Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 C?NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
130322CULVNAS2205222
2022-03-17
293359 C?NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Polyether Polyol TN 6201 C-A, 1.4-DiazabicyClo [2.2.2] Octane Triethylenediamineteda: CAS Number 280-57-9, 200kg / sue, used as insulation in aluminum doors production. Tuen brand. New 100%;Polyether polyol TN 6201 C-A, 1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane TRIETHYLENEDIAMINETEDA: CAS Number 280-57-9, 200kg/kiện, dùng làm chất bảo ôn trong sản xuất cửa nhôm. Hiệu Tuen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
9021
KG
1600
KGM
5440
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 C?NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 C?NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD
150721ANSVH2G1273046B
2021-07-22
321490 C?NG TY TNHH NH?M ??NG á FOSHAN YEJING IMPORT AND EXPORT TRADING COMPANY LIMITED Polyisocyanate Polyphenyl Polymethylene under (TN 6200 C-B), CAS Number 9016-87-9, 250kg / event, used as insulation in the manufacture of aluminum doors. New 100%.;Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate under (TN 6200 C-B), , CAS Number 9016-87-9, 250kg/kiện, dùng làm vật cách nhiệt trong sản xuất cửa nhôm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
12320
KG
1500
KGM
5175
USD
021121WTPKELHCM211785
2021-11-10
170390 C?NG TY TNHH ??NH H?NG HIGH COLOR CO LTD Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
876
KG
420
KGM
630
USD
230222712210099000
2022-02-26
283330 C?NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Poly Aluminum Chloride Al2 (OH) N CL6 (PAC) wastewater treatment CAS: 1327-41-9, not included in the chemical list according to ND113. Chengrui brand. New 100%;Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC) Mã CAS:1327-41-9, không nằm trong danh mục hóa chất theo NĐ113. Hiệu Chengrui. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
23650
KG
2000
KGM
980
USD
110721BHK110721B
2021-07-22
271320 C?NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic road 60/70 Liquid # & Shipments under the Bill is 1,448.760 tonnes Shipments expertise at 1,449.500 ton ship is 440 USD invoice unit price / ton. Tolerance of +/- 5% of the contract.;Nhựa đường xá 60/70 dạng lỏng #& Lượng hàng theo Bill là 1,448.760 tấn, Lượng hàng giám định tại tàu là 1,449.500 tấn Đơn giá hóa đơn 440 USD/ tấn. Dung sai hợp đồng +/-5%.
SINGAPORE
VIETNAM
PULAU BUKOM, SINGAPORE
CANG CAN THO
1450
KG
1450
TNE
637454
USD
271021BNO271021B
2021-10-30
271320 C?NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Hot asphalt 60/70 (bitumen-asphalt-oil) # & 2,400,000 MT, unit price: 485 USD / MT;Nhựa đường nóng 60/70 (Bitum-Asphalt-Dầu mỏ) # &2,400.000 MT , đơn giá :485 USD/MT
THAILAND
VIETNAM
THAILAND
CANG DA NANG
2400
KG
2400
TNE
1164000
USD
040320BHK040320B
2020-03-05
271320 C?NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIN HIN TRADING PTE LTD Nhựa đường 60/70 - Lỏng (+/-5% theo hợp đồng). Tổng trị giá hoá đơn = Số lượng X Đơn giá = 1135 x 363 =412005;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青
SINGAPORE
VIETNAM
OTHER
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
1135
TNE
412005
USD
150121BHK150121B
2021-01-16
271320 C?NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Bitumen 60/70 (not the natural form, from bituminous oil), in line with standards and directives 13 7493-2015 of Transportation, the new 100%;Nhựa đường 60/70 ( không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ), hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MAO MING
CANG HAI PHONG
2875
KG
2875
TNE
966949
USD
241022ANSVH2R1403060
2021-10-29
480441 C?NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED 200g / m2 kraft paper, width 13cm used to pack aluminum bars, not printed, coated, unbleached, rolled. New 100%;Giấy Kraft 200g/m2, rộng 13cm dùng để bao gói thanh nhôm, chưa in, tráng phủ, chưa tẩy trắng, dạng cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
3448
KG
801
KGM
753
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 C?NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 C?NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
230121112100009000000
2021-01-23
320500 C?NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0034 # & Pigments kinds (main City: Amorphous Silica, Carbon Black, Titanium Dioxide) .New 100%;YKCT0034#&Bột màu các loại (TP chính: Amorphous Silica, Carbon Black, Titanium Dioxide) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3587
KG
18
KGM
92
USD
1.11121112100016E+20
2021-11-11
390391 C?NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0006 # & Plastic Beads - GPPS (General Purpose Polystyren). 100% new goods;YKCT0006#&Hạt nhựa - GPPS(General Purpose Polystyren).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5994
KG
149
KGM
298
USD
150222SITTAGSG062353
2022-02-24
291734 C?NG TY TNHH NH?A TEP PARKON LIMITED Plastic compounds for rubber or Plastic Di-2-Propylheptey Phthalate (DPHP), liquid form, CAS NO: 53306-54-0. New 100%;Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Di-2-Propylheptyl Phthalate (DPHP), dạng lỏng, Cas No: 53306-54-0. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
22
TNE
42130
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 C?NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 C?NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 C?NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
81121112100016300000
2021-11-08
390411 C?NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0010 # & Plastic Beads - PVC (poly vinyl chloride). 100% new goods;YKCT0010#&Hạt nhựa - PVC(POLY VINYL CLORUA).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3654
KG
1995
KGM
3990
USD
132200017417618
2022-05-23
291090 C?NG TY TNHH NH?A VIETBEST CONG TY TNHH INITATION VIET NAM Epoxy9002GA-FR-FR-10 Epoxy -a includes mercury (Hg) 1000mg/kg, lead (Pb) 1000mg/kg, (Cadmium (CD) 100mg/kg, Chemical chromium 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, formula Chemistry: CH2CHCH2, 100% new goods;EPOXY9002GA-FR-10#&Epoxy -A gồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM
CONG TY TNHH NHUA VIETBEST
2500
KG
50
KGM
420
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 C?NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
150622SITSKSGG325025
2022-06-27
380690 C?NG TY TNHH NH?A NANLI FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIAL CO LTD Smakawa Synthetic Resin-803L plastic pine, used to produce shoe glue, 25kg/bag, 100% new goods;Nhựa thông dạng hạt-ARAKAWA SYNTHETIC RESIN-803L, dùng để sản xuất keo dán giày, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
8942
KG
500
KGM
1540
USD
150622SITSKSGG325025
2022-06-27
380690 C?NG TY TNHH NH?A NANLI FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIAL CO LTD Granular pine-resin, used to produce shoe glue, 25kg/bag, 100% new goods;Nhựa thông dạng hạt- RESIN, dùng để sản xuất keo dán giày, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
8942
KG
1250
KGM
3000
USD
R686044
2021-07-05
841319 C?NG TY TNHH TOàN áNH THERMO ELECTRON LED GMBH 4641060n # & medical instruments suck and release the sample - Micropipette Finnpipette F1 2-20UL. Code: 4641060N. New 100%. HSX Thermo Fisher Scientific - Finland.;4641060N#&Dụng cụ y tế hút và nhả mẫu - Micropipette Finnpipette F1 2-20ul. code: 4641060N. Hàng mới 100%. HSX Thermo Fisher Scientific - Phần Lan.
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
71
KG
5
PCE
576
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 C?NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-20
321390 C?NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0249 painted in art, education - layeric Paint Pot Strip (vial) used in children's toys. New 100%.;YKCT0249#&Sơn màu dùng trong nghệ thuật, giáo dục - Classic paint pot strip (dạng lọ) dùng trong bộ sp đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SON PETROLIMEX
CONG TY TNHH NHUA COTEC
3125
KG
40000
SET
17834
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 C?NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 C?NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
775416767875
2021-12-14
701790 C?NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SZD-10-35 # & Kim supports billet Escape Zona Drilling Pipettes, ID: 8-10um, Code SZD-10-35.10 pcs / boxes, glass material. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SZD-10-35#&Kim hỗ trợ phôi thoát màng Zona drilling pipettes, ID:8-10um, code SZD-10-35.10 cái/hộp, chất liệu thủy tinh. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
2
UNK
172
USD
775416767875
2021-12-14
701790 C?NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SIC-45V-35 # & needle put sperm into ICSI Injection Pipettes eggs, ID: 4.5um, SIC-45V-35 code, glass material. 10 pieces / box. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SIC-45V-35#&Kim đưa tinh trùng vào trứng ICSI injection pipettes, ID:4.5um, code SIC-45V-35, chất liệu thủy tinh. 10 cái/hộp. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
60
UNK
6300
USD
021021SITGTZSGR60001
2021-10-18
291733 C?NG TY TNHH NH?A VITAHCO TAIZHOU UNION CHEMICAL INDUSTRY CO LTD DINP (Di-Isononyl Phthalate), CAS Code: 28553-12-0, Used for PVC beads, 100% new products;Chất DINP (Di-isononyl phthalate), mã CAS: 28553-12-0, dùng cho sản xuất hạt nhựa PVC, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21100
KG
21
TNE
40950
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.09) m, plu 614 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.09)m, mã hàng 614 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
280
MTK
294
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 906 items for doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 906 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
223
MTK
299
USD
151120SMFCL20110356
2020-11-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.06) m, plu 608 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.06)m, mã hàng 608 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
76500
KG
560
MTK
588
USD
050121EXP20120048
2021-01-12
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (3x0.4x0.006) m, plu HH607 used as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING HAOWANG Import and Export CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (3x0.4x0.006)m, mã hàng HH607 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
25800
KG
374
MTK
393
USD
180121SMFCL21010269
2021-01-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.03x3x0.02) m, plu ML06 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML06 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
560
MTK
112
USD
041221JJCTCHPE105791
2021-12-15
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x2.95x0,009) M, ECO902 stock code for floor tiles. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x2.95x0.009)m, mã hàng ECO902 dùng làm ốp sàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
25500
KG
361
MTK
415
USD
210721JJCSHHPE102842
2021-07-31
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (Plastics and additives), KT (0.03x3x0,002) M, ML16 code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML16 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
880
MTK
176
USD
300621JJCSHHPE102723
2021-07-10
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.03x3x0.02) M, ML17 stock code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
840
MTK
168
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.1x3x0.05) m, plu ML15 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.1x3x0.05)m, mã hàng ML15 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
2376
MTK
1663
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 907 code for doing doors, walls, ceilings, desks. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 907 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
216
MTK
289
USD
290322NBHPH2203224
2022-04-06
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3.5x0.009) m, ECO932 product code, reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.009)m, mã hàng ECO932,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
252
MTK
290
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 C?NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
7543593444
2022-04-19
848030 C?NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD Copper mold model, size 75mm*75mm*15mm (used as a pattern of spray mold, new goods 100%);Mẫu làm khuôn bằng đồng, kích thước 75mm*75mm*15mm (Dùng để làm mẫu thiết kế khuôn phun sơn, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
3
KG
2
PCE
6
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
731820 C?NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0042 #& steel screws KT 3.0x8 PWB D10mm (HV) used to assemble children's toys.;YKCT0042#&Ốc vít bằng thép KT 3.0X8 PWB D10MM (HV) dùng để lắp ghép sản phẩm đồ chơi trẻ em.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KIM KHI
CONG TY TNHH NHUA COTEC
5121
KG
1093680
PCE
1498
USD
241121214613752
2021-12-13
291739 C?NG TY TNHH NH?A TEP PARKON LIMITED Plasticizer for rubber or plastic dioctyl terephthalate (DOTP) (CAS NO.: 4654-26-6, the item is not in KBHC List) (100% new);Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Dioctyl Terephthalate (DOTP) (cas no.: 4654-26-6, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
46220
KG
46
TNE
92690
USD
211219AHZS049739
2020-01-08
310290 C?NG TY TNHH NH? LINH UNIFARM CORPORATION Phân bón vô cơ có chứa Nitơ, Canxi Nitrat- DẠNG HẠT . thành phần:15.5% N, 26% Ca, , 25KG/BAO (QDCNLHsố 1931/QD-BVTV-PB NGAY 22/2/19 CỦA CỤC BVTV- MAT HANG SỐ 6-;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
11900
USD
111120112000012000000
2020-11-26
460200 C?NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0065 # & Flexes material is paper, rope 2mm diameter, used to force the goods in cardboard paper in toy products for children 100% new PLASTIC .Hang;YKCT0065#&Dây buộc bằng chất liệu giấy,đường kính sợi dây 2mm,dùng để buộc con hàng vào tấm bìa giấy trong sản phẩm đồ chơi trẻ em bằng nhưa.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
880
KG
21031
MTR
210
USD
301021112100016000000
2021-10-30
460199 C?NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0065 # & Lanyard with paper material, 2mm wire diameter, used to force the goods to the paper cover plate in children's toy products with 100% new products;YKCT0065#&Dây buộc bằng chất liệu giấy,đường kính sợi dây 2mm,dùng để buộc con hàng vào tấm bìa giấy trong sản phẩm đồ chơi trẻ em bằng nhưa.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1146
KG
44806
MTR
448
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 C?NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
150622SITSKSGG325025
2022-06-27
400249 C?NG TY TNHH NH?A NANLI FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIAL CO LTD Synthetic rubber-chloroprene rubber -sn244x-2, pieces used to produce shoes glue, 25kg/bag, 100% new goods;Cao su tổng hợp-CHLOROPRENE RUBBER -SN244X-2, dạng miếng dùng để sản xuất keo dán giày, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
8942
KG
1250
KGM
7750
USD
140921COAU7882945620
2021-10-01
721500 C?NG TY TNHH AN TRí NH? FORTUNE BEST CORPORATION LIMITED Steel smooth round bar non-machining non-machining excessive hot rolling, steel labels 20 #, standard GB / T699-2015, 25mm diameter, 6m long, unedated Plating paint, 100% new;Thép thanh tròn trơn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép 20#, tiêu chuẩn GB/T699-2015, đường kính 25mm, dài 6m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27364
KG
27364
KGM
26817
USD
201021GXSAG21103424
2021-10-29
847981 C?NG TY TNHH NH? KHANH BOBO MACHINE CO LTD Fan Flange Machine, Model: BoHC-1250, Model: 3 / 2.2KW, size: 2900x1500x1600mm, 100% new products. (Set / pcs);May cuôn tole tao măt bich vo quat - Fan Flange Machine, model: BOHC-1250, công suất: 3/2.2KW, kích thước: 2900x1500x1600mm, hàng mới 100%. ( SET/PCS)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1800
KG
1
SET
8860
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90168-2X20ml # & culture embryos Complete Continuous Single Culture-NX (CSCM-NXC), 90 168, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90168-2X20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Continuous Single Culture-NX Complete (CSCM-NXC), 90168, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
195
KIT
22035
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90166-100ml # & culture embryos Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w / Gent, 90 166, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90166-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w/Gent, 90166, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
50
KIT
3200
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90103-2x20ml # & culture embryos Embryo biopsy Medium w / Gentamicin, 90 103, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90103-2x20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Embryo Biopsy Medium w/Gentamicin, 90103, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
2
KIT
236
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9305-100ml # & Environmental Oil for Embryo embryo culture Culture, 9305, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9305-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Oil for Embryo Culture, 9305, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
384
KIT
6528
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9983- Environmental 100ml # & Sperm Washing Medium embryo culture, 9983, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9983- 100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Sperm Washing Medium, 9983, 100ml/kit, hàng mới 100%,Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
5
KIT
330
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90101-5x1ml # & culture embryos hyaluronidase Solution, 90 101, 5x1ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90101-5x1ml#&môi trường nuôi cấy phôi Hyaluronidase Solution, 90101, 5x1ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
39
KIT
2184
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 99306-100ml # & culture isolate embryonic Concentrate, 99 306, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;99306-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi ISolate Concentrate, 99306, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
15
KIT
3285
USD
2.70320799010104E+17
2020-04-06
081120 C?NG TY TNHH CáNH ??NG VàNG QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD QUẢ DÂU TẰM ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT) - IQF MULBERRY (10KG/CARTON);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
1197
USD
200322COAU7237430440
2022-04-05
081120 C?NG TY TNHH CáNH ??NG VàNG KINGFROST ENTERPRISE Frozen raspberry (raw materials used to produce jam) - IQF Raspberry Crumble (10kg/carton);QUẢ MÂM XÔI ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT) - IQF RASPBERRY CRUMBLE (10KG/CARTON)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
5000
KGM
24250
USD
080122QDGS21120231
2022-01-20
847979 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH AMCOTECH PTE LTD Automatic billet system: UNAF-63S, 3-phase voltage, 380V / 50Hz, Engine: 0.4 kW, for equipment for manufacturing barbed wire Shaken Model: UNRB-22.;Hệ thống cấp phôi tự động: UNAF-63S, điện áp 3 pha, 380V/50Hz, động cơ: 0,4 Kw, dùng cho thiết bị sản xuất dây thép gai bùng nhùng model: UNRB-22.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
10000
KG
1
SET
8100
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
841950 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION Water cooler for SWP-501 welding machine, 220V voltage, 1 phase, 100% new goods;Bộ làm mát nước dùng cho máy hàn SWP-501, điện áp 220V, 1 pha, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
3
PCE
540
USD