Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130322ONEYLEHC04652700
2022-04-18
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube square cheese is 24c traditional; Belcube Plain 24C (30x125g/barrel); HSD: 10.2022; Sap# 452708;Phô mai vuông Belcube vị truyền thống 24C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 24C (30x125g/thùng); HSD: 10.2022; SAP# 452708
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3232
KG
115
UNK
3702
USD
280422ONEYLEHC13989600
2022-05-25
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache rit cheese with a smiling plastic box 1B - The Laughing Cow Spreadable Process 1B Cheese (200gx24/barrel); HSD: 11.2022; Sap# 441923;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hộp nhựa 1B - The Laughing Cow Spreadable process 1B cheese (200gx24/thùng); HSD: 11.2022; SAP# 441923
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
4867
KG
60
UNK
1516
USD
280422ONEYLEHC13989600
2022-05-25
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube Snack Chicken & Thyme 15c square cheese (traditional taste/Green pepper/chicken flavor & thyme); Belcube Snack Chicken & Thyme 15C (78gx30/barrel) HSD: 11.2022; Sap# 456873;Phô mai vuông Belcube Snack Chicken&Thyme 15C (vị truyền thống/vị tiêu xanh/hương vị gà & cỏ xạ hương); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Snack Chicken&Thyme 15C (78gx30/thùng) HSD: 11.2022; SAP# 456873
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
4867
KG
99
UNK
2332
USD
020921ONEYLEHB37676400-01
2021-09-29
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Square Cheese Belcube Snack 15C (traditional / green pepper / Huong ham and herbs; Branded cow laughs - Belcube Snack 15C (78GX30 / Barrel); HSD: 04.2022; Sap # 452391;Phô mai vuông Belcube Snack 15C (vị truyền thống/tiêu xanh/hương giăm bông và rau thơm; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Snack 15C (78gx30/thùng); HSD: 04.2022; SAP# 452391
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
16526
KG
203
UNK
4302
USD
130322ONEYLEHC04652700
2022-04-18
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube cheese square cheese 15c (traditional taste/blue cheese/flavor cheddar); Belcube Cheese 15C (78gx30/barrel); HSD: 10.2022; Sap# 452673;Phô mai vuông Belcube Cheese 15C (vị truyền thống/vị Blue cheese/hương cheddar); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Cheese 15C (78gx30/thùng); HSD: 10.2022; SAP# 452673
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3232
KG
117
UNK
2754
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini BabyBel Swiss N5 - N5 Mini babybel Swiss cheese (100gx12 / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 439380;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel Swiss N5 - Mini babybel Swiss N5 cheese (100gx12/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 439380
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
51
UNK
598
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Food supplement: Cheez Dippers dipping bread cheese flavor Pizza - The Laughing Cow Cheez Dippers Pizza flavor 35gx20 / barrel (Cheese 71.4% 28.6% Que cake); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 445317;Thực phẩm bổ sung: phô mai chấm bánh Cheez Dippers hương vị Pizza - The Laughing Cow Cheez Dippers Pizza flavour 35gx20/thùng (Phô mai 71.4%; Que bánh 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 445317
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
155
UNK
715
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini Babybel traditional position 96P - 96P Mini Babybel cheese (2.112kgx1 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP # 441584;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini Babybel vị truyền thống 96P - Mini Babybel 96P cheese (2.112kgx1/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP# 441584
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
41
UNK
702
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini BabyBel traditional position N5 - N5 Mini babybel cheese (110gx12 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP # 439379;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel vị truyền thống N5 - Mini babybel N5 cheese (110gx12/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP# 439379
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
421
UNK
4951
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese cake Cheez Dippers dipsticks 4D - The Laughing Cow Cheez Dippers 4D 140gx12 / barrel (content: 71.4% cheese, bread sticks 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 440637;Bánh que nhúng phô mai Cheez Dippers 4D - The Laughing Cow Cheez Dippers 4D 140gx12/thùng (Hàm lượng: Phô mai 71.4%; Que bánh 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 440637
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
270
UNK
2573
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini Cheddar BabyBel position N5 - N5 Mini Cheddar cheese babybel (100gx12 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP # 450730;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel vị Cheddar N5 - Mini babybel Cheddar N5 cheese (100gx12/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP# 450730
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
152
UNK
1716
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini BabyBel Swiss N5 - N5 Mini babybel Swiss cheese (100gx12 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 439380;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel Swiss N5 - Mini babybel Swiss N5 cheese (100gx12/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 439380
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
51
UNK
598
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese cake Cheez Dippers dipsticks 8D - The Laughing Cow Cheez Dippers 280gx12 8D / barrel (content: 71.4% cheese, bread sticks 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 447922;Bánh que nhúng phô mai Cheez Dippers 8D - The Laughing Cow Cheez Dippers 8D 280gx12/thùng (Hàm lượng: Phô mai 71.4%; Que bánh 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 447922
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
309
UNK
5488
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini BabyBel Light N5 - N5 Mini babybel Light cheese (100gx12 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP # 439989;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel Light N5 - Mini babybel Light N5 cheese (100gx12/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP# 439989
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
101
UNK
1077
USD
260721ONEYLEHB28468300
2021-08-31
402104 NG TY TNHH BEL VI?T NAM FROMAGERIES BEL PRODUCTION FRANCE Skimmed milk powder - Skimmed Milk Powder (25kg / bag, fat content of 0.9% calculated by weight, not yet added sugar or other sweeteners) - Materials for producing cheese.;Sữa bột gầy - Skimmed milk powder (25kg/bao, hàm lượng chất béo 0.9% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác) - Nguyên liệu sản xuất phô mai.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
40989
KG
19950
KGM
61247
USD
260721ONEYLEHB28468300
2021-08-31
402104 NG TY TNHH BEL VI?T NAM FROMAGERIES BEL PRODUCTION FRANCE Skimmed milk powder - Skimmed Milk Powder (25kg / bag, fat content of 0.9% calculated by weight, not yet added sugar or other sweeteners) - Materials for producing cheese.;Sữa bột gầy - Skimmed milk powder (25kg/bao, hàm lượng chất béo 0.9% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác) - Nguyên liệu sản xuất phô mai.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
40989
KG
20000
KGM
61400
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A You milk cheese square Belcube 15C; Laughing Cow brand - Belcube Plain 15C (30x78g / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 452638;Phô mai vuông Belcube vị sữa 15C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 15C (30x78g/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 452638
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
81
UNK
1649
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Kiri cream cheese taste garlic and herbs - garlic and herbs with cheese Kiri (108gx60 / bbl); HSD: 12.2021; PO 4500961585; SAP # 439592;Phô mai kem sữa Kiri vị tỏi và rau thơm - Kiri cheese with garlic and herbs (108gx60/thùng); HSD: 12.2021; PO 4500961585; SAP# 439592
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
21
UNK
875
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube Country 15C square cheese (the traditional / onion / ham flavor); Laughing Cow brand - Belcube Country 15C (78gx30 / bbl); HSD: 02 & 03.2022; PO 4500961585; SAP # 452331;Phô mai vuông Belcube Country 15C (vị truyền thống/hành/hương giăm bông); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Country 15C (78gx30/thùng); HSD: 02&03.2022; PO 4500961585; SAP# 452331
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
158
UNK
3316
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese Selection 8P; Laughing Cow brand - The Laughing Cow Selection (140gx48 / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500965801; SAP # 448421;Phô mai Selection 8P; Nhãn hiệu Con Bò Cười - The Laughing Cow Selection (140gx48/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500965801; SAP# 448421
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
177
UNK
6098
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Fresh cheese square Belcube 24C (the traditional / tomato / ham flavor); Laughing Cow brand - Fresh Belcube 24C (30x125g / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452674;Phô mai vuông Belcube Fresh 24C (vị truyền thống/cà chua/hương giăm bông); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Fresh 24C (30x125g/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 452674
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
151
UNK
4740
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A You milk cheese square Belcube 24C; Laughing Cow brand - Belcube Plain 24C (30x125g / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 452708;Phô mai vuông Belcube vị sữa 24C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 24C (30x125g/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 452708
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
5
UNK
156
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese cheese square Belcube 15C (the traditional / Blue cheese taste / flavor cheddar); Laughing Cow brand - Belcube Cheese 15C (78gx30 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452673;Phô mai vuông Belcube Cheese 15C (vị truyền thống/vị Blue cheese/hương cheddar); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Cheese 15C (78gx30/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 452673
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
103
UNK
2144
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Kiri cream cheese 6P - Kiri cream cheese with 6P (108gx60 / bbl); HSD: 04.2022; PO 4500965801; SAP # 437854;Phô mai kem sữa Kiri 6P - Kiri cheese with cream 6P (108gx60/thùng); HSD: 04.2022; PO 4500965801; SAP# 437854
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
22
UNK
847
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese Selection 8P; Laughing Cow brand - The Laughing Cow Selection (140gx48 / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 448421;Phô mai Selection 8P; Nhãn hiệu Con Bò Cười - The Laughing Cow Selection (140gx48/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 448421
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
196
UNK
6752
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A You milk cheese square Belcube 15C; Laughing Cow brand - Belcube Plain 15C (30x78g / bbl); HSD: 02 & 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452638;Phô mai vuông Belcube vị sữa 15C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 15C (30x78g/thùng); HSD: 02&03.2022; PO 4500965801; SAP# 452638
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
61
UNK
1242
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache Qui Rit cheese Laughing Cow plastic box 1B - The Laughing Cow cheese 1B spreadable process (200gx20 / bbl); HSD: 02 & 03.2022; PO 4500961585; SAP # 441923;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hộp nhựa 1B - The Laughing Cow Spreadable process 1B cheese (200gx20/thùng); HSD: 02&03.2022; PO 4500961585; SAP# 441923
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
31
UNK
665
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache Qui Rit cheese Laughing Cow ham flavor 8P - The Laughing Cow Ham flavor 8P (133.36gx24 / barrel) HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 454437;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hương giăm bông 8P - The Laughing Cow Ham flavour 8P (133.36gx24/thùng) HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 454437
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
71
UNK
1252
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Kiri cream cheese 6P - Kiri cream cheese with 6P (108gx60 / bbl); HSD: 04.2022; PO 4500961585; SAP # 437854;Phô mai kem sữa Kiri 6P - Kiri cheese with cream 6P (108gx60/thùng); HSD: 04.2022; PO 4500961585; SAP# 437854
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
56
UNK
2157
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube Country 15C square cheese (the traditional / onion / ham flavor); Laughing Cow brand - Belcube Country 15C (78gx30 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452331;Phô mai vuông Belcube Country 15C (vị truyền thống/hành/hương giăm bông); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Country 15C (78gx30/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 452331
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
31
UNK
651
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache Qui Rit cheese Laughing Cow ham flavor 8P - The Laughing Cow Ham flavor 8P (133.36gx24 / barrel) HSD: 02.2022; PO 4500965801; SAP # 454437;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hương giăm bông 8P - The Laughing Cow Ham flavour 8P (133.36gx24/thùng) HSD: 02.2022; PO 4500965801; SAP# 454437
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
81
UNK
1429
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache Qui Rit cheese Laughing Cow plastic box 1B - The Laughing Cow cheese 1B spreadable process (200gx20 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 441923;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hộp nhựa 1B - The Laughing Cow Spreadable process 1B cheese (200gx20/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 441923
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
36
UNK
772
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Snack cheese square Belcube 15C (the traditional / green pepper / incense ham and herbs; Brand Laughing Cow - Snack Belcube 15C (78gx30 / barrel); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 452391;Phô mai vuông Belcube Snack 15C (vị truyền thống/tiêu xanh/hương giăm bông và rau thơm; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Snack 15C (78gx30/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 452391
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
146
UNK
3094
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A You milk cheese square Belcube 24C; Laughing Cow brand - Belcube Plain 24C (30x125g / bbl); HSD: 02 & 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452708;Phô mai vuông Belcube vị sữa 24C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 24C (30x125g/thùng); HSD: 02&03.2022; PO 4500965801; SAP# 452708
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
151
UNK
4699
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Egg shell/ embryo sensor cover, designed for incubator, 100% new;Nắp che cảm biến nhiệt độ vỏ trứng/ phôi trứng, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
6
PCE
67
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Cover cover, used to protect CO2 sensor, design for incubator, 100% new;Nắp che, dùng để bảo vệ cảm biến CO2, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
20
PCE
16
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Vacuum egg suction device, used for electric incubators, code sa-077244, 100% new;Dụng cụ hút trứng chân không, dùng cho máy ấp trứng hoạt động bằng điện, mã SA-077244, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
4
PCE
2809
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
15719783105
2021-11-30
105111 NG TY C? PH?N BEL Gà AVIAGEN LIMITED GIAN GIAN GIAN 1 NOW ROSS HUONG THIT - GA in the DESCRIPTION (% HUT is not very good);GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1646
KG
145
UNC
880
USD
15716062653
2021-11-30
105111 NG TY C? PH?N BEL Gà ISA Giong 1 right now ISA Warren. Mai Dung Giong. (% HUT is not paid);GA GIONG 1 NGAY TUOI ISA WARREN. GA MAI DUNG DE NHAN GIONG. (% HAO HUT KHONG THANH TOAN)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
548
KG
420
UNC
2784
USD
15719783105
2021-11-30
105111 NG TY C? PH?N BEL Gà AVIAGEN LIMITED Giong 1 right now Ross Huong Thit - Ga Mai Dung de nhan giong;GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA MAI DUNG DE NHAN GIONG
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1646
KG
25750
UNC
156264
USD
15719783105
2021-11-30
105111 NG TY C? PH?N BEL Gà AVIAGEN LIMITED GIAN GIAN GIAN 1 NOW ROSS HUONG THIT - MAI DUNG DUNG DUNG DUY DESCRIPTION (% HUT NOT THANH TOAN);GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1646
KG
1030
UNC
6251
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD
132100012562603
2021-06-23
760810 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG MDD / L8E1HL30 # & Hollow aluminum tube with printed Medodermone Cream 15g (Empty Aluminum Tube Printed Medodermone Cream 15G SRI) # & IT;MDD/L8E1HL30#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone Cream 15g (Empty Aluminium tube printed Medodermone Cream 15g Sri)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
1396
PCE
195
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
820820 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Alloy steel milling blades (type 6 wings to create wooden dreams, for wood processing machines), non-(5-10) cm, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Lưỡi phay tròn bằng thép hợp kim (loại 6 cánh để tạo mộng gỗ, dùng cho máy chế biến gỗ), phi (5-10)cm, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
3940
KG
35
PCE
105
USD