Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622CTAHCM22064464
2022-06-25
381220 NG TY TNHH CHING FENG VI?T NAM SAMOA PARADISE GENERAL TRADING CO LTD TAIWAN BRANCH 1041700 #& plasticizer and heat resistance P-530A, form, is a assistant for PVC powder, (A Acrylic Resin 98%), used for plastic manufacturing industry. Code Code: 25852-37-3;1041700#&Chất hóa dẻo và chịu nhiệt P-530A, dạng bôt, là chất trợ gia cho bột PVC, (hỗn hợp Acrylic Resin 98%), dùng cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa. mã cas: 25852-37-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
500
KGM
2005
USD
290522COAU7883826260
2022-06-02
845320 NG TY TNHH HUI FENG DONGGUAN CITY HSBC XIAOFENG MACHINE TECHNOLOGY CO LTD Shoe manufacturing machine (straight wrinkle pressing machine) QShine Model QX-679 label, powered by electricity (380V/50Hz/16KW) NSX Dongguan Qixin Machinery Equipment Co., Ltd, SX 2022, 100% new goods;Máy sản xuất giày (máy ép thẳng nếp nhăn trên giày ) nhãn QSHINE model QX-679, hoạt động bằng điện (380V/50HZ/16KW) NSX Dongguan Qixin Machinery equipment Co., LTD, sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
1
SET
1125
USD
090422030C507203
2022-04-18
681019 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Artificial marble, small sheet cut in shape, has been processed surface polishing, used to attach to the surface of furniture, Size: 762*508*18mm, 1m2 = 31.00 USD. 100%new.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: 762*508*18mm,1m2=31.00 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
1210
PCE
14520
USD
120422A33CX19214
2022-04-19
681019 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Artificial marble, small plate cut in shape, has been processed surface polishing, used to attach to the surface of furniture, Size: 758*100*18mm, 1m2 = 30.34 USD. 100%new.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: 758*100*18mm,1m2=30.34 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25320
KG
1244
PCE
2861
USD
201120721011183000
2020-11-25
681020 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Marble Marble artificial form of small plates cut to shape sp, took over the processing surface polishing, used to attach to the face on furniture, dimensions: length 758mm, width of 100mm and 18mm thick, 1m2 = 32.98 new USD.Hang 100%.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: dài 758mm,rộng 100mm,dày 18mm,1m2=32.98 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
25800
KG
1380
PCE
3450
USD
151120030A522236
2020-11-20
681020 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Marble Marble artificial form of small plates cut to shape sp, took over the processing surface polishing, used to attach to the face on furniture, dimensions: length 762mm, width 508mm, 18mm thick, 1m2 = 27.12 new USD.Hang 100%.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: dài 762mm,rộng 508mm,dày 18mm,1m2=27.12 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25830
KG
1380
PCE
14490
USD
131120030A521740
2020-11-19
681020 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Marble Marble artificial form of small plates cut to shape sp, took over the processing surface polishing, used to attach to the face on furniture, dimensions: length 758mm, width of 100mm and 18mm thick, 1m2 = 32.98 new USD.Hang 100%.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: dài 758mm,rộng 100mm,dày 18mm,1m2=32.98 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
76690
KG
1078
PCE
2695
USD
011121A02BA29705
2021-11-08
340312 NG TY TNHH CHENG FENG VI?T NAM COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED Plastic processing oil - Process Oil, 200 liters / drum, used in plastic beads production. New 100%;Chế phẩm dầu xử lý nhựa - Process Oil, 200 lít/ Drum, dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
13840
KGM
26642
USD
110422OOLU2695237969
2022-04-28
841620 NG TY TNHH RUI FENG VI?T NAM HANGZHOU QIANGTAO TRAING CO LTD The burner for the furnace, capacity of 154 ~ 308kw, BAETE BURNERS brand, year of 2022, used in the production of the shoe soles, 100% new;Đầu đốt cho lò luyện, công suất 154~308KW, hiệu BAITE BURNERS, năm sx 2022, dùng trong sản xuất khuôn đế giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22980
KG
1
SET
185
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
210320A66AA00862
2020-03-27
320490 NG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE FOREST TAVERN INTERNATIONAL CO LTD Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột màu đỏ Pigment Red FF-13A ( nguyên liệu dùng để sx đế giày CSRC CHINA hàng mới 100% , 10kg/bao) . KQPTPL số 449/TB-PTPLHCM ngày 06/03/2015.;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
42000
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6 ) (liquid - 15kg / P'KG & 3,75KG / P'KG);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6) (Dạng lỏng - 15KG/P'KG & 3,75KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
79
KGM
2520
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Liquid - 15kg & 6KG / P'KG );NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Dạng lỏng - 15KG&6KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
111
KGM
2016
USD
112100012768060
2021-06-07
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives of all kinds (CL-16) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS: 4151-51-3) (Liquid form - 15kg / ctn & 7kg / ctn);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS:4151-51-3) (Dạng lỏng - 15KG/CTN&7KG/CTN)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
968
KG
37
KGM
706
USD
021221KHCC21113243
2021-12-11
400261 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 603kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 603KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1310
KG
1206
KGM
12170
USD
112100016149253
2021-10-29
590320 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL02 # & Faux Leather Types (made from knitted fabrics have been soaked with polyurethane) 137cm: 1 meter;NL02#&Giả da các loại ( làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethane)137CM:1 MÉT
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
1640
KG
1
MTK
6
USD
070220TCHOCSE2002025G
2020-02-15
380630 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL31#&Chất trợ (PROCCESSING ADDITIVES ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon Polymer - CAS: 64742-16-1) (Dạng rắn - Bao nylon);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
16120
USD
260721TCHOCSE2107061G
2021-07-29
381210 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL33 # & Catalysts Rubber and EVA (Rhenofit 1987 / a) (60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty Acid-CAS : 68308-53-2) (solid-carton) (900 kg / plt);NL33#&Chất xúc tác cao su và EVA (RHENOFIT 1987/A)(60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty acid-CAS: 68308-53-2)(Dạng rắn-Thùng carton)(900 Kg/PLT)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9242
KG
1800
KGM
8370
USD
290621KHCC21063277
2021-07-08
400260 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 602kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 602KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3262
KG
3010
KGM
30367
USD
061221SPOE2112011
2021-12-13
292911 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (Additive ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (liquid form - 20kg / p'gg);NL19#&Phụ gia các loại (ADDITIVE ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lỏng - 20KG/P'KG)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
483
KG
60
KGM
1071
USD
210622SZXS22060409
2022-06-25
961211 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl20 #& ribbon (Ink.thermal Transfer.CP Ink Slit (System Kit-SD1111 1-1/2 "1.125p 1230ft Black Thermal Transfer Ink (8 Rolls) (1EA = 3,000m; 15 EA) (10D001820-S) );NL20#&Ruy băng(INK.THERMAL TRANSFER.CP INK SLIT (SYSTEM KIT-SD1111 1-1/2" 1.125P 1230FT BLACK THERMAL TRANSFER INK (8 ROLLS) (1EA=3.000M; 15 EA) (10D001820-S))
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
45000
MTR
3708
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (BR 1208) (solid-35kg / p'gg) (100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2);NL29#&Cao su tổng hợp(BR 1208)(Dạng rắn-35kg/p'kg)(100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
5040
KGM
11794
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (PR-1205) (Solid-25kg / P'gg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8);NL29#&Cao su tổng hợp(PR-1205)(Dạng rắn-25kg/p'kg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
100
KGM
294
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
MALAYSIA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
109200
TO
3042
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
87000
TO
7482
USD
112100013641433
2021-07-05
400219 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & General RubberR929D (Pieces-Packed in Carton Type 20kg / Barrel) TPHH: Pigment Blue (9 + -2%) CAS: 57455-37-5; Styrene Butadiene Rubber (76.0 + -2.0%) CAS : 9003-55-8; additive (15.0 + -2.0%);NL29#&Cao su tổng hợpR929D(Dạng miếng-đóng trong thùng carton loại 20kg/thùng)TPHH:Pigment Blue(9+-2%)Cas:57455-37-5;Styrene Butadiene Rubber(76.0+-2.0%)CAS:9003-55-8;Additive(15.0+-2.0%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CHENG-FENG VN
KHO CTY GIAY CHING LUH
4025
KG
280
KGM
1145
USD
080322PGLMUM0322194362
2022-03-30
291619 NG TY TNHH FOAM HWA CHING ?ONG NAI GREAT STAMINA LIMITED Econykol EMU-301 (100% new products) raw materials used to produce foam foam;ECONYKOL EMU-301 (hàng mới 100%) nguyên liệu dùng để sản xuất mút xốp
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
1600
KGM
4768
USD
011221SECLI2111434-01
2021-12-09
291591 NG TY TNHH FOAM HWA CHING ?ONG NAI GREAT STAMINA LIMITED BIS (2-ethylhexanoate news) - Kosmos T9 (100% new) (CAS Code: 301-10-0);Tin bis(2-ethylhexanoate) - KOSMOS T9 (hàng mới 100%) (mã CAS: 301-10-0)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
800
KGM
18400
USD
241221OOLU2683175990
2022-01-03
441233 NG TY TNHH QU?C T? CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes 5 ~ 7 ~ 11 layers 2 layers outside Poplar wood (9,12,18, x1220x 2440) mm;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5~7~11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18, x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24880
KG
32
MTQ
12838
USD
230921ITIHCM2109073
2021-09-28
340391 NG TY TNHH ?I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Deformation substance (CP processing materials containing silicone oil, liquid form) - Deforming agent, 100% new goods. According to KQPTPL No. 289 / PTPLMN-NV (NPLSX electronic circuit board);Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng )- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV( NPLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
19579
KG
640
LTR
1517
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
740200 NG TY TNHH ?I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Copper pole, shape, diameter 25mm- Copper anode, 100% new goods (NLSX electronic board);Đồng cực dương, dạng banh, đường kính 25mm- Copper Anode, hàng mới 100%( NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
500
KGM
6730
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
370244 NG TY TNHH ?I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Dried films, rolls, without film holes, with light-sensitive layer on plastic, not exposed - DRY FILM HT-115T, 13.0 inch * 675 ft (wide 330.20mm x long 202.5m x thick 0.08mm) (NLSX electronic board);Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng- Dry film HT-115T, 13.0 inch * 675 ft( rộng330.20mm x dài202.5m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
10
ROL
971
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD