Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
150320SXSE20030098
2020-03-21
560130 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG RICH WORLD ASIA LIMITED Bột chất xơ Ammonium Cellulose CAS No: 9004-34-6,dùng để làm phụ gia tạo keo dính gỗ trong sản xuất ván sàn. NSX: GUANGZHOU LINJUN CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Other;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(绒毛),纺织品的灰尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
400
KGM
1764
USD
250121SHHPH2100974
2021-02-02
441873 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG YIXING CITY JOYE TECHNOLOGY CO LTD Flooring made of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 32 boxes / pallet, consisting of 640 boxes / 20 pallet, 100% brand BambooPro.Moi;Ván sàn bằng tre,đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae,hàng không thuộc danh mục Cites),ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15(mm),đóng gói 32 hộp/pallet,gồm 640 hộp/20 pallet,hiệu BambooPro.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
14401
KG
1416
MTK
22012
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
251020SHHPH2012092
2020-11-05
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG YIXING CITY JOYE TECHNOLOGY CO LTD Flooring made of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 32 boxes / pallet, consisting of 640 boxes / 20 pallet, 100% brand BambooPro.Moi;Ván sàn bằng tre,đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae,hàng không thuộc danh mục Cites),ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm),đóng gói 32 hộp/pallet,gồm 640 hộp/20 pallet,hiệu BambooPro.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
14401
KG
1416
MTK
21517
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Bamboo flooring, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 24 sheets / box, including 1728hop, BambooPro effect. New 100%;Ván sàn bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm), đóng gói 24 tấm/hộp, gồm 1728hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
3822
MTK
61153
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
1800
PCE
8100
USD
051120NBHPH2011443
2020-11-17
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
51000
KG
1800
PCE
8100
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized with ASTM B498 standard type A, with a diameter of 2.8 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đường kính 2.8 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
33540
KGM
41925
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized production according to IEC60888 standard type 1 S3A, with a diameter of 2.25 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn IEC60888 loại 1 S3A, có đường kính 2.25 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
16204
KGM
20255
USD
311021XBXF002888
2021-11-10
721720 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP Non-alloy steel wire, galvanized manufacturing according to ASTM B498 type A, has 2.65 mm used to make bearing core for ACSR aluminum core power cables, with C above 0.6%;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 2.65 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
138846
KG
46296
KGM
59259
USD
280821AGLHPH21082201
2021-09-09
902511 NG TY TNHH CUNG ?NG TàU BI?N DBL WELLTEC DIESEL CO LTD Discharge temperature measuring device (containing liquid, read directly), used to measure the gas temperature for the boiler. P / n: 2600-17 manufacturer: Donsung. 100% new;Thiết bị đo nhiệt độ khí xả (chứa chất lỏng , đọc trực tiếp), dùng để đo nhiệt độ khí cho nồi hơi. P/N: 2600-17 Hãng sx: DONSUNG. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
429
KG
6
PCE
120
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.25 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.25 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
9000
KGM
48150
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.0 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.0 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
8000
KGM
42800
USD
240622FIHPH207536
2022-06-29
741301 NG TY TNHH DAYEON BI JOU VI?T NAM DAYEON BIJOU Dd4 #& copper wire (raw materials for production of American goods, 100%new products);DD4#&Dây đồng (nguyên liệu sản xuất hàng mỹ kỹ, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4535
KG
480
KGM
5030
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD
270721112100014000000
2021-07-30
846599 NG TY TNHH CH? BI?N G? TùNG L?M PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Fixed wood carving machine, symbol: 1625, voltage: 220V, capacity: 9kw, set with 01 machine and 01 electrical cabinet, used goods used in 2020;Máy khắc gỗ đặt cố định, ký hiệu: 1625, điện áp: 220V,công suất: 9kw, bộ gồm 01 máy và 01 tủ điện, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12913
KG
1
SET
320
USD
140821799110475000
2021-08-27
710900 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Mixed frozen vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), unprocessed, marinated, 10kg / carton, used as food, NSX: Xiamen UKANG IMP & EXP Co., Ltd, new 100%;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, dùng làm thực phẩm, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
23140
USD
3.0102179911e+017
2021-11-12
071021 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen, unprocessed, 10 kg / carton, manufacturer: Xiamen UKANG IMP & EXP Co., Ltd, 100% new products;Hạt đậu Hà Lan đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Xiamen Ukang Imp & Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
26390
USD
270821EXP21080017/001
2021-09-04
731021 NG TY TNHH CH? BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid synchronous according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
260921EXP21090016/001
2021-10-01
731022 NG TY TNHH CH? BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid sync according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
230821EGLV530100129564
2021-10-16
200410 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? LUXFRIES NV Potatoes cut frozen yarn, fried through oil (potato fries), Grade AA, size 9 * 9 mm, packing 4 bags * 2.5 kg / ctn, manufacturer: agristo nv, new 100%;Khoai tây cắt sợi đông lạnh, đã chiên qua dầu (Rau sắc màu khoai tây chiên), Grade AA, kích thước 9*9 mm, đóng gói 4 túi * 2.5 kg/ctn, nhà sản xuất: AGRISTO NV, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
26644
KG
25200
KGM
23590
USD
21221799110723500
2021-12-18
071090 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen mixed vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), frozen at -18 degrees Celsius, unprocessed, marinated, 10kg / carton, NSX: Xiamen UKANG IMP & EXP Co. , Ltd, 100% new;Rau hỗn hợp đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C, chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
22880
USD
110521EGLV340100024236
2021-07-07
071333 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N ??C PH??NG CONO TRADING INTERNATIONAL ARGENTINA White kidney beans, unprocessed, unprocessed (food for people), Scientific name: Phaseolus Vulgaris, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu thận trắng, chưa tách vỏ , chưa qua chế biến khác ( thực phẩm cho người), Tên khoa học :Phaseolus vulgaris, quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG XANH VIP
48040
KG
47920
KGM
51993
USD
231221OOLU2033407050
2022-02-25
440391 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 10-NL01 # & Wood Round White Oak (White Oak, Scientific Name: Quercus Alba. Magnetic Diameter (13-30) inches. Wooden commitments are outside the cites list) # & 20,723;10-NL01#&GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-30)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&20.723
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG ICD PHUOCLONG 3
39943
KG
21
MTQ
20720
USD
110122COSU6316468751
2022-04-16
440391 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD White Oak (white oak, scientific name: quercus alba. Magnetic diameter (13-27) inches;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-27)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&28.904
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
38112
KG
29
MTQ
28900
USD
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
190920ONEYRICADK613800
2020-11-13
440392 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Roundwood White Oak (White Oak, scientific name: Quercus alba. Diameter from (12-23) inch. Commitment category wood outside Cites) # & 48.169;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (12-23)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&48,169
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
68207
KG
48
MTQ
48170
USD
161021COSU6308322460
2021-12-08
440392 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 09-nl03 # & round red oak (red oak, scientific name: Quercus Rubra. Diameter (14-29) inch.Cam Concrete wood outside the cites list) # & 115.264;09-NL03#&GỖ TRÒN RED OAK (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra. Đường kính (14-29)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&115.264
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
164340
KG
115
MTQ
89672
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 11.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 11.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
29146
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 17.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 17.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
28327
USD
070721MAEU211501132
2021-09-01
440324 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Spruce round wood (scientific name: PICEA ABIES. Diameter (14-23) inch.Cam Concrete wood outside CITES category);Gỗ tròn SPRUCE (tên khoa học: PICEA ABIES. Đường kính (14-23)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
54258
KG
63
MTQ
31730
USD
300621HDMUBKKA74244100
2021-07-02
441112 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD MD-01 # & MDF board (Medium Density Fibreboard) 5.5mmx1220mmx2440mm carb P2;MD-01#&VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD )5.5MMX1220MMX2440MM CARB P2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
79449
KG
97
MTQ
34798
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
150621ZIMUSAV968802
2021-08-31
440326 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N JTL EXPORT INC Cedar round wood (cedar tree, scientific name: Juniperus virginiana. Diameter (12-20) inch.Cam Constructing wood outside cites category) # & 21,389;Gỗ tròn Cedar ( Cây tuyết tùng, tên khoa học: Juniperus Virginiana. Đường kính (12-20)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&21.389
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
23527
KG
21
MTQ
11883
USD
070322EGLV 425100562257
2022-05-30
440795 NG TY TNHH CH? BI?N G? M?C XUYêN KINSON ENTERPRISE INC 262#& sawn wood (sawn wooden ash) has not increased solid level, thickness of 25.40mm (scientific name: Fraxinus sp)#& 31.883;262#&Gỗ Ash xẻ ( Gỗ tần bì xẻ ) chưa được làm tăng độ rắn, độ dày 25.40mm ( tên khoa hoc : Fraxinus Sp)#&31.883
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
23886
KG
32
MTQ
18237
USD
040122DONA21120277
2022-01-18
853932 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N BI?N XANH SHANGHAI YAYUAN LIGHTING CO LTD Metal halide bulbs 1000W 220V-240V, E40, BT180. Use light for boat to sea. new 100%.;Bóng đèn halogen kim loại 1000W 220v-240V, E40, BT180. Dùng thắp sáng cho ghe tàu đi biển. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8133
KG
1740
PCE
9361
USD
210322SITRMKSG022636
2022-04-18
051191 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T KH?U AN PHú PT USAHA CENTRALJAYA SAKTI Puffer fish skin (raw materials for handicraft production) New 100%;Da cá nóc ( Nguyên liệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ) .Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG CAT LAI (HCM)
8674
KG
7305
KGM
10958
USD
271221JKT/HCM-9921120009
2022-01-04
051191 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Fish skin drying (raw materials for handicraft production). Science Name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in CITES category. New 100%;Da cá nóc sấy khô ( Nguyên liệu phục vụ sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ) .Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
2177
KG
1410
KGM
2821
USD
97890078925
2021-11-24
305721 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Fish bubbles Dry to use handicrafts (scientific name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in cites category). New 100%;Bong bóng cá nóc khô dùng làm thủ công mỹ nghệ (Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
117
KG
4
KGM
95
USD
190821YMLUI202510163
2021-08-30
902401 NG TY TNHH CH? BI?N CHè H?U H?O PEI CHEN CORPORATION Black tea has wilted with fermentation and drying, packing 36kg / bag, produced in Vietnam, 100% new products;Chè đen đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 36kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
17159
KG
17064
KGM
23207
USD
97890078925
2021-11-24
305799 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Dry fish skin used as a handicraft (scientific name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in cites category). New 100%;Da cá nóc khô dùng làm thủ công mỹ nghệ (Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
117
KG
100
KGM
200
USD
040522CULVSHK2217015
2022-05-24
846510 NG TY TNHH MáY CH? BI?N G? TH??NG NGUYêN READY WITS LIMITED Multi-job wood processing machine system without having to replace tools between different jobs: multi-function CNC machine, goodtech brand, model: GT-AT 4x4 P2 (100%new);Hệ thống máy chế biến gỗ đa công việc mà không cần phải thay dụng cụ giữa các công việc khác nhau: Máy CNC đa chức năng, hiệu GOODTECH, model: GT-AT 4x4 P2 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
1
SET
65000
USD
260322QHOC22020334
2022-04-13
847930 NG TY TNHH MáY CH? BI?N G? TH??NG NGUYêN READY WITS LIMITED Cold presses used in Geelong wooden plywood manufacturing, Model: Q235B, 5.5kW (100%new);Máy ép nguội dùng trong SX ván ép gỗ hiệu GEELONG, model: Q235B, 5.5kW (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
37500
KG
1
SET
17700
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD
UCI10036092
2021-10-07
902821 NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? ?I?N T? ??NG BI?N ??NG HORIBA INSTRUMENTS SINGAPORE PTE LTD Water conductivity measuring device of water, code he-480c, 1 set = head display, measuring head, sensor holder,. New 100%;Thiết bị đo độ dẫn điện của nước, mã HE-480C, 1 bộ=đầu hiển thị, đầu đo, bộ giữ cảm biến,.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
40
KG
1
SET
666
USD
UCI10036092
2021-10-07
902821 NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? ?I?N T? ??NG BI?N ??NG HORIBA INSTRUMENTS SINGAPORE PTE LTD Domestic ammonium concentration (pH) measuring device, HP-480, 1 set = head display; measuring head, sensor support, calibration solution L-1 PH4 / 7 (500ml), KCL (250ml) X2, KCL (3.3MOL / L - 250ml). New 100%;Thiết bị đo nồng độ Amonium (PH) trong nước, mã HP-480, 1 bộ=Đầu hiển thị;Đầu đo , Gá đỡ cảm biến,Dung dịch hiệu chuẩn L-1 pH4/7 (500ml) , KCl(250ml)x2, KCL (3.3mol/L - 250ml).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
40
KG
3
SET
1632
USD
020921ZIMUORF1053549
2021-10-21
030461 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N CTLE SEAFOOD INC Frozen tilapia (entered Returns Raw cont by TKXK 304069168230 on June 21, 2021, line 1);Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont theo TKXK 304069168230 ngày 21/06/2021, dòng hàng 1)
VIETNAM
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22055
KG
44110
LBR
80368
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 3);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 3)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
5960
KGM
10132
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent Follow Export TK 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 2);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 2)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
6020
KGM
9030
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304103150540 on 05/07/2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304103150540 ngày 05/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25130
KGM
23874
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304126726210 on July 15, 2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304126726210 ngày 15/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25250
KGM
23988
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 250 Gram Plus (617 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 250 GRAM PLUS (617 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
12340
KGM
25791
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 300-500 grams (562 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 300-500 GRAM (562 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
11240
KGM
25065
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 300-400 grams (46 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 300-400 GRAM (46 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
920
KGM
2052
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
300320EGLV157000034363
2020-03-31
720851 NG TY TNHH THéP ??C BI?T KDS VI?T NAM DEFU HONGKONG MOULD TECHNOLOGY CO LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. KT: D2200xR1450mm, dày 55mm. Mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated: Other, not in coils, not further worked than hot-rolled: Of a thickness exceeding 10 mm;非热轧钢,非合金钢扁钢轧制产品,宽度为600毫米或以上,热轧,不包覆,电镀或涂层:其他,非卷材,未经热轧处理:厚度超过10毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
0
KG
1475
KGM
937
USD
300320EGLV157000034363
2020-03-31
720851 NG TY TNHH THéP ??C BI?T KDS VI?T NAM DEFU HONGKONG MOULD TECHNOLOGY CO LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. KT: D960xR960mm, dày 310mm. Mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated: Other, not in coils, not further worked than hot-rolled: Of a thickness exceeding 10 mm;非热轧钢,非合金钢扁钢轧制产品,宽度为600毫米或以上,热轧,不包覆,电镀或涂层:其他,非卷材,未经热轧处理:厚度超过10毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
0
KG
2241
KGM
2095
USD
150422025C574173
2022-04-22
720851 NG TY TNHH THéP ??C BI?T KDS VI?T NAM KASEN STEEL CO LIMITED Non-alloy sheet steel, S50C steel label, according to JIS G 4051-2009 standard, is rolled flat, width of over 600mm, processed is not too hot, KT: D2270XR1010mm thick, 115mm thick. 100%new.;Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2270xR1010mm, dày 115mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
54940
KG
2068
KGM
2161
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
841392 NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Seawater pumps for diesel engines of 298KW ships, NSX: Yanmar, Model: 6ha2m-dte, Part No: 43600-400411. New 100%.;Cánh bơm nước biển dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 298KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No: 43600-400411. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
6
PCE
1975
USD
201221HL202112
2022-01-05
722699 NG TY TNHH THéP ??C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD SLD Alloy Steel (SKD11) Flat rolled, sheet form, size 58x510x1500mm, PTPL 484 / TB-KĐ3 (April 7, 20), CBPG-related goods (with GCNXX JP), 100% new products;Thép hợp kim SLD(SKD11) cán phẳng,dạng tấm,kích thước 58x510x1500mm,KQ PTPL 484/TB-KĐ3 (07/04/20), hàng không chịu thuế CBPG (có GCNXX JP), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
359
KGM
1951
USD