Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221OSHC-21122210
2022-01-11
251320 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Sanding powder used to produce grindstone: Tosa Emery Extra # 220. Number of PTPL: 1130 / TB-KĐ 3 (19.06.2018). New 100%;Bột đá nhám dùng sản xuất đá mài: TOSA EMERY EXTRA #220. Số PTPL: 1130/TB-KĐ 3 (19.06.2018). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
200
KGM
506
USD
250322EGLV143264332564
2022-04-05
282110 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM LANXESS NINGBO PIGMENTS CO LTD Iron oxide used in chemical industry, powder form: Iox R 03 (NB). New 100%;Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, dạng bột: IOX R 03 (NB) . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18228
KG
1000
KGM
1520
USD
2373261240
2021-11-05
282110 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM LANXESS NINGBO PIGMENTS CO LTD Iron oxide used in the chemical industry, Material: Powder, New, NSX: Lanxess (Ningbo) Pigments: Black 748, CAS: 1309-37-1;Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, Chất liệu: dạng bột, Hàng mới, NSX: LANXESS (NINGBO) PIGMENTS: BLACK 748, cas: 1309-37-1
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
30
KG
7
KGM
7
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC 5GEX YELLOW (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC YELLOW 5GEX (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
2000
KGM
8560
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC YELLOW 10GA (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC YELLOW 10GA (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
500
KGM
1925
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC GSRR YELLOW (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC YELLOW GSRR (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
500
KGM
2270
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC RFEX ORANGE (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC ORANGE RFEX (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
500
KGM
3045
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC YELLOW GEX (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC YELLOW GEX (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
3000
KGM
13350
USD
150621S03421273
2021-07-19
293220 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM JUNGBUNZLAUER S A Glucono Delta-lactone powder for food processing: Glucono Delta Lactone F5010, PTPL Number: 754 / TB-TCHQ, 100% new goods;Glucono Delta-lactone dạng bột dùng chế biến thực phẩm : GLUCONO DELTA LACTONE F5010 , PTPL số : 754/TB-TCHQ, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16217
KG
5000
KGM
10500
USD
090921MU21S0021585
2021-10-20
282749 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM GULBRANDSEN TECHNOLOGIES INDIA PVT LTD 100 EOU Aluminum chloride hydroxide in water used cosmetics: Achieve L1050 275 kg / drum. Market: 27 / TB-KĐ3 (February 21, 2018). 100% new goods;Nhôm clorua hydroxit trong nước dùng sx hóa mỹ phẩm : ACHIEVE L1050 275 KG/DRUM. KQGĐ:27/TB-KĐ3(21/02/2018).Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
11000
KGM
9526
USD
261120MU20S0023802
2020-12-29
282749 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM GULBRANDSEN TECHNOLOGIES INDIA PVT LTD 100 EOU Aluminum chloride hydroxide in water used to produce cosmetics, Achieve L1050 (275KG / Drum), according PTPL No. 27 / TB-KD3 dated 21.02.2020, a New 100%;Nhôm clorua hydroxit trong nước dùng sản xuất hóa mỹ phẩm, Achieve L1050 (275KG/Drum), theo PTPL số: 27/TB-KĐ3 ngày 21/02/2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
11700
KG
11000
KGM
8140
USD
010921YMLUB951064378
2021-10-04
210220 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM ICC INDUSTRIAL COMERCIO EXPORTACAO E IMPORTACAO SA Enamel cell extract, powder form, use of feed production: Immunowall. NSX: July 27, 2021; HSD: July 27, 2023. PTPL Number: 7547 / TB-TCHQ (December 24, 2018). New 100%;Chiết xuất tế bào nấm men, dạng bột, dùng sản xuất TĂCN: IMMUNOWALL. NSX: 27/07/2021; HSD: 27/07/2023. PTPL số: 7547/TB-TCHQ (24.12.2018). Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
25703
KG
16000
KGM
25120
USD
9486203451
2021-01-19
040811 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM PULVIVER S A Food ingredients: flour yolk (0.5 kg / package), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Bột lòng đỏ (0.5 kg/ gói), mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
7
KG
4
PKG
1
USD
150522SITGSHSGQ100835
2022-05-23
391710 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage shells have been used for food processing, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931m/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ dated November 30, 2017, HSD: 04/04/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931M/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 09/04/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21967
KG
900
UNK
278049
USD
130222SITGSHSGQ100749
2022-02-25
391710 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 23/50 OE Clear (500048115) 4572m / CTN, PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: 07/02/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 23/50 OE CLEAR (500048115) 4572M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 07/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7947
KG
30
UNK
10076
USD
220821SNLBSHVL7000400
2021-09-06
391710 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 30/50 CE Clear, Shirred (500049328), PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: July 29, 2023;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 30/50 CE CLEAR, SHIRRED (500049328),PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 29/07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29230
KG
50
UNK
13707
USD
071221COAU7234962020
2021-12-13
400232 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC Synthetic rubber from isobutene-isopren, primary, Block - Exxon Butyl 268s, 100% new goods;Cao su tổng hợp từ isobutene-isopren, nguyên sinh, dang khối - Exxon Butyl 268S, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
20361
KG
18360
KGM
29376
USD
311020TLSE20200295
2020-11-05
380895 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM BUCKMAN LABORATORIES ASIA PTE LTD Antiseptic preparations, antibacterial liquid component contains Benzothiazole, Thiocyanic, Methylene ester, for the paper industry: BUSAN 888 (210kg / DRUM). PTPL number: 1185 / TB-KD3 (06/22/2018);Chế phẩm khử trùng, diệt khuẩn dạng lỏng, thành phần có chứa Benzothiazole, Thiocyanic, Methylene ester, dùng cho ngành giấy: BUSAN 888 (210KG/DRUM). Số PTPL: 1185/TB-KD3 (22.06.2018)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
23612
KG
1680
KGM
20882
USD
151120201102810000
2020-11-24
380895 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM PT EVONIK INDONESIA Disinfectant pipeline equipment main components include peracetic acid, hydrogen peroxide, acetic acid and water. used in industrial plants, liquid. Peraclean 15 (230KG / DRUM), New 100%;Chất khử trùng đường ống thiết bị có thành phần chính gồm Acid Peracetic, Hydrogen Peroxide, acid acetic và nước. dùng trong nhà máy công nghiệp, dạng lỏng. Peraclean 15 (230KG/DRUM) , hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
19000
KG
18400
KGM
16232
USD
1Z91265F0494922597
2022-06-02
293690 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SYNERGIA LIFE SCIENCES PVT LTD Vitamin K2 is used for food processing, vitamin K2-7 (2000ppm) (1kg/bag), HSD: May 22, 2024;Vitamin K2 dùng chế biến thực phẩm, VITAMIN K2-7 (2000PPM) (1KG/BAG), HSD: 22/05/2024
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
254
KG
200
KGM
55000
USD
301021HLCUANR211032204
2021-12-28
350219 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM PULVIVER S P R L Egg white powder for food processing, TP: 97.5% white powder, acidic adjustment: 2.5% acid citric, Egg Albumin Powder High Gel (25kg / box), HSD: September 23, 2026;Bột lòng trắng trứng dùng chế biến thực phẩm,tp:Bột lòng trắng 97.5%,chất điều chỉnh độ axit: citric axit 2.5%,EGG ALBUMEN POWDER HIGH GEL (25KG/BOX), HSD: 23/09/2026
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
15000
KGM
135217
USD
220721ONEYANRB15748400
2021-09-17
350219 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM PULVIVER S P R L Egg white powder used food processing, TP: 97.5% white powder, acidic degrees: 2.5% acid citric, egg albumin powder high gel (25kg / box), hsd: 20/05/2026;Bột lòng trắng trứng dùng chế biến thực phẩm,tp:Bột lòng trắng 97.5%,chất điều chỉnh độ axit: citric axit 2.5%,EGG ALBUMEN POWDER HIGH GEL (25KG/BOX), HSD: 20/05/2026
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22048
KG
19700
KGM
158561
USD
010222NAM4985621
2022-03-24
400239 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC Exxon Chlorobutyl 1066: Rubber isobuten-isopren (CIIR), primary form, block form, used to produce car shells, 100% new products.;EXXON CHLOROBUTYL 1066: Cao su Clo isobuten-isopren (CIIR), dạng nguyên sinh, dạng khối, dùng để sản xuất vỏ ruột xe, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG LACH HUYEN HP
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
11260157646
2021-11-09
390611 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM ROEHM CHEMICAL SHANGHAI CO LTD Plexiglas ZK6BR 9V022: Poly Metha Methacrylate (PMMA) primeval, granular, non-dispersed, 25kg / bag, 100% new products;PLEXIGLAS Zk6Br 9V022: Nhựa Poly Methyl Methacrylate (PMMA) nguyên sinh, dạng hạt, không phân tán, 25KG/BAG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
104
KG
100
KGM
1600
USD
091221SINCB21031475
2021-12-14
271291 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SASOL CHEMICALS PACIFIC LTD Hydrocarbon wax for industry: Sasolwax C80N8CP20 20kg / bag. New 100%;Sáp Hydrocarbon dùng cho ngành công nghiệp: SASOLWAX C80N8CP20 20KG/BAG.Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8405
KG
600
KGM
1740
USD
091221SINCB21031475
2021-12-14
271291 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SASOL CHEMICALS PACIFIC LTD Hydrocarbon wax for industry: Sasolwax SP105 15kg / bag. New 100%;Sáp Hydrocarbon dùng cho ngành công nghiệp: SASOLWAX SP105 15KG/BAG.Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8405
KG
3150
KGM
11340
USD
131120IRSINHCM2018740
2020-11-16
271291 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SASOL CHEMICALS PACIFIC LTD Hydrocarbon wax for powder industry: SASOLWAX AQUA30G-EF. PTPL number: 2771 / TB-KD 3 (07/12/2017);Sáp Hydrocarbon dùng cho ngành công nghiệp dạng bột: SASOLWAX AQUA30G-EF . PTPL số: 2771/TB-KĐ 3 (07.12.2017)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5027
KG
600
KGM
2502
USD
240622LESSGCLI220631000430
2022-06-27
291450 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD Phenol organic chemicals - ketones are used to produce cosmetics, powder, main ingredients: Avobenzone: NEO HELIOPAN 357 622501 20kg/Carton. New 100%.KQ: 3964/TB -TCHQ (July 6, 2018);Hóa chất hữu cơ Phenol - xeton dùng sản xuất hóa mỹ phẩm, dạng bột, thành phần chính: Avobenzone: NEO HELIOPAN 357 622501 20KG/CARTON.Hàng mới 100%.KQ:3964/TB-TCHQ(06/07/2018)
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42
KG
40
KGM
1120
USD
130522CULVTAO2203168
2022-05-25
293420 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM HENAN CONNECT RUBBER CHEMICAL LIMITED Zinc 2-Mercaptobenzothiazol powder, applied as promotion in the rubber industry: Beaccel Zmbt-L PDR. New 100%;Kẽm 2-mercaptobenzothiazol dạng bột, ứng dụng làm chất xúc tiến trong ngành cao su : BEACCEL ZMBT-L PDR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11406
KG
1800
KGM
7344
USD
270422MCB0179520
2022-05-19
400220 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Butadien rubber (Br) is primary in the rubber manufacturing industry: Sabic Synthetic Rubber BR-4610 (1260kg/Crate). New 100%;Cao su butadien (BR) dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su: SABIC SYNTHETIC RUBBER BR-4610 (1260kg/crate). Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG TIEN SA(D.NANG)
22304
KG
20160
KGM
38304
USD
090721ONEYHAMB70112900
2021-08-30
310551 NG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VI?T NAM BEHN MEYER AGCARE LLP Mixed fertilizer NP ENTEC 25-15 counties with TB size about 1-4mm, Phan applied with sour nitrate and phosphate (Ingredients: N: 25%, P2O5: 15%, Moisture: 5%), closure in container. 100% new goods;Phân bón hỗn hợp NP ENTEC 25-15 dạng hạt có kích thước tb khoảng 1-4mm, phan bón có chua nitrat và phosphat ( thành phần: N: 25%, P2O5: 15%, độ ẩm: 5% ), đóng xá trong container.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
594000
KG
594
TNE
320166
USD
290821LEXBRE210808410377
2021-10-25
310590 NG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VI?T NAM BEHN MEYER AGCARE LLP Middle fertilizer fertilizer Basfoliar Combi-Stipp (component N: 9%; CA: 10.7%, MN: 4000PPM, B: 2000PPM, ZN: 100ppm, PHH2O: 3, Proportion: 1.5) form Liquid, 1iBC = 1000L. 100% new goods;Phân bón lá đạm trung vi lượng BASFOLIAR COMBI-STIPP ( thành phần N: 9%; Ca: 10,7%, Mn: 4000ppm, B: 2000ppm, Zn: 100ppm, pHh2o: 3, tỷ trọng: 1,5) dạng lỏng, 1IBC=1000L .Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
13300
KG
5000
LTR
10401
USD
300321ONEYNVSB00027300
2021-06-25
310520 NG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VI?T NAM BEHN MEYER AGCARE LLP NPK fertilizer / NPK 16-16-16 YUROKA granular heterogeneous size average of 1-4mm (components: N: 16% P2O5: 16%, K2O: 16%, humidity: 5% ), closed residence in the container. New 100%;Phân bón hỗn hợp NPK/ NPK YUROKA 16-16-16 dạng hạt kích thước không đồng nhất trung bình từ 1-4mm( thành phần: N: 16%, P2O5:16%, K2O: 16%, độ ẩm: 5% ), đóng xá trong container. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
C CAI MEP TCIT (VT)
482642
KG
482
TNE
182377
USD
776839061166
2022-05-31
320730 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM T?I B?C NINH BRENDLE METALQUIMICA S A Platinum emulsion LBP 03132 8P, 5g/vial, NCC: Brendle Metalquimica S.A, used for decoration for ceramic products, samples - new goods 100%;Nhũ màu bạch kim LBP 03132 8P, 5g/lọ, NCC: BRENDLE METALQUIMICA S.A, dùng trang trí cho sản phẩm gốm sứ, hàng mẫu - Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNA
0
USD
776839061166
2022-05-31
320730 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM T?I B?C NINH BRENDLE METALQUIMICA S A Platinum emulsion lbp 335/l, 5g/vial, NCC: Brendle Metalquimica S.A, used for decoration for ceramic products, samples - new goods 100%;Nhũ màu bạch kim LBP 335/L, 5g/lọ, NCC: BRENDLE METALQUIMICA S.A, dùng trang trí cho sản phẩm gốm sứ, hàng mẫu - Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
2
UNA
0
USD
776839061166
2022-05-31
320730 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM T?I B?C NINH BRENDLE METALQUIMICA S A Platinum emulsion LBP 03132, 5g/vial, NCC: Brendle Metalquimica S.A, used for decoration for ceramic products, samples - new goods 100%;Nhũ màu bạch kim LBP 03132, 5g/lọ, NCC: BRENDLE METALQUIMICA S.A, dùng trang trí cho sản phẩm gốm sứ, hàng mẫu - Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNA
0
USD
311021YMLUM646010167
2021-12-13
250700 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM T?I B?C NINH KAOLIN EAD The Glaze Bo Glaze has not yet crashed at high temperatures, used in the construction industry, a total of 200 bags / 219,870 kg, 100% new products.;Cao lanh BO GLAZE chưa qua nung ở nhiệt độ cao, dùng trong ngành xây dựng, tổng số 200 bao/219,870 kg, hàng mới 100%.
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
DINH VU NAM HAI
222070
KG
219870
KGM
34050
USD
281121OSHP-21114105
2021-12-14
251320 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM T?I B?C NINH THE KOUYOH TRADING CO LTD EMERTRY EMERTRY EMERTA EMERTRA # 1200, 20KG / Carton, Manufacturer: Ujiden Chemical Industry Co., Ltd, 100% new.;Bột đá nhám dùng sản xuất đá mài/ TOSA EMERY EXTRA #1200, 20KG/CARTON, nhà sản xuất: UJIDEN CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
3424
KG
20
KGM
51
USD
161120MEDUV2581712
2020-12-24
261510 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM T?I B?C NINH MARIO PILATO BLAT S A Zirconium Silicate 4 MIC GP: Quang Zirco - Used as raw material for ceramic enamel production (25kg / bag), new 100%;Zirconium Silicate 4 MIC GP: Tinh Quặng Zirco - Dùng làm nguyên liệu sản xuất men cho gốm sứ (25kg/bag), hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
23460
KG
13
TNE
22704
USD
271020CEBHPH2007L
2020-11-24
200991 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM T?I B?C NINH LEKO CHEMICALS PTE LTD Puree FRUIT BANANA: Translation banana mashed - materials used in food processing, 25kg / barrel, a total of 40 barrels / 1000kg. New 100%.;FRUIT PUREE BANANA: Dịch chuối nghiền - nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm, 25kg/thùng, tổng cộng 40 thùng/1000kg. Hàng mới 100%.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
DINH VU NAM HAI
1095
KG
1000
KGM
1340
USD
051120SITGSHHPJ06793
2020-11-23
130240 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM T?I B?C NINH SHANGHAI NOVANAT CO LTD GINSENG EXTRACT 5% ginsenosides powder used ginseng extracts added to foods and beverages, powder, 25kg / barrel, totaling 2 barrel / 50kg. New 100%.;GINSENG EXTRACT 5% GINSENOSIDES: Bột chiết suất nhân sâm dùng bổ sung vào thực phẩm và đồ uống, dạng bột, 25kg/thùng, tổng cộng 2 thùng/50kg. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
92
KG
50
KGM
1250
USD
071221SE218244-01
2021-12-20
200941 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM T?I B?C NINH LEKO CHEMICALS PTE LTD Pineapple Puree: natural pineapple translation - Food processing materials, 30kg / carton, NSX: 20.8.21, HSD: 20.8.22, 100% new. FOC goods;PINEAPPLE PUREE: Dịch dứa nghiền tự nhiên - nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm, 30kg/ carton, NSX: 20.8.21,HSD: 20.8.22, mới 100%. Hàng FOC
PHILIPPINES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1156
KG
60
KGM
0
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD