Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151221OOLU2685441140
2022-02-24
400260 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH 068K # & Rubber Isopren (IR) Synthetic Rubber Ski-3S, Dang Dang Primary, used to combine with other chemicals forming shoe base. Code Code: 9003-31-0, 100% new;068K#&Cao su isopren (IR) SYNTHETIC RUBBER SKI-3S, dang nguyên sinh, dùng để kết hợp với hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 9003-31-0, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
51300
KG
47880
KGM
133106
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
731211 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH The cables of the steel leather machine, with the connector connected to the machine, is used to pull the table for, no electrical conductivity (width 7 mm* length 2450mm), 1 set = 1pce, symbol 25T. 100% new;Dây cáp của máy chặt da bằng thép, có đầu nối nối với máy, dùng để kéo bàn để liệu, không có chức năng dẫn điện (width 7 mm* length 2450mm), 1 SET=1PCE, ký hiệu 25T. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
3
SET
25
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
15740526345
2021-11-23
281420 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC1133.1000 Ammonia 25% Analalar Normapur. Packing: 1 L / bottle_cas No.1336-21-6, for laboratory, 100% new goods;VWRC1133.1000 AMMONIA 25 % ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1336-21-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
48
USD
15740526345
2021-11-23
283640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26726.260 Potassium Carbonate Analar NP Reag.pe. Packing: 500 g / bottle_cas NO.584-08-7, for laboratories, 100% new products;VWRC26726.260 POTASSIUM CARBONATE ANALAR NP REAG.PE. Đóng gói : 500 G/Chai_Cas No.584-08-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
82
USD
15740526345
2021-11-23
282751 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26708.238 Potassium Bromide Analalar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.7758-02-3, used for laboratories, 100% new goods;VWRC26708.238 POTASSIUM BROMIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.7758-02-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
92
USD
15740526345
2021-11-23
291221 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20863.291 Benzaldehyde GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas NO.100-52-7, for laboratory, 100% new goods;VWRC20863.291 BENZALDEHYDE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.100-52-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
4
UNA
98
USD
15740526345
2021-11-23
290410 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20376.184 Methanesulphonic Acid Technical. Packing: 100 ml / bottle_cas No.75-75-2, used for laboratories, 100% new products;VWRC20376.184 METHANESULPHONIC ACID TECHNICAL. Đóng gói : 100 ML/Chai_Cas No.75-75-2, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
182
USD
15740526345
2021-11-23
292249 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24403.298 glycine gpr rectapur. Packing: 1 kg / bottle_cas No.56-40-6, used for laboratories, 100% new products;VWRC24403.298 GLYCINE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.56-40-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
100
USD
15740526345
2021-11-23
281640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21687.232 Barium Hydroxide 8H2O ANALAR NP R.PE. Packing: 250 g / bottle_cas No.12230-71-6, used for laboratories, 100% new goods;VWRC21687.232 BARIUM HYDROXIDE 8H2O ANALAR NP R.PE. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.12230-71-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
37
USD
15740526345
2021-11-23
283720 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26816.232 Potassium Hexacyanoferrate (II) 3H2O ANA. Packing: 250 g / bottle_cas No.14459-95-1, used for laboratories, 100% new products;VWRC26816.232 POTASSIUM HEXACYANOFERRATE (II) 3H2O ANA. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.14459-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
107
USD
15740526345
2021-11-23
291812 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20718.233 L (+) - Tartaric Acid Anallar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.87-69-4, used for laboratories, 100% new products;VWRC20718.233 L(+)-TARTARIC ACID ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.87-69-4, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
72
USD
15740526345
2021-11-23
271210 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24679.291 Paraffin Oil GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas No.8012-95-1, for laboratory, 100% new goods;VWRC24679.291 PARAFFIN OIL GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.8012-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
80
USD
15740526345
2021-11-23
283330 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21092.293 Ammonium Iron (III) Sulphate 12H2O Techn. Packing: 1 kg / bottle_cas No.7783-83-7, used for laboratories, 100% new products;VWRC21092.293 AMMONIUM IRON (III) SULPHATE 12H2O TECHN. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.7783-83-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
117
USD
15740526345
2021-11-23
292141 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc21423.231 aniline anallar normapur. Packing: 250 ml / bottle_cas No.62-53-3, used for laboratories, 100% new goods;VWRC21423.231 ANILINE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 ML/Chai_Cas No.62-53-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
83
USD
15740526345
2021-11-23
284690 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24957.188 Lanthanum (III) Chloride 7H2O GPR Rectap. Packing: 100 g / bottle_cas No.10025-84-0, used for laboratories, 100% new products;VWRC24957.188 LANTHANUM (III) CHLORIDE 7H2O GPR RECTAP. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.10025-84-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
33
USD
15740526345
2021-11-23
290919 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC22104.292 tert-butyl methyl ether. Packing: 1 L / Chai_cas No.1634-04-4, used for laboratories, 100% new products;VWRC22104.292 TERT-BUTYL METHYL ETHER. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1634-04-4, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
77
USD
15740526345
2021-11-23
290919 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24896.291 diisopropyl ether. Packing: 1 L / Chai_cas No.108-20-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC24896.291 DIISOPROPYL ETHER. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.108-20-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
68
USD
15740526345
2021-11-23
291529 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc27653.292 sodium acetate anallar np r.pe/acs. Packing: 1 kg / bottle_cas No.127-09-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC27653.292 SODIUM ACETATE ANALAR NP R.PE/ACS. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.127-09-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
150
USD
15740526345
2021-11-23
290110 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26024.292 N-octane technical. Packing: 1 L / Chai_cas No.111-65-9, for laboratories, 100% new products;VWRC26024.292 N-OCTANE TECHNICAL. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.111-65-9, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
140
USD
15740526345
2021-11-23
280910 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21411.230 DI-phosphorus Pentoxide Analalar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.1314-56-3, for laboratory, 100% new goods;VWRC21411.230 DI-PHOSPHORUS PENTOXIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.1314-56-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
84
USD
15740526345
2021-11-23
291631 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20172.180 Benzoic Acid Anallar Normapur. Packing: 100 g / bottle_cas No.65-85-0, used for laboratories, 100% new products;VWRC20172.180 BENZOIC ACID ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.65-85-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
47
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
16035353872
2020-12-24
284330 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - potassium cyanide gold - Kau (CN) 2, accounting for 68.3% gold content, 100 g / 1 bottle. electroplating industrial use, new 100%;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1800
GRM
71874
USD
HGL21103383
2021-10-16
284330 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HON HAI PRECISION INDUSTRY CO LTD Kau Gold Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100 grams / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5).;Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C)- (Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100 Gram/Chai, dùng trong xi mạ. CAS: 13967-50-5).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
3
KG
1600
GRM
62912
USD
16065430886
2021-10-18
284330 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Kali Gold Xyanua - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams / 1 bottle. Used in electroplating industry, 100% new products;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1100
GRM
42020
USD
16044288996
2022-06-02
284330 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Cyanide Gold Potassium - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams/1 bottle. Used in electrical plating industry, 100% new goods;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1300
GRM
53326
USD
080622HASLJ01220500545
2022-06-27
281511 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG FUJI KASEI CO LTD Sodium Hydroxide 98.5% Min TOSOH Pearl, (CTHH: NaOH solid form, CAS code: 1310-73-2), used in the electroplating industry, 100% new goods.;Sodium Hydroxide 98.5% min Tosoh Pearl, (CTHH: NaOH dạng rắn, Mã CAS: 1310-73-2), dùng trong ngành công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
21
TNE
16275
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
160622YMLUI209444437
2022-06-27
290312 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG Y AND M INTERNATIONAL CORP Methylene Chloride chemicals (Chemical formula CH2Cl2), 260kgs/barrel, CAS code: 75-09-2, used to clean grease on metal. New 100%.;Hóa chất Methylene Chloride (Công thức hóa học CH2CL2), 260kgs/thùng, mã CAS: 75-09-2, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
17550
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Silver Cyanide AgCN- 80% (1,000 grams) - Silver cyanide (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Compound used in plating silver).;AgCN- Silver Cyanide 80% (1,000 gram)- Bạc Xyanua (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
20000
GRM
14062
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Potassium Silver Cyanide PSC 54% (1,000 grams) - Potassium Silver Cyanide Compounds 54% - KAg (CN) 2. CAS: 506-61-6; (Compound used in plating silver).;PSC- Potassium Silver Cyanide 54% (1,000 gram)- Hợp chất Kali Bạc Xyanua 54%- KAg(CN)2. CAS: 506-61-6; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
40000
GRM
19080
USD
240522EGLV 560200100307
2022-06-27
283325 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG NICKELHUTTE AUE GMBH Copper Sulphate-5-Hydrate (CuSO4.5H2O), CAS Code: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Used in electrical plating industry, 100%new goods.;Copper Sulphate-5-hydrate (CuSO4.5H2O), mã CAS: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22553
KG
3000
KGM
10247
USD
311221COAU7236123510
2022-01-07
292219 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG JIAHUA PACIFIC SINGAPORE PTE LTD Diethanolisopropanolamine 85% (Deipa 85 - CTHH: C7H17NO3; CAS Code: 6712-98-7. Used in the construction industry. 100% new products;DiethanolIsopropanolamine 85% (DEIPA 85 - CTHH: C7H17NO3; Mã CAS: 6712-98-7. Dùng trong ngành công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18640
KG
13200
KGM
21252
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 NG TY TNHH CH? MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, 100% component Staple Polyester, Tex 44.28 Raw White Plastic Cone, Roll, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, Unpacked Retail, 25kg / Bag, 120 Bags, New 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 44.28 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 120 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
3000
KGM
7020
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 NG TY TNHH CH? MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, component 100% staple polyester, TEX 40.72 RAW White Plastic Cone, rolls, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, not yet packaged retail, 25kg / bag, 20 bags, new 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 40.72 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 20 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
500
KGM
2575
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 NG TY TNHH CH? MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, 100% component Staple Polyester, TEX 61.08 RAW White Plastic Cone, Roll, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, Unpacked Retail, 25kg / Bag, 28 Bags, New 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 61.08 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 28 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
700
KGM
3605
USD
030522OSB2000735
2022-05-24
740200 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG YEE LEE INDUSTRIAL CHEMICAL LTD JAPANESE Copper Anode Ball 27 mm (copper). 20 kg/carton, used in electroplating industry, 100%new goods.;Japanese Copper Anode Ball 27 mm ( Đồng bi). 20 kg/Carton, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
20825
KG
20400
KGM
220708
USD
170821POBULCH210800044
2021-08-31
292212 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethanolamine (DEA) C4H11NO2, CAS Code: 111-42-2, 220 kg Net / Drum. Solvent used in construction industry. New 100%;DIETHANOLAMINE ( DEA) C4H11NO2, mã CAS: 111-42-2, 220 kg Net /drum. Dung môi dùng trong công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
17600
KGM
22352
USD
120721ISB0715072
2021-09-07
281910 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Chromic acid (cromic acid, CTHH: CRO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Chromic Acid (Axít Cromic, CTHH :CrO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41472
USD
1Z0363RR0486348991
2021-02-18
030691 NG TY TNHH D?CH V? H?NG ANH LINH DAO Dried shrimp, 300 gram / bag, the brand: the water level. New 100%;Tôm khô, 300 Gram / bịch, nhãn hiệu : THÚY MỰC. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
35
KG
3
UNK
9
USD
020721GNSASGNF2102347
2021-07-27
282760 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium Lodide BP / USP (CTHH: Ki, CAS: 7681-11-0, substance used to supplement iodine), 25 kg / drum. Used in industry. New 100%;Potassium lodide BP/USP (CTHH: KI, CAS: 7681-11-0, chất được sử dụng để bổ sung Iod), 25 kg/drum. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
908480
KG
850
KGM
26350
USD
10122214907985
2022-01-10
291816 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG SHANDONG FUYANG BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium gluconate 99% min-white crystal powder (C6H11O7NA, CAS: 527-07-1) 25 kg / cover in electroplating industry, construction. New 100%.;Sodium Gluconate 99% MIN- White crystal powder (C6H11O7Na, CAS: 527-07-1) 25 kg/ bao.Dùng trong công nghiệp mạ điện, xây dựng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
26104
KG
26
TNE
19708
USD
060121LEHS20206522
2021-02-02
750511 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Nornickel Nickel Square (1 '' x 1 '') (1 inch nickel, not alloyed), CAS Code: 7440-02-0. 50kg / drum. Electroplating industrial use, 100% new goods.;Nornickel Nickel Square (1'' x 1'') (nickel 1 inch, không hợp kim) , Mã CAS: 7440-02-0. 50kg/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
FINLAND
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
15867
KG
4000
KGM
67200
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
210721045BA21721
2021-07-27
290545 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG KL KEPONG OLEOMAS SDN BHD Palmera Refined Glycerin Usp Solution 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, CAS Code: 56-81-5. Used in construction industry, 250kg / drum. Manufacturer: KL-Kepong Oleasmas Sdn Bhd, 100% new goods;Dung dịch Palmera Refined Glycerin USP 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, mã CAS: 56-81-5. Dùng trong công nghiệp xây dựng, 250kg/ Drum. Nhà SX: KL-KEPONG OLEOMAS SDN BHD, Hàng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
21440
KG
20
TNE
24200
USD
100622SMLMSEL2H5287500
2022-06-27
283711 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG JIER SHIN KOREA CO LTD Sodium cyanide purity min 98% (sodium cyanide -nacn), CAS code: 143-33-9, 50 kg/ steel drum. Used in electrical plating industry. New 100%;Sodium Cyanide Purity Min 98% ( Natri xyanua -NaCN) ,mã CAS: 143-33-9, 50 kg/ Steel Drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41940
USD
051121SMLMSEL1J5506501
2021-11-13
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT - Snubbed salt - used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38520
USD
251120KMTCPUSD557760
2020-12-01
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium Cyanide, Purity Min. Of sodium salt 98PCT- CN, used in cement ma- sodium Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Properties group cyanide compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
41580
USD
100721HASLK01210605899
2021-07-17
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38880
USD
011021MAEU913091727
2021-12-15
283711 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Sodium cyanide bricket (NAcn), CAS code: 143-33-9. 50 kg of net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Sodium Cyanide Bricket (NaCN), mã CAS: 143-33-9. 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
22775
KG
19800
KGM
67320
USD
290821HDMUPUSA44880100
2021-09-07
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38880
USD
310521PCLUPUS02214798
2021-06-07
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38880
USD
90522799210230500
2022-05-25
290322 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG DONGYING KNT CHEMICAL CO LIMITED Trichlorethylene 99.9PCT Min-1 layer (CTHH: C2HCl3, Code CAS: 79-01-6), used in electroplating industry, 280 kgs/ drum, manufacturer: Befar. New 100%;Trichloroethylene 99.9pct min-1 class ( CTHH : C2HCL3, mã CAS: 79-01-6), dùng trong công nghiệp mạ điện, 280 kgs/ Drum, nhà Sản xuất: BEFAR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24120
KG
22400
KGM
43904
USD
091120AMC0998659
2020-11-23
282991 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, appropriate technical regulations QCVN 3-6: 2011 / BYT: Substances used to supplement iodine in food), 25 kg / drum. NSX: 01/2020 - HSD: 12/100% new 2022.Hang.;Potassium Iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 3-6:2011/BYT:các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm),25 kg/drum.NSX: 01/2020 - HSD: 12/2022.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
TAN CANG HIEP PHUOC
2667
KG
1500
KGM
37200
USD
210821EGLV153101004572
2021-10-21
310540 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Mono ammonium phosphate inorganic mineral fertilizer (Tan Hung Phu mono ammonium phosphate) - Map; 25kg / bag, 100% new goods;Phân bón khoáng vô cơ Mono Ammonium Phosphate (Tan Hung Phu Mono Ammonium Phosphate) - MAP ; 25kg/bag, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
26104
KG
26
TNE
21320
USD
261021YMLUI209418857
2021-10-30
290711 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemicals used in glue manufacturing industry - Phenol (C6H6O), CAS Number: 108-95-2, 200kg / drum, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sản xuất keo - PHENOL ( C6H6O ), Số CAS: 108-95-2, 200KG/DRUM, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18280
KG
16000
KGM
25600
USD
121021SITDSHSGP077823
2021-10-18
281640 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú TIANJIN XINGHE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chemicals used in producing barium hydroxide octahydrate (three (OH) 2. 8H2O) 1 Bag = 25 kg, CAS Number: 12230-71-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất keo BARIUM HYDROXIDE OCTAHYDRATE ( Ba(OH)2 . 8H2O ) 1 BAG = 25 KG,Số Cas: 12230-71-6, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10040
KG
10000
KGM
10450
USD
130621GSFF2100749
2021-06-23
890710 NG TY TNHH D?CH V? HàNG H?I VIMARINE SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable lifesaver reserves 25 people. Model: Kha-25. Size: 4770x3370x1500 / mm. Manufacturer: Shanghai YouLong Rubber. New 100%;Bè cứu sinh tự bơm hơi sức chứa 25 người. Model: KHA-25.Kích thước :4770x3370x1500/mm.Nhà sản xuất: SHANGHAI YOULONG RUBBER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1378
KG
4
PCE
4520
USD
130621GSFF2100749
2021-06-23
890710 NG TY TNHH D?CH V? HàNG H?I VIMARINE SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable lifesaver with 06 people. Model: Kha-6. Size: 2170x2170x1250 / mm. Manufacturer: Shanghai Youlong Rubber. New 100%;Bè cứu sinh tự bơm hơi sức chứa 06 người. Model: KHA-6. kích thước :2170x2170x1250/mm. Nhà sản xuất: SHANGHAI YOULONG RUBBER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1378
KG
1
PCE
700
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
190122GXSAG22016630
2022-01-25
293359 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY SHIJIAZHUANG HUIHAO TRADE CO LIMITED Veterinary medicine materials: Amprilium hydrochloride (Lot Number: 2021218; NSX: 12/2021; HSD: 12/2024; Specifications: 25 kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Amprolium Hydrochloride (Số lô: 2021218; NSX: 12/2021; HSD: 12/2024; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
1120
KG
1000
KGM
29200
USD
130122SC16HM2A9201
2022-01-25
293311 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY TIANJIN TIANFA PHARMACEUTICALS IMP EXP CORP Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052112037; 052112036; NSX: 12/2021; HSD: 12/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
4480
KG
4000
KGM
44800
USD
131221SHAHCMLC0017
2021-12-18
293311 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY SINOBRIGHT PHARMA CO LIMITED Veterinary medicine material: metamizole sodium monohydrate (metamizole sodium, analgin) (lot number: 2121100272; 2121100273; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100229; NSX: 10/2021; hsd: 10/2024; QC: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium Monohydrate (Metamizole Sodium, Analgin) (Số lô: 2121100272; 2121100273; 2121100276; 2121100277; 2121100329; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; QC: 25kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
6720
KG
6000
KGM
77400
USD
071121YMG2110208
2021-11-15
293311 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine materials: Metamizole Sodium (Analgin) (Lot Number: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052108060; 052109004; 052109005; NSX: 08/2021; HSD: 08/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
4480
KG
4000
KGM
43200
USD
16069634843
2021-12-08
293400 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LTD Veterinary medicine material: Atropine sulfate (Lot Number: 20210505; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd; Specifications: 1 kg / can;Nguyên liệu thuốc thú y: Atropine Sulfate (Số Lô: 20210505; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd; Quy cách: 1 Kg/Lon)
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
38
KG
20
KGM
10400
USD
270522ACSG012018
2022-06-01
481022 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta paper 190gsm -short grain (not printed, coated, quantitative: 190g/m2, size 787x1092mm). Raw materials for printing labels. New 100%.;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 190GSM-SHORT GRAIN (chưa in, đã tráng, định lượng: 190g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu SX in nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17696
KG
50400
TAM
14011
USD
69527802040
2020-11-23
300311 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY SINOBRIGHT PHARMA CO LIMITED Veterinary medicine raw materials: potassium clavulanate With Microcrystalline Cellulosel (Lot number: 4282010001; NSX: 10/2020; HSD: 09/2024; Nha SX: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd; Specification: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Potassium Clavulanate With Microcrystalline Cellulosel (Số lô: 4282010001; NSX: 10/2020; HSD: 09/2024; Nha SX: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd; Quy cách: 25kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
245
KG
200
KGM
16600
USD
131121FBLAVIC1121/02120
2021-11-26
293332 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY VISHAL LABORATORIES Veterinary medicine material: Piperazine Citrate BP (Lot Number: PC / E / 2122/161; PC / E / 2122/162; PC / E / 2122/163; PC / E / 2122/164; PC / E / 2122 / 165; PC / E / 2122/166; PC / E / 2122; NSX: 10/2021; hsd: 09/2026; QC: 25 kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Piperazine Citrate BP (Số lô: PC/E/2122/161; PC/E/2122/162; PC/E/2122/163; PC/E/2122/164; PC/E/2122/165; PC/E/2122/166; PC/E/2122; NSX: 10/2021; HSD: 09/2026; QC:25 kg/thùng)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4344
KG
4000
KGM
18000
USD
060322GXSAG22025562
2022-03-11
294140 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY ECHEMI GLOBAL CO LIMITED Veterinary medicine material: Thiamphenicol (Lot Number: TPH22070201; NSX: 02/2022; HSD: 02/2025; Specifications: 25 kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Thiamphenicol (Số lô: TPH22070201; NSX: 02/2022; HSD: 02/2025; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
560
KG
500
KGM
35000
USD
041020EPIRINDHZA202266
2020-11-05
380860 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY R N LABORATORIES PVT LTD Veterinary medicine raw materials: Povidone Iodine USP (Lot number: RNL / PVPI / 20/066; NSX: 09/2020; HSD: 08/2023; Specification: 25 Kg / Carton);Nguyên liệu thuốc thú y: Povidone Iodine USP (Số lô: RNL/PVPI/20/066; NSX: 09/2020; HSD: 08/2023; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
10080
KG
9000
KGM
93150
USD
271021FLR105099746
2021-12-21
291249 NG TY TNHH HóA CH?T A BA DERMACOLOR S R L PRODOTTI CHIMICI PER CONCERIA Pato TW-PF. (Chemical name: Aldehyde based) Increase softness and color. 120kg / carton. new 100%. CAS: 18516-18-2;PATO TW-PF.Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp. (tên hóa học: aldehyde based) dung tăng độ mềm và làm đều màu. 120kg/thùng. hàng mới 100%. CAS:18516-18-2
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
18512
KG
3240
KGM
4860
USD
81221850151024300
2022-01-06
294110 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY GLOBE TROTTERS PVT LTD Veterinary medicine material: Ampicillin sodium sterile bp (lot number: c21y271020; NSX: 10/2021; hsd: 09/2024; Specifications: 10kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Sodium Sterile BP (Số lô: C21Y271020; NSX: 10/2021; HSD: 09/2024; Quy cách: 10kg/thùng)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
384
KG
300
KGM
16200
USD
221021HF211000464
2021-10-29
294110 NG TY TNHH HóA CH?T NAVY KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LTD Veterinary medicine material: Ampicillin trihydrate (Lot Number: 1421104001; NSX: 10/2021; HSD: 10/2025; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate (Số lô: 1421104001; NSX: 10/2021; HSD: 10/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
2240
KG
1000
KGM
25100
USD