Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221NO.EWL(B)35302
2021-12-14
870830 NG TY TNHH BMC BìNH MINH FMP GROUP THAILAND LIMITED Brake pads P / n: 220172068 (DB1832 GCT), 1 set of 4 pieces of metal, manufacturer: Bendix, used for cars carrying people under 10 seats, 100% new;Má phanh P/N: 220172068 ( DB1832 GCT), 1 bộ gồm 4 miếng kim loại, Hãng sx: Bendix, dùng cho ô tô chở người dưới 10 chỗ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3189
KG
30
SET
193
USD
081221NO.EWL(B)35302
2021-12-14
870830 NG TY TNHH BMC BìNH MINH FMP GROUP THAILAND LIMITED Brake pads P / n: 220101439 (DB2074 4WD), 1 set of 4 pieces of metal, manufacturer: Bendix, used for cars carrying people under 10 seats, 100% new;Má phanh P/N: 220101439 (DB2074 4WD), 1 bộ gồm 4 miếng kim loại, Hãng sx: Bendix, dùng cho ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3189
KG
80
SET
1022
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel, SK: 020359AD120, Concurrent tires, M300 frames, as 1670mm. New 100% SX in China in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD120, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, H3 Series 35, Model CPCD35-W4H, D / Diesel Isuzu, SK: 010352R0464, Concurrent tire, M300 frame, as 1070mm. New 100% SX in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,H3 series 35,model CPCD35-W4H,đ/cơ Diesel Isuzu,sk:010352R0464, lốp đặc, khung M300,càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
12393
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli Brand Forklift, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel Engineering, SK: 020359AD121, Concentrate tires, M300 frame, as 1670mm. New 100% SX in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD121, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
140322SXDC2203014E
2022-04-05
870191 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Trail cars in Heli brand factory, G Series 40, Model QYD40S-E3LI, CSU 48V/4KW, Electrical Mechanical, with chargers, SK: 22040YB1849, Concentrated tires. 2022.;Xe kéo hàng trong nhà xưởng hiệu Heli,G series 40,model QYD40S-E3LI,csuất 48V/4KW,đ/cơ điện,có bộ sạc đi kèm,sk: 22040YB1849, lốp đặc.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16746
KG
1
PCE
10200
USD
250921WOLSZSE21091403
2021-10-01
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD The topic for forklifts Heli Model Heli Model CPCD20-35 H2000 Series (Part Noi. 490B-51000). 100% new products made in China.;Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD20-35 dòng H2000 series (part no. 490B-51000). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2663
KG
20
PCE
1196
USD
260921SXDC2109029E
2021-10-08
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Titles for Heli model forklift model CPCD30,35-Q10H (Part NO. 2409003010009). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD30,35-Q10H (part no. 2409003010009). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23687
KG
1
PCE
0
USD
180721SHSY2107064E
2021-07-24
850720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lead-acid battery, 24V-270Ah, size: 790x210x594mm, Heli forklifts for model CBD20 / 30-460 (code T-WW-006-XQ). New 100% manufactured in China (1 set = 1 pcs);Bình ắc quy chì-axit, 24V-270Ah, kích thước: 790x210x594mm, dùng cho xe nâng hàng Heli model CBD20/30-460 (mã T-WW-006-XQ). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc (1 set= 1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3100
KG
6
SET
4560
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
850132 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Driving motor, 1.5kw capacity, one-way electric motor for forklift models CTD14-920 (Part NO 301400001). 100% new goods, made in China. (Goods f..c);Mô tơ lái,công suất 1,5kw, động cơ điện một chiều dùng cho xe nâng hàng model CTD14-920 (part no 301400001). Hàng mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
843120 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lifting cylinder head for Heli model forklift model CDD12-030 (Part No 07-M-005). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Đầu xylanh nâng hạ dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CDD12-030 (part no 07-mm-005). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
140222SXDC2202005E
2022-02-26
842710 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, G2 Series 35 Li ion, Model CPD35-Gb2Li-M, D / Mechanical, with a charger, SK: 05035dg8541, Concurrent tires, M350, LC35, as 1070mm. 100% new car In China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,G2 series 35 LI ION,model CPD35-GB2LI-M,đ/cơ điện, có bộ sạc đi kèm,sk:05035DG8541, lốp đặc, khung M350, LC35, càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21140
KG
1
PCE
20423
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
140522COAU7883760380
2022-05-23
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Bach Duong wood core plywood with 2-sided wooden pine, Poplar core, Pine Face and Back-(9 x 1220 x 2440) mm-Hang has the results of assessment No. 1346/TB-KĐ4 of August 27, 2019;Ván ép gỗ lõi Bạch dương dán veneer gỗ thông 2 mặt-PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(9 x 1220 x 2440 )mm-Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
56000
KG
54
MTQ
27378
USD
160220COAU7222315870
2020-02-26
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x9)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
SINGAPORE
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42
MTQ
17304
USD
200320COAU7222862500
2020-03-31
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x15)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
MTQ
20571
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850220 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED ACD 1 Phamodel Hy9000le, Hyundai, Gasoline engine (burned by sparks), CS 6-6.6KVA, 50Hz, 230V, non-automatic power transfer, PK synchronously accompanied, Kov anti-ending, new 100%;Tổmáyphátđiện xoay chiều 1 phaModel HY9000LE,hiệuHyundai,động cơ Gasoline(đốt cháy bằng tia lửa điện),cs 6-6.6KVA,50HZ,230V,không tự động chuyển nguồn,pk đồng bộ đi kèm ,kovỏ chốngồn,Mới100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
30
SET
12330
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850211 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 3-phase alternating current generator model DHY34KSE, Hyundai brand, diesel engine, capacity of 30-33kva, 50Hz, 220V/380V, no function of automatically switching power, PK synchronously accompanied, with noise-proof case, noise, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY34KSE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel,công suất 30-33KVA, 50HZ, 220V/380V,không có chức năng tự động chuyển nguồn,pk đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
2
SET
12400
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850212 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 3-phase alternating current generator model DHY85KSE, Hyundai brand, diesel engine, capacity of 72-80KVA, 50Hz, 220V/380V, not automatically transferring source, synchronous accessories, with noise-canceling shell, new 100 100 %;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY85KSE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel, công suất 72-80KVA , 50HZ, 220V/380V, không tự động chuyển nguồn, phụ kiện đồng bộ đi kèm, có vỏ chống ồn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
1
SET
6877
USD
040721JWFEM21060817
2021-07-16
850213 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 3-phase AC generator model Model DHY440KSE, HUYUNDAI, DIESEL, Diesel, 400-440KVA, 50Hz, 230V / 400V, Non-Auto Transfer, Included accessories, with noise-proof, No explosion-proof shells, New 100%;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY440KSE,hiệuHyundai,độngcơ Diesel,côngsuất 400-440KVA,50Hz,230V/400V,không tựđộng chuyển nguồn,phụ kiện đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,không phòng nổ,mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
13123
KG
1
SET
28708
USD
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
070321COSU6452859700
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28914
KG
27998
KGM
89595
USD
040321COSU6452859710
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28926
KG
27998
KGM
89595
USD
260421OOLU2664477400
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN MAPLE LEAF FOODS INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Ribs) Factory: Maple Leaf Foods Inc. Code: 007;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side ribs) nhà máy: Maple Leaf Foods Inc- mã: 007
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25756
KG
24989
KGM
74967
USD
220421NAM9263356
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Spare Ribs), Olymel Code Factory: 270A;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side spare ribs ), hiệu Olymel Mã nhà máy: 270A
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
26579
KG
25504
KGM
77787
USD
190321COSU6293207039
2021-08-30
207142 NG TY TNHH B?O MINH AN MOUNTAIRE FARMS INC Frozen Chicken Drumsticks (Frozen Chicken Drumsticks), Factory code: P667;Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks), Mã nhà máy: P667
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
23625
KGM
25751
USD
310122913591652
2022-04-01
020329 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Boneless Meat Leg (Food), Factory Code: 727;Đùi lợn không xương đông lạnh ( Frozen pork boneless meat leg - dùng làm thực phẩm) ,Mã nhà máy: 727
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27782
KG
27000
KGM
58320
USD
130921913043561
2021-11-25
207141 NG TY TNHH B?O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
271021912833446
2021-11-25
207141 NG TY TNHH B?O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
310321HBG1485046
2021-08-30
206210 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pig Blade (Frozen Pork Tongues, Packed in 10kgs Fixed Weight Cartons) - Factory code: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG;Lưỡi lợn đông lạnh (Frozen pork tongues, packed in 10kgs fixed weight cartons) - mã nhà máy: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
29055
KG
28100
KGM
68845
USD
080421ONEYSAOB10580400
2021-08-30
203220 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Frozen Pork Bone-in), Frozen Pork Loin Bone-in), Factory Code: 490;Thịt cốt lết lợn có xương đông lạnh (Frozen pork loin bone-in), mã nhà máy: 490
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
29037
KG
27634
KGM
69086
USD
280921COSU6312293780
2021-11-25
203220 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Meat (Frozen Pork Loin, Bone in, with Vertebrae), Factory code: 3847;Thịt cốt lết lợn đông lạnh (Frozen pork loin, bone in, with vertebrae), mã nhà máy: 3847
BRAZIL
VIETNAM
ITAPOA ,BR
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
27500
KGM
67375
USD
TNS21110045
2021-11-23
850161 NG TY TNHH THI?T B? ??U T? BìNH MINH DYNAPAC CHINA COMPACTION PAVING EQUIPMENT CO LTD AC generator, P / N 4812238292, 35KVA capacity, for plastic spraying machine Dynapac, Dynapac brand, 100% new goods;Máy phát điện xoay chiều, P/N 4812238292, công suất 35KVA, dùng cho máy rải nhựa đường Dynapac, nhãn hiệu Dynapac, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
256
KG
1
PCE
8967
USD
041121MUTOTWVN21110054
2021-11-10
291422 NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39320
KG
39
TNE
76674
USD
190322DLTWVN2201709
2022-03-24
291422 NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39870
KG
40
TNE
76949
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850211 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, inner burning diezel engines, MDS-20S / B, C / S / B, C / S / 380V / 50Hz / 1PH / 18KW / 18KVA, with noise-proof shells, no source adapter, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, model MDS-20S/B, c/s: 220/380V/50Hz/1ph/18KW/18KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
1
SET
4973
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model CDS-110KT / B, C / S: 220 / 380V / 50Hz / 3PH / 80KW / 100KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-110KT/B, c/s: 220/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
2
SET
14150
USD
280621SZXS21060822
2021-07-06
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model KDS-110T / B, C / S: 220V / 380V / 50Hz / 3PH / 88KW / 110KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model KDS-110T/B, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/88KW/110KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
11960
KG
1
PCE
4858
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
031221COAU7235349990
2021-12-15
441239 NG TY TNHH G? NH?T MINH SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Plywood 02 layers of surfaces made from pine wood, 1.7mm thick layer - 2mm. Science Name: Pinus Radiata. KT: (9 x 1220 x 2440) mm. NEW 100%.;VÁN ÉP 02 LỚP MẶT NGOÀI LÀM TỪ GỖ CÂY THÔNG , MỖI LỚP DÀY 1.7mm - 2mm.TÊN KHOA HỌC: PINUS RADIATA. KT: (9 X 1220 X 2440)MM. HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
251880
KG
400
PCE
5240
USD
110721COAU7232675340
2021-07-27
441239 NG TY TNHH G? NH?T MINH SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Plywood 02 outer layers made from pine wood, scientific name: Pinus Radiata. KT: (9 x 1220 x 2440) mm. NEW 100%.;VÁN ÉP 02 LỚP MẶT NGOÀI LÀM TỪ GỖ CÂY THÔNG , TÊN KHOA HỌC: PINUS RADIATA. KT: (9 X 1220 X 2440)MM. HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
139890
KG
440
PCE
5764
USD
112200017408260
2022-05-23
940171 NG TY TNHH MTV áNH MINH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Electrostatic iron frame sofa, foam padded, woven material, Leatherette fabric. KT: (198*85*78) cm+-10%. Symbol: S217. 100% new;Ghế Sofa khung bằng sắt sơn tĩnh điện, nhồi đệm mút, bọc vật liệu dệt, vải giả da. KT: (198*85*78)cm+-10%. Kí hiệu: S217. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11675
KG
2
PCE
240
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
120222HPH-C0131/22
2022-02-24
300510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Transparent sterile tape with gauze: Innofilm with pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 pcs / box (unpets or pharmatic-impregnated). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. 100% new.;Băng dán vô trùng trong suốt có gạc: Innofilm With Pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 chiếc/hộp (Chưa tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
436
KG
50
UNK
415
USD
070422040339TLF
2022-06-02
380630 NG TY TNHH C?NG NGH? MINH TH?NH CARAGUM INTERNATIONAL Cararosin CG116 (Esters) - Food additives - Chemical and stable substances used in food, lot no: 088m033021, HSD: 01/2023, NSX: Caragum International, 20kg/bag, 100% new goods;CARAROSIN CG116 (Gôm este) - Phụ gia thực phẩm - Chất nhủ hoá và ổn định dùng trong thực phẩm, Lot No.: 088M033021, HSD: 01/2023, NSX: CARAGUM INTERNATIONAL, 20kg/bao, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
295
KG
260
KGM
1458
USD
181121PNLI/MNLVIC1015
2021-12-13
151320 NG TY TNHH C?NG NGH? MINH TH?NH CHEMREZ TECHNOLOGIES INC Coconut oil refined type "A" used in food - RBD Coconut Oil layer "A", 190kg / Drum, Lot No. ST38211022, HSD: 10/2023, NSX: Chemrez Technologies, Inc. New 100%;Dầu dừa tinh luyện loại "A" dùng trong thực phẩm - RBD Coconut Oil Class "A", 190kg/Drum, Lot No. ST38211022, HSD: 10/2023, NSX: CHEMREZ TECHNOLOGIES, INC. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
850
KG
760
KGM
1976
USD
120721SITDNBHP354278
2021-07-26
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic seeds from polystyren, Expanseable polystyrene type: 000010 H-sa, NSX: NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000010 H-SA, Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17136
KG
15
MDW
23220
USD
160222584980211
2022-02-24
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic beads from polystyren, expansion type (expanseable polystyrene) Type: 000020 E-sa. 25kg / bag. NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000020 E-SA. 25kg/bao. Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17136
KG
2
MDW
3244
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
112200017650589
2022-06-01
392113 NG TY TNHH CáT NH?T MINH SUNNYRAY TRADING CO LTD Mxsr2 #& foam from green polyurethan k329 44 "2mm (16843.51m2/16482y) 33.69 Mtq, 100% new goods;MXSR2#&Mút xốp từ các polyurethan Xanh K329 44" 2mm (16843.51m2/16482y) 33.69 MTQ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANGTAI HAI PHONG (VN)
KHO CTY TNHH CAT NHAT MINH
1782
KG
16844
MTK
2737
USD
112200017650589
2022-06-01
392113 NG TY TNHH CáT NH?T MINH SUNNYRAY TRADING CO LTD Mxsr2 #& foam from green polyurethan k329 52 "2mm (1268.13m2/1050y) 2.54 Mien, 100% new goods;MXSR2#&Mút xốp từ các polyurethan Xanh K329 52" 2mm (1268.13m2/1050y) 2.54 MTQ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANGTAI HAI PHONG (VN)
KHO CTY TNHH CAT NHAT MINH
1782
KG
1268
MTK
206
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
200622NSAHPHG081270
2022-06-27
841720 NG TY TNHH HòA BìNH HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LIMITED Gas oven with 32 trays (industrial type), FUYA brand, Model: T32GMR, capacity of 3.5kW, 380V voltage, 100% new;Lò nướng bằng gas 32 khay (Loại công nghiệp),nhãn hiệu Fuya, Model:T32GMR,công suất 3.5KW, điện áp 380V, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
5513
KG
1
SET
16945
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD