Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200222022BA21235
2022-02-28
391220 NG TY TNHH BEIFU CHEMICAL FORECAST INTERNATIONAL CO LTD Nitroxenlulo H1 / 4 IPA (powder, primitive), used for paint production, CAS code: 9004-70-0; 67-63-0. 100% new.;Nhựa nitroxenlulo H1/4 IPA (dạng bột, nguyên sinh), dùng để sản xuất sơn, mã cas: 9004-70-0; 67-63-0. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22432
KG
13200
KGM
47824
USD
200222022BA21235
2022-02-28
391220 NG TY TNHH BEIFU CHEMICAL FORECAST INTERNATIONAL CO LTD Nitroxenlulo H1 / 2 IPA (powder, primitive), used for paint production, CAS: 9004-70-0; 67-63-0. 100% new.;Nhựa nitroxenlulo H1/2 IPA (dạng bột, nguyên sinh), dùng để sản xuất sơn, mã cas: 9004-70-0; 67-63-0. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22432
KG
3600
KGM
13043
USD
200222022BA21235
2022-02-28
391220 NG TY TNHH BEIFU CHEMICAL FORECAST INTERNATIONAL CO LTD Nitroxenlulo H1 / 6 IPA (powder, primitive), used for paint production, CAS: 9004-70-0; 64-17-5. 100% new.;Nhựa nitroxenlulo H1/6 IPA (dạng bột, nguyên sinh), dùng để sản xuất sơn, mã cas: 9004-70-0; 64-17-5. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22432
KG
2400
KGM
8695
USD
132100015535701
2021-10-04
731011 NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL CONG TY CO PHAN SAN XUAT NAP NUT VIET NAM NPL81 # & 208-liter steel drum barrels (208-liter Tight Head Steel Drum, 100 Drum = 100 pieces of drums), used for export products. Vietnam produces 100% new products;NPL81#&Thùng phuy thép 208 lít (208 lít tight head steel drum, 100 drum = 100 cái phuy), Dùng đựng sản phẩm xuất khẩu. VN sản xuất hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SAN XUAT NAP NUT
KHO CTY WINFIELD CHEMICAL
3260
KG
200
PCE
5801
USD
290522COAU7238942080
2022-06-02
292910 NG TY TNHH EVERSTAR CHEMICAL UNION SHAOGUAN CHEMICAL CO LTD Other nitrogen functional compounds in the paint industry, glue (toluene diisocyanate) xiance HL750; Code CAS: 584-84-9, Chemical formula: C9H6N2O2;Hợp chất chức nitơ khác dùng trong ngành sơn,keo (Toluene Diisocyanate) Xiance HL750; mã CAS:584-84-9,Công thức Hóa học: C9H6N2O2.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
6750
KGM
19440
USD
121120911425813
2020-11-20
382371 NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL KATSUTA KAKO CO LTD NPL74 # & Substance oleyl alcohol (Code CAS: 68155-00-0);NPL74#&Chất Oleyl alcohol ( Mã CAS : 68155-00-0)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9011
KG
1360
KGM
7752
USD
260521KMTCTAO5465140
2021-06-07
281640 NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL HUTONG GLOBAL CO LTD NPL21 # & Barium hydroxide octahydrate (CAS: 12230-71-6 is not in the KBHC catalog.) Powder form, used for plastic industry.;NPL21#&Chất Barium Hydroxide Octahydrate ( CAS : 12230-71-6 không nằm trong danh mục kbhc. ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
10000
KGM
10200
USD
010921KMTCTAO5612776
2021-09-06
281640 NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL HUTONG GLOBAL CO LTD NPL21 # & Barium hydroxide octahydrate (CAS: 12230-71-6 is not in the KBHC catalog.) Powder form, used for plastic industry.;NPL21#&Chất Barium Hydroxide Octahydrate ( CAS : 12230-71-6 không nằm trong danh mục kbhc. ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
13052
KG
10000
KGM
10200
USD
80422914071234
2022-04-25
281610 NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL KATSUTA KAKO CO LTD NPL62#& Magnesium Hydroxit-Kisuma 5A, (CAS: 1309-42-8 8 KBHC, not chemicals, precursors).;NPL62#&Chất magnesium Hydroxit - KISUMA 5A , (CAS : 1309-42-8 không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm ).dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11972
KG
200
KGM
710
USD
261221COAU7235435770
2022-01-04
390750 NG TY TNHH EVERSTAR CHEMICAL UNION SHAOGUAN CHEMICAL CO LTD Alkyd resin resin primary, unsaturated (200kg / drum). Code: XC8515A. New 100%;Nhựa alkyd resin nguyên sinh,không bão hòa (200Kg/Drum). Mã hàng: XC8515A.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
8000
KGM
16400
USD
240522JJCSHHPG200685
2022-06-01
292159 NG TY TNHH OM CHEMICAL OHTSU CHEMICAL CO LTD MOCA-5 #& Moca hard agents, used to harden Urethane rubber ingredients (50kgs/1 box of 14 barrels, CAS: 101-14-4) Chemical formula: C13H12Cl2N2, 100%new goods.;MOCA-5#&Chất làm cứng MOCA, dùng để làm cứng nguyên liệu tạo cao su urethane (50kgs/1 thùngx 14 thùng, Cas: 101-14-4 ) công thức hóa học: C13H12Cl2N2, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7811
KG
700
KGM
4486
USD
240522JJCSHHPG200685
2022-06-01
292159 NG TY TNHH OM CHEMICAL OHTSU CHEMICAL CO LTD MOCA-5 #& Moca hard agents, used to harden the urethane rubber creation material (50kgs/1 barrel of 132 barrels, CAS: 101-14-4) Chemical formula: C13H12Cl2N2, 100%new goods.;MOCA-5#&Chất làm cứng MOCA, dùng để làm cứng nguyên liệu tạo cao su urethane (50kgs/1 thùngx 132 thùng, Cas: 101-14-4 ) công thức hóa học: C13H12Cl2N2, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7811
KG
6600
KGM
42296
USD
161021913173791
2021-10-28
291829 NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL KATSUTA KAKO CO LTD NPL01A # & Sterically Hindered Phenol Anox20 (CAS: 6683-19-8 is not in the KBHC category) Powder, used for plastic industry.;NPL01A#&Chat Sterically hindered phenol ANOX20 (CAS: 6683-19-8 không nằm trong danh mục kbhc) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
SOUTH KOREA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25865
KG
420
KGM
3142
USD
161021913173791
2021-10-28
290532 NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL KATSUTA KAKO CO LTD NPL75 # & glycol dipropylene (CAS code: 25265-71-8) liquid, used for plastic industry.;NPL75#&Chất Dipropylene glycol ( Mã CAS : 25265-71-8) dạng lỏng , dùng cho nghành nhựa .
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25865
KG
800
KGM
2792
USD
161021913173791
2021-10-28
290949 NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL KATSUTA KAKO CO LTD NPL19 # & Di-PentaeryThritol (LCY) (CAS: 126-58-9 is not in the KBHC list) powder form, used for plastic industry.;NPL19#&Chất Di-Pentaerythritol (LCY) (CAS : 126-58-9 không nằm trong danh mục kbhc ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25865
KG
900
KGM
5112
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0023 # & Paper used to produce individual tape, width 95mm;A0023#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 95mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
40000
MTR
588
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
081121KMTCKAN2322284
2021-11-12
390411 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL LG CHEM LTD NPL12 # & PVC Powder (PVC Straight Resin, LS100S);NPL12#&Bột nhựa PVC (PVC STRAIGHT RESIN, LS100S)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
28392
KG
28000
KGM
50400
USD
171121RDXK211114005
2021-11-23
390931 NG TY TNHH KPX CHEMICAL VINA KPX CHEMICAL CO LTD Poly (methylene polyphenyl isocyanate) primordial, liquid form, used to produce automobile chairs ki-1000-7. CAS: 101-68-8; 26471-62-5; 9016-87-9; 5873-54-1, 100% new goods.;Poly(methylene polyphenyl isocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất đệm mút ghế ô tô KI-1000-7. CAS: 101-68-8; 26471-62-5; 9016-87-9; 5873-54-1, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
21090
KG
21
TNE
66434
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
180222ULPS22020020
2022-02-24
731010 NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA DONG AH CHEMICAL CO LTD Iron and steel drums, 100kg type, used for chemicals, 100% new (Open Drum (100kg));Thùng phuy bằng sắt thép, loại 100kg, dùng để đựng hóa chất, mới 100% (OPEN DRUM(100KG))
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16510
KG
4
PCE
82
USD
51021213609398
2021-10-20
701911 NG TY TNHH KYUNGNAM CHEMICAL VINA JUSHI KOREA CO LTD Fiberglass ECS13-04-508H, yarn length: 4mm, by Jushi Group CO., LTD (Tongxiang Economic Devenlopment Zone, Zhejiang 314500, China) Production, (used to produce plastic products), 100% new;Sợi thủy tinh ECS13-04-508H,chiều dài sợi :4mm, do JUSHI GROUP CO., LTD (TongXiang Economic Devenlopment Zone, ZheJiang 314500, China) sản xuất, (dùng để sản xuất sản phẩm nhựa), mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG XANH VIP
42000
KG
40000
KGM
46000
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
141021ULPS21100006-01
2021-10-21
292029 NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA DONG AH CHEMICAL CO LTD 3,9-bis heat-resistant stabilizers (isodecylxy) -2,4,8,10-TetraOxa-3,9-Diphosphaspiro (5.5) undecane, liquid form, (KNOX-5800), CAS 26544-27-4, 100% new;Chất ổn định chịu nhiệt 3,9-bis (isodecyloxy)-2,4,8,10-tetraoxa-3,9-diphosphaspiro (5.5) undecane, dạng lỏng, (KNOX-5800), CAS 26544-27-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16217
KG
200
KGM
2942
USD
260522220210108000
2022-06-01
291739 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL DAE CHUN CO LTD NPL07 #& Plasticization (BIS (2-ANHYLHEXYL) Terephthalate, liquid-Dioctyl Terephthalate (DOTP)-CAS NO. 6422-86-2/ C24h38O4, According to the results of the results: 47/ TB-KĐ3 104455039361/E31 04/01/2022;NPL07#&Dầu hóa dẻo (Bis (2-ethylhexyl) terephthalate, dạng lỏng - DIOCTYL TEREPHTHALATE (DOTP) - CAS NO. 6422-86-2/ C24H38O4, theo KQGD số: 47/TB-KĐ3, kiểm hóa lại tại TK 104455039361/E31 04/01/2022
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20020
KG
19880
KGM
37971
USD
031121HSWDSGN2110006
2021-11-10
481151 NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA HANGIL INTERNATIONAL CO LTD NPL19A1 # & Create paper, Plastic coated paper, quantitative over 150g / m2 - Suffering on 54 "Release Paper- AR-99 / SM (1520mm Width);NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54"RELEASE PAPER- AR-99/SM (1520MM WIDTH)
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
908
KG
1500
MTR
3900
USD
030222PHL/HOC/D81577
2022-03-16
481151 NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA SAPPI PAPIER HOLDING GMBH NPL19A1 # & Create paper, Plastic coated paper, quantitative over 150g / m2 - Suffering on 54 "- Release Paper - Ultracast Adva Ripstop;NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54" - RELEASE PAPER - ULTRACAST ADVA RIPSTOP
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
621
KG
1729
MTR
7081
USD
300121HSWDSGN2101008
2021-02-18
481151 NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA CHUNG ANG EXPORT CO LTD NPL19A1 # & Paper create forth, paper coated with plastic, weighing more than 150g / m2 - size 54 "- RELEASE PAPER - DN-TP 180 PAL-21;NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54" - RELEASE PAPER - DN-TP 180 PAL-21
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2469
KG
4500
MTR
7920
USD
300121HSWDSGN2101008
2021-02-18
481151 NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA CHUNG ANG EXPORT CO LTD NPL19A1 # & Paper create forth, paper coated with plastic, weighing more than 150g / m2 - size 54 "- RELEASE PAPER - DN-155 TP AP UM-T8;NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54" - RELEASE PAPER - DN-TP 155 AP UM-T8
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2469
KG
4500
MTR
7965
USD
290521HSWDSGN2105008
2021-06-09
481151 NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA CHUNG ANG EXPORT CO LTD NPL19A1 # & Create paper, Plastic coated paper, quantitative over 150g / m2 - Suffering on 54 "- Release Paper -DN-TP 180 PAL-21;NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54" - RELEASE PAPER -DN-TP 180 PAL-21
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1631
KG
1500
MTR
2640
USD
090122DLCNVN2200068-02
2022-01-26
292419 NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA METHYL CO LTD N, N-Dimethylformamide (DMF), CAS 68-12-2, is 100% new material, according to 3921 / TB-TCHQ (June 13, 2019), KBHC No. HC2022004751 (January 25, 2022);N,N-Dimethylformamide (DMF), CAS 68-12-2, là nguyên liệu sản xuất, mới 100%, theo 3921/TB-TCHQ (13/6/2019), KBHC số HC2022004751 (25/01/2022)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
20820
KGM
52050
USD
200522WLL20500502
2022-06-01
392049 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL ZHEJIANG SHENGLONG DECORATION MATERIAL CO LTD NPL01 #& Membrane from Polymers Vinyl Chloride - PVC Film (Inspection results: 832/PTPLHCM -NV), Customer has checked this item in TK: 102262725611/E31 dated October 8, 2018;NPL01#&Màng từ polyme vinyl clorua - PVC film (kết quả giám định: 832/PTPLHCM-NV), KHV đã kiểm thực tế lại mặt hàng này trong TK: 102262725611/E31 ngày 08/10/2018
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
364
KG
3200
MTR
1872
USD
240522WLL20500500
2022-06-02
392049 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO LTD NPL01 #& Membrane from polymer vinyl chloride - PVC Printing Film (Inspection results: 832/Ptplhcm -NV), inspected at TK 102141227311/E31 of July 30, 2018;NPL01#&Màng từ polyme vinyl clorua - PVC Printing Film (kết quả giám định: 832/PTPLHCM-NV), đã kiểm hóa tại TK 102141227311/E31 ngày 30/07/2018
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4743
KG
3100
MTR
1705
USD
4726828212
2020-12-07
230620 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Flaxseed residue was dried for extraction Amani (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
14
KGM
968
USD
5194012316
2021-10-12
230620 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Linen grain has been pressed dry for extracting amani (imported goods for the laboratory for non-sale, not consumed inland) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, không tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
16
KGM
9
USD
071221WWKOR2112018
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL HAN YOUNG INDUSTRY CO LTD HN-1C # & Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (manufacturing materials Glue shoes), 100% new, CAS # 822-06-0;HN-1C#&Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7602
KG
2800
KGM
36400
USD
061221SKOR21008918
2021-12-15
290944 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in dye-kd-dbg textile industry (Dietylene glycol) CAS: 112-34-5. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-DBG (Dietylen Glycol) Cas: 112-34-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24886
KG
5600
KGM
52024
USD
170422TDSAIN2204105
2022-04-27
293138 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Textile dyeing chemicals: DTPMP2NA (salt of methylphosphonic acid), CAS: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. New 100%;Hóa chất ngành dệt nhuộm: DTPMP2NA (Muối của axit methylphosphonic), Cas: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24384
KG
500
KGM
3220
USD
281221SDB01S356118
2022-02-25
350211 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Eggwhite # & white egg dried eggs (dry egg albumin) - Egg White Powderred (raw material for export testing) (100% new products);EGGWHITE#&Bột lòng trắng trứng gà sấy khô (Albumin trứng khô ) - EGG WHITE POWDERRED (Nguyên liệu sản xuất hàng thử nghiệm xuất khẩu ) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
9440
KG
9000
KGM
91506
USD
081221SHGSGN1477375V
2021-12-15
350790 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DANISCO SINGAPORE PTE LTD Chemicals used in textile industry - PrimaFast Gold HSL (other processed enzymes); CAS: 9012-54-8 (Cellulase). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- Primafast GOLD HSL ( Enzym đã chế biến loại khác ); CAS : 9012-54-8 (Cellulase). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3832
KG
3600
KGM
16200
USD
7769 9268 0172
2022-06-02
293810 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD MSC-QC-2205 #& Rutin Standard Wako188-03411 (1g/Bottle)-CTHH: C27h30o16, CAS: 153-18-4 Raw raw powdered raw powder extract for refined experiments used in laboratory DNCX (1gram/vial);MSC-QC-2205#&Rutin Standard Wako188-03411(1g/bottle) - CTHH:C27H30O16, số CAS:153-18-4.Mẫu rutin thô dạng bột chiết xuất từ hoa hòe cho thí nghiệm tinh chế dùng trong PTN của DNCX (1gram/lọ)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
1105
USD
1047078141
2022-01-27
293810 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Rutin - C27H30O16, CAS 153-18-4 - Rustin pattern extracted from flowers for refined experiments used in the laboratory of the DNCX, does not consume domestic.;Rutin - C27H30O16, CAS 153-18-4 - Mẫu rutin thô chiết xuất từ hoa hòe cho thí nghiệm tinh chế dùng trong phòng thí nghiệm của DNCX, không tiêu thụ nội địa.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
4
USD
181220SKOR20009261
2020-12-23
340213 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile - KD SF-100 (organic substances surfactants, nonionic Others) - Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm - KD SF-100 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt, không phân ly loại khác)- Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester ) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2000
KGM
11176
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in the textile and dyeing industry-3785 (distributed primary silicone)-CAS Number: 71750-79-3 556-67-2. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-DFZ 3785 ( Silicone nguyên sinh dạng phân tán )- Cas Number: 71750-79-3 556-67-2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
200
KGM
2478
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile and dyeing industry-OHX 4061 (other primeval silicon), cas: 7131-67-8 (polydimethylsiloxane hydroxy-dminated). 100% new;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -KD-OHX 4061 ( Silicon dạng nguyên sinh loại khác ), Cas: 70131-67-8 (Polydimethylsiloxane hydroxy-terminated) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
545
KGM
6753
USD
1367112213
2020-12-29
091030 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Dried turmeric has been crushed to extract curcuminoid substance (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - Curcumin crushing ROOT;Củ Nghệ sấy khô đã được nghiền vụn dùng để chiết xuất chất curcuminoid (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - CRUSHING CURCUMIN ROOT
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
KGM
290
USD
1367112213
2020-12-29
091030 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Dried turmeric is used to extract curcuminoid substance (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - Curcumin ROOT;Củ Nghệ sấy khô dùng để chiết xuất chất curcuminoid (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - CURCUMIN ROOT
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
KGM
290
USD
1367112213
2020-12-29
091030 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Branch dried turmeric is used to extract curcuminoid substance (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - Curcumin FINGER;Nhánh Củ Nghệ sấy khô dùng để chiết xuất chất curcuminoid (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - CURCUMIN FINGER
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
4
KGM
484
USD
1367112213
2020-12-29
091030 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Branch dried turmeric has been crushed to extract curcuminoid substance (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - Curcumin crushing FINGER;Nhánh Củ Nghệ sấy khô đã được nghiền vụn dùng để chiết xuất chất curcuminoid (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - CRUSHING CURCUMIN FINGER
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
4
KGM
484
USD
132000012404655
2020-11-20
382101 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS CONG TY TNHH TMDV DAI NHAT ANH QC-DNA17 # & Substance qualitative Coliforms bacteria, Brilliant Green Bile Lactose bottle / 500g, Merck, laboratories used in the enterprise, not for domestic consumption.;QC-DNA17#&Chất định tính khuẩn Coliforms, Brilliant Green Bile Lactose chai/500g, hãng Merck, dùng trong phòng thí nghiệp của doanh nghiệp, không tiêu thụ nội địa.
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH TM DV DAI NHAT ANH
AUREOLE CHEMICAL PRD
25
KG
1
UNA
111
USD
230621COAU7232439580
2021-07-05
291815 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Chemicals used in textile and esters and esters of other citric acids (sodium citrate) -CAS Number: 6132-04-3. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -Muối và este của axit citric loại khác (SODIUM CITRATE) -CAS Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
2
TNE
1840
USD
8340048290
2021-02-18
910211 NG TY TNHH DOW CHEMICAL VI?T NAM O C TANNER The metal wristwatch Bulova brand, Model: Mens Bulova Watch with Dow logo, new 100%;Đồng hồ đeo tay mặt kim hiệu Bulova, Model: Mens Bulova Watch with Dow Logo, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
105
USD
101021KIHKHOC21100012
2021-10-18
292800 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD 1,1,1,1-teAcaciaenthyl-4.4- (methylene-di-p-phenylene) disemicarb Azide - HN-150, to Khai Kiem Hoa: 102496347446, right on February 27, 2019. CAS 85095-61-0;1,1,1,1-tetramenthyl-4,4-(methylene-di-p-phenylene) disemicarb azide - HN-150, to khai kiem hoa: 102496347446, ngay 27/2/2019. CAS 85095-61-0
CHINA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13194
KG
100
KGM
1930
USD
150320KMTCTAO4529874
2020-03-25
281830 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM YUSHI SEIHIN CO LTD Nhôm hydroxit Al(OH)3 - NL phục vụ trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 21645-51-2.;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium hydroxide;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:氢氧化铝
JAPAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40000
KGM
27240
USD
291220CKCOKAN0010536
2021-01-04
251749 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500993 (ZZ12-C31), OMYACARB 2. HB, calcium carbonate; WHITE IV -Canxi carbonate powder from limestone are natural sx, KQ PTPL: 1231 / TB-KD4 (10/22/2018), cas: 1317 -65-3;2500993(ZZ12-C31), OMYACARB 2- HB, CALCIUM CARBONATE;WHITE IV -Canxi cacbonat dạng bột, được sx từ đá vôi tự nhiên, kq PTPL: 1231/TB-KĐ4 (22/10/2018), cas: 1317-65-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
70277
KG
3000
KGM
690
USD
221221A11BA10044
2022-01-04
282590 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD LG-35 (Calcium hydrate). CAS NO: 1305-62-0. Raw materials used to produce stabilizers for plastic. PTPL: 8924 / TB-TCHQ (September 29, 2015);LG-35 (Calcium Hydrate). CAS No: 1305-62-0. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 8924/TB-TCHQ (29/09/2015)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
10455
KG
2000
KGM
1340
USD
070320SITGTXHP283124
2020-03-24
381129 NG TY TNHH MASTER CHEMICAL VI?T NAM MASTER CHEMICAL TIANJIN CO LTD TC155 (Phụ gia chống ăn mòn) (20 lít/ thùng). Hàng mới 100%.;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Additives for lubricating oils: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,抗腐蚀剂和其它制备的添加剂:润滑油添加剂:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
120
LTR
439
USD
010422PTXHPH2230004
2022-04-05
381129 NG TY TNHH PEISUN CHEMICAL VI?T NAM PEISUN CHEMICAL CO LTD Adorges, R-18T, Bitumen's/Bitumen-rooted TP, including: Benzene Mono-C10-13-alkyl-ermatives, Sodium Salt, Tetrapropylene, Form, 170kg/barrel, NSX Peisun Chemicalco., Ltd, new100%( CAS944-207-2);Phụgiasxdầubôitrơn R-18T,tp k có ng/gốc từ dầumỏ/khoáng bitum gồm:benzene mono-C10-13-alkyl-derivatives,sodium salt,tetrapropylene,dạnglỏng,170kg/thùng,NSX PEISUN CHEMICALCO.,LTD,mới100%(CAS944-207-2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
8884
KG
170
KGM
1556
USD
021221HDLCS0006531
2021-12-09
291740 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500133 (ZZ12-S681) Tetraethyl 2.2 '- (1,4-phenylenedimethylidyne) Bismalonate, CAS: 6337-43-5, Powder form, PTPL KQ: 5583 / TB-TCHQ (August 30, 2019);2500133 (ZZ12-S681) Tetraethyl 2,2'-(1,4-phenylenedimethylidyne)bismalonate,cas: 6337-43-5, dạng bột, kq PTPL: 5583/TB-TCHQ (30/08/2019)
CHINA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
105525
KG
100
KGM
3378
USD
031021PTXHPH2190006
2021-10-11
290123 NG TY TNHH PEISUN CHEMICAL VI?T NAM PEISUN CHEMICAL CO LTD Additives in CN Lubricating oil production R-11, TP include: Polybutene (Isbutylene / butene copolymer), liquid form, 180kg / carton barrel, NSX: Peisun Chemical CO., LTD, new 100% (CAS 9003-29- 6);Phụ gia trong CN sản xuất dầu bôi trơn R-11, tp gồm: Polybutene (Isobutylene/butene copolymer ),dạng lỏng,180kg/ thùngx1 thùng, NSX:PEISUN CHEMICAL CO.,LTD, mới 100% (CAS 9003-29-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
16060
KG
180
KGM
832
USD
130921KIHKHOC21090012
2021-09-20
290219 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD Methyl cyclohexane - Methylcyclohexane, dispatch payment sample: 457 / KĐ4-TH, April 23, 2019. Kqpt: 171 / TB-KĐ4, February 9, 2018. Kqpt: 541 / TB-KĐ3, October 13, 2016. CAS 108-87-2.;Methyl cyclohexane - METHYLCYCLOHEXANE, Công văn trả mẫu : 457/KĐ4-TH, ngày 23/4/2019. kqpt: 171/TB-KĐ4, 9/2/2018. KQPT: 541/TB-KĐ3, ngày 13/10/2016. cas 108-87-2.
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13960
KG
12400
KGM
21328
USD
111120KIHKHOC20110019
2020-11-17
280921 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD 85% phosphoric acid in water, industrial use -Phosphoric Acid, Dispatch pay denominator: 457 / KD4-TH, dated 04.23.2019. KQPT: 65 / TB-KD5, 30.01.2019, CAS: 7664-38-2;Axit phosphoric 85% trong nước,dùng trong công nghiệp -Phosphoric Acid, Công văn trả mẫu số: 457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019. KQPT: 65/TB-KĐ5, 30/01/2019, CAS: 7664-38-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13994
KG
105
KGM
358
USD
281121KIHKHOC21110048
2021-12-08
280921 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD 85% phosphoric acid in water, used in industry -phosphoric acid = 15kg, tk kiem chemical: 104135646311, CAS: 7664-38-2;Axit phosphoric 85% trong nước,dùng trong công nghiệp -Phosphoric Acid=15Kg, tk kiem hóa: 104135646311, CAS: 7664-38-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18316
KG
225
KGM
2196
USD
190222NSSLKYHCC2200058
2022-02-25
290819 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500026 (ZZ12-X10), CP2000, Bromide; SayTex RB - Tetrabromobisphenol A, powder form, PTPL: 5409 / TB-TCHQ (August 26, 2019);2500026 (ZZ12-X10), CP2000, BROMIDE; SAYTEX RB - Tetrabromobisphenol A, dạng bột, kq ptpl: 5409/TB-TCHQ (26/08/2019)
JORDAN
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10230
KG
10000
KGM
58500
USD
101021PCLUKAN00248988
2021-10-18
290819 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500026 (ZZ12-X10), BA-59P, Bromide; Saytex RB-100 - Tetra Bromo Bisphenol-A, powder form, used in all kinds of plastic beads, PTPL: 651 / KĐ4-TH (08/07/2020) ; CAS: 79-94-7;2500026 (ZZ12-X10),BA-59P, BROMIDE;SAYTEX RB-100 - Tetra bromo bisphenol-A, dạng bột, dùng trong sx hạt nhựa các loại, kq PTPL: 651/KĐ4-TH (08/07/2020); cas: 79-94-7
UNITED STATES
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
7722
KG
5450
KGM
25234
USD
010422HDLCS0008461
2022-04-06
290819 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500026 (ZZ12-X10), Great Lakes BA-59P, Bromide; Saytex Rb-Tetra Bromo Bisphenol-A, Powder, KQ PTPL: 651/KĐ4-TH (July 8, 2020) used in plastic seed production of all kinds;2500026 (ZZ12-X10), GREAT LAKES BA-59P, BROMIDE;SAYTEX RB - Tetra bromo bisphenol-A, dạng bột, kq PTPL: 651/KĐ4-TH (08/07/2020) dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại
JORDAN
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
10230
KG
10000
KGM
58500
USD
180222HDLCS0007707
2022-02-24
292090 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500112 (ZZ12-S28) TRIS (2.4 - Dertain-Butylphenyl) phosphite, powder form used in plastic beads of all kinds;2500112 (ZZ12-S28) Tris (2,4 - ditert-butylphenyl) phosphite, dạng bột dùng trong sx hạt nhựa các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10599
KG
40
KGM
194
USD
180322PCLUKAN00311455
2022-03-24
292090 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500112 (ZZ12-S28), Alkanox 240; Anti Oxidant (s); Powder -tris (2.4 - Dertain-Butylphenyl) phosphite, powder form, CAS: 31570-04-4; KQ PTPL: 0655 / TB-KĐ4 (June 21, 2018);2500112 ( ZZ12-S28), ALKANOX 240; ANTI OXIDANT (S);POWDER -Tris (2,4 - ditert-butylphenyl) phosphite, dạng bột, CAS: 31570-04-4; kq PTPL: 0655/TB-KĐ4 (21/06/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
284474
KG
1000
KGM
4740
USD
101021NSSLKYHCC2100476
2021-10-18
292090 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500112 (ZZ12-S28), Alkanox 240; Anti Oxidant (s); Powder -tris (2.4 - Dertain-Butylphenyl) phosphite, powder form, CAS: 31570-04-4; KQ PTPL: 0655 / TB-KĐ4 (June 21, 2018);2500112 ( ZZ12-S28), ALKANOX 240; ANTI OXIDANT (S);POWDER -Tris (2,4 - ditert-butylphenyl) phosphite, dạng bột, CAS: 31570-04-4; kq PTPL: 0655/TB-KĐ4 (21/06/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
77909
KG
1000
KGM
3320
USD
240522NSSLKYHCC2200229
2022-06-01
291570 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500555 (ZZ12-S431), P- 861; Lubricant (S); Loxiol (R) -Pentaerithritol Tetrasteearate, powder form, used in manufacturing plastic seeds of all kinds, KQ PTPL: 0655/TB-KĐ4 (June 21, 2018), CAS: 85116-93-4;2500555 ( ZZ12-S431), P- 861;LUBRICANT(S); LOXIOL(R) -Pentaerithritol tetrastearate, dạng bột, dùng trong sx hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0655/TB-KĐ4(21/06/2018), Cas: 85116-93-4
MALAYSIA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
8990
KG
600
KGM
1662
USD
190220KIHKHOC20020029
2020-02-24
380610 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD Colophan (Gum rosin) - RESIN-2W, hàng mới 100%. công văn trả mẫu số: 538/KĐ4-TH,ngày 19/06/2019 ,KQPT: 1646/KDD, 17/01/2017. , cas : 8050-09-7;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1920
USD
150522NOSZP22CL42442-01
2022-06-03
701911 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM JUSHI KOREA CO LTD Glass Fiber ECS13-04-508H Fiberglass, braided fiber cut, not exceeding 50 mm, raw materials for producing plastic seeds, new 100%/choped strands for TP ECS13-04-508H;Glass fiber ECS13-04-508H Sợi thủy tinh ,Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không quá 50 mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm hạt nhựa, hàng mới 100%/CHOPPED STRANDS FOR TP ECS13-04-508H
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
42000
KG
20000
KGM
26400
USD
220622HDLCS0009700
2022-06-27
701911 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500869 (ZZ14-X595) cut braided fibers, 4mm long used in manufacturing plastic seeds of 100% new products (15kg/bag);2500869(ZZ14-X595) Sợi bện thủy tinh đã cắt đoạn, dài 4mm dùng trong sx hạt nhựa các loại hàng mới 100% (15kg/bao)
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
13465
KG
750
KGM
1253
USD
110422NSSLKYHCC2200170
2022-04-19
292910 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HPOLYCHEM CO LTD Diphemylmethane -4,4 'diisocyanate - cosmonate pH (MDI), 100%new goods. CAS NO: 101 -68-8, Big Khai Kiem Hoa: 103228982035, March 28, 2020;Diphemylmethane -4,4' diisocyanate - COSMONATE PH(MDI), hàng mới 100%. Cas no : 101 -68-8, to khai kiem hoa: 103228982035, 28/3/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
14168
KG
13160
KGM
39085
USD
281021A11BA08699
2021-11-11
291819 NG TY TNHH MARUHA CHEMICAL VI?T NAM DAIKI KASEI CO LTD Add-3 # & dispersing additives, surface beauty of plastic (DP7018), Ingredients: Magnesium 12-Hydroxyl-Stearate (C36H70O6MG), CAS 40277-04-1;ADD-3#&Phụ gia phân tán, làm đẹp bề mặt của nhựa (DP7018), thành phần: Magnesium 12-hydroxyl-stearate (C36H70O6Mg), số CAS 40277-04-1
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
4101
KG
200
KGM
1880
USD
161121HDLCS0006200
2021-11-23
291990 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500053 (ZZ12-X41) ESTE compound additives Phosphate, powder, used in all kinds of plastic beads, PTPL: 0612 / TB-KĐ4 (June 8, 2018);2500053 (ZZ12-X41) Chất phụ gia hợp chất este phosphat, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0612/TB-Kđ4 (08/06/2018)
JAPAN
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
40671
KG
700
KGM
3892
USD
230320JJCSHHPA044072
2020-03-30
750711 NG TY TNHH VT CHEMICAL VI?T NAM BAOJI CITY CHANGTAI METALS TRADING CO LTD Ống, chất liệu Nickel không hợp kim, đường kính 33mm, hàng mới 100%;Nickel tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves): Tubes and pipes: Of nickel, not alloyed;镍管,管材和管材或管件(如接头,弯头,套管):管材和管材:镍,不含合金
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
17
KGM
526
USD
180222HDLCS0007707
2022-02-24
292029 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500110 (ZZ12-S251) Anti Oxidant (s); doverphos S-9228 PC; powd-bis (2.4-dicumylphenyl) pentaerythritol diphosphite, powder form of PTPL: 5582 / TB-TCHQ Date: August 30, 2019;2500110(ZZ12-S251)ANTI OXIDANT(S);DOVERPHOS S-9228 PC;POWD-Bis (2,4-dicumylphenyl)pentaerythritol diphosphite, dạng bột kq PTPL:5582/TB-TCHQ ngày:30/08/2019
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10599
KG
25
KGM
533
USD
120322NSSLKYHCC2200087
2022-03-17
292029 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500107 (ZZ12-S22), Weston 618F; Anti Oxidant (s); PEP-8 6180FC 618F-Disteningl PentaeryThritol Diphosphite (C41H82O6P2), KQ PTPL: 3156 / TB-TCHQ (May 21, 2019), CAS: 3806-34-6;2500107 (ZZ12-S22), WESTON 618F; ANTI OXIDANT(S); PEP-8 6180FC 618F-Distearyl pentaerythritol diphosphite (C41H82O6P2), kq PTPL: 3156/ TB-TCHQ (21/05/2019), Cas: 3806-34-6
UNITED STATES
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
99591
KG
800
KGM
4152
USD
120222OOLU4110347150
2022-02-24
281610 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM UBE SHIPPING AND LOGISTICS LTD Magie hydroxide - MG (OH) 2 - NL serves in the production of thermal stabilizers for plastic industry, CAS: 1309-42-8;Magie hydroxit - Mg(OH)2 - NL phục vụ trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 1309-42-8
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
39180
KG
38000
KGM
28120
USD