Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250621FACS-N2106086
2021-07-09
761520 NG TY TNHH BRAUN VI?T NAM WENZHOU ZIRUN INTERNATIONAL CORPORATION Single corner shelf with aluminum alloy, code be4110, kt (22.5x5x 22.5cm) used in the bathroom, 100% new products, beuer brands;Kệ góc đơn bằng hợp kim nhôm, Code BE4110, kt ( 22.5x5x 22.5cm ) dùng trong phòng vệ sinh, hàng mới 100%, nhãn hiệu Beuer
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
2556
KG
192
PCE
442
USD
231220FACS-N2012021
2021-01-04
761520 NG TY TNHH BRAUN VI?T NAM WENZHOU ZIRUN INTERNATIONAL CORPORATION Carrying paper aluminum, Code BE2815, kt (15x13.5x13.5cm) used in restrooms, new 100%, the brand Beuer;Hộp đựng giấy bằng hợp kim nhôm, Code BE2815, kt ( 15x13.5x13.5cm) dùng trong phòng vệ sinh, hàng mới 100%, nhãn hiệu Beuer
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
6686
KG
180
PCE
558
USD
231220FACS-N2012021
2021-01-04
761520 NG TY TNHH BRAUN VI?T NAM WENZHOU ZIRUN INTERNATIONAL CORPORATION Double corner shelf aluminum, Code BE4210G, kt (26x 26cm, 37cm) used in restrooms, new 100%, the brand Beuer;Kệ góc đôi bằng hợp kim nhôm, Code BE4210G, kt ( 26x 26cm, 37cm) dùng trong phòng vệ sinh, hàng mới 100%, nhãn hiệu Beuer
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
6686
KG
216
PCE
2074
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
40
UNK
938
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0932060) surgical sutures DAFILON DAFILON- BLUE category 6/0 (0.7) 45CM DS12 (PAC / 36PCS). New 100%.;(C0932060) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON- DAFILON BLUE 6/0 (0.7) 45CM DS12 (PAC/36PCS) . Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
19
UNK
643
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
60
UNK
1408
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0068029) surgical sutures NOVOSYN NOVOSYN- VIOLET category 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC / 36PCS). New 100%;(C0068029) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại NOVOSYN- NOVOSYN VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
70
UNK
3871
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
60
UNK
1408
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
150
UNK
3519
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0068029) surgical sutures NOVOSYN NOVOSYN- VIOLET category 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC / 36PCS). New 100%;(C0068029) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại NOVOSYN- NOVOSYN VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
50
UNK
2765
USD
290921LEXBRE210808123077
2021-10-29
681140 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN AVITUM AG (LA2050065) Secondary pipe splint-Insulation of Secondary Ringpiping. New 100%.;(LA2050065) Nẹp đường ống thứ cấp-Insulation of Secondary Ringpiping. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
40
PCE
482
USD
607 8789 1274
2020-11-13
300591 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7242005) High suction tape format Askina category Foam Foam FOAM 20 X 20 CM -ASKINA (PAC / 5pcs). New 100%.;(7242005) Băng hút dịch cao dạng Foam chủng loại Askina Foam -ASKINA FOAM 20 X 20 CM(PAC/5pcs). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
28
KG
7
UNK
104
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
340119 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (19894) Fabric cleaning products are impregnated: Disinfection wipes of medical equipment (10 pieces / pack) (Meliseptol Wipes Sensitive). New 100%.;(19894) Chế phẩm làm sạch bằng vải đã được thấm tẩm: Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế (10 miếng/gói)(MELISEPTOL WIPES SENSITIVE). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
8280
PCE
54640
USD
051221TSIN5725698
2021-12-13
481161 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM AMCOR FLEXIBLES SINGAPORE PTE LTD 15327472 # & Packaging Paper Packaging Paper Gravity Sets VN 410mm wide (impregnated). New 100%;15327472#&Giấy đóng gói dây truyền dịch PACKAGING PAPER GRAVITY SETS VN rộng 410mm (đã qua tráng tẩm). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11130
KG
600
MTR
502
USD
1Z23E0X10441950042
2020-11-23
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (1050044) Glue tissue (skin healing substances) category HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ml (PAC / 10pcs) Lot: 220371N2. NSX: 07/09/2020. HSD: 08.01.2022. New 100%;(1050044) Keo dán mô ( chất hàn gắn da) chủng loại HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ML(PAC/10PCS) Lô: 220371N2. NSX: 07.09.2020. HSD: 01.08.2022 . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
67
KG
15
UNK
661
USD
1Z23E0X10441788639
2020-11-23
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (1050044) Glue tissue (skin healing substances) category HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ml, 1 box = 10 bottles, 1 bottle = 0.5ml, HSX: Aesculap AG, Germany. HSD 05.2022. New 100%;(1050044) Keo dán mô (chất hàn gắn da) chủng loại HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ML, 1 hộp = 10 lọ, 1 lọ = 0.5ML, HSX: Aesculap AG, Germany. HSD 05.2022. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
43
KG
30
UNK
1323
USD
1Z23E0X10441950042
2020-11-23
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (1050044) Glue tissue (skin healing substances) category HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ml (PAC / 10pcs) Lot: 220253N1. NSX: 06/17/2020. HSD: 01.05.2022. New 100%;(1050044) Keo dán mô ( chất hàn gắn da) chủng loại HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ML(PAC/10PCS) Lô: 220253N1. NSX: 17.06.2020. HSD: 01.05.2022 . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
67
KG
30
UNK
1323
USD
1Z23E0X10445292998
2020-11-17
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935204) surgical sutures (non-absorbable) DAFILON-DAFILON BLUE category 4/0 (1.5) 75cm DS19 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935204) Chỉ khâu phẫu thuật ( không tự tiêu) chủng loại DAFILON-DAFILON BLUE 4/0 (1.5) 75CM DS19 (PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
49
KG
30
UNK
747
USD
3704669006
2020-11-25
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935360) surgical sutures DAFILON BLUE 2/0 (3) 75cm DS24, categories: Dafilon, 1 pack = 36 units, 1 unit = 75cm, HSH, HSX: B.Braun SURGICAL S.A, Spain. New 100%;(C0935360) Chỉ khâu phẫu thuật DAFILON BLUE 2/0 (3) 75CM DS24, chủng loại: Dafilon, 1 gói = 36 chiếc, 1 chiếc = 75cm, HSH, HSX: B.BRAUN SURGICAL S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
104
KG
120
UNK
2740
USD
3704669006
2020-11-25
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) surgical sutures DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24, categories: Dafilon, 1 pack = 36 units, 1 unit = 75cm, HSH, HSX: B.Braun SURGICAL S.A, Spain. New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24, chủng loại: Dafilon, 1 gói = 36 chiếc, 1 chiếc = 75cm, HSH, HSX: B.BRAUN SURGICAL S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
104
KG
425
UNK
9738
USD
S771422
2021-11-06
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (932065) Artificial anal bag-Flexima 3S Ileo Midi Beige 65mm (PAC / 30PCS). New 100%.;(932065) Túi hậu môn nhân tạo-Flexima 3S Ileo Midi Beige 65mm (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
1808
KG
450
PCE
634
USD
15719767252
2022-04-26
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55410A) Artificial anal bags of Proxima Drainable-Proxima Drain P C-T-F Clamp Beige (PAC/30PCS). New 100%.;(55410A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable - PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP BEIGE (PAC/30PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
802
KG
15300
PCE
14515
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (937 615) to paste the anus bag Flexima flatbed 3S 3S-FLEXIMA CVX BP 65 / 15-46MM (PAC / 5PCS). New 100%.;(937615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-FLEXIMA 3S BP CVX 65/ 15-46MM (PAC/5PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
320
PCE
710
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (937 615) to paste the anus bag Flexima flatbed 3S 3S-FLEXIMA CVX BP 65 / 15-46MM (PAC / 5PCS). New 100%.;(937615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-FLEXIMA 3S BP CVX 65/ 15-46MM (PAC/5PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
30
PCE
67
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (936 615) to paste the anus bag Flexima flatbed BP 3S 3S-Flexima Flat 65 / 15-50mm (PAC / 5PCS). (FLAT BASE PLATE FLEXIMA 3S). New 100%.;(936615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-Flexima 3S BP Flat 65/ 15-50mm (PAC/5PCS).(FLEXIMA 3S FLAT BASE PLATE) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
465
PCE
791
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (936 615) to paste the anus bag Flexima flatbed BP 3S 3S-FLEXIMA FLAT 65 / 15-50MM (PAC / 5PCS). (FLAT BASE PLATE FLEXIMA 3S). New 100%.;(936615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-FLEXIMA 3S BP FLAT 65/ 15-50MM (PAC/5PCS).(FLEXIMA 3S FLAT BASE PLATE) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
55
PCE
97
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55510A) Ostomy Bags category Drainable Proxima - PROXIMA Drain P C-T-F CLAMP Transp (PAC / 30pcs). New 100%.;(55510A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable - PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP TRANSP (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
360
PCE
383
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55010A) Ostomy Bags category CLOSED- PROXIMA PROXIMA CLOSED P C-T-F FILTER Beige (PAC / 30pcs). New 100%.;(55010A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại PROXIMA CLOSED- PROXIMA CLOSED P C-T-F FILTER BEIGE (PAC/30PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
720
PCE
642
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (932 165) Ostomy Bags category Flexima 3S 3S Drainable Roll'up -Flexima Ileo Trp Midi 65mm (PAC / 30pcs). New 100%.;(932165) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Flexima 3S Drainable Roll'up -Flexima 3S Ileo Midi Trp 65mm(PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
150
PCE
224
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55510A) Ostomy Bags category Drainable Proxima - PROXIMA Drain P C-T-F CLAMP Transp (PAC / 30pcs). New 100%.;(55510A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable - PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP TRANSP (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
1440
PCE
1530
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55510A) Ostomy Bags category Drainable Proxima - PROXIMA Drain P C-T-F CLAMP Transp (PAC / 30pcs). New 100%.;(55510A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable - PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP TRANSP (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
3600
PCE
3825
USD
S771422
2021-11-06
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55410A) Artificial anal bags The type of proxima drainable -Proxima Drain P C-T-F Clamp Beige (PAC / 30pcs). New 100%.;(55410A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable -PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP BEIGE (PAC/30PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
1808
KG
18630
PCE
18732
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (42815A) Ostomy Bags category Transp FLEXIMA DRAINABLE ROLL'UP- FLEXIMA ROLL'UP CTF (PAC / 30pcs). New 100%.;(42815A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại FLEXIMA DRAINABLE ROLL'UP- FLEXIMA ROLL'UP TRANSP CTF (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
330
PCE
487
USD
U764884
2022-03-18
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55410A) Artificial anal bags The type of proxima drainable -Proxima Drain P C-T-F Clamp Beige (PAC / 30pcs). New 100%.;(55410A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable -PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP BEIGE (PAC/30PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
640
KG
1800
PCE
1793
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (936 615) to paste the anus bag Flexima flatbed BP 3S 3S-Flexima Flat 65 / 15-50mm (PAC / 5PCS). (FLAT BASE PLATE FLEXIMA 3S). New 100%.;(936615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-Flexima 3S BP Flat 65/ 15-50mm (PAC/5PCS).(FLEXIMA 3S FLAT BASE PLATE) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
75
PCE
128
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5197510) Anti-stick silicon sterile tape - Askina Silnet 10 x 7.5 cm (PAC / 10pcs) (Askina Silnet). New 100%.;(5197510) Băng dán vô trùng silicon mềm chống dính - ASKINA SILNET 10 X 7.5 CM(PAC/10PCS)( ASKINA SILNET). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
3
UNK
36
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7241010) absorbent absorbent foam type askina foam- askina foam 10x10cm (pac / 10pcs). New 100%;(7241010) Gạc thấm hút dạng Foam chủng loại Askina Foam- ASKINA FOAM 10X10CM (pac/10pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
20
UNK
190
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (0072789u) 4-layer 4-layer tape: Hydrogel, Foam, Polyurethane, Silicon type Askina Transorbent- Askina Transorbent 10 x 10cm Ster (PAC / 5pcs). New 100%;(0072789U) Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan, silicon chủng loại ASKINA TRANSORBENT- ASKINA TRANSORBENT 10 X 10CM STER (pac/5pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
137
UNK
1047
USD
1041826109
2021-09-28
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7242005) Foam high translation tape ASKINA FOAM type - Askina Foam 20 x 20 cm (PAC / 5pcs). New 100%.;(7242005) Băng hút dịch cao dạng Foam chủng loại Askina Foam - ASKINA FOAM 20 X 20 CM (PAC/5pcs). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
16
KG
4
UNK
58
USD
1041826109
2021-09-28
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7241010) absorbent absorbent foam type askina foam- askina foam 10 x 10 cm (pac / 10pcs). New 100%;(7241010) Gạc thấm hút dạng Foam chủng loại Askina Foam- ASKINA FOAM 10 X 10 CM (pac/10pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
16
KG
11
UNK
105
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (0072790V) 4-layer balance tape: Hydrogel, Foam, Polyurethane, Silicon - Askina Transorbent 15 x 15cm Ster (PAC / 5pcs). New 100%.;(0072790V) Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan,silicon - ASKINA TRANSORBENT 15 X 15CM STER (pac/5pcs). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
528
UNK
5760
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (0072789u) 4-layer 4-layer tape: Hydrogel, Foam, Polyurethane, Silicon type Askina Transorbent- Askina Transorbent 10 x 10cm Ster (PAC / 5pcs). New 100%;(0072789U) Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan, silicon chủng loại ASKINA TRANSORBENT- ASKINA TRANSORBENT 10 X 10CM STER (pac/5pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
84
UNK
642
USD
1041826109
2021-09-28
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5197510) Anti-stick silicon sterile tape - Askina Silnet 10 x 7.5 cm (PAC / 10pcs) (Askina Silnet). New 100%.;(5197510) Băng dán vô trùng silicon mềm chống dính - ASKINA SILNET 10 X 7.5 CM(PAC/10PCS)( ASKINA SILNET). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
16
KG
15
UNK
179
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (0072790V) 4-layer balancing tape: Hydrogel, Foam, Polyurethane, Silicon - Askina Transorbent 15 x 15cm Ster (PAC / 5pcs). New 100%;(0072790V) Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan,silicon - ASKINA TRANSORBENT 15 X 15CM STER (pac/5pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
32
UNK
349
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5197510) Anti-stick soft silicon sterile tape - Askina Silnet 10 x 7.5 cm (PAC / 10pcs) (Askina Silnet). New 100%.;(5197510) Băng dán vô trùng silicon mềm chống dính - ASKINA SILNET 10 X 7.5 CM(PAC/10PCS)( ASKINA SILNET). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
1
UNK
12
USD
235 1447 0503
2021-01-04
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7241010) Foam shape absorbent gauze category Foam- ASKINA Askina FOAM 10x10cm (pac / 10pcs). New 100%;(7241010) Gạc thấm hút dạng Foam chủng loại Askina Foam- ASKINA FOAM 10X10CM (pac/10pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
42
KG
22
UNK
220
USD
140921HASLK01210701384
2021-09-23
291521 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM CFL ASIA PTE LTD (1601156) Acetic acid solution Glacial, raw materials for producing hd-1a dense blood cellular solution, 1 IBC = 1000kg.cas: 64-19-7. Manufacturer: Duksan Pure Chemicals CO. Ltd KOREA. New 100%;(1601156) Dung dịch Acetic Acid Glacial, nguyên liệu sản xuất dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A, 1 IBC = 1000KG.CAS: 64-19-7. Nhà SX : DUKSAN PURE CHEMICALS CO. LTD KOREA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
10750
KG
10000
KGM
25800
USD
250821DEBER102304
2021-10-18
901839 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN AVITUM AG (7210349) Blood conductor set for dialysis / ultrafiltration therapy used for continuous dialysis-haemofiltration kit diapact.cl :diapact CRRT Bloodlines.hsx: B.braun Avitum Italy s.P.A., Italy, 1Pce = 1set.;(7210349) Bộ dây dẫn máu cho liệu pháp thẩm tách /siêu lọc sử dụng cho máy lọc máu liên tục-HAEMOFILTRATION KIT DIAPACT.CL:Diapact CRRT Bloodlines.hsx:B.Braun Avitum Italy S.p.A.,Italy,1PCE=1SET.
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
833
KG
96
SET
3567
USD
310122215972653
2022-02-25
283630 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM SOLVAY CHEMICALS INTERNATIONAL SA Sodium Bicarbonate Bicar Pharma HD 0/13 NLSX Translation Transmission of Concentrated Blood Distribution (Bicarbonate) HD Plus 8.4b (1614398) used to run hemodialysis.SĐK: VD-19168-13.cas: 144-55- 8. New 100%;Sodium Bicarbonate Bicar Pharma HD 0/13 NLSX dịch truyền dung dịch thẩm phân máu đậm đặc(bicarbonat)HD Plus 8,4B(1614398)dùng để chạy thận nhân tạo.SĐK: VD-19168-13.CAS:144-55-8 .Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
50421
KG
49000
KGM
23795
USD
STR70024138
2021-12-14
902190 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5028936) Coroflex Isar Neo 3.50 x 19 mm. (CoroFlex Isar Neo). New 100%.;(5028936) Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc - COROFLEX ISAR NEO 3.50 X 19 MM. (COROFLEX ISAR NEO). Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
33
KG
2
PCE
1602
USD
STR70024138
2021-12-14
902190 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5028948) Coroflex ISAR anchor - Coroflex isar anchored 2.75 x 28 mm. (CoroFlex Isar Neo). New 100%.;(5028948) Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc - COROFLEX ISAR NEO 2.75 X 28 MM. (COROFLEX ISAR NEO). Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
33
KG
1
PCE
801
USD
STR70024138
2021-12-14
902190 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5028928) Coroflex ISAR Coroflex Neo 3.00 x 16 mm. New 100%.;(5028928) Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc - COROFLEX ISAR NEO 3.00 X 16 MM. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
33
KG
1
PCE
801
USD
KSF39076802
2022-06-27
901890 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN AVITUM AG (7107505) Omni continuous dialysis (Batch No.: 221410347) - Omni. Manufacturer: B. Braun Avitum AG, Germany. New 100%;(7107505) Máy lọc máu liên tục Omni ( Batch no.: 221410347 ) - Omni. Hãng sx: B. Braun Avitum AG, Germany. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
218
KG
1
PCE
18600
USD
121121HTJY202160194F
2021-11-25
851610 NG TY TNHH BRAUN ELECTRONICS VI?T NAM NINGBO FETER ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Kohn's drinking water heater, model kh08, cs heating 550w, 90w cooling cs (no water filter unit, no cooling compartment, cooling with solvent R134a) 220V voltage, 100% new goods .;Máy làm nóng lạnh nước uống hiệu Kohn, Model KH08, CS làm nóng 550W, CS làm lạnh 90W (không có bộ phận lọc nước, không có ngăn làm mát, làm lạnh bằng dung môi R134a) điện áp 220V, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
7637
KG
100
PCE
6880
USD
21102101PEN0213685
2021-11-08
392322 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM EHP INDUSTRIES SENDIRIAN BERHAD 140160 # & PE bag 200x250x0.03mm (used to produce translation wire). new 100%;140160#&Túi PE 200x250x0.03mm ( Dùng để sản xuất dây truyền dịch). hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
5513
KG
65000
PCE
449
USD
60724732341
2021-11-23
293211 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (6412263) Tetrahydrofuran (2.5L Canister) (Formula: (CH2) 4O). Used for plastic dots. New 100%;(6412263) Dung môi Tetrahydrofuran (2,5l Canister) (Công thức: (CH2)4O). Dùng để chấm nhựa. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
664
KG
470
LTR
7969
USD
230222SZHPH2201672
2022-02-28
842220 NG TY TNHH BRAUN ELECTRONICS VI?T NAM NEWAIR IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Drying disinfecting dishes, Model: KS138G, volume: 138 liters, infrared sterilization and ozone, CS: 800W, 220V power, Kohn brand, NSX: NewAir Import & Export Corporation Limited of Zhongshan, 100% new;Tủ sấy khử trùng bát đĩa, model: KS138G, thể tích: 138 lít, khử trùng bằng tia hồng ngoại và ozone, cs:800W, điện 220V, hiệu KOHN, nsx:NEWAIR IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
5290
KG
127
PCE
7176
USD
230222SZHPH2201672
2022-02-28
842220 NG TY TNHH BRAUN ELECTRONICS VI?T NAM NEWAIR IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Drying dishes for disinfecting dishes, Model: KS198G, volume: 198 liters, infrared sterilization and ozone, CS: 850W, 220V power, Kohn brand, NSX: NewAir Import & Export Corporation Limited of Zhongshan, 100% new;Tủ sấy khử trùng bát đĩa, model: KS198G, thể tích: 198 lít, khử trùng bằng tia hồng ngoại và ozone, cs:850W, điện 220V, hiệu KOHN, nsx:NEWAIR IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
5290
KG
134
PCE
8509
USD
FRA60011547
2021-10-05
901840 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5206324) Arteriofix arterial catheters - Arteriofix. New 100%.;(5206324) Catheter động mạch chủng loại Arteriofix - ARTERIOFIX . Hàng mới 100%.
POLAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
460
PCE
3280
USD
081221LGSE21120157
2021-12-15
851629 NG TY TNHH BRAUN ELECTRONICS VI?T NAM JIAXING FUDELI KITCHEN TECHNOLOGY CO LTD Infrared wall lamps (ceilings) Installing in the bathroom, Model: BU04G, Total capacity 1144W / 220V, 4 balls 275W, 01 9W LED ball, with 35W fan, with plugs & wires 1m, Kohn brand , 100% new;Đèn sưởi hồng ngoại loại treo tường (trần) lắp trong phòng tắm, Model:BU04G, tổng công suất 1144W/220V, loại 4 bóng 275W, 01 bóng Led 9W, có quạt gió 35W, có phích cắm & dây 1m, hiệu KOHN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6435
KG
432
PCE
9634
USD
110322QPSEPKG2203002-07
2022-03-25
901832 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL INDUSTRIES SDN BHD (7023266NP-1) Create kidney kidneys - Diacan Pro 16G A 1. 60x25x300 gamma AP. (Diacan Pro). New 100%;(7023266NP-1) Kim động mạch chạy thận nhân tạo - DIACAN PRO 16G A 1 . 60X25X300 GAMMA AP. (DIACAN PRO) . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
436
KG
9500
PCE
2274
USD
FRA60011547
2021-10-05
901832 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (4501390-10) Metallic and spinal anesthesia - Spinocan 18gx3 1/2 "(88mm) -AP / SA. (Spinocan). New products 100%;(4501390-10) Kim chọc dò và gây tê tủy sống - SPINOCAN 18GX3 1/2" (88MM)-AP/SA.(SPINOCAN). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
400
PCE
245
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
901832 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (4505905-10) Metallic and spinal anesthesia - Spinocan 25gx3 1/2 "(88mm) -AP / SA. (Spinocan). New 100%;(4505905-10) Kim chọc dò và gây tê tủy sống - SPINOCAN 25GX3 1/2" (88MM)-AP/SA.(SPINOCAN).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
7900
PCE
4839
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
901832 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (4507401-13) Metallic and spinal anesthesia -spinocan 22gx1 1/2 "(40mm) -EU / AP / SA. (Spinocan). 100% new goods;(4507401-13) Kim chọc dò và gây tê tủy sống -SPINOCAN 22GX1 1/2" (40MM)-EU/AP/SA.(SPINOCAN). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
4000
PCE
2450
USD
TUT82156734
2021-10-12
901891 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM AESCULAP AG (FH973B) Specialized tools for surgery: Clamps of the Tou-det.Rongeur Semi-Serr.150up 3.0 / 200mm. Customers have used. # & De;(FH973B) Dụng cụ chuyên dùng để mổ: Kẹp gặm mô-DET.RONGEUR SEMI-SERR.150UP 3.0/200MM . Hàng đã sử dụng.#&DE
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
112
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD