Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040221RAFL2101069
2021-02-18
540792 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80D8 # & Woven dyed 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% elastane size: 52/54 '';80D8#&Vải dệt thoi đã nhuộm 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% Elastane khổ: 52/54''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1331
KG
442
YRD
1790
USD
775818249019
2022-01-24
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
44
KG
12072
PCE
785
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
404
PCE
10
USD
031221A02BA38440
2021-12-09
480991 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from Pelure paper (candle paper) sheet.;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
3532
KG
50563
PCE
1274
USD
132200013584657
2022-01-04
670100 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 71A0-TC-A12 # & Feather Feather Products (Duck Feather);71A0-TC-A12#&LÔNG VŨ THÀNH PHẨM ( Lông Vịt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KWONG LUNG MEKO
KHO CTY TNHH BOHSING
357
KG
335
KGM
21105
USD
101220SHSHASPE2012044A
2020-12-23
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J11 # & Woven 69% acrylic 31% polyester size: 59/61 '' (Government of artificial fur);70J11#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 59/61'' ( phủ lông nhân tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
300
KG
229
YRD
5153
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80d3 # & 59% acrylic woven fabric 31% Polyester 10% Wool Square 56/58 "(artificial fur coat);80D3#&Vải dệt thoi 59% Acrylic 31% Polyester 10% Wool khổ 56/58"(phủ lông nhân tạo)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
156
YRD
1201
USD
200120DSHAS2001072
2020-01-30
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J1#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 56/58''(phủ lông nhân tạo);Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
458
YRD
10305
USD
120120ICS2001016
2020-02-07
630491 NG TY TNHH BO MEI ZHEJIANG KANGAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải bọc ghế sofa-SOFA COVER 1212-30, dạng tấm,kiểu dệt kim, thành phần chính:Polyeste (1set =7 PCS: 3 tấm vải bọc 0.1. x250 x390cm,3 vải viền dài 420cm,1 dây đai dài 390cm),36CARTON=288 SETS.Mới 100%.;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Knitted or crocheted: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:其他:针织或钩编:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
288
SET
8755
USD
290821TXGCLI10827EA001
2021-09-08
848079 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD Orange cake molding molds, spare parts of plastic injection molding machines, (400 * 400 * 350) mm, steel, 1 set = 1 pcs, 100% new goods;Khuôn đúc bánh cam SS, phụ tùng thay thế của máy ép nhựa, (400*400*350)mm, bằng thép, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3061
KG
1
UNIT
14117
USD
31052122SEA2105010-02
2021-06-09
520929 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZHANGJIAGANG ZENGHSING TRADE CO LTD Woven fabrics from cotton, with a cotton proportion of 85% or more, use the sewing machine, bleached, specified: 20 * 7 cm, 100% new goods.;Vải dệt thoi từ bông, có tỉ trọng bông từ 85% trở lên , dùng chạy thử máy may, đã tẩy trắng,quy cách: 20*7 cm, Hàng Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
24670
KG
25200
PCE
3276
USD
132000012051564
2020-11-06
340312 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 65 # & Finished Leather-oil processing Degreasing Auxiliary (PRODEGREAZE) (CAS: 79-33-4);65#&Chế phẩm dầu xử lý da-Degreasing Auxiliary (PRODEGREAZE) (CAS: 79-33-4)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
2744
KG
208
KGM
551
USD
132000012051564
2020-11-06
340392 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 49 # & Oil skin treatment - Bisulfited oil (DERMINOL NLM) (CAS: 34398-01-1);49#&Dầu xử lý da - Bisulfited oil (DERMINOL NLM) (CAS: 34398-01-1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
2744
KG
375
KGM
1136
USD
150522CTSGN2250024
2022-05-20
320290 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 17 Tanning Materials LH- (powder form) (CAS: 108-95-2,1401-55-4,8028-77-7-1);17#&Chất làm sáng da - Tanning materials LH-(dạng bột) (CAS:108-95-2,1401-55-4,8028-77-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15348
KG
300
KGM
628
USD
0304222HCC8W161429N3781-01
2022-04-12
845210 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD ZH10CJB02 family sewing machine, Berbette model B70 Deco (CJ02BX), 100%new goods. (1 Set = 1 PCE);Đầu máy may gia đình ZH10CJB02, nhãn hiệu BERBETTE model b70 Deco(CJ02BX), hàng mới 100%.(1 SET= 1 PCE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12585
KG
1
SET
420
USD
132100014104584
2021-07-26
380993 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 3 # & substance to complete Leather Auxiliary Leaury FH-HK (liquid form), (CAS: 18516-18-2);3#&Chất để hoàn tất Leather Auxiliary Leaury FH-HK(Dạng lỏng), (CAS: 18516-18-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
24607
KG
1000
KGM
2450
USD
051221DISIP2110723
2021-12-13
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 # & Shoe Lining / Enhancing Shoe Hardness Cosmo Suffering 54 "(100% new);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8800
KG
177
MTK
350
USD
311020EGLV146000991095
2020-11-03
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED KSD03 # & Fabrics polyester (knitted polyester fiber, not coated) new 100%;KSD03#&Vải polyeste ( dệt kim bằng sợi polyester, chưa tráng phủ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3040
KG
120
MTK
394
USD
181120YMLUI228351158
2020-11-25
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED Shoe Insoles cosmo KSD17 # & 54 "(synthetic material, New 100%);KSD17#&Lót giày cosmo 54" ( bằng sợi tồng hợp , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1950
MTK
1558
USD
181120YMLUI228351158
2020-11-25
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED KSD03 # & Fabrics polyester 54 "(knitted polyester fiber, not coated) new 100%;KSD03#&Vải polyeste 54" ( dệt kim bằng sợi polyester, chưa tráng phủ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
3778
MTK
8341
USD
051221XMRHDI2112004
2021-12-10
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-009 # & Polyeste Fabric Square 54 "(100% new);NL-009#&Mặt giày bằng vải polyeste khổ 54" ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5937
KG
106
MTK
435
USD
061120XMRHDI2011004
2020-11-24
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD Lot # & melabone NPL09 shoes (size 54 ', New 100%);NPL09#&Lót giày melabone ( khổ 54', hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3632
KG
457
MTK
752
USD
220320XMRHDI2003013
2020-03-25
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL03#&Vải polyeste ( hàng mới 100%, khổ 54", vải dệt kim bằng sợi polyester);Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Other: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝高韧性纱线的帘子布:其他:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19207
MTK
44419
USD
120422DISIP2210190
2022-04-19
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 #& shoe lining / enhancing the hardness of cosmo shoes 54 "(100% new goods);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9612
KG
3035
MTK
3266
USD
240422DISIP2210215
2022-04-29
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-007#& shoe lining/ enhancing Melabon shoe hardness 54 "(100% new goods);NL-007#&Lót giày/ tăng cường độ cứng giày MELABON khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10794
KG
778
MTK
4024
USD
210622DISIP2210329
2022-06-28
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 #& shoe lining / enhancing the hardness of cosmo shoes 54 "(100% new goods);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13527
KG
826
MTK
847
USD
170522DISIP2210253
2022-05-23
580127 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-015 labels (anti-mixing stamps, 100% new products);NL-015#&Nhãn vải ( tem chống trộn , hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7178
KG
29661
PCE
2758
USD
300522DISIP2210280
2022-06-06
580127 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-015 #& Label (anti-mixing stamps, 100% new products);NL-015#&Nhãn vải ( tem chống trộn , hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
3000
PCE
423
USD
210622DISIP2210329
2022-06-28
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 #& Paper Labels (Stamps and Stamps of Shoe Box) (100% New Goods);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13527
KG
15561
PCE
375
USD
071121CFE20211100012
2021-11-11
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 # & Paper extra labels (barrel stamps and shoe stickers) (100% new);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
115
KG
25
PCE
23
USD
071121CFE20211100012
2021-11-11
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 # & Paper extra labels (barrel stamps and shoe stickers) (100% new);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
115
KG
4150
PCE
3901
USD
240422DISIP2210215
2022-04-29
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013#& Paper Labels (Stamps and Stamps of Shoe Box) (100% New Goods);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10794
KG
9720
PCE
363
USD
160522LXMRHDI2205002
2022-05-20
590210 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-017 decorated shoes (made of synthetic poly fibers, 100% new goods);NL-017#&Dây trang trí giày ( bằng sợi poly tổng hợp , hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4465
KG
5360
MTR
188
USD
080222YFSE22020004
2022-02-28
401039 NG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA QINGDAO DONG BO CHAIN CO LTD Spare parts of cleaning machines (dust, powder, grinding) and polish with rotary cages: Rubber conveyor - Track 3, Size (91200 * 4100), 100% new;Phụ tùng của máy làm sạch (bụi, bột, mài) và đánh bóng bằng lồng quay: băng tải bằng cao su - Track 3, kích thước (91200*4100), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14369
KG
2
PCE
1570
USD
2.00320721010159E+17
2020-03-23
540743 NG TY TNHH KYUNG BO VI?T NAM KYUNGBO COLLECTION CO LTD 4#&Vải 100% Nylon.Hàng mới 100%.Vải dệt thoi từ sợi Nylon ( khổ 58" các màu,1 cuộn );Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of filaments of nylon or other polyamides: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由品目54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的尼龙丝或其它聚酰胺丝:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
202
MTK
162
USD
SITGRISG007281
2021-07-21
441233 NG TY TNHH JING BO VI?T NAM LINYI CITY YISHENG WOOD INDUSTRY CO LTD JBVE01 # & Plywood (Plywood), Size: 9mm x 1220mm x 2440mm. (NPL used in wood product production);JBVE01#&Ván ép (PLYWOOD), Size: 9mm x 1220mm x 2440mm.Ván được ép 3-11 lớp, lớp ngoài cùng ép gỗ dương. (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
55
MTQ
22825
USD
112100016108823
2021-10-28
550810 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1010 # & stitches made from staple fibers synthetic (all kinds, colors), used as NPL garments, 100% new (2000m * 650cone, 3000m * 694cone) đ / price: 0.00043USD / meter;NHS1010#&Chỉ khâu làm từ sợi staple fibres tổng hợp(Các loại, các màu),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%(2000m*650cone,3000m*694cone) đ/giá: 0.00043usd/met
VIETNAM
VIETNAM
CN CONG TY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH MAY NIENHSING NBINH
264
KG
3382000
MTR
1455
USD
112100016155920
2021-10-29
551319 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1003 # & lining bag made of woven fabrics (Kate fabric) from polyester staple fiber component: 83% Polyester 17% Cotton FW: 59 '' CW: 57 '', weight not exceeding 170g / m2.;NHS1003#&Vải lót túi làm bằng vải dệt thoi (vải kate ) từ xơ staple polyeste thành phần: 83%POLYESTER 17%COTTON FW:59'' CW:57'', trọng lượng không quá 170g/m2.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT TRI
CONG TY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
1212
KG
5755
MTK
5120
USD
6116452860
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 93% Cotton 6% Recycle Cotton 1% Spandex FW: 61 "CW: 59" 367g / m2;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 93% COTTON 6% RECYCLE COTTON 1% SPANDEX FW:61" CW:59" 367G/M2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
160
KG
142
MTK
510
USD
9205851804
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 100% Cotton FW: 32 "CW: 31" 354g / m2.;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 100%COTTON FW: 32" CW: 31" 354G/M2.
INDIA
VIETNAM
WESTERN INDIA
HA NOI
23
KG
52
MTK
193
USD
2340061710
2021-12-14
580123 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD Velvet fabrics are made of cotton yarn (95% cotton 5% recycle cotton) size 57 '' ~ 58 '', weight 255g / m2 used garment production. New 100%;Vải nhung kẻ được làm từ sợi bông (95% cotton 5% recycle cotton ) khổ 57''~58'',trọng lượng 255g/m2 dùng sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
26
KG
40
MTK
161
USD
210621QDO-S2130204
2021-07-05
283220 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1022 # & Chemicals - Sodium Metabisulfite (NA2S2O5) laundry is used to neutralize other chemicals in garment cleaning process. 100% new products;NHS1022#&Hoá chất - chất giặt tẩy SODIUM METABISULFITE ( NA2S2O5 ) dùng để trung hoà các loại hoá chất khác trong quy trình giặt tẩy hàng may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
22600
KG
22000
KGM
8470
USD
263544517946
2020-01-13
520515 NG TY TNHH LIAN TA HSING VI?T NAM FEIYI SỢI COTTON DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẢI DỆT KIM - HÀNG MỚI 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);不含零售的含棉重量在85%或以上的棉纱(非缝纫线):无纺纤维单纱:测量值小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
0
KG
30
ROL
90
USD
112000012681629
2020-11-30
580791 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1011 # & Stamps label types made from textile materials, used as NPL garments, new 100%;NHS1011#&Tem nhãn mác các loại làm từ vật liệu dệt,dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CTY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
11
KG
7290
PCE
130
USD
210622JJCHKHPBNV221054
2022-06-25
960611 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1006 #& Metal button (all kinds, colors; 1 set of 2 parts: daisies and daisies), used as NPL garments, 100%new goods, NSX: ching fung;NHS1006#&Cúc dập bằng kim loại (các loại, các màu; 1 bộ gồm 2 phần : mặt cúc và chân cúc),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%,NSX:CHING FUNG
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
8925
KG
4032
SET
136
USD
170721PKECLP2170052B
2021-07-22
854420 NG TY TNHH TA HSING ELECTRIC WIRE CABLE VIET NAM VISHNU INDUSTRIES LTD T013 # & Wires copper core rubber-coated shell 35 085 (qc: 0160/66 X2P OD: 3.77X7.45mm), voltage 300 / 600V;T013#&Dây điện lõi bằng đồng bọc vỏ cao su 35085 ( qc: 0.160/ 66 X2P OD:3.77X7.45mm ), điện áp 300/600v
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
40992
KG
47169
MTR
11864
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 NG TY TNHH N?I TH?T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FOLLOWING FOLLOWING FOLLGAGE 100% FILAMENT Polyeste Dún, Item: 19874, 150 cm, quantitative 265.14 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :19874, khổ 150 cm, định lượng 265.14 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
70
MTR
147
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 NG TY TNHH N?I TH?T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING CHAIRS FROM FOLD FOLLGAGE 100% FILAMENT POLYESTE DUNG, Item: 6840, 150 cm, quantitative 899.99 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :6840, khổ 150 cm, định lượng 899.99 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
2940
MTR
19993
USD
021221214644376-03
2021-12-13
540753 NG TY TNHH N?I TH?T BO LIN BP HANGZHOU JIENUO IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FILTING FOLLOWING FOLLGAGE MATERIALS100% FILMENT Polyeste Dún, Item: CM7679 BK, size 150 cm, quantitative 341,860 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :CM7679 BK, khổ 150 cm, định lượng 341.860 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1365
KG
2533
MTR
4686
USD
311021SNLBSHVL1708123
2021-11-10
540792 NG TY TNHH MAY M?C QU?C T? VI?T HSING VIET HSING GARMENT CO LTD Loqdbvc # & woven fabric with 100% polyester fiber density W / 58 '' for garments (100% polyester microphone satin + twill + peach w / r 58W);LOQDBVC#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi 100% polyester đã nhuộm W/58'' dùng cho hàng may mặc (100% POLYESTER MICRO SATIN +TWILL +PEACH W/R 58W)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2642
KG
14726
YRD
15021
USD
220522KRTPHCM2205002-02
2022-06-03
961800 NG TY TNHH MAY M?C QU?C T? VI?T HSING VIET HSING GARMENT CO LTD Women's manna (fake model) used in 100%polyvinyl chloride plastic sewing industry;Ma-nơ-canh nữ ( Người mẫu giả ) dùng trong ngành may bằng nhựa 100%Polyvinyl chloride
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25
KG
5
PCE
350
USD
14078710925
2022-01-14
520922 NG TY TNHH MAY M?C QU?C T? VI?T HSING VIET HSING GARMENT CO LTD CSE7100W-PFD # & WOVNING WOVNING WITHDREN 3 Bleached Fibers, TP: 98% Cotton, 2% Polyurethane, W134 / 136cm. Salary 620 g / m2;CSE7100W-PFD#&Vải dệt thoi vân chéo 3 sợi đã tẩy trắng , TP: 98%Cotton,2%Polyurethane, W134/136CM . Trọng lương 620 g/m2
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
27
KG
50
MTR
30
USD
120322HSF-11079763
2022-04-02
520922 NG TY TNHH MAY M?C QU?C T? VI?T HSING VIET HSING GARMENT CO LTD S755-1 #& 4-stranded diagonal fabric that has been bleached from cotton. TP: 100%cotton, W: 144/147cm.;S755-1#&Vải vân chéo 4 sợi đã tẩy trắng được dệt thoi từ bông . TP : 100%Cotton, W : 144/147cm.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
1938
KG
1000
MTR
5680
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD