Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Egg shell/ embryo sensor cover, designed for incubator, 100% new;Nắp che cảm biến nhiệt độ vỏ trứng/ phôi trứng, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
6
PCE
67
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Cover cover, used to protect CO2 sensor, design for incubator, 100% new;Nắp che, dùng để bảo vệ cảm biến CO2, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
20
PCE
16
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Vacuum egg suction device, used for electric incubators, code sa-077244, 100% new;Dụng cụ hút trứng chân không, dùng cho máy ấp trứng hoạt động bằng điện, mã SA-077244, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
4
PCE
2809
USD
15719783105
2021-11-30
105111 NG TY C? PH?N BEL Gà AVIAGEN LIMITED GIAN GIAN GIAN 1 NOW ROSS HUONG THIT - GA in the DESCRIPTION (% HUT is not very good);GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1646
KG
145
UNC
880
USD
15716062653
2021-11-30
105111 NG TY C? PH?N BEL Gà ISA Giong 1 right now ISA Warren. Mai Dung Giong. (% HUT is not paid);GA GIONG 1 NGAY TUOI ISA WARREN. GA MAI DUNG DE NHAN GIONG. (% HAO HUT KHONG THANH TOAN)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
548
KG
420
UNC
2784
USD
15719783105
2021-11-30
105111 NG TY C? PH?N BEL Gà AVIAGEN LIMITED Giong 1 right now Ross Huong Thit - Ga Mai Dung de nhan giong;GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA MAI DUNG DE NHAN GIONG
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1646
KG
25750
UNC
156264
USD
15719783105
2021-11-30
105111 NG TY C? PH?N BEL Gà AVIAGEN LIMITED GIAN GIAN GIAN 1 NOW ROSS HUONG THIT - MAI DUNG DUNG DUNG DUY DESCRIPTION (% HUT NOT THANH TOAN);GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1646
KG
1030
UNC
6251
USD
130322ONEYLEHC04652700
2022-04-18
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube square cheese is 24c traditional; Belcube Plain 24C (30x125g/barrel); HSD: 10.2022; Sap# 452708;Phô mai vuông Belcube vị truyền thống 24C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 24C (30x125g/thùng); HSD: 10.2022; SAP# 452708
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3232
KG
115
UNK
3702
USD
280422ONEYLEHC13989600
2022-05-25
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache rit cheese with a smiling plastic box 1B - The Laughing Cow Spreadable Process 1B Cheese (200gx24/barrel); HSD: 11.2022; Sap# 441923;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hộp nhựa 1B - The Laughing Cow Spreadable process 1B cheese (200gx24/thùng); HSD: 11.2022; SAP# 441923
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
4867
KG
60
UNK
1516
USD
280422ONEYLEHC13989600
2022-05-25
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube Snack Chicken & Thyme 15c square cheese (traditional taste/Green pepper/chicken flavor & thyme); Belcube Snack Chicken & Thyme 15C (78gx30/barrel) HSD: 11.2022; Sap# 456873;Phô mai vuông Belcube Snack Chicken&Thyme 15C (vị truyền thống/vị tiêu xanh/hương vị gà & cỏ xạ hương); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Snack Chicken&Thyme 15C (78gx30/thùng) HSD: 11.2022; SAP# 456873
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
4867
KG
99
UNK
2332
USD
020921ONEYLEHB37676400-01
2021-09-29
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Square Cheese Belcube Snack 15C (traditional / green pepper / Huong ham and herbs; Branded cow laughs - Belcube Snack 15C (78GX30 / Barrel); HSD: 04.2022; Sap # 452391;Phô mai vuông Belcube Snack 15C (vị truyền thống/tiêu xanh/hương giăm bông và rau thơm; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Snack 15C (78gx30/thùng); HSD: 04.2022; SAP# 452391
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
16526
KG
203
UNK
4302
USD
130322ONEYLEHC04652700
2022-04-18
040630 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube cheese square cheese 15c (traditional taste/blue cheese/flavor cheddar); Belcube Cheese 15C (78gx30/barrel); HSD: 10.2022; Sap# 452673;Phô mai vuông Belcube Cheese 15C (vị truyền thống/vị Blue cheese/hương cheddar); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Cheese 15C (78gx30/thùng); HSD: 10.2022; SAP# 452673
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3232
KG
117
UNK
2754
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini BabyBel Swiss N5 - N5 Mini babybel Swiss cheese (100gx12 / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 439380;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel Swiss N5 - Mini babybel Swiss N5 cheese (100gx12/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 439380
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
51
UNK
598
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Food supplement: Cheez Dippers dipping bread cheese flavor Pizza - The Laughing Cow Cheez Dippers Pizza flavor 35gx20 / barrel (Cheese 71.4% 28.6% Que cake); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 445317;Thực phẩm bổ sung: phô mai chấm bánh Cheez Dippers hương vị Pizza - The Laughing Cow Cheez Dippers Pizza flavour 35gx20/thùng (Phô mai 71.4%; Que bánh 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 445317
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
155
UNK
715
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini Babybel traditional position 96P - 96P Mini Babybel cheese (2.112kgx1 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP # 441584;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini Babybel vị truyền thống 96P - Mini Babybel 96P cheese (2.112kgx1/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP# 441584
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
41
UNK
702
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini BabyBel traditional position N5 - N5 Mini babybel cheese (110gx12 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP # 439379;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel vị truyền thống N5 - Mini babybel N5 cheese (110gx12/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP# 439379
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
421
UNK
4951
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese cake Cheez Dippers dipsticks 4D - The Laughing Cow Cheez Dippers 4D 140gx12 / barrel (content: 71.4% cheese, bread sticks 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 440637;Bánh que nhúng phô mai Cheez Dippers 4D - The Laughing Cow Cheez Dippers 4D 140gx12/thùng (Hàm lượng: Phô mai 71.4%; Que bánh 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 440637
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
270
UNK
2573
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini Cheddar BabyBel position N5 - N5 Mini Cheddar cheese babybel (100gx12 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP # 450730;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel vị Cheddar N5 - Mini babybel Cheddar N5 cheese (100gx12/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP# 450730
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
152
UNK
1716
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini BabyBel Swiss N5 - N5 Mini babybel Swiss cheese (100gx12 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 439380;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel Swiss N5 - Mini babybel Swiss N5 cheese (100gx12/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 439380
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
51
UNK
598
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese cake Cheez Dippers dipsticks 8D - The Laughing Cow Cheez Dippers 280gx12 8D / barrel (content: 71.4% cheese, bread sticks 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 447922;Bánh que nhúng phô mai Cheez Dippers 8D - The Laughing Cow Cheez Dippers 8D 280gx12/thùng (Hàm lượng: Phô mai 71.4%; Que bánh 28.6%); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 447922
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
309
UNK
5488
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406900 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Traditional fermented cheese (not processed) Mini BabyBel Light N5 - N5 Mini babybel Light cheese (100gx12 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP # 439989;Phô mai lên men truyền thống (không qua chế biến) Mini BabyBel Light N5 - Mini babybel Light N5 cheese (100gx12/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500961585; SAP# 439989
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
101
UNK
1077
USD
260721ONEYLEHB28468300
2021-08-31
402104 NG TY TNHH BEL VI?T NAM FROMAGERIES BEL PRODUCTION FRANCE Skimmed milk powder - Skimmed Milk Powder (25kg / bag, fat content of 0.9% calculated by weight, not yet added sugar or other sweeteners) - Materials for producing cheese.;Sữa bột gầy - Skimmed milk powder (25kg/bao, hàm lượng chất béo 0.9% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác) - Nguyên liệu sản xuất phô mai.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
40989
KG
19950
KGM
61247
USD
260721ONEYLEHB28468300
2021-08-31
402104 NG TY TNHH BEL VI?T NAM FROMAGERIES BEL PRODUCTION FRANCE Skimmed milk powder - Skimmed Milk Powder (25kg / bag, fat content of 0.9% calculated by weight, not yet added sugar or other sweeteners) - Materials for producing cheese.;Sữa bột gầy - Skimmed milk powder (25kg/bao, hàm lượng chất béo 0.9% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác) - Nguyên liệu sản xuất phô mai.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
40989
KG
20000
KGM
61400
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A You milk cheese square Belcube 15C; Laughing Cow brand - Belcube Plain 15C (30x78g / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 452638;Phô mai vuông Belcube vị sữa 15C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 15C (30x78g/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 452638
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
81
UNK
1649
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Kiri cream cheese taste garlic and herbs - garlic and herbs with cheese Kiri (108gx60 / bbl); HSD: 12.2021; PO 4500961585; SAP # 439592;Phô mai kem sữa Kiri vị tỏi và rau thơm - Kiri cheese with garlic and herbs (108gx60/thùng); HSD: 12.2021; PO 4500961585; SAP# 439592
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
21
UNK
875
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube Country 15C square cheese (the traditional / onion / ham flavor); Laughing Cow brand - Belcube Country 15C (78gx30 / bbl); HSD: 02 & 03.2022; PO 4500961585; SAP # 452331;Phô mai vuông Belcube Country 15C (vị truyền thống/hành/hương giăm bông); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Country 15C (78gx30/thùng); HSD: 02&03.2022; PO 4500961585; SAP# 452331
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
158
UNK
3316
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese Selection 8P; Laughing Cow brand - The Laughing Cow Selection (140gx48 / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500965801; SAP # 448421;Phô mai Selection 8P; Nhãn hiệu Con Bò Cười - The Laughing Cow Selection (140gx48/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500965801; SAP# 448421
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
177
UNK
6098
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Fresh cheese square Belcube 24C (the traditional / tomato / ham flavor); Laughing Cow brand - Fresh Belcube 24C (30x125g / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452674;Phô mai vuông Belcube Fresh 24C (vị truyền thống/cà chua/hương giăm bông); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Fresh 24C (30x125g/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 452674
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
151
UNK
4740
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A You milk cheese square Belcube 24C; Laughing Cow brand - Belcube Plain 24C (30x125g / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 452708;Phô mai vuông Belcube vị sữa 24C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 24C (30x125g/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 452708
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
5
UNK
156
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese cheese square Belcube 15C (the traditional / Blue cheese taste / flavor cheddar); Laughing Cow brand - Belcube Cheese 15C (78gx30 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452673;Phô mai vuông Belcube Cheese 15C (vị truyền thống/vị Blue cheese/hương cheddar); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Cheese 15C (78gx30/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 452673
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
103
UNK
2144
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Kiri cream cheese 6P - Kiri cream cheese with 6P (108gx60 / bbl); HSD: 04.2022; PO 4500965801; SAP # 437854;Phô mai kem sữa Kiri 6P - Kiri cheese with cream 6P (108gx60/thùng); HSD: 04.2022; PO 4500965801; SAP# 437854
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
22
UNK
847
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Cheese Selection 8P; Laughing Cow brand - The Laughing Cow Selection (140gx48 / bbl); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 448421;Phô mai Selection 8P; Nhãn hiệu Con Bò Cười - The Laughing Cow Selection (140gx48/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 448421
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
196
UNK
6752
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A You milk cheese square Belcube 15C; Laughing Cow brand - Belcube Plain 15C (30x78g / bbl); HSD: 02 & 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452638;Phô mai vuông Belcube vị sữa 15C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 15C (30x78g/thùng); HSD: 02&03.2022; PO 4500965801; SAP# 452638
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
61
UNK
1242
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache Qui Rit cheese Laughing Cow plastic box 1B - The Laughing Cow cheese 1B spreadable process (200gx20 / bbl); HSD: 02 & 03.2022; PO 4500961585; SAP # 441923;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hộp nhựa 1B - The Laughing Cow Spreadable process 1B cheese (200gx20/thùng); HSD: 02&03.2022; PO 4500961585; SAP# 441923
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
31
UNK
665
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache Qui Rit cheese Laughing Cow ham flavor 8P - The Laughing Cow Ham flavor 8P (133.36gx24 / barrel) HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 454437;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hương giăm bông 8P - The Laughing Cow Ham flavour 8P (133.36gx24/thùng) HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 454437
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
71
UNK
1252
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Kiri cream cheese 6P - Kiri cream cheese with 6P (108gx60 / bbl); HSD: 04.2022; PO 4500961585; SAP # 437854;Phô mai kem sữa Kiri 6P - Kiri cheese with cream 6P (108gx60/thùng); HSD: 04.2022; PO 4500961585; SAP# 437854
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
56
UNK
2157
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Belcube Country 15C square cheese (the traditional / onion / ham flavor); Laughing Cow brand - Belcube Country 15C (78gx30 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452331;Phô mai vuông Belcube Country 15C (vị truyền thống/hành/hương giăm bông); Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Country 15C (78gx30/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 452331
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
31
UNK
651
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache Qui Rit cheese Laughing Cow ham flavor 8P - The Laughing Cow Ham flavor 8P (133.36gx24 / barrel) HSD: 02.2022; PO 4500965801; SAP # 454437;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hương giăm bông 8P - The Laughing Cow Ham flavour 8P (133.36gx24/thùng) HSD: 02.2022; PO 4500965801; SAP# 454437
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
81
UNK
1429
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A La Vache Qui Rit cheese Laughing Cow plastic box 1B - The Laughing Cow cheese 1B spreadable process (200gx20 / bbl); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP # 441923;Phô mai La Vache Qui Rit Con Bò Cười hộp nhựa 1B - The Laughing Cow Spreadable process 1B cheese (200gx20/thùng); HSD: 03.2022; PO 4500965801; SAP# 441923
SLOVAKIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
36
UNK
772
USD
260721ONEYLEHB27991300-01
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A Snack cheese square Belcube 15C (the traditional / green pepper / incense ham and herbs; Brand Laughing Cow - Snack Belcube 15C (78gx30 / barrel); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP # 452391;Phô mai vuông Belcube Snack 15C (vị truyền thống/tiêu xanh/hương giăm bông và rau thơm; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Snack 15C (78gx30/thùng); HSD: 02.2022; PO 4500961585; SAP# 452391
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
146
UNK
3094
USD
260721ONEYLEHB27991300-02
2021-08-28
406300 NG TY TNHH BEL VI?T NAM BEL S A You milk cheese square Belcube 24C; Laughing Cow brand - Belcube Plain 24C (30x125g / bbl); HSD: 02 & 03.2022; PO 4500965801; SAP # 452708;Phô mai vuông Belcube vị sữa 24C; Nhãn hiệu Con Bò Cười - Belcube Plain 24C (30x125g/thùng); HSD: 02&03.2022; PO 4500965801; SAP# 452708
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
14847
KG
151
UNK
4699
USD
200221WWKOR2102059
2021-03-10
120890 NG TY TNHH G FOOD CHUNG YANG FOODS CO LTD GF-PP-AL-1000 # & roasted sesame powder are packed in airtight, kind yet to be pressed for oil, the type of 1000kg / bag. 100% new goods (goods declaration under paragraph 1 303 732 013 560 / E42 dated 01.20.2021);GF-PP-AL-1000#&Bột vừng đã rang được đóng trong bao kín khí, loại chưa được ép lấy dầu,loại 1000kg/bao. hàng mới 100%(hàng nhập theo mục 1 tờ khai 303732013560/E42 ngày 20/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
20300
KG
20000
KGM
31374
USD
112200018415231
2022-06-27
841481 NG TY TNHH G FOOD CONG TY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K V Clamel blower - Veratti brand, model: GB - 7500s. Max flow: 550m3/h. Max pressure column: 45 kpa. Capacity: 7.5kW, voltage: 380V - 50Hz. Origin: Italian joint venture. New 100%;Máy thổi khí con sò - Hiệu Veratti, Model: GB - 7500S. Lưu lượng max: 550m3/h. Cột áp max: 45 KPA. Công suất: 7.5kw, điện áp: 380V - 50Hz. Xuất xứ: liên doanh Italy. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K&V
CONG TY TNHH GFOOD
808
KG
2
PCE
1038
USD
112100016101244
2021-10-29
844250 NG TY TNHH A G CERAMICS CONG TY TNHH YOUNGJIN AST VINA 21yja & g021 # & Mold Print B43 CWG Metal Mask Steel Alloy, 100% New;21YJA&G021#&Khuôn in B43 CWG METAL MASK bằng thép hợp kim, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YOUNGJIN AST VINA
CONG TY TNHH A&G CERAMICS
43
KG
2
PCE
308
USD
020621YMLUE190212480
2021-07-17
440793 NG TY TNHH G? UWANT HUAHONG WOOD INDUSTRIAL HK LTD MW # & Wood likes (4/4 face & Better White Hard Maple) has sawn according to vertical, dried, stainless steel, sanding, 4/4 inches thick, the item is not of cites, 100% new products;MW#&Gỗ thích (4/4 Face & Better White Hard Maple)đã xẻ theo chièu dọc, sấy khô, chưa bào, chà nhám,dày 4/4 inch, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
DINH VU NAM HAI
24927
KG
8
MTQ
13026
USD
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring yellow version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14003, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu vàng "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14003, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
1254
USD
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring silver version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14004, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu bạc "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14004, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
836
USD
3061132771
2020-11-05
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Batman collection Sanity rate 1/6, Item no .: BAT-LOR-WS-011 002, made of plastic, the new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Batman Sanity tỷ lệ 1/6, Item no.: BAT-LOR-WS-011002, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
47
KG
1
SET
1463
USD
DBN21120061
2021-12-13
690990 NG TY TNHH A G CERAMICS GOVA ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD SC3-B42GB (A) -001-A # & B42GB insulated ceramic pieces have been covered with silver cream, size: 31.3mm * 17.8mm * 5.15t, used in the production of telecommunications equipment, 100% new products;SC3-B42GB(A)-001-A#&Miếng gốm cách điện B42GB đã được phủ kem bạc, kích thước: 31.3mm*17.8mm*5.15T, dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
168
KG
5000
PCE
8400
USD
2330609514
2022-01-04
690990 NG TY TNHH A G CERAMICS GOVA ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD SC3-B78A (A) -001-A # & B78A insulated ceramic pieces have been covered with silver cream, size: 31.2mm * 17.7mm * 5.15t, used in the production of telecommunications equipment, 100% new products;SC3-B78A(A)-001-A#&Miếng gốm cách điện B78A đã được phủ kem bạc, kích thước: 31.2mm*17,7mm*5.15T, dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
29
KG
1850
PCE
25012
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Joker character collection Orochi Sanity rate 1/4, Item no .: XM14005, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Joker Orochi Sanity tỷ lệ 1/4, Item no.: XM14005, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
2109
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection warring character Batman, the rate of 1/4, Item no: XM13001, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Người dơi chiến quốc, tỷ lệ 1/4, Item no: XM13001, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1013
USD
030121LA207FZHP105-02
2021-01-11
820820 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD Blade type used for wood processing machines, kt: 125 * 13.123 * 15.125 * 12.123 * 11 mm, the sx: Chengming Hardware, a New 100%;Lưỡi cắt loại dùng cho máy chế biến gỗ,kt : 125*13,123*15,125*12,123*11 mm, nhà sx: Chengming Hardware, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
27060
KG
4
PCE
172
USD
311220SNLASHVL6802292
2021-01-04
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD TE # & Chaise bamboo fiber and bamboo are pressed under high pressure, size 1870 * 150 * 152 mm, airlines on the list of CITES, the New 100%;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao, kích thước 1870*150*152 mm, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
26278
KG
2
MTQ
1656
USD
030121LA207FZHP105-01
2021-01-11
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD TE # & Chaise bamboo fiber and bamboo are pressed under high pressure, such as attachment size, not on the list of CITES goods, new goods 100%;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao kích thươc như file đính kèm , hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
27060
KG
14
MTQ
12767
USD
310721COAU7233346560-01
2021-09-16
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUZHOU SENHAO IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Te # & bamboo planks made from bamboo fibers and are pressed under high pressure, size such as attachments, the item is not items of cites, 100% new goods;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao, kích thước như file đính kèm, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
20652
KG
4
MTQ
3986
USD
311220SNLASHVL6802292
2021-01-04
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD TE # & Chaise bamboo fiber and bamboo are pressed under high pressure, size 1870 * 150 * 152 mm, airlines on the list of CITES, the New 100%;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao, kích thước 1870*150*152 mm , hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
26278
KG
22
MTQ
19780
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
031120030A520671
2020-11-05
440324 NG TY TNHH G? T??NG TH?NG H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO LTD Spruce sawn timber. 60mm thick, 60mm wide, untreated densified (scientific name: SPRUCE KD - do not fall under the CITES DM ND 06/2019 / ND-CP dated 01/22/19).;Gỗ Vân Sam xẻ. dày 60mm, rộng 60mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: SPRUCE KD - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
120596
KG
95
MTQ
17608
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200559 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Beans Ms. Senior Extra Fine Green Beans 12 x 400g, (Salt, Packed Closed), HSD: 8/2024, Bonduelle Brand;Đậu cô ve cao cấp Extra Fine Green Beans 12 x 400g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 8/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
516
UNL
391
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200559 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Red Bean Red Kidney Beans 12 x 400g, (Salt, Concentrated Tomato, Aromatherapy, Gas Closed), HSD: 10/2024, Bonduelle Brand;Đậu đỏ Red Kidney Beans 12 x 400g, (ngâm nước muối, cà chua cô đặc, hương liệu, đóng hộp kín khí), HSD: 10/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
648
UNL
450
USD
211120COSU6281046820
2021-01-04
440794 NG TY TNHH G? M? ??C RON JONES HARDWOOD SALES INC Lumber: Wood Ocean (Poplar) 4/4 KD ROUGH 1C. Scientific name: Populus sp. 25.4 mm thick; Measuring 7.6 to 43 cm; Long 1.83 to 4.27 m. They are not on the list of Cites. SLNK fact: 16.4907 m3;Gỗ xẻ: Gỗ Dương ( Poplar ) 4/4 1C KD ROUGH. Tên khoa học: Populus sp. Dày 25,4 mm; Rộng 7,6 - 43 cm; Dài 1,83 - 4,27 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. SLNK thực tế: 16,4907 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
41515
KG
16
MTQ
6349
USD
170521NAM4367002
2021-07-12
440795 NG TY TNHH G? M? ??C ANDERSON TULLY LUMBER CO Lumber: Frequency Wood (Ash) 4/4 1c KD. Scientific name: Fraxinus Americana. 25.4 mm thick; Wide 7.6 - 38.1 cm; 1.8 - 2.7 m long. Group 4; No category CITES. NK Actual: 33,342 m3;Gỗ xẻ: Gỗ Tần bì ( Ash ) 4/4 1C KD. Tên khoa học: Fraxinus americana. Dày 25.4 mm; Rộng 7.6 - 38.1 cm; dài 1.8 - 2.7 m . Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế : 33.342 m3
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
41504
KG
33
MTQ
15965
USD
YMLUN830004879
2021-03-04
440396 NG TY TNHH XNK G? MEKONG FOREST WOOD Birch and specifications Diameter: 25 cm +, length: 2.7 / 3.0 m + 10cm. S Name: Betula pendula. Wood is beyond CITES list with Circular 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017. Plant quarantine registration number: 7930/21/0201 / DDK / E;Gỗ bạch dương, quy cách Diameter: 25 cm+, Length: 2.7/3.0 m + 10cm. Tên KH: Betula Pendula. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. Số đăng ký KDTV: 7930/21/0201/ĐĐK/E
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
139441
KG
135
MTQ
27944
USD
200222NAM4993709
2022-05-26
440797 NG TY TNHH G? LIAN CHUEN DRAGON FAME CORPORATION LIMITED 2com sawn wood (Liriodendron Tulipifera), KT (long: 6-16 feet, width: 4-18 inches, thick: 5/4 inch), not in Cites, untreated, increasing solid, unprocessed, unprocessed, not sanding), 1MbF = 2.36cbm, new 100%.;Gỗ Dương xẻ 2COM (Liriodendron tulipifera), KT (dài: 6-16 feet, rộng:4-18 inch, dày: 5/4 inch ), không nằm trong Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám),1MBF=2.36CBM, mới100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20515
KG
39
MTQ
15701
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200540 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT High-layer peas Extra Fine Peas 12 x 400g, (brine, sugar, aromatherapy, closed boxed), HSD: 168 UNL 6/2024, 480 UNL 6/2025, Bonduelle Brand;Đậu Hà Lan Cao Cấp Extra Fine Peas 12 x 400g, (ngâm nước muối, đường, hương liệu, đóng hộp kín khí), HSD: 168 unl 6/2024, 480 unl 6/2025, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
648
UNL
507
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Herring in tomato sauce Tomato Sauce Print 155gAyam Brand Sardines (100X155g), new 100%, HSD 10/2023;Cá trích sốt cà chua 155gAyam Brand Sardines In Tomato Sauce (100X155g), hàng mới 100%, HSD 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
100
UNK
6398
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Herring pickled peppers and Extra Virgin Olive Oil (Sardines In Extra Virgin Olive Oil & Chilli) (24X120g), new 100%, HSD 10/2023;Cá trích ngâm ớt và dầu Extra Virgin Olive (Sardines In Extra Virgin Olive Oil & Chilli)(24X120g), hàng mới 100%, HSD 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
399
UNK
8670
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Pickled herring Extra Virgin Olive Oil - Sardines In Extra Virgin Olive Oil (24X120g), new 100%, Exp: 10/2023;Cá trích ngâm dầu Extra Virgin Olive - Sardines In Extra Virgin Olive Oil (24X120g), hàng mới 100%, HSD: 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
300
UNK
6519
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200310 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Sliced mushrooms sliced mushrooms 12 x 400g, (brine, canned gas), HSD: 4/2024, Bonduelle brand;Nấm cắt lát Sliced Mushrooms 12 x 400g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 4/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
324
UNL
292
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200310 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Whole Mushrooms 12 x 400g, (saltwater, closed boxed), HSD: 04/2024, Bonduelle brand;Nấm nguyên cái Whole Mushrooms 12 x 400g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 04/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
540
UNL
657
USD
301120NAE20K060935
2021-01-06
200310 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS The raw mushrooms Mushrooms 12 x 400g Whole, (soaked in water, salt, canned airtight), HSD: 04/2023, Brand BONDUELLE;Nấm nguyên cái Whole Mushrooms 12 x 400g , (ngâm nước, muối, đóng hộp kín khí), HSD: 04/2023, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1957
KG
432
UNL
541
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200580 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Sweet corn supersweet Corn (No Added Sugar) 12 x 300g, (soak salt, canned gases), HSD: 08/2024, Bonduelle brand;Bắp ngọt Supersweet Corn (No added Sugar) 12 x 300g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 08/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
972
UNL
608
USD
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
160821OOLU2674107830
2021-09-11
071333 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & dry white beans, (phaseolus vulgaris) new 100%, expiry date: 04/2024;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 04/2024
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
20250
KGM
23389
USD
91220206073776
2020-12-24
071333 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & Dried white beans (Phaseolus vulgaris) 100% new, expiry date: 02/2023;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 02/2023
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
118933
KG
118933
KGM
173886
USD
281020HLCUMTR201024966
2020-12-04
071310 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DHL # & dry peas (Pisum sativum) new 100%, Exp: 12/2022;DHL#&Đậu Hà Lan khô (Pisum sativum) mới 100%, HSD : 12/2022
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21693
KG
22
TNE
17277
USD
130920ONEYRICACP781401
2020-11-02
440798 NG TY TNHH G? LIAN CHUEN GOLDEN CHAMPION INC Sawn poplar (Liriodendron tulipifera), KT (Length: 9-16 feet wide: 4-22 inches, thickness: 7/4 inch), not included in Cites, untreated densified, not planed, not sanding), 1MBF = 2.36m3, New 100%.;Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera),KT (dài: 9-16 feet, rộng:4-22 inch, dày:7/4 inch), không nằm trong Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
23417
KG
43
MTQ
11063
USD
150522EGLV149203029640
2022-05-23
681099 NG TY TNHH G? V NONH V NONH LIMITIED Artificial marble surface, pre-shaped, size: 1550*100 ~ 560*20 mm, Model: 8378/8379 Non-effective, used for interior cabinets in the bathroom Culture Marble Top, 100% new;Mặt đá cẩm thạch nhân tạo,đã được tạo hình sẵn, kích thước:1550*100~560*20 mm, Model:8378/8379 không hiệu ,dùng cho tủ nội thất trong phòng tắm-CULTURE MARBLE TOP, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22590
KG
200
PCE
3100
USD
150522EGLV149203029640
2022-05-23
681099 NG TY TNHH G? V NONH V NONH LIMITIED Artificial marble surface, pre-shaped, size: 1830*100 ~ 560*20 mm, Model: EVVN666-72 Non-effective, used for interior cabinets in the bathroom Culture Marble Top, 100% new;Mặt đá cẩm thạch nhân tạo,đã được tạo hình sẵn, kích thước:1830*100~560*20 mm, Model:EVVN666-72 không hiệu ,dùng cho tủ nội thất trong phòng tắm-CULTURE MARBLE TOP, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22590
KG
102
PCE
1938
USD
300322YMLUI470185086
2022-04-20
440729 NG TY TNHH G? T?N D??NG TRENTIM WOOD SDN BHD Mixed Hardwood Kempas: 1-1/4 "x 2-3/8" x 1.5 '(5,9457m3);Gỗ kempas xẻ - MIXED HARDWOOD KEMPAS:1-1/4" X 2-3/8" X 1.5' (5.9457M3)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
51398
KG
6
MTQ
1899
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: MTQ 41 624, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 41.624 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
42
MTQ
9990
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 25.20 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 25.20 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
25
MTQ
6048
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 7350, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 7.350 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
7
MTQ
1764
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 29.40 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 29.40 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
29
MTQ
7056
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 3311, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 3.311 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
3
MTQ
795
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 26.46 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 26.46 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
26
MTQ
6350
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 12:00 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 12.00 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
12
MTQ
2880
USD
310522ZGNGB0351001258
2022-06-01
600199 NG TY TNHH ?? G? QU?C T??NG TONGXIANG MICHANG IMPORT EXPORT CO LTD V-QT01 #& knitted fabric that creates hair rings from 100% polyester synthetic fiber, dyed, used in the production of furniture, size: 1.45m;V-QT01#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ sợi tổng hợp 100% polyester,đã nhuộm,dùng trong sản xuất đồ nội thất,khổ:1.45m
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7880
KG
16359
MTR
40393
USD
211448842
2021-06-26
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED NPL31 # & Limestone Limestone has been cut into the finished product, honed edge and drilled, size 1524x559x25mm, users attached to the top of the cabinets to export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 1524x559x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23990
KG
50
PCE
3100
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 48 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 48"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
40
PCE
2342
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 54 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 54"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
101
PCE
6905
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 60 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 60"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
60
PCE
4519
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 60 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 60"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
116
PCE
7970
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 72 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 72"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
71
PCE
6752
USD
180320CLN20030361
2020-03-30
521019 NG TY TNHH G? H?NG KH?I GRAND RICH TRADING CO LTD NPL3#&Vải dệt 55% lanh, 45% bông, khổ: 1.48m; dày: 1.5mm; dùng để bọc các sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Other fabrics;含棉量少于85%的棉织物主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:其他织物
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
YRD
2050
USD
170222215719566
2022-02-25
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency cutting (Ash) FAS KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 27 mm, long from 1.0 m or more. Block number: 20,536 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) FAS KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 27 mm, dài từ 1.0 m trở lên. Số khối: 20.536 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
46061
KG
21
MTQ
23722
USD
0607211KT162876
2021-07-27
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency packages (Ash) ABC KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 32 mm, from 2.0 m or more. Block number: 26,601 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 32 mm, dài từ 2.0 m trở lên. Số khối: 26.601 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
145697
KG
27
MTQ
12157
USD