Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010721KYHPGP2100093
2021-07-12
847090 NG TY TNHH CHINH THáI ZKTECO CO LTD Promerc-20 feed management ticket machine, automatic type, used to manage the amount of dining, 12V voltage, 1.5A, size 170 * 310 * 84.34mm. Zkteco.;Máy bán vé quản lý suất ăn PROMERC-20, loại tự động,dùng để quản lý số lượng suất ăn,điện áp 12V,1.5A,kích thước 170*310*84.34mm.Hiệu ZKTeco.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
251
KG
3
PCE
780
USD
241021DGE21100281-1
2021-10-28
845320 NG TY TNHH CHINH THáI XIANG HONG INDUSTRIAL CO LIMITED Product polishing machine used in footwear manufacturing industry, size 1.15 * 1 * 1.18m, 380V voltage, capacity 3hp.model YH-307.NSX Yong Hui, no effect, 100% new goods;Máy đánh bóng sản phẩm sử dụng trong ngành sản xuất giày dép,kích thước 1.15*1*1.18m,điện áp 380V,công suất 3Hp.Model YH-307.Nsx Yong Hui,không hiệu,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
3628
KG
2
PCE
680
USD
110322CULVNGB2204917
2022-04-05
321310 NG TY TNHH L?I CHINH PINGXIANG CITY GAOSHENG IMP EXP TRADE CO LTD Drawing color, product code: GPT10004-36, (1SET = 36 colors, with brushes), brand: Grasp. New 100%;Màu vẽ nước , mã hàng:GPT10004-36 , (1SET= 36 màu, kèm cọ vẽ), nhãn hiệu: grasp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
15881
KG
1440
SET
1440
USD
300421142B504060
2021-06-18
690722 NG TY TNHH CHINH TR?N FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO LTD Ceramic tile flooring (CERAMIC COATED MEN NOT) HAVE THE 0.5% water absorption, but not exceeding 10% by weight 7.5X15CM, the item is not LABEL NEW 100%;GACH GỐM LÁT SÀN (CERAMIC CHƯA TRÁNG MEN) CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 0.5% NHƯNG KHÔNG VƯỢT QUÁ 10% TÌNH THEO TRỌNG LƯỢNG 7.5X15CM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
451
MTK
812
USD
112200014278194
2022-01-25
480519 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL06-2022 # & Paper to create the main component of the recycled paper with Quantitative 180g / m2- Medium Paper M22-180 (FSC Recycled 100%);NPL06-2022#&Giấy để tạo lớp sóng thành phần chính từ bột giấy tái chế có định lượng 180g/m2- MEDIUM PAPER M22-180 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
202553
KGM
86085
USD
112200014278194
2022-01-25
480524 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL01-2022 # & Paper rolls face rolls with quantitative 140g / m2, main component from recycled paper -Test white Liner Board W1.9-140 (FSC recycled 100%);NPL01-2022#&Giấy lớp mặt dạng cuộn có định lượng 140g/m2, thành phần chính từ bột giấy tái chế -TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
930891
KGM
721440
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
120522HDMUJKTA67476500
2022-05-20
560811 NG TY TNHH TH??NG M?I NGH?A THáI PT ARTERIA DAYA MULIA Fishing mesh is only in the form of sheet, not yet wire, not buoy, lead 210d/9 x 11mmsq x 400md x 50mtr, red. New 100%;Lưới đánh cá hoàn chỉ dạng tấm, chưa giềng dây, chưa kết phao, chì 210D/9 x 11Mmsq x 400Md x 50Mtr, màu đỏ. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10534
KG
235
KGM
1670
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
100322HASLC5T220200790
2022-03-17
845590 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (70Crnimov alloy steel material) African size 655 * African 485 * 710 mm, used for metal laminating machines, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 70CrNiMoV) kích thước phi 655*phi 485*710 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
26700
KG
1
PCE
4642
USD
141021COAU7234443515
2021-11-05
845590 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (45Cr4Nimov alloy steel material) Size Africa705 * Africa539 * 830 mm, used for metal laminating machines, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 45Cr4NiMoV) kích thước phi705*phi539*830 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG TAN VU - HP
23510
KG
1
PCE
5808
USD
100322HASLC5T220200790
2022-03-17
845530 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED 9cr3mo alloy steel rolling shaft Non-165 * 750 * 1320 mm, used for metal rolling machine, 100% new;Trục cán chất liệu thép hợp kim 9Cr3Mo kích thước phi 165*750*1320 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
26700
KG
14
PCE
8820
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
060121HASLS19201203257
2021-01-13
480449 NG TY TNHH BìNH D??NG CHINH LONG SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Uncoated kraft paper, bleached type, used to produce carton (uncoated KRAFT PAPER VB-170T-1300mm DIA117N), quantitative: 170GSM. New 100%;Giấy Kraft không tráng phủ, loại đã tẩy trắng, dùng sản xuất thùng carton (UNCOATED KRAFT PAPER VB-170T-1300MM DIA117N), định lượng: 170GSM. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
119039
KG
17207
KGM
11959
USD
190721001BAG7619
2021-07-21
480524 NG TY TNHH BìNH D??NG CHINH LONG HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL03 # & Surface Carton Carton (made mainly from recycled paper), rolls (Test White Liner Board W1.9-140), raw materials to produce cartons. FSC Recycled 100%;NPL03#&Giấy carton lớp mặt (được làm chủ yếu từ bột giấy tái chế), dạng cuộn (TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140), nguyên liệu để sản xuất thùng carton. FSC Recycled 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
597445
KG
99114
KGM
86725
USD
260921WWSE21091298
2021-10-05
250830 NG TY TNHH TH?NG L?I WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Fire-resistant clay powder, used to make paint paint Surface Pasting Pepper, Manufacturer Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, 100% new products;Bột đất sét chịu lửa, dùng để chế tạo lớp sơn bề mặt lòng khuôn đúc mẫu tiêu, nhà sản xuất Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
5050
KG
5000
KGM
4078
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NU 213, used in industrial machine production. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NU 213, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
600
PCE
2334
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NF 212, used in manufacturing industrial machines. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NF 212, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
481
PCE
1510
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinding machine (metal grinding), type control number Model: Co0250m, capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng (mài kim loại) ,loại điều khiển số MODEL: CO0250M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3437
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinder (inner grinding), type control type Model: CO0190M, Capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng ( mài mặt trong),loại điều khiển số MODEL: CO0190M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3300
USD
290721211560000
2021-09-09
846022 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Non-minded grinder, Model numerical control type: Kiiic 10200, Capacity: 43.66KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (Year of manufacture 2013, Old machine suitable for QD: 18/2019 / QD-TTg);Máy mài Không tâm,loại điều khiển số MODEL: KIIIC 10200, CÔNG SUẤT: 43.66Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2013, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
10280
KG
1
PCE
5172
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH 23% gray eye protection glass, gray frames, Code: 9320481, Megasonic CB design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám 23%, gọng màu xám, mã: 9320481, kiểu dáng megasonic CB, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
64
PCE
678
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH Protective glasses color in, black and green frames, Code: 9164285, Astrospec 2.0, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu trong, gọng màu đen và xanh lá cây, mã: 9164285, kiểu dáng astrospec 2.0, thương hiệu Uvex , xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
155
PCE
837
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH 23% gray eye protection glass, gray and yellow frame, code: 9183281, I-5 design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám 23%, gọng màu xám và vàng, mã: 9183281, kiểu dáng i-5, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
160
PCE
1362
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH Gray eye protection glasses, gray and blue frames, Code: 9190086, I-3S design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám, gọng màu xám và xanh, mã: 9190086, kiểu dáng i-3s, thương hiệu Uvex , xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
160
PCE
936
USD
101220FLK/ITGOA/000957
2021-01-15
691110 NG TY TNHH THáI SA ANCAP S P A And glass ceramic disc under 3000ml - ESPRESSO CUP W / Saucer EDEX - ARCA DI NOE - sogg. 6; SKU: 23 555; 6 sets / barrel (70ml glass, plate diameter 12cm). New 100%;Bộ đĩa và ly sứ dưới 3000ml - ESPRESSO CUP W/SAUCER EDEX - ARCA DI NOE - sogg. 6; Mã hàng: 23555; 6 bộ/thùng (ly 70ml, đĩa đường kính 12cm). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1866
KG
6
SET
20
USD
101220FLK/ITGOA/000957
2021-01-15
691110 NG TY TNHH THáI SA ANCAP S P A And glass ceramic disc under 3000ml - ESPRESSO CUP W / Saucer GIOTTO GIOTTO-B-COME SCRIVIAMO; SKU: 25 496; 6 sets / barrel (70ml glass, plate diameter 12cm). New 100%;Bộ đĩa và ly sứ dưới 3000ml - ESPRESSO CUP W/SAUCER GIOTTO-COME SCRIVIAMO GIOTTO-B; Mã hàng: 25496; 6 bộ/thùng (ly 70ml, đĩa đường kính 12cm). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1866
KG
24
SET
79
USD
260120HQHW12001834
2020-02-11
701337 NG TY TNHH THáI SA LIBBEY GLASSWARE CHINA CO LTD Ly thủy tinh Libbey dưới 600ml - 15747, 1 DOZ MTS FS, 12 OZ GIBRALTAR TWIST 12 OZ BEVERAGE ; Mã hàng: 15747; 1 bộ = 12 cái (Dung tích:355ml). Hàng mới 100% (Số CV:193);Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的其他饮用杯:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
SET
2076
USD
260120HQHW12001834
2020-02-11
701337 NG TY TNHH THáI SA LIBBEY GLASSWARE CHINA CO LTD Ly thủy tinh Libbey dưới 600ml - 4037, 1 DOZ MTS FS, 18.; Mã hàng: 4037; 1 bộ = 12 cái (Dung tích:550ml). Hàng mới 100% (Số CV:193);Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的其他饮用杯:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
SET
520
USD
061221CULVNGB2110655
2021-12-14
845150 NG TY TNHH TH??NG M?I THáI H?O HAINAN YANGPU YIXIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD KATASHI KATASHI KA-3A KM cutting machine (including locomotive, box, motor) in industrial goods. 1 phase 1 phase 220V, motor 750w, 100% new goods;Máy cắt KM 10 inch KATASHI KA-3A (Gồm đầu máy,hộp, motor) hàng dùng trong công nghiệp .Điện 1 pha 220V , motor 750W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24284
KG
15
SET
150
USD
060522MEDULK459369
2022-06-28
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI VETROASFALTO SPA Lemax Primer SB 20L solution, used for scanning in construction waterproofing (20LITs/barrel) .Indest by Vetroasfalto Spa, 100%new.;Dung dịch Bitum Lemax Primer SB 20L, dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (20Lits/Thùng).Hàng do VETROASFALTO SPA sản xuất.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG NAM DINH VU
24768
KG
1600
LTR
2180
USD
041021CAI100154000
2021-10-29
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI MODERN WATERPROOFING COMPANY NiRol-W bitumen solution (Primer Water Base), used to scan in lining in construction waterproofing (18kg / barrel). Do Modern Waterproofing Company produces 100% new products.;Dung dịch Bitum Nirol-W ( Primer Water Base ),dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (18kg/Thùng).Hàng do MODERN WATERPROOFING COMPANY sản xuất.Hàng mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
128588
KG
216
PAIL
2376
USD
240120741000008000
2020-02-12
950440 NG TY TNHH TH??NG M?I THáI MINH LS PINGXIANG CITY JIANXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bộ bài tây có vỏ hộp, nhãn hiệu APP, được làm từ bột giấy chất lượng thấp, hàng mới 100%, đã xếp thành bộ, 54 quân/bộ, 100 bộ/thùng, xuất xứ Trung Quốc, đơn giá 1.7 USD/Thùng;Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment: Playing cards;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
680
USD
051221GE157S714109T
2021-12-13
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI SUN JOHN CORPORATION LEMAX 1.5mm PE waterproof membrane, made of bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x15m 1 roll = 15m2). Using in construction waterproof. Hang by Sun John Corporation. New 100%.;Màng chống thấm Lemax 1.5mm PE, làm từ Bitum ( Màng nhựa đường).Dạng cuộn ( 1m x15m 1 cuộn =15m2 ).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do SUN JOHN CORPORATION sản xuất. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
18800
KG
150
ROL
5850
USD
081021YMLUN688028235
2022-01-04
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD Bitumax 4mm PE waterproof membrane, made from bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x10m 1 roll = 10m2). Using in waterproof construction. Hoylake Technology Pte Ltd Manufacturing. 100% new products.;Màng chống thấm Bitumax 4mm PE,làm từ Bitum (Màng nhựa đường ).Dạng cuộn ( 1m x10m 1 cuộn =10m2).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD sản xuất.Hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
50822
KG
2400
MTK
4464
USD
KMTCTMK0481158
2021-07-23
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I B?I THàNH WORLD SHOKAI Kubota brand rice cutting machine (no model), the capacity of over 50kW has used quality over 80% (production: 2012-2016). NK goods according to TT: 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model), công suất trên 50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2012-2016). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25410
KG
7
PCE
5950
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated kiwi slice color added (5 kg x 4 packs / packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Kiwi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Kiwi slice color added) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
20600
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Pomelo Peelo Peelo Green Color Added (5 kg x 2 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Pomelo peel slice green color added) (5 kg x 2 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
60
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Mango dried salt peppers with sugar (5 kg x 4 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài sấy muối ớt có tẩm đường (Dehydrated Mango Chili) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
79
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Soft Mango Slice (5 kg x 4 packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài thái sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Soft Mango Slice) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
25000
USD
110422NOSNB22HF13031
2022-05-27
960860 NG TY TNHH THáI PH??NG ??NG YIWU HANDA TRADING CO LTD The replacement of the ballpoint pen, 20 pieces/ boxes, AODEMEI manufacturer, 100% new goods;Ruột thay thế của bút bi, 20 cái/ hộp không hiệu, Nhà sản xuất AODEMEI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
23098
KG
15840
UNK
3168
USD
011021JJCXMHPAYT10569
2021-10-18
291732 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I TINH XIAMEN JINGTUO CHEMICAL CO LTD DOp (dioctyl phthalate) used in plastic production, packaging 1FLEXI TANK. CAS Code: 117-81-7 NSX: Xiamen Jingtuo Chemical Co.Ltd. New 100%;Chất hóa dẻo DOP( Dioctyl Phthalate) dùng trong sản xuất nhựa, đóng gói 1FLEXI TANK. Mã CAS: 117-81-7 NSX: XIAMEN JINGTUO CHEMICAL CO.LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
23100
KG
23000
KGM
16790
USD
5461375146
2021-11-08
730120 NG TY TNHH TH??NG M?I V? ??I SCM GROUP S P A Rectangular metal mold (Code 0347780038C) - Woodworking machinery parts, 100% new products;Khuôn kim loại hình chữ nhật (mã 0347780038C) - phụ tùng máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
73
KG
8
PCE
87
USD
2903222022/03/018
2022-05-19
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I PHú BENDA LUTZ WERKE GMBH Aluminum powder has scaled structure - BL24680: Benda -Lutz 2081 (25kg/barrel). New 100%;Bột nhôm có cấu trúc vảy - BL24680: Benda-lutz 2081 (25kg/thùng). Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
979
KG
400
KGM
7088
USD
030622KMTCHUA1557276
2022-06-06
310250 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I ??NG THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Sodium nitrate (sodium nitrate) (NaNO3) content 99%, goods packed 50kg/bag. produced by China. goods used for sale to industrial explosive materials, 100% new goods;Sodium Nitrate (Natri Nitrat) (NaNO3) hàm lượng 99%, hàng đóng bao 50kg/bao. do trung quốc sản xuất. hàng sử dụng bán cho các đơn vị sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG XANH VIP
50200
KG
50
TNE
55000
USD
030622KMTCHUA1557276
2022-06-07
310250 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I ??NG THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Sodium nitrate (sodium nitrate) (NaNO3) content 99%, goods packed 50kg/bag. produced by China. goods used for sale to industrial explosive materials, 100% new goods;Sodium Nitrate (Natri Nitrat) (NaNO3) hàm lượng 99%, hàng đóng bao 50kg/bao. do trung quốc sản xuất. hàng sử dụng bán cho các đơn vị sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG XANH VIP
50200
KG
50
TNE
55000
USD
240121HPH-019C
2021-01-28
310230 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I ??NG J AND E INTERNATIONAL CHINA CO LTD Porous prill ammonium nitrate (NH4NO3), NH4NO3 content> = 99.5% porous granules, closed 25kg / bag, 80 bags / jumbo bags, 100% new. Imported goods in accordance with the license number 395 content TCTN / GP-HC Day 31/12/2020;Ammonium Nitrate Porous Prill (NH4NO3), hàm lượng NH4NO3 >=99.5% dạng hạt xốp, đóng 25kg/bao, 80 bao/ bao jumbo, mới 100%. Hàng nhập khẩu đúng theo nội dung giấy phép số 395 TCTN/GP-HC ngày 31/12/2020
THAILAND
VIETNAM
IRPC PORT
NAM HAI
804040
KG
700
TNE
287000
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
120622OBHPH221920
2022-06-28
230990 NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? NAM CHINH KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Organic mineral supplements (chromium) in cattle and cattle and cattle, Kemtrace Chromium Dry 0.4% 25kg/bag of raw materials for production of TCC suitable for CV484/CN- TCN, 100% new goods .HSD 05/24.;Chất bổ sung khoáng hữu cơ (Crôm) trong thức ăn cho gia súc,gia cầm KEMTRACE CHROMIUM DRY 0.4% 25KG/BAO NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN PHÙ HỢP CV484/CN- TĂCN, HÀNG MỚI 100%.HSD 05/24.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26290
KG
2000
KGM
12600
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
230320SHSGN2001908
2020-03-27
551614 NG TY TNHH TH?I TRANG XOàI L C CORPORATION 78#&Vải chính 100% viscose K.50/52";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Printed;人造短纤维机织物:含有85%或以上的人造短纤维:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10490
YRD
19826
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
13062101PKG0330633
2021-06-21
320810 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??I TH?NG PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Polyester Basecoat Diffused Silver (Robotics), 100%, 20 liters / barrels. (Item: MG390-A2962-R / 20L). CAS code: 123-86-4; 71-36-3; 100-41-4;Sơn lót polyeste BASECOAT DIFFUSED SILVER (ROBOTIC), mới 100%, 20 lit/thùng. ( Item: MG390-A2962-R/20L ). Mã CAS: 123-86-4; 71-36-3; 100-41-4
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
535
KG
500
LTR
5410
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844519 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton sheet cutting machine (used for cotton padding), symbols: XMPW-100, electricity: 380v / 14.5kw, removable machine with 01 electrical cabinet, produced in 2021, 100% new;Máy cắt tấm bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMPW-100 ,dùng điện : 380v/14.5kw,máy tháo rời kèm 01 tủ điện,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
46000
USD
050521AMC1244358A
2021-06-12
110812 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Food materials: corn starch - Maize Starch, (25 kg / bag). Batch lot: 06. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Tinh Bột Bắp - Maize Starch, (25 kg/bao). Batch lot: 06. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
95456
KG
95000
KGM
36575
USD
311021TMLHCI586541021
2021-12-01
290930 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C JUBILANT INGREVIA LIMITED Food additives: antioxidant Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg / barrel). Batch Lot: B 2109085R. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg/thùng). Batch lot : B 2109085R . Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
1090
KG
1000
KGM
15500
USD
200220XDQD903286
2020-02-28
170230 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Nguyên Liệu Thực Phẩm: Dextrose Monohydrate (Đường Dextrose), (25 kg/Bao). Batch Lot: 20200116. Hàng mới 100%;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42000
KGM
16800
USD
180721OOLU2673029230UWS
2021-08-27
293624 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Food materials: D - Calcium Pantothenate (25 kg / barrel). Batch Lot: 210622Y022, 100% new goods. Announcing the Part of of Food - Set of Health No. 15452/2017 / Food-XNCB on 25/05/2017;Nguyên Liệu Thực Phẩm: D - Calcium Pantothenate (25 kg/Thùng). Batch lot: 210622Y022, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP - Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
5000
KGM
53000
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes cotton rub spicy chicken (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo chà bông gà vị cay (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
60
UNK
1598
USD
100721BLVET210700005
2021-07-14
190490 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice Cracker with Pork Floss (Rice Cracker with Pork Floss) (90g x 30 Bags), Brand Chaosua Shelf life: 03/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo (Rice cracker with pork floss) ( 90g x 30 bags), nhãn hiệu CHAOSUA hạn sử dụng: 03/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1160
KG
45
UNK
1418
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes pork and seaweed shrimp paste (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo và rong biển (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
10
UNK
266
USD
121021112100015000000
2021-10-13
844512 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Cotton comb, symbols: CM-450, using voltage: 380V, capacity: 1.5kw, removable, used production in 2018;Máy chải kỹ bông ,ký hiệu : CM-450,dùng điện áp :380v,công suất : 1.5kw,hàng tháo rời, đã qua sử dụng sản xuất năm 2018
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23780
KG
1
PCE
850
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coal brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMKS-1400-2, electricity: 380V / 13KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMKS-1400-2 ,dùng điện : 380v/13kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
17350
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coarse brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMSL-100, electrical use: 380V / 20.25KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMSL-100 ,dùng điện : 380v/20.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
92300
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton trending machine (used to make cotton padding), symbols: XMLP-2700, electricity: 380V / 5.25kw, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy giàn rải bông thành tấm( dùng làm đệm bông ép) , ký hiệu : XMLP-2700 ,dùng điện : 380v/5.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
36450
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD