Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ATL189
2021-11-03
293930 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS SHRI AHIMSA MINES AND MINERALS LTD Food materials: Khan Caffeine - Caffeine anhydrous (Natural) (20kg / drum). Batch No: 150821, NSX: 08/2021, HSD: 07/2026. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: Caffeine dạng khan - CAFFEINE ANHYDROUS ( NATURAL) (20kg/drum). Batch No: 150821, NSX: 08/2021, HSD: 07/2026. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
3000
USD
070622ACCW000636
2022-06-29
292119 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Food materials: Taurine (25kg/carton, 1280 cartons), used as raw materials in food production. Hubei Grand Life Science & Technology Co.;Nguyên liệu thực phẩm: Taurine (25kg/carton, 1280 cartons), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm. Nhà sx HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
34820
KG
32000
KGM
129600
USD
290422217782545
2022-05-26
292119 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Taurine - Food ingredients: Taurine, used as raw materials in food production (25kg/carton). New 100%.;Taurine - Nguyên liệu thực phẩm: Taurine , dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm ( 25kg/carton). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
17410
KG
16000
KGM
64800
USD
1Z3EX9176723989989
2021-09-13
293930 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS CSPC HEALTHCARE INC Food materials used to produce soft drinks: caffeine, sample order for laboratory research, 100% new;Nguyên Liệu thực phẩm dùng để sản xuất nước giải khát: Caffeine, hàng mẫu để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
35
USD
4319777895
2020-11-14
170291 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED GOS POWDER: sweeteners used in food (0.5 kg / bag). New 100% used in the experiment;GOS POWDER : chất tạo ngọt dùng trong thực phẩm (0.5kg/túi). Hàng mới 100% dùng trong thử nghiệm
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
7
KG
2
KGM
6
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Acetyl Hexapeptide-8 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Acetyl Hexapeptide-8 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 20000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 20000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: dipeptide-2 1000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Dipeptide-2 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: TetrAPeptide-30 1600ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Tetrapeptide-30 1600ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
250422MAAHPHM00840
2022-05-24
294000 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED Food materials: Chemical pure sugar is used as a dissolved substance: Fossence (fructo oligosaccharides) P95, expiry date 05,06,09.11/01/2024, Manufacturer: Tata Chemicals.;Nguyên liệu thực phẩm: đường tinh khiết về mặt hóa học có công dụng làm chất sơ hòa tan: FOSSENCE ( FRUCTO OLIGOSACCHARIDES ) P95, hạn dùng 05,06,09,11/01/2024, Nhà SX: TATA CHEMICALS.
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
24240
KG
24000
KGM
67920
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetics: moisturizing, anti-aging hyaluronate (sodium hyaluronate), date of manufacturing 21/10/2021, shelf life: 21/10/2023, manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : chất dưỡng ẩm, chống lão hóa HYACTIVE ( Sodium hyaluronate) , ngày sx 21/10/2021, hạn dùng : 21/10/2023, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
3
KGM
2350
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetic production: Oligohyaferre skin moisturizing substance (Hydrolysed sodium hyaluronate), Date SX 15/10/2021, Little 15/10/2024, Manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da OLIGOHYAFERRE (Hydrolysed sodium hyaluronate) , ngày sx 15/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
0
KGM
418
USD
1ZE2192W0493939308
2021-09-21
150990 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS HENRY LAMOTTE OILS GMBH Food materials: Olive Oil Oil, Refined Oil, Refined, Date SX 06/2021, Deadline 06/2023, Packing 25kg / barrel.;Nguyên liệu thực phẩm : dầu ô liu OLIVE OIL, REFINED , ngày sx 06/2021, hạn dùng 06/2023, đóng gói 25kg/thùng.
SPAIN
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
27
KG
25
KGM
2490
USD
NST211209
2021-12-15
210691 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS BST INC Food raw materials: Mixed substances include yeast Lactobacillus, green tea extract, bulb extract, acid regulator: Meg-PG, NSX 08/11/2021, HD November 7, 2023, SX: Bst;Nguyên liệu thực phẩm: hỗn hợp các chất gồm men lactobacillus, chiết xuất trà xanh,chiết xuất củ tói, chất điều chỉnh độ axit : MEG-PG , nsx 08/11/2021, hd 07/11/2023, Nhà sx : BST
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
107
KG
100
KGM
2936
USD
260721S010367003
2021-09-13
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil Softtigen Pura, driver 01/2024, manufacturer: IOI Oleo GmbH;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2137
KG
200
KGM
1714
USD
1ZR3649A0497083419
2022-04-20
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic materials: Softigen Pura, Ingredients: Vegetable oil (vegetable oil), packaging: 250ml/vial, supplier: IOI OLEO GMBH, 100% new;Nguyên liệu mỹ phẩm: Softigen pura, Thành phần: Vegetable Oil (dầu thực vật), Đóng gói: 250ml/lọ, nhà cung cấp: IOI OLEO GMBH, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
4
UNA
4
USD
TCI-10040099
2021-03-04
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in the production of cosmetics: sunflower oil: SOFTTIGEN PURA, sx date: 07/2020, expiry date: 07/2023, packing 25kg / Carton;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương : SOFTTIGEN PURA, ngày sx : 07/2020, hạn dùng : 07/2023, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
207
KG
50
KGM
601
USD
130921210908500000
2021-10-15
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil softtigen pura, driver 01/2024, manufacturer: oleo gmbh;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
16282
KG
150
KGM
1309
USD
1ZR3649A0490729056
2021-08-09
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic raw material: Softigen Pura, 100ml / bottle, sample order, 100% new;NGUYÊN LIỆU SX MỸ PHẨM: SOFTIGEN PURA, 100ML/CHAI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
10
UNA
3
USD
DE100190675
2021-11-03
291590 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Food additives: Mono and Diglycerides of IMWITOR 988 fatty acids (glyceryl monocaprylocaprate), Date SX 03/2021, Shelf-2/2024, 25kg / barrel packing;Phụ gia thực phẩm : Mono và diglycerides của axit béo IMWITOR 988 (glyceryl monocaprylocaprate), ngày sx 03/2021, hạn dùng 03/2024, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
125
KG
100
KGM
849
USD
9638668480
2021-07-19
293719 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Cosmetic material: Copper Peptide (0.5g / bag), NSX: Shandong Jitai Biotech, 100% new goods;Nguyên liệu mỹ phẩm: Copper Peptide (0.5g/túi), NSX: Shandong Jitai Biotech, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
3
KG
20
BAG
20
USD
191021OOLU4052404070
2021-11-19
320417 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM LEONICE S A Colorant Ecotint 888-5511 D phtalo green, 1l / can. New 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho ngành sơn - COLORANT ECOTINT 888-5511 D PHTALO GREEN, 1L/can. Hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG TAN VU - HP
8500
KG
612
LTR
4944
USD
080222OOLU2690240840
2022-03-15
843319 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Gr3250D grass cutting machine - Model 04384, Brand: TORO, Capacity: 24.8 HP, Diesel engine, used in golf courses. 100% new;Máy Cắt Cỏ GR3250D - Model 04384, Nhãn hiệu: TORO, công suất: 24.8 HP, động cơ diesel, dùng trong sân gôn. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4228
KG
1
UNIT
21505
USD
040821GALSE2108021-01
2021-10-14
870591 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM JEBSEN JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD Multipro 5800d Multipro Sprinklery Model 41393 (used in non-participating golf courses, diesel engines, 11136 m3 tanks), TORO brand, 100% new;Xe phun tưới MULTIPRO 5800D model 41393 (sử dụng trong sân gôn không tham gia giao thông, động cơ Diesel, dung tích xi téc 1,136 m3), hiệu Toro, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1646
KG
1
UNIT
36653
USD
191220GOSUXNG1401326
2021-01-20
200290 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM AGRAZ S A TOMATO PASTE 28% -30% BRIX CB, CROP 2020 - Tomato paste form. New 100%.;TOMATO PASTE CB 28%-30% BRIX, CROP 2020 - Bột cà chua dạng sệt. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
60007
KG
37868
KGM
26886
USD
050122AHYT009076
2022-01-20
200290 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM AGRAZ S A Tomato Paste HB 28% -30% Brix Crop 2021 - Pasted tomato flour. New 100%;TOMATO PASTE HB 28%-30% BRIX CROP 2021 - Bột cà chua dạng sệt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59989
KG
18910
KGM
15034
USD
ORDA02134117
2022-06-28
910691 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Watches for the operation of 120-2244 (used for mower in the golf course) branded, 100% new;Đồng Hồ Báo Giờ Họat Động 120-2244 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
195
KG
4
PCE
83
USD
010422OOLU2695156680
2022-06-06
870410 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Self -shaped cars used to transport goods in the golf course workman GTX, Model 07059TC, open trunk, 454 kg transport volume, 429cc petrol engine, no traffic, Toro brand, 2022, 100% new;Xe tự đổ dùng để chở hàng trong sân gôn WORKMAN GTX, model 07059TC, thùng xe hở, khối lượng chuyên chở 454 kg,động cơ xăng dung tích 429cc, không tham gia giao thông,Hiệu Toro,SX 2022, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
4916
KG
4
UNIT
26300
USD
021121CMSPGD2110103
2021-11-10
282200 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM TODINI BV Cobalt oxide used as raw materials in the ceramic industry. New 100%;Cobalt oxide dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
DINH VU NAM HAI
554
KG
500
KGM
24250
USD
200422ONEYLCBC12494900
2022-05-24
291811 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lafeed 80, lactic acid supplement additives in animal feed. Ingredients include: Lactic acid + water. Code of recognition: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/barrel). New 100%;LAFEED 80, Phụ gia bổ sung Acid Lactic trong thức ăn chăn nuôi. Thành phần gồm: A xít Lactic + nước. Mã số công nhận: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/ thùng). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21094
KG
20400
KGM
25500
USD
020921JFKS01895959
2021-10-06
843281 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM AGRI PACIFIC INC Turfco TFC-85417 sand spreaders. Model F15B Honda engine, a capacity of 5.5 HP (4.04 kW does not include vehicles). Brand Turfco. 100% new;Máy Rải Cát TURFCO TFC-85417. Model F15B Động cơ Honda, công suất 5.5 HP (4.04 Kw không bao gồm xe). Hiệu TURFCO. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
CANG HAI AN
434
KG
1
UNIT
9561
USD
200821MSPHPH1517353D
2021-10-05
843281 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Sand machine Model 44931 45HP (33.1kw) (not self-propelled, excluding transport vehicles, used in golf courses). Toro brand. 100% new;Máy rải cát Model 44931 45HP (33.1KW) (không tự hành, không bao gồm xe vận chuyển, dùng trong sân gôn). Hiệu Toro. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG HAI AN
5344
KG
1
UNIT
22405
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD
101020SNCEE00235896
2020-11-25
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN 80 # & Plastics GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông- SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
703
KGM
4612
USD
15761864972
2020-12-11
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Rosin - GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông - SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
192
KG
78
KGM
2186
USD
NCEE00247086
2021-01-22
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Turpentine (Asphalt) - SR 1252;80#&Nhựa thông (Hắc ín) - SR 1252
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
26
KG
14
KGM
880
USD
775452792304
2021-12-14
846299 NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
1482892390
2022-02-25
852329 NG TY TNHH VERO KINGSTON DIGITAL INT L LTD External memory drive, 1TB capacity, Brand: Kingston, Model: XS2000. Uses: modeling, display. 100% new;ổ nhớ ngoài , dung lượng 1TB, Nhãn hiệu: Kingston , Model: XS2000. Công dụng: Làm hàng mẫu, trưng bày. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
390
USD
200821COSU6309722410
2021-10-04
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peas - Fiamma Vesuviana Green Peas. Fiamma 24 x 400g brand. Shelf life 20/04/2024;Đậu hà lan- Fiamma Vesuviana Green Peas. Hiệu Fiamma 24 x 400g . Hạn sử dụng 20/04/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
200
UNK
1613
USD
011121GEN1321571
2021-12-17
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Fiamma Vesuviana Baked Beans Beans in Tomato Sauce 24 x 400g. Fiamma brand. Shelf life 01/29/2024;Đậu sốt cà- Fiamma Vesuviana Baked Beans In Tomato sauce 24 x 400g. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 29/01/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
320
UNK
3550
USD
FRA27680701
2021-10-21
282510 NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Hydroxylamine hydrochloride gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR used in Laboratory 5 x 1,000 kg, Batch No: K53646916, 100% new, SDM: 104616;Hóa chất Hydroxylamine hydrochloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phòng thí nghiệm 5 X 1,000 KG, batch no: K53646916, hàng mới 100%, SDM: 104616
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
5
UNA
1032
USD