Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD
TWW00170168
2022-05-20
844833 NG TY TNHH CHUNG AN VN ACE TRADING CO LTD Advice Travellers - C1 HF KM Diadur 10,000 pieces/box - (fiber tractor accessories) (100%new goods);Khuyên Travellers - C1 HF KM DIADUR 10,000 cái/hộp - (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
102
KG
26
UNK
2624
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
401591 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL10 # & Elastic rubber, 25mm size, used in apparel, 100% new;NPL10#&Chun các loại, kích thước 25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
2743
MTR
683
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
560791 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL18 # & woven wire types (poly), 5mm size, used in apparel, 100% new;NPL18#&Dây dệt các loại (Poly), kích thước 5MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
1920
MTR
712
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS 15D Farnsworth Test, used in ophthalmic examination, code 8630-1299-41, Metal glass material, 16 glasses / boxes, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Bộ thử mù màu 15D Farnsworth test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1299-41, chất liệu thủy tinh viền kim loại, 16 kính/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
UNK
266
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Randot Stereo Test Test / Test Measuring / Test, Used in Ophthalmology, Code 8630-1418-95, Plastic Material, 1 Pcs / Box, 100% New, HSX / PP: Luneau Technology / France.;Dụng cụ đo/khám thị lực Randot stereo test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1418-95, chất liệu nhựa, 1 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
202
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Prism Bar, use in ophthalmic examination, code 161239, set with 31 prisms, glass materials, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Lăng kính trụ đo độ lác Prism bar, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 161239, bộ gồm 31 lăng kính, chất liệu thủy tinh, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
123
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
VTR21011092
2021-06-23
330113 NG TY TNHH CHUNG S?C AGRUMARIA CORLEONE The essential oil of lemon used to produce food aromatherapy (Soft Drink Aroma-Lemon), 4 barrels x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Company committed imported goods for internal production.;Tinh dầu của quả chanh dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm (SOFT DRINK AROMA-LEMON), 4 thùng x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
100
KGM
17783
USD
15774717451
2021-10-29
291429 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Damascone beta firmenich 939697 Fab, CAS: 23726-91-2, LOT: L4497061, HSD: 06/2023, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DAMASCONE BETA FIRMENICH 939697 FAB, CAS: 23726-91-2, Lot: L4497061, HSD: 06/2023, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
3
KGM
1023
USD
160721SSINS2113482
2021-07-20
290522 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: Citronellol, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
1
KGM
100
USD
16068337404
2021-12-10
291430 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: ketoisophorone, oxoisophorone. CAS: 1125-21-9, BATCH: 217775, HSD: 10/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : KETOISOPHORONE, OXOISOPHORONE. CAS: 1125-21-9, Batch: 217775, HSD: 10/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
250
USD
61842945184
2022-01-05
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: gamma octalactone.cas: 104-50-7, batch: 180811, hsd: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE.CAS: 104-50-7, Batch: 180811, HSD: 09/2023 . Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
80
USD
140120X2000118SGN001
2020-01-15
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE, CAS NO.104-50-7. HSD: 08/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
KGM
90
USD
16040762890
2022-01-24
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: MU6289, HSD: 12/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: MU6289, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
24
KG
10
KGM
3500
USD
16065717083
2021-09-17
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy: tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: 21008, HSD: 07/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: 21008, HSD: 07/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
37
KG
20
KGM
7000
USD
1018743
2021-07-29
291550 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Ethyl Propionate FCC, CAS: 105-37-3, LOT: 4689KA, HSD: 02/2024. The company is committed to imported goods for internal production;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : ETHYL PROPIONATE FCC, CAS: 105-37-3, Lot: 4689KA, HSD: 02/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
20
KGM
340
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
10
KGM
4600
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: sulfurol [4-methyl-5-thiazoleethanol]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : SULFUROL [4-METHYL-5-THIAZOLEETHANOL]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
675
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
2325
USD
16064542855
2021-07-20
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: CITRAL, CAS: 5392-40-5, LOT: 10715210626, HSD: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715210626, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
20
KGM
900
USD
160-10019424
2020-01-17
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715191222, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
600
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-4-hepten-1-alt FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-4-HEPTEN-1-AL FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
715
USD
BOH00084835
2022-06-28
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A101927, HSD: 05/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101927, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
245
USD
775770062343
2022-01-20
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
245
USD
BOH00084570
2022-05-12
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A1012245, HSD: 12/2022. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101245, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
17
KG
1
KGM
245
USD
BOH00083138
2021-09-29
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
4
KGM
940
USD
180522SSINS2218488
2022-05-24
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C VENTOS VOS PTE LTD Organic chemicals used in food production: Strawberry Furanone 99.5% Min. Cas No: 3658-77-3, LOT: L4482611, HSD: 05/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: STRAWBERRY FURANONE 99,5% MIN. CAS NO:3658-77-3, Lot: L4482611, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
149
KG
100
KGM
6300
USD
BOH00084835
2022-06-28
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Fenugrek Lactone (Sotolone, Caramel Furanone), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. The company is committed to importing internal production goods;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : FENUGREEK LACTONE (SOTOLONE, CARAMEL FURANONE), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. Cty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
950
USD
160-10019424
2020-01-17
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: BIS (2-METHYL-3-FURYL) DISULFIDE, CAS NO: 28588-75-2. Lot: 10263191230, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅含氧杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合呋喃环(不论是否氢化)的化合物:其他
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
780
USD
16062452062
2021-10-29
290930 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: diphenyl oxide. CAS: 101-84-8, BATCH: 10294211010, HSD: 10/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : DIPHENYL OXIDE. CAS: 101-84-8, Batch: 10294211010, HSD: 10/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
250
USD
15774717451
2021-10-29
293299 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Ethyl Maltol, CAS: 4940-11-8, LOT: L4483302, HSD: 04/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ETHYL MALTOL, CAS: 4940-11-8, Lot: L4483302, HSD: 04/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
100
KGM
1352
USD
15774717451
2021-10-29
290519 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isolamyl Alcohol Natural, CAS: 123-51-3, LOT: L4472118, HSD: 01/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOAMYL ALCOHOL NATURAL, CAS: 123-51-3, Lot: L4472118, HSD: 01/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
BRAZIL
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
1
KGM
106
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyric acid, CAS: 107-92-6, LOT: 2703LB, HSD: 06/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: BUTYRIC ACID, CAS: 107-92-6, Lot: 2703LB, HSD: 06/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
100
KGM
1300
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isovaleric acid, CAS: 503-74-2, LOT: 2480LA, HSD: 05/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOVALERIC ACID, CAS: 503-74-2, Lot: 2480LA, HSD: 05/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
120
KGM
2640
USD
160-10019424
2020-01-17
290950 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : GUAIACOL. CAS: 90-05-1, Lot: 10337191220, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Ether-phenols, ether-alcohol-phenols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives;醚类,醚类醇类,醚类酚类,醚类醇类酚类,过氧化醇类,醚类过氧化物类,酮类过氧化物类(不论是否有化学定义)及其卤化物,磺化物,硝化物或亚硝化物衍生物:醚 - 酚,醚 - 醇 - 苯酚及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
260
USD
15771443761
2022-01-24
291830 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: MDJ Kao Food Grade. CAS: 24851-98-7, LOT: L4486011, HSD: 07/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : MDJ KAO FOOD GRADE. CAS: 24851-98-7, Lot: L4486011, HSD: 07/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
159
KG
5
KGM
197
USD
BOH00084835
2022-06-28
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Trimethylamine, Natural, 10% in Neobee, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN NEOBEE, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
475
USD
BOH00083138
2021-09-29
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethyl amine, natural, 10% in water, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYL AMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
275
USD
BOH00084235
2022-03-14
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethylamine, Natural, 10% in Water, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
550
USD
S00528450
2021-11-23
291811 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyl Butyryl Lactate FCC. CAS: 7492-70-8, LOT: 3130LA, HSD: 08/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : BUTYL BUTYRYL LACTATE FCC. CAS: 7492-70-8, Lot: 3130LA, HSD: 08/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
49
KG
1
KGM
176
USD
1018743
2021-07-29
293213 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 0501KA, HSD: 04/2022. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 0501KA, HSD: 04/2022. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
10
KGM
350
USD
1019093
2021-09-27
293213 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Mechanical retirement chemicals used in the Flaud: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 72067A, HSD: 08/2023. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chât hưu cơ dùng trong san xuât hương liệu thưc phâm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 72067A, HSD: 08/2023. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
211
KG
10
KGM
450
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: 3.6-nonadien-1-ol Bri (Orisol), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: 3,6-NONADIEN-1-OL BRI (ORRISOL), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
1260
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-3-Hexenol, CAS: 928-96-1, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-3-HEXENOL, CAS:928-96-1, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
50
KGM
19000
USD
15755793006
2021-09-21
291419 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food production: Diacetyl, CAS: 431-03-8, LOT: L4492673, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: DIACETYL, CAS: 431-03-8, Lot: L4492673, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
276
KG
25
KGM
288
USD
15774717451
2021-10-29
290629 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Phenyl ethyl alcohol, CAS: 60-12-8, LOT; L4498431, HSD: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: PHENYL ETHYL ALCOHOL, CAS: 60-12-8, Lot; L4498431, HSD: 09/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
4
KGM
194
USD
16062991084
2021-07-02
291423 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, hsd: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
135
KG
2
KGM
320
USD
16064542855
2021-07-20
291423 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, hsd: 07/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, HSD: 07/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
2
KGM
320
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
14066183180
2020-11-26
920891 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD Yamaha violins, model YEV104BL - new 100%;Đàn violin hiệu Yamaha, model YEV104BL - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
460
USD
9240817364
2022-02-24
621132 NG TY TNHH KIM SORA ZEHAROS CO LTD KU92240 # & Men's protective jacket;KU92240#&ÁO KHOÁC NAM DẠNG BẢO HỘ LAO ĐỘNG
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
26
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-SPA-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with OPSoft-10 OP Soft Elastic Braid 10Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-10 OP SOFT ELASTIC BRAID 10CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
600
MTR
79
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-THAO-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with Opsoft-6 OP Soft Elastic Braid 6Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-6 OP SOFT ELASTIC BRAID 6CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
1050
MTR
92
USD
111220HHEJKT-6221022227
2021-01-12
551312 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD GN6720 # & 150cm woven fabrics (woven twill 3 yarn, polyester staple fiber made from composition 65% Poly, 35% cotton). Polyester Cotton TWILL GN6720 65PCT WHITE COTTON POLYESTER WIDTH 150cm 35PCT;GN6720#&Vải dệt thoi khổ 150cm ( dệt vân chéo 3 sợi, được làm từ xơ staple polyeste, thành phần 65%Poly, 35% cotton). GN6720 WHITE POLYESTER COTTON TWILL 65PCT POLYESTER 35PCT COTTON WIDTH 150CM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CT LOGISTICS CANG DN
6000
KG
14612
MTR
40330
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
130622ONEYPENC10100400
2022-06-27
170199 NG TY TNHH KIM THANH LP GRACE PTE LTD Refined white sugar Malaysia EP1 (Malaysia Refined White Sugar EP1), PP package of 50kgs, 100% new goods;Đường trắng tinh luyện Malaysia EP1 (MALAYSIA REFINED WHITE SUGAR EP1), đóng gói bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160000
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs layerIC WHITE WINE 1501W07L, 195 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1501W07L CLASSIC WHITE WINE, 195 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
3072
PCE
1926
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs Goblet WATER 1015G15L MADISON, 425 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1015G15L MADISON WATER GOBLET, 425 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
2400
PCE
2143
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has 1026F07L Santeb Flute Champahne, 210 ml of 100% new Ocean brand brand;Ly thủy tinh có chân 1026F07L SANTEB FLUTE CHAMPAHNE, 210 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
1800
PCE
1782
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has a leg 1501b15l layeric Beer, 420 ml of 100% new Ocean brand;Ly thủy tinh có chân 1501B15L CLASSIC BEER, 420 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
2400
PCE
1800
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722020 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 stainless steel (T0.8xW36) mm, strip, flat rolled by P / French cold rolling, yet t / coating, to manufacture sewing machine components (100% new) -NSX: Yung Fu Shing Technology CO. , LTD. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 22/11/18.;Thép không gỉ SUS 304 (T0.8xW36)mm, dạng dải, cán phẳng bằng p/pháp cán nguội, chưa T/phủ mạ, Để SX linh kiện máy may (mới 100%) -NSX: YUNG FU SHING TECHNOLOGY CO., LTD. PTPL số 2942/TB-KĐ3 22/11/18.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
1371
KGM
8419
USD
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
112200015352433
2022-03-10
760521 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum alloy aluminum wire, not wrapped in insulation such as plastic or rubber, not painted or glazed, type A6061-D9.3-1 W-H14 9.3mm, 9.3mm diameter, used to produce parts of tots Screws, 100% new products.;Dây nhôm hợp kim, chưa bọc lớp cách điện như nhựa hay cao su, chưa sơn hay tráng men, loại A6061-D9.3-1 W-H14 9.3mm, đường kính 9,3mm, Dùng để sản xuất bộ phận của tuốc vít, Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ALMINE VIET NAM
CTY TNHH NGU KIM CHE YE
226
KG
202
KGM
1006
USD
311220003AAD1614
2021-01-04
760521 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD Aluminum alloy wire F9.3mm, Used for production machining head screw (100% new);Nhôm dây hợp kim F9.3mm, Dùng để gia công sản xuất đầu vít vặn (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24066
KG
2932
KGM
14367
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.4mm stainless steel wire, used to manufacture springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.4mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
99
KGM
1278
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.35mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.35mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
120
KGM
1708
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.5mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.5mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
40
KGM
461
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass 1B01206B Fin Line Juice, 175 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 1B01206B FIN LINE JUICE, 175 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
5040
PCE
806
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass cup 2b00322x0247 Healthy Body & Mind; 625 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 2B00322X0247 HEALTHY BODY & MIND ; 625 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
127008
PCE
58424
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Set of 6 glass cups charisma 5B1711206G0000 ROCK, 340 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh bộ 6 ly 5B1711206G0000 CHARISMA ROCK, 340 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
10800
SET
23760
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED STRAWBERRY SCALE 2B00322X0229 glass, 625 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh 2B00322X0229 STRAWBERRY SCALE, 625 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
4800
PCE
2381
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze strip C5191-H / 2 (thickness of 0.70 x thickness of 38.0) mm, NPL uses a needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 38.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
277
KGM
2628
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Copper alloys (co-tin coils) Bronze Strip C5191-H / 2 (0.70 x thickness 64.0) mm, NPL used for five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 64.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
465
KGM
4414
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze Strip C5191-H / 2 (thickness of 0.30 x thickness of 305.0) mm, NPL used to produce five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.30 x rộng 305.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
1899
KGM
18039
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F1.0mm non-alloy steel wire / 1.52% carbon is uncoated, plated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F1.0mm H/lượng Carbon 1.52% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
552
KGM
2258
USD