Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101121DLC7032672
2021-12-14
292251 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS L-threonine feed additive (additional production materials in animal feed), imported goods under Section II.1.3 Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/1/20, 25kg / bag.;L-THREONINE FEED ADDITIVE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
60480
KG
60000
KGM
96000
USD
131121SP/PLM/HP-211101
2021-11-28
230660 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil (Indonesia Palm Kernel Expeller). Raw materials for animal feed production. New 100%.;Khô dầu cọ (Indonesia Palm Kernel Expeller). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Nhà sản xuất:PT.SINAR ALAM PERMAI. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
1100
KG
1100
TNE
227700
USD
041020UPSBM15
2020-11-13
230401 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean (Argentine Hipro Soyameal) producing raw materials imported animal feed. Min 45.50% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Hipro Soyameal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.50% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
3500
KG
3500
TNE
1655570
USD
041020UPSBM10
2020-11-13
230401 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean (Argentine Hipro Soyameal) producing raw materials imported animal feed. Min 45.50% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Hipro Soyameal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.50% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
7850
KG
7850
TNE
3752850
USD
041020UPSBM14
2020-11-13
230401 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean (Argentine Hipro Soyameal) producing raw materials imported animal feed. Min 45.50% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Hipro Soyameal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.50% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
701000
USD
060920YHSBM8
2020-11-03
230401 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Soybean (Soyabean Meal Argentine) produced raw materials imported animal feed. Min 45.5% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Soyabean Meal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.5% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
3780
KG
3780
TNE
1583560
USD
270322216803249
2022-04-22
283630 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS Bicar Z (sodium bicarbonate Cas: 144-55-8) (additional production materials in animal feed), imported goods according to Section II.1.2.2 Official Letter 38/CN-Tacn dated January 20, 20 , 25kg/bag;BICAR Z (SODIUM BICARBONATE mã CAS: 144-55-8 ) (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng NK theo mục II.1.2.2 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/Bao
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100058
KG
98000
KGM
34940
USD
170122DLC7035768
2022-02-28
292241 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS L-lysine sulphate feed grade (additional production materials in animal feed), imported goods under Section II.1.3 Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/1/20, 25kg / bag.;L-Lysine Sulphate Feed grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
72576
KG
72000
KGM
82800
USD
270621N05M21EX34270
2021-07-31
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI BV GMS Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
41076
KG
40000
KGM
47750
USD
190821N07M21EX35487
2021-10-19
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI BV GMS Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38710
KG
38250
KGM
45668
USD
011120CNNKG0000060505
2020-11-13
230311 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Corn Gluten Meal, Gluten Meal Ngo- (additional production Ingredients in animal feed), goods imported under I.2.4 Dispatch number 38 / CN-feed dated 01.20.2020, 50KG / bag.;Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59340
KG
19700
KGM
11328
USD
300521S00002694
2021-08-31
511999 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS BOVINE PLASMA 78% CP AP920 SPRAY-DIRIED - Cow plasma powder (raw materials for additional production in animal feed), imports according to STT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT on November 28, 19, 25kg / bag;BOVINE PLASMA 78%CP AP920 SPRAY-DRIED - Bột huyết tương bò (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) , Hàng nhập khẩu theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19, 25KG/BAO
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG CAT LAI (HCM)
19776
KG
19000
KGM
94200
USD
150821S00003103
2021-11-30
511999 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS BOVINE PLASMA 78% CP AP920 SPRAY DRIED - Cow plasma powder (raw materials for additional production in animal feed), imports according to STT 1.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19, 25kg /BAG;BOVINE PLASMA 78%CP AP920 SPRAY DRIED - Bột huyết tương bò (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) , Hàng nhập khẩu theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19, 25KG/BAO
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19776
KG
19000
KGM
94050
USD
060221LCHCB21001870
2021-02-18
283325 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ASIAN CHEMICAL CO LTD Copper sulphate pentahydrate (Feed Grade Product Code 8-111-131) crude materials produced feed, fit Item Document No. 150 / CN-feed dated 02.15.2019. Code recognition: AC-22-2 / 01/19;COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (Feed Grade Product Code 8-111-131)-Nguyên liệu sản xuất TACN, Hàng phù hợp Công văn số 150/CN-TĂCN ngày 15/02/2019. Mã số công nhận: AC-22-2/01/19
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
18500
KG
18000
KGM
35100
USD
100322OOLU2691549380
2022-03-17
293090 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88 (Hydroxy Analogue of Methionine) - Raw materials for production of appropriate production according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. STT: II.1.3.nsx: BlueStar Adisso Nanjing Co., Ltd. New 100%;RHODIMET AT88(Hydroxy Analogue of methionine) - Nguyên liệu đơn sản xuất TĂCNHàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 . STT: II.1.3.NSX: Bluestar Adisseo Nanjing Co.,Ltd.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
22662
KG
21600
KGM
41688
USD
190821N07M21EX35469
2021-11-04
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V Lactose (dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated November 28, 2019 Manufacturer: Milk Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
19355
KG
19125
KGM
22909
USD
010621N04M21EX34062
2021-07-30
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V GMS Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
19355
KG
19125
KGM
19104
USD
280721N05M21EX34608
2021-09-20
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG NAM DINH VU
102690
KG
100000
KGM
119165
USD
201020EGLV158000121434
2020-11-04
230311 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN MEAL) - SX Tags material, appropriate goods QCVN 01-190: 2020 / BNN, Section I.2.4 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/19.;Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL) - nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục I.2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG XANH VIP
39600
KG
39400
KGM
22655
USD
010222127C500272
2022-02-25
230310 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Gluten corn (Roquette Corn Gluten Meal) - Commercial raw material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section I.2.4 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 19.;Gluten ngô (ROQUETTE CORN GLUTEN MEAL) - nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục I.2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TAN VU - HP
39478
KG
39
TNE
30141
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD
132100012562603
2021-06-23
760810 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG MDD / L8E1HL30 # & Hollow aluminum tube with printed Medodermone Cream 15g (Empty Aluminum Tube Printed Medodermone Cream 15G SRI) # & IT;MDD/L8E1HL30#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone Cream 15g (Empty Aluminium tube printed Medodermone Cream 15g Sri)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
1396
PCE
195
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
820820 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Alloy steel milling blades (type 6 wings to create wooden dreams, for wood processing machines), non-(5-10) cm, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Lưỡi phay tròn bằng thép hợp kim (loại 6 cánh để tạo mộng gỗ, dùng cho máy chế biến gỗ), phi (5-10)cm, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
3940
KG
35
PCE
105
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
610990 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bra for girls from synthetic fibers, knitted, two -wire, full size, beauty name spring, yingcher, mvisible.bra, molinglong, nsx dongguan weiheng co.ltd, 100% new;Áo lót cho trẻ em gái từ sợi tổng hợp, dệt kim, loại hai dây, đủ size, hiệu BEAUTIFUL SPRING, YINGCHER, MVISIBLE.BRA, MOLINGLONG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22902
KG
16730
PCE
6692
USD
180721112100014000000
2021-07-18
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
38
KGM
72
USD
230721112100014000000
2021-07-23
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8953
KG
58
KGM
110
USD
70721112100013700000
2021-07-07
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
56
KGM
106
USD
210621112100013000000
2021-06-21
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4675
KG
51
KGM
97
USD
30721112100013500000
2021-07-03
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical cotton, single yarn, fibers are not combed, with the piece under 125decitex, less than 85% by weight of cotton, used to gut the pillow, no retail packaging, WEI HENG NSX, a new 100%;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
12
KGM
23
USD
110721112100013000000
2021-07-11
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
15422
KG
7
KGM
13
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610822 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's underwear (pants), made of knitted fabric from artificial fibers, full size, Cuikeer, Bilianga, Yinating, Betivanispring, Yingkexin, Xiyuneri, Balianer, M'zhilan, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Quần lót nữ (quần xi líp), bằng vải dệt kim từ sợi nhân tạo, đủ size, hiệu CUIKEER, BILIANGA, YINATING, BETIVANISPRING, YINGKEXIN, XIYUNERI, BALIANER, M'ZHILAN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20740
KG
63800
PCE
19778
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
610822 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bundle shorts for women from artificial fibers combine foam plastic, knitting, buttocks, full size, beautiful beauty Spring, Kzhz, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Quần đùi bó dùng cho phụ nữ từ sợi nhân tạo kết hợp nhựa xốp,dệt kim, dùng độn mông, đủ size, hiệu BEAUTIFUL SPRING, KZHZ, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22902
KG
1090
PCE
327
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610712 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Men's underwear (briefs), made of knitted fabric from artificial fibers, enough size, kangbolai, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD 100% new;Quần lót nam (quần sịp), bằng vải dệt kim từ sợi nhân tạo, đủ size, KANGBOLAI, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20740
KG
9000
PCE
4500
USD
080119YJEX19120350
2020-01-15
294150 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO LTD CLA/A1A#&Nguyên liệu Clarithromycin (Mục 2 - GPNK số : 7278/QLD-KD ngày 16/05/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE19/01234 ngày 05/12/2019);Antibiotics: Erythromycin and its derivatives; salts thereof;抗生素:红霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
163500
USD
301021122100016000000
2021-10-30
610310 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Com-Le male adult, knitted from synthetic fiber, size 48-56, YHS Fashion brand, Gong Yi, JPSSFS, Create & Imagine, 100% new;Bộ com-lê nam người lớn, dệt kim từ sợi tổng hợp, size 48-56, hiệu YHS FASHION, GONG YI, JPSSFS, CREATE & IMAGINE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13442
KG
59
SET
531
USD
9.11211221e+019
2021-11-09
610310 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Com-Le male adult, knitted from synthetic fibers, size 48-56, CEO.OO, BrandStudio, JPSSFS, ALANADAN, NSX: Dongguan Weiheng co., Ltd, 100% new;Bộ com-lê nam người lớn, dệt kim từ sợi tổng hợp, size 48-56, hiệu CEO.OO, BRANDSTUDIO, JPSSFS, ALANADAN, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7592
KG
73
SET
657
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
621220 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Genes (belt) for women with weaving materials combined with vulcanized rubber, size (60x25) cm+-10%, fangxianzi brand, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Gen (đai) nịt bụng cho phụ nữ bằng vật liệu dệt kết hợp cao su lưu hóa, kích thước (60x25)cm+-10%, hiệu FANGXIANZI, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20740
KG
1320
PCE
660
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
621220 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Genes (belt) for women with weaving materials combined with vulcanized rubber, size (60x25) cm+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Gen (đai) nịt bụng cho phụ nữ bằng vật liệu dệt kết hợp cao su lưu hóa, kích thước (60x25)cm+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
300
PCE
150
USD
210721112100014000000
2021-07-21
847321 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic keyboard for portable electronic computers, size (10x6x1) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Bàn phím bằng nhựa dùng cho máy tính điện tử cầm tay, kích thước (10x6x1)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
748
KG
25
PCE
5
USD