Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
81120205941744
2021-01-04
440797 NG TY TNHH CHENG CHIA WOOD GUTCHESS INTERNATIONAL INC 1002 # & Wood sawn poplar (1:25 'x 4' '~ 15' x 5 '~ 16') (scientific name: Liriodendron tulipifera, not in the list of Cites, not planed, sanded yet) # & 41.6620MTQ;1002#&Gỗ poplar xẻ (1.25' x 4'' ~ 15" x 5' ~ 16') (tên khoa học: Liriodendron tulipifera ,không nằm trong danh mục Cites,chưa bào, chưa chà nhám)#&41.6620MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NEWARK - NJ
CANG CONT SPITC
23543
KG
42
MTQ
15359
USD
121021DTXKHHHPH219006
2021-10-18
400260 NG TY TNHH CHENG V SURE FINE INDUSTRIAL LTD KS03 # & Unharmong synthetic rubber IR-2200;KS03#&Cao su tổng hợp chưa lưu hóa IR-2200
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
14397
KG
2520
KGM
5872
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
250421EGLV540100048561
2021-07-15
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Wooden spikes (Beech Logs), 49cm or more diameter, long: 2.7m-5.4m, (diameter: 49cm and up, length: 2.7m and multiples) are not in the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs), đường kính 49cm trở lên, dài: 2.7m- 5.4m, (Diameter: 49cm and up, Length: 2.7m and multiples) không nằm trong danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG XANH VIP
24000
KG
22
MTQ
12929
USD
150322HLCUVAN220302322
2022-05-09
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Red oak logs, scientific name: quercus, 14 inch diameter, long: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14 "and up, length: 8 ', 9' and 10 ') Not in the category Cites;Gỗ sồi đỏ (RED OAK LOGS), tên khoa học: Quercus, đường kính 14 inch, dài: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14" and up, Length: 8',9' and 10') không nằm trong danh mục cites
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK
NAM HAI
35937
KG
38
MTQ
31299
USD
250322EGLV 560200112798
2022-05-20
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Beeech logs, round, scientific name: Fagus Sylvatica, diameter 50cm or more, long: 2.7m- 10.8m, (diameter: 50cm and up, length: 2.7m to 10.8m and multiples) In the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs),dạng tròn, tên khoa học: Fagus sylvatica, đường kính 50cm trở lên, dài: 2.7m- 10.8m, (Diameter: 50cm and up, Length: 2.7m to 10.8m and multiples) không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
101050
KG
90
MTQ
61390
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - WALNUT 718S EV veneer, thickness 0.5mm, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 718S VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2291
MTK
5728
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - EV WALNUT VENEER 3C, 0.5mm thickness, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 3C VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2997
MTK
4495
USD
3.00522112200017E+20
2022-06-02
440729 NG TY TNHH TK WOOD KONG HENG TANAS CO LTD IMPORT EXPORT Processed Ruber Wood (HEVEA Brasiliensis), specified: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / (132 Packages / 99368 PCS / 117.96 m3)-100% new goods;Gỗ cao su xẻ dạng thanh / Processed Ruber Wood (Hevea brasiliensis), có qui cách: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / ( 132 Packages / 99368 PCS / 117.96 M3 ) - Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TBOUNG KHMUN
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
84000
KG
118
MTQ
30670
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
110120HKGSGN20010146
2020-01-14
630532 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 46#&Túi vải đựng giày;Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods: Of man-made textile materials: Flexible intermediate bulk containers: Nonwoven;用于货物包装的袋子和袋子:人造纺织材料:柔性中间散装容器:无纺布
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
840
PCE
1844
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
AAXMN2002006
2020-02-11
540753 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 09#&Vải lưới 36"-60";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多重量的织构化聚酯长丝:不同颜色的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
59
MTK
488
USD
CFS2203012
2022-03-26
281990 NG TY TNHH C?NG NGH? YUAN CHENG ATLAS TECHNOLOGY CORP Tester: Potassium Dicromat K2CRO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, used for COD analyzer (1000 ml / bottle); NSX: Atlas Technology Corp; NK license number: 2497 / TCCN2022 / GP-HC. New 100%;Chất thử: Kali dicromat K2CrO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, dùng cho máy phân tích COD (1000 ml/ chai); NSX: ATLAS TECHNOLOGY CORP; Giấy phép NK số: 2497/TCCN2022/GP-HC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
38
KG
4
UNA
320
USD
190421YMLUN851109811
2021-06-14
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.45m to 0.65m, from 4.9m to 11.5m in length) # & 20.93M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.45m đến 0.65m, chiều dài từ 4.9m đến 11.5m) #&20.93M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
21
MTQ
6948
USD
101220HDMUHBHM1360453
2021-01-23
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES A S GLOBAL TIMBER SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.46m to 0.58m, from 4.9m to 11m length) # & 23.209M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.46m đến 0.58m, chiều dài từ 4.9m đến 11m) #&23.209M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27850
KG
23
MTQ
7436
USD
031120B20104684-1
2020-11-05
120770 NG TY TNHH CHIA T?I VI?T NAM CHIA TAI SEEDS CO LTD Seeds of watermelon (Citrullus LANATUS) - F1 watermelon, NO.2014 (20GM / PACK). New 100%;Hạt giống dưa hấu (CITRULLUS LANATUS) - F1 WATERMELON, NO.2014 (20GM/PACK). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1466
KG
30000
PKG
102000
USD
031120B20104684-1
2020-11-05
120770 NG TY TNHH CHIA T?I VI?T NAM CHIA TAI SEEDS CO LTD Seeds of watermelon (Citrullus LANATUS) - F1 watermelon, SEEDLESS NO.494 (520SEEDS (21GM) / PACK). New 100%;Hạt giống dưa hấu (CITRULLUS LANATUS) - F1 WATERMELON, SEEDLESS NO.494 (520SEEDS (21GM)/PACK). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1466
KG
2450
PKG
31850
USD
86300193745
2021-07-14
120999 NG TY TNHH CHIA T?I VI?T NAM CHIA TAI SEEDS CO LTD Chili seeds (Capsicum Annuum) - F1 Hot Pepper, Duang Sed Tee (1200 Seeds / Pack). New 100%;Hạt giống ớt (CAPSICUM ANNUUM) - F1 HOT PEPPER, DUANG SED TEE (1200 SEEDS/PACK). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
388
KG
6000
PKG
7200
USD
86300415586
2022-01-28
120799 NG TY TNHH CHIA T?I VI?T NAM CHIA TAI SEEDS CO LTD Pumpkin seeds (cucurbita Moschata) - F1 Pumpkin, CTV 1010 (10GM / Pack). New 100%;Hạt giống bí đỏ (bí rợ) (CUCURBITA MOSCHATA) - F1 PUMPKIN, CTV 1010 (10GM/PACK). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1710
KG
6900
PKG
6210
USD
081120HASLS19201100161
2020-11-12
120992 NG TY TNHH CHIA T?I VI?T NAM CHIA TAI SEEDS CO LTD Seeds of lettuce (Lactuca sativa) - OP lettuce, GRAND RAPIDS (100gm / PACK). New 100%;Hạt giống xà lách (LACTUCA SATIVA) - OP LETTUCE, GRAND RAPIDS (100GM/PACK). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3899
KG
1000
BAG
1600
USD
081120HASLS19201100161
2020-11-12
120992 NG TY TNHH CHIA T?I VI?T NAM CHIA TAI SEEDS CO LTD Pitting modified seeds (Brassica oleracea VAR.ALBOGLABRA) - OP CHINESE Kale, prosecutors 67 (100gm / CAN). New 100%;Hạt giống cải rỗ (BRASSICA OLERACEA VAR.ALBOGLABRA) - OP CHINESE KALE, CONG TO 67 (100GM/CAN). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3899
KG
240
UNL
240
USD
211220B20122082-1
2020-12-24
100510 NG TY TNHH CHIA T?I VI?T NAM CHIA TAI SEEDS CO LTD Seeds of sweet corn (Zea mays) - SWEET CORN F1, YELLOW SWEET 99 (200 GM / BAG). New 100%. (F.O.C);Hạt giống ngô ngọt (ZEA MAYS) - F1 SWEET CORN, YELLOW SWEET 99 (200 GM/BAG). Hàng mới 100%. (F.O.C)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1307
KG
100
BAG
300
USD
050921HASLS19210802922
2021-09-24
100510 NG TY TNHH CHIA T?I VI?T NAM CHIA TAI SEEDS CO LTD Sweet corn seeds (ZEA Mays) - F1 Sweet Corn, Yellow Sweet 99 (500 GM / Bag). New 100%.;Hạt giống ngô ngọt (ZEA MAYS) - F1 SWEET CORN, YELLOW SWEET 99 (500 GM/BAG). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3305
KG
300
BAG
2250
USD
011121A02BA29705
2021-11-08
340312 NG TY TNHH CHENG FENG VI?T NAM COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED Plastic processing oil - Process Oil, 200 liters / drum, used in plastic beads production. New 100%;Chế phẩm dầu xử lý nhựa - Process Oil, 200 lít/ Drum, dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
13840
KGM
26642
USD
190421HDMUDALA19692000
2021-06-19
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES NORSTAM VENEERS INC Poplar - liquid not split YELLOW POPLAR LOGS (8 '~ 16' * 17 '' ~ 25 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR LOGS (8' ~ 16' * 17'' ~ 25'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
73393
KG
44
MTQ
15089
USD
150621MEDUU1953550
2021-08-27
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Ocean Wood - Yellow Poplar Tulip Logs (9 '~ 21' * 14 '' ~ 30 '') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside Dme CITES - Not yet through XLY to increase the solid - NL Pope , 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR TULIP LOGS (9' ~ 21' * 14'' ~ 30'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
99137
KG
110
MTQ
47647
USD
150621ZIMUORF1043417
2021-08-28
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wooden tulips - liquid not split TULIP LOGS (8 '~ 20' * 16 '' ~ 27 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (8' ~ 20' * 16'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
75659
KG
84
MTQ
36560
USD
260422EGLV430241731907
2022-06-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES CROWN HARDWOOD CO Positive wood - Unrelated slang Poplar log (8 '~ 16' * 14 '' '~ 31' ') (KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Introduction increases solidness - NL PV fox, ( SL: 24,926m3), 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOG (8' ~ 16' * 14'' ~ 31'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 24.926m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
25247
KG
25
MTQ
7755
USD
010821EGLV400142105096
2021-09-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Tulip Logs (9 '~ 34' * 15 '' ~ 34 '* 15' '~ 27' ') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside the CITES - Not yet over XLY to increase the solid - NL PIP 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (9' ~ 34' * 15'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
74697
KG
82
MTQ
35613
USD
170522YMLUW195222349
2022-06-29
440391 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES BOOMREACH INC GT05 #& Oak round wood - Unrelated slang, Red Oak Logs (10 ' * 13' '' ~ 20 '') (Name KH: Quercus Rubra) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Increasing solidness - NL PV , 100% new;GT05#&Gỗ tròn oak - dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (10' * 13'' ~ 20'') (tên KH: Quercus rubra) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4
MTQ
1185
USD
130721COAU7882764590
2021-07-26
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Plastic Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg / Drum), primary, powder form, woodworking material. 100% new goods. According to PTPL results No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017 Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%.Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
158398
KG
200
KGM
994
USD
061221YMLUI240332074
2021-12-14
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Urea-Formaldehyde resin UF (NH16-3) (10kg / drum) (10kg / drum), primary, powder, woodworking materials. New 100%. According to the results of PTPL No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017, Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16-3) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
74810
KG
480
KGM
1349
USD
210421MEDUSV756763
2021-07-06
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned Spruce Round Logs (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside DM CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
110162
KG
130
MTQ
47846
USD
290421YMLUN830005282
2021-07-10
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned slang Spruce Round Logs (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside dme CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
55978
KG
65
MTQ
23498
USD
261021SHMC1100160
2021-11-06
843999 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Sewing barrels 501,079146, 300218520, 200157843 (D718 / 660x662) mm-smooth filter spare parts (used) # & CN;Thùng sàng-Basket 501.079146, 300218520, 200157843 (D718/660X662)mm-phụ tùng máy lọc mịn(đã qua sử dụng)#&CN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
1095
USD
150921TCH/HCM-017
2021-09-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER TAIWAN ENDURANCE CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.18.03; 60 / dmmp) (section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.18.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
75405
KG
1
SET
838000
USD
1130081747
2021-09-22
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER YI YU INTEGRATED PAPER INDUSTRY SUPPLIES CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system belonging to the item: 1.15; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:1.15 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
552
KG
20
SET
50586
USD
271021G21X020SA01
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER FILAD FILTRATION INDUSTRY CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 6.21.03; 60 / dmmp) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.21.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
979
KG
1
SET
20275
USD
040222BIB220000022
2022-03-28
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system under: 6.15.20; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.15.20 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
1
SET
33715
USD
150122CLI208228
2022-02-24
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.1.01.53; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.53 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
437
KG
20
SET
29159
USD
051021YMLUI235193334
2021-10-26
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER SHANGHAI FUYAO INDUSTRIAL CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 3.1.06; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:3.1.06 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19620
KG
1
SET
5536
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
15568
USD
030721TXGSGN2106555
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER KUN SHENG MACHINE COMPANY LIMITED Main paper production system and wave paper (part of the system under Section 2.9.14; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc mục 2.9.14 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12254
KG
1
UNIT
209000
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
45630
USD
261021GOSUSNH1387655
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system belonging to the item: 6.14.23.19; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.14.23.19 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12118
KG
1
SET
24559
USD
SE00043720
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER BTG INSTRUMENTS AB Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.4.01.09; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục :6.4.01.09; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
147
KG
1
SET
22887
USD
190122XHX21400HCM07
2022-01-28
840220 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD The boiler system, Model: NG-130 / 12.7 / 540-M, C / steam rate of 130 tons / hour, (coal burning) - 100% new (part of HT under Section 15 (15.1 to 15.13); 16 / Dmmp) (Section 003; 06/2019 / HQBD-DMMT);Hệ thống lò hơi, Model : NG-130/12.7/540-M ,C/suất hơi nước 130 tấn /giờ, (đốt bằng than)-Mới 100% (Một phần HT thuộc mục 15 (15.1 đến 15.13) ; 16/DMMP) (Mục 003 ; 06/2019/HQBD-DMMT)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
101364
KG
1
UNIT
683567
USD
2511211399368
2022-01-14
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VALMET TECHNOLOGIES INC Technical fabric (paper blanket), code: P2904, specifications: (6.35 x 27.65m), Weight of 1700g / m2, used in paper machines, serving industrial paper production and consumer paper. 100% new;Vải kỹ thuật (chăn xeo giấy), mã hiệu: P2904, quy cách: (6.35 x 27.65m), trọng lượng 1700g/m2, dùng trong máy xeo giấy, phục vụ sản xuất giấy công nghiệp và giấy tiêu dùng. Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1790
KG
1
PCE
14730
USD
110522CULVSHA2211811
2022-05-20
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER ASTENJOHNSON ASIA SALES MARKETING PTE LTD Dried tarpaulin (grid form) - Code: 4340062, specifications (6,05x80.11) m, Weight: 969.74g/m2, woven from synthetic fibers, used in paper patterns, manufacturers: Monotier LP IRRRONSIDES- New 100%;Bạt sấy (dạng lưới) - mã hiệu :4340062, qui cách (6.05x80.11)m,trọng lượng :969.74g/m2 , dệt từ sợi tổng hợp ,dùng trong máy xeo giấy, nhà SX: MonoTier LP Ironsides- Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3486
KG
1
PCE
18417
USD
2511211399368
2022-01-14
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VALMET TECHNOLOGIES INC Technical fabric (blanket of paper), code: P8882, specifications: (6.35 x 23.6m), weight of 1620g / m2, used in paper machines, serving industrial paper production and consumer paper. 100% new;Vải kỹ thuật (chăn xeo giấy), mã hiệu: P8882, quy cách: (6.35 x 23.6m), trọng lượng 1620g/m2, dùng trong máy xeo giấy, phục vụ sản xuất giấy công nghiệp và giấy tiêu dùng. Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1790
KG
1
PCE
12710
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
150322YMLUI221025494
2022-03-24
252010 NG TY TNHH CHANG CHENG CHEMICAL VI?T NAM DONGXING HONGHULAI TRADE CO LTD Gypsum powder (Calcium sulfate hydrate TM-2800) Auxiliary materials in the paint production industry, brand: Hou Sheng (25kg / pack), (CAS: 10101-41-1, CTHH: CAH4O6S) - 100% new;Bột thạch cao (CALCIUM SULFATE HYDRATE TM-2800) phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn , hiệu: Hou Sheng (25kg/bao), (CAS: 10101-41-1, CTHH: CaH4O6S) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
156124
KG
7000
KGM
2583
USD
LHTSYH2111082A
2021-12-15
482320 NG TY TNHH EAGLE WOOD VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Paper Dust Filter Paint used in paint rooms, produced from pulp, rolls with 9 layers, size 0.57 * 10m, has been cut many holes in the middle, 100% new;Giấy lọc bụi sơn dùng trong phòng sơn, sản xuất từ bột giấy, dạng cuộn có 9 lớp, kích thước 0.57*10m, đã được khoét nhiều lỗ ở giữa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
180
ROL
8285
USD
150721211879234
2021-07-21
830242 NG TY TNHH WIN WOOD VI?T NAM NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED Stainless.Steel.High.Cup # & Stainless Steel High Cup), fittings fitted in the sofa handle. Material: stainless steel. No brand. New 100%;STAINLESS.STEEL.HIGH.CUP#&Dụng cụ đựng ly (STAINLESS STEEL HIGH CUP), phụ kiện lắp ở tay cầm ghế sofa. Chất liệu: inox. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27997
KG
1500
PCE
1290
USD
110622COAU7239144530UWS
2022-06-27
440890 NG TY TNHH VI?T NAM ZHONGJIA WOOD UNITED WOODS INTERNATIONAL LIMITED Veneer Bach Duong wood is used as the surface of the plywood, not yet grated and sanded. KH: Betula Platyphylla Suk, not cites, KT: 2520*1270*0.28mm. 100% new;Tấm gỗ veneer Bạch Dương dùng làm lớp mặt của gỗ dán đã được lạng,chưa được bào và chà nhám.Tên KH: Betula platyphylla Suk,Không thuộc cites, kt: 2520*1270*0.28mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27000
KG
36
MTQ
65484
USD
110821TAOCB210084751
2021-08-31
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (industrial wood planks have treated heat), 100% new products - Shuttering for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x15mm; NSX: Xuzhou Bailixing Global Trade CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
2340
PCE
25506
USD
020821OOLU2675562100
2021-08-31
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (industrial wooden planks have treated heat), 100% new products - Shuttering for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x12mm; NSX: Xuzhou Bailixing Global Trade CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x12mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
160
PCE
1600
USD
020821OOLU2675562100
2021-08-31
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (industrial wood planks have treated heat), 100% new products - Shuttering for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x15mm; NSX: Xuzhou Bailixing Global Trade CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
2210
PCE
24089
USD
310522COAU7883796060
2022-06-07
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (heated industrial wooden boards), 100% new goods - Shutter for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
2340
PCE
22113
USD
311221215170116
2022-05-25
844110 NG TY TNHH BAO Bì GI?Y HUI ZHI CHENG WISHING INTERNATIONAL LIMITED The HebeixingGuang Model SPS-1800, CS11KW Carton Machine, CS11KW, shaped waves on 1-layer paper and connected with a layer of paper to create a 2-layer wave paper, year of manufacturing 2017, PVSX, used goods;Máy tạo sóng carton HebeiXingguang model SPS-1800,cs11kw,tạo hình sóng trên giấy 1 lớp và gắn kết với 1 lớp giấy tạo nên giấy sóng 2 lớp, năm sx 2017, hàng PVSX, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
2
SET
9000
USD
141021CWL21091605
2021-10-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
41080
KG
7200
PCE
2419
USD
110320CWL20030626
2020-03-23
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Ván bóc (PINE VENEER F+B1) làm từ gỗ thông ,dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép, đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25mmX1095mmX2200mm , số khối 9.516 m3, 4 kiện. Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Face veneer sheets;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切割或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:饰面饰面板
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
15800
PCE
4752
USD
110721CWL21071407
2021-07-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
39080
KG
13000
PCE
5070
USD
EN175682464JP
2022-06-03
960190 NG TY TNHH ISD WOOD MATERIAL VI?T NAM ISHIDA CO LTD NPL 09B #& Decoration made from shells used for chopsticks (size 140mm x 240mm), 100% new goods - Shell Sheet;NPL 09B#&Tờ trang trí làm từ vỏ sò dùng để dán đũa( kích thước 140mm x 240mm),hàng mới 100% - SHELL SHEET
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
17
KG
75
TO
900
USD
EN175682464JP
2022-06-03
960190 NG TY TNHH ISD WOOD MATERIAL VI?T NAM ISHIDA CO LTD NPL 09C #& Decoration made from shells used for chopsticks (size 140mm x 240mm) - 100%new goods - Shell Sheet;NPL 09C#&Tờ trang trí làm từ vỏ sò dùng để dán đũa( kích thước 140mm x 240mm) - hàng mới 100%- SHELL SHEET
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
17
KG
517
TO
6204
USD
251219CWL19121718
2020-01-13
441231 NG TY TNHH WHITTIER WOOD PRODUCTS VI?T NAM NEWPORT FURNITURE MANUFACTURING CO LTD 2#&Ván ép 12mm Okoume Plywood- *1,232*2451mm (đã qua sấy tẩm);Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: With at least one outer ply of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this Chapter;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:至少有一层热带木的外层,在本章注2
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3479
MTK
20965
USD
160122JWFEM22010132
2022-01-27
846510 NG TY C? PH?N WOOD BROTHERS JINAN SUDIAO CNC ROUTER CO LTD CNC Router 4 Model: S1-4e with embryonic crocsters, used in wood processing industry, 4x6kw spindle capacity, 3-phase power, 380V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router. New 100%;MÁY CNC ROUTER 4 ĐẦU Model: S1-4E kèm phụ kiện rulô đè phôi, dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, công suất trục chính 4x6kW, nguồn điện 3 pha, 380 V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router. Hàngmới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
1
SET
10600
USD
130522A18CA01946
2022-05-25
390940 NG TY C? PH?N NEW WOOD ASTA CHEMICALS SDN BHD Liquid phenolic plastic type HL4645 (Astaphen HL4645), 250kgs/ 1 barrel. New 100%. Chemical declaration number: 2022-0028651 (formaldehyde Cas 50-00-0; Phenol Cas 108-95-2);Nhựa phenolic dạng lỏng loại HL4645 (ASTAPHEN HL4645), 250kgs/ 1 thùng. Hàng mới 100%. Số khai báo hóa chất: 2022-0028651 (Formaldehyde CAS 50-00-0; Phenol CAS 108-95-2)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
76608
KG
72000
KGM
56592
USD
010322QDSGN2200812
2022-03-11
846595 NG TY C? PH?N WOOD BROTHERS JINAN SUDIAO CNC ROUTER CO LTD Horizontal drilling machine 2 automatic cnc router SH-32II used in wood processing industry, 4 x 6kw spindle power, power source: 3 phases, 380V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router Co., Ltd. 100% new;Máy khoan ngang 2 đầu tự động CNC ROUTER SH-32II dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, công suất trục chính 4 x 6kw, nguồn điện :3 pha , 380 V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
2
SET
8200
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
251021213431868
2021-12-14
440400 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THàNH TH?NG WOOD EFUN HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wooden crude square, scientific name: Afzelia Africana, 50cm or more thickness, width from 50cm or more, 260cm range. the item is not is in the CITES checklist. New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày từ 50cm trở lên, chiều rộng từ 50cm trở lên, chiều dải 260cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD