Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210390 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Sapporo Miso sauce, 1kg / pack, Bell Foods (Raw food) NSX: 12/14/2020, HSD: 13.08.2021;Nước sốt Miso Sapporo, 1kg/gói, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 14/12/2020, HSD: 13/08/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
24
UNK
78
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210390 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Okonomiyaki sauce 2.1kg okonomiyaki / bottle, the Bell Foods (Raw food) NSX: 17/07/2020, HSD: 16.07.2022;Sốt bánh xèo Nhật Okonomiyaki 2.1kg/chai, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 17/07/2020, HSD: 16/07/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
18
UNA
117
USD
300521NSQPT210570669
2021-06-23
200591 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Seasoning bamboo shoots 1kg / bag (type of airtight packaging), Bell Foods, Casual Food, NSX: 22/04 / 21, HSD: 21/04/22;Măng ướp gia vị 1kg/bao (loại đóng bao bì kín khí), hiệu Bell Foods, Thực phẩm thường, NSX: 22/04/21,HSD:21/04/22
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
8935
KG
100
UNK
495
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
200591 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Spicy bamboo shoots 1kg / bag (kind of airtight packaging), the Bell Foods (Food usually) NSX: 12/09/2020, HSD: 08.12.2021;Măng ướp gia vị 1kg/bao (loại đóng bao bì kín khí), hiệu Bell Foods (Thực phẩm thường) NSX: 09/12/2020, HSD: 08/12/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
140
UNK
693
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210310 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Tomoe sauce senior 18L, 18L / barrel mark Hokkaido (Raw food) NSX: 23/11/2020, HSD: 11.23.2022;Nước tương Tomoe 18L cao cấp , 18L/thùng , hiệu Hokkaido (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 23/11/2020, HSD: 23/11/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
24
UNK
617
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210410 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Udon soup 1,8L / bottle, the Bell Foods (Raw food) NSX: 04.02.2020 - 18.11.2020, HSD: 03.10.2021 - 17.07.2022;Súp Udon 1,8L/chai, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 04/02/2020 - 18/11/2020, HSD: 03/10/2021 - 17/07/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
120
UNA
811
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210410 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Shoyu Tokyo noodle soup 1 kg / package, Bell Foods (Raw food), NSX: 12/21/2020, HSD: 20.04.2022;Súp mì Shoyu Tokyo 1 kg/gói, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm), NSX: 21/12/2020, HSD: 20/04/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
180
UNK
583
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210230 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Kansui S powder, 15 kg / bag, brand Oriental Yeast, food additives used in processed noodles NSX: 12/03/2020 HSD: 12.08.2021;Bột Kansui S,15 kg/bao, hiệu Oriental Yeast, phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến mì sợi NSX: 03/12/2020 HSD: 08/12/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
5
UNK
367
USD
010422BLCAT22030005
2022-04-06
151610 NG TY TNHH HACHIBAN BELL TRADING VI?T NAM HACHIBAN THADING THAILAND CO LTD Ramen oil cooking oil, 1kg/pack, 10 packs/barrel, HSD: 12 months, NSX: Double Flowering Camellia Co., Ltd, 100%new goods, NSX: March 16, 2022, HSD: March 16, 2022;Dầu ăn Ramen Oil, 1kg/gói, 10 gói/ thùng, HSD: 12 tháng, NSX: Double Flowering Camellia Co., Ltd, hàng mới 100%, NSX: 16/03/2022, HSD: 16/03/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2611
KG
6
UNK
294
USD
180821OOLU4113496250
2021-08-31
303530 NG TY TNHH ROYAL FOODS VI?T NAM KAWASHO FOODS CORPORATION Frozen raw fish, Frozen Whole Round Sardine (Sardinops Melanostictus);Cá trích nguyên con đông lạnh, Frozen Whole Round Sardine (Sardinops melanostictus)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
25424
KG
24525
KGM
15328
USD
250522KMTCTMK0533024
2022-06-27
030729 NG TY TNHH OLAM FOODS VI?T NAM MITSUI SUISAN CO LTD Frozen scallops; 24kg/Carton- Frozen JapanSe Scallop (Round). New 100%;Sò Điệp đông lạnh; 24kg/carton- FROZEN JAPANESE SCALLOP(ROUND). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25800
KG
24000
KGM
88560
USD
140522COKR22009929
2022-05-26
110220 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM ILKWANG F S CO LTD 531554 MAIZE Flour (Food Materials) - Maize Flour I;531554 Bột bắp Maize Flour (Nguyên liệu thực phẩm) - Maize Flour I
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
KHO CFS CAT LAI
2240
KG
2200
KGM
2134
USD
140322ONEYTYOC36015300
2022-03-24
030353 NG TY TNHH ROYAL FOODS VI?T NAM MARUHA NICHIRO CORPORATION Frozen raw fish, Frozen Japanese Sardine Round (Sardinops Melanostictus);Cá trích nguyên con đông lạnh, Frozen Japanese Sardine Round (Sardinops melanostictus)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
128000
KG
24000
KGM
15120
USD
5183244323
2022-06-28
842619 NG TY TNHH ROYAL FOODS VI?T NAM AUTOPACK CO LTD Spare parts used for packaging machines. Bridge (Bridge 1x68.6x820L 70W Diamond-DBri172719-00);Phụ tùng dùng cho máy đóng gói. Cầu trục nối (Bridge 1x68.6x820L 70W Diamond-DBRI172719-00)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
162
USD
140522COAU7883744310
2022-05-25
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
140522COAU7883744370
2022-05-25
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
1.70320799010087E+17
2020-03-27
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
040721HASLC01210607893
2021-07-16
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS XIAMEN SINOCHARM CO LTD NPL001 # & frozen Cove - Frozen Green Bean Whole;NPL001#&Đậu cove đông lạnh - FROZEN GREEN BEAN WHOLE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22053
KG
20610
KGM
24526
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
6.05207990101705E+16
2020-05-14
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
290522COAU7883769290
2022-06-10
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001 #& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
031221AGL211126753
2021-12-15
121191 NG TY TNHH VU AN FOODS XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Goji Berries - Organic Green Nature organic, dried, scientific name: Lycium Barbarum, Unprocessed, Packing 200gam airtight packaging / vial, 37 Vials / barrel, used as a food 100%;GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ,37 lọ/thùng,dùng làm thực phẩm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2740
KG
740
KGM
9250
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110290 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic black barley flour, Bob's Red Mill TP: 100% of organic rice bran, dough, white gray, 11.34kg/bag, used to produce bakery.;Bột lúa mạch đen hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill tp:100% bột lúa mạch đen nguyên cám hữu cơ,dạng bột,màu trắng xám, 11.34kg/bao,dùng sản xuất bánh.Mới 100%.HSD:11/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
51
UNK
285
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110290 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic black barley flour, Bob's Red Mill TP: 100% organic bran, powdered, gray white, 567g/ pack, 4 packs/ 1 package, used to produce cakes. 100%. HSD: 01/2024;Bột lúa mạch đen hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill tp:100% bột lúa mạch đen nguyên cám hữu cơ,dạng bột,màu trắng xám,567g/ gói, 4 gói/1 kiện,dùng sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
714
UNK
5855
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic yellow flax seeds, Bob's Red Mill, granular, yellow, 368g/ pack, 4 packs/ 1 box, newly processed regularly without marinating, used in cake production. 12/2023;Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
153
UNK
1530
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic fragments, Bob's Red Mill, yellow, 453/ pack, 4 packs/ 1 barrel, newly processed regularly without marinating, used in cake production. 2023;Hạt lanh vỡ mảnh hữu cơ , hiệu Bob's Red Mill, màu vàng, 453/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 01/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
102
UNK
306
USD
231021MEDUU2506530
2022-01-15
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic golden flax seeds, Bob's Red Mill brand, granular, yellow, 368g / pack, 4 packs / 1 barrel, new through normal processing without marinating, used in cake production. Made of 100% .hsd: 9/2023;Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 9/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
37873
KG
51
UNK
510
USD
30052131934
2021-07-08
210220 NG TY TNHH VU AN FOODS EKIBIO SAS Equalized enamel, Primeal brand, TP: Wheat sour powder, yeast, thin pieces, ivory white, 85g / pack, 8 packs / boxes, used in cake production.nsx: ekibio.hsd: 10/2021 .With 100%;Men nở hữu cơ,hiệu Primeal,tp:bột chua lúa mì,nấm men,dạng miếng mỏng,màu trắng ngà,85g/gói,8 gói /hộp,dùng trong sản xuất bánh.Nsx: EKIBIO.HSD:10/2021.Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG TAN VU - HP
6050
KG
40
UNK
75
USD
271120HDMUNSHP2001584
2021-01-05
040590 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Organic Ghee (butter organic milk), pack of 500ml / bottle, pale yellow, soft blocks, used as food. Publisher: M / s Alpha Milk Pvt Ltd. Expiry date: 9/2023. New 100%;Ghee hữu cơ ( bơ hữu cơ từ sữa), đóng gói 500ml/ lọ, màu vàng nhạt, dạng khối mềm, dùng làm thực phẩm. Nsx: M/s Alpha Milk Pvt Ltd. Hạn sử dụng:9/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
24566
KG
50
UNK
2993
USD
271120HDMUNSHP2001584
2021-01-05
040590 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Organic Ghee (butter organic milk), packaging 200ml / bottle, pale yellow, soft blocks, used as food. Publisher: M / s Alpha Milk Pvt Ltd. Expiry date: 9/2023. New 100%;Ghee hữu cơ ( bơ hữu cơ từ sữa), đóng gói 200ml/ lọ, màu vàng nhạt, dạng khối mềm, dùng làm thực phẩm. Nsx: M/s Alpha Milk Pvt Ltd. Hạn sử dụng:9/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
24566
KG
100
UNK
5700
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120799 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic pumpkin seeds, Bob's Red Mill, granules, green yellow, 340g/pack, 4 packs/1 package, new preliminary processing without marinating, instant or food processing materials. 100%.HSD: 12/2023;Hạt bí hữu cơ, hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt,màu vàng xanh,340g/gói, 4 gói/1 kiện,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,ăn liền hoặc làm nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mới 100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
123
UNK
2706
USD
22062100.218721.12.117
2021-07-30
150910 NG TY TNHH VU AN FOODS FRIEDRICH BLAEUEL CO LTD EXTRA Virgin Olive Olive Organic, Mani Brand, Liquid, Blue Yellow, Making Food Processing Materials, Closed 500ml / Bottle, 6 Bottles / Barrel.NSX: Blaeuel Greek Organic Products.HSD: 30/01/2023 . 100% new;Dầu Extra Virgin Olive Hữu Cơ,hiệu Mani,dạng lỏng sánh,màu vàng xanh,làm nguyên liệu chế biến thực phẩm,đóng 500ml/chai,6 chai/thùng.NSX: Blaeuel Greek Organic Products.HSD: 30/01/2023. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
4678
KG
648
UNA
3081
USD
120222HDMULEHA87530100
2022-04-07
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS STARCH SWEETENERS BELGIUM N V NL for animal feed production: Gluten wheat (25kgs/bag). Goods are subject to VAT under the Law No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
129
KG
126
TNE
264390
USD
060821HDMULEHA59143401
2021-10-19
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS STARCH SWEETENERS BELGIUM N V NL Serving Feed SX: Wheat gluten (25kgs / bag). Objects are not subject to VAT according to Law No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21525
KG
21
TNE
37760
USD
131220EGLV149007405684
2020-12-23
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS ASIA PTE LTD NL serving for producing animal feed: Wheat Gluten (type 25kgs / Bag). Goods subject to VAT under the law refuses No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
222
KG
220
TNE
281600
USD
112100009675502
2021-02-18
030779 NG TY TNHH LC FOODS ASUZAC FOODS CO LTD SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY LC FOODS
272
KG
244
KGM
1961
USD
112100008548676
2021-01-04
030779 NG TY TNHH LC FOODS ASUZAC FOODS CO LTD SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY LC FOODS
273
KG
245
KGM
1972
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
283630 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Baking Soda, Bob's Red Mill, Ingredients: Sodium Bicarbonate, 454g/1 pack, 4 packs/1 package, used in bakery. HSD: 12/2023;Muối nở ( Baking soda ),hiệu Bob's Red Mill,thành phần:natri bicarbonat,454g/1 gói,4 gói/1 kiện,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%. HSD:12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
200
UNK
2800
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Artisan Bread flour, Bob's Red Mill, TP: Rice flour, malt flour, iron, vitamins (B1, B2, B3), folic acid, powder form, ivory white, 2.27 kg/pack, 4 -site/ 1 package, bakery ingredients.;Bột mì Artisan Bread,hiệu Bob's Red Mill,tp:bột lúa mì,bột mạch nha lúa mạch,sắt,vitamin(B1,B2,B3),acid folic,dạng bột,màu trắng ngà,2.27 kg/gói,4gói/1 kiện,nguyên liệu làm bánh.Mới100%.HSD:01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
1980
UNK
20038
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's Red Mill, TP: Cover: Soft wheat flour, iron, vitamins (B1, B2, B3), folic acid, powder, ivory white, 2.27 kg/ pack, 4 packs /1 package, making bakery ingredients. 100%. HSD: 01/2024;Bột mì mềm không tẩy,hiệu Bob's Red Mill,tp:bột lúa mì mềm không tẩy,sắt,vitamin(B1,B2,B3),acid folic,dạng bột,màu trắng ngà,2,27 kg/ gói,4 gói/1 kiện,làm nguyên liệu làm bánh.Mới 100%. HSD: 01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
500
UNK
3000
USD
8338837500
2021-09-20
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS UBON SUNFLOWER CO LTD Organic Powder Mix Browne, from cassava tubers combined with some other powder, 200g / PE plastic bag, NSX Ubon Sunflower Co., Ltd, test samples. 100% new;Bột năng hữu cơ mix Browne, từ củ sắn kết hợp với một số bột khác, 200g/túi nhựa PE, NSX Ubon Sunflower Co.,Ltd, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1
KG
1
BAG
2
USD
120521MEDUU1482451
2021-07-17
110220 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic corn flour, Bob's Red Mill, TP: 100% Organic seeds, fine, yellow powder, 624g / pack, 4 packs / 1 sues, used as raw materials in food processing. New 100% .hsd: 08/2022;Bột bắp hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill, tp:100% bột bắp nguyên hạt hữu cơ, dạng bột mịn, màu vàng, 624g/ gói,4 gói/ 1 kiện, dùng làm nguyên liệu trong chế biến thực phẩm. Mới 100%.HSD:08/2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG LACH HUYEN HP
37431
KG
450
UNK
1242
USD
180122LXMHCM22011319
2022-01-26
843880 NG TY TNHH LC FOODS ZHANGZHOU YINGBO MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Product shapes used in food processing industry, Model: YBCX-600, SX: Zhangzhou Yingbo Machinery Manufacturing CO., LTD (1 set of 1 pcs). 100% new;Máy tạo hình sản phẩm dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, model: YBCX-600, nhà sx: ZHANGZHOU YINGBO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD (1 bộ gồm 1 cái). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
2
SET
8370
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110412 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Moderately rolled oats, Bob's Red Mill, TP: 100% organic oats, flat rolling, white & ivory yellow, 454g/ pack, 4 -site/ 1 package, food processing materials. HSD: 12/2023;Yến mạch cán vừa hữu cơ ,hiệu Bob's Red Mill, tp:100% yến mạch nguyên cám hữu cơ,dạng cán dẹt,màu trắng&vàng ngà,454g/ gói, 4gói/1 kiện,nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mới100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
357
UNK
3606
USD
051121ONEYCMBB27812900
2021-11-23
902109 NG TY TNHH REUNION FOODS STASSEN INTERNATIONAL PVT LTD Pure Ceylon Green Tea - Pure Ceylon Green Tea (Packing: 24Tin x 100g / barrel, 48 Box / CTN), Stassen, NSX: Stassen International (Pvt) Ltd, HSD: 10/2024, 1 UNA = 1 Tin;Trà xanh Ceylon nguyên chất - Pure Ceylon Green Tea (đóng gói: 24tin x 100g/thùng, 48hộp/CTN), hiệu Stassen, NSX: Stassen International (PVT) LTD, HSD: 10/2024, 1 UNA = 1 TIN
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
4468
KG
2400
UNA
4440
USD
141121KMTCDLH0600519
2021-12-24
071360 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Trieu beans (golden peas) organic packing 500grams / pack, 40 bags / 1 carton, granular, yellow, yet impregnated, used as food. NSX: Sanjeevani Agro Foods Pvt Ltd. HSD: 10/2023. 100% new;Đậu triều ( đậu hà lan vàng) hữu cơ đóng gói 500gram/gói,40 túi/1 carton, dạng hạt,màu vàng,chưa qua ngâm tẩm chế biến, dùng làm thực phẩm. NSX:Sanjeevani Agro Foods Pvt Ltd. HSD:10/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
8932
KG
5
UNK
250
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
210230 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's baking powder, Bob's Red Mill, TP: Sodium bicarbonate, corn starch, phosphate monocanxi, sodium pyrophosphate, fine powder, white, 397g/pack, 4 packs/package, gear production & food processing additives. HSD: 01/2024;Bột nở,hiệu Bob's Red Mill,tp:Natri bicarbonat,tinh bột bắp,monocanxi phosphate,natri pyrophosphate,dạng bột mịn,màu trắng,397g/gói,4 gói/kiện, phụ gia sx bánh&chế biến thực phẩm.Mới100%.HSD:01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
300
UNK
4500
USD
280521PENVNM21-026
2021-06-08
160239 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM C I FOOD SDN BHD Chicken Chicken Maet Ball With Chicken Filling 200g. NSX: 12/04/2021, HSD: 12/04/2023. New 100%. (1 UNK = 200g, 10 tablets / 200g / 100 bags / 1 barrel). SL: 100 barrels.;Gà viên có nhân phô mai - CI Chicken Maet Ball With Cheese Filling 200g. NSX: 12/04/2021, HSD: 12/04/2023 . Hàng mới 100%. (1 UNK = 200G, 10 viên/200G/100 túi/1 thùng). SL: 100 thùng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4159
KG
10000
UNK
11300
USD
201121HASLK02211001614
2021-11-26
303530 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NOREBO HONG KONG LIMITED Frozen Pacific Sardine Whole Round: Frozen Pacific Sardine Whole Round. Actual weight 266884,323 KGS;Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen Pacific sardine whole round ( Sardinops melanostictus).Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites. Trọng lượng thực tế 266884,323 kgs
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
280229
KG
266884
KGM
144118
USD
191121SNKO011211003424
2021-11-29
303530 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NOREBO HONG KONG LIMITED Frozen Pacific Sardine Whole Round: Frozen Pacific Sardine Whole Round.;Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen Pacific sardine whole round ( Sardinops melanostictus).Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
283509
KG
270009
KGM
145805
USD
1.04228042200452E+20
2022-04-17
841931 NG TY TNHH RED RIVER FOODS VI?T NAM RRF DALIAN INTERNATIONAL INC The dryer is used to dry agricultural products .model: VYS-72HM8, 380V voltage, frequency 50Hz, size: (12960 x 1852 x 1700) mm. Conscious goods are 100%new.;Máy sấy dùng để sấy nông sản .Model: VYS-72HM8,,điện áp 380V, tần số 50HZ, kích thước :(12960 X 1852 X 1700 )MM. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2550
KG
1
SET
41700
USD
090422EGLV050200148378-02
2022-04-18
731021 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM ROYAL CAN INDUSTRIES CO LTD NS224A#& empty cans containing boxes of steel, steel, size: 300x200 tf ls224/w1, Asahi: mackerel in miso (3inch diameter, 2inch height) capacity below 1lit, sealed by the edge, new 100%;NS224A#&Vỏ lon rỗng đựng cá hộp,chất liệu thép,size:300x200 TF L NS224/W1,ASAHI:MACKEREL IN MISO(đường kính 3inch,chiều cao 2inch) dung tích dưới 1lit, làm kín bằng vê mép, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
63026
KG
99000
PCE
13403
USD
301020PENVNM20-033
2020-11-03
160421 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM EVERBEST SOYA BEAN PRODUCTS SDN BHD Fish tofu rolls - Fish Bean Curd Roll (300gmx30) / Carton, NSX: 10.15.2020 - HSD: 10.15.2022. New 100%. SL: 220 barrels;Đậu hủ cá cuộn - Fish Bean Curd Roll (300gmx30)/Thùng, NSX: 15/10/2020 - HSD: 15/10/2022. Hàng mới 100%. SL: 220 thùng
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
19044
KG
1980
KGM
8760
USD
301020PENVNM20-033
2020-11-03
160421 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM EVERBEST SOYA BEAN PRODUCTS SDN BHD Fish ball (large) - Fish Ball (Big), (1kg * 10) / Carton, NSX: 15.10.2020 - HSD: 10.15.2022. New 100%. Quantity: 42 barrel.;Cá viên (lớn) - Fish Ball (Big), (1Kg*10)/Thùng, NSX: 15/10/2020 - HSD: 15/10/2022. Hàng mới 100%. Số lượng: 42 thùng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
19044
KG
420
KGM
1060
USD
190222PENVNM22-022
2022-02-25
160420 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM EB FROZEN FOOD SDN BHD Cheese Fish Tofu (500g x20 package) / barrel, NSX: 01/01/2022 - HSD: 01/01/2024. New 100%.;Đậu hũ cá phô mai - Cheese Fish Tofu (500g x20 gói)/Thùng, NSX: 01/01/2022 - HSD: 01/01/2024. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
21230
KG
1930
UNK
46518
USD
070122NSSLNTKHP22Q0005
2022-01-25
030353 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NIPPON SUISAN KAISHA LTD 1521-00022 # & frozen raw frozen: Frozen Sardine (Sardinops Melanostictus). Raw materials for manufacturing canned fish, the item is not in CITES category.;1521-00022#&Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen sardine ( Sardinops melanostictus). Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
75398
KG
71580
KGM
57264
USD
140121AMP0354011
2021-01-26
030353 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NIPPON SUISAN KAISHA LTD 1521-00022 # & Herring whole frozen: Frozen whole round sardine (Sardinops melanostictus), packing 15kg / block.Nguyen canned fish production materials, goods not included in the list of cites.;1521-00022#&Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen whole round sardine ( Sardinops melanostictus),đóng gói 15kg/block.Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
PTSC DINH VU
50189
KG
48570
KGM
38856
USD
201220COAU7228709770
2021-01-15
030353 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NOREBO HONG KONG LIMITED Whole frozen herring Pacific Frozen Sardine W / R (Sardinops melanostictus), size 50g +, airlines in the list of cites.;Cá trích đông lạnh nguyên con Frozen Pacific Sardine W/R(Sardinops Melanostictus),size 50g+, hàng không nằm trong danh mục cites.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
57756
KG
54999
KGM
33000
USD
140120CTXQDH200105
2020-01-17
090422 NG TY TNHH LEE HOA FOODS QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO LTD Bột ớt đỏ Seosan(1kg/bịch*10 bich/thùng),Hàng mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Crushed or ground: Other;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的果实:辣椒属或辣椒属的果实:粉碎或研磨:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
14000
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD