Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FCHAN2111223
2021-11-09
722240 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
909
KG
115200
PCE
14803
USD
FCHAN2107272
2021-07-19
722240 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel shaped pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2103
KG
115200
PCE
16197
USD
FCHAN2107296
2021-07-26
722240 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 49.33 * 7.247 * 0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 49.33*7.247*0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1592
KG
64000
PCE
10592
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+Nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
5663
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48,685*7,278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+Nitto59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.685*7.278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
6938
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 54.23 * 4.293 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 54.23*4.293*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
288000
PCE
37008
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, t_p1 / sus316l 0.05t+nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, T_P1 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
5000
PCE
844
USD
TY-20211105-004
2021-11-07
391620 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM SHENZHEN CDL ELECTRONICS SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD - # & Deck floor accessories, plastic, used to paste the deck floor (steel factory floor cover), bar form, size 600mm * 50mm * 50mm, 100% new;-#&Phụ kiện sàn deck, bằng nhựa, dùng để dán mép sàn deck (tấm trải sàn nhà xưởng bằng thép),dạng thanh, kích thước 600mm*50mm*50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
106
KG
1000
PCE
120
USD
281221OTGBFY30593-01
2022-01-07
721550 NG TY TNHH TOKYO KEIKI PRECISION TECHNOLOGY TOKYO KEIKI INC Ta305m # & non-alloy steel (content C = 0.129%, calculated by weight), bar form, cool pressing machining, 29mm diameter, unpopper, plated or coated, used as electromagnetic valve components;TA305M#&Thép không hợp kim (hàm lượng C=0.129%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, được gia công kết thúc nguội, đường kính 29mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dùng làm linh kiện van điện từ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8926
KG
8073
KGM
14726
USD
180821KAOHCMEAL08001
2021-08-30
390220 NG TY TNHH NISON TECHNOLOGY VIETNAM CJ NISON TECHNOLOGY LIMITED Primary polyisobutylen. Liquid.Polybutene2400.cas: 9003-27-4 (Is the material used in golf clubs), 100% new;Polyisobutylen nguyên sinh. dạng lỏng.Polybutene2400.CAS:9003-27-4 (là nguyên liệu dùng trong sx gậy đánh golf), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20185
KG
360
KGM
1160
USD
112100017388464
2021-12-15
280300 NG TY TNHH HAIDONG TECHNOLOGY VIETNAM SOUTH WORLD LIMITED Soot carbon black (6112), used in industry, to create color for paint, 100% new;Muội carbon Carbon Black (6112), dùng trong công nghiệp, để tạo màu cho sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
900
KG
50
KGM
238
USD
112100016396489
2021-11-09
390691 NG TY TNHH HAIDONG TECHNOLOGY VIETNAM SOUTH WORLD LIMITED Acrylic plastics primary form, resin (1670A), containing: formaldehyde (60%), butanol (40%); use in industry. New 100%;Nhựa acrylic dạng nguyên sinh, resin (1670A), có chứa: Formaldehyde (60%), Butanol (40%) ;dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1572
KG
200
KGM
1876
USD
011221SHHPH21040948E
2021-12-13
846029 NG TY TNHH GETAC PRECISION TECHNOLOGY VI?T NAM MPT SOLUTION SUZHOU CO LTD Bavia UA0050100016 removal machine, Getac (Bavia removal of holes, holes on SP), capacity: 3000W, voltage: 220V / 50Hz, year SX 2021, 100% new goods;Máy loại bỏ bavia UA0050100016, hãng GETAC ( loại bỏ bavia ở các hố, lỗ trên sp ), công suất : 3000W, điện áp: 220V/50Hz, năm sx 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1470
KG
1
SET
30680
USD
300621JA2106HPG0047
2021-07-07
845690 NG TY TNHH GETAC PRECISION TECHNOLOGY VI?T NAM MPT SOLUTION SUZHOU CO LTD CNC machining equipment, Model UA0011110005, L1850 X W2000 X H2150 MM size, Getac, Capacity: 5000W, Voltage: 380V / 50Hz Used for product shaping, year SX 2021, 100% new goods;Thiết bị gia công CNC, model UA0011110005, kích thước L1850 x W2000 x H2150 mm , hãng GETAC, công suất : 5000W, điện áp: 380V/50Hz dùng để tạo hình sản phẩm, năm sx 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2862
KG
1
PCE
30000
USD
112100009041242
2021-01-20
721119 NG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER MVN79 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, the carbon content <0.6% TL 2.0MMx89MM (934,260,003,898);MVN79#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, hàm lượng C <0.6%TL 2.0MMx89MM (934260003898)
CHINA
VIETNAM
CT TNHH HANOI STEEL CENTER
CT MITAC PRECISION
11650
KG
2596
KGM
2399
USD
112200017925582
2022-06-16
843330 NG TY TNHH GETAC PRECISION TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH NHAT MINH DENKI The battery trimming machine (including DuH502Z, 195584-2 DC18RC fast charging, Lithum battery -ion 18V -5.0AH BL1850B). New 100%;Máy cắt tỉa cây sd pin (Bao gồm máy DUH502Z, 195584-2 SẠC NHANH DC18RC, Pin lithum - ion 18v -5.0ah BL1850B). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NHAT MINH DENKI
GETAC PRECISION TECHNOLOGY VN
876
KG
1
SET
443
USD
112100009125189
2021-01-22
281212 NG TY TNHH TRINA SOLAR VIETNAM SCIENCE TECHNOLOGY CONG TY CO PHAN CRYOTECH VIET NAM . # & Chemical phosphorus oxychloride (POCL3) 2500g / 1500ml. Industrial use solar panels produce, raw Code: KA000185;.#&Hóa chất PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3) 2500g/1500ml. Dùng trong công nghiệp sản xuất tấm pin năng lượng, Mã liệu: KA000185
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CRYOTECH VIET NAM
CTY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM)
400
KG
125
KGM
17500
USD
112000005133340
2020-01-10
381800 NG TY TNHH TRINA SOLAR VIETNAM SCIENCE TECHNOLOGY TRINA SOLAR CO LTD N041#&Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời MONO-2*4A000072*,hàng mói 100%;Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in electronics;用于电子器件的化学元素,以圆盘,晶片或类似形式掺杂;掺杂用于电子学的化学化合物
CHINA
VIETNAM
WUXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1310400
PCE
533333
USD
112100009334467
2021-01-29
381800 NG TY TNHH TRINA SOLAR VIETNAM SCIENCE TECHNOLOGY TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD N041 # & plates used to manufacture silicon solar battery MONO-2 * 4A000117 *, size: 158.75 * 158.75 (Plates of silicon doped into thin sheets), New 100%;N041#&Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời MONO-2*4A000117 *,kích thước:158.75*158.75(Tấm silic đã được kích tạp thành dạng tấm mỏng),hàng mói 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13780
KG
1248000
PCE
539136
USD
113014965995
2021-07-26
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
78433995286
2022-06-01
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM003 #& multi -layered metal including AG and Kovar allols, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.20 (0.05)*22mm;RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20 (0.05)*22mm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
396
KG
141
KGM
38591
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
200
KGM
47408
USD
113015194232
2022-06-27
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
40
KGM
9144
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM001 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.24 (0.04) * 20.9 mm;RM001#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.24(0.04)*20.9 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
120
KGM
25278
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM011 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.13 (0.03) * 15.0 mm;RM011#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.13 (0.03)*15.0 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
80
KGM
20677
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM012 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.9mm;RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
75
KGM
17013
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
153
KGM
34472
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, which is the material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03)*20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
101
KGM
25417
USD
113015061700
2022-01-10
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
7178082203
2021-10-23
722870 NG TY TNHH PRONICS PRECISION PRONICS CO LTD Measuring equipment for plastic products. Material: Alloy steel. No effect. New 100% Size: 90 x 80 x10cm;Đồ gá đo đạt sản phẩm nhựa. Chất liệu: thép hợp kim. Không hiệu. Hàng mới 100% kích thước: 90 x 80 x10 cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
5
KG
3
PCE
8
USD
112100013836539
2021-07-12
290110 NG TY TNHH SG PRECISION CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG NVL0005 # & N-Hexane Solvent (CTHH: C6H14, Ingredients: N-Hexane), Used for washing products. New 100%;NVL0005#&Dung môi N-HEXANE (CTHH: C6H14, thành phần: N-Hexane) , dùng để rửa sản phẩm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CTY TNHH SG PRECISION
463
KG
414
KGM
671
USD
112200018416034
2022-06-25
851520 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Tin welding machine/quick203h/quick, capacity 90W, voltage of 110V/220V, 100% new;Máy hàn thiếc/QUICK203H/QUICK,Công suất 90W,Điện áp 110V/220V ,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
1
PCE
132
USD
250621GGA210610
2021-07-09
845819 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA OK MACHINE Horizontal lathe, no numerical control, bench lathe, model: hsaok-32a ,, NSX: OK Machine Co., Ltd, voltage: 220 V. NSX: 2021, 100% new goods;Máy tiện ngang, không điều khiển số ,BENCH LATHE, Model: HSAOK-32A, ,Nsx: OK MACHINE Co.,Ltd, Điện áp:220 V. NSX: 2021,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
4090
KG
1
PCE
11800
USD
250621GGA210610
2021-07-09
845819 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA OK MACHINE Horizontal Lathe, No Number Control, Bench Lathe, Model: Hsaok-32B, NSX: OK Machine Co., Ltd, Voltage: 220 V. NSX: 2021, 100% new goods;Máy tiện ngang, không điều khiển số,BENCH LATHE, Model: HSAOK-32B ,Nsx: OK MACHINE Co.,Ltd, Điện áp:220 V. NSX: 2021,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
4090
KG
1
PCE
11800
USD
130621JOIN2106009
2021-06-22
722020 NG TY TNHH DONGSAN PRECISION VINA DONGSAN PRECISION CO LTD NL118 # & Stainless steel coils, raw material production is the mobile phone display, 304 1 / 2H 0:15 X 315 (MM);NL118#&Thép không gỉ dạng cuộn,là nguyên liệu sản xuất màn hình ĐTDĐ 304 1/2H 0.15 X 315 (MM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
4858
KG
1279
KGM
7776
USD
112200018430753
2022-06-27
722020 NG TY TNHH YUHAN PRECISION VINA CONG TY TNHH SEIN VINA Sus304-0.3x21 #& stainless steel rolls, cold rolled, sts (sus) 304 1/2h, size: 0.3mm thick x width 21mm;SUS304-0.3x21#&Thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội, loại STS (SUS) 304 1/2H, kích thước: dày 0.3MM X rộng 21MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SEIN VINA
CONG TY TNHH YUHAN PRECISION VINA
573
KG
129
KGM
808
USD