Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220620HF16SG2006213
2022-04-07
845710 NG TY TNHH BEIJING JINGDIAO GROUP VI?T NAM BEIJING JINGDIAO GROUP CO LTD High -speed milling center machine, CNC numerical control type, Jingdiao brand, Model: JDHGT600_A13S, Working voltage: 380V/50Hz, C. Use: 16.5KVA,;Máy trung tâm gia công phay tốc độ cao, loại điều khiển số CNC, nhãn hiệu Jingdiao, model: JDHGT600_A13S, điện áp làm việc: 380V/50HZ,c.suất:16.5KVA,
CHINA
VIETNAM
CT TNHH BEIJING JINGDIAO GROUP VN
CT TNHH BEIJING JINGDIAO GROUP VN
6519
KG
1
SET
96920
USD
010122OOLU2033698660
2022-01-28
845961 NG TY TNHH BEIJING JINGDIAO GROUP VI?T NAM BEIJING JINGDIAO GROUP CO LTD High-speed CNC milling machining center, Jingdiao brand, Model: JDGR400T, used for metal machining. Disassemble synchronous goods, including: main body, cooling unit, phoi filter Part of, oil filter Part of. 100%;Máy trung tâm gia công phay CNC tốc độ cao,hiệu Jingdiao, model:JDGR400T, dùng để gia công kim loại. Hàng đồng bộ tháo rời,gồm: thân máy chính,bộ phận làm mát,bộ phận lọc phoi,bộ phận lọc dầu.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
12155
KG
1
SET
166000
USD
5270611765
2021-07-06
901849 NG TY TNHH VI?T HùNG GROUP ZE FANG TECHNOLOGY CO LTD Dental supply wire used in dentistry, Product code: W1TM21-1725 (10 fibers / bag). Firm: ZE FANG Technology Co., LTD. new 100%;Dây cung chỉnh nha dùng trong nha khoa, mã sản phẩm: W1TM21-1725 (10 sợi/túi). Hãng: Ze Fang Technology Co., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
8
KG
1
UNK
18
USD
260422MEDUAH619028
2022-06-10
440395 NG TY TNHH G? VI?T GROUP DEDONCKER P AND G BVBA Aries (Populus Nigra) is round, not peeled, length (3m-9m), diameter (40+ cm), 100% new goods (actual amount = 62,248 CBM);Gỗ bạch dương ( Populus Nigra ) tròn, chưa bóc vỏ, chiều dài ( 3m-9m) ,đường kính (40+ cm), Hàng mới 100% ( Lượng thực tế = 62.248 CBM)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERP PORT
CANG LACH HUYEN HP
56023
KG
62
MTQ
10179
USD
190122SITGLCHP283543-02
2022-01-25
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet form, Unharmong E-1412X-1 (EPDM 40 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1412X-1 (EPDM 40 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
15002
KG
1930
KGM
5924
USD
190122SITGLCHP283543-01
2022-01-25
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet, unavoidant E-1524SCX-1 (SPE-411V), CAS (25038-2-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd , 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa mã E-1524SCX-1(SPE-411V), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
15002
KG
260
KGM
853
USD
190721SITGLCHP255750-02
2021-07-26
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment Diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet form, unavified E-1422X-1 (EPDM 60 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1422X-1 (EPDM 60 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9944
KG
189
KGM
513
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unpopular Diene rubber-ethylene propylene (EPDM), sheet form, unchanged E-1484CX-1 (RM-E-151BX-15), CAS (25038-36-2/1333-86-4/471- 34-1), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1484CX - 1 ( RM-E-151BX-15), Cas (25038-36-2/1333-86-4/471-34-1), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
2455
KGM
7537
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Diene rubber is not yet combined-ethylene propylene (EPDM), sheet form, unchanged code E-1524SCX-1 (Spe-411V), CAS (25038-36-2/1333-86-4), NSX Pi Industrial Ltd , 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa mã E-1524SCX-1(SPE-411V), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
1480
KGM
4114
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
381210 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Vulifier Promotion M/B E-ZDBC 75 Rubber for E-1486SCX-1 (Spe-501V), CAS (25038-36-2/64742-01-4/136-23-2), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Chất xúc tiến lưu hóa cao su M/B E-ZDBC 75 dùng cho mã E-1486SCX-1(SPE-501V), Cas (25038-36-2/64742-01-4/136-23-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
6
KGM
16
USD
091120GHPH20110339-01
2020-11-16
381210 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Vulcanization accelerators rubber DISPERMAC 80s MBTs for code N-856CX-1 (NBR 50) oring)), Cas (120-78-5 / 25038-36-2), NSX PI Industry Ltd., a new 100%;Chất xúc tiến lưu hóa cao su DISPERMAC MBTS 80s dùng cho mã N-856CX-1 ( NBR 50)Oring)), Cas (120-78-5/25038-36-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
21687
KG
7
KGM
19
USD
240222TTXDAD2220001
2022-02-28
844720 NG TY TNHH FREETEX GROUP VI?T NAM DAH HEER INDUSTRIAL CO LTD Flat knitting machine, Model: DH 608-R8B48 (15g), Brand Dahu, Year of manufacture: 2022, Serial number: 10680-10689, with accessories, electrical activities, 100% new products;Máy dệt kim phẳng, model: DH 608-R8B48 (15G), hiệu DAHU, năm sản xuất: 2022, số seri: 10680-10689, kèm phụ kiện, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TIEN SA(D.NANG)
11500
KG
10
SET
199140
USD
081221GLCHHPHK101393
2021-12-14
400271 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - ethylene propylene (EPDM), sheet, unharmed E-1658CX-1 (EPDM75 (Extrusion)), CAS (25038-2-2 / 1333-86-4 / 64742-01-4 ), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1658CX-1(EPDM75(Extrusion)), Cas (25038-36-2/1333-86-4/64742-01-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2871
KG
82
KGM
298
USD
081221GLCHHPHK101393
2021-12-14
400271 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - ethylene propylene (EPDM), sheet form, unharmed E-1422X-1 (EPDM 60 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1422X-1 (EPDM 60 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2871
KG
170
KGM
525
USD
281021PCSLICHPC2102752
2021-12-14
230991 NG TY TNHH V GROUP VI?T NAM DAE DUCK FRD CO LTD DFM (Dried Food Meal) Products contain pork, chicken, fish, raw materials for traditional animal feed production, suitable QC VN 0190 and TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, dated 14.01.2019, New 100%;DFM( DRIED FOOD MEAL) sản phẩm chứa thịt heo,thịt gà,cá, nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi truyền thống, phù hợp QC VN 0190 và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2019,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
124700
KG
124235
KGM
20126
USD
290821GBKKHPHH100315-03
2021-09-07
400249 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Chloroprene rubber (chlorobutadiene) Unharmained plate C-459CX-1 (CR 50), CAS (9010-98-4 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su chloroprene (chlorobutadiene) dạng tấm chưa lưu hóa mã C-459CX-1(CR 50), Cas (9010-98-4/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
4305
KG
185
KGM
868
USD
081221GLCHHPHK101393
2021-12-14
400250 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Chloroprene rubber (chlorobutadiene) Code C-473CX-1 (CR75 High SG) Unharmained plate, CAS (9010-98-4 / 471-34-1 / 1333-86-4), NSX PI Industry Ltd, New 100%;Cao su chloroprene ( chlorobutadiene) mã C-473CX-1 (CR75 High SG) dạng tấm chưa lưu hóa, Cas (9010-98-4/471-34-1/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2871
KG
865
KGM
2388
USD
300521SITGLCHP248445-01
2021-06-07
280200 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Sulfur used in rubber vulcanization process: Dispermac S-80S used for E-1484CX code - 1 (RM-E-151BX-15), CAS (7704-34-9 / 25038-36-2) , NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Lưu huỳnh dùng trong quá trình xúc tiến lưu hóa cao su: DISPERMAC S-80s sử dụng cho mã E-1484CX - 1 ( RM-E-151BX-15), Cas (7704-34-9/25038-36-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
12348
KG
8
KGM
21
USD
080621SITGLCHP250722-01
2021-06-15
280200 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Sulfur used in the vulcanization of rubber promotion DISPERMAC S-80s for code E-1067SCX-1 (EPDM40-R10), Cas (7704-34-9 / 25038-36-2), NSX PI Industry Ltd., new 100%;Lưu huỳnh dùng trong quá trình xúc tiến lưu hóa cao su DISPERMAC S-80s dùng cho mã E-1067SCX-1(EPDM40-R10), Cas (7704-34-9/25038-36-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
8288
KG
0
KGM
1
USD
020422NGB220097HPH
2022-04-18
901910 NG TY TNHH GIA H?NG GROUP VI?T NAM MARKET UNION CO LTD Multi-function massage foot bath, Model SlFTSP12, Serenelife brand, 500W capacity, voltage of 220-240V, frequency 50-60Hz, NSX: Market Union Co., Ltd., 100% new;Bồn ngâm chân massage đa năng, model SLFTSP12, hiệu Serenelife, công suất 500W , điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, nsx: MARKET UNION CO.,LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5040
KG
840
PCE
20160
USD
190721JWFEM21061102
2021-07-23
902229 NG TY TNHH GIA H?NG GROUP VI?T NAM HOMEDICS INC Lighting technology feather removal machine, Model: IPL-HH390, 220V / 60Hz voltage, Brand: HOMEDICS, 100% new;Máy triệt lông công nghệ ánh sáng, model: IPL-HH390, điện áp 220v/60hz, Hiệu: Homedics, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
2256
KG
1002
PCE
59118
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844819 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Metallic wrapping machine for yarn spinning, rolling fiber needles for raw fiber brushers, Model: AU151, CS 0.95KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, new100%;Máy quấn kim cho ống trải sợi, dùng quấn kim chải sợi cho máy chải sợi thô, model:AU151,CS 0.95kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Nsx 11.2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
1
SET
1161
USD
SSA327719
2022-01-21
880220 NG TY TNHH VIETLUX GROUP FUJIKIN INTERNATIONAL CO LTD Unmanned flying equipment and accompanying synchronous equipment, Model: Katana 4S360, NSX: Saitotec, 360mm wingspan, height: 210mm, maximum takeoff weight: 2 kg, without battery, 100% new ( 1set = 1pce);Thiết bị bay không người lái và thiết bị đồng bộ đi kèm, model: KATANA 4S360, NSX: Saitotec, sải cánh 360mm, chiều cao: 210mm, trọng lượng cất cánh tối đa: 2 kg, không kèm pin, mới 100% (1SET = 1PCE)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
45
KG
1
SET
2198
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550319 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic, unclear, non -brushed, nylon (100% nylon): 1.5D, 38mm length, no trademark, goods packed into packages, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp, chưa chải kỹ, từ nylon (100% nylon) độ mảnh: 1.5D, độ dài 38mm, không nhãn hiệu,hàng đóng thành từng kiện, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
5091
KGM
12726
USD
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 6 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 6 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
17
MTK
110
USD
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 11.5 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 11.5 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
62
MTK
441
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844519 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Pneumatic Pneumatic Pneumatic Machine (Pneumatic Cotton Feeding Machine), Using Cotton Fiber for Coarse Brush, Model FA179S, CS 2.6KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, 100% new;Máy cấp bông khí nén(Pneumatic Cotton Feeding Machine), dùng cấp sợi bông cho máy chải thô,model FA179S, CS 2.6kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, Nsx 11.2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
7
SET
28875
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550630 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic staples have been carefully brushed from acrylic (100% acrylic), rows into packages, pieces: 2.5D, 102mm length, no brand, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp đã chải kỹ từ acrylic (100% acrylic),hàng đóng thành từng kiện, độ mảnh: 2.5D, độ dài 102mm, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
4989
KGM
13471
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 100, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất:CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 88, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 88, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 64, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 64, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
320
UNK
6022
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 75, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 75, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
370
UNK
6963
USD
111120721011108000
2020-11-17
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 100, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: CHAIN MANAGEMENT CO CHONGQING DIANZAN SUPPLY., LTD., New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING DIANZAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27225
KG
800
UNK
14656
USD
291221215171654
2022-01-11
844520 NG TY TNHH HANTEX GROUP CHINA TEXMATECH CO LTD CTMTC Jingwei brand spinning machine, Model JWF1556, Capacity: 15 kW, Electric activity, 100% new 100% origin (used for production needs), production in 2021;Máy kéo sợi hiệu JINGWEI, model JWF1556, công suất : 15 KW, hoạt động bằng điện, mới 100% xuất xứ China ( sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất),sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
129943
KG
3
SET
164400
USD
130322EGLV142251921062
2022-03-28
845620 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Ultrasonic cleaning machine (for textile yarn production) -ultrasonic Wave Cleaner, Brand: Hiwash, Model: HW-1200W, Capacity: 4KW, Power source: 380V, Size: 810x550x750cm, NSX: 2022. New 100 %;Máy làm sạch siêu âm (Dùng cho sản xuất sợi dệt)-ultrasonic wave cleaner,Hiệu:HIWASH,Model:HW-1200W,Công suất:4KW,Nguồn điện:380V,kích thước:810x550x750cm,NSX:2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5399
KG
1
SET
1400
USD
112200015502282
2022-03-16
392690 NG TY TNHH DK GROUP CONG TY TNHH HWA SUNG VINA NL-HS01 # & Hard plastic connection capture, 100% new;NL-HS01#&Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HWA SUNG VINA
CONG TY TNHH DK GROUP
1306
KG
7077
PCE
60
USD
ESGN2012085
2020-12-25
690740 NG TY TNHH HALO GROUP FOSHAN SKY STONE IMP EXP CO LTD Exterior brick mosaic ceramic enamel, used to decorate the pool, CO55434E code, 48 * 36mm in size, Publisher: New Donglong Foshan Ceramic co., Ltd, a new 100%;Gạch ngoại thất mosaic bằng gốm đã phủ men, dùng để trang trí hồ bơi, mã CO55434E ,kích thước 48*36mm, nsx:Foshan New Donglong Ceramic co.,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
256
KG
7700
PCE
1540
USD
100122A56BX07190-01
2022-01-24
730449 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Stainless steel pipes, circular cross section, hot rolling, 25mm diameter, 2.5mm thickness, Model 25 * 2.5, DN20mm specifications, used to lead water in the factory, 100% new;Ống thép không gỉ,, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, đường kính 25mm, độ dày 2.5mm, model 25*2.5, quy cách DN20mm, dùng để dẫn nước trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25821
KG
326
KGM
1255
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
510529 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Bow (Top) wool brushed (not the form of paragraphs), thinness: 19.5 mic, rows closed into packages, no brands, used in fiber production, 100%new.;Cúi (top) lông cừu chải kỹ (không phải dạng từng đoạn), độ mảnh: 19.5 MIC, hàng đóng thành từng kiện, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
4002
KGM
57233
USD
31120799010505900
2020-11-16
140491 NG TY TNHH FUSION GROUP GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO LTD Cat toilet cat component from shit, 2kg / bag, brand Acropet, NSX: PET Gaomi AINI CITY PRODUCTS CO., LTD, New 100%;Cát vệ sinh cho mèo có thành phần từ bã đậu,2kg/túi,nhãn hiệu Acropet, NSX:GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
6000
BAG
8520
USD
71120799010507800
2020-11-20
140491 NG TY TNHH FUSION GROUP GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO LTD Cat toilet for cats made from bean dregs, scientific name: Glycine max, brand Acropet, NSX: PET Gaomi AINI CITY PRODUCTS CO., LTD.Hang not on the list of Cites. Close 2kg / bag x 6 bags / carton. New 100%.;Cát vệ sinh cho mèo làm từ bã đậu, tên khoa học:Glycine max, nhãn hiệu Acropet,NSX: GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO.,LTD.Hàng không nằm trong danh mục Cites. Đóng 2kg/túi x 6 túi/ carton. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27192
KG
12996
UNK
18714
USD
251121TAOCB21012169
2021-12-08
140491 NG TY TNHH FUSION GROUP QINGDAO DONGHUILIN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cat toilet for cats made from beans, brands Acropet, NSX: Qingdao Donghuilin Import and Export co., Ltd. The goods are not in the cites category. 2kg / bag x 6 bags / carton. New 100%.;Cát vệ sinh cho mèo làm từ bã đậu, nhãn hiệu Acropet, NSX: QINGDAO DONGHUILIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.Hàng không nằm trong danh mục Cites.Đóng 2kg/túi x 6 túi/carton.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27421
KG
12996
UNK
20044
USD
010122AHWY017661
2022-01-14
844513 NG TY TNHH HANTEX GROUP CHINA TEXMATECH CO LTD The raw fiber machine used to create large fibers with 120 heads, JWWEI, Model JWF1436C, CS: 33 kW, electricity with electricity, 100% new origin (used for production needs), Production in 2021;Máy sợi thô dùng để tạo các ngọn thành sợi cỡ lớn có 120 đầu, hiệu JINGWEI, model JWF1436C, cs:33 KW, hoạt động bằng điện, mới 100% xuất xứ China (sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất), sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
111548
KG
4
SET
187200
USD
311221CULVSHA2116585
2022-01-07
845129 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Fiber dryer 800 kg-Bobbin Dryer MT-16 (set = pieces), Brand: Yuanou, Model: MT-16, Capacity: 37KW, Power source: 380V, Size: 300x225x255cm, NSX: 2021. New 100%;Máy sấy sợi sức chứa 800 kg-Bobbin Dryer MT-16(Bộ=Cái),Hiệu:YUANOU,Model:MT-16,Công suất:37KW,Nguồn điện:380V,Kích thước:300x225x255cm,NSX:2021.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
83400
KG
1
SET
21728
USD
270322EGLV142251930494
2022-04-05
844512 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Carefully brushing machine (for textile production) -COMBing Machine, brand: Shanghai Dunfu, Model: FB260, Capacity: 5KW, Power source: 380V, Size: 920x220x230cm, NSX: 2021. New 100% new brand;Máy chải kỹ (Dùng cho sản xuất sợi dệt)-Combing Machine,Hiệu:SHANGHAI DUNFU,Model:FB260,Công suất:5KW,Nguồn điện:380V,Kích thước:920x220x230cm,NSX:2021.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
57120
KG
12
SET
690000
USD
050422CULVSHA2209174
2022-04-19
844590 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Machinery, Assembling Machine, Model: FW2-3, Capacity: 4.8 KW, Voltage: 380V, NSX: 2021, no brand, used to pair 2 or more fibers together, 100% new (1unit = 1pce );Máy ghép sợi,Assembling Machine, Model:FW2-3,Công suất:4.8 KW,điện áp:380V,NSX:2021, không nhãn hiệu, dùng để ghép 2 hay nhiều sợi lại với nhau, mới 100% (1unit=1pce)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38760
KG
2
UNIT
84000
USD
180422ONEYSH2AK4316800
2022-04-26
844511 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Gill Box raw brush used for wool brush, HDX brand, HDX-2112, C/S: 2.5kW/380V, NSX 01.2021 (used for production needs), 100% new;Máy chải thô Gill Box dùng để chải len, hiệu HDX, model HDX-2112, c/s: 2.5KW/380V, Nsx 01.2021 (sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
31922
KG
1
UNIT
1800
USD
171221Y2102210011
2022-01-05
845140 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD High Temperature Dyeing Machine (High Temperature Dyeing Machine), Model: MT-5, Capacity: 4KW / 380V, Brand: Yuanou, NSX 2021, 100% new goods;Máy nhuộm sợi xơ tự động nhiệt độ cao (High Temperature Dyeing Machine), Model:MT-5,Công Suất: 4KW/380V, Hiệu: YUANOU, NSX 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47000
KG
1
SET
10865
USD
010522CULVNGB2213940
2022-05-23
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyeste woven fabric from different colors, 145 cm fabric, SS-JJ828#color code, quantitative 245 g/m2, used as a sofa (100% new goods).;Vải dệt thoi 100% polyeste dún từ các sợi có các màu khác nhau, khổ vải 145 cm, mã màu SS-JJ828#, định lượng 245 g/m2,dùng làm ghế sofa (hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19309
KG
1954
MTR
2833
USD
041221NHCM2110025009
2021-12-15
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyester woven fabric, from fibers with different colors, code (SS-JJ784), Quantitative: 245g / m2, size 145 cm. New 100%;Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (SS-JJ784), định lượng: 245g/m2 ,khổ 145 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2137
KG
3226
MTR
4516
USD
160422YMLUI232213658
2022-04-27
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyeste woven fabric from fibers with different colors, 145 cm fabric, SS-JJ819 color code, quantitative 300 g/m2, (100% new goods).;Vải dệt thoi 100% polyeste từ các sợi có các màu khác nhau, khổ vải 145 cm, mã màu SS-JJ819#, định lượng 300 g/m2, (hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
4323
MTR
6269
USD
160422YMLUI232213658
2022-04-27
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyeste woven fabric from different colors, 145 cm fabric, SS-JJ837#color code, quantitative 265 g/m2, (100% new goods).;Vải dệt thoi 100% polyeste từ các sợi có các màu khác nhau, khổ vải 145 cm, mã màu SS-JJ837#, định lượng 265 g/m2, (hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
1128
MTR
1128
USD
270921MEDUGR347907
2021-12-13
100390 NG TY TNHH THáI VI?T AGRI GROUP PAPERRBARK COMMODITIES LIMITED Great circuit rice, have not separated rice husks outside of the silk shell inside, not cross milling, processing, used as raw materials for animal feed production, moisture 12.5% max;Lúa đại mạch, chưa tách vỏ trấu ngoài còn vỏ lụa bên trong, chưa qua xay xát, chế biến, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, độ ẩm 12.5% max
AUSTRIA
VIETNAM
SYDNEY - NS
CANG TIEN SA(D.NANG)
468460
KG
468460
KGM
138196
USD
261020TSN7042604
2020-11-24
621041 NG TY TNHH BESTSELLER FASHION GROUP VI?T NAM BESTSELLER FASHION GROUP CHINA LIMITED Jackets men, Artificial PU leather, size: XS-XL, BLACK / RED, brands selected, New 100%;Áo khoác jacket nam, Artificial leather PU, size: XS-XL, BLACK/RED, nhãn hiệu SELECTED, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
2235
KG
24
PCE
288
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
190122PKLHCMCC110122110002
2022-01-25
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - Pooc Cement White Lang. (40kg / bag, aalborg brand). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
179550
KG
176
TNE
22315
USD
110322PKLHCMCC100322110268
2022-03-24
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - Pooc Cement White Lang. (40kg / bag, aalborg brand). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
256500
KG
252
TNE
36792
USD
200522PKLHCMCC160522110492
2022-05-25
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - White Pooc Cement. (40kg/ bag, brand aalborg). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
513000
KG
504
TNE
73584
USD
080422PKLHCMCC070422110387
2022-04-18
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - White Pooc Cement. (40kg/ bag, brand aalborg). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
256500
KG
151
TNE
22075
USD
230622PKLHCMCC200622110606
2022-06-28
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD CGV Cement Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - White Pooc Cement. (40kg/ bag, CGV brand). New 100%;CGV CEMENT BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu CGV). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
384750
KG
252
TNE
40320
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
841841 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Refrigerator, capacity: 100 (W), voltage: 230-240 (V). Model: DX C4172F (C3170P), size (500x545x1775) mm, 100% new goods;Tủ lạnh, Công suất: 100 (W), Điện áp: 230-240 (V). Model:DX C4172F (C3170P), kích thước (500x545x1775)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
205
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
841841 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Audio Refrigerator, Capacity: 140 (W), Voltage: 230-240 (V), SMEG Brand, Model: C3170P, Size (549x549x1772) mm, 100% new goods;Tủ Lạnh âm, Công suất: 140 (W), Điện áp: 230-240 (V), hiệu SMEG, model: C3170P, kích thước (549x549x1772)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
224
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
841841 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Refrigerator, capacity 140 (W), Voltage: 230-240 (V), SMEG brand, Model: C4172F, Size (560x549x1895) mm, 100% new goods;Tủ lạnh, Công suất 140 (W), Điện áp: 230-240 (V), hiệu SMEG, model: C4172F, kích thước (560x549x1895)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
205
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
732491 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Stainless steel washing faucet, Barazza Brand, Model 90220 MisccrM cm, 100% new goods;Vòi rửa bằng inox, hiệu Barazza , model 90220 MISCCRM CM, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
45
USD
020521TCLJ1059475
2021-06-09
220830 NG TY TNHH GROUP TWO NINE ONEPLAN CO LTD Peak whiskey alcohol special, alcohol: 43%, 720ml / bottle, 100% new goods.;Rượu PEAK WHISKY SPECIAL, Độ cồn: 43%, 720ML/Chai, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
307
KG
6
UNA
77
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
851661 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Electromagnetic stove, Capacity: 7200 (W), Voltage: 220-240 (V), SMEG Brand, Model: SI2641D, Size (600x540x50) mm, 100% new goods;Bếp điện từ, Công suất: 7200 (W), Điện áp: 220-240 (V), hiệu SMEG, model: SI2641D, kích thước (600x540x50)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
164
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD