Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300522NSZEC220556506
2022-06-01
847940 NG TY TNHH CE LINK VI?T NAM HINEN ELECTRONICS SHENZHEN CO LTD HN-GDZC-1359 #& copper wiring machine in the method of twisting small copper wires into a large strand, with accessories are the price of release, Guangzhou Honghui, Model: SNJ300, 4KW-380V, Year 2022, 2022, 100% new;HN-GDZC-1359#&Máy xoắn dây đồng bằng phương pháp xoắn những sợi dây đồng nhỏ thành một sợi lớn, kèm phụ kiện là giá nhả dây, nhà SX GUANGZHOU HONGHUI, model: SNJ300, 4KW-380V, năm SX 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16620
KG
15
SET
127499
USD
260921KMTCSHAI033693UWS
2021-10-01
847940 NG TY TNHH CE LINK VI?T NAM SHANGHAI XIANGHAI BRAIDING MACHINE CO LTD HN-GDZC-0383 # & braided copper wire, Brand Shanghai XiangHai Braiding Machine, Model XH90-16-4, 380V voltage, capacity of 0.75kw, production in 2021, 100% new goods;HN-GDZC-0383#&Máy bện dây đồng, nhãn hiệu Shanghai Xianghai Braiding Machine, model XH90-16-4, điện áp 380V, công suất 0.75KW, sx năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
9500
KG
8
SET
27680
USD
300522NSZEC220554061
2022-06-01
846239 NG TY TNHH CE LINK VI?T NAM HINEN ELECTRONICS SHENZHEN CO LTD HN-GDZC-0187 #& Automatic iron-pressed machine connected to Type C connectivity, brand: Dongguan Mingling Mould Machinery Co., Ltd, Model: ML-TYPEC-T2; 500W-220V; Year 2022, 100% new goods;HN-GDZC-0187#&Máy tự động ép vỏ sắt đầu giắc kết nối type C, Nhãn hiệu: Dongguan Mingling mould machinery Co.,ltd, Model: ML-TYPEC-T2; 500W-220V; Năm SX 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
5957
KG
1
SET
36175
USD
300522NSZEC220554061
2022-06-01
846239 NG TY TNHH CE LINK VI?T NAM HINEN ELECTRONICS SHENZHEN CO LTD HN-GDZC-0186 #& Automatic Machine Forced iron-headed iron cover; Brand: Dongguan Mingling Mould Machinery Co., Ltd, Model: ML-LT-02, 500W-220V, Year 2022, 100% new goods;HN-GDZC-0186#&Máy tự động ép vỏ sắt đầu giắc kết nối;Nhãn hiệu:Dongguan Mingling mould machinery Co.,ltd, Model: ML-LT-02, 500W-220V, Năm SX 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
5957
KG
1
SET
36215
USD
1Z2X87R00444189350
2022-04-18
401035 NG TY TNHH CE LINK VI?T NAM HINEN ELECTRONICS SHENZHEN CO LTD Yl0410t152 #& Cua cord, rubber material, Mindigeng brand, model: 8m-1320, 1320mm long, 30mm wide, 100% new goods;YL0410T152#&Dây cu roa, chất liệu bằng cao su, nhãn hiệu MINDIGENG, model: 8M-1320, dài 1320mm, rộng 30mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
22
KG
20
PCE
1700
USD
040622NSZEC220552470
2022-06-06
700420 NG TY TNHH CE LINK VI?T NAM HINEN ELECTRONICS SHENZHEN CO LTD C10-005347 #& lens protection glass on laser welding machine, Changrun Laser brand, model: CR93*3, 9.3cm diameter, 0.3cm thick, 100% new goods;C10-005347#&Tấm kính bảo vệ thấu kính trên máy hàn laser, nhãn hiệu CHANGRUN LASER, model: CR93*3, đường kính 9.3cm, dày 0.3cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
466
KG
100
PCE
4076
USD
120522NSZEC220546085
2022-05-19
731511 NG TY TNHH CE LINK VI?T NAM HINEN ELECTRONICS SHENZHEN CO LTD D10-006238#& steel chain used to drive conveyor in factory, 756*19*26mm, 100% new goods;D10-006238#&Dây xích bằng thép dùng để truyền động băng chuyền trong nhà xưởng sản xuất, 756*19*26mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
8
KG
1
PCE
24
USD
112000012045886
2020-11-06
340121 NG TY TNHH LINK WIN VI?T NAM SCUD PLUS CO LTD Ink removers on the phone screen (RMI-10) (20Kg / Plastic intervention) (under declarations KNQ number: 103 434 954 930 / C11 dated 07.23.2020. Ingredients: 18-25% Na2CO3, H2O 30-45% . (New 100%);Chất tẩy mực trên màn hình điện thoại (RMI-10) (20Kg/Plastic can) (thuộc tờ khai KNQ số: 103434954930/C11 ngày 23/07/2020. Thành phần: Na2CO3 18-25%, H2O 30-45%. (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KNQ HANARO TNS VN
CTY TNHH LINK-WIN VIET NAM
257
KG
120
KGM
512
USD
251020HDMUJTHM0443611
2020-11-05
190591 NG TY TNHH WE LINK BE GLOBAL TRADING PTE LTD Chuba Snack Tapioca Bbq Area - Chuba Cassava Chips Barbeque Flavor, HSD: 08.14.2021 (30 pack / barrel, 60 g / package). New 100%.;Snack Khoai Mì Chuba Vị Bbq - Chuba Cassava Chips Barbeque Flavor, HSD: 14/08/2021 (30 gói/thùng, 60 g /gói). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
6
UNK
54
USD
251020HDMUJTHM0443611
2020-11-05
190591 NG TY TNHH WE LINK BE GLOBAL TRADING PTE LTD Snacks Mr. Maitos Hottest BBQ taste - Mr. Corn Tortilla Chips Maitos Hottest Barbeque Flavor Snack, 140g / package. 16 pack / barrel, HSD: 10.15.2021. New 100%;Bánh Snack Mr. Hottest Maitos vị BBQ - Mr. Hottest Maitos Tortilla Chips Snack Corn Barbeque Flavor , 140g / gói. 16 gói/ thùng, HSD: 15/10/2021 . Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
360
UNK
2880
USD
251020HDMUJTHM0443611
2020-11-05
190591 NG TY TNHH WE LINK BE GLOBAL TRADING PTE LTD Mr. Corn Snack Cakes Mr. Balado Hottest cheese taste Hottest Cheese Flavor Corn Sticks Snack Balado, HSD: 08.01.2021 (24 pack / barrel, 60 g / package). New 100%.;Bánh Snack Bắp Mr. Hottest Balado vị phô mai Mr. Hottest Cheese Balado Flavor Corn Sticks Snack, HSD: 01/08/2021 (24 gói/thùng, 60 g /gói). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
6
UNK
43
USD
251020HDMUJTHM0443611
2020-11-05
190591 NG TY TNHH WE LINK BE GLOBAL TRADING PTE LTD Tapioca snack cycle three Cassava Chips Chili peppers Chuba cay- Balado Flavor, HSD: 29.07.2021 (30 pack / barrel, 60 g / package). New 100%.;Bánh snack khoai mì chu ba vị ớt cay- Chuba Cassava Chips Chili Balado Flavor, HSD: 29/07/2021 (30 gói/thùng, 60 g /gói). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
6
UNK
54
USD
251020HDMUJTHM0443611
2020-11-05
190591 NG TY TNHH WE LINK BE GLOBAL TRADING PTE LTD Mr. Corn Snack Cakes Hottest Balado Spicy crispy Mr. Hottest Chili Corn Sticks Snack Flavor Balado, HSD: 08.08.2021 (24 pack / barrel, 60 g / package). New 100%.;Bánh Snack Bắp Mr. Hottest Balado cay giòn Mr. Hottest Chili Balado Flavor Corn Sticks Snack, HSD: 08/08/2021 (24 gói/thùng, 60 g /gói). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
6
UNK
43
USD
251020HDMUJTHM0443611
2020-11-05
190591 NG TY TNHH WE LINK BE GLOBAL TRADING PTE LTD Green tapioca snack Cassava Chips Green BaladoFlavor Chuba Chuba, HSD: 07.22.2021 (60g / pack, 30 pack / carton). New 100%.;Bánh snack khoai mì xanh Chuba Chuba Cassava Chips Green BaladoFlavor, HSD: 22/07/2021 (60g/gói, 30 gói/thùng). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
6
UNK
54
USD
240522SNKO073220500009
2022-06-02
220299 NG TY TNHH WE LINK PT SINAR SOSRO FOC: Traditional tehbotol jasmine tea - Tehbotol Original, published number: 09/we link/2018, Specification: 350ml/bottle -24chai/barrel, expiry date: 13/05/2023, 100% new goods;Hàng FOC: Trà hoa nhài Tehbotol vị truyền thống - TEHBOTOL ORIGINAL ,số công bố: 09/WE LINK/2018, Quy cách : 350ml/chai- 24chai/thùng, hạn sử dụng : 13/05/2023 , hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
17767
KG
50
UNK
0
USD
240522SNKO073220500009
2022-06-02
220299 NG TY TNHH WE LINK PT SINAR SOSRO FOC: Traditional ginger taste Jayo, published number: 03/we link/2022, Specification: 150ml/bottle, 12chai/barrel, expiry date: 06/11/2022 and 10/11/2022, goods 100% new;Hàng FOC: Nước uống vị gừng truyền thống JAYO, số công bố: 03/WE LINK/2022, Quy cách : 150ml/chai, 12chai/thùng, hạn sử dụng : 06/11/2022 và 10/11/2022 , hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
17767
KG
1042
UNK
0
USD
251220MC-HCM2012-380
2021-01-19
380991 NG TY TNHH WE LINK SIAMPRO THAILAND CO LTD Pure HeiQ TAG: Quality control odor, used for textile, CAS code: 7783-90-6; 13463-67-7; 577-11-7; 64-17-5; 7732-18-5 and specifications : 20 drums, 100% new goods;HeiQ Pure TAG: Chất kiểm soát mùi, dùng cho ngành dệt nhuộm, CAS code:7783-90-6;13463-67-7;577-11-7;64-17-5;7732-18-5, quy cách : 20 drums , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
122
KG
100
KGM
10500
USD
290522YMLUI226159301
2022-06-01
390519 NG TY TNHH TECH LINK SILICONES VI?T NAM TECH LINK SILICONES COMPANY LTD 2-00-01-000062 #& polymer vinyl acetate format- Brand 110-0- Used to produce Silicone SP- 25kg/Piena Total 24000kg/960 Picules- 100% new goods;2-00-01-000062#&Polymer vinyl axetat dạng nhão - hiệu 110-0 - dùng để sản xuất sp silicone - 25kg/kiện total 24000kg/960 kiện- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
75360
KG
72000
KGM
272700
USD
151121YMLUI236237618
2021-11-19
600641 NG TY TNHH TECH LINK SILICONES VI?T NAM TECH LINK SILICONES COMPANY LTD 2-00-01-000059 # & Fabric Aramid Fabric - Brand BY017-900mm - Suffering 900mm x 5 554.1m - Producing Silicones - New products;2-00-01-000059#&Vải Aramid Fabric - hiệu BY017-900MM - khổ 900MM x 5 554.1M - sản xuất sản phẩm silicones - hàng mới
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5157
KG
500
KGM
11876
USD
070120SZYY2020010211
2020-01-15
701020 NG TY TNHH TECH LINK SILICONES VI?T NAM TECH LINK SILICONES COMPANY LTD 2-00-01-000072#&Nắp thủy tinh, đường kính 27cm;Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules and other containers, of glass, of a kind used for the conveyance or packing of goods; preserving jars of glass; stoppers, lids and other closures, of glass: Stoppers, lids and other closures;用于货物运输或包装的一种玻璃瓶子,瓶子,瓶子,罐子,罐子,药瓶,安瓿瓶和其他容器;保存瓶子的玻璃;玻璃塞子,盖子和其他封闭物:塞子,盖子和其他封闭物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9000
PCE
1350
USD
070120SZYY2020010211
2020-01-15
701020 NG TY TNHH TECH LINK SILICONES VI?T NAM TECH LINK SILICONES COMPANY LTD 2-00-01-000072#&Nắp thủy tinh, đường kính 15cm;Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules and other containers, of glass, of a kind used for the conveyance or packing of goods; preserving jars of glass; stoppers, lids and other closures, of glass: Stoppers, lids and other closures;用于货物运输或包装的一种玻璃瓶子,瓶子,瓶子,罐子,罐子,药瓶,安瓿瓶和其他容器;保存瓶子的玻璃;玻璃塞子,盖子和其他封闭物:塞子,盖子和其他封闭物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25000
PCE
3750
USD
140120SZYY2020010220
2020-01-15
701020 NG TY TNHH TECH LINK SILICONES VI?T NAM TECH LINK SILICONES COMPANY LTD 2-00-01-000072#&Nắp thủy tinh, đường kính 15cm;Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules and other containers, of glass, of a kind used for the conveyance or packing of goods; preserving jars of glass; stoppers, lids and other closures, of glass: Stoppers, lids and other closures;用于货物运输或包装的一种玻璃瓶子,瓶子,瓶子,罐子,罐子,药瓶,安瓿瓶和其他容器;保存瓶子的玻璃;玻璃塞子,盖子和其他封闭物:塞子,盖子和其他封闭物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
PCE
1500
USD
DSCS203354
2022-04-01
841410 NG TY TNHH YJ LINK VINA HK STEEL CO LTD Vacuum equipment, 3 ports, model: MCV-15-HS, Steel, NSX: Convum. 100% new;Thiết bị tạo chân không, 3 cổng , model :MCV-15-HS, bằng thép , NSX:CONVUM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
657
KG
10
PCE
314
USD
DSCS203069
2022-01-24
401035 NG TY TNHH YJ LINK VINA HK STEEL CO LTD Drive cuusa (rectangular cross section, stair tense), Model 512XL 037, Rubber material, Size: Cylinder 130 cm, Wide 0.37inch, NSX: Michiboshi, 100% new;Dây curoa truyền động (mặt cắt hình chữ nhật, có gân hình thang), model 512XL 037, chất liệu cao su, kích thước: chu vi 130 cm, rộng 0.37inch, Nsx: Michiboshi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
138
KG
1
PCE
12
USD
112100015494829
2021-10-01
854443 NG TY TNHH THREE LINK TECHNOLOGY SHENZHEN 3NOD DIGITAL TECHNOLOGY CO LTD NL021 # & Wire Signal Connector Circuit Of Speakers With Connector, Plastic Wrap, Core Diameter No more 5mm, Long 70mm, Voltage below 1000V, not for telecommunications, 42001278, 100% new goods;NL021#&Dây nối tín hiệu bản mạch của loa có đầu nối, bọc plastic, đường kính lõi không quá 5mm, dài 70mm, điện áp dưới 1000V, không dùng cho viễn thông, 42001278, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3714
KG
6000
PCE
281
USD
813395405920
2021-09-01
903289 NG TY TNHH YJ LINK VINA BNC NETWORK Photovoltaic sensors for detection, Model GTE6-N1201S56, Voltage 10 ~ 30V / 30mA, NSX: Sick. New 100%.;Cảm biến quang điện dùng để phát hiện vật, model GTE6-N1201S56, điện áp 10~30V/30mA, NSX:SICK. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DAEGU
HA NOI
15
KG
1055
PCE
16859
USD
140721SEL0298597
2021-07-29
850110 NG TY TNHH YJ LINK VINA SPG CO LTD 1-phase AC motor, voltage 220 ~ 240V / 6W / 50Hz, Model S6R06GXCE, NSX: SPG CO., LTD. New 100%;Động cơ xoay chiều 1 pha, điện áp 220~240V/6W/50Hz, model S6R06GXCE, NSX: SPG CO., LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
390
KG
12
PCE
256
USD
120921SHSGN2114101
2021-09-30
850811 NG TY TNHH C?NG NGH? SMART LINK VI?T NAM DREAME INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED Smart floor cleaning vacuum cleaner, handheld type, brand: dreame, model: H11 Max, capacity: 200 w, dust container: 500 ml, operating with battery charger 4000 mAh, 100% new - ddreame h11 max wet And DRY Vacuum;Máy hút bụi lau sàn thông minh, loại cầm tay, hiệu: Dreame, model: H11 Max, công suất: 200 W, hộc chứa bụi: 500 ml, hoạt động bằng Pin sạc 4000 mAh, mới 100%- DDreame H11 Max Wet and Dry Vacuum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
50
PCE
11250
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD