Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 NG TY TNHH ?C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 NG TY TNHH ?INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 NG TY TNHH ?INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
112100014950000
2021-09-11
570390 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Carpet with synthetic fiber, stuffed in the bedroom. KT (200 * 90) cm, 3cm thick. + / 10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Thảm giường bằng sợi tổng hợp, đã nhồi bông dùng trong phòng ngủ. Kt(200*90)cm, dày 3cm.+/10%. NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
720
PCE
3024
USD
112100014950000
2021-09-11
940421 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Steam cushions with unpacked foam plastic, with family-friendly pillow. KT (135 * 100 * 28) cm + -10%, NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Đệm hơi bằng nhựa xốp chưa bọc, kèm gối hơi dùng trong gia đình. kt(135*100*28)cm +-10%, NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
40
PCE
200
USD
112200015038966
2022-02-26
610832 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gourd and postpartum clothes for women, Spandex material, Size: S-XXL, Brand: Snugg, 100% new;Bộ quần áo bầu và sau sinh dành cho nữ, chất liệu spandex, size: S-XXL, Nhãn hiệu: SNUGG ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
250
SET
1450
USD
112200017295478
2022-05-28
851650 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Microwave, brand: Cecotec, Model: 01542, Stainless steel material, using 230V voltage, capacity of 1400W. Capacity 28L. There is a baking function, 1000W baking capacity. 100% new;Lò vi sóng, Nhãn hiệu: CECOTEC, model: 01542 , chất liệu thép không gỉ, dùng điện áp 230V, công suất 1400W. Dung tích 28L. Có chức năng nướng, công suất nướng 1000W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14900
KG
843
PCE
46365
USD
112100015826579
2021-10-21
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (72-166 * 25-44 * 3-14) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new goods;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(72-166*25-44*3-14)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14270
KG
315
PCE
1575
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, with moving wheels, have passed heat treatment, KT (150 * 76-100 * 35) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, có bánh xe di chuyển, đã qua xử lý nhiệt,KT(150*76-100*35)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
20
PCE
60
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (70-163 * 36-145 * 23-44) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(70-163*36-145*23-44)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
190
PCE
570
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price of bamboo clothes, has been thermal treated. KT (40 * 40 * 170) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá treo quần áo bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(40*40*170)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
70
PCE
350
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price to flower pots with bamboo, have passed heat treatment. KT (70 * 47 * 122) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá để chậu hoa bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(70*47*122)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
20
PCE
100
USD
112200015038966
2022-02-26
392530 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Plastic accessories used to insert curtains (connectors, plastic balls, scissors, distance pieces). NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Phụ kiện bằng nhựa dùng để lắp rèm cửa ( đầu nối, bi nhựa, hạt kéo, miếng khoảng cách). NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
1500
KGM
1875
USD
112200015038966
2022-02-26
481031 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Kraft paper has been wholeheartedly bleached, having a shining face, without adhesives, rolls, width from 210mm to 470mm. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Giấy Kraft đã được tẩy trắng toàn bộ, có một mặt được tráng cao lanh, không có chất kết dính, dạng cuộn, chiều rộng từ 210mm đến 470mm. Nsx: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
5200
KGM
4680
USD
29707496123
2021-09-03
080610 NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
112200014790794
2022-02-26
950691 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Sports exercise tools: Bicycle shapes, NS-2600 model, non-electricity, fixed type, 1 wheel type car, non-mounted motor, size: (105 * 50 * 102) cm + / - 10%, 100% new goods.;Dụng cụ tập luyện thể thao: dạng xe đạp tập chân dùng cơ, model NS-2600, không dùng điện,loại đặt cố định, xe loại 1 bánh, không gắn động cơ, kích thước:(105*50*102)cm+/- 10%, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13550
KG
150
PCE
5250
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH XNK V?N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
BIE53179479
2021-07-23
340520 NG TY TNHH HOBAT QUY NH?N HOBAT RESOURCES HBQN-3097 # & Oil color used to preserve wooden products, liquid forms. (1 package = 11,887 kgs);HBQN-3097#&Dầu màu dùng để bảo quản sản phẩm gỗ, dạng lỏng. (1 package=11.887 kgs)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1165
KG
98
PKG
13204
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK V?N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
14104865711
2021-07-20
240220 NG TY TNHH ??U T? CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 H-shaped horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH60W, new 100%;Dép 1 quai ngang hình chữ H, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH60W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1680
PR
2016
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA87M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA87M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1680
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH81M, new 100%;Dép 2 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH81M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
672
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO YW3714, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO YW3714, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1440
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 V-shaped horizontal straps, with straps after, handles and plastic substrates, AI5M KITO models, new products 100%;Dép 2 quai ngang hình chữ V, có quai sau, quai và đế bằng nhựa, model KITO AI5M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
240
PR
372
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model MOSSONO CM6W, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model MOSSONO CM6W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH46M, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH46M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
600
PR
840
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AV3W, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AV3W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA70M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA70M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
900
PR
1260
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO EM4815, New 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO EM4815, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1020
PR
1428
USD
140221SNKO190210103738
2021-02-18
640299 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB BIG STAR CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, Model Gambol GM41127, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, Model Gambol GM41127, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4541
KG
1260
PR
1852
USD
220522TNRTAO220501
2022-06-01
846599 NG TY TNHH MáY QUY PHáT SHENYANG FULUNTE WOODWORKING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Wooden edge machine, model: HQ06CN, capacity: 8.5 kW, voltage: 380V/50Hz, (1 set = 1 piece, new goods 100%);Máy dán cạnh gỗ, model: HQ06CN, công suất: 8.5 kw, điện áp: 380V/50hz, (1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
4
SET
29107
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
100522OOLU2698233500
2022-06-02
530710 NG TY TNHH TH??NG M?I MAI PHú QUY JF TRADING INTERNATIONAL Single jute fibers, scientific name: Corchorus spp, used to weave jute, 26 tons, 429 bundles, 28 lbs/1ply. New 100%;Sợi đay đơn, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, 26 tấn , 429 bó, 28 LBS/1PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
26471
KG
26
TNE
27560
USD
040122OOLU2689280950
2022-01-21
530710 NG TY TNHH TH??NG M?I MAI PHú QUY MUSA JUTE FIBRES Single jute yarn, 10lbs / 1ply, Scientific name: Corchorus spp, Used to weave jute fabric, 100% new goods;Sợi đay đơn, 10LBS/ 1PLY, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
26437
KG
26
TNE
41860
USD
060521COAU7231812840
2021-06-18
530710 NG TY TNHH TH??NG M?I MAI PHú QUY M S MUSA JUTE FIBERS Jute single scientific name: Corchorus spp, for weaving fabrics of jute, a New 100%;Sợi đay đơn, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
15235
KG
15
TNE
26700
USD
090522SKSA1115HCM21-22
2022-06-03
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C ESHAL INDUSTRIES Huynh Thach (Fluorsspar): CAF2 66% Min, Al2O3: 2% Max, lump size (size) 20-70mm (90% min). Use in the metallurgical industry, stone, glass .... 100%new, CAS code: 7789-75-5.;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .Dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh....Hàng mới 100%, Mã Cas: 7789-75-5.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
75150
KG
75
TNE
13125
USD
010921SKSA246HOC21-22
2021-09-22
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C SAND INTERNATIONAL MINES MINERALS Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 66% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. New 100%;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
73620
KG
50
TNE
11033
USD
151121SKSA420CAT21-22
2021-12-17
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C DKB LORALAI FLUORITE MAIWAL PROJECT Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 68% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. 100% new;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 68% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
100160
KG
100
TNE
17800
USD
210621OSHC-21063104
2021-07-07
282510 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazine solution Monohydrobrobromua 50% in water - C..S Flux (25kgs / can) (NPL used in battery manufacturing process) -PTPL Number: 4113 / PTPLHCM-NV. Number CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1468
KG
200
KGM
4083
USD
130422OSHC-22042217
2022-04-26
282510 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazin MonohydroBromua solution in water-C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL used in the process of battery production) -PTPL Number: 4113/PTPLHCM-NV. CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1006
KG
175
KGM
3019
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
560130 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Polyacrylic scratches, length of 3cm fiber (According to KQPT No. 2455/TB-KD3 dated November 15, 2017) -SUSA#& CN-Da-Flock 3DX3MM (SUSA) (480kgs/pallet);Xơ vụn Polyacrylic, chiều dài xơ 3cm (theo kqpt số: 2455/TB-KD3 ngày 15/11/2017)-SUSA#&CN - DA-FLOCK 3DX3MM (SUSA)(480kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
960
KGM
5153
USD
060422LAXOE22040007
2022-06-28
450190 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM WIRTZ MANUFACTURING CO INC Lie powder-Cork Powder X500 W/SS (0.56kg/bag)-Number of CAS-61789-98-8-PTPL Number: 2331/PTPLMN-NV dated September 4, 2012;Bột lie - Cork powder X500 W/SS (0.56kg/bao)-Số CAS-61789-98-8-PTPL số: 2331/PTPLMN-NV ngày 04/09/2012
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
387
KG
400
BAG
2040
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
380400 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Sodium lignin sulfonate powder, brown -(PTPL number: 12607/TB -TCHQ dated October 16, 2017) -Cas no: 8061516 -Lignin vanillex type N (500kgs/pallet);Sodium Lignin Sulfonate dạng bột, màu nâu -(PTPL số: 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2017)-CAS no: 8061516 - LIGNIN VANILLEX TYPE N (500kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
500
KGM
1948
USD
091120LCJ20110019
2020-11-19
380401 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Sodium lignin sulfonate powder, brown - (PTPL number: 12 607 / TB-GDC dated 10.16.2017) -CAS no: 8061516 - lignin VANILLEX TYPE N (500kgs / pallet);Sodium Lignin Sulfonate dạng bột, màu nâu -(PTPL số: 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2017)-CAS no: 8061516 - LIGNIN VANILLEX TYPE N (500kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12374
KG
1500
KGM
632808
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
283327 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Bari Sulphat salt (PTPL Number: 4905/TBTCHQ dated May 7, 2014) -Cas No: 7727-43-7-BASO4 #& CN-Barium Sulfate BASO4 #300 (800kgs/pallet);Muối Bari Sulphat(PTPL số: 4905/TBTCHQ ngày 07/05/2014)-CAS no: 7727-43-7-BASO4#&CN - BARIUM SULFATE BaSO4 #300 (800kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
3200
KGM
7245
USD
260522GOSUBKK80222970
2022-06-02
780191 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Lead alloy Antimony 3.0%(PB-SB LEAD Alloy 3.0%), (Not processed-crushing), (NVL used to produce battery)-HR LEAD Alloy (Antimony Lead Alloy SB 3%);Hợp kim chì Antimony 3.0% (Pb-Sb lead alloy 3.0%), (chưa gia công-dạng thỏi), (NVL dùng để sản xuất bình ắc quy) - HR lead alloy (Antimony lead alloy Sb 3%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24643
KG
24626
KGM
63522
USD
140622SNKO190220500694
2022-06-28
780191 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Lead alloy Antimony 3.0%(PB-SB LEAD Alloy 3.0%), (Not processed-crushing), (NVL used to produce battery)-HR LEAD Alloy (Antimony Lead Alloy SB 3%);Hợp kim chì Antimony 3.0% (Pb-Sb lead alloy 3.0%), (chưa gia công-dạng thỏi), (NVL dùng để sản xuất bình ắc quy) - HR lead alloy (Antimony lead alloy Sb 3%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24846
KG
24829
KGM
58725
USD
50221760110002400
2021-02-19
701939 NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM YINGKOU ZHONGJIE SHIDA SEPARATOR CO LTD Insulating nonwovens made from glass fiber (99% glass), rolls, size (W * D): 64mm * 1.4mm, NVLSX battery-Glass fiber separator. KQPTPL: 9200 / TB-GDC;Tấm cách điện làm từ sản phẩm không dệt từ sợi thủy tinh (99% là thủy tinh),dạng cuộn, kích thước(Rộng*Dày): 64mm*1.4mm, NVLSX bình ắc quy-Glass fiber separator. KQPTPL:9200/TB-TCHQ
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6586
KG
2460
KGM
8610
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
301121ATL/P/65351/52903
2021-12-14
480301 NG TY TNHH GI?Y CAO PHáT PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Large roll paper - used as a paper towel, 1 layer - 17.0gsm, w = 310mm, d = 1150mm c = 3in, 1rol / bund, 72 rolls, 100% new goods;Giấy cuộn lớn - dùng làm khăn giấy , 1 lớp - 17.0gsm, W=310mm, D=1150mm C=3in, 1rol/bund, 72 CUỘN ,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
20769
KG
7930
KGM
8009
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD
280222SHHHG22111788H
2022-03-10
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalyst of rubber vulcanization, CBS-80, main component N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, Chemical Formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. new 100%;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8578
KG
100
KGM
300
USD
120921SHHHG21909009B
2021-09-22
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalysts of rubber vulcanization, CBS-80, main components N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, chemical formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. Tablets, 100% new products;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. dạng viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6574
KG
250
KGM
750
USD
180220CULSHA20015735
2020-02-27
590210 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 14-8#&Vải mành dùng làm lốp 840D1 96/140 - Vải ni lông tráng cao su làm mép lốp - hàng mới 100%;Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of nylon or other polyamides: Chafer fabric, rubberised: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝的高韧性纱线的帘子布:尼龙或其他聚酰胺的材料:涂有橡胶的Chafer织物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
4605
USD
STL22019347-01
2022-06-01
382319 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? STAR KINGDOM CO LTD 17 #& Stearic B1800 Acid, (Hexadecanoic acid mixture ~ 66%; octadecanoic 34% granular form), (results of PTPL number: 3633/TB-TCHQ dated April 29, 2016);17#&Axít stearic B1800, (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),(Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
7200
KGM
17280
USD
HASLS11201001302
2020-11-12
382320 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? ISHENG LIAN INTERNATIONAL CO LTD 17 # & SA-1801 stearic acid (hexadecanoic acid mixture ~ 66%; Octadecanoic 34% granular), ((Results PTPL number: 3633 / TB-GDC dated 04.29.2016));17#&Axít stearic SA-1801 (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),((Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016))
INDONESIA
VIETNAM
TG.PRIOK JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
17591
KG
17500
KGM
18025
USD
9484835695
2022-05-25
400251 NG TY TNHH PH? GIA C?NG NGH? CAO HITA LG CHEM LTD Rubber latex, code: NBR NL125, Material: Nitrile Butadiene Rubber, used in rubber industry, LG brand (20kg/barrel), 100% new;Mủ cao su, mã: NBR NL125, chất liệu: Cao su Nitrile Butadiene, dùng trong ngành cao su, hiệu LG (20kg/thùng), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
221
KG
40
KGM
70
USD
9484835695
2022-05-25
400251 NG TY TNHH PH? GIA C?NG NGH? CAO HITA LG CHEM LTD Rubber latex, code: NBR NL105, Material: Nitrile Butadiene Rubber, used in rubber industry, LG brand (20kg/barrel), 100% new;Mủ cao su, mã: NBR NL105, chất liệu: Cao su Nitrile Butadiene, dùng trong ngành cao su, hiệu LG (20kg/thùng), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
221
KG
80
KGM
140
USD
9484835695
2022-05-25
400251 NG TY TNHH PH? GIA C?NG NGH? CAO HITA LG CHEM LTD Rubber latex, code: NBR NL117, Material: Nitrile Butadiene Rubber, used in rubber industry, LG brand (20kg/barrel), 100% new;Mủ cao su, mã: NBR NL117, chất liệu: Cao su Nitrile Butadiene, dùng trong ngành cao su, hiệu LG (20kg/thùng), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
221
KG
40
KGM
94
USD
HDMUSHAZ15189700
2022-01-05
293020 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? HENAN LIANLIAN LIYUAN NEW MATERIAL CO LTD 24 # & Speed Powderzdec (EZ), 100% new, NL manufacturing vehicle; (Zinc diethyldithocarbamat-CAS: 14324-55-1), 100% new, NL manufacturing vehicle; KQPTPL: 1525 / TB-TCHQ on February 29, 2016;24#&Bột tăng tốcZDEC (EZ), mới 100%, NL sx săm xe; (Kẽm diethyldithiocarbamat-CAS: 14324-55-1), mới 100%, NL sx săm xe; KQPTPL: 1525/TB-TCHQ ngày 29/02/2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12500
KG
4000
KGM
13040
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 CTY TNHH HU?NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD