Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220821HANF21080330
2021-08-30
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in construction areas, fixed brackets, Potain MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620178, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620178, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
250821HANF21080341
2021-08-30
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in the field of construction, fixed brackets, Potain Model MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620266, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620266, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
010522HANF22040163
2022-05-09
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, climbing type, fixed base, Potain model MCT275 Version BA66A, height 50.4m, Serial Number: 622632, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, loại leo sàn, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCT275 version BA66A,chiều cao 50.4m, serial number: 622632,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70070
KG
1
SET
215000
USD
300322HANF22030970
2022-04-05
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, fixed base, Potain model MCT185 J8 Version P16A, height 47.7m Serial Number: 622387; 622388, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định,hiệu Potain model MCT185 J8 version P16A,chiều cao 47.7m serial number:622387 ;622388,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
94690
KG
2
SET
280000
USD
081121JLOG2111030
2021-11-12
392100 NG TY TNHH PH??NG CHIêN CNI NE-FRT82391-GI000 # & thin PVC sheet, non-stick, to make rain panels, front door dust NE size 843.75x628.2mm, 100% new;NE-FRT82391-GI000#&Tấm nhựa PVC mỏng, không dính, để làm tấm ngăn mưa, bụi cửa trước xe NE kích thước 843.75x628.2mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
6386
KG
12390
PCE
2899
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (sie: 4.5-5cm, 13.5kg / ctns, total 100 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4.5-5cm, 13.5kg/ctns, tổng 100 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1350
KGM
12150
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (Sie: 4-4.5cm, 15.5kg / ctns, total 120 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4-4.5cm, 15.5kg/ctns, tổng 120 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1860
KGM
16740
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed in preliminary drying, unprocessed other ways (Sie: 5-6cm, 15kg / ctns, total 200 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 5-6cm, 15kg/ctns, tổng 200 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
3000
KGM
27000
USD
081221HDMUPUSA50268900
2021-12-15
847710 NG TY TNHH NAM CHI?N WOOJIN PLAIMM CO LTD Spray casting machine used to cast plastic products. Model TE110A5 (IE260). Power / voltage: 22.9KW / 380V. Manufacturer: Woojin PlaimM co., Ltd. Production year: 2021. 100% new goods;Máy đúc phun dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa. Model TE110A5 (IE260). Công suất/điện áp: 22.9kW/380V. Hãng sx: WOOJIN PLAIMM CO., LTD. Sx năm: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
9810
KG
2
SET
126000
USD
1Z4267E06740984398
2022-01-19
854089 NG TY TNHH B?O CHI JINAN LANIJIU ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Electronic lights in DC welding power adapter, 24V voltage, INPUT: 0-90V Output: 4-20 MA, HSX: Jinan Lanijiu Electron Science co., LTD. 100% new;Đèn điện tử trong bộ chuyển đổi nguồn hàn DC, điện áp 24V, input: 0-90 V output: 4-20 mA, HSX: JINAN LANIJIU ELECTRON SCIENCE CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
10
PCE
250
USD
140322WSDS2202239
2022-04-05
391810 NG TY TNHH CHI?N DECOR JLIP GROUP CO LTD Fake wood grain PVC floor panel, ctc011 codes of plastic components above 60%, canxicabonate and additives nearly 40%, red, adhesive, used for flooring, CTC Floor, KT 152x914x1.6 mm, new. 100%;Tấm sàn nhựa PVC giả vân gỗ,mã CTC011 thành phần nhựa trên 60%, canxicabonat và các chất phụ gia gần 40%, màu đỏ, có keo dính,dùng để lát sàn,hiệu CTC FLOOR, kt 152x914x1,6 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
78720
KG
910
MTK
1074
USD
141121CULVSHA2113908
2021-11-25
712392 NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD The sliced dry mushroom has been processed by drying with drying, unprocessed methods, the scientific name Lentinus Edodes, 13kg / CTN, has 451ctn. 100% new.;Nấm hương khô thái lát đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác, tên khoa học Lentinus edodes,13kg/CTN, có 451CTN. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6540
KG
5863
KGM
35764
USD
130122POBUSHA220180043
2022-01-26
071239 NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD Perfume mushrooms have been processed by drying, unprocessed methods (18kg / ctns, total 405 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinula Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (18kg/ctns,tổng 405 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinula edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7898
KG
7290
KGM
59778
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Name tables, NSX: tathsing - Accessories of soy milk production machine, 100% new goods;BẢNG TÊN, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
10
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD 100W x 155L electric wire trough, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;MÁNG ĐI DÂY ĐIỆN 100W X 155L, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
9
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Snail of pressure valve, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;ỐC KHÓA CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The proximity sensor NBN5-F7-F0, NSX: tathsing-accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CẢM BIẾN TIỆM CẬN NBN5-F7-F0, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
20
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Legs increase M16 50mm, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CHÂN TĂNG ĐƯA M16 50MM, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
4
PCE
32
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The first button of the pressure valve, NSX: tathsing - accessories of the soy milk production machine, 100% new goods;NÚT ĐẦU VẶN CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
071332 NG TY TNHH MTV ANH CHI LS GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đỗ đỏ hạt;Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis): Other;豆类(豇豆,菜豆):小红(小豆)豆(菜豆或豇豆):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
5
TNE
800
USD
4.0420112000007E+19
2020-04-04
071332 NG TY TNHH MTV ANH CHI LS GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đỗ đỏ hạt ( chưa qua chế biến );Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis): Other;豆类(豇豆,菜豆):小红(小豆)豆(菜豆或豇豆):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
25
TNE
4000
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
110821KMTCSHAH804281
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD L prima, surface protection, anti-corrosion-resistant polyethylene non-dispersed in Sigmacover 280 Base Yellow Green (1pc = 1 = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaCover 280 Base Yellow Green (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38305
KG
78
UNK
2912
USD
110821KMTCSHAH800233
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmaprime 200 base gray (1pc = 1Thung = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaPrime 200 Base Grey (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39466
KG
32
UNK
1165
USD
290821HDMUJKTA97307300
2021-09-06
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmadur 550 base z (1pc = 1Thung = 15.5 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base Z (1PC=1thùng=15.5 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
32998
KG
189
UNK
7528
USD
190622914355555
2022-06-27
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, surface protection, anti -corrosive polyethylene non -dispersed in Sigmadur 550 Base White (1PC = 1, = 17.6 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base White (1PC=1thùng=17.6 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66875
KG
160
UNK
11885
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
2.10120112000005E+20
2020-01-21
071490 NG TY TNHH MTV ANH CHI LS GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Mã thầy củ tươi;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Other: Other: Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
19
TNE
3040
USD
230622MSTST2206041
2022-06-28
848111 NG TY TNHH TH??NG M?I HùNG CHI WYECO AUTO VALVES CO LTD Pressure reducing valve with compressed air, cast iron, used in dyeing machines, Model: WY-M08PR, Size: 15A, Brand: WYECO. New 100%;Van giảm áp bằng khí nén, bằng gang, dùng trong máy nhuộm, Model : WY-M08PR, kích cỡ: 15A, nhãn hiệu: Wyeco. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
107
KG
2
SET
400
USD
290521SHGSGN1138316V
2021-06-07
760711 NG TY TNHH TH??NG M?I TINH CHI LITON TECHNOLOGY CORP Aluminum foil, unpaid, aluminum foil - HMF11-230VF (rolled but not more processed, DK: 0.1 x 30mm, used to produce capacitors. 100% new products);Nhôm lá mỏng, chưa bồi, Aluminum Foil - HMF11-230Vf ( đã cán mỏng nhưng chưa gia công thêm, đk: 0.1 x 30mm, Dùng để sản xuất tụ điện. hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
971
KG
490
MTK
4092
USD
1793475040
2021-11-26
900390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH U EYE LINDBERG Plastic nasal pads, Lindberg brand. New 100%;Miếng đệm mũi bằng nhựa, hiệu LINDBERG. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
HO CHI MINH
3
KG
12
PCE
63
USD
211220003AAB8753-01
2020-12-24
701952 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HUEI CHALLENGE MANAGEMENT LTD Woven fiberglass fabric - woven Fabrics Glass. User Friendly helmet manufacturer, width> 30 cm.San fiberglass products were woven into sheets (not woven style), new 100%;Vải dệt từ sợi thủy tinh - Glass woven Fabrics. Dùng sản xuất thân nón bảo hiểm, chiều rộng > 30 cm.Sản phẩm từ sợi thủy tinh đã dệt thành tấm (không phải kiểu dệt thoi) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20347
KG
7265
MTK
10171
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
140122ANSVHHK1523056
2022-01-21
280469 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG HOTWIN INDUSTRIAL CO LIMITED Silicon Metal 553 - Silicon form, with 97-99% SI content CAS 7440-21-3 Code in size of 10-100mm, Fe content <0.5% CAS CAS 7439-89-6, AL <1 % code CAS 7429-90-5.;Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 97-99% mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm, hàm lượng Fe < 0.5% mã CAS 7439-89-6, Al < 1% mã CAS 7429-90-5.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI PHONG
99375
KG
74
TNE
222000
USD
112200014254303
2022-01-24
760110 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG CONG TY TNHH LMS VINA Al-99.7 # & 99.7% pure aluminum is not processed, the # & VN ingots;AL-99.7#&Nhôm nguyên chất 99.7% chưa gia công, dạng thỏi #&VN
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH LMS VINA
CONG TY CONG NGHIEP CHIEN THANG
26346
KG
26346
KGM
75176
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
181121SAMD22419
2021-12-14
680410 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH STERLING ABRASIVES LTD Grindstone used for metal grinding, sal-hamatetsu-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master round, 100% new.;Đá mài dùng để mài kim loại, SAL-HAMATETSU-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master khối tròn, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
1
PCE
173
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, S15, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CS3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,S15,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CS3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
60
BAG
478
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, M18, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CM3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,M18,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CM3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
20
BAG
168
USD
112200017312137
2022-05-20
847190 NG TY TNHH CHI?U SáNG Và N?NG L??NG NELIA PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Image processor (LED Video Processor) is used to process images and videos for LED screens: BX-Y2. Brand: 100% bx.m;Bộ xử lý hình ảnh (Led video processor) dùng để xử lý hình ảnh, video cho màn hình LED Ký hiệu: BX-Y2. Nhãn hiệu: BX.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1220
KG
20
PCE
1440
USD
290422SITRNBCL192171
2022-05-25
030619 CHI NHáNH 1 C?NG TY TNHH CAJUN CUA ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC LTD Cold frozen cooked lobster-Frozen whole cooked crawfish, scientific name Procambarus clarkii size 20-30g/head.;Tôm hùm đất nấu chín đông lạnh-FROZEN WHOLE COOKED CRAWFISH, tên khoa học Procambarus Clarkii size 20-30G/con.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13300
KG
7000
KGM
50400
USD
180721LESSGHPH210731000628
2021-07-28
320411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Drying dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Dianix Yellow Brown CC New, CAS: 55281-26-0;Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Dianix Yellow Brown CC new, CAS: 55281-26-0
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1552
KG
300
KGM
4200
USD
140322TPEA122561
2022-03-17
844540 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú SURPASSING WORLD CORP High-speed coils, TN-35EFY-4Y model, surpassing-world corp manufacturer, 380V voltage, 50Hz. New 100%;Máy đánh ống cuộn chỉ tốc độ cao, model TN-35EFY- 4Y, nhà sản xuất SURPASSING-WORLD CORP, điện áp 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1720
KG
2
SET
80000
USD
15723043823
2021-07-04
010599 NG TY TNHH CH?N NU?I LAN CHI ORVIA SAS GOURMAUD SELECTION Ducks like grandparents with st5 meat - (ST5 Female Ducklings Grandparent Stock) - duck roof;Vịt giống ông bà hướng thịt ST5 - ( ST5 Female ducklings Grandparent Stock ) - Vịt mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
222
KG
1518
UNC
103787
USD
15723043823
2021-07-04
010599 NG TY TNHH CH?N NU?I LAN CHI ORVIA SAS GOURMAUD SELECTION Ms. Lai Meat Duck St5 - (St5 Male Ducklings Grandparent Stock) - Drum Duck;Vịt giống ông bà hướng thịt ST5 - ( ST5 Male ducklings Grandparent Stock ) - Vịt trống
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
222
KG
291
UNC
19896
USD
140622LHZHCM22060075SH
2022-06-27
900319 NG TY TNHH M?T KíNH CHI?N TH?NG WENZHOU SIBO OPTICAL CO LTD Metal frames (sample lenses) - Optical Frames, Model: VG1957, brand: Vigcom, 100%new goods.;Gọng kính bằng kim loại ( Kính mắt tròng mẫu) - OPTICAL FRAMES, Model: VG1957, Hiệu: VIGCOM, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
550
PCE
4125
USD
120222HPH-C0131/22
2022-02-24
300510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Transparent sterile tape with gauze: Innofilm with pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 pcs / box (unpets or pharmatic-impregnated). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. 100% new.;Băng dán vô trùng trong suốt có gạc: Innofilm With Pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 chiếc/hộp (Chưa tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
436
KG
50
UNK
415
USD
200921INHZR/VTHCM/2020003A-01
2021-10-19
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Etylene oxide gas (concentration 99.9%), CAS code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2020258 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .LTD. SX: Reliance Industries Limited-India. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2020258/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Reliance Industries Limited-India. mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
180522JJSSHSGB200011
2022-05-26
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank Continent Rotation Means: TMEU2021378/Cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .ltd. Manufacturer: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2021378/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
65600
USD
231021HLCUANR210870478-01
2021-12-16
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), 99.9% purity;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16407
KG
9800
KGM
41102
USD
020921JJCSHSGB100616-01
2021-09-14
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2015077 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .Ltd. SX: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2015077/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
59200
USD
120222HLCUANR211262528-01
2022-04-07
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide gas (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), purity 99.9%;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16765
KG
9800
KGM
38996
USD
777218021760
2022-06-28
820560 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE SHOKAI CO LTD Welding lamps, for welding machines, creating flames at high temperatures, can weld or cut iron and steel - Brazing Equipment, Model: N -500. New 100%;Đèn hàn, dùng cho máy hàn, tạo ra ngọn lửa ở nhiệt độ cao, có thể hàn hoặc cắt sắt thép - Brazing Equipment, model: N-500. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
33
KG
2
PCE
1167
USD
051221STKBVS2021206
2022-01-14
950490 NG TY TNHH PH?N PH?I KHáNH CHI GUANGZHOU ZHANGDI IMP EXP TRADING CO LTD Non-plastic magnet dart toy, do not use battery for children over 3 years old, KT 43 * 41 * 1cm, CJ-096 code, no effect, NSX: Chengji Toys & Gifts CO., LTD, new 100 %;Đồ chơi phi tiêu nam châm bằng vải không đệt,không dùng pin dành cho trẻ em trên 3 tuổi, kt 43*41*1cm, Mã CJ-096, không hiệu, NSX:CHENGJI TOYS & GIFTS CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
TAN CANG 128
5392
KG
120
PCE
83
USD
301021ANBHPH21100145
2021-11-12
190230 NG TY TNHH PH?N PH?I KHáNH CHI HAYANHAESSAL COMPANY Goodpokki rice cake Topokki, including rice (Korea), refined salt, fermented alcohol, acidic adjustment, cooked before use, (500gx20 packs) / barrel, daysx: September 24, 2021, HSD: September 25 / 2022, NSX: Hayanhaessal Company, New100%;BÁNH GẠO GOODPOKKI TOPOKKI,gồm Gạo (Hàn Quốc),muối tinh chế,rượu lên men,chất điều chỉnh độ acid,nấu trước khi dùng,(500gx20gói)/thùng,ngàysx:24/9/2021,hsd:25/9/2022,nsx:HAYANHAESSAL COMPANY,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
6667
KG
100
UNK
1600
USD
170621210762538
2021-06-22
480449 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD 170gsm- uncoated kraft paper KRAFT PAPER quantitative, Substance VA170 GSM (SL: 24 409 TONS; DGIA: 875USD) .780 / TB KD3 Date 06/24/2020;Giấy kraft định lượng 170gsm- UNCOATED KRAFT PAPER, SUBSTANCE VA170 GSM (SL:24.409 TẤN; ĐGIÁ:875USD).780/TB- KĐ3 ngày 24/06/2020
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24409
KG
24
TNE
21358
USD
1305212648721A
2021-07-28
210320 NG TY TNHH PH?N PH?I KHáNH CHI COREX SPA Tomato Fever & Basil Brand Campagna, Packing: (12 Jars x 350 g) / Barrel, Lot No: 121116, HSD: 26.04.2024, NSX: CO.R.E.X. S.P.A., New 100%;SỐT TOMATO & BASIL THƯƠNG HIỆU CAMPAGNA, đóng gói: (12 hũ x 350 g)/thùng , lot no:121116, hsd: 26.04.2024, nsx: CO.R.E.X. S.p.a., mới 100%
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
16909
KG
140
UNK
1323
USD
111221SM-05
2022-01-28
100590 NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH Hà NAM CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn seeds, passed normal processing separation of dry shells, not yet marinated, not used in explosive roasting, raw materials for animal feed production.;Ngô hạt, đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô, chưa được tẩm ướp, không dùng trong rang nổ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
640000
USD
210921CNBJS0000026920
2021-10-04
730831 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HORMANN VI?T NAM HOERMANN BEIJING TRADING CO LTD Steel doors, Model: HAS-2, HOERMANN brand, 200x2500mm size (set, wing, wing, lock, hand co, hinge, handle, door blocking, open boxes, gaskets). New 100%;Bộ cửa ra vào bằng thép, model: HAS-2, thương hiệu Hoermann, kích thước 2200x2500mm (Bộ gồm: khung, cánh,khóa, tay co, bản lề, tay nắm,chặn cửa,ô thoáng, gioăng). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
61900
KG
1
SET
957
USD
112100013567798
2021-07-05
390799 CHI NHáNH C?NG TY TNHH INABATA VI?T NAM INABATA VIETNAM CO LTD LCP Resin Plastic Beads - Laperos E473i VF2201 (IKV / 21333 / KNQ-SK, 16 bags x 25kg, TKKNQ: 104078047400 / C11 right / 09/06/2021), 100% new;HẠT NHỰA LCP RESIN - LAPEROS E473I VF2201 (IKV/21333/KNQ-SK, 16 BAO X 25KG, TKKNQ:104078047400/C11 ngay/09/06/2021), MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ SAN KYU
CN CTY TNHH INABATA VN
408
KG
400
KGM
3619
USD
031021WOLSKSE21090527
2021-10-18
940510 NG TY TNHH GI?I PHáP CHI?U SáNG CARA ASTRO LIGHTING SINGAPORE PTE LTD Wall Lamp Bronze LED 4.2W, 2700K, CRI90, 171LM, 230V AC Input, 100% New, Brand: Astro, Model: Fuse Switched Led II, Size: 180mm x 75mm x 71mm, Code: 1215038;Đèn tường màu bronze LED 4.2W, 2700K, CRI90, 171lm, 230V AC input, mới 100%, hiệu: Astro, model: Fuse Switched LED II , size: 180mm x 75mm x 71mm, code: 1215038
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
520
PCE
23400
USD
220921KMTCAXT0324378
2021-10-18
790111 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, zinc 99.995% min content, AZC brand, origin: Japan. Used for plating. No machining zinc, 100% new goods.;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% min, nhãn hiệu AZC, xuất xứ: Nhật Bản. Dùng để mạ. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
AKITA
CANG XANH VIP
99058
KG
98962
KGM
303962
USD