Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622LSZHPH223775
2022-06-27
390690 NG TY TNHH CATI3D PEOPOLY INC LIMITED Liquid plastic (main ingredient polymer acrylic) for 3D phenom printers, (packing 1kg/bottle), People manufacturer, 100% new;Nhựa lỏng (thành phần chính polyme acrylic) màu đen cho máy in 3D Phenom,(đóng gói 1kg/chai), hãng sản xuất PEOPOLY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
146
KG
15
UNA
375
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor boots of plastic materials, yellow, rubber base, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-11 size 11, the company: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-11 size 11, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
240
PR
1992
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor protection boots with plastic materials, yellow, rubber docks, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-06 size 6, firm: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-06 size 6, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
610
PR
5063
USD
031121LSZHPH215087
2021-11-10
391691 NG TY TNHH 3D THINKING SHENZHEN CREALITY 3D TECHNOLOGY CO LTD Plastic fiber for 3D printers, Ender-PLA Filament, Black, 1.75mm, 1kg / Roll, NSX: Shenzhen Creality 3D Technology CO., LTD, 100% new;Sợi nhựa dùng cho máy in 3D,Ender-PLA Filament, Black, 1.75mm, 1kg/cuộn,NSX: SHENZHEN CREALITY 3D TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
2006
KG
100
ROL
716
USD
15740492546
2021-09-23
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Frozen trout smoked (Frozen trout smoked). Factory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
370
KG
300
KGM
10290
USD
15771675472
2021-12-02
030541 NG TY TNHH AN D HALLVARD LEROY AS Frozen Trout Smoked Presl NS TRC VAC 100C 1000G FOS.;Frozen trout Smoked presl ns trc vac 100c 1000g Fos.Cá hồi xông khói
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
390
KG
300
KGM
9150
USD
15715627253
2021-01-30
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Atlantic salmon Smoked Sliced (Frozen Salmon Smoked Trout Presliced) type 1kg / pack, 12kg barrel. H55 Manufacturer: Leroy Fosen AS, Brand Leroy Seafood AS. 1 year shelf;Cá hồi Đại Tây Dương xông khói cắt lát ( Frozen Salmon Trout Smoked Presliced) loại 1kg/vỉ, thùng 12kg. Nhà sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, Nhãn hiệu Leroy Seafood AS. Hạn sử dụng 1 năm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
266
KG
216
KGM
5605
USD
15713214611
2021-09-25
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Fresh Salmon Trout Smoked 200g, sliced smoked salmon;Fresh Salmon Trout Smoked 200g, cá hồi xông khói cắt lát
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
430
KG
300
KGM
10290
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Sliced smoked salmon blister 1000kg (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 1000kg ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
7785
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Smoked salmon sliced 200g pack (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
9915
USD
15723173474
2020-12-23
030214 NG TY TNHH AN D OCEAN SUPREME AS Atlantic salmon chilled whole fish, whole head, leaving the organ. (6-7kg);Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu, bỏ nội tạng. (6-7kg)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1245
KG
1029
KGM
8130
USD
15771339225
2022-03-19
030214 NG TY TNHH AN D SJOR AS Atlantic salmon (Salmo Salar) Fresh raw chilled, originally abandoned organs from 6kg to below 7kg, NMSX H82: Bremnes Seashore AS AVD Produksjon, Brand: SJOR AS;Cá hồi Đại Tây Dương ( Salmo salar) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nôi tạng loại từ 6kg đên dưới 7kg, NMSX H82 : Bremnes SeAShore AS Avd Produksjon , Nhãn hiệu : Sjor AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1412
KG
1226
KGM
15878
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
7302526232
2022-04-25
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D JM ORTHO CORPORATION Straight Gummetal Gummetal Straightal Wire .02.022 (CUT) GMC1722, NSX: JM Ortho Corporation, Japan. New 100%;Dây Gummetal thẳng GUMMETAL Straight Wire .017.022 (Cut) GMC1722, NSX : JM Ortho Corporation , Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
10
PKG
539
USD
8724573955
2022-03-16
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D MIS IMPORT EXPORT CO LTD C1-11420 C1 Coni root implant material. Con.Implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Germany. 100% new;Vật liệu cấy ghép chân răng C1-11420 C1 coni. con.implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Đức . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
10
PCE
793
USD
060422HLCUSIN220332781
2022-04-18
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott Grow Gold 3+ vanilla 900g milk powder (for children from 3 to 6 years old) Lot: 1174663 HSD: 05 03 2024;Sữa bột Abbott Grow Gold 3+ Vanilla 900g (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) Lot: 1174663 HSD: 05 03 2024
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
77740
KG
3900
UNL
51948
USD
140422HLCUSIN220267881
2022-04-23
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott Grow Gold Gold 3+ Vanilla powder 1.7kg (for children from 3 to 6 years old) Lot: 1172745 HSD: 27 01 2024;Sữa bột Abbott Grow Gold 3+ Vanilla 1,7Kg (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) Lot: 1172745 HSD: 27 01 2024
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
75376
KG
1344
UNL
30388
USD
110621HLCUSIN210451763
2021-06-22
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott milk powder 1.7kg Vanilla Grow 4 (for children aged 2 years and older) Lot: 1148865 HSD: 17 04 2024;Sữa bột Abbott Grow 4 Vanilla 1,7Kg (dành cho trẻ từ 2 tuổi trở lên) Lot: 1148865 HSD: 17 04 2024
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
54896
KG
6048
UNL
100457
USD
130621HLCUSIN210435052
2021-06-22
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Similac powder milk 1.7kg Vanilla Eye-Q 4 (for children aged 2 to 6 years) Lot: 1150929 HSD: 18 03 2023;Sữa bột Similac Eye-Q 4 Vanilla 1,7Kg (dành cho trẻ từ 2 đến 6 tuổi) Lot: 1150929 HSD: 18 03 2023
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
57626
KG
2016
UNL
49110
USD
70322216535428
2022-03-18
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott Grow Gold 3+ vanilla powder 1.7kg (for children from 3 to 6 years old) LOT: 1167019 HSD: 18 11 2023;Sữa bột Abbott Grow Gold 3+ Vanilla 1,7Kg (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) Lot: 1167019 HSD: 18 11 2023
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
TANCANG CAI MEP TVAI
18161
KG
2298
UNL
51958
USD
70322216535428
2022-03-18
190190 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Similac Mom Eye-Q Milk (IQ) Strawberry Yoghurt 900g (for pregnant and lactating mothers) Lot: 1168323 HSD: 19 12 2023;Sữa bột Similac Mom Eye-Q (IQ) Strawberry Yoghurt 900g (dành cho bà mẹ mang thai và cho con bú) Lot: 1168323 HSD: 19 12 2023
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
TANCANG CAI MEP TVAI
18161
KG
780
UNL
7831
USD
240721HLCUSIN210620567
2021-07-31
190190 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Similac Mom Eye-Q powder (IQ) Strawberry Yoghurt 400g (for pregnant and lactating mothers) LOT: 1150370 HSD: 26 04 2023;Sữa bột Similac Mom Eye-Q (IQ) Strawberry Yoghurt 400g (dành cho bà mẹ mang thai và cho con bú) Lot: 1150370 HSD: 26 04 2023
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
32364
KG
1728
UNL
8571
USD
1207214510-0153-106.016
2021-07-27
220299 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott Grow Gold Vanilla 110ml / box (36 boxes / barrel) (Liquid milk for children from 1 year old) LOT: 290882R31 HSD: 28 02 2022;Sữa tiệt trùng Abbott Grow Gold Vanilla 110ml/hộp (36 hộp/ thùng) (sữa dạng lỏng dành cho trẻ từ 1 tuổi) Lot: 290882R31 HSD: 28 02 2022
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
TANCANG CAI MEP TVAI
28015
KG
201708
UNK
64547
USD
160220COAU7222315780
2020-02-26
441299 NG TY TNHH D?NG KHANH WOOD WORLD INC Thanh vạt giường bằng ván ép (chưa thành phẩm)- Full Poplar Plywood - LVB(70*1955*18)mm Mới 100%;;
SINGAPORE
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
MTQ
9138
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
401591 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL10 # & Elastic rubber, 25mm size, used in apparel, 100% new;NPL10#&Chun các loại, kích thước 25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
2743
MTR
683
USD
290521HF2158A
2021-06-01
271311 NG TY TNHH D??NG GIANG GUANGXI HOTWIN RESOURCE CO LTD Not calcined petroleum coke (PETROLEUM COKE) for burning taking heat fusing glass service.;Cốc dầu mỏ chưa nung (PETROLEUM COKE) dùng để đốt lấy nhiệt nung chảy dịch kính.
ARAB
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAM PHA (QN)
2792
KG
2780
TNE
525443
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
560791 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL18 # & woven wire types (poly), 5mm size, used in apparel, 100% new;NPL18#&Dây dệt các loại (Poly), kích thước 5MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
1920
MTR
712
USD
BIC156889
2021-06-08
611780 NG TY TNHH ??NG D??NG SKY TWO INC Scarves Sleepdays Material 77% Polyester; 17% cotton; 4% Silk; 2% polyurethane, 100% new goods;Khăn quàng cổ Sleepdays chất liệu 77% polyester; 17% cotton; 4% silk; 2% polyurethane, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
28
KG
25
PCE
646
USD
BIC156890
2021-06-08
611780 NG TY TNHH ??NG D??NG SKY ONYONE CO LTD Antique Timber Tube Brand A.A.TH, Magenta Color, 100% Polyester, 100% new products;Khăn ống cổ nhãn hiệu A.A.TH, màu MAGENTA, chất liệu 100% Polyester, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
19
USD
200622DSLGKT2209S108C
2022-06-27
581099 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wappen #& embroidery with black thread, white border, used to decorate a knitted shirt. New 100%;WAPPEN#&Hình thêu bằng chỉ màu đen, viền trắng, dùng để trang trí áo hàng dệt kim. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1264
KG
10565
PCE
1690
USD
773959176318
2021-06-22
910811 NG TY TNHH CHRONOSOFT ??NG D??NG ILG ASIA LIMITED APPARATUS OF AUTOMATIC wristwatch BRANDS TO CHANGE MACHINE KENNETH COLE- Set FOR WATCHES, IAS-SO-2021-02516 05-G3265ZH, SKELETON MECHANICAL MVT G3265ZH AUTO W / KC LOGO;BỘ MÁY CỦA ĐỒNG HỒ ĐEO TAY TỰ ĐỘNG THƯƠNG HIỆU KENNETH COLE- ĐỂ THAY MÁY BỘ CHO ĐỒNG HỒ, IAS-SO-2021-02516 05-G3265ZH , MECHANICAL SKELETON AUTO MVT G3265ZH W/KC LOGO
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
1
KG
50
PCE
950
USD
7.7215382644e+011
2020-12-01
910811 NG TY TNHH CHRONOSOFT ??NG D??NG ILG ASIA LIMITED MACHINE BRAND Wristwatch Kenneth Cole, 05-G3265ZH KC, NEW 100%;MÁY ĐỒNG HỒ ĐEO TAY THƯƠNG HIỆU KENNETH COLE , 05-G3265ZH KC , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
3
KG
100
PCE
1900
USD
051120GBKKHPHK000070
2020-11-18
381191 NG TY TNHH HùNG D?NG PHEERAMAS GROUP CO LTD Lubricating additives for gasoline engines Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). New 100%;Phụ gia bôi trơn cho động cơ xăng Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1247
KG
1
PCE
900
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Red Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho đỏ có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
588
UNK
9307
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Fizzy apple juice - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Táo có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
2815
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V White Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho trắng có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
3102
USD
8154869166
2020-03-11
550130 NG TY TNHH HOàNG D??NG TOYOSHIMA ASIA CO LTD Sợi dệt kim 45% Acrylic 54% PBT, nsx: Toyoshima, hàng mẫu, mới 100%.;Synthetic filament tow: Acrylic or modacrylic;合成长丝丝束:丙烯酸或改性聚丙烯腈丝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
5
ROL
25
USD
280522GLMC2205012
2022-06-02
510620 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool/cotton #& Wool wool 55%cotton 45%, with a density of fleece below 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/COTTON#&Sợi len Wool 55% Cotton 45%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1238
KG
1129
KGM
25958
USD
BIC156890
2021-06-08
610349 NG TY TNHH ??NG D??NG SKY ONYONE CO LTD Sports shorts brand a.a.th, navy color, for men, 100% polyester material, size L, 100% new products;Quần short thể thao nhãn hiệu A.A.TH, màu Navy, dùng cho nam, chất liệu 100% Polyester, size L, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
56
USD
BIC156889
2021-06-08
611599 NG TY TNHH ??NG D??NG SKY TWO INC Tube Tube Brand Sleepdays Color Navy Material 50% Cotton, 24% Polyester, 24% Polyurethane, 2% Nylon, 100% New;Tất ống nhãn hiệu Sleepdays màu navy chất liệu 50% cotton, 24% polyester, 24% polyurethane, 2% nylon, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
28
KG
130
PCE
2796
USD
170721BNFHP2107002
2021-07-26
510720 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool / Poly # & Wool Wool 80% 20% Nylon, has a proportion of fleece under 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/POLY#&Sợi len Wool 80% Nylon 20%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1630
KG
1443
KGM
29283
USD
775483512322
2021-12-21
911011 NG TY TNHH CHRONOSOFT ??NG D??NG CHRONOSOFT PTE LTD Machine of automatic wristwatch. Kenneth Cole. New 100% .code 05-G3265ZH KC;Máy của đồng hồ đeo tay tự động.Hiệu Kenneth Cole.Hàng mới 100%.Code 05-G3265ZH KC
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
100
PCE
1900
USD
775483512322
2021-12-21
911011 NG TY TNHH CHRONOSOFT ??NG D??NG CHRONOSOFT PTE LTD Machine of automatic wristwatch. Kenneth Cole. New 100% .code 05-Z2031;Máy của đồng hồ đeo tay tự động.Hiệu Kenneth Cole.Hàng mới 100%.Code 05-Z2031
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
10
PCE
293
USD
211220DKQ2012150
2020-12-24
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
VAN TAI DUYEN HAI
88
KG
80
KGM
1310
USD
271120DKQ2011175
2020-12-01
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
PTSC DINH VU
213
KG
195
KGM
3193
USD
220122SGLC22016450
2022-01-25
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD MWJWP101 # & 10% silk yarn, 70% cotton, 20% nylon, 2/48 nm yarn index, used for knitting. New 100%;MWJWP101#&Sợi 10% silk, 70% cotton, 20% nylon, chỉ số sợi 2/48 NM, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
216
KG
195
KGM
5264
USD
131020465077138000
2020-11-12
440811 NG TY TNHH LOGISTICS ??NG D??NG ACOUSTIC WOODS LTD Pine as the guitar (front), type A, 1 set = 2 pieces, not exceeding 6mm thickness, new 100%;Gỗ thông làm mặt đàn Guitar ( mặt trước), loại A, 1 bộ = 2 miếng, độ dày không quá 6mm, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
8329
KG
3220
SET
2415
USD
131020465077138000
2020-11-12
440811 NG TY TNHH LOGISTICS ??NG D??NG ACOUSTIC WOODS LTD Pine as the guitar (front), AA, 1 set = 2 pieces, not exceeding 6mm thickness, new 100%;Gỗ thông làm mặt đàn Guitar ( mặt trước), loại AA, 1 bộ = 2 miếng, độ dày không quá 6mm, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
8329
KG
2080
SET
2808
USD
020120HDMU NXHM0453757
2020-01-13
961511 NG TY TNHH LOGISTICS NG? D??NG EXPRESS STAR LINE LTD Đồ cột tóc nhựa không hiệu, 1440 cái/thùng, hàng mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of plastics;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNK
150
USD
132100016174583
2021-11-01
902219 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VIET NAM 250 20mm2 SDD fluorescent spectroscopic spectroslavor used in Jewelry Manipulation: PC, Microslision, Microsoft Software with Copyright, 1KVA, 2KVA voltage stabilizer, P / N: 1003125, 100% new;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XAN 250 20mm2 SDD dùng trong ngành chế tác trang sức kèm: bộ máy tính PC,m.hình, p.mềm Microsoft có bản quyền,bộ lưu điện 1kvA, ổn áp 2kvA,P/N:1003125,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VN
CONG TY TNHH D.I
93
KG
1
SET
53756
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
621020 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Labor protective clothing used in jewelry processing;Quần áo bảo hộ lao động dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
10
SET
232
USD
132000013367532
2020-12-25
711510 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anode mesh type N (size: 360x500 mm) for use as an ultra-plating;Lưới Anode loại N (kích thước: 360x500 mm) dùng làm cực bể xi mạ
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
2
KG
2
PCE
3739
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi precious stones were inlaid lacquer mounted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
1382
CT
1014
USD
16041985333
2022-06-01
710399 NG TY TNHH D I THOM CHEZ THOM EUROPE 155 #& semi -precious stone has not been encrusted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
549
CT
55
USD
5226 2823 2844
2021-12-13
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi-precious stones have not been grinded;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1338
CT
1219
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate solution (1lit / bottle);Dung dịch Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate (1lit/chai)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
LTR
209
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Salt led silver plated layer 618 (1kg / bottle), used in jeweler industry;Muối dẫn tách lớp mạ bạc 618 (1kg/chai), dùng trong ngành kim hoàn
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
KGM
157
USD
132100017409707
2021-12-14
290519 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON 3034941 # & alcohol 96% (ethanol / alcohol) Chemicals for production;3034941#&Cồn 96%(Ethanol / Alcohol) Hoá chất dùng cho sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON
CONG TY TNHH D.I
859
KG
1080
LTR
1234
USD
132100017415423
2021-12-14
680919 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM Standard gypsum panels permanent-gyproc 9mm thick, 605x1210x8mm;Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm, 605x1210x8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM
CONG TY TNHH D.I
21877
KG
3620
TAM
15783
USD
071221LEXBRE211208120946
2022-01-21
291229 NG TY TNHH D FRAGRANCES SYMRISE AG Aldehy ring circuit does not have oxygen function: cinnamic aldehyde. CAS: 104-55-2, CTHH: C9H8O used as a cosmetic production material (100% new, 220kg / drum);Aldehyt mạch vòng không có chức oxy: CINNAMIC ALDEHYDE. CAS: 104-55-2, CTHH: C9H8O dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (mới 100%, 220kg/drum)
INDIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CFS CAT LAI
940
KG
880
KGM
6129
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
460199 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Protective pads used in jewelry processing;Tấm lót bảo hộ dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
20
USD
201121MILA13774
2022-01-04
690390 NG TY TNHH D I F LLI FOSSATI SRL Heat-resistant porcelain porcelain base;Đế nồi nấu kim loại bằng sứ chịu nhiệt
ITALY
VIETNAM
MILANO
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
4
PCE
154
USD
5226 2822 5452
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
153
CT
5331
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
39
CT
791
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
0
CT
8
USD
9213 1205 5126
2021-01-25
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
325
CT
8798
USD
5226 2822 5441
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
204
CT
6352
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & RUBY has been grinding yet grabbed;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
120
CT
3771
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphiren has not yet mounted encrusted;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
265
CT
4496
USD