Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120422ANS22SGN04003
2022-04-18
590700 C?NG TY TNHH C H INTERNATIONAL VINA C H LIMITED NL0032 #& border wire (manufacturing backpacks, bags), 100% new goods;NL0032#&Dây viền ( sx ba lô, túi xách), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3640
KG
400
MTR
7
USD
140322BSNHCM220063
2022-03-28
850133 C?NG TY TNHH C H VINA YOUSHIN HEAVY ELECTRIC COMPANY One-way motor (DC Motor), Brand: Kosan Heavy Electric, Model: KS-DC187, CS: 187KW, 380V, 1750RPM, iron material, QC: 1wooden box = 1x (1.5x0.7x0.9) m (Spare parts of extruding machines), production year: 2022. New 100%;Động cơ một chiều(DC MOTOR),Hiệu:Kosan Heavy Electric,Model:KS-DC187,CS:187KW,380V,1750RPM,chất liệu bằng sắt,QC:1wooden box=1x(1.5x0.7x0.9)m,(Phụ tùng của máy ép đùn),SX năm: 2022 .Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1114
KG
1
PCE
16460
USD
081221DASHPH40187P
2021-12-13
560751 C?NG TY TNHH S H VINA SAE A TRADING CO LTD PL08 # & Conductor, border wire, decorative wire (cut) (String-round, String Tip, Drawcord DCORD);PL08#&Dây luồn, dây viền, dây trang trí (đã cắt) (string-round, string tip, drawcord Dcord)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
78
KG
8319
PCE
1808
USD
180322GLTOE220318003
2022-04-22
845710 C?NG TY TNHH MIRAE H VINA MIRAE PRECISION CO LTD Processing center, axial capacity not more than 4KW, brand: Magnix, Model: MAG-30T2C, Machine Number: 512139, HDT: 220V/50/60Hz, Electric operating synchronous goods, used by use Year of production: 2005;Trung tâm gia công, công suất trục không quá 4KW, Hiệu: MAGNIX, Model: MAG-30T2C, Số hiệu máy: 512139, HĐT: 220V/50/60HZ, hàng tháo rời đồng bộ hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng Năm sản xuất: 2005
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19717
KG
1
SET
88516
USD
060122MEXISGN2112018
2022-01-14
600121 C?NG TY TNHH C H GARMENT VINA KOL CO LTD NL36 # & 95% Knitted Fabric 5% Polyurethane Polyurethane Square 58/60 '', 100% New;NL36#&Vải dệt kim 95%Cotton 5%Polyurethane Khổ 58/60'', mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3567
KG
3037
YRD
12097
USD
250522MEXISGN2205003
2022-06-01
551614 C?NG TY TNHH C H GARMENT VINA KOL CO LTD NL56 #& 100%polyester woven fabric 57/58 '';NL56#&Vải dệt thoi 100%Polyester Khổ 57/58''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
537
KG
238
MTR
100
USD
081121MEXISGN2111001
2021-11-18
520959 C?NG TY TNHH C H GARMENT VINA KOL CO LTD NL35 # & 100% cotton woven fabric 58/60 '';NL35#&Vải dệt thoi 100%Cotton Khổ 58/60''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1016
KG
125
YRD
284
USD
210921HT2124SHP403
2021-10-02
845131 C?NG TY TNHH MAY H H VINA GREEN SOUTH FAME FASHIONS LIMITED IM4 # & Machine is an automatic industrial use in factories, Model ZT-180, capacity 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co., LTD. Old machine, year of manufacture 2016;IM4#&Máy là công nghiệp tự động dùng trong nhà xưởng, Model ZT-180, Công suất 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co.,Ltd. Máy cũ, năm sản xuất 2016
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6540
KG
2
SET
2866
USD
240721DS02107061
2021-07-31
380992 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG BASE VINA BASE KOREA CO LTD PE-300A solution (finished substance used in paper industry), 100% new goods;Dung dịch PE-300A (Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4440
KG
600
KGM
2070
USD
011121SEARASI21100467
2021-11-11
847329 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL FIRICH KOREA CO LTD Gears: Accessories of FEC-92IIT thermal printers, Firich brands. New 100%;Bánh răng: phụ kiện của máy in nhiệt FEC-92IIT , hiệu Firich. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
20
KG
40
PCE
40
USD
260621AB0A21060006
2021-07-14
040229 C?NG TY TNHH PTL INTERNATIONAL VINA MAEIL DAIRIES CO LTD Additional TP: MILK MILLET ABSOLUTE Powder Powder Pumpkin (TP: Milk Powder Separated Ice Cream, Road, Pumpkin Powder, Fresh Milk Intestined Powder, 3% Fat) 1Bick: 6 Small Boxes: 10 Package 20g.nsx: Maeil DAIRIES, NSX: 04/2021, HSD: 04 / 2022.Mews 100%.;TP bổ sung:Sữa bột Moms Absolute vị bí ngô(TP:Sữa bột tách kem,đường,bột bí ngô,sữa tươi dạng bột nguyên kem,chất béo 3%)1hộp:6 hộp nhỏ:10 gói 20g.NSX: Maeil Dairies,NSX:04/2021,HSD :04/2022.Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
5897
KG
150
UNK
2304
USD
160522HDLCS0009188
2022-05-24
200830 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHOLOCWON CO LTD Hallabong Jeju Cholocwon Tea, brand: Cholocwon.With: 160 barrels, 12 jars/barrel, 1 jar = 1kg. 100% new;Trà Hallabong JeJu Cholocwon, hiệu: Cholocwon.Tổng: 160 thùng,12 hũ/thùng, 1 hũ=1kg. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13000
KG
160
UNK
5568
USD
160522HDLCS0009188
2022-05-24
200830 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHOLOCWON CO LTD Honey grapefruit tea cholocwon, brand: Cholocwon. Total: 200 barrels, 12 jars/barrel, 1 jar = 1kg. 100% new;Trà bưởi mật ong Cholocwon, hiệu: Cholocwon.Tổng: 200 thùng,12 hũ/thùng, 1 hũ=1kg. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13000
KG
200
UNK
6960
USD
011120NSSLBSHPC2000827
2020-11-06
190591 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Lotte choco pie cake taste Cocoa, Cocoa Lotte Choco Pie (12 pcs / box, 8 boxes / crates, 28gr / item) New 100%;Bánh Lotte choco pie vị Cacao , Lotte choco pie Cacao ( 12 cái/ hộp, 8 hộp/thùng, 28gr/cái) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
8022
KG
376
UNK
3196
USD
131220USHIS0001330
2021-01-19
190532 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL INTERNATIONAL DELICACIES Vanilla ice cream wafer & Cucina Amore, Brand: Cucina & Amore, Total: 144 barrels, 6 boxes / crates, 1 box = 400g. New 100%;Bánh quế nhân kem vani Cucina & Amore, hiệu:Cucina & Amore, Tổng:144 thùng,6 hộp/thùng, 1 hộp=400g. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG T.HOP B.DUONG
11438
KG
144
UNK
1892
USD
090522BSNHPG220128
2022-05-20
551211 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC SK003-WMGR5T 100% Polyester Woven Main (GR) 5T (anti-flouling) 54 ", quantitative 320g/m2, 100% new goods;SK003-WMGR5T#&Vải dệt thoi 100% polyester WOVEN MAIN (GR) 5T (ANTI-FLOULING) khổ 54", định lượng 320g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
21113
KG
307
MTR
1774
USD
120222HASLK01220108434
2022-02-25
210320 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE SHOPPING CO LOTTE MART DEPT Soy sauce only Price, Brand: Only Price, Total: .1380 bottles, 6 bottles / barrel.1 bottle = 450g. 100% new;Tương cà chua Only Price, hiệu: Only Price, Tổng:.1380 chai, 6 chai/thùng.1 chai=450g. Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
1380
UNA
1463
USD
051221ONEYIZMB07173400
2022-01-03
200989 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL DIMES GIDA SANAYI VE TICARET ANONIM SIRKETI Pomegranate juice 100% Dimes, Brand: Dimes, total: 648 barrels, 12 boxes / barrels. 1 box = 1 liter. HSD: 10/05/2023. (Including 15 FOC barrels).;Nước ép lựu 100% Dimes, Hiệu: Dimes, Tổng:648 thùng, 12 hộp/thùng. 1 hộp=1 lít. HSD: 10/05/2023.( Gồm 15 thùng FOC).
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
8670
KG
648
UNK
13388
USD
120222HASLK01220108434
2022-02-25
200580 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE SHOPPING CO LOTTE MART DEPT Packed sweet corn only Price, Brand: Only Price. Total: 2400 cans, 24 cans / barrels, 1 can = 340g. 100% new;Bắp ngọt đóng hộp Only Price, hiệu: Only Price. Tổng:2400 lon,24 lon/thùng, 1 lon=340g. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
2400
UNL
1584
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients are leather - sheet form) TMPE (E) Leather f/B_023 240*760 mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather F/B_023 240*760 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
400
PCE
2532
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients are leather - sheet form) TMPE (E) Leather R/B_050 60*400mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather R/B_050 60*400mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
200
PCE
284
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (Basic component of leather - sheet form) TMPE (E) Leather R/B_054 380*320mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather R/B_054 380*320mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
200
PCE
2236
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients are leather - sheet form) TMPE (E) Leather R/C_035 65*320mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather R/C_035 65*320mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
400
PCE
472
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients of leather - sheet form) NX4 LT Brown FC04. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) NX4 LT BROWN FC04. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
300
PCE
543
USD
080522BSNHPG220125
2022-05-19
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA CELLMECH INTERNATIONAL INC Leather is synthetic, (basic ingredients of leather - sheet form) NX4 LT Brown Rb09. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) NX4 LT BROWN RB09. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1987
KG
150
PCE
662
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (the basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather R / B_062 280 * 260 mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather R/B_062 280*260 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
100
PCE
134
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (the basic ingredient is the leather) - TL Leather RB41 60 * 340mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc) - dạng tấm TL Leather RB41 60*340mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
400
PCE
560
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic ingredient is the leather) - TL Leather FB13 460 * 375mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc) - dạng tấm TL Leather FB13 460*375mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
800
PCE
6264
USD
180721SNKO010210609094
2021-07-23
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic ingredient is the leather) - TL Leather RC18 360 * 260mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc) - dạng tấm TL Leather RC18 360*260mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6792
KG
399
PCE
1887
USD
110721SNKO010210609091
2021-07-16
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (E) Leather F / C_006 395 * 155mm. New 100%;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather F/C_006 395*155mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
2146
KG
200
PCE
584
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (E) Leather R / B_062 280 * 260mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(E) Leather R/B_062 280*260mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
300
PCE
417
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (the basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather F / C_002 195 * 535 mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather F/C_002 195*535 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
200
PCE
1110
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather F / C_009 100 * 440 mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather F/C_009 100*440 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
100
PCE
172
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) - OS Leather R / B_045 240 * 285mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp, (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) - OS Leather R/B_045 240*285mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
50
PCE
195
USD
280921SNKO010210808589
2021-10-04
411510 C?NG TY TNHH CELLMECH INTERNATIONAL VINA PG AUTOMOTIVE HOLDINGS PTE LTD Synthetic leather, (The basic component is leather - sheet) TMPE (s) Leather F / C_012 100 * 440 mm, 100% new goods;Da thuộc tổng hợp , (thành phần cơ bản là da thuộc - dạng tấm) TMPE(S) Leather F/C_012 100*440 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15570
KG
100
PCE
160
USD
18094288110
2021-11-26
810100 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHANG RAK FARMS Strawberries Fresh fruits, Weight: 3.3 KGS / Barrel type (330g x 10 boxes) (Guemsil), production base: Chang Rak Farms, 100% new goods;Dâu tây quả tươi, trọng lượng :3.3 kgs / thùng loại ( 330g x 10 hộp ) ( Guemsil ), cơ sở sản xuất: CHANG RAK FARMS, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
386
KG
59
UNK
3789
USD
18094288110
2021-11-26
810100 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHANG RAK FARMS Fresh Fresh Strawberries, Weight: 2.0 KGS / Type (Guemsil 250g x 8 Boxes / Boxes), Production Base: Chang Rak Farms, 100% New Products;Dâu tây quả tươi, trọng lượng :2.0 kgs / thùng loại ( Guemsil 250g x 8 hộp/ thùng ), cơ sở sản xuất: CHANG RAK FARMS , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
386
KG
40
UNK
1349
USD
280621TPIP210628001
2021-07-08
190410 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL NATURES BEST FOODS CO LTD Instant Oats Quick Oatmeal, Brand: Mr. Ron. Total: 3000 packages, 25 packs / barrels. 1 pack = 500g. 100% new;Yến mạch ăn liền Quick Oatmeal, Hiệu: Mr. Ron. Tổng:3000 gói, 25 gói/thùng. 1 gói=500g. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
3000
BAG
3360
USD
031121PCLUINC00817522
2021-11-15
842122 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE INTERNATIONAL CO LTD Delitas Model Equipment: (KFM-104E), AC220V & 350W, Oil Pot Capacity: 35L, 100% new goods;Máy lọc dầu hiệu Delitas model: ( KFM-104E) , AC220V & 350W, Oil Pot Capacity : 35L, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4394
KG
6
PCE
5856
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 C?NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
050221KSSXKSHP2102156
2021-02-18
540792 C?NG TY TNHH C C VINA YU HYUN ING CO LTD 64% # & Fabrics NPL102 nylon 36% polyurethane size 58 ", 259g / yds (main fabric woven, 1735yds);NPL102#&Vải 64% nylon 36% polyurethane khổ 58", 259g/yds (vải chính dệt thoi, 1735yds)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2254
KG
2337
MTK
5059
USD
160522DELI2205001
2022-05-21
600390 C?NG TY TNHH C C VINA YU HYUN ING CO LTD NPL032#& boosted boost, size 12*86cm, 16*40cm;NPL032#&Bo len cắt sẵn, kích thước 12*86cm, 16*40cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2490
KG
997
PCE
120
USD
HICN2217780
2022-05-26
290121 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RIGAS CO LTD Standard gas: 0.01%Methane-Cas: 74-82-8, In the background of ethylene 99,921%-Cas: 74-85-1, capacity: 30 liters, NSX: Rigas_methane 100 Umol/mol and 15 others mix/ethylene filed in 30l aluminum cylinder, 100% new;Khí hiệu chuẩn:0.01%methane-cas:74-82-8,trong nền Ethylene 99.921%-cas:74-85-1,dung tích:30 lít,NSX:Rigas_Methane 100 umol/mol and 15 others mix/Ethylene filled in 30L Aluminum cylinder,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
95
KG
1
PCE
3225
USD
260721PGUHYO2607
2021-08-07
290121 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI ASEAN PTE LTD Ethylene-main material used for plastic beads, CAS NO: 74-85-1, purity> 98% _ Ethylene, 100% new (quantity: 2010.012 MT, unit price: 1068,17459 USD / MT);Khí Ethylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 74-85-1, độ tinh khiết > 98%_ ETHYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2010.012 MT, đơn giá: 1068.17459 USD/MT)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CT HYOSUNG VINA
2010
KG
2010
TNE
2147044
USD
080521SNKO010210405512
2021-06-01
381512 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION ChrithmAccaccacconconaChuoQuquai, Platium City: = <0.5%; Potassium chloride: = <2%; Aluminum Oxide:> = 97.5%, solid form. Hdc-300.nsx: Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300, New100%;Chấtxúctácchoquátrìnhphảnứng, TP Platium:=<0.5%; Potassium Chloride:=<2%; Aluminium Oxide:>=97.5%,dạng rắn.Ký Hiệu HDC-300.NSX:Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300,Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
187566
KG
161250
KGM
12780700
USD
070921MTPES2109008A
2021-09-14
290123 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
51820
KG
52
TNE
102863
USD
260821MUTOGAS210801
2021-08-31
290123 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62320
KG
62
TNE
123705
USD
051021MUTOGAS211001
2021-10-08
290123 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62140
KG
62
TNE
123348
USD
081021CKCOPUS0104803
2021-10-19
291735 C?NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as material production of DOO Pair) CAS 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
94395
USD
260621CKCOPUS0097071
2021-07-07
291735 C?NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LG INTERNATIONAL S PORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, raw materials for producing deo dOp) CAS 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
200
TNE
176290
USD
160522BLU2210
2022-05-27
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, 100%purity _ propylene, 100%new goods .SL according to B/L: 2282.758MT.SL: 2283.189 MT, Unit price: 1210.00USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 100%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2282.758MT.SL thực tế: 2283.189MT, đơn giá: 1210.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG CT HYOSUNG VINA
2283
KG
2283
TNE
2762140
USD
210821LIL2123-01
2021-08-31
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _propylene, 100% new (quantity: 2320.044 MT, unit price: 1027,2215USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2320.044 MT, đơn giá: 1027.2215USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2320
KG
2320
TNE
2383200
USD
211121LUCIA2110-01
2021-12-01
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, 99.9% _propylene purity, 100% new goods (quantity: 2346.015 MT, unit price: 1067,6756USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2346.015 MT, đơn giá: 1067.6756USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2346
KG
2346
TNE
2504780
USD
HICN2217780
2022-05-26
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RIGAS CO LTD Standard gas: 0.2%Methane-Cas: 74-82-8, In Propylene background 99.14%-CAS: 115-07-1, Capacity: 30 liters, NSX: Rigas_methane 2000 Umol/mol and 16 others mix/propylene filed in 30l aluminum cylinder, 100% new;Khí hiệu chuẩn:0.2%Methane-cas:74-82-8,trong nền Propylene 99.14%-cas:115-07-1,dung tích:30 lít,NSX:Rigas_Methane 2000 umol/mol and 16 others mix/Propylene filled in 30L Aluminum cylinder,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
95
KG
1
PCE
3301
USD
240621BG21JUN02
2021-07-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, 99.9% purity _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2254.157MT unit prices: 1022.3238 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2254.157MT, đơn giá: 1022.3238 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2254
KG
2254
TNE
2304480
USD
240621BLU2117
2021-07-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, purity> = 99.5% _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2304.708MT unit prices: 1025.2998USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2304.708MT, đơn giá: 1025.2998USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2305
KG
2305
TNE
2363020
USD
040622SHRVZNT2208
2022-06-15
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas NO: 115-07-1, purity> 98%_ propylene, 100%new goods .SL according to BL 2291.403MT.SL: 2291.608MT. Unit price: 1210.00USD/MT;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >98%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL 2291.403MT.SL thực tế: 2291.608MT. Đơn giá:1210.00USD/MT
THAILAND
VIETNAM
RAYONG
CANG CT HYOSUNG VINA
2292
KG
2292
TNE
2772600
USD
240522KSSCYVGTDR224001
2022-06-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, CAS NO: 115-07-1, purity 95 ~ 100%_Propylene, 100%new goods .SL according to B/L: 2344.951MT.SL: 2345.249MT, Unit price: 1220.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiết 95~100%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2344.951MT.SL thực tế:2345.249MT, đơn giá: 1220.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG CT HYOSUNG VINA
2345
KG
2345
TNE
2860840
USD
240621GSD21JUN03
2021-07-02
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5 <= 100% _propylene, 100% new (quantity: 2348.011 MT, unit price: 1032,2971 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >=99.5<=100%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2348.011 MT, đơn giá: 1032.2971USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2348
KG
2348
TNE
2423840
USD
220522GFRUV2213
2022-06-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene-main material for plastic seed manufacturing process, Cas NO: 115-07-1, purity> 99.6%_Propylene, 100%new goods .Sl according to BL: 2305.846MT.SL: 2306.619MT. Unit price: 1190.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >99.6%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL:2305.846MT.SL thực tế: 2306.619MT.Đơn giá:1190.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CT HYOSUNG VINA
2307
KG
2307
TNE
2743960
USD
050622BLU2212
2022-06-15
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, purity> = 99.5%_ Propylene, 100%new goods .SL B/L: 2252.711MT.SL : 2260.187MT. Price: 1210.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2252.711MT.SL thực tế: 2260.187MT.Đơn giá: 1210.00USD/MT.
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2260
KG
2260
TNE
2725780
USD
111121GSD21NOV02
2021-11-18
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5 <= 100% _propylene, 100% new (quantity: 2345,331 MT, unit price: 1056.8450 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >=99.5<=100%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2345.331 MT, đơn giá: 1056.8450 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2345
KG
2345
TNE
2478651
USD
060721TSA 01/07/2021
2021-08-05
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5% _propylene, 100% new (quantity: 2351.567 MT, unit price: 1021,7345 USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >= 99.5%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2351.567 MT, đơn giá: 1021.7345 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2352
KG
2352
TNE
2402677
USD
100721BG21JUL02
2021-08-05
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main material for processing plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _ Propylene, 100% new goods (quantity: 2269.259 MT, unit price: 1021.9685USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2269.259 MT, đơn giá: 1021.9685USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2269
KG
2269
TNE
2319111
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD