Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FBLTPE21405
2021-11-19
847190 NG TY TNHH DELFI TECHNOLOGIES PC WORTH INTERNATIONAL CO LTD CINO A780BT-SR-BS barcode reader (set of readers, stands, cables connected to a computer), 100% new goods;Máy đọc mã vạch Cino A780BT-SR-BS (Bộ gồm máy đọc, chân đế, dây cáp kết nối với máy tính), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
95
KG
40
SET
8360
USD
716017958215
2021-10-14
731101 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM FEINTOOL TECHNOLOGIE AG Steel pressure, cylindrical form, empty flask, use nitrogen gas, 2.8-liter capacity, used for stamping machines, codes F03C.F72.751, 100% new goods;Bình Tích áp bằng thép, dạng hình trụ, bình rỗng, dùng chứa khí Ni tơ, dung tích 2.8 lít, dùng cho máy dập,mã số F03C.F72.751,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
39
KG
1
PCE
542
USD
112000012053998
2020-11-06
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL43 # & alloy steel shapes rolled (0320.990.997) Steel coil 997; 1.5x27mm.KQ: VIC / 16.IN / 7.02062.KQ: 136 / TB-KD3. Ngto 0.375% Cr. 98. Steel plates taxpayer chuong specifications 1.5x27mm;NPL43#&Thep hop kim dang hinh can nguoi (0320.990.997)Steel coil 997;1.5x27mm.KQ: VIC/16.IN/7.02062.KQ:136/TB-KĐ3. Ngto Cr 0.375%. dong thue chuong 98. Thép lá quy cách 1.5x27mm
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
33106
KG
4208
KGM
15212
USD
112000012493002
2020-11-24
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
57120
KG
3058
KGM
11054
USD
112000012220530
2020-11-13
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
50818
KG
3178
KGM
11488
USD
112000012012977
2020-11-05
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
13384
KG
3328
KGM
12030
USD
112000012031741
2020-11-05
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL32 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.253) - Steel coil 253; 1.65x28mm (KQGD 0689 / N1.13 / TD; Cr 0.73%, Bo <0.0006%, applied under HS 9811, 10% tax rate );NPL32#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.253) - Steel coil 253;1.65x28mm (KQGĐ 0689/N1.13/TĐ; Cr 0.73%, Bo<0.0006%, áp HS theo chương 9811,thuế suất 10%)
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
19882
KG
1130
KGM
4085
USD
112000012031741
2020-11-05
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
19882
KG
2224
KGM
8040
USD
112000012012977
2020-11-05
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL43 # & alloy steel shapes rolled (0320.990.997) Steel coil 997; 1.5x27mm.KQ: VIC / 16.IN / 7.02062.KQ: 136 / TB-KD3. Ngto 0.375% Cr. 98. Steel plates taxpayer chuong specifications 1.5x27mm;NPL43#&Thep hop kim dang hinh can nguoi (0320.990.997)Steel coil 997;1.5x27mm.KQ: VIC/16.IN/7.02062.KQ:136/TB-KĐ3. Ngto Cr 0.375%. dong thue chuong 98. Thép lá quy cách 1.5x27mm
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
13384
KG
4308
KGM
15573
USD
112000012012977
2020-11-05
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
13384
KG
1136
KGM
4107
USD
112000012031741
2020-11-05
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
19882
KG
15848
KGM
57289
USD
112000012012977
2020-11-05
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
13384
KG
2024
KGM
7317
USD
112100015531509
2021-10-04
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL21 # & cold-rolled alloy steel (0320.990.246) Steel Coil 246; 1.5x27mm. Goods in Chapter 98. The goods are not subject to self-defense tax according to Decision: 2968 / QD-BCT. CR: 0.45%.;NPL21#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.990.246) Steel coil 246; 1.5x27mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 2968/QĐ-BCT. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
16009
KG
10512
KGM
34877
USD
112000012050463
2020-11-06
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM APERAM ALLOYS IMPHY SAS NPL42 # & alloy steel cold rolled coils (0.38x553) mm is steel strip Cold Rolled Phytime 0320.991.517 (KQGD No. 742 / TB-PTPL, levels of B: 0.0004%, Cr: 0.06%);NPL42#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn(0.38x553)mm- Cold Rolled Phytime strip steel 0320.991.517 (KQGĐ số 742/TB-PTPL, hàm lượng B:0.0004%,Cr:0.06% )
FRANCE
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
3076
KG
2906
KGM
95992
USD
112000012066186
2020-11-06
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL29 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.991.672) Steel coil 672; 1.8x29mm. Chapter 98.Hang not taxable safeguard Decision: 2968 / QD-BCT. Cr: 0.45% to.;NPL29#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.991.672) Steel coil 672; 1.8x29mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 2968/QĐ-BCT. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
UNKNOWN
32110
KG
24948
KGM
8499540
USD
112000012066186
2020-11-06
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL21 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.246) Steel coil 246; 1.5x27mm. Chapter 98.Hang not taxable safeguard Decision: 2968 / QD-BCT. Cr: 0.45% to.;NPL21#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.990.246) Steel coil 246; 1.5x27mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 2968/QĐ-BCT. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
UNKNOWN
32110
KG
5802
KGM
1976690
USD
112000012322228
2020-11-17
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
52094
KG
6126
KGM
22145
USD
701110346220
2020-11-16
722693 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM APERAM ALLOYS IMPHY SAS NPL26 # & alloy steel cold-rolled flat by rolls (0320.991.515) Cold rolled steel phytime trip; 0.348x553mm (KQGD No. 0063 / N1.12 / TD and so1934 / TB-PTPL, levels of B: 0.0006% chromium content: 0:08%);NPL26#&Thép hợp kim cán phẳng bằng cách nguội dạng cuộn (0320.991.515) Cold rolled phytime trip steel; 0.348x553mm (KQGĐ số 0063/N1.12/TĐ và số1934/TB-PTPL, hàm lượng B: 0.0006%,hàm lượng Cr:0.08%)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
12007
KG
4036
KGM
133318
USD
112200014288428
2022-01-26
722692 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL29 # & cold-rolled alloy steel (0320.991.672) Steel Coil 672; 1.8x29mm. Goods in Chapter 98. The goods are not subject to self-defense tax according to Decision: 2968 / QD-BCT. CR: 0.45%.;NPL29#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.991.672) Steel coil 672; 1.8x29mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 2968/QĐ-BCT. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
30114
KG
14990
KGM
50718
USD
112200014287478
2022-01-25
722692 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL30 # & cold-rolled alloy steel (0320.991.673) Steel Coil 673; 1.65x29mm. Goods in Chapter 98. The goods are not subject to self-defense tax according to Decision: 0513 / N1.13 / TD. CR: 0.45%.;NPL30#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.991.673) Steel coil 673; 1.65x29mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 0513/N1.13/TĐ. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
38029
KG
2681
KGM
9071
USD
112200014286543
2022-01-25
722692 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL43 # & Thep hop Kim is a picture (0320.990.997) Steel Coil 997; 1.5x27mm.kq: VIC / 16.In / 7,02062.KQ: 136 / TB-KĐ3. NGTO CR 0.375%. Tax on Chapter 98. Code 98110010. Leaf steel specifies 1.5x27mm;NPL43#&Thep hop kim dang hinh can nguoi (0320.990.997)Steel coil 997;1.5x27mm.KQ: VIC/16.IN/7.02062.KQ:136/TB-KĐ3. Ngto Cr 0.375%.Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010. Thép lá quy cách 1.5x27mm
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
38112
KG
5354
KGM
20333
USD
112200014285918
2022-01-25
722692 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM C D WALZHOLZ GMBH CO KG NPL48 # & cold-rolled alloy steel (0320.991.930) Steel Coil 930; 1.8x29mm. KQ: 1047 / TB-KD. NGTOCR 0.42%. Leaves are 1.8x29mm specifications. Pay taxes according to Chapter 98. Code 98110010.;NPL48#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội(0320.991.930) Steel coil 930;1.8x29mm. KQ:1047/TB-KD. NgtoCr 0.42%.Thép lá quy cách 1.8x29mm. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
GERMANY
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
18662
KG
6662
KGM
25300
USD
112200017716097
2022-06-01
722692 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM APERAM ALLOYS IMPHY SAS NPL25 #& flat roller alloy steel by cooling (0320.991.519) Cold Rolled Phytime Trip Steel; 0.42x553mm (VCD number 0063/n1.12/td and number 1934/TB-PTPL, content b: 0,0006%, CR: 0.08%);NPL25#&Thép hợp kim cán phẳng bằng cách nguội dạng cuộn (0320.991.519) Cold rolled phytime trip steel; 0.42x553mm (KQGĐ số 0063/N1.12/TĐ và số1934/TB-PTPL, hàm lượng B: 0.0006%,hàm lượng Cr:0.08%)
FRANCE
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
8616
KG
1
KGM
35
USD
112200017716097
2022-06-01
722692 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM APERAM ALLOYS IMPHY SAS NPL42 #& Cold rolled alloy steel (0.38x553) MM- Cold Rolled Phytime Strip Steel 0320.991.517 (TBD No. 742/TB-PTPL, content B: 0,0004%, CR: 0.06%);NPL42#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn(0.38x553)mm- Cold Rolled Phytime strip steel 0320.991.517 (KQGĐ số 742/TB-PTPL, hàm lượng B:0.0004%,Cr:0.06% )
FRANCE
VIETNAM
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
8616
KG
3901
KGM
136880
USD
717019466483
2022-02-24
551599 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM FILTRATION GROUP GMBH Plastic and synthetic fiber oil filters, Code F03P.104.645, 100% new goods;Lưới lọc dầu bằng nhựa và sợi tổng hợp ,mã số F03P.104.645,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
804
USD
717019466483
2022-02-24
551599 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM FILTRATION GROUP GMBH Plastic and synthetic fiber oil filters, Code F03P.104.645, 100% new goods;Lưới lọc dầu bằng nhựa và sợi tổng hợp ,mã số F03P.104.645,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
58
KG
4
PCE
3216
USD
717019466483
2022-02-24
551599 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM FILTRATION GROUP GMBH Plastic and synthetic fiber oil filters, Code F03P.104.645, 100% new goods;Lưới lọc dầu bằng nhựa và sợi tổng hợp ,mã số F03P.104.645,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
58
KG
2
PCE
1608
USD
060122STRA37381
2022-02-25
340290 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM GT INDUSTRIAL PTE LTD Compound V1422 cleaning products (1 barrel = 200 kg), 248 / TB-KĐ, code 0320.991.594. New 100%;Chế phẩm làm sạch Compound V1422 (1 thùng = 200 kg), KQGĐ 248/TB-KĐ, mã số 0320.991.594. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
8540
KG
40
BBL
17047
USD
010422RTMA54909
2022-05-25
140490 NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM ROSLER BENELUX B V Moisture -proof powder made from walnut shell (plant products) - Walnut Shell Type 4/6 - (1 bag = 12.5kg) goods using family planning No. 857 dated 11/07/2019 - 100% new goods;Chất chống ẩm dạng bột làm từ vỏ quả óc chó (Sản phẩm từ thực vật)- Walnut shell type 4/6 - (1 bao=12.5kg) hàng sử dụng KQGĐ số 857 ngày 11/07/2019 - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1796
KG
1750
KGM
4678
USD
011120SZ3EL20101530-03
2020-11-25
680294 NG TY TNHH ACE COLOR TECHNOLOGIES DONGGUAN HELIOS INDUSTRY CO LTD TB183 # & Slabs marble countertops (granite) (1 * 2M) was polished using measuring equipment placed projectors, monitors hard adhesion; New 100%;TB183#&Tấm bàn đá cẩm thạch (granit) (1*2M) đã mài bóng dùng đặt thiết bị đo chiếu, máy đo độ bám dính cứng; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1657
KG
1
PCE
929
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG40BM1/2NPT (0-10bar), difference: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG40BM1/2NPT (0-10BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
10
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG40BM1/2NPT (0-2.5 bar), brand name: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG40BM1/2NPT (0-2.5 BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
10
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG25BM1/4BSP (0-4 bar), brand name: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG25BM1/4BSP (0-4 BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
8
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC The temperature and humidity display, used to display the temperature and humidity, used in HMW83 industrial production, branded: Vaisala, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP HMW83, HIỆU: VAISALA, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
1
PCE
15
USD
122100013580189
2021-07-28
850134 NG TY TNHH ACE COLOR TECHNOLOGIES CONG TY TNHH ACE COLOR TECHNOLOGIES 1-way generator; 3 phases; 400KW, Model LS -500C 400KW / 500KVA 380 / 220V 3P 4W 0.8PF 50Hz 1500RPM, Old; Section1 TK138NĐT (April 21, 2011) Liquidation of the DNCX, has been spoiled and is no longer valid for use.;Máy phát điện 1 chiều;3 pha; công xuất 400KW,Model LS -500C 400KW/500KVA 380/220V 3P 4W 0.8PF 50HZ 1500RPM, cũ;Mục1 TK138NĐT (21/4/2011)hàng thanh lý của DNCX, đã hư hỏng và không còn giá trị sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY ACE COLOR TECH
KHO CTY ACE COLOR TECH
48984
KG
1
SET
1307
USD
773182579277
2021-03-30
900720 NG TY C? PH?N VNEXT SOFTWARE SHUHEI MORI ] Miniprojectors storytelling CHILDREN: DISNEY DREAM CHARACTERS Pixar SWITCH, NEW 100%;] MÁY CHIẾU MINI KỂ CHUYỆN CHO TRẺ EM : DISNEY PIXAR CHARACTERS DREAM SWITCH , HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
1
KG
1
PCE
135
USD
112100014930000
2021-09-01
611610 NG TY TNHH EHWA GLOBAL HO KINH DOANH BAO HO LAO DONG NGOC ANH 72000750 # & 3m anti-cutting gloves (Material: HPPE * Spadex, clay yarn, polyamide, coating material: Silicon Free Pu (Polyurethane)) # & VN;72000750#&Găng tay chống cắt 3M (Chất liệu: HPPE* spadex, sợi đất sét, polyamide, Chất liệu phủ: silicon free PU( polyurethane))#&VN
VIETNAM
VIETNAM
HO KDLD BAO HO NGOC ANH
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
71
KG
300
PR
461
USD
240222001CA12038
2022-03-02
292030 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD TAR150A Aid Purity 99% (180kg / drum), additives for lubricating oil, components: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content ... CAS Number: 101-83-7, 100% new goods;Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99% (180kg/drum), phụ gia cho dầu bôi trơn, thành phần: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content... CAS số: 101-83-7, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
12779
KG
900
KGM
5319
USD
140721001BAF1028
2021-07-19
292030 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD 99% Pure Tar150A Aid, liquid form - additives for lubricants used in industrial production, 180kg / barrel, dicyclohexylamine -cas: 101-83-7. 100% new;Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99%,dạng lỏng - chất phụ gia cho dầu nhớt dùng trong sx công nghiệp, 180kg/thùng,dicyclohexylamine -Cas:101-83-7. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
19005
KG
4500
KGM
26550
USD
100522SZSP22050030
2022-05-27
290911 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND288#& Anallerg-VCE powder, main ingredient 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%, (Cas No: 86404-04-8) is the derivative of vitamin C, anti-aging, skin restoration effect. Cosmetics.;KND288#&Bột Anallerg-VCE,thành phần chính 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%,(cas no: 86404-04-8) là dẫn xuất của Vitamin C,công dụng chống lão hóa,phục hồi da.Sử dụng sản xuất mỹ phẩm.Hàng chưa qua sd.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
7420
KG
1
KGM
238
USD
112200014862339
2022-02-24
281810 NG TY TNHH EHWA GLOBAL CONG TY TNHH THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG 72002391 # & sand oxide aluminum brown F36, (artificial corundum), granular, brown, used for sand blasting machine to spray the surface cleaning ball, 25kg / bag, 100% new goods # & cn;72002391#&Cát Oxit nhôm nâu F36, (Corundum nhân tạo), dạng hạt, màu nâu, dùng cho máy phun cát để phun bóng làm sạch bề mặt, 25kg/bao, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
2024
KG
80
BAG
3218
USD
090122RUSH2201083
2022-01-17
290943 NG TY TNHH GLOBAL DYEING YOUNG SHIN TEXTILE CO LTD PT002 # & derivative (ethylene glycol) - BCS-001.Thong Sole: 1285 / TB-KD3 - 30.12.16 (Cam Ket NLNK Company does not contain money);PT002#&Dẫn xuất ( Etylen glycol) - BCS-001.Thong bao so:1285/TB-KD3 - 30.12.16 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
47829
KG
2400
KGM
4968
USD
DGL022198
2022-06-27
851491 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 72007518 #& D39x820L kiln heating set, 100% new goods;72007518#&Bộ gia nhiệt D39x820L lò thiêu kết BSL, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1385
KG
20
PCE
3574
USD
200422DGLS20287-01
2022-04-25
810110 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000913#& industrial metal powder Tungsten Powder W (Km-8), 100% new goods;13000913#&Bột kim loại công nghiệp TUNGSTEN POWDER W (KM-8), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7901
KG
500
KGM
23780
USD
120322SZSP22030036
2022-04-19
842230 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KN201010021#& automatic sealing machine, model YS-02, power source 220V/50Hz, capacity of 2.5kW, year manufacturing: 2018 used.;KN2010010021#&Máy chiết rót niêm phong tự động, Model YS-02, nguồn điện 220V/50HZ, công suất 2.5KW, năm sx: 2018.Nhà SX:Shenzhen Yong Shun.China.Sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7790
KG
1
SET
3700
USD
030122MK0H2112460
2022-01-13
400270 NG TY TNHH GLOBAL FAB J TECH TRADING CO LTD Uncast rubber-ethylene-propylene ETDM (E-271M / B-1), 100% new;Cao su diene chưa liên hợp-etylen-propylen EPDM (E-271M/B-1), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
1199
KG
1000
KGM
6000
USD
200422AWSHCM116296
2022-04-26
841191 NG TY TNHH TTTT GLOBAL VOLVO GROUP SINGAPORE PTE LTD Spare parts used for the Volvo oil exploding engine of the generator. Turbine intestine (rotor) 3825835. 100%new goods.;Phụ tùng sử dụng cho động cơ nổ chạy dầu Volvo của máy phát điện. Bộ ruột tua bin (cánh quạt ) 3825835. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
314
KG
2
PCE
756
USD
200422AWSHCM116296
2022-04-26
841191 NG TY TNHH TTTT GLOBAL VOLVO GROUP SINGAPORE PTE LTD Spare parts used for Volvo oil explosive engine of generators. Turbine intestine (rotor) 863765. 100%new goods.;Phụ tùng sử dụng cho động cơ nổ chạy dầu Volvo của máy phát điện.Bộ ruột tua bin (cánh quạt ) 863765. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
314
KG
2
PCE
509
USD
4175942444
2022-01-04
610469 NG TY TNHH GLOBAL HANSOLL CAMBO HANDSOME LTD Patterns, Code: WN23100071097, Walmart brand, new goods;Quần mẫu, mã: WN23100071097, thương hiệu Walmart, hàng mới
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
HO CHI MINH
5
KG
16
PCE
62
USD
220622SNKO010220604558
2022-06-29
741301 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 72006412 #& Copper braid braided wire_1600a-400l top, 100% new goods;72006412#&Dây đồng bện SINTER BRAIDED WIRE_1600A-400L TOP, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6118
KG
2
PCE
343
USD
150622008CX29455
2022-06-27
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL DIC CORPORATION Extreme additives for Dailube GS-440L lubricant, Ingredients: Sulfur Content, Kinematic Viscosition, Copper Corrosion, Color, Density, 100% new goods;Phụ gia cực áp cho dầu nhớt Dailube GS-440L, thành phần: Sulfur content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion,Color, Density, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
17500
KG
8000
KGM
29200
USD
230721GHYDCLIG2100061
2021-09-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL ITALMATCH CHEMICALS INDIA PRIVATE LIMITED Additives to produce cutting oil (using lubricants in metal machining - water type) Polartech 7600 (200kg / dr), TP: Appearance, AlkanLINY .., CAS: 68608-26-4,68155-20- 4 ..., batch 0721dm0304, 100% new;Phụ gia để sản xuất dầu cắt gọt (dùng bôi trơn trong gia công kim loại - loại pha nước) Polartech 7600 (200kg/dr), tp:Appearance, Alkanlinity.., CAS: 68608-26-4,68155-20-4...,batch 0721DM0304,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
4
TNE
11666
USD
090721AMP0375187
2021-07-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL DIC CORPORATION Extra-pressure additives for Dailube GS-450 Lubricants, Ingredients: Sulfur Content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion, Color, Density, 100% new goods;Phụ gia cực áp cho dầu nhớt Dailube GS-450, thành phần: Sulfur content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion,Color, Density, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12703
KG
2400
KGM
8880
USD
230721GHYDCLIG2100061
2021-09-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL ITALMATCH CHEMICALS INDIA PRIVATE LIMITED Additives to produce cutting oil (using lubricants in metal machining - water type) Polartech 7600 (200kg / dr), TP: Appearance, AlkanLINY .., CAS: 68608-26-4,68155-20- 4 ..., Batch 0721dm0303, 100% new;Phụ gia để sản xuất dầu cắt gọt (dùng bôi trơn trong gia công kim loại - loại pha nước) Polartech 7600 (200kg/dr), tp:Appearance, Alkanlinity.., CAS: 68608-26-4,68155-20-4...,batch 0721DM0303,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
12
TNE
37454
USD
240821001BAL8208
2021-08-31
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD Adhesion additives for ttr020c lubricant (160kg / drum), components: Density, Flash PT, Visc, Color, 100% new goods;Phụ gia bám dính cho dầu nhớt TTR020C (160kg/drum), thành phần: Density, flash pt, Visc, Color, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
16823
KG
320
KGM
2640
USD
281220HAY200001495
2021-02-18
903281 NG TY TNHH GLOBAL SITEM STULZ GMBH Parts of precision air conditioning: Parts of air conditioning xac- the pressure switches operate pneumatically (3 .... 30bar) notation M10975, STULZ Brand, new 100%;Phụ tùng của máy lạnh chính xác: Phụ tùng của máy lạnh chính xác- công tắc áp suất hoạt động bằng khí nén ( 3....30bar ), ký hiệu M10975, hiệu Stulz, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1749
KG
1
PCE
67
USD
HICN2700248
2020-11-26
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
403
KG
200
KGM
4780
USD
HICN2700400
2021-01-15
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
133
KG
100
KGM
2390
USD
HICN2700850
2021-08-18
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Metal Powder AT (# 200) Used in Industry (KBHC: CAS: 7440-66-6, ZN: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1187
KG
60
KGM
1434
USD
HICN2700456
2021-02-08
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
428
KG
200
KGM
4780
USD
161121CABOSGN21020
2021-11-23
391310 NG TY TNHH GLOBAL DYEING UNG JIN TRADING 109nk # & natural polymers - Alginic acid (powder form) - Seatex H4. (The Company Limited Management Units does not contain precursor components). TK TK: 103870263601- 03.03.2021.;109NK#&Polyme tự nhiên - Axit alginic (dạng bột) - SEATEX H4. (Cty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). Đã kiểm hóa tk số: 103870263601- 03.03.2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
5000
KGM
35500
USD
030721JDLKICHP2106174
2021-07-27
846090 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD B00034 # & Elevated surface polishing machine. Kunshan Mountain Automation Equipment brand. Model: MP-2-1,220V 3P 60Hz / 5KW. Year SX: 2015 - Used goods;B00034#&Máy đánh bóng bề mặt sản phẩm khoani. Hiệu Kunshan Mountain Automation Equipment. Model:MP-2-1,220V 3P 60HZ/5KW. Năm SX:2015- Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6720
KG
1
PCE
3100
USD
DGL021616
2021-11-05
710510 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 11040804 # & ZND-2240.25 / 30 synthetic diamond beads used to produce saw blades;11040804#&Hạt kim cương tổng hợp ZND-2240.25/30 dùng để sản xuất lưỡi cưa
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
363
KG
200000
CT
32000
USD
DGL021729
2021-12-13
710510 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 11040022 # & Artificial diamond beads: ZND-2120.40 / 60, 100% new goods;11040022#&Hạt kim cương nhân tạo :ZND-2120,40/60, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
79
KG
10000
CT
480
USD
526495197710
2021-08-28
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL ABCR GMBH 13008006 # & powder metal industry P1 GRADE POWDER Crystalline Boron (boron powder), a New 100%;13008006#&Bột kim loại công nghiệp CRYSTALLINE BORON POWDER GRADE P1 ( bột boron) , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KARLSRUHE
HA NOI
25
KG
20
KGM
40144
USD
574416683524
2022-06-30
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL ABCR GMBH 13008006 #& industrial metal powder Crystalline Boron Powder Grade P1 (Boron powder), 100% new goods;13008006#&Bột kim loại công nghiệp CRYSTALLINE BORON POWDER GRADE P1 ( bột boron) , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KARLSRUHE
HA NOI
24
KG
20
KGM
35639
USD
220921DGLS19500-01
2021-09-27
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Metal Powder (Boron Powder) B95 (Boron-C) Boron 95%, Magnesium 2%, 100% new goods;13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) tp Boron 95%, Magie 2% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15433
KG
20
KGM
24150
USD
100122KMTCINC3695736
2022-01-18
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Metal Powder (Boron Powder) B95 (Boron-C) contains Boron 95%, Magnesium 2% (KBHC: CAS 7439-95-4 mg);13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) chứa Boron 95%, Magie 2% (KBHC: CAS 7439-95-4 Mg)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
9565
KG
40
KGM
48300
USD
110721DGLS19159-01
2021-07-22
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Powder Metal (boron powder) B95 (Boron-C) declared hc: 100% new magnesium 7439-95-4-;13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) khai báo hc : 7439-95-4- Magie hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
10847
KG
20
KGM
24150
USD
300322JDLKICHP2203182
2022-04-20
851410 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD S900042#& Metal powder, heated with resistance. Brand: Dehico. Model: DH-B45 Seri: DH-130501; Voltage: 220V 3P 50/ 60Hz/ capacity of 45 kW. Year of manufacturing: 2013. Used goods.;S900042#&Lò nung thiêu kết bột kim loại,gia nhiệt bằng điện trở. Nhãn hiệu: DEHICO. Model: DH-B45 Seri: DH-130501; điện áp: 220V 3P 50/60HZ/ công suất 45 KW. Năm SX: 2013. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
7150
KG
1
PCE
6100
USD
290921EUGL2109005
2021-10-04
291521 NG TY TNHH CAP GLOBAL CAP CORPORATION ACETIC acid ADJ-002 (CAS 64-19-7). New 100%;Axit axetic ADJ-002 (CAS 64-19-7). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
220
KG
200
KGM
268
USD
271121EGLV152180047239
2022-01-19
680620 NG TY TNHH LC GLOBAL XINYANG YISHAN NEW MATERIAL CO LTD Pearl Stone has been Perlite (1bag = 10kgs), tablet form, size 3-6mm, close in 100 liters (used in agriculture, helps absorb water and nutrients for plants), 100% new products;Đá trân châu đã trương nở Perlite(1BAG=10KGS), dạng viên, size 3-6mm,đóng trong bao 100 lít( sử dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
8670
KG
850
BAG
4845
USD
181221ANBHCM21120076
2022-01-04
190230 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Super spicy noodles jjambong seafood gonghwachun (box), 110g / box, 16 boxes / barrel, hsd: 2022.05.28, manufacturer: Paldo Co., Ltd, 100%; MÌ SIÊU CAY JJAMBBONG HẢI SẢN GONGHWACHUN (DẠNG HỘP) ,110g/hộp, 16 hộp/thùng ,HSD:2022.05.28, nhà sx:Paldo Co.,Ltd , hàng mói 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9303
KG
90
UNK
1386
USD
181221ANBHCM21120076
2022-01-04
190230 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Gonghwachun black noodles (package) 195g, 24 packs / barrels. HSD: 2022.05.07. NSX: Food companyPaldo. New 100%;Mì tương đen Gonghwachun (dạng gói) 195g, 24 gói/ thùng. HSD: 2022.05.07. NSX: Công ty thực phẩmPaldo. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9303
KG
100
UNK
1620
USD
200622GBIS22061951
2022-06-25
600390 NG TY TNHH EH GLOBAL UI JI HYEON KD PL28 #& boosted, made of knitted cloth;PL28#&Bo len cắt sẵn, bằng vải dệt kim
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2033
KG
5427
PCE
10691
USD
110522HDMUSELA80417800
2022-05-25
283190 NG TY TNHH GLOBAL DYEING DONG IN TEXCHEM CO LTD 113NK#& Zinc Formaldehyde Sulphoxylate, powder form: DA-300. .TK KNQ SOAD 104720256760 MUC 02. The company commits NLNK KG to contain precursor ingredients.;113NK#&Kẽm Formaldehyde Sulphoxylate, dạng bột :DA-300. .tk knq sô104720256760 muc 02. Cty cam kết NLNK kg chứa thành phần tiền chất.
INDIA
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
CTY TNHH GLOBAL DYEING
3602
KG
900
KGM
6480
USD
291220HULOC202010056
2021-01-26
200921 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Drinks - Grapefruit juice (330ml), 24 bottles / carton. HSD: 09.02.2021. NSX: Samyang Packaging, New 100%.;Nước giải khát - Nước bưởi (330ml), 24 chai/ thùng. HSD: 02/09/2021. NSX: Samyang Packaging, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19126
KG
125
UNK
2088
USD
BJSHPH21070088
2021-07-22
400510 NG TY TNHH CAP GLOBAL TAICANG LEAGUE GOOD TRADING CO LTD 510 001 # & Rubber mixed with carbon black, uncured, in strips (CB52V). Width 120mm, NSX: HS Material. New 100%;510001#&Cao su hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hóa, dạng dải (CB52V). Chiều rộng 120mm, nsx: HS Material. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
14470
KG
6964
KGM
22006
USD
122100016156602
2021-10-29
520623 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM 012 # & Polyester - 60% BCI Cotton / 40% BCI Cotton / 40% BROSRPET Recycled Polyester Top Dyed Yarn 26s / 1. New 100%.;012#&Sợi pha cotton và polyester- 60% BCI COTTON/40% BROSRPET RECYCLED POLYESTER TOP DYED YARN 26S/1. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
13596
KG
11058
KGM
56884
USD
130121DGLS18361-01
2021-01-18
720529 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000303 # & Powder Metal Industry FE (ASC300) (iron powder) used in industrial production saw blade;13000303#&Bột kim loại công nghiệp FE (ASC300) (bột sắt) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22028
KG
2000
KGM
7200
USD
270921DGLS19536
2021-10-03
722700 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 21049411202SPB # & Steel Saws Saws S: H, 494x2.7x29xu2x25.4.1p, Sand ,, 100% new goods;21049411202SPB#&Lõi đĩa cưa bằng thép S:H,494X2.7X29XU2X25.4,1P,SAND, , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6054
KG
25
PCE
1107
USD
HYIS2002033
2020-02-27
520624 NG TY TNHH GLOBAL DYEING HUAFU MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED 022#&Sợi pha cotton & viscose- 70% RAYON 30% COTTON RAW WHITE 40S1;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非供零售用的棉纱(非缝纫线):精梳单股纤维:测量小于192.31分特但不小于125分特(超过52公制但不超过80公制数字)
CHINA MACAO
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
23
KGM
76
USD
132000013290047
2020-12-23
520624 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM CO LTD 012 # & yarn cotton and polyester- 60% COTTON 40% POLYESTER YARN Melange 40S / 1. New 100%;012#&Sợi pha cotton và polyester- 60% COTTON 40% POLYESTER MELANGE YARN 40S/1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
10818
KG
10206
KGM
45602
USD
301220SDSBHP2001054
2021-01-09
320416 NG TY TNHH GLOBAL DYEING OH YOUNG INC 003 # & Dyes SUNFIX powder-SPR RED. Cthu comparison: 409 / TB-PTPL- 12:04:16 (Company committed NLNK khong precursor ingredients);003#&Thuốc nhuộm họat tính dạng bột-SUNFIX RED SPR. Cthu so: 409/TB-PTPL- 12.04.16 (Cty cam ket NLNK khong chua thanh phan tien chat)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11534
KG
500
KGM
3000
USD
PLIHQ5C42353
2021-10-18
847710 NG TY TNHH CAP GLOBAL LS MTRON LTD Plastic injection molding machine for injection molding shaping plastic products, Model: WIZ220E, capacity of 50.2kw, 380V voltage, manufacturer: LS MTRON LTD, year SX: 2021. 100% new products;Máy đúc phun nhựa dùng để đúc phun định hình các sản phẩm từ nhựa, model: WIZ220E, công suất 50.2kw, điện áp 380v, Hãng sx: LS MTRON LTD, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
79520
KG
1
SET
88000
USD