Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017689875
2022-06-01
090111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM MITSUI CO LTD IFE-Bean #& Robusta Coffee without roasted (type 2), Netweight 60kgs/bag;IFE-BEAN#&Cà phê hạt Robusta chưa rang ( loại 2 ) , netweight 60kgs/bao
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
OUTSPAN VN
344
KG
340
TNE
679530
USD
112100014825471
2021-08-28
901111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM MARUBENI IFE-BEAN # & Coffee beans - unroasted (NW: 24.991MT unit prices 2,623.76USD / MT);IFE-BEAN#&Cà phê hạt - chưa rang ( NW : 24.991MT, đơn giá 2,623.76USD/MT)
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
OUTSPAN VN
50
KG
25
TNE
65570
USD
112100014825471
2021-08-28
901111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM MARUBENI IFE-BEAN # & Coffee beans - unroasted (NW: 24.895MT unit prices 2,534.75USD / MT;IFE-BEAN#&Cà phê hạt - chưa rang ( NW : 24.895MT, đơn giá 2,534.75USD/MT
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
OUTSPAN VN
50
KG
25
TNE
63103
USD
112100014897287
2021-08-31
901111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM MITSUI CO LTD Ife-bean # & coffee grain robusta is not roasted (type 2), Netweight 60kgs / bag;IFE-BEAN#&Cà phê hạt Robusta chưa rang ( loại 2 ) , netweight 60kgs/bao
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
OUTSPAN VN
121
KG
120
TNE
195456
USD
211021BLWCB21002041
2021-11-30
901111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Coffee County Arabica Unrounced - Goods subject to non-VAT applied in accordance with Clause 1, Article 1 of March 26, 2015 / TT-BTC, Net Weight 60 KGS / Bao-NLSX Internal consumption in the domestic market;Cà phê hạt Arabica chưa rang - Hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT áp dụng theo khoản 1 Điều 1 TT 26/2015/TT-BTC, net weight 60 kgs/bao- NLSX nội bộ không tiêu thụ thị trường trong nước
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
109800
KG
108
TNE
224880
USD
86420846022
2021-10-16
060313 C?NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
061221SMLCL21110178
2021-12-15
852580 C?NG TY TNHH PH?N PH?I PH??NG VI?T HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Camera Video Recorder, CCTV: DS-2CD1123G0-IUF 2.8mm C has a memory card slot, the goods do not have MMDs in 2016/2016 / ND-CP & 53/2018 / ND-CP, 2.8mm lenses: HikVision. New100%;Camera ghi hình ảnh, Camera quan sát: DS-2CD1123G0-IUF 2.8mm C có khe cắm thẻ nhớ, hàng ko có mmds thuộcNĐ56/2016/ND-CP&53/2018/ND-CP, ống kính 2.8mm hiệu: HIKVISION. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1346
KG
30
PCE
874
USD
061221SMLCL21110178
2021-12-15
852580 C?NG TY TNHH PH?N PH?I PH??NG VI?T HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Camera Video Recorder, CCTV: DS-2CD2T47G2-LSU / SL 4mm C has a memory card slot, which does not have MMDS in 2016/2016 / ND-CP & 53/2018 / ND-CP, 4mm lenses: HikVision. New100%;Camera ghi hình ảnh, Camera quan sát: DS-2CD2T47G2-LSU/SL 4mm C có khe cắm thẻ nhớ, hàng ko có mmds thuộcNĐ56/2016/ND-CP&53/2018/ND-CP, ống kính 4mm hiệu: HIKVISION. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1346
KG
10
PCE
997
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 C?NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 C?NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 C?NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 C?NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 C?NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 C?NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 C?NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 C?NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
15770017555
2022-03-28
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN OZTIRYAKILER MADENI ESYA SAN VE TIC A S Conveyor washwasher (direction from right to left), Brand: OZTI, Model: OBK 1500E, Voltage: 380V / 3p / 50Hz, Capacity: 38KW, Used in CN, 100% new;MÁY RỬA BÁT BĂNG CHUYỀN( CHIỀU RỬA TỪ PHẢI SANG TRÁI ), hiệu: OZTI , model: OBK 1500E, Điện áp : 380V/3P/50Hz, Công suất : 38Kw, dùng trong CN, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
707
KG
1
PCE
4005
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Chaster washer from right to left, brand: ATA, Model: Atr3200es, voltage: 400V/3P/50Hz, capacity: 27.1KW, 100% new;Máy rửa bát băng chuyền chiều rửa từ phải sang trái, hiệu: Ata, model: ATR3200ES, Điện áp : 400V/3P/50Hz, Công suất : 27.1Kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
7453
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Washing machine, brand: ATA, Model: B21, Power source: 230V/1P/50Hz, Washing capacity: 30rack/h (max), 100% new;Máy rửa ly, hiệu: Ata, model: B21, Nguồn điện : 230V/1P/50Hz, Công suất rửa : 30rack/h (max), mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
675
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Single -drawn dishwasher: ATA, Model: AT901, * Voltage: 380V/50Hz/3P, Capacity: 6.8KW, Washing capacity: 1080 Plate (Max), 100% new;Máy rửa bát hộc đơn, hiệu: Ata, model: AT901, * Điện áp : 380V/50Hz/3P, Công suất : 6.8Kw, Công suất rửa : 1080 Plate (max) , mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
1821
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
090921OOLU2678527680
2021-10-22
230240 C?NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD Rice bran extracted - raw materials used in animal feed production. Packing goods in PP, NK in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Shree Hari Agro Industries Ltd, India;Cám gạo trích ly - nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng đóng trong bao PP,NK phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD , Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
303000
KG
302326
KGM
59256
USD
261021OOLU2682737710
2021-12-09
293091 C?NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88: DL-2-hydroxy-4-methylthiobutanoic acid, liquid, used in the production of feed, in accordance with QCVN0190 and Circular 21/201 / TT-BNNPT. Nha SX: BlueStar Adisso Nanjing CO., LTD, China.;Rhodimet AT88: DL-2-hydroxy-4-methylthiobutanoic acid, dạng lỏng, sử dụng trong sản xuât TACN, phù hợp với QCVN0190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPT. Nha sx: BLUESTAR ADISSEO NANJING CO., LTD, Trung Quoc.
CHINA
VIETNAM
NANJING
DINH VU NAM HAI
22662
KG
21600
KGM
33048
USD
010322TAOCB22002631
2022-03-10
521225 C?NG TY TNHH PHI PH?NG VI?T NAM JSP CORPORATION VTQ11 # & 70% Polyurethane cotton felt fabric 30% color 54Light Brown size 1.85m;VTQ11#&Vải nỉ Cotton 70% Polyurethane 30% màu 54light brown khổ 1.85m
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2918
KG
86
MTK
314
USD
010322TAOCB22002631
2022-03-10
521225 C?NG TY TNHH PHI PH?NG VI?T NAM JSP CORPORATION VTQ11 # & Cotton cold elastic fabric 70% Polyurethane 30% color 65White size 1.68m;VTQ11#&Vải thun lạnh Cotton 70% Polyurethane 30% màu 65white khổ 1.68m
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2918
KG
132
MTK
211
USD
160622TCLW2013063
2022-06-30
550931 C?NG TY TNHH PHI PH?NG VI?T NAM JSP CORPORATION 046JP #& embroidery of all types of 100% acrylic used embroidery on pet shirts;046JP#&Chỉ thêu các loại 100% Acrylic dùng thêu lên áo thú cưng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
474
KG
34200
MTR
154
USD
300422AKI0428748
2022-06-02
100590 C?NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM BULK MANAGEMENT PAKISTAN PRIVATE LTD Corn - Raw materials for animal feed production, not used for explosion, goods suitable for QCVN0190 and Circular 21/2019/TT -BNNPTNT, 100% new;Ngô hạt - Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, không dùng để rang nổ, hàng phù hợp với QCVN0190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT,mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG NAM DINH VU
495
KG
495
TNE
167713
USD
271121YMLUS505004882
2022-01-05
100640 C?NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED Rice plates - raw materials used in animal feed production. Packing goods in PP, NK in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bhanulaxmi Trade Impex Private Limited, India;Tấm gạo - nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng đóng trong bao PP, NK phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED, Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
186186
KG
186
TNE
56763
USD
112100015716013
2021-10-22
820720 C?NG TY TNHH C? KHí NG? PHúC VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE DUCAR Khon4 # & Steel molds for pulling upper lid (steel), size 970 * 665 * 285 mm. 100% new goods # & cn;KHUON4#&Khuôn thép dùng để kéo nắp trên (bằng thép), kích thước 970*665*285 mm. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHE DUCAR
CTY CO KHI NGU PHUC VIET NAM
9367
KG
1
SET
3968
USD
011020OERT701175J00054
2020-11-04
150421 C?NG TY TNHH D??C PH?M VI?T íCH PHú BAXCO PHARMACEUTICAL INC Food health protection: UBB (R) FISH OIL OMEGA-3''ALASKA '', 100vien / Bottles, LOT: B20000252, B20000130, B20000132, NSX: 14/08 / 2020.27 / 04 / 2020.28 / 04/2020 HSD: 13/08 / 2023.26 / 04 / 2023.27 / 04/2023, SCB: 751/2018 / DKSP;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:UBB(R) OMEGA-3''ALASKA FISH OIL'',100viên/Chai,LOT :B20000252,B20000130,B20000132,NSX:14/08/2020,27/04/2020,28/04/2020 HSD :13/08/2023,26/04/2023,27/04/2023,SCB:751/2018/DKSP
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
7802
KG
25056
UNA
95213
USD
080222LAXOE2201010
2022-03-10
150420 C?NG TY TNHH D??C PH?M VI?T íCH PHú BAXCO PHARMACEUTICAL INC Food Protection Health: UBB (R) Kidmega "Omega3 Alaska Fish Oil" (60 tablets / bottle) LOT: B21000679, B21000524 NSX: 18/11/2021, 17/08/2021 HSD: 11/17/2024, August 16, 2024 SCB: 18145/2017 / ATTP-XNCB;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe : UBB (R) KIDMEGA "OMEGA3 ALASKA FISH OIL" (60 VIÊN/CHAI) LOT:B21000679, B21000524 NSX:18/11/2021 , 17/08/2021 HSD: 17/11/2024 ,16/08/2024 SCB:18145/2017/ATTP-XNCB
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
6143
KG
8064
UNA
31853
USD
132100016654048
2021-11-24
306171 C?NG TY TNHH TH?C PH?M VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM VIET Tom HLSO # & Card shrimp has given a freezer size 36/40 (line number 01 according to the account number at 103735861132 / E21 on December 21, 2020);TOM HLSO#&Tôm thẻ đã bỏ đầu đông lạnh size 36/40 (dòng hàng số 01 theo tk nhập số 103735861132/E21 ngày 21/12/2020)
PERU
VIETNAM
CTY THUC PHAM VIET
CTY THUC PHAM VIET
18093
KG
2006
KGM
13300
USD
132100016654048
2021-11-24
306171 C?NG TY TNHH TH?C PH?M VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM VIET TOM HLSO # & Card shrimp has given a freezer size 41/50 (line number 02 according to TK input No. 103735861132 / E21 on December 21, 2020);TOM HLSO#&Tôm thẻ đã bỏ đầu đông lạnh size 41/50 (dòng hàng số 02 theo tk nhập số 103735861132/E21 ngày 21/12/2020)
PERU
VIETNAM
CTY THUC PHAM VIET
CTY THUC PHAM VIET
18093
KG
2992
KGM
18969
USD
210721114B001213
2021-08-27
307520 C?NG TY TNHH TH?C PH?M VI?T S H MARINE EXIM BT1 # & frozen raw octopus (size 100/200, 200/300);BT1#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (size 100/200, 200/300)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
29375
KG
18500
KGM
75850
USD
270721ONEYCOKB08051500
2021-08-27
307520 C?NG TY TNHH TH?C PH?M VI?T ABM MARINE PRODUCTS BT1 # & frozen raw octopus (size 100/200, 200/300, 300/500, 500/1000);BT1#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (size 100/200, 200/300, 300/500, 500/1000)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
22400
KGM
91840
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stone (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 2.08m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 2.08m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
12
PCE
550
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 1.82m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 1.82m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
11
PCE
440
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Akaishi, 5m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AKAISHI, 5m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
1
PCE
110
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Tung Tung La Han has a soil type 1, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 1, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
1
PCE
121424
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Waicen trees are elected Type 5 land, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 5, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
31
PCE
25178
USD
010522TW2218JT55-58
2022-05-20
720837 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Hot roll rolled steel type 2, non -alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust, not yet embossed, content C <0.6%, TC SS400, Size: 7.8mm x 1500mm x rolls , 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC SS400, size: 7.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
1006
KG
386340
KGM
336116
USD
280121210109140000
2021-02-18
721030 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N ESAKA AND COMPANY Non-alloy rolled steel flat rolled galvanized type 2, electrolytic plating method, have high levels of C <0.6%, TC JIS G3313, size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x rolls, no paint, varnish scan, coating plastics, moi100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
268116
KG
13106
KGM
8584
USD
301120A11AA10369
2020-12-23
720854 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N OA STEEL CO LTD Hot Rolled Steel Type 2, non-alloy steel, not plated coatings, flat-rolled, JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, new 100%;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, được cán phẳng, tiêu chuẩn JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
190473
KG
177210
KGM
71770
USD
241120KOS2008564
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
226512
KG
8204
KGM
3733
USD
221120YMLUI288049532
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
104287
KG
3100
KGM
1287
USD
041220EGLV022000218082
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SANKOU CO LTD Rolled steel, non-alloy flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new 100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
199880
KG
4810
KGM
1866
USD
220921HASLJ02210700705
2021-10-26
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SUN MARIX CO LTD Steel rolls, non-rolled flat rolled alloy excessive cold rolling, unedated paint plating, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
215184
KG
6040
KGM
3684
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720853 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 3.0-4.7mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 3.0-4.7mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
34156
KGM
24676
USD
230222YMLUI288068892
2022-03-16
060230 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., Hàng không thuộc danh mục cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
19000
KG
3
PCE
1232
USD
101021SITYKHP2120137
2021-10-22
060230 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp, the item is not in CITES, type 1;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp, Hàng không thuộc danh mục cites, loại 1
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
59500
KG
15
PCE
5940
USD
100821KOS2105604
2021-09-01
720839 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel roll type 2, non-alloy flat rolled unused excessive hot rolling, unedated paint plating, tc jis g3101, size: 1.2-2.9mm x 704-1350mm x roll, 100% new;Thép cuộn loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 704-1350mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
101670
KG
101645
KGM
78267
USD
300721EGLV022100134191
2021-09-01
720839 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N THANKS CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, unedated paint plating, flat rolled, standard JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 754-1779mm x roll, new100%;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, được cán phẳng, tiêu chuẩn JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 754-1779mm x cuộn, mới100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG XANH VIP
99241
KG
99220
KGM
65485
USD
021120KOS2007936
2020-11-19
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel plate type 2, or non-alloy flat rolled unwrought than hot-rolled, not plated coating, JIS G3101 TC, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, new 100%;Thép tấm loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
301033
KG
276660
KGM
107897
USD
190921GTD0606361
2021-10-08
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N FOUNTAN THAILAND CO LTD Steel plate, non-alloy flat rolled excessive excessive rolling, unedited painted paint, tc jis g3101, size: 1.2-2.0mm x 600-1200mm x 1200-2500mm, 100% new;Thép tấm, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.0mm x 600-1200mm x 1200-2500mm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
98870
KG
90650
KGM
68441
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 1.2-2.9mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
22024
KGM
15912
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602300 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
10
PCE
4061
USD
250921GXSAG21094714
2021-10-08
843781 C?NG TY TNHH MEGA VI?T PHáT ZHENGZHOU TAIZY TRADING CO LTD Crusher spices used in industry - Crusher Machine, Model: TZ-20B, no brand, electrical operation, capacity: 4 kW. New 100%;Máy nghiền gia vị dùng trong công nghiệp - Crusher Machine, model: TZ-20B, không nhãn hiệu, hoạt động bằng điện, công suất: 4 kW. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
300
KG
1
SET
2780
USD
090122WFLQDTHCM21123573
2022-01-20
844513 C?NG TY TNHH D?T VI?T PHú P K ENTERPRISE CO LTD Electrical fiber works with electrical engineering model: FA494-132 used in the yarn industry. 100% new;MÁY SỢI THÔ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MODEL: FA494-132 DÙNG TRONG NGÀNH SỢI. MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11060
KG
1
SET
74500
USD
280422CKCOHKG0015485
2022-05-06
844314 C?NG TY TNHH PHú C??NG INDUSTRY REGENT PACIFIC ENTERPRISE CO Letterpress printer, roll, 2 colors, Model: PC-30M, S/N: 885, Year SX: 2000, SX: Shiki Corporation, used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 2 màu , Model : PC-30M , S/N : 885 , năm SX : 2000, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
1
SET
3000
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
081221BKK-21120024
2021-12-23
080252 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Pistachios Meat - Pistachios Meat (1000g x 10 Bags / barrel). Heritage Brand. HSD: November 30, 2022. New 100%;Hạt dẻ cười đã bóc vỏ, đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - PISTACHIOS MEAT (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 30/11/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7644
KG
20
UNK
4200
USD
110721BKK-21070013
2021-07-26
100850 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Caps (unprocessed marinated) - Quinoa (500g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: 28/06/2022. New 100%.;Hạt diêm mạch (chưa qua chế biến tẩm ướp) - QUINOA (500G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 28/06/2022. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4769
KG
14
UNK
224
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
100850 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Minica (unmarried marinated) - quinoa (500g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: 11/05/2023. New 100%.;Hạt diêm mạch (chưa qua chế biến tẩm ướp) - QUINOA (500G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
30
UNK
480
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
100850 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Minica (unmarried marinated) - quinoa (500g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: 11/05/2023. New 100%.;Hạt diêm mạch (chưa qua chế biến tẩm ướp) - QUINOA (500G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
10
UNK
160
USD
TWSA201208
2020-12-23
550969 C?NG TY TNHH MINH PH??NG APPEAL KOREA CO LTD NLGC10 # & Fibers 50% acrylic 20% wool 30% nylon expenditure of 34/2;NLGC10#&Sợi 50% acrylic 30% nylon 20% wool chi số 34/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
266
KG
245
KGM
4121
USD
281020SMLMSEL0E8894700
2020-11-05
030359 C?NG TY TNHH PH??NG MAI ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus niphonius), manufacturers: JEIL S.L. INDUSTRIES CO., LTD, packaging 27330kg / 1150 700-1500g event / children, HSD: 2 years from the date of xuatHang not on the list of CITES;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: JEIL S.L. INDUSTRIES CO.,LTD ,đóng gói 27330kg/1150 kiện 700-1500g/con, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
28710
KG
27330
KGM
37169
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
120400 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Flaxseed (unmarried marinated) - Flax Seeds (500g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: 11/05/2023. New 100%;Hạt lanh (chưa qua chế biến tẩm ướp) - FLAX SEEDS (500G x 10 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
5
UNK
68
USD
200621BKK-21060034
2021-07-02
120400 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Flax seeds (unprocessed marinated) - Flax Seeds (500g x 10 bag / barrel). Heritage Brand. HSD: 12/06/2022. New 100%;Hạt lanh (chưa qua chế biến tẩm ướp) - FLAX SEEDS (500G x 10 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 12/06/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5438
KG
6
UNK
59
USD
090122BKK-22010008
2022-01-19
080221 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Hazelnuts are dried (unprocessed marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: December 23, 2022. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 23/12/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9819
KG
10
UNK
1280
USD
040422BKK-22030054
2022-04-13
080221 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Dried hazelnut (unprocessed with marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: March 17, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 17/03/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5529
KG
22
UNK
2816
USD
040422BKK-22030054
2022-04-13
080221 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Dried hazelnut (unprocessed with marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: March 18, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 18/03/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5529
KG
3
UNK
360
USD
031120BKK-20110003
2020-11-24
080221 C?NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Hazelnut - hazelnuts (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE brand. HSD: 10.10.2021. New 100%;Hạt phỉ - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 10/10/2021. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6183
KG
10
UNK
1280
USD