Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHKG0008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
230320CKCOHKG0009308
2020-03-27
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS #: 546-93-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3040
KGM
3040
USD
112000005110361
2020-01-16
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM CTY TNHH CAO SU VA NHUA WAN TAI VN GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
0
KG
820
KGM
1148
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD
280222SHHHG22111788H
2022-03-10
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalyst of rubber vulcanization, CBS-80, main component N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, Chemical Formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. new 100%;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8578
KG
100
KGM
300
USD
120921SHHHG21909009B
2021-09-22
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalysts of rubber vulcanization, CBS-80, main components N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, chemical formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. Tablets, 100% new products;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. dạng viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6574
KG
250
KGM
750
USD
180220CULSHA20015735
2020-02-27
590210 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 14-8#&Vải mành dùng làm lốp 840D1 96/140 - Vải ni lông tráng cao su làm mép lốp - hàng mới 100%;Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of nylon or other polyamides: Chafer fabric, rubberised: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝的高韧性纱线的帘子布:尼龙或其他聚酰胺的材料:涂有橡胶的Chafer织物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
4605
USD
070222AQDVH6P2032231
2022-02-24
293420 NG TY C? PH?N CAO SU SAO VàNG SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO LTD Modified vulcanized rubber Promotion: CBS Granule; N-Cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, CAS Code: 95-33-0, Used in producing rubber products, 100% new products;chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: CBS granule ; N-cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, mã CAS: 95-33-0, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12576
KG
12000
KGM
46740
USD
300322GBKKCLIC200507
2022-04-06
400280 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T PI INDUSTRY LIMITED 4640 #& Synthetic IP 4640 (Synthetic Rubber) used in the production of Cau Su products;4640#&Cao su tổng hợp Nordel IP 4640 (Synthetic rubber) dùng trong sản xuất sản phẩm cau su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
2000
KGM
8000
USD
STL22019347-01
2022-06-01
382319 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? STAR KINGDOM CO LTD 17 #& Stearic B1800 Acid, (Hexadecanoic acid mixture ~ 66%; octadecanoic 34% granular form), (results of PTPL number: 3633/TB-TCHQ dated April 29, 2016);17#&Axít stearic B1800, (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),(Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
7200
KGM
17280
USD
HASLS11201001302
2020-11-12
382320 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? ISHENG LIAN INTERNATIONAL CO LTD 17 # & SA-1801 stearic acid (hexadecanoic acid mixture ~ 66%; Octadecanoic 34% granular), ((Results PTPL number: 3633 / TB-GDC dated 04.29.2016));17#&Axít stearic SA-1801 (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),((Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016))
INDONESIA
VIETNAM
TG.PRIOK JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
17591
KG
17500
KGM
18025
USD
HDMUSHAZ15189700
2022-01-05
293020 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? HENAN LIANLIAN LIYUAN NEW MATERIAL CO LTD 24 # & Speed Powderzdec (EZ), 100% new, NL manufacturing vehicle; (Zinc diethyldithocarbamat-CAS: 14324-55-1), 100% new, NL manufacturing vehicle; KQPTPL: 1525 / TB-TCHQ on February 29, 2016;24#&Bột tăng tốcZDEC (EZ), mới 100%, NL sx săm xe; (Kẽm diethyldithiocarbamat-CAS: 14324-55-1), mới 100%, NL sx săm xe; KQPTPL: 1525/TB-TCHQ ngày 29/02/2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12500
KG
4000
KGM
13040
USD
241020WNL-DAD2010-0670
2020-11-26
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM THAI TOKAI CARBON PRODUCT CO LTD 11072 # N-660 & Powders Carbon (Carbon Black). Brand: TCP; 25 Kg / Bao used to manufacture tires.;11072#&Bột Carbon N-660 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: TCP; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
62496
KG
20000
KGM
16200
USD
112100017470837
2021-12-15
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM BIRLA CARBON THAILAND PUBLIC CO LTD 11071 # & Carbon Powder N-550 (Carbon Black). Brand: Birla Carbon; 25 kg / bag - used to produce tires. 100% new.;11071#&Bột Carbon N-550 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: BIRLA CARBON; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
ANGTHONG
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20840
KG
20000
KGM
22000
USD
241020WNL-DAD2010-0670
2020-11-26
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM THAI TOKAI CARBON PRODUCT CO LTD 11 070 # & Powder N-330 carbon (Carbon Black). Brand: TCP; 25 Kg / Bao used to manufacture tires.;11070#&Bột carbon N-330 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: TCP; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
62496
KG
40000
KGM
35600
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber 12x3) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D 12x3) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
1141
KGM
3309
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
4849
KGM
12365
USD
140921NGHPH-454-002-21JP
2021-09-29
291712 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD BIS (2-2 (2-2 (2-2 (2-2 (2-2 (2-2 (butoxeethoxy) ethyl) adipates (PLASTICIZER MONOCIZER W-260) (PLASTICIZER MONOCIZER W-260) (PLASTIC RESULTS 517 / TB-KĐ1);Chất hóa dẻo cao su TP Bis (2-2(butoxyethoxy)ethyl)adipate, dạng lỏng (Plasticizer Monocizer W-260) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
13832
KG
240
KGM
1204
USD
140522ONEYNGOC08844400
2022-05-24
291712 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD TP BIS rubber chemicals (2-2 (Butoxyethoxy) ethyl) ADIPate, liquid form (plasticizer monocizer W-260) (Results of PTPL No. 517/TB-KĐ1) (CAS NO: 141-17-3);Chất hóa dẻo cao su TP Bis (2-2(butoxyethoxy)ethyl)adipate, dạng lỏng (Plasticizer Monocizer W-260) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1) (CAS NO: 141-17-3)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
15359
KG
240
KGM
1251
USD
070222SEBK2201038420
2022-02-25
846330 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM PRASIT VIWAT RUBBER MACHINERY CO LTD The machine is processed for processing copper alloy steel wire (the machine comes out, forming the edge of the rubber tire edge). Brand: PRM. Model: BW5014. Production year: 2020. Power source: 380V. 100% new;Máy dùng để gia công dây thép phủ hợp kim đồng ( Máy ra niền, tạo thành viền của mép lốp cao su). Nhãn hiệu: PRM. Model: BW5014. Năm sản xuất: 2020. Nguồn điện: 380V. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
8915
KG
1
SET
88960
USD
112200015506354
2022-03-16
381210 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11004 # & Mixed CBS Rubber Vulcanization (C13H16N2S2); (Brand: ZARC; 25kg / bag-Used to produce tires and tubes). New 100%;11004#&Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su CBS (C13H16N2S2);(Nhãn hiệu: ZARC; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
25398
KG
3000
KGM
15360
USD
291121NGHPH-471-002-21JP-01
2021-12-13
381210 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Rubber vulcanization preparations have been modulated (containing carboxyimit, tp: Dibenzothiazyl disulfide; hexamethyleneeteAcaciaine; 1, 3-diphenylguanidine) (NOCCELER F) (NOCCELER F) (PTPL result No. 298 / TD-KĐ1);Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su đã được điều chế (chứa carboxyimit, TP: Dibenzothiazyl disulfide; Hexamethylenetetramine; 1, 3-Diphenylguanidine) (NOCCELER F) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
8528
KG
300
KGM
2999
USD
191021VHCM2110241-02
2021-10-25
382319 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0019 # & stearic acid (CH-110) - Industrial monocarboxylic fatty acids with many uses according to the results of PTPL No. 2914 / N3.10 / TD on September 13, 2010.;0019#&Axit stearic (CH-110) - Axít béo monocarboxylic công nghiệp có nhiều công dụng theo kết quả PTPL số 2914/N3.10/TĐ ngày 13-09-2010.
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
2000
KGM
4000
USD
200222PKG004598-02
2022-02-24
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD 0011 # & Rubber regeneration Types according to PTPL results No. 400 / PTPL HCM-NV on May 27, 2011;0011#&Cao su tái sinh các loại theo kết quả PTPL số 400/PTPL HCM-NV ngày 27/5/2011
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
200222PKG004598-01
2022-02-25
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD Rubber regeneration of rectangular cubes (reclaimed rubber tyrec 300w) (NLSX belts) According to PTPL No. 400 / PPPL.HCM-NV results on May 27, 2011, 100% new;Cao su tái sinh dạng hình khối chữ nhật (RECLAIMED RUBBER TYREC 300W) (NLSX DÂY CUROA ) theo kết quả PTPL số 400/PTPL.HCM-NV ngày 27/05/2011, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
140622THOC22054408-02
2022-06-25
560750 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0018 #& Soi Polyester Fiber 1000D (vehicle rope from polyeste synthetic fiber, fear of over 10,000 Decitex) according to PTPL results No. 931/PTPLHCM-NV dated June 2, 2011;0018#&SOI POLYESTER FIBER 1000D (dây xe từ xơ sợi tổng hợp polyeste, độ mảnh sợ trên 10.000 decitex) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9787
KG
4716
KGM
21600
USD
130621NGHPH-435-001-21JP
2021-06-24
701820 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Silica (SiO2) (Particle glass cleaning tire molds have less than 1 mm diameter) (GLASS BEADS TAMBLER FGB-150) (results PTPL 298 / TD-KD1);Silica (SiO2) (Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn lốp có đường kính nhỏ hơn 1mm) (TAMBLER GLASS BEADS FGB-150) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
17763
KG
400
KGM
1451
USD
101120035AX61655
2020-11-23
270800 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11 116 # & Oil rubber plasticized 101. Brand: PSP; 20,000 liters (packed in bags Flexi) / cont - used to produce tires;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont - dùng để sản xuất săm lốp xe
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
20240
KG
20000
KGM
11000
USD
131121214245440
2021-12-10
270800 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP; 20,000 liters (close in Flexi bag) / Cont - Used to produce tires. 100% new.;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
20062
KG
20000
KGM
14000
USD
250921CTCHHAI21090105
2021-09-30
847740 NG TY TNHH CAO SU YAMATO VI?T NAM YAMATO CHEMICAL CO LTD Vacuum press machine, Model: PV-250-3RT-3-PCD, (Used for pressing / casting rubber products), capacity 54.9kw, 380V voltage, manufacturer: Pan Stone Precision Industries Co., Ltd, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy ép chân không, Model: P-V-250-3RT-3-PCD, (dùng để ép/đúc sản phẩm cao su), công suất 54.9KW, điện áp 380V, nhà sx: Pan Stone Precision Industries Co., Ltd, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
19660
KG
1
SET
135080
USD
KR 153/2019
2020-02-12
130190 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Wood resin,(Nhãn hiệu :P.T.C; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 12 TK 102993507850/E31 ngày 18/11/2019;Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams): Other: Other;虫胶;天然树胶,树脂,树胶树脂和油树脂(例如香脂):其他:其他
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
0
KG
50
KGM
86
USD
112100016686103
2021-11-18
130190 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11182 # & Thongs for making tires or hydrocarbon resin tubes; (Brand: Puyang Binder; 25kg / bag-Used to produce tires). New 100%;11182#&Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Hydrocarbon Resin ;(Nhãn hiệu: Puyang Binder; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
24539
KG
1000
KGM
2040
USD
150222ONEYNGOC01337800
2022-02-25
540211 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Aramite Filament fibers used to make fibers in manufacturing bicycle tires (single, non-twisted, have a higher durability of 60 CN / TEX) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX / 1) (Maker: KOA) (PTPL results 298 / TD-KĐ1);Sợi aramit filament dùng để làm sợi tanh trong sản xuất lốp xe đạp (sợi đơn, không xoắn, có độ bền lớn hơn 60 Cn/tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
17727
KG
1968
KGM
72683
USD
140522ONEYNGOC08844400
2022-05-24
540211 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Aramit Filament fiber is used to make fishy fibers in the production of bicycle tires (single, no twisted, durable greater than 60 CN/Tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (PTPL results number number 298/TD-KĐ1);Sợi aramit filament dùng để làm sợi tanh trong sản xuất lốp xe đạp (sợi đơn, không xoắn, có độ bền lớn hơn 60 Cn/tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
15359
KG
1968
KGM
64998
USD
061121NGHPH-464-001-21JP-01
2021-11-22
540211 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Aramite Filament fibers used to make fibers in manufacturing bicycle tires (single, non-twisted, have a higher durability of 60 CN / TEX) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX / 1) (Maker: KOA) (PTPL results 298 / TD-KĐ1);Sợi aramit filament dùng để làm sợi tanh trong sản xuất lốp xe đạp (sợi đơn, không xoắn, có độ bền lớn hơn 60 Cn/tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
3967
KG
656
KGM
24618
USD
291121NGHPH-471-002-21JP-01
2021-12-13
540211 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Aramite Filament fibers used to make fibers in manufacturing bicycle tires (single, non-twisted, have a higher durability of 60 CN / TEX) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX / 1) (Maker: KOA) (PTPL results 298 / TD-KĐ1);Sợi aramit filament dùng để làm sợi tanh trong sản xuất lốp xe đạp (sợi đơn, không xoắn, có độ bền lớn hơn 60 Cn/tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
8528
KG
2296
KGM
86553
USD
291120YMLUI488165649-02
2020-12-30
531090 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Woven fabrics of jute C10. (Brand: TECH TEXTILE- connector Used to wrap the rim) .Each 100%;Vải dệt từ sợi đay C10.(Nhãn hiệu: TECH TEXTILE- Dùng để quấn đầu nối niền).Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
786
KG
50
KGM
546
USD
211220SITGBKDA156299-02
2021-01-22
531090 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Woven fabrics of jute C10. (Brand: Tech textile- Used to give rubber) .Each 100%;Vải dệt từ sợi đay C10. (Nhãn hiệu: Tech textile- Dùng để bỏ cao su).Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
484
KG
100
KGM
1175
USD
250522SITGBKDA182439
2022-06-27
270799 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11117 #& Rubber Oil Rubber Oil 105 s (E). Brand: PSP; 200 liters/barrel- used to produce tires. 100%new.;11117#&Dầu hóa dẻo cao su Rubber Oil 105 S (E). Nhãn hiệu: PSP; 200 lít/thùng- Dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
9271
KG
10000
LTR
12950
USD
210921213314245
2021-10-18
270799 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP - Used to produce tires. 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH number 01 TK 104278465210 / E31 on 04/10/2021;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104278465210/E31 ngày 04/10/2021
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
15000
KG
15000
KGM
9855
USD
180821212439910
2021-10-18
270799 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP - Used to produce tires. 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH No. 01 TK 104247762140 / E31 on September 14, 2021;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104247762140/E31 ngày 14/09/2021
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
5000
KG
5000
KGM
3250
USD
150222ONEYNGOC01337800
2022-02-25
400249 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Primary chloroprene rubber, Block form (Polychlorophrene Rubber CR WXJ) (PTPL results No. 517 / TB-KĐ1);Cao su chloroprene nguyên sinh, dạng khối (Polychlorophrene Rubber CR WXJ) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
17727
KG
300
KGM
1663
USD
112100016686103
2021-11-18
400219 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11195 # & Synthetic Rubber Styrene Butadiene Copolymer; (Brand: APCOTEX SR568; 25kg / bag-used to produce tire tubes). New 100%;11195#&Cao su tổng hợp Styrene Butadiene Copolymer;(Nhãn hiệu: Apcotex SR568; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
24539
KG
2000
KGM
4580
USD
290521WNE-DAD2105-0085-01
2021-10-19
400219 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11195 # & Synthetic Rubber Styrene Butadiene Copolymer; (Brand: APCOTEX SR568; 25kg / bag- Used to produce tires). 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH No. 12 TK 104096170840 / E31 on 18/06/2021;11195#&Cao su tổng hợp Styrene Butadiene Copolymer; ( Nhãn hiệu: Apcotex sr568; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 12 TK 104096170840/E31 ngày 18/06/2021
INDIA
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
1775
KG
500
KGM
1165
USD
030921EGLV050100920159
2021-10-18
400219 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM BST ELASTOMERS CO LTD 11191 # & synthetic rubber SBR 1502. Brand: BSTE; 35kg / Peng-used to produce tires. 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH number 01 TK 104271882150 / E31 on September 29, 2021;11191#&Cao su tổng hợp SBR 1502. Nhãn hiệu: BSTE; 35kg/bành-dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104271882150/E31 ngày 29/09/2021
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
25025
KG
25025
KGM
55556
USD
011121SITDLDA143G227
2021-12-14
850860 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM BEIJING ZHIJIAN ENGINEERING CO LTD Vacuum cleaners are used for vacuum cleaning for 160L rubber mixers. (Dust Collector for Rubber Internal Mixer). Model: DMC60; Power source: 380V; Year of manufacture: 2021. New 100%.;Máy hút bụi dùng để hút bụi cho máy trộn cao su 160L hoạt động bằn điện. ( Dust collector for rubber internal mixer). Model: DMC60; Nguồn điện: 380V; Năm sản xuất: 2021. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
39218
KG
1
SET
9800
USD
112100014079515
2021-07-21
381239 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 16303 # & anti-oxidation rubber modulated Antiadhesive (AT44); (Brand: Behn Meyer; 25kg / bag- Used to produce tires). 100% new.;16303#&Chất chống ôxi hóa cao su đã điều chế Antiadhesive (AT44);( Nhãn hiệu:Behn Meyer; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
16479
KG
2000
KGM
3080
USD
KR 103/2020
2020-02-12
381239 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Chất chống oxi hóa cao su DPG,(Nhãn hiệu : QingDao; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 02 TK 103103716660/E31 ngày 13/01/2020;;
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
0
KG
100
KGM
387
USD
112100016686103
2021-11-18
381239 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11022 # & TMQ Rubber Anti-Oxidants (C12H15N) N; (Brand: Yuncheng JT; 25kg / bag-used to produce tire tubes). New 100%;11022#&Chất chống oxi hóa cao su TMQ (C12H15N)n;(Nhãn hiệu: Yuncheng JT; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
24539
KG
5000
KGM
13400
USD
132200015520999
2022-03-16
852190 NG TY TNHH CAO SU YAMATO VI?T NAM CONG TY TNHH KDDI VIET NAM Video recorder / NVR HikVision IP 32 channel DS-9632NI-I8, 100% new goods;Đầu ghi hình/ NVR Hikvision IP 32 kênh DS-9632NI-I8, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KDDI VIET NAM
CONG TY TNHH CAO SU YAMATO VIET NAM
240
KG
1
PCE
903
USD
112100017450901
2021-12-15
130191 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11181 # & fragrant resin for aliphatic hydrocarbon resin for tire; (Brand: Brand additives; 25kg / bag-used to produce tires). New 100%;11181#&Nhựa thông thơm cho lốp Aliphatic hydrocarbon resin for tire;(Nhãn hiệu: Performance Additives;25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
24595
KG
2000
KGM
3360
USD
161120HASLS19201002415-01
2020-11-25
130191 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11 182 # & The resin used to make tires or tires Hydrocarbon Resin; (Brand: Escorez; 25kg / bag-used to manufacture tires);11182#&Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Hydrocarbon Resin ;(Nhãn hiệu: Escorez; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
19039
KG
2000
KGM
5200
USD
180522PHOC22050075
2022-05-26
551411 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Woven fabric, pattern weaving type (65.4% stapling polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex) used to cover Curoa wire, 60 inch size (NLSX CUROA wire) according to PTPL results No. 883/TB-KD3 dated May 18 /2018, 100% new;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm ( 65.4% staple polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex ) dùng để bọc dây curoa, khổ 60 inch (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 883/TB-KD3 ngày 18/05/2018, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
23391
KG
99153
MTK
105399
USD
150921OOLU4052315420
2021-11-17
450410 CTY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU NH?A ??C L?P AMORIM CORK COMPOSITES Cork 8747 # & Lie pressed the form of panel made from Composition Cork 8747 acne (920x620x10.2) mm;CORK 8747#&LIE đã ép dạng tấm làm từ mụn gỗ bần COMPOSITION CORK 8747 (920x620x10.2)mm
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CAT LAI (HCM)
12576
KG
8120
TAM
38651
USD
60721112100013600000
2021-07-07
400122 NG TY TNHH CAO SU ??I L?I KON TUM KHUN MENG GROUP CO LTD Natural rubber CSR5. 210 tons = 6300 banh, 1 banh = 33.33 kgs. New 100%;Cao su tự nhiên CSR5. 210 tấn = 6300 bành, 1 bành = 33,33 kgs. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
348600
USD
130621KMTCPUSE321824
2021-06-18
283699 NG TY TNHH HàN VI?T L? CAO SU DONG JIN MATERIAL CO LTD MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, additives in the production of new 100% fruit shipments;MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, phụ gia trong sản xuất quả lô hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
24900
KG
100
KGM
300
USD
071221CKCOLCH0021143
2021-12-14
281123 NG TY TNHH TR?C CAO SU VI?T ROLL OSC SIAM SILICA CO LTD Silicon dioxide - Tokusil USG-H - Rubber hardware, CAS: 7631-86-9 / 112926-00-8, Chemical formula: sio2; Packing: 25 kg Net / Paper Bag, Palletized. 100% new;Silicon Dioxide - TOKUSIL USG-H - Chất làm cứng cao su, CAS: 7631-86-9/112926-00-8, Công thức hóa học: SiO2; Packing: 25 kg net/ paper bag, palletized. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
18102
KG
17325
KGM
16979
USD
1.10122112200013E+20
2022-01-12
400121 NG TY TNHH CAO SU ??I L?I KON TUM KHUN MENG GROUP CO LTD Natural rubber RSS3. 100 tons = 3000 banh, 1 banh = 33.33 kgs. New 100%;Cao su tự nhiên RSS3. 100 tấn = 3000 bành, 1 bành = 33,33 kgs. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
176000
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 NG TY C? PH?N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
211121LDLDAN211158TJ
2021-12-13
401695 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z Tire Bladder Model: B1842 (B1842 rubber vulcanic membranes use automobile tires, inflating membranes). New 100%.;TIRE BLADDER MODEL: B1842 (Màng lưu hóa bằng cao su B1842 dùng sx lốp ôtô, màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1150
KG
12
PCE
4464
USD
201220130A506572
2020-12-24
381231 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG CYN CHEM CORPORATION RUBBER Antioxidant TMQ (antioxidant used in rubber sx);RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (Chất chống oxi hóa dùng trong sx cao su)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
20160
KG
20000
KGM
45400
USD
050322OOLU2693203370
2022-03-18
280300 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD Carbon Black Grade N330 (Carbon Graves N330; Used in tire production; Not waste from production, preparation, processing, supplying inorganic chemicals). New 100%;CARBON BLACK GRADE N330 (Mồ hóng carbon N330; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TIEN SA(D.NANG)
90160
KG
66000
KGM
86460
USD
191121AQDVDHJ1242363
2021-12-14
381220 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Processing Promoter A50 (rubber flexible softener; solid form, light yellow; CAS code: 67701-12-6. 100% new goods);PROCESSING PROMOTER A50 (Chất làm mềm dẻo cao su; dạng rắn, màu vàng nhạt; mã CAS: 67701-12-6. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20200
KG
20000
KGM
35700
USD
110121YMLUM600307498
2021-02-18
381220 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SER S P A ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Products anti-aging, antioxidant effects of ozone due to the rubber sx; microcrystalline wax, white, code CAS: 63231-60-7). New 100%;ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Sản phẩm chống lão hóa, chống oxi hóa do tác động của ozon trong sx cao su; sáp vi tinh thể, màu trắng; mã CAS: 63231-60-7). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TIEN SA(D.NANG)
22128
KG
21600
KGM
38448
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD