Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160622NGB/SGN/08390
2022-06-25
842491 C?NG TY TNHH NH?A ??C ??T ZHEJIANG YUSHENG TECHNOLOGY CO LTD Spraying parts: Charger for 20 -liter sprayer is operated by 12V/1.7A (Charger for Electronic Sprayer 20 liters). new 100%.;Phụ tùng bình xịt : Bộ sạc cho bình xịt 20 lít hoạt động bằng điện loại 12V/1.7A (Charger for electronic sprayer 20 liters). hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
867
KG
1010
PCE
1495
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 C?NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 C?NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
270422217690702
2022-05-24
844180 C?NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION Paper-catching machines and horizon continuous book covers, model: MG-60 and SB-08, year manufacturer: 2005 (used in printed, used goods);Máy bắt liên giấy và vào keo bìa sách liên hoàn HORIZON, Model: MG-60 và SB-08, năm SX: 2005 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8533
KG
1
SET
15542
USD
150622015CX09063
2022-06-29
844313 C?NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y K K MACHINERY CO LTD Offset printer, removable sheet, 2 colors: 1f-2, manufacturer: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, DDDM: 1F 475, Year SX: 1997, Paper size: (520 x 720) cm, Printing speed: 13,000 years/ H, CS: 11kw, used goods;Máy in offset, in tờ rời, 2 màu: 1F-2, Hãng SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, SĐDM: 1F 475, năm SX: 1997, cỡ giấy: (520 x 720)cm, tốc độ in: 13.000tờ/h, CS: 11kw, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
9000
KG
1
SET
22835
USD
300621008BA29025
2021-07-14
844313 C?NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION 1-color offset printer, Manufacturer: Ryobi Limited, Model: Ryobi 520, S / N. 1022, Year of manufacture: 1992. (MD);Máy in Offset 1 màu, Hãng sản xuất : Ryobi Limited, Model: RYOBI 520, S/N. 1022, năm sản xuất : 1992. (ĐQSD)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10090
KG
1
SET
1640
USD
270422217690702
2022-05-24
844313 C?NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION Offset printer, removable sheet, 1 color, manufacturer: Ryobi Limited, Model: Ryobi 520, S/N.2044, Year of production: 1992. (LURC);Máy in Offset, in tờ rời, 1 màu, Hãng sản xuất: Ryobi Limited, Model: RYOBI 520, S/N.2044, năm sản xuất : 1992. (ĐQSD)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8533
KG
1
SET
1166
USD
070322YMLUN755235319
2022-05-26
870590 C?NG TY TNHH ? T? THàNH ??T ASIA DCVR MACHINERY IMPORT EXPORT GMBH Used road scan car, Hako Citymaster 2000 brand, produced 2010, wmu2x56e5awl00163 frame number. Diesel engine.;Xe quét đường đã qua sử dụng, nhãn hiệu HAKO CITYMASTER 2000, sản xuất 2010, số khung WMU2X56E5AWL00163. Động cơ diesel.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
27890
KG
1
PCE
13421
USD
290621HJTC210627VN01
2021-07-06
870899 C?NG TY TNHH ? T? TH?NH ??T HYUNWOOK AUTOPART Truck parts of over 5 tons but no more than 10 tons of 100% new products: Hyundai;Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100% :CỤC BÁO DẦU Hiệu HYUNDAI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18001
KG
15
PCE
23
USD
112200017650589
2022-06-01
392113 C?NG TY TNHH CáT NH?T MINH SUNNYRAY TRADING CO LTD Mxsr2 #& foam from green polyurethan k329 44 "2mm (16843.51m2/16482y) 33.69 Mtq, 100% new goods;MXSR2#&Mút xốp từ các polyurethan Xanh K329 44" 2mm (16843.51m2/16482y) 33.69 MTQ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANGTAI HAI PHONG (VN)
KHO CTY TNHH CAT NHAT MINH
1782
KG
16844
MTK
2737
USD
112200017650589
2022-06-01
392113 C?NG TY TNHH CáT NH?T MINH SUNNYRAY TRADING CO LTD Mxsr2 #& foam from green polyurethan k329 52 "2mm (1268.13m2/1050y) 2.54 Mien, 100% new goods;MXSR2#&Mút xốp từ các polyurethan Xanh K329 52" 2mm (1268.13m2/1050y) 2.54 MTQ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANGTAI HAI PHONG (VN)
KHO CTY TNHH CAT NHAT MINH
1782
KG
1268
MTK
206
USD
120320NBYH20030659
2020-03-23
960840 C?NG TY TNHH NH?T TR??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Bút chì bấm18-20cm - PROPELLING PENCIL ZD144 (HB/0.7mm). Hiệu: BAOKE. Hàng mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Propelling or sliding pencils;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1728
PCE
363
USD
8117 3421 4660
2022-01-07
850750 C?NG TY TNHH NH?T SáNG HETRONIC ASIA PACIFIC SDN BHD Ni-MH battery 3.6V 2.75Ah; P / n: 68301000.a. Used in automatic glass production lines. Manufacturer: Hetronic. New 100%;Ắc qui Ni-MH 3,6V 2,75Ah; P/N: 68301000.A. Dùng trong dây chuyền sx thủy tinh tự động. Hãng SX: Hetronic. Hàng mới 100%
MALTA
VIETNAM
KUALA SELANGOR
HO CHI MINH
11
KG
5
PCE
275
USD
8117 3421 4682
2022-01-25
850750 C?NG TY TNHH NH?T SáNG HETRONIC ASIA PACIFIC SDN BHD Ni-MH battery 3.6V 2.75Ah. Used in automatic steel production lines. Manufacturer: Hetronic. New 100%;Ắc-qui Ni-MH 3,6V 2,75Ah. Dùng trong dây chuyền sx thép tự động. Hãng SX: Hetronic. Hàng mới 100%
MALTA
VIETNAM
KUALA SELANGOR
HO CHI MINH
2
KG
5
PCE
275
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 C?NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 C?NG TY TNHH ??T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
160621DONA21060149
2021-07-07
846791 C?NG TY TNHH áNH T?N WUYI O O IMPORT AND EXPORT CO LTD Spare parts for hand-held cutting saws MS380 / 381.46: Fuel tank - Tank Housing (100% new products);Phụ tùng dùng cho máy cưa cắt cành cầm tay MS380/381.46 : Bình xăng - Tank housing (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6133
KG
500
PCE
25
USD
YJP35937580
2021-07-23
680410 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Grindstone used for grinding SN / WA100N + 7V53S (1) 441x15x203.2 mm (used in grinding machine) (Products by Noritake Co., Limited Production) (100% new);Đá mài dùng để mài SN/WA100N+7V53S(1) 441x15x203,2 mm (dùng trong máy mài) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Limited sản xuất) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
33
KG
2
PCE
140
USD
080621NGHPH-022-007-21JP
2021-06-23
680410 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Grindstone used for grinding 19A100L + / 60O8V53S (73) 610x13x254 mm (VN-5GR-021-1) (used in grinding machines) (products produced by Noritake Co., Limited) (100% new);Đá mài dùng để mài 19A100L+/60O8V53S(73) 610x135x254 mm (VN-5GR-021-1) (dùng trong máy mài) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Limited sản xuất) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1012
KG
1
PCE
540
USD
230622CKSGN2260137
2022-06-30
261590 C?NG TY TNHH V?NH T? WELL CONTENT ENTERPRISE CO LTD We02 #& heat powder (aluminum oxide, silicon dioxide);WE02#&Bột giữ nhiệt (Aluminum oxide,Silicon dioxide)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
1250
KGM
1363
USD
300522KHHCLI20513KB010
2022-06-07
261590 C?NG TY TNHH V?NH T? WELL CONTENT ENTEPRISE CO LTD We02 #& heat powder (aluminum oxide, silicon dioxide);WE02#&Bột giữ nhiệt (Aluminum oxide,Silicon dioxide)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20270
KG
1000
KGM
1090
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Coffee discs A.D. Porcelain (4796L / 50792SA-Rochelle Gold Saucer Coffee A.D.) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa cà phê A.D. bằng sứ (4796L/50792SA-Rochelle Gold A.D. Coffee Saucer) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
8
PCE
24
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Soup porcelain disc DK: 21,4cm (4861/97207-Hertford Soup Plate 21.4cm) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa Soup bằng sứ đk: 21,4cm (4861/97207-Hertford Soup Plate 21.4cm) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
2
PCE
17
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Tea porcelain disc (4881 / 93687S-Alana Platinum Tea Saucer) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa trà bằng sứ (4881/93687S-Alana Platinum Tea Saucer) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
4
PCE
15
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Porcelain teapot (4874 / 50129A-Odessa Gold Chinese Teapot W / Cover) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Ấm trà bằng sứ (4874/50129A-Odessa Gold Chinese Teapot W/Cover) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
1
PCE
37
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Porcelain tea cup (4956 / 93686C-Chatham Gold Tea Cup W / RD Handle) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Cốc trà bằng sứ (4956/93686C-Chatham Gold Tea Cup W/RD Handle) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
6
PCE
43
USD
772571199014
2021-01-26
691110 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE LANKA PORCELAIN PVT Porcelain salad plate, size: 21cm, code: 91011, NCC: Noritake PORCELAIN LANKA (PVT), samples, new 100%;Đĩa ăn salad bằng sứ, kích thước: 21cm, mã: 91011, NCC: NORITAKE LANKA PORCELAIN (PVT), hàng mẫu, mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
1
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED S disk size porcelain Oval đk: 31,2cm (4886001/97245-SM Accompanist Oval Platter 31.2cm) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa Oval cỡ S bằng sứ đk: 31,2cm (4886001/97245-Accompanist Oval Platter SM 31.2cm) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
2
PCE
34
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 C?NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Đk TARTE porcelain disc: 26,2cm (4886001/97249-Accompanist TARTE Plate 26.2cm) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa Tarte bằng sứ đk: 26,2cm (4886001/97249-Accompanist Tarte Plate 26.2cm) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
4
PCE
31
USD
230522712210394000
2022-05-26
845910 C?NG TY TNHH V?NH T? ULTIMATE IDEA GLOBAL LIMITED EVA plastic sheet cutting machine, electrical plain activity, used in the production of shoe soles, labels: Guangyi, Model: EC1262, Capacity: 1.5kW, voltage: 380V. New 100%.;Máy cắt tấm nhựa EVA, hoạt đồng bằng điện, sử dụng trong sản xuất đế giày, Nhãn hiểu: GUANGYI, Model: EC1262, công suất: 1.5KW, điện áp: 380V. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26260
KG
1
SET
1250
USD
112200018554004
2022-06-30
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Yilin salt radish has marinated. 2.5kg/bag, 2 bags/barrel, HSD 6 months from June 28, 2022. 100%new, manufacturer of factory processing vegetable canow canow;Củ cải muối hiệu Yilin đã thái tẩm ướp. 2,5kg/túi, 2 túi/thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày SX 28/06/2022. Mới 100%, nhà SX Nhà máy chế biến rau củ Hữu Phát Liễu Châu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29660
KG
400
UNK
840
USD
112200018554004
2022-06-30
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Benhous radish is not marinated 5.5kg/bag/barrel, HSD 6 months from the date of SX 10/04/2022, June 28, 2022. 100% new, the manufacturer of Pingyun Food Co., Ltd. Tu Duong City Sichuan Province;Củ cải muối hiệu Binghua chưa thái tẩm ướp 5,5kg/túi/thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày SX 10/04/2022, 28/06/2022. Mới 100% , nhà SX Công ty TNHH thực phẩm PingYun thành phố Tư Dương tỉnh Tứ Xuyên
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29660
KG
2800
UNK
6160
USD
112200018554004
2022-06-30
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Kim Chi Radish Radish Brand, cucumber city, radish, salt, chili, 6kg/bag/barrel, HSD 3 months from NSX 25/06/2022, 100%new, NSX Agricultural Technology Co., Ltd. Hongrizi Hubei;Kim chi củ cải muối hiệu BEIJIYUAN, TP chính dưa leo, củ cải, muối, ớt, 6kg/túi/thùng,HSD 3 tháng kể từ NSX 25/06/2022, mới 100%,NSX Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp HongRiZi Hồ Bắc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29660
KG
500
UNK
1200
USD
112200017781708
2022-06-03
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Spicy vegetables brand, 70g / pack, 90 packs / barrel, HSD 8 months from May 20, 2022. 100%new, Huu Xuan Food Co., Ltd;Rau cay hiệu YOUCHUN, 70g / gói, 90 gói / thùng, HSD 8 tháng từ ngày SX 20/05/2022. Mới 100%, nhà SX Công ty TNHH thực phẩm Hữu Xuân thành phố Nam Ninh
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29740
KG
643
UNK
1608
USD
112200017781708
2022-06-03
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Yilin salt radish has marinated. 2.5kg/bag, 2 bags/barrel, HSD 6 months from May 22, 2022, May 30, 2022. 100%new, manufacturer of factory processing vegetable canow canow;Củ cải muối hiệu Yilin đã thái tẩm ướp. 2,5kg / túi, 2 túi / thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày SX 22/05/2022, 30/05/2022. Mới 100%, nhà SX Nhà máy chế biến rau củ Hữu Phát Liễu Châu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29740
KG
3900
UNK
8190
USD
050320YMLUI228333014
2020-03-10
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi POTENZA-30 Top 30"x22"x25mm mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
71
PCE
2840
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2230-B ( 30"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
103
USD
80121207580952
2021-01-14
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & The limestone Potenza-48 (48 "x22" x25mm) complete the rock face, tied up for wood products. (100%);359#&Mặt đá vôi POTENZA-48 ( 48"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22130
KG
11
PCE
605
USD
30621211102475
2021-06-08
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & Windwood-36N limestone face (36 "x22" X25mm) complete stone face, used to attach to wood products. (100% new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
12950
KG
14
PCE
598
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2272-B ( 72"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
238
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-42N limestone surface (42 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-42N ( 42"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
30
PCE
1650
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-36N limestone surface (36 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
161
PCE
7360
USD
190622S00169415
2022-06-30
851141 C?NG TY TNHH áNH T?N LINYI DINGYI POWER MACHINERY CO LTD Spare parts for leaf blower EB985: Starting set - Starter (100%new goods);Phụ tùng dùng cho máy thổi lá EB985: Bộ giật khởi động - Starter (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4538
KG
20
PCE
3
USD
190622S00169415
2022-06-30
851131 C?NG TY TNHH áNH T?N LINYI DINGYI POWER MACHINERY CO LTD Spare parts used for leaf blower EB985: Electricity - Ignition coil (100%new goods);Phụ tùng dùng cho máy thổi lá EB985: Bộ điện - Ignition coil (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4538
KG
50
PCE
93
USD
110721PSKHAI21076670
2021-07-26
847510 C?NG TY TNHH NH?T LINH SHENZHEN ETON AUTOMATION EQUIPMENT CO LIMITED LED multiplier assembly machine into the circuit board, HT-XF model (Pcb plate size: 1200 * 330mm) 380V AC-50Hz 4KW, SX: Eton Automation, 100% new;Máy lắp ráp nhân led vào bảng mạch, model HT-XF (kích thước tấm PCB: 1200*330mm) 380V AC-50Hz 4KW, hãng sx: ETON AUTOMATION, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
8580
KG
1
PCE
64900
USD
110721PSKHAI21076670
2021-07-26
847510 C?NG TY TNHH NH?T LINH SHENZHEN ETON AUTOMATION EQUIPMENT CO LIMITED LED multiplier assembly machine on PCB circuit board, Model HT-E8S-1200 (PCB plate size: 1200 * 500mm) 380V AC-50Hz 4KW, SX: Eton Automation, 100% new;Máy lắp ráp nhân led vào bảng mạch PCB, model HT-E8S-1200 (kích thước tấm PCB: 1200*500mm) 380V AC-50Hz 4KW, hãng sx: ETON AUTOMATION, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
8580
KG
1
PCE
55050
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T156E Acrylic color tube shape, metallic cyan, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T156E dạng tuýp, màu xanh lá mạ ánh kim, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T84E Acrylic color tube types, fluorescent green, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T84E dạng tuýp, màu xanh lá huỳnh quang, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
321390 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The color of water drawing 24 WFRS-24 water brand Pentel (100%new goods);Màu vẽ nước 24 màu WFRS-24 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
4
DZN
204
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD AX105C metal pencil-S features 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim AX105C-S nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
48
DZN
69
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL110-CX blue ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL110-CX màu xanh nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
67
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL417-E brown ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
36
DZN
68
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960830 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The pen type does not fly BL417-E blue brown with 0.7mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu xanh nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
4
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960860 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Intestinal water ballpoint pen ink LR10-type flying blue CX brand Pentel 1.0mm stroke (100% new);Ruột bút bi nước loại không bay mực LR10-CX màu xanh nét 1.0mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
1440
DZN
2246
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 C?NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
111021COAU7883045830
2021-11-04
871500 C?NG TY TNHH KHáNH NH?T VP GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP EXP TRADE CO LTD Baby stroller, Model: B-210S, no effect, iron, plastic, size: (68x46x98) cm, with roof, foldable, NSX: Guangxi Pingxiang Huayuan Imp. & Exp. Trade co., Ltd, 100% new products;Xe đẩy trẻ em, model: B-210S, không hiệu, bằng sắt, nhựa, kích thước: (68x46x98) cm, có mái che, có thể gập được, nsx: GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
65631
KG
250
PCE
2000
USD
161220721011319000
2020-12-23
910529 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Wall clock, Item No: SA1120CW, Material: Plastic, a New 100%;Đồng hồ treo tường, Item No: SA1120CW, Chất liệu: Nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
48
PCE
140
USD
161220721011319000
2020-12-23
910529 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Wall clock, Item No: SA1109CW, Material: Plastic, a New 100%;Đồng hồ treo tường, Item No: SA1109CW, Chất liệu: Nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
24
PCE
88
USD
161220721011319000
2020-12-23
910529 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Wall clock, Item No: SA1120CU, Material: Plastic, a New 100%;Đồng hồ treo tường, Item No: SA1120CU, Chất liệu: Nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
24
PCE
79
USD
161220721011319000
2020-12-23
910519 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Bell clock 2, Item No: SA011DC, Material: Plastic, a New 100%;Đồng hồ 2 chuông, Item No: SA011DC, Chất liệu: Nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
50
PCE
169
USD
161220721011319000
2020-12-23
910519 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Bell clock 2, Item No: SA080CR, Material: Plastic, a New 100%;Đồng hồ 2 chuông, Item No: SA080CR, Chất liệu: Nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
100
PCE
283
USD
161220721011319000
2020-12-23
910519 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Bell clock 2, Item No: SA126CW, Material: Plastic, a New 100%;Đồng hồ 2 chuông, Item No: SA126CW, Chất liệu: Nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
100
PCE
215
USD
161220721011319000
2020-12-23
910519 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Bell clock 2, Item No: SA011CR, Material: Plastic, a New 100%;Đồng hồ 2 chuông, Item No: SA011CR, Chất liệu: Nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
100
PCE
338
USD
161220721011319000
2020-12-23
910519 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Bell clock 2, Item No: SA011CW, Material: Plastic, a New 100%;Đồng hồ 2 chuông, Item No: SA011CW, Chất liệu: Nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
100
PCE
356
USD
161220721011319000
2020-12-23
910519 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Bell clock 2, Item No: SA114CJ, Material: Plastic, a New 100%;Đồng hồ 2 chuông, Item No: SA114CJ, Chất liệu: Nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
100
PCE
283
USD
161220721011319000
2020-12-23
910519 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Bell clock 2, Item No: XT401-WO, material: plastic, new 100%;Đồng hồ 2 chuông, Item No: XT401-WO, Chất liệu: nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
60
PCE
158
USD
161220721011319000
2020-12-23
630532 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Purses, Item No: K5181 / 82, Material: Fabric, 100% new goods;Túi đeo, Item No: K5181/82, Chất liệu: Vải, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
100
PCE
365
USD
161220721011319000
2020-12-23
630532 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Purses, Item No: K5221 / 22/23, Material: Fabric, 100% new goods;Túi đeo, Item No: K5221/22/23, Chất liệu: Vải, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
100
PCE
374
USD
161220721011319000
2020-12-23
630532 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Backpacks teen, Item No: M9281 / 83/84, Material: Fabric, 100% new goods;Ba lô teen, Item No: M9281/83/84, Chất liệu: Vải, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
60
PCE
252
USD
161220721011319000
2020-12-23
630532 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Purses, Item No: O9311 / 12/13/14, Material: Fabric, 100% new goods;Túi đeo, Item No: O9311/12/13/14, Chất liệu: Vải, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
100
PCE
411
USD
161220721011319000
2020-12-23
701399 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Snowball, Item No: CX8P067AB # 100, Material: Glass, a New 100%;Quả cầu tuyết, Item No: CX8P067AB#100, Chất liệu: Thủy tinh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
96
PCE
412
USD
161220721011319000
2020-12-23
701399 C?NG TY TNHH PHúC NH? CáT KS TRADING IMP EXP LLP Snowball, Item No: CX8P067AB # 80, Material: Glass, a New 100%;Quả cầu tuyết, Item No: CX8P067AB#80, Chất liệu: Thủy tinh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8150
KG
144
PCE
380
USD