Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 NG TY TNHH ?INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 NG TY TNHH ?INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
772781622469
2021-02-18
710610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CPSIA1000 # & Flour silver SILVER POWDER (SIALLOY-1000). Ingredients: 7440-50-8: 70-99% 7440-22-4: 1-30%, 100% new goods;3CPSIA1000#&Bột bạc SILVER POWDER (SIALLOY-1000). Thành phần: 7440-50-8:70-99%,7440-22-4 : 1-30%, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
22
KG
20
KGM
14535
USD
061121ICELS2111029-01
2021-11-12
390411 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3ws001 # & PVC primitive plastic powder (CAS Code: 100-97-0, 9003-35-4) Phenolic Resin Powder KC-3412, 100% new goods;3WS001#&Bột nhựa nguyên sinh PVC (mã CAS: 100-97-0, 9003-35-4) PHENOLIC RESIN POWDER KC-3412, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4840
KG
500
KGM
1950
USD
200222ICELS2202095
2022-02-25
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP010404040 # & Pure copper powder Copper Powder, CAS-NO: 7440-50-8; 100% component;3CP0104040#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7460
KG
200
KGM
3716
USD
4874237060
2021-07-30
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND30 # & Diamond Diamond Powder Diamond Powder (ZND-2190) 40/50 (Code CAS 7782-40-3), 100% new goods;3BDZND30#&Bột kim cương tổng hợp DIAMOND POWDER (ZND-2190) 40/50 (mã CAS 7782-40-3), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1000
CT
275
USD
250522ICELS2205106
2022-06-01
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3bdznd26 #& synthetic diamond powder (Code Cas 7782-40-3) 40/45, 100% new goods;3BDZND26#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 40/45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
180
KG
70000
CT
11200
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND26 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3) 40/45, 100% new goods;3BDZND26#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 40/45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
100000
CT
13900
USD
111021ICELS2110058-01
2021-10-18
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND17 # & Diamond Diamond Powder Diamond Powder ZND-2280 30/35 CAS: 7782-40-3 - 100%, 100% new goods;3BDZND17#&Bột kim cương tổng hợp DIAMOND POWDER ZND-2280 30/35 CAS: 7782-40-3 - 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
470
KG
5000
CT
1095
USD
111021ICELS2110058-01
2021-10-18
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3bdz1d02 # & synthetic diamond powder (ZND-2160 40/50) (CAS: 7782-40-3 - 100%), 100% new goods;3BDZ1D02#&Bột kim cương tổng hợp (ZND-2160 40/50) (CAS: 7782-40-3 - 100%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
470
KG
10000
CT
1040
USD
111021ICELS2110058-01
2021-10-18
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND13 # & Diamond Diamond Powder ZND-2280 30/40 CAS: 7782-40-3 - 100%, 100% new goods;3BDZND13#&Bột kim cương tổng hợp DIAMOND POWDER ZND-2280 30/40 CAS: 7782-40-3 - 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
470
KG
5000
CT
980
USD
200222ICELS2202097
2022-02-25
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND47 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3) 30/40, 100% new goods;3BDZND47#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 30/40, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2570
KG
5000
CT
1375
USD
1ZX9Y1940441155253
2022-01-05
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDHFD16 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3), 100% new goods;3BDHFD16#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
16
KG
1000
CT
86
USD
021121ICELS2110118
2021-11-10
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND26 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3) 40/45, 100% new goods;3BDZND26#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 40/45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4900
KG
20000
CT
2574
USD
190121ICELS2101078
2021-01-27
280450 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4GA50015 # & Flour parting heat resistant BN-03 (CAS 10043-11-5 code; 1303-86-2);4GA50015#&Bột tách khuôn chịu nhiệt BN-03 (mã CAS 10043-11-5; 1303-86-2)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2865
KG
20
KGM
2504
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104020 #& Copper Powder ECU-15 (ECU200) (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%), 100%new goods;3CP0104020#&Bột đồng COPPER POWDER ECU-15(ECU200) (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
300
KGM
5907
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP010410 #& pure copper powder Copper Powder, CAS- No: 7440-50-8; 100%component, 100%new goods;3CP0104010#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100%, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
100
KGM
1969
USD
251021ICELS2110087
2021-11-02
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104030 # & Dongcu Powder (ECU-1000) Powder (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%). New 100%;3CP0104030#&Bột đồngCu(ECU-1000)POWDER (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3160
KG
100
KGM
4343
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
810194 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4GC30010 # & Metal bars used during welding to create cutting blades (tungsten material) Carbide tip 8.0 * 2.5 * 1.5, 100% new goods;4GC30010#&Thanh kim loại dùng trong quá trình hàn để tạo lưỡi cắt (chất liệu vonfram) CARBIDE TIP 8.0*2.5*1.5, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
4225
PCE
930
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
810194 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3GC30030 # & Metal bar used during welding processes to create cutting blades (tungsten material) carbide tip 1.5x8x3.0, 100% new goods;3GC30030#&Thanh kim loại dùng trong quá trình hàn để tạo lưỡi cắt (chất liệu vonfram) CARBIDE TIP 1.5X8X3.0, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
2957
PCE
798
USD
270122YLS22000160
2022-02-22
282630 NG TY TNHH SEM DIAMOND DISCO ABRASIVE SYSTEMS K K 3WF002 # & synthetic Cryolite powder Na3ALF6 (CAS NO: 13775-53-6); (Used to produce cut blades with grinding grain powder), 100% new products;3WF002#&Bột Cryolite tổng hợp Na3AlF6 (Cas no: 13775-53-6); (dùng để sản xuất lưỡi cắt bằng bột hạt mài), hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
620
KG
600
KGM
3154
USD
280921YLKS1059223
2021-10-15
282630 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3WF002 # & minerals CRI Liter Liter (Na3alf6, sodium hexafluoroaluminate); CAS NO: 13775-53-6; Ingredients 95% to <99%, 100% new goods;3WF002#&Khoáng chất cri ô lít (Na3AlF6, sodium hexafluoroaluminate); Cas no: 13775-53-6; thành phần 95% đến < 99 %, hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1800
KG
500
KGM
2420
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
810520 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0105030 #& COBAN COBA EF (Ingredients: CAS: 7440-48-4> = 95-<= 100), 100% new goods;3CP0105030#&Bột Coban Co EF (thành phần : CAS: 7440-48-4 >= 95 - <= 100), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
100
KGM
10954
USD
291120LYS/HPH/01872
2021-01-14
810520 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0105060 # & Powders Cobalt COBALITE POWDER HDR (components: CAS: 7440-50-8: 5- <10% 7439-89-6: 65. <70% 7440-48-4 - 25- <30%);3CP0105060#&Bột Coban COBALITE POWDER HDR (thành phần : CAS: 7440-50-8:5-<10%, 7439-89-6 : 65-<70%, 7440-48-4 - 25-<30%)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
1161
KG
350
KGM
20521
USD
131120ANR/HPH/02682
2021-01-04
810520 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION # & Powders Cobalt 3CP0105030 EF COBALT POWDER (components: CAS: 7440-48-4> 99.9%);3CP0105030#&Bột Coban COBALT POWDER EF (thành phần : CAS: 7440-48-4 >99.9%)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
806
KG
700
KGM
40810
USD
240621ICELS2106079-03
2021-07-06
281820 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3WJ068 # & aluminum powder oxide aluminum (CAS code 1344-28-1, 98%) Ma # 80 (China), 100% new goods;3WJ068#&Bột nhôm oxit aluminium (mã CAS 1344-28-1, 98%) MA #80 (CHINA), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2208
KG
25
KGM
25
USD
091121HPH212156
2022-01-05
281820 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3WJ057 # & aluminum powder oxide (CAS code 1344-28-1) TSCTSK # 46, 100% new goods;3WJ057#&Bột nhôm oxit (mã CAS 1344-28-1) TSCTSK #46, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1613
KG
1000
KGM
3641
USD
110420YLKS0020021
2020-04-24
250200 NG TY TNHH SEM DIAMOND D D DIAMOND CORPORATION 3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài POWDER PYRITE (FeS2). Hàng mới 100%;Unroasted iron pyrites;未焙烧的铁黄铁矿
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
0
KG
1200
KGM
2304
USD
210221YLKS1008729
2021-03-03
250200 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION Iron Pyrite 3WF005 # & powder used as raw material to create the blade side and grindstones (FeS2). New 100%;3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài (FeS2). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2507
KG
600
KGM
1305
USD
080222YLS22003450
2022-02-23
250200 NG TY TNHH SEM DIAMOND DISCO ABRASIVE SYSTEMS K K 3WF005 # & Iron Pyrite Powder used as a sub-material that creates a cut blade and grinding stone (FES2). New 100%;3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài (FeS2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1210
KG
600
KGM
2211
USD
200222ICELS2202095
2022-02-25
750400 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0206040 # & UT3 Nickel Powder, CAS-NO: 7440-02-0 (Ingredient: 99.9% Nickel). New 100%;3CP0206040#&Bột Niken UT3,Cas-no : 7440-02-0 (thành phần : 99.9% Niken). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7460
KG
300
KGM
9898
USD
171120ICELS2011066
2020-11-24
681511 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4HC1100050 # & Inserts by carbon for hinged tip into the mold Punch 14.05x11x80 (26.8x43);4HC1100050#&Miếng gá bằng cacbon dùng để gá tip vào khuôn Punch 14.05x11x80(26.8x43)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2010
KG
800
PCE
816
USD
251021ICELS2110087
2021-11-02
282090 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0203011 # & manganese mn # 200 (component: CAS 7439-96-5). New 100%;3CP0203011#&Bột manganese Mn #200 (thành phần: CAS 7439-96-5). Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3160
KG
100
KGM
1728
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
14104865711
2021-07-20
240220 NG TY TNHH ??U T? CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 H-shaped horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH60W, new 100%;Dép 1 quai ngang hình chữ H, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH60W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1680
PR
2016
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA87M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA87M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1680
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH81M, new 100%;Dép 2 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH81M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
672
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO YW3714, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO YW3714, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1440
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 V-shaped horizontal straps, with straps after, handles and plastic substrates, AI5M KITO models, new products 100%;Dép 2 quai ngang hình chữ V, có quai sau, quai và đế bằng nhựa, model KITO AI5M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
240
PR
372
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model MOSSONO CM6W, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model MOSSONO CM6W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH46M, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH46M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
600
PR
840
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AV3W, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AV3W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA70M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA70M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
900
PR
1260
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO EM4815, New 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO EM4815, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1020
PR
1428
USD
140221SNKO190210103738
2021-02-18
640299 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB BIG STAR CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, Model Gambol GM41127, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, Model Gambol GM41127, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4541
KG
1260
PR
1852
USD
775574936638
2021-12-30
810295 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA WUHAN NINESTONES SUPERABRASIVES CO LTD Products pads for conductive in furnaces, molybdenum materials, 32mm non-size, 0.3mm thick, 100% new goods;Miếng đệm lót sản phẩm để dẫn điện trong lò nung, chất liệu Molypden, kích thước phi 32mm, dày 0.3mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
31
KG
700
PCE
6
USD
ICEL2205103
2022-05-20
810199 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-00951#& CBN alloy block of 25%, 73% tungsten carfram and 2% cylindrical niobium, 62mm diameter, 5.5mm thick, successful cutting tools, Ibon-SB95S2 model, 100% new;DR10000-00951#&Khối hợp kim thành phần CBN 25%, vonfram cacbua 73% và niobium 2% dạng trụ tròn, đường kính 62mm, dày 5.5mm,gia công thành công cụ cắt, model IBON-SB95S2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
335
KG
98
PCE
11797
USD
ICEL2206132
2022-06-24
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-01107 #& 21%diamond alloy block, 77%tungsten carfram, other additives 2%, round cylindrical form, 18.66mm diameter, 15-18mm thick, conclusive, IPDC-up8n model ( 13), 100% new;DR10000-01107#&Khối hợp kim thành phần kim cương 21%, vonfram cacbua 77%, phụ gia khác 2%, dạng trụ tròn, đường kính 18.66mm, dày 15-18mm, đã qua thiêu kết, model IPDC-UP8N(13), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1060
KG
500
PCE
13305
USD
ICEL2206132
2022-06-24
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-00946 #& tungsten alloy block (TP: Diamond: 18%, tungsten carbua: 80%and niibium: 2%), round cylindrical form, 62mm diameter, 10mm thick, successful cutting tools, iPol model -Cm-gs (ss), 100% new;DR10000-00946#&Khối hợp kim vonfram (TP: kim cương:18%, vonfram cacbua:80% và niobium:2%), dạng trụ tròn, đường kính 62mm, dày 10mm,gia công thành công cụ cắt, model IPOL-CM-GS (SS), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1060
KG
68
PCE
6306
USD
ICEL2206132
2022-06-24
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-01083 #& 21%diamond alloy block, 77%tungsten carfram, other additives 2%, round cylindrical form, 18.66mm diameter, 15mm thick, Model Up8N.13 (EBW) .NB, new 100 new 100 %;DR10000-01083#&Khối hợp kim thành phần kim cương 21%, vonfram cacbua 77%, phụ gia khác 2%, dạng trụ tròn, đường kính 18.66mm, dày 15mm, model UP8N.13(EBW).NB, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1060
KG
500
PCE
5745
USD
ICEL2110007
2021-10-01
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD BC1BC00-00068 # & 18% diamond component blocks, 80% carbide tungsten and 2% niobium, round cylindrical, 62mm diameter, 10mm thick, Ipol-CXLII-GS model (SS), 100% new;BC1BC00-00068#&Khối hợp kim thành phần kim cương 18%, vonfram cacbua 80% và niobium 2%, dạng trụ tròn, đường kính 62mm, dày 10mm, model IPOL-CXLII-GS (SS), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
435
KG
80
PCE
5856
USD
112100009506733
2021-02-01
284920 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA THUONG MAI LONG BIEN C000000-99999 # & powder grinding power SIC (tp: SIC: 99%, FC <= 0.2%, Fe2O3 <= 0.2%), grain size: F120, specific gravity:> = 3.18g / cm3 Abrasive powder production products, new 100%;C000000-99999#&Bột mài SIC power(tp:SIC:99%,F.C<=0.2%,Fe2o3<=0.2%) cỡ hạt:F120, trọng lượng riêng:>=3.18g/cm3 dạng bột dùng để mài sản phẩm,Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA TM LONG BIEN
CONG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
700
KG
150
KGM
782
USD
112200018419828
2022-06-27
901721 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TVT The leaf set 0.05-1mm of steel, 20 leaves, L150mm mitutoyo (184- 304s), used to measure the distance between gaps, new goods 100%;Bộ căn lá 0.05-1mm bằng thép, 20 lá, L150mm Mitutoyo (184- 304S), dùng để đo khoảng cách giữa các khe hở, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DV TVT
CTY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
40
KG
4
SET
134
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 NG TY TNHH ?C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 17*8 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 17*8 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
50
PCE
1250
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 12*6 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 12*6 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
200
PCE
2400
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 15*8 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 15*8 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
20
PCE
320
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 15*7 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 15*7 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
150
PCE
2400
USD
090522SKSA1115HCM21-22
2022-06-03
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C ESHAL INDUSTRIES Huynh Thach (Fluorsspar): CAF2 66% Min, Al2O3: 2% Max, lump size (size) 20-70mm (90% min). Use in the metallurgical industry, stone, glass .... 100%new, CAS code: 7789-75-5.;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .Dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh....Hàng mới 100%, Mã Cas: 7789-75-5.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
75150
KG
75
TNE
13125
USD
010921SKSA246HOC21-22
2021-09-22
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C SAND INTERNATIONAL MINES MINERALS Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 66% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. New 100%;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
73620
KG
50
TNE
11033
USD
151121SKSA420CAT21-22
2021-12-17
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C DKB LORALAI FLUORITE MAIWAL PROJECT Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 68% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. 100% new;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 68% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
100160
KG
100
TNE
17800
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
301121ATL/P/65351/52903
2021-12-14
480301 NG TY TNHH GI?Y CAO PHáT PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Large roll paper - used as a paper towel, 1 layer - 17.0gsm, w = 310mm, d = 1150mm c = 3in, 1rol / bund, 72 rolls, 100% new goods;Giấy cuộn lớn - dùng làm khăn giấy , 1 lớp - 17.0gsm, W=310mm, D=1150mm C=3in, 1rol/bund, 72 CUỘN ,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
20769
KG
7930
KGM
8009
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD