Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060122MEXISGN2112018
2022-01-14
600121 C?NG TY TNHH C H GARMENT VINA KOL CO LTD NL36 # & 95% Knitted Fabric 5% Polyurethane Polyurethane Square 58/60 '', 100% New;NL36#&Vải dệt kim 95%Cotton 5%Polyurethane Khổ 58/60'', mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3567
KG
3037
YRD
12097
USD
250522MEXISGN2205003
2022-06-01
551614 C?NG TY TNHH C H GARMENT VINA KOL CO LTD NL56 #& 100%polyester woven fabric 57/58 '';NL56#&Vải dệt thoi 100%Polyester Khổ 57/58''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
537
KG
238
MTR
100
USD
081121MEXISGN2111001
2021-11-18
520959 C?NG TY TNHH C H GARMENT VINA KOL CO LTD NL35 # & 100% cotton woven fabric 58/60 '';NL35#&Vải dệt thoi 100%Cotton Khổ 58/60''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1016
KG
125
YRD
284
USD
112100008833844
2021-01-13
620111 C?NG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA FOTTON GARMENT CO LTD WOOYANG CO LTD F21VSA17 # & Coats Sleeveless Men (Main Fabrics Woven 100% Wool K: 58 "), the main label: FOTTON, size: 44.50 # & VN;F21VSA17#&Áo khoác không tay nam(Vải chính dệt thoi 100% Wool K: 58"),Nhãn chính: FOTTON,size:44,50#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
CONG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA
292
KG
2
PCE
6
USD
112100008833844
2021-01-13
620331 C?NG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA FOTTON GARMENT CO LTD WOOYANG CO LTD F21JSA36 # & Jackets for men long sleeve (Main Fabrics Woven 100% Wool K: 58 "), the main brands: FOTTON, size: 44.48 # & VN;F21JSA36#&Áo khoác nam dài tay(Vải chính dệt thoi 100% Wool K: 58"),nhãn chính: FOTTON,size:44,48#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
CONG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA
292
KG
2
PCE
35
USD
112100008833844
2021-01-13
620331 C?NG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA FOTTON GARMENT CO LTD WOOYANG CO LTD F21JSA38 # & Jackets for men long sleeve (Main Fabrics Woven 100% Wool K: 58 "), the main brands: FOTTON, size: 44.48 # & VN;F21JSA38#&Áo khoác nam dài tay(Vải chính dệt thoi 100% Wool K: 58"),nhãn chính: FOTTON,size:44,48#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
CONG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA
292
KG
2
PCE
35
USD
KTC33040703
2022-04-06
590410 C?NG TY TNHH GARMENT AT NAKAGAWA PRETA CO LTD Reflective Tape Sddemo7.7 #& Reflection of 75mm PVC Material. SDDEMO SP code 7.7.;REFLECTIVE TAPE SDDEMO7.7#&Băng phản chiếu chất liệu nhựa PVC khổ 75mm. Mã SP SDDEMO 7.7.
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
328
KG
263
MTR
1337
USD
KTC33041054
2022-04-13
590410 C?NG TY TNHH GARMENT AT NAKAGAWA PRETA CO LTD Reflective Tape1 SDDEMO7.7 #& Reflection of 75mm PVC Material. SDDEMO SP code 7.7.;REFLECTIVE TAPE1 SDDEMO7.7#&Băng phản chiếu chất liệu nhựa PVC khổ 75mm. Mã SP SDDEMO 7.7.
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
311
KG
263
MTR
1337
USD
KTC33040703
2022-04-06
590410 C?NG TY TNHH GARMENT AT NAKAGAWA PRETA CO LTD Reflective Tape Demo7.7 #& Reflection of 75mm PVC Material. Demo 7.7 code.;REFLECTIVE TAPE DEMO7.7#&Băng phản chiếu chất liệu nhựa PVC khổ 75mm. Mã SP DEMO7.7.
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
328
KG
58
MTR
295
USD
KTC33040703
2022-04-06
590410 C?NG TY TNHH GARMENT AT NAKAGAWA PRETA CO LTD Reflective Tape1 Demo7.7 #& Reflection of 50mm PVC material. Demo 7.7 code.;REFLECTIVE TAPE1 DEMO7.7#&Băng phản chiếu chất liệu nhựa PVC khổ 50mm. Mã SP DEMO7.7.
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
328
KG
120
MTR
554
USD
140322BSNHCM220063
2022-03-28
850133 C?NG TY TNHH C H VINA YOUSHIN HEAVY ELECTRIC COMPANY One-way motor (DC Motor), Brand: Kosan Heavy Electric, Model: KS-DC187, CS: 187KW, 380V, 1750RPM, iron material, QC: 1wooden box = 1x (1.5x0.7x0.9) m (Spare parts of extruding machines), production year: 2022. New 100%;Động cơ một chiều(DC MOTOR),Hiệu:Kosan Heavy Electric,Model:KS-DC187,CS:187KW,380V,1750RPM,chất liệu bằng sắt,QC:1wooden box=1x(1.5x0.7x0.9)m,(Phụ tùng của máy ép đùn),SX năm: 2022 .Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1114
KG
1
PCE
16460
USD
081221DASHPH40187P
2021-12-13
560751 C?NG TY TNHH S H VINA SAE A TRADING CO LTD PL08 # & Conductor, border wire, decorative wire (cut) (String-round, String Tip, Drawcord DCORD);PL08#&Dây luồn, dây viền, dây trang trí (đã cắt) (string-round, string tip, drawcord Dcord)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
78
KG
8319
PCE
1808
USD
180322GLTOE220318003
2022-04-22
845710 C?NG TY TNHH MIRAE H VINA MIRAE PRECISION CO LTD Processing center, axial capacity not more than 4KW, brand: Magnix, Model: MAG-30T2C, Machine Number: 512139, HDT: 220V/50/60Hz, Electric operating synchronous goods, used by use Year of production: 2005;Trung tâm gia công, công suất trục không quá 4KW, Hiệu: MAGNIX, Model: MAG-30T2C, Số hiệu máy: 512139, HĐT: 220V/50/60HZ, hàng tháo rời đồng bộ hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng Năm sản xuất: 2005
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19717
KG
1
SET
88516
USD
120422ANS22SGN04003
2022-04-18
590700 C?NG TY TNHH C H INTERNATIONAL VINA C H LIMITED NL0032 #& border wire (manufacturing backpacks, bags), 100% new goods;NL0032#&Dây viền ( sx ba lô, túi xách), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3640
KG
400
MTR
7
USD
040121NHCM2012051307
2021-01-13
551511 C?NG TY TNHH ASIA GARMENT DP GLOBAL DMCC V0079 # & Fabrics 79% POLYESTER 20% VISCOSE 1% elastane, size 56/58 '';V0079#&Vải 79%POLYESTER 20%VISCOSE 1%ELASTANE, khổ 56/58''
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2016
KG
6768
MTR
15566
USD
091221MJSHA21120186
2021-12-15
600641 C?NG TY TNHH HN GARMENT MICLO KOREA CO LTD MC-BW10 # & 96% cotton knitted fabric 4% span, 64/66 '', 291g / y;MC-BW10#&Vải dệt kim 96% cotton 4% span, khổ 64/66'', 291g/y
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4244
KG
1383
YRD
3182
USD
210921HT2124SHP403
2021-10-02
845131 C?NG TY TNHH MAY H H VINA GREEN SOUTH FAME FASHIONS LIMITED IM4 # & Machine is an automatic industrial use in factories, Model ZT-180, capacity 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co., LTD. Old machine, year of manufacture 2016;IM4#&Máy là công nghiệp tự động dùng trong nhà xưởng, Model ZT-180, Công suất 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co.,Ltd. Máy cũ, năm sản xuất 2016
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6540
KG
2
SET
2866
USD
240721DS02107061
2021-07-31
380992 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG BASE VINA BASE KOREA CO LTD PE-300A solution (finished substance used in paper industry), 100% new goods;Dung dịch PE-300A (Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4440
KG
600
KGM
2070
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 C?NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
112200017726217
2022-06-01
520822 C?NG TY TNHH TOMIYA SUMMIT GARMENT HITOYOSHI CO LTD 73 #& woven fabric 61/62 ”(main fabric, pattern fabric has been bleached 100%cotton);73#&Vải dệt thoi khổ 61/62" ( vải chính, vải vân điểm đã tẩy trắng 100%cotton)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TOMIYA SUMMIT GARMENT EXPOR
587
KG
769
MTR
4115
USD
050221KSSXKSHP2102156
2021-02-18
540792 C?NG TY TNHH C C VINA YU HYUN ING CO LTD 64% # & Fabrics NPL102 nylon 36% polyurethane size 58 ", 259g / yds (main fabric woven, 1735yds);NPL102#&Vải 64% nylon 36% polyurethane khổ 58", 259g/yds (vải chính dệt thoi, 1735yds)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2254
KG
2337
MTK
5059
USD
160522DELI2205001
2022-05-21
600390 C?NG TY TNHH C C VINA YU HYUN ING CO LTD NPL032#& boosted boost, size 12*86cm, 16*40cm;NPL032#&Bo len cắt sẵn, kích thước 12*86cm, 16*40cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2490
KG
997
PCE
120
USD
HICN2217780
2022-05-26
290121 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RIGAS CO LTD Standard gas: 0.01%Methane-Cas: 74-82-8, In the background of ethylene 99,921%-Cas: 74-85-1, capacity: 30 liters, NSX: Rigas_methane 100 Umol/mol and 15 others mix/ethylene filed in 30l aluminum cylinder, 100% new;Khí hiệu chuẩn:0.01%methane-cas:74-82-8,trong nền Ethylene 99.921%-cas:74-85-1,dung tích:30 lít,NSX:Rigas_Methane 100 umol/mol and 15 others mix/Ethylene filled in 30L Aluminum cylinder,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
95
KG
1
PCE
3225
USD
260721PGUHYO2607
2021-08-07
290121 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI ASEAN PTE LTD Ethylene-main material used for plastic beads, CAS NO: 74-85-1, purity> 98% _ Ethylene, 100% new (quantity: 2010.012 MT, unit price: 1068,17459 USD / MT);Khí Ethylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 74-85-1, độ tinh khiết > 98%_ ETHYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2010.012 MT, đơn giá: 1068.17459 USD/MT)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CT HYOSUNG VINA
2010
KG
2010
TNE
2147044
USD
080521SNKO010210405512
2021-06-01
381512 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION ChrithmAccaccacconconaChuoQuquai, Platium City: = <0.5%; Potassium chloride: = <2%; Aluminum Oxide:> = 97.5%, solid form. Hdc-300.nsx: Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300, New100%;Chấtxúctácchoquátrìnhphảnứng, TP Platium:=<0.5%; Potassium Chloride:=<2%; Aluminium Oxide:>=97.5%,dạng rắn.Ký Hiệu HDC-300.NSX:Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300,Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
187566
KG
161250
KGM
12780700
USD
070921MTPES2109008A
2021-09-14
290123 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
51820
KG
52
TNE
102863
USD
260821MUTOGAS210801
2021-08-31
290123 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62320
KG
62
TNE
123705
USD
051021MUTOGAS211001
2021-10-08
290123 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62140
KG
62
TNE
123348
USD
081021CKCOPUS0104803
2021-10-19
291735 C?NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as material production of DOO Pair) CAS 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
94395
USD
260621CKCOPUS0097071
2021-07-07
291735 C?NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LG INTERNATIONAL S PORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, raw materials for producing deo dOp) CAS 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
200
TNE
176290
USD
160522BLU2210
2022-05-27
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, 100%purity _ propylene, 100%new goods .SL according to B/L: 2282.758MT.SL: 2283.189 MT, Unit price: 1210.00USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 100%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2282.758MT.SL thực tế: 2283.189MT, đơn giá: 1210.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG CT HYOSUNG VINA
2283
KG
2283
TNE
2762140
USD
210821LIL2123-01
2021-08-31
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _propylene, 100% new (quantity: 2320.044 MT, unit price: 1027,2215USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2320.044 MT, đơn giá: 1027.2215USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2320
KG
2320
TNE
2383200
USD
211121LUCIA2110-01
2021-12-01
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, 99.9% _propylene purity, 100% new goods (quantity: 2346.015 MT, unit price: 1067,6756USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2346.015 MT, đơn giá: 1067.6756USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2346
KG
2346
TNE
2504780
USD
HICN2217780
2022-05-26
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RIGAS CO LTD Standard gas: 0.2%Methane-Cas: 74-82-8, In Propylene background 99.14%-CAS: 115-07-1, Capacity: 30 liters, NSX: Rigas_methane 2000 Umol/mol and 16 others mix/propylene filed in 30l aluminum cylinder, 100% new;Khí hiệu chuẩn:0.2%Methane-cas:74-82-8,trong nền Propylene 99.14%-cas:115-07-1,dung tích:30 lít,NSX:Rigas_Methane 2000 umol/mol and 16 others mix/Propylene filled in 30L Aluminum cylinder,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
95
KG
1
PCE
3301
USD
240621BG21JUN02
2021-07-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, 99.9% purity _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2254.157MT unit prices: 1022.3238 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2254.157MT, đơn giá: 1022.3238 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2254
KG
2254
TNE
2304480
USD
240621BLU2117
2021-07-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, purity> = 99.5% _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2304.708MT unit prices: 1025.2998USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2304.708MT, đơn giá: 1025.2998USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2305
KG
2305
TNE
2363020
USD
040622SHRVZNT2208
2022-06-15
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas NO: 115-07-1, purity> 98%_ propylene, 100%new goods .SL according to BL 2291.403MT.SL: 2291.608MT. Unit price: 1210.00USD/MT;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >98%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL 2291.403MT.SL thực tế: 2291.608MT. Đơn giá:1210.00USD/MT
THAILAND
VIETNAM
RAYONG
CANG CT HYOSUNG VINA
2292
KG
2292
TNE
2772600
USD
240522KSSCYVGTDR224001
2022-06-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, CAS NO: 115-07-1, purity 95 ~ 100%_Propylene, 100%new goods .SL according to B/L: 2344.951MT.SL: 2345.249MT, Unit price: 1220.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiết 95~100%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2344.951MT.SL thực tế:2345.249MT, đơn giá: 1220.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG CT HYOSUNG VINA
2345
KG
2345
TNE
2860840
USD
240621GSD21JUN03
2021-07-02
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5 <= 100% _propylene, 100% new (quantity: 2348.011 MT, unit price: 1032,2971 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >=99.5<=100%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2348.011 MT, đơn giá: 1032.2971USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2348
KG
2348
TNE
2423840
USD
220522GFRUV2213
2022-06-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene-main material for plastic seed manufacturing process, Cas NO: 115-07-1, purity> 99.6%_Propylene, 100%new goods .Sl according to BL: 2305.846MT.SL: 2306.619MT. Unit price: 1190.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >99.6%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL:2305.846MT.SL thực tế: 2306.619MT.Đơn giá:1190.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CT HYOSUNG VINA
2307
KG
2307
TNE
2743960
USD
050622BLU2212
2022-06-15
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, purity> = 99.5%_ Propylene, 100%new goods .SL B/L: 2252.711MT.SL : 2260.187MT. Price: 1210.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2252.711MT.SL thực tế: 2260.187MT.Đơn giá: 1210.00USD/MT.
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2260
KG
2260
TNE
2725780
USD
111121GSD21NOV02
2021-11-18
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5 <= 100% _propylene, 100% new (quantity: 2345,331 MT, unit price: 1056.8450 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >=99.5<=100%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2345.331 MT, đơn giá: 1056.8450 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2345
KG
2345
TNE
2478651
USD
060721TSA 01/07/2021
2021-08-05
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5% _propylene, 100% new (quantity: 2351.567 MT, unit price: 1021,7345 USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >= 99.5%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2351.567 MT, đơn giá: 1021.7345 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2352
KG
2352
TNE
2402677
USD
100721BG21JUL02
2021-08-05
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main material for processing plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _ Propylene, 100% new goods (quantity: 2269.259 MT, unit price: 1021.9685USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2269.259 MT, đơn giá: 1021.9685USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2269
KG
2269
TNE
2319111
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
150522DISIP2210254
2022-05-20
411390 C?NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA SAMIL TONG SANG CO LTD DA.006 DA Action (Leather has been processed, no feathers, in the form of not sawn, 100% new goods;DA.006#&Da ACTION (Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3115
KG
1018
FTK
1282
USD
ADPS220519
2022-05-19
411390 C?NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA S I INTERNATIONAL CO LTD DA.012 Leather has been processed, no feathers, in the form of not cut, 100% new goods;DA.012#&Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
99
KG
1093
FTK
3880
USD
6048728825
2022-02-24
411390 C?NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA YUQIN SAM IL TONGSANG CO LTD DA.012 # & Leather Split (cowhide Leather ) The leather has been machined, no fur, in the form of not sawn, 100% new products;DA.012#&Da SPLIT (Da bò thuộc)Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
9
KG
99
FTK
312
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
030222GEXX10021159
2022-02-25
401320 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA KEOHAE TRADING CO LTD W100 # & Rubber-Branded Bicycle-Brand Swallow, Spectula 22x1-3 / 8 DV32 Poly, re-import according to TK 303071911460 dated 29/02/2020 line 32, 100% new;W100#&Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22x1-3/8 DV32 POLY ,tái nhập theo tk 303071911460 ngày 29/02/2020 dòng 32, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4230
KG
12
PCE
8
USD
291020001ABF8945
2020-11-02
590211 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA FORMOSA TAFFETA CO LTD Nly # & Tire cord fabric from plastic bike (not the brand, type 630 D / 1 50EPI, new customers 100%) - Nylon 6 dipped tire cord fabric 630 D / 1 50EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông (không nhãn hiệu,loại 630 D/1 50EPI,hàng mới 100%) - Nylon 6 tire cord dipped fabric 630 D/1 50EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7202
KG
6887
KGM
35399
USD
4248328906
2022-03-24
810520 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA IDEA MECCA IND CO LTD Set of replacement equipment for valves (including PTFE / 1-120mm plastic compartment, PTFE plastic lace pads / 6 pieces-63x56 & 39x30mm, cobalt-alloy safety disc / 1-25mm) _repair kit, new 100 %;Bộ thiết bị thay thế dùng cho van(gồm màng ngăn bằng nhựa PTFE/1cái-120mm,miếng đệm không ren bằng nhựa PTFE/6 cái-63x56&39x30mm,đĩa an toàn bằng hợp kim coban/1cái-25mm)_REPAIR KIT,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
1067
USD