Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014940000
2021-09-06
580710 NG TY TNHH BEST COMPANY BEST AND CO A25 # & fabric labels printed 100% polyester KT: (2 * 4) New 100%;A25#&Nhãn mác bằng vải đã in 100% polyester kt: (2*4)cmhàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHI NHANH TB CONG TY TNHH D L VIET
KHO CONG TY TNHH BEST COMPANY
1487
KG
4097
PCE
164
USD
270921BWCLHPH210925
2021-10-01
853401 NG TY TNHH BEST BK BK ELECTRONICS CO LTD PCB-A0-06188 # & printed circuit, 2 layers, BK Code: PCB-A0-06188. New 100%;PCB-A0-06188#&Bản mạch in, 2 lớp, BK code: PCB-A0-06188. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2433
KG
100
PCE
1818
USD
011021WL20210979-01
2021-10-16
400110 NG TY TNHH BEST INNOVATION GLOVE HOMEEDITIONMYUNGJIN CO LTD Latex-natural rubber latex contains 60% of ammonia content calculated by volume, unlisted by centrifugal methods.;LATEX-Mủ cao su tự nhiên chứa 60% hàm lượng amoniac tính theo thể tích,chưa được cô đặc bằng phương pháp ly tâm.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
MDW
30000
USD
061221001BAV5098
2021-12-10
291740 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Isophthalic acid (Isophthalic acid) - Polyester plastic material. (PTPL Number: 1769 / PTPLHCM-NV);ISOPHTHALIC ACID (Axit Isophthalic) - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester. (PTPL số: 1769/PTPLHCM-NV)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
16190
KG
4000
KGM
6000
USD
110322CKCOPUS0116399
2022-03-18
292610 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM TAECHANG INTERNATIONAL CO LTD Acrylonitrile (An) - liquid form, CAS NO: 107-13-1 (99.5%); Acacia production materials. (PTPL Number: 422 / PTPLMN-NV);ACRYLONITRILE (AN) - dạng lỏng, Cas no: 107-13-1 (99.5%); Nguyên liệu sản xuất keo. (PTPL số: 422/PTPLMN-NV)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7120
KG
6
TNE
40320
USD
240821001BAL8206
2021-08-27
290541 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Trimethylol propane - Polyester plastic production material (PTPL: 11459 / TB-TCHQ);TRIMETHYLOL PROPANE - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester (PTPL số: 11459/TB-TCHQ)
GERMANY
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13532
KG
1500
KGM
5865
USD
240821001BAL8206
2021-08-27
290541 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Trimethylol propane - Polyester plastic production materials. (PTPL Number: 11459 / TB-TCHQ);TRIMETHYLOL PROPANE - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester. (PTPL số:11459/TB-TCHQ)
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13532
KG
1500
KGM
5865
USD
180222001CA13291
2022-02-24
293190 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Triphenyl phosphite - Phenol CAS NO: 108-95-2 (1% = 14kgs) - Polyester plastic production material (PTPL No. 831/06-KQ / TCHQ-PTPLMN);TRIPHENYL PHOSPHITE - Phenol Cas no: 108-95-2 (1%=14kgs) - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester (PTPL số: 831/06-KQ/TCHQ-PTPLMN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14818
KG
1400
KGM
7196
USD
776163702275
2022-03-30
430230 NG TY TNHH G? BEST VI?T NAM CURLYFUR SAITU Fleece skin Leather to 52 x 42 x 42 (cm), 50 x 40 x 40 (cm), china sx, 100% new goods;DA LÔNG CỪU ĐÃ THUỘC 52 X 42 X 42 (CM) , 50 X 40 X 40 (CM) , CHINA SX , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
30
KG
48
PCE
2784
USD
112100016707480
2021-11-18
281511 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG DYE002 # & Natri Hidroxide NaOH chemicals, 100% new products, packing 25kg / bag, used as a dye additive, used in the laboratory. # & CN (Number CAS: sodium hydroxide: 1310-73-2);Dye002#&Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm.#&CN ( Số CAS: Natri hydroxit : 1310-73-2)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
10380
KG
10000
KGM
4460
USD
291021YRZ20211029-01
2021-10-29
844790 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM DONGGUAN BEST PACIFIC INTERNATIONAL TRADING LTD Horizontal weaving machine SANTEC, Model: SP-72-4HC, capacity 5.5 kw-3phase 50Hz, 380V voltage, Serial: 21322. Production in October 2021, 100% new goods;Máy dệt ngang nhãn hiệu SANTEC, model: SP-72-4HC,công suất 5.5 KW-3phase 50Hz,điện áp 380V,serial: 21322. Sản xuất tháng 10 năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18621
KG
1
SET
36768
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721129 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled steel SK5 h.kim (h.luong C> 0.25% of the calculated h.luong), rolls, cold rolling, heat treatment, width <400mm, QC (T.1.6 * W.40) mm / roll, NSX: CHINA STEEL, TC: JIS G3311, (Section 1: 1034 / TB-KD3);Thép không h.kim SK5 cán phẳng(h.lượng C>0.25% tính theo h.lượng),dạng cuộn,cán nguội,đã xử lý nhiệt, rộng<400mm,QC: (T.1.6*W.40)mm/cuộn,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3311,(Mục 1: 1034/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
87
KGM
174
USD
290621EHCC21061348
2021-07-13
720926 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SPCC non-alloy steel (content c <25%), flat rolling, cold rolled in sheet, wide> 600mm, QC: (t.1.5 * W.1220 * L.1220) mm / sheet, unpooped, plated Or coated, 100% new, NSX: China Steel, TC: JIS G3141, C = 0.07%;Thép không hợp kim SPCC (hàm lượng C < 25%), cán phẳng, cán nguội ở dạng tấm,rộng>600mm, QC:(T.1.5*W.1220*L.1220)mm/tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3141, C=0.07%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3842
KG
351
KGM
649
USD
110322YMLUI240337860
2022-03-24
731414 NG TY TNHH QU?C T? BEST BASE QINGDAO KINGKING APPLIED CHEMISTRY CO LTD Other woven knitting sheets, stainless steel, Brands: Longhua, Model: WDX-2201, (grid, used for candle production), Specifications: 1.65x36m, 100% new;Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép không gỉ, Nhãn hiệu: LONGHUA, Model: WDX-2201, (dạng lưới, dùng làm băng chuyền sản xuất nến), quy cách: 1.65x36m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
36
MTR
62910
USD
112000013303627
2020-12-23
283110 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium hydrosulfite Dye002 # & (CTHH: Na2S2O4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium hydrosulfite: 7775-14-6);Dye002#&Sodium Hydrosulfite (CTHH : Na2S2O4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( Số CAS: Sodium Hydrosulfite :7775-14-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
11266
USD
112000013303627
2020-12-23
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
1430
USD
112000012493654
2020-11-24
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp#&CN ( Số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
10020
KG
10000
KGM
1426
USD
112100009371544
2021-01-30
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
15205
KG
10000
KGM
1458
USD
112200018429695
2022-06-27
282890 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& Javen Naocl Chemicals for wastewater treatment, packaging in IBC tank #& VN (CAS: Sodium Hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium hydroxide: 1310-73-2 / Water: 7732-18- 5);KDM01#&Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank#&VN ( Số CAS: Sodium hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium Hydroxide: 1310-73-2 / Nước: 7732-18-5)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
26619
KG
25000
KGM
3385
USD
240522COAU7883740380
2022-06-01
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Yarn006 #& cotton yarn, product code: JC/T/m 60/25/15 30sk, lot no: 220415, single strands without twisted, new goods;Yarn006#&sợi Cotton, mã hàng: JC/T/M 60/25/15 30SK, LOT NO : 220415, sợi đơn không xoắn, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
30100
KG
91
KGM
430
USD
160622KBHH-12647
2022-06-27
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM ASAHI KASEI FIBERS H K LIMITED Yarn002 #& spandex yarn (ROICA) 20denier (22 dtex) Clear Merge #105, type: C-805 (single-handed fiber), new goods;Yarn002#&Sợi spandex (ROICA) 20DENIER (22 DTEX) CLEAR MERGE #105, TYPE: C-805 (sợi đơn không xoắn), hàng mới
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI AN
33093
KG
4090
KGM
49075
USD
010721OOLU2121947060
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM THE LYCRA COMPANY SINGAPORE PTE LTD Yarn002 # & Yarn spandex, PLU 22 dtex 20 to 862W Type TU (350gr), Merge 1U064 (filaments, not twisted) new 100%;Yarn002#&Sợi spandex, mã hàng 22 Dtex 20 Den Type 862W TU (350gr), Merge 1U064 (sợi đơn, không xoắn) hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
7087
KG
5116
KGM
52435
USD
250621ZHE2106165
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 20D-350 LOT NO H 2898A C / K AA GRADE, single yarn untwisted, the new line of 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN,mã hàng: 20D H-350 LOT NO 2898A C/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CIVET
DINH VU NAM HAI
19850
KG
4080
KGM
44717
USD
010221ZHE2102006
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 40D-350 H LOT # 4882G W / K AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 40D H-350 LOT#4882G W/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONGWAN
CANG TAN VU - HP
13626
KG
7920
KGM
49104
USD
250121ZHE2101167B
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX ZHUHAI CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: H-350 840D T918S LOT # N / F AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 840D H-350 LOT#T918S N/F AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG TAN VU - HP
4121
KG
528
KGM
2783
USD
112100016706124
2021-11-18
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2240
USD
112200015533936
2022-03-16
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2452
USD
112000012018559
2020-11-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium hydroxide KDM01 # & - Ca (OH) 2, (hydraulic lime powder, packing 25kg / bag) for sewage treatment # & VN (CAS: The partially1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20050
KG
20000
KGM
2247
USD
112100016195644
2021-10-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200014098257
2022-01-19
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2472
USD
1.1210001654e+014
2021-11-12
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200016107925
2022-04-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& calcium hydroxide - Ca (OH) 2, (powder -resistant lime, 25kg/bag packaging) for wastewater treatment. New 100% #& VN (CAS number: Ingredients 1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2439
USD
112100015464290
2021-09-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: Component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
060121PKG0204527/001
2021-01-20
340490 NG TY TNHH QU?C T? BEST BASE BRENNTAG PTE LTD B01 # & wax candle production, (wax was prepared), for the manufacture of candles, a new 100%;B01#&Sáp sản xuất nến, (sáp đã được điều chế), dùng sản xuất nến, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU
CANG CAT LAI (HCM)
122652
KG
120000
KGM
88800
USD
112200013589555
2022-01-04
310210 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH Dye002 # & URE Fertilizer Chemistry Formula: Co (NH2) 2. Close 50kg / bag, 100% new goods # & vn (CAS: Urea: 57-13-6);Dye002#&Công thức hóa học phân bón Ure: CO(NH2)2. Đóng 50kg/bao, Hàng mới 100%#&VN ( CAS: Urea: 57-13-6)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
4040
KG
4000
KGM
3002
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721990 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, width> 600 mm, GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.601.4 * L.493) mm / sheet, NSX: Yieh UNITED TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (Section 4: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, rộng>600mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.601.4*L.493)mm/tấm,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(Mục 4: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
232
KGM
835
USD
112200014282637
2022-01-25
850720 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH XNK THIET BI CONG NGHE CAO FDI 6-gfm-85 battery, (85AH-12V), with acid - lead, size: 180x300x200mm, for electric forklift (1 bottle = 1 pce) #;Bình ắc quy 6-GFM-85, (85Ah-12V), bằng axit - chì, kích thước: 180x300x200mm, dùng cho xe nâng điện (1 bình =1 pce)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK TBI CN CAO FDI
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
1269
KG
50
PCE
8168
USD
241021757110744000
2021-10-29
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM PRUTEX NYLON CO LTD YARN001 # & nylon yarn, PA6 / FDY 40D / 34F / FD-Re, single-airless, new row.;Yarn001#&Sợi nylon, mã hàng PA6/FDY 40D/34F/FD-RE, sợi đơn không xoắn, hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
11100
KG
4080
KGM
18401
USD
270821CULVSHK2103118
2021-09-02
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM XINHUI DEHUA NYLON CHIPS CO LTD YARN001 # & Nylon yarn textured yarn codes TTY 44DTEX / 48F * 2 (single without twisted), new goods.;Yarn001#&Sợi Nylon textured yarn mã hàng TTY 44DTEX/48F*2 ( sợi đơn không xoắn), hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
18867
KG
307
KGM
2007
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width = 400 mm, were GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.400 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.09%, CR = 17:24% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng=400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.400*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.09%,CR=17.24%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
98
KGM
588
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.1.2 * W.210 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.1%, CR = 17:02% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.1.2*W.210*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.1%,CR=17.02%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
773
KGM
4097
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.31 * W.105 * L.1056) mm / sheet, NSX : TUNG MUNG, TC: JIS G4305, C = 0043%, CR = 18:25%;Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.31*W.105*L.1056)mm/tấm,NSX:TUNG MUNG,TC:JIS G4305,C=0.043%,CR=18.25%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
30
KGM
119
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.184.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.184.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.170) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.170)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
699
KGM
2447
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.195.6) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.195.6)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.378.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.378.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
2722
KGM
9799
USD
140522KJTT2205037
2022-06-30
370390 NG TY TNHH NORANG COMPANY LK VENTURES CO LTD F.O.C- Paper for printing photos, covered with sensitive substances, not exposed, used for normal photos, rolls, 220 x 336000mm, new goods 100%;F.O.C- Giấy để in ảnh, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng cho ảnh thường, dạng cuộn, 220 x 336000mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1581
KG
2
ROL
0
USD
140522KJTT2205037
2022-06-30
370320 NG TY TNHH NORANG COMPANY LK VENTURES CO LTD F.O.C- Paper for printing photos, covered with sensitive substances, unexpected, used for color images, rolls, 172 x12400mm, 100% new goods;F.O.C- Giấy để in ảnh, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng cho ảnh màu, dạng cuộn, 172 x12400mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1581
KG
2
ROL
0
USD
140522KJTT2205037
2022-06-30
900640 NG TY TNHH NORANG COMPANY LK VENTURES CO LTD The camera gets the photo immediately, size 870 x 500 x 1990mm, Life4Cut Photo Kiosk Mode.2, Model No. NO.L4C050, 100% new goods (1set = 1pce);Máy chụp lấy ảnh ngay, kích thước 870 X 500 X 1990mm, Life4cut Photo Kiosk Mode.2, Model no.L4C05050, hàng mới 100% (1set=1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1581
KG
9
SET
77103
USD
060322EGLV 002200022307-01
2022-03-10
290541 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
100
KGM
413
USD
060322EGLV 002200022307-2
2022-03-10
290541 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
4900
KGM
20237
USD
170322EGLV 002100597846
2022-03-28
290531 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Glycol (main component ethylene glycol. Name, use: ethylene glycol - Inorganic chemicals) - Under the number of numbers: 1726 / N3.12 on May 7, 2012.;GLYCOL ( Thành phần chính Ethylene glycol. Tên gọi, công dụng: Etylen glycol - Hóa chất vô cơ )- Theo KQGĐ số : 1726/N3.12 ngày 07/05/2012.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17506
KG
2000
KGM
8460
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
301221VHPH2112215
2022-01-07
846024 NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEW BEST WIRE VI?T NAM TAIWAN NAKAZAWA CO LTD Metal grinding and polishing machine .Model: TNP-2020FRX-A3. Capacity: 0.6kw, Voltage: AC-220V .. Manufacturer: Taiwan nakazawa.co. Brand: TN. New 100%;Máy mài và đánh bóng kim loại .Model :TNP-2020FRX-A3 .Công suất :0.6KW,điện áp:AC-220V ..Nhà sản xuất :TAIWAN NAKAZAWA.CO. nhãn hiệu:TN. Hàng mới:100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
858
KG
1
SET
5350
USD
181121WKHKHHHPH210099
2021-11-25
846330 NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEW BEST WIRE VI?T NAM CHIN HSING MACHINERY CO LTD Standing steel wire dispensers (and standard accessories included) Model: IWD-13, Capacity: 55KW + 3.7KW, 380V voltage, year manufacturing 2021, GRADING: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, new 100%;Máy rút dây thép dạng đứng (và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm) Model: IWD-13, công suất: 55KW+3.7KW,điện áp 380V, năm sản xuất 2021, hãn sản xuất: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17700
KG
1
SET
55500
USD
181121WKHKHHHPH210099
2021-11-25
846330 NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEW BEST WIRE VI?T NAM CHIN HSING MACHINERY CO LTD Vertical steel wire dispensers (and standard accessories included) Model: IWD-20, Capacity: 90KW + 3.7KW, 380V voltage, year of production 2021, GRADING: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, new 100%;Máy rút dây thép dạng đứng (và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm) Model: IWD-20,công suất: 90KW+3.7KW, điện áp 380V, năm sản xuất 2021, hãn sản xuất: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17700
KG
1
SET
73500
USD
280921TCHPH2190051
2021-10-07
851431 NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEW BEST WIRE VI?T NAM SHIE HONG ENGINEERING CO LTD Pit steel annealing furnace (built-in electrical cabinet controller, dryer, gas resolution), Disassemble synchronous form, Brand: Shie Hong, Model: SP-360 / 200E, Voltage / Capacity: 380V / 540kw, new: 100%;Lò ủ thép kiểu pít (đã tích hợp tủ điện điều khiển, máy sấy, lò phân giải khí), dạng đồng bộ tháo rời, hiệu: Shie Hong, Model:SP-360/200E, điện áp/công suất:380V/540KW,Mới:100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
32615
KG
1
SET
190000
USD
250621001BAF2664
2021-07-02
847982 NG TY TNHH BEST SOUTH VI?T NAM T?Y NINH CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD 2000L chemical mixer, disassemble form, height: 2245; Diameter: 1450; Brand: Hong I; Model: 2100L-1, 2100L-2; Capacity 60hp * 4p * 380V * 50Hz Year SX: 5/2021; 100% new;Máy trộn hoá chất 2000L, đồng bộ dạng tháo rời, chiều cao: 2245; đường kính: 1450; nhãn hiệu: HONG I; Model: 2100L-1, 2100L-2; Công suất 60HP*4P*380V*50HZ năm sx: 5/2021; Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9320
KG
2
SET
154422
USD
040122OOLU2128994180
2022-01-14
846390 NG TY TNHH S?N XU?T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD Riveting machine, ri- on steel structures, model HX-5E, manufacturer dongguan huixin machinery co., Ltd., Electricity with electricity, capacity 370w, year of production: 2019, 100% new goods;Máy tán đinh, ri- vê trên các kết cấu thép, model HX-5E, nhà sản xuất DongGuan Huixin machinery co., ltd., hoạt động bằng điện, công suất 370W, năm sản xuất: 2019, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
160
KG
1
SET
880
USD
230921741150140000
2021-10-05
721120 NG TY TNHH S?N XU?T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD BFTC01 # & Steel roll used to produce parts of staples used in the office, width below 600mm, thickness under 4mm, 100% new goods;BFTC01#&Thép cuộn dùng để sản xuất bộ phận của dập ghim dùng trong văn phòng, chiều rộng dưới 600mm, chiều dày dưới 4mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
23236
KG
9333
KGM
10052
USD
230921741110001000
2021-10-06
721120 NG TY TNHH S?N XU?T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD BFTC01 # & Steel roll used to produce parts of staples used in the office, width below 600mm, thickness under 4mm, 100% new goods;BFTC01#&Thép cuộn dùng để sản xuất bộ phận của dập ghim dùng trong văn phòng, chiều rộng dưới 600mm, chiều dày dưới 4mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
17046
KG
17036
KGM
18470
USD