Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
160721ITL-2107007
2021-07-23
854610 NG TY TNHH DA VI NA DANIELI CO LTD HEAD OFFICE 4.265106.d fee, glass fiber plate, insulation. 100% new;Phíp 4.265106.D, tấm sợi thuỷ tinh, cách điện. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1161
KG
2
PCE
81
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
6097182383
2021-02-04
750711 NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
150320SXSE20030098
2020-03-21
560130 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG RICH WORLD ASIA LIMITED Bột chất xơ Ammonium Cellulose CAS No: 9004-34-6,dùng để làm phụ gia tạo keo dính gỗ trong sản xuất ván sàn. NSX: GUANGZHOU LINJUN CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Other;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(绒毛),纺织品的灰尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
400
KGM
1764
USD
250121SHHPH2100974
2021-02-02
441873 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG YIXING CITY JOYE TECHNOLOGY CO LTD Flooring made of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 32 boxes / pallet, consisting of 640 boxes / 20 pallet, 100% brand BambooPro.Moi;Ván sàn bằng tre,đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae,hàng không thuộc danh mục Cites),ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15(mm),đóng gói 32 hộp/pallet,gồm 640 hộp/20 pallet,hiệu BambooPro.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
14401
KG
1416
MTK
22012
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
251020SHHPH2012092
2020-11-05
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG YIXING CITY JOYE TECHNOLOGY CO LTD Flooring made of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 32 boxes / pallet, consisting of 640 boxes / 20 pallet, 100% brand BambooPro.Moi;Ván sàn bằng tre,đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae,hàng không thuộc danh mục Cites),ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm),đóng gói 32 hộp/pallet,gồm 640 hộp/20 pallet,hiệu BambooPro.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
14401
KG
1416
MTK
21517
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Bamboo flooring, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 24 sheets / box, including 1728hop, BambooPro effect. New 100%;Ván sàn bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm), đóng gói 24 tấm/hộp, gồm 1728hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
3822
MTK
61153
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
1800
PCE
8100
USD
051120NBHPH2011443
2020-11-17
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
51000
KG
1800
PCE
8100
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized with ASTM B498 standard type A, with a diameter of 2.8 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đường kính 2.8 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
33540
KGM
41925
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized production according to IEC60888 standard type 1 S3A, with a diameter of 2.25 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn IEC60888 loại 1 S3A, có đường kính 2.25 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
16204
KGM
20255
USD
311021XBXF002888
2021-11-10
721720 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP Non-alloy steel wire, galvanized manufacturing according to ASTM B498 type A, has 2.65 mm used to make bearing core for ACSR aluminum core power cables, with C above 0.6%;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 2.65 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
138846
KG
46296
KGM
59259
USD
280821AGLHPH21082201
2021-09-09
902511 NG TY TNHH CUNG ?NG TàU BI?N DBL WELLTEC DIESEL CO LTD Discharge temperature measuring device (containing liquid, read directly), used to measure the gas temperature for the boiler. P / n: 2600-17 manufacturer: Donsung. 100% new;Thiết bị đo nhiệt độ khí xả (chứa chất lỏng , đọc trực tiếp), dùng để đo nhiệt độ khí cho nồi hơi. P/N: 2600-17 Hãng sx: DONSUNG. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
429
KG
6
PCE
120
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.25 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.25 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
9000
KGM
48150
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.0 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.0 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
8000
KGM
42800
USD
1Z219Y8R0400733934
2020-12-28
521222 NG TY TNHH TH?I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD 22 351 white woven canvas, 145cm size, material 100% cotton, samples, new 100%;Vải dệt thoi 22351 white, khổ 145cm, chất liệu 100% cotton, hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
5
KG
20
MTR
50
USD
151121A02BA35394
2021-11-18
340391 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil preparations used for processing leather -Preparations Econtaining Soft Oil (Jintanquor WD) 51%; 4400kg = 4400 l = 2244l dau nc, has k.tra at TK 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) 51%; 4400KG=4400 L=2244L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
4400
KGM
25828
USD
290322VHCM2203363
2022-04-01
340391 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -06 Soft oil preparations used for leather handling of -Preparations Econtaining Soft Oil (Penwax 100R) 100%Oil, 8320kg = 9043.48L = 9043.48L DAI NC, K.TRA at TK 103957382001/E21 (13/4/4 /21)-New 100%;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil(Penwax 100R)100%OIL,8320KG= 9043.48L= 9043.48L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49922
KG
8320
KGM
40685
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
510
PCE
69
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5.8 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5.8 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
630
PCE
91
USD
270522STHPH2200036
2022-06-01
320414 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM SAM YANG HONG CHEMICAL LTD C01 #& Brown Dye Brown AGL-01 is used to dye jeans. Ingredients Benzene, C10-13-alkyl Derivs: CAS: 67774-74-7;C01#&Thuốc nhuộm trực tiếp Brown AGL-01 dùng để nhuộm màu cho quần Jean. Thành phần Benzene, C10-13-alkyl derivs: cas : 67774-74-7
CZECH
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
274
KG
150
KGM
4800
USD
DEER20218784131
2021-07-06
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F07 # & 99% Cotton Denim Fabric 1% Elastane (Spandex / Lycra). Quality 427 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F07#&Vải denim chất liệu 99% Cotton 1% elastane (Spandex/Lycra).định lượng 427 gr/m2. khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19990
KG
37667
MTK
70919
USD
060221SHAZSE21020025
2021-02-18
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F16 # & denim material Cotton 3% elastane 97% (Spandex, Lycra). Quantitative 356gr / m2. fabric width 54 '' - 56 '' inches;F16#&Vải denim chất liệu 97% Cotton 3% Elastane (Spandex, Lycra). định lượng 356gr/m2. khổ vải 54''-56'' inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10899
KG
30933
MTK
65403
USD
100121CAN-JSEF-2101-0012
2021-01-16
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F31 # & denim material Cotton 92% 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex / elastane). Quantitative 322gr / m2. fabric width 47 '' - 49 '' inches;F31#&Vải denim chất liệu 92% Cotton 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex/elastane). định lượng 322gr/m2. khổ vải 47''-49'' inch
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
2092
KG
5973
MTK
14957
USD
1Z219Y8R0410189755
2022-02-28
520959 NG TY TNHH TH?I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD Shuttle weaving fabric, TP: 100% Cotton, 112cm cm, weight: 215g / m2, NCC: Daw Hussen company. Sample goods used for handbags and shoes, 100% new;vải dệt thoi , TP:100%cotton, khổ 112cm cm, trọng lượng: 215g/m2,ncc:của công ty Daw hussen . Hàng mẫu dùng làm túi xách và giày,mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
36
KG
20
MTR
60
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor V-89) HL 90% oil; 1100KG = L = 1164.71 1294.12 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor V-89) HL dầu 90%; 1100KG =1294.12 L =1164.71 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
1100
KGM
3146
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WD) HL 33% oil; 4400KG = L = 1423.53 4313.73 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) HL dầu 33%; 4400KG =4313.73 L =1423.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
24684
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor POW) HL 20% oil; 6600KG = L = 1281.55 6407.77 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor POW) HL dầu 20%; 6600KG =6407.77 L =1281.55 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
6600
KGM
12850
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WS) HL 49% oil; 4400KG = 4271.84 L = 2093.2 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WS) HL dầu 49%; 4400KG =4271.84 L =2093.2 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
10696
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Tanex Wax PM) HL 100% oil; 700kg = 777.78 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Wax PM) HL dầu 100%; 700KG = 777.78 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
700
KGM
2248
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Oil Tanex -148) HL 100% oil; 100kg = 107.53 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Oil -148) HL dầu 100%; 100KG = 107.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
100
KGM
790
USD
031120KELCLI01030EA022
2020-11-26
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Pentol S-101) 100% oil HL; 3300KG L = 3300 Essential oils, has at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Pentol S-101) HL dầu 100%; 3300KG =3300 L Dau Nguyen Chat, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
36901
KG
3300
KGM
14012
USD
160422MEDUU4880883
2022-05-19
410419 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-01A cowhide Leather (the upper face has not passed, has been, no longer in the original fresh form)- Wet Blue Cattle Hides;HA-01A#&Da bò thuộc (da mặt trên chưa qua lạng xẻ, đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu )- WET BLUE CATTLE HIDES
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55744
KG
54656
KGM
181458
USD
DEER20208MBSQW8
2020-12-23
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F48 # & Woven material 25% Cotton 75% Polyester. Quantitative 147gr / m2. fabric width 45 '' - 47 '' inches;F48#&Vải dệt thoi chất liệu 75% Polyester 25% Cotton. định lượng 147gr/m2. khổ vải 45''-47'' inch
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1737
KG
4687
MTK
4723
USD
280621LSHHPH21062255
2021-07-05
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F06 # & woven fabric material 65% Polyester 35% cotton. Quantitative 102 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F06#&Vải dệt thoi chất liệu 65% Polyester 35%Cotton. Định lượng 102 Gr/m2. Khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
355
KG
3427
MTK
1726
USD
112200017718768
2022-06-02
291511 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-04 #& Formic Acid (liquid form, CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6), used to fix the color on the skin)-100%new, checked at Account No. 304780616142 dated 30.05.22;HA-04#&Formic acid (Dạng lỏng, CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) , dùng để cố định màu trên da) - Mới 100%, đã kiểm tại tk số 304780616142 ngày 30.05.22
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
8820
KG
8400
KGM
11760
USD
112100016815110
2021-11-23
291512 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-13 # & Salt of Fomic Acid (Natri Formate tanning form) - Sodium formate (CAS: 141-53-7, CTHH: CHNAO2), Powder form - 100% new. Leather Kiem Tai TK304347849911 / B13 (19.11.21);HA-13#&Muối của axit fomic (Chế phẩm thuộc da natri formate) - Sodium Formate (CAS:141-53-7,CTHH:CHNaO2), dạng bột - Mới 100%. da kiem tai tk304347849911/B13(19.11.21)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
7056
KG
7000
KGM
5250
USD
110222SITGNKSGG20050A
2022-02-24
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanners - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24884
KG
18920
KGM
42002
USD
120121MTPTXGHCM20C033
2021-01-27
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23963
KG
8400
KGM
18648
USD
260522MTPKEESGN225001
2022-06-02
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -03 #& Tanning Materials - Tanning Materials, checked in account No. 103957382101/E21 (April 13/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15356
KG
221
KGM
623
USD
300521SITGSHSGA17782
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25164
KG
18500
KGM
41995
USD
030621A06BA01773
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
12000
KGM
25560
USD
040621MTPTXGCLI215012
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22384
KG
17500
KGM
42000
USD
130221KELCLI10205EA005
2021-02-25
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 03/12/2019 & 103 831 756 601 (04.02.2021) - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 & 103831756601 (4/2/2021) - Mới 100%
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
50008
KG
19122
KGM
47995
USD
051120OOLU2030531040
2020-11-12
340214 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-02 # & Beverages surfactants - Penetration Agent, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-02#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - Penetration Agent, đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22800
KG
2800
KGM
5452
USD
1Z219Y8R0410063952
2021-08-03
521211 NG TY TNHH TH?I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD Yet bleached woven fabric, Material: 70% cotton 30% Silk, 133cm, NCC: DAW Hussen CO., LTD., Sample order, new 100%;Vải dệt thoi chưa tẩy trắng, chất liệu: 70% cotton 30% silk, khổ 133cm, NCC: DAW HUSSEN CO., LTD., hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
13
KG
2
MTR
6
USD
112100015534067
2021-10-04
846300 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED M01 # & Chrysanthemum stamping machine, YKK brand, Model # N7, 220V voltage for jeans, 100% new cave.;M01#&Máy dập cúc, Nhãn hiệu YKK, Model# N7, điện áp 220V Dùng cho sản xuất quần Jean, Hang mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
316
KG
2
PCE
13208
USD
LHE9210410
2022-06-27
520939 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F106 #& 95% spandex cotton woven fabric (elastane/lycra). Quantitative 290 gr/m2. 54 " - 56" inches.;F106#&Vải dệt thoi chất liệu 95% Cotton 5% Spandex (Elastane/Lycra). Định lượng 290 Gr/m2. Khổ 54" - 56" inch.
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HA NOI
310
KG
1034
MTK
2878
USD
7561015733
2022-05-21
380993 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU FENCOLOR ITALIA SRL Chemicals used in tanning industry, brand: Fencolor (surfactant preparation);hóa chất dùng trong ngành thuộc da, hiệu: FENCOLOR (chế phẩm hoạt động bề mặt)
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
19
KG
17
KGM
9
USD
1Z219Y8R0410077858
2021-09-06
520811 NG TY TNHH TH?I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD Woven fabrics, 100% cotton material, code: 9033 Black), 112cm size, NCC garment accessories; Daw Hussen CO., LTD, 100% new model;vải dệt thoi, chất liệu 100% cotton, mã: 9033 BLACK), khổ 112cm, phụ kiện hàng may mặc NCC; DAW HUSSEN CO., LTD, hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
8
KG
20
MTR
40
USD
240322YMLUN651084204
2022-06-01
340391 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N41 #& Products used to handle leather materials in liquid form (tannex licker) (18 barrels/1,000 kg, 10 barrels/120kg, CAS 8002-43-5);N41#&Chế phẩm dùng xử lý vật liệu thuộc da ở dạng lỏng (Tanex licker)(18 thùng/1.000 kg, 10 thùng/120kg, CAS 8002-43-5 )
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20384
KG
19200
KGM
50304
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
320412 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N43 # & Acid Dyes (Dyestuff) (24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2);N43#&Thuốc nhuộm axit (Dyestuff)( 24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
1000
KGM
11010
USD
090122PROUD64078
2022-02-26
410419 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N13 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original rough form);N13#&Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu)
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAT LAI (HCM)
17233
KG
16983
KGM
12737
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD