Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
121021DTXKHHHPH219006
2021-10-18
400260 NG TY TNHH CHENG V SURE FINE INDUSTRIAL LTD KS03 # & Unharmong synthetic rubber IR-2200;KS03#&Cao su tổng hợp chưa lưu hóa IR-2200
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
14397
KG
2520
KGM
5872
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
81120205941744
2021-01-04
440797 NG TY TNHH CHENG CHIA WOOD GUTCHESS INTERNATIONAL INC 1002 # & Wood sawn poplar (1:25 'x 4' '~ 15' x 5 '~ 16') (scientific name: Liriodendron tulipifera, not in the list of Cites, not planed, sanded yet) # & 41.6620MTQ;1002#&Gỗ poplar xẻ (1.25' x 4'' ~ 15" x 5' ~ 16') (tên khoa học: Liriodendron tulipifera ,không nằm trong danh mục Cites,chưa bào, chưa chà nhám)#&41.6620MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NEWARK - NJ
CANG CONT SPITC
23543
KG
42
MTQ
15359
USD
110120HKGSGN20010146
2020-01-14
630532 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 46#&Túi vải đựng giày;Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods: Of man-made textile materials: Flexible intermediate bulk containers: Nonwoven;用于货物包装的袋子和袋子:人造纺织材料:柔性中间散装容器:无纺布
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
840
PCE
1844
USD
AAXMN2002006
2020-02-11
540753 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 09#&Vải lưới 36"-60";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多重量的织构化聚酯长丝:不同颜色的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
59
MTK
488
USD
051121ITIKHHCM2111030-02
2021-11-18
740319 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION PKSP13 # & copper casing (F: 6.3 * 6.5L), 100% new;PKSP13#&Vỏ đồng ( F: 6.3 * 6.5L ), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32118
KG
40040
PCE
2691
USD
271021ITIKHHCM2110127-01
2021-11-11
820780 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION DT082 # & Steel VCMT110304-HH-ECM200 (Tools for convenient), 100%;DT082#&Lưỡi dao tiện bằng thép VCMT110304-HH-ECM200 (dụng cụ dùng để tiện), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3137
KG
1900
PCE
6535
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H1/4 (no boost in steel, size: 6.35mm), 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H1/4 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.35mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
39964
KGM
71140
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H6.13 (does not contain boards in steel, size: 6.13mm), new 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
20210
KGM
41095
USD
101120KHHCM2011090-03
2020-11-17
820790 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED BPSH014-25 # & Semi-finished products of steel screwdriver head S2-H1 / 4-144.5, untreated (milling, print, xlbm, printing (color, laser), belt loops), a new 100%;BPSH014-25#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép S2-H1/4-144.5, chưa qua xử lý (tiện, phay, in chữ, xlbm, in (màu, lazer), đai vòng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30806
KG
1100
PCE
460
USD
112200014138194
2022-01-25
290511 NG TY TNHH COMPASS II CONG TY TNHH THUONG MAI VIET MY Vmmethanol # & methanol solvent CH3OH (heating fuel for heat treatment furnace);VMMETHANOL#&Dung môi Methanol CH3OH (chất đốt gia nhiệt cho lò xử lý nhiệt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VIET MY
KHO CTY COMPASS II
12600
KG
11520
KGM
8087
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
160721ITL-2107007
2021-07-23
854610 NG TY TNHH DA VI NA DANIELI CO LTD HEAD OFFICE 4.265106.d fee, glass fiber plate, insulation. 100% new;Phíp 4.265106.D, tấm sợi thuỷ tinh, cách điện. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1161
KG
2
PCE
81
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
CFS2203012
2022-03-26
281990 NG TY TNHH C?NG NGH? YUAN CHENG ATLAS TECHNOLOGY CORP Tester: Potassium Dicromat K2CRO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, used for COD analyzer (1000 ml / bottle); NSX: Atlas Technology Corp; NK license number: 2497 / TCCN2022 / GP-HC. New 100%;Chất thử: Kali dicromat K2CrO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, dùng cho máy phân tích COD (1000 ml/ chai); NSX: ATLAS TECHNOLOGY CORP; Giấy phép NK số: 2497/TCCN2022/GP-HC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
38
KG
4
UNA
320
USD
PKCLI2240021
2022-04-25
400231 NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001#& synthetic rubber Biir 2222 og, block (raw materials for rubber sole).;001#&Cao su tổng hợp BIIR 2222 OG, dạng khối (Nguyên liệu sản xuất đế giày cao su).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43328
KG
39168
KGM
149700
USD
008BX60518
2021-12-13
400219 NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001 # & UBEPOL BR360B OG synthetic rubber, is a primitive rubber (rubber shoe material).;001#&Cao su tổng hợp UBEPOL BR360B OG, là cao su dạng nguyên sinh (Nguyên liệu sản xuất giày cao su).
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
16800
KGM
36254
USD
020320HDMUQSHP8983398
2020-03-09
570241 NG TY TNHH SóNG H?NG II HARMONY CARPET TRADING CO LIMITED Thảmtrải sàn Axminster dạng cuộn cấu tạo sợi lông cừu mịn dệt máy mặt lông đã hoàn thiện chất liệu 80%len 20% Nylon dày khoảng9mm khổ 4m dài7.8-31.20m nhãn hiệu JIANGSU KAILI model HBCRD hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1918
MTK
36922
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2.8*3.2m, 1 plate = 8.96m2, SX: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.8*3.2m, 1 tấm=8.96m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
9
MTK
251
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.7*4.8m, 1 sheet = 17.76m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.7*4.8m, 1 tấm=17.76m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
18
MTK
497
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2.7*3.7m, 1 year = 9.99m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.7*3.7m, 1tấm=9.99m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
10
MTK
280
USD
82814296240
2022-01-25
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Plate floor mats, handmade woven, 100% material 100% artificial woven fiber PET, size 2.1 * 2.9m, 1 Tap = 6.09m2, manufacturer: R & N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.9m, 1tấm=6.09m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
501
KG
6
MTK
171
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2*4.5m, 1 plate = 9m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*4.5m, 1 tấm=9m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
9
MTK
252
USD
82814296240
2022-01-25
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Plate floor mats, handmade woven, 100% material 100% artificial textile fiber PET, size 2.1 * 2.5m, 11 sheets = 57.75m2, manufacturer: R & N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.5m, 11 tấm=57.75m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
501
KG
58
MTK
1617
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet form, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2*2.2 m, 1 plate = 4.4m2, brand: R&N, brand: R&N, SX firm manufacturer : R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*2.2 m, 1 tấm= 4.4m2, nhãn hiệu: R&N, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
53
MTK
1478
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet form, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2*3 m, 1 plate = 6m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*3 m, 1 tấm= 6m2, nhãn hiệu : R& N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
42
MTK
1176
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets on sheet floor, manually woven according to Kieu woven, 100% artificial woven fiber, size 2*2.5 m, 1 plate = 5m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., New new 100%.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiều dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*2.5 m, 1 tấm= 5m2, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
35
MTK
980
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.6*8.1m, 1 plate = 29.16m2, SX: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.6*8.1m, 1 tấm=29.16m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
29
MTK
816
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the sheet floor, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2.1*2.9 m, 1 plate = 6.09m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.9 m, 1 tấm= 6.09m2, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
274
MTK
7673
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the sheet floor, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2.1*2.5 m, 1 plate = 5.25m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.5 m, 1 tấm= 5.25m2, nhãn hiệu : R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
3255
MTK
91140
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1.9*2.5m, 1 sheet = 4.75m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1.9*2.5m, 1 tấm=4.75m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
5
MTK
133
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1.6*3.2m, 1 year = 5.12m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1.6*3.2m, 1tấm=5.12m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
5
MTK
143
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.5*5.3m, 1 sheet = 18.55m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.5*5.3m, 1 tấm=18.55m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
19
MTK
519
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1*2.2m, 1 sheet = 2.2m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1*2.2m, 1 tấm=2.2m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
2
MTK
62
USD
110122CTIHCM02201009
2022-01-26
845180 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD NHJ-Q600B # & backboard press machine, used in industrial sewing factory, Model: NHJ-Q600B, capacity: 10 kW, 380V voltage, Brand: Tekfit, Year of manufacture: 2021. 100% new products;NHJ-Q600B#&Máy ép bảng lưng , dùng trong nhà máy may công nghiệp, Model: NHJ-Q600B, Công suất: 10 KW, Điện áp 380V, Nhãn hiệu: Tekfit, Năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
986
KG
1
PCE
6000
USD
1Z33V52Y0424789479
2022-02-24
551349 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.70p30c # & lining fabric 70% Polyester 30% cotton, Suffering 56/58 ";2.70P30C#&Vải lót 70%Polyester 30%Cotton, khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
10
KG
15
YRD
3
USD
2806217802837940
2021-07-05
511211 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.98W2LA # & 98% main fabric Wool 2% Lastol size 58/60 '';1.98W2LA#&Vải chính 98% Wool 2%Lastol khổ 58/60''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7985
KG
29861
YRD
256859
USD
112000013335552
2020-12-24
540831 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.59vi41p # & 59% Viscose Lining 41% Polyester 57/59 '';2.59vi41p#&Vải lót 59%Viscose 41%Polyester 57/59''
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
565382
KG
1523
YRD
2395
USD
200622SZE220604898
2022-06-28
511230 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.66W3037.5P4S #& main fabric 66% Wool, 30% 37.5 polyester, 4% Spandex 58/60 ";1.66W3037.5P4S#&Vải chính 66% Wool, 30% 37.5 Polyester, 4% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10825
KG
42122
YRD
420599
USD
220422SHLZJG22040535
2022-06-01
600644 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.58V38V4SP #48% Viscose 38% Polyester 4% Spandex, 55 ";1.58V38V4SP#&Vải chính 58% VISCOSE 38% POLYESTER 4% SPANDEX, khổ 55"
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10807
KG
25914
YRD
102368
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
6097182383
2021-02-04
750711 NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
011121A02BA29705
2021-11-08
340312 NG TY TNHH CHENG FENG VI?T NAM COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED Plastic processing oil - Process Oil, 200 liters / drum, used in plastic beads production. New 100%;Chế phẩm dầu xử lý nhựa - Process Oil, 200 lít/ Drum, dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
13840
KGM
26642
USD
050522WFLQDYHCM22049596
2022-05-20
400260 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD SRB Isoprene Rubber IR/80F/PG (Lump) -Abao Su Isopren (IR) Primary, block. Used in CNSX shoes. New 100%;SRB#&ISOPRENE RUBBER IR/80F/PG (LUMP)-Cao su isopren (IR) nguyên sinh, dạng khối. Dùng trong cnsx giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
36260
KG
36000
KGM
99720
USD
1912202HCC8IAA207C2302-01
2020-12-23
271290 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Paraffin Wax 40/60 Kassel (PARTICLE) - Paraffin Wax oil content above 0.75% by weight. Used in shoe worker recruitment. 4228 TB / TB-GDC 20/05/2016;PARAFFIN WAX KASSEL 40/60 (PARTICLE) - Sáp Parafin có hàm lượng dầu trên 0.75% tính theo trọng lượng. Dùng trong CNSX giày. TB 4228/TB-TCHQ 20/05/2016
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1030
KG
1000
KGM
2100
USD
2307212HCC8AC097V7516
2021-07-30
845320 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Heel-heeled shaped machine_Model YM-6004PS Eight Station Heel Activating Machine, capacity 8.17kw, 380V voltage.;Máy định hình dán gót hậu_Model YM-6004PS EIGHT STATION HEEL ACTIVATING MACHINE,công suất 8.17KW,điện áp 380V.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2251
KG
3
UNIT
9507
USD
140322COAU7882102790
2022-03-16
281122 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD W101000158 # & Precipitated Silica ZC-185 (Powdery) _Carbon white. Silicon oxide powder. Chemicals for shoe production. New 100% .cas NO: 112926-00-8,7732-18-5;W101000158#&PRECIPITATED SILICA ZC-185 (POWDERY) _Carbon trắng. Dạng bột oxit silic. Hoá chất dùng sản xuất giày.Hàng mới 100%.cas no:112926-00-8,7732-18-5
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
35980
KG
35280
KGM
32105
USD
091021ATGXMAL21E09031
2021-10-16
400220 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD W206000006 # & Synthetic Rubber PBR-1220 (Solid). Primary butadien rubber, block form. Used in CNSX shoes. New 100%.;W206000006#&SYNTHETIC RUBBER PBR-1220 (SOLID). Cao su Butadien nguyên sinh, dạng khối. Dùng trong cnsx giày. Hàng mới 100%.
IRAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
50350
KG
47880
KGM
82832
USD
261021SHMC1100160
2021-11-06
843999 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Sewing barrels 501,079146, 300218520, 200157843 (D718 / 660x662) mm-smooth filter spare parts (used) # & CN;Thùng sàng-Basket 501.079146, 300218520, 200157843 (D718/660X662)mm-phụ tùng máy lọc mịn(đã qua sử dụng)#&CN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
1095
USD
150921TCH/HCM-017
2021-09-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER TAIWAN ENDURANCE CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.18.03; 60 / dmmp) (section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.18.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
75405
KG
1
SET
838000
USD
1130081747
2021-09-22
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER YI YU INTEGRATED PAPER INDUSTRY SUPPLIES CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system belonging to the item: 1.15; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:1.15 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
552
KG
20
SET
50586
USD
271021G21X020SA01
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER FILAD FILTRATION INDUSTRY CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 6.21.03; 60 / dmmp) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.21.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
979
KG
1
SET
20275
USD
040222BIB220000022
2022-03-28
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system under: 6.15.20; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.15.20 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
1
SET
33715
USD
150122CLI208228
2022-02-24
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.1.01.53; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.53 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
437
KG
20
SET
29159
USD
051021YMLUI235193334
2021-10-26
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER SHANGHAI FUYAO INDUSTRIAL CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 3.1.06; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:3.1.06 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19620
KG
1
SET
5536
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
15568
USD
030721TXGSGN2106555
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER KUN SHENG MACHINE COMPANY LIMITED Main paper production system and wave paper (part of the system under Section 2.9.14; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc mục 2.9.14 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12254
KG
1
UNIT
209000
USD