Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180621ONEYGOAB27130400
2021-07-27
283327 NG TY TNHH BECKER INDUSTRIAL COATINGS VI?T NAM SOLVAY CHIMICA ITALIA S P A Barium Sulphate Precipite Brilliant (Bari Sulfate (Baso4)) - NLSX Paint. No. 250 / KĐ3-TH, January 30, 2019.;BARIUM SULPHATE PRECIPITE BRILLIANT ( Bari sulfat (BaSO4)) - NLSX sơn. Số 250/KĐ3-TH, ngày 30/01/2019.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
24720
KG
24000
KGM
28488
USD
141120HLCUMTR201106225
2020-12-23
320611 NG TY TNHH BECKER INDUSTRIAL COATINGS VI?T NAM KRONOS CANADA INC KRONOS 2310 titanium dioxide (inorganic pigment preparations containing over 80% by weight of titanium dioxide (TiO2) - NLSX paint. No: 1463-KQ / GDC / PTPLMN, 14/12/2007.;TITANIUM DIOXIDE KRONOS 2310 ( Chế phẩm thuốc màu vô cơ chứa trên 80% khối lượng dioxit titan( TiO2) - NLSX sơn. Số: 1463-KQ/TCHQ/PTPLMN, ngày 14/12/2007.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
20000
KGM
55200
USD
061121WTAKHHCLI160088
2021-11-10
390921 NG TY TNHH BECKER INDUSTRIAL COATINGS VI?T NAM CHANG CHUN PLASTICS CO LTD LR522 / 1 MR-625 (Chang Chun) (Melamine Resin) Plastic Melamine Primbing Dictionary - NLSX Son. No. 2041 / PTPLHCM-NV, November 30, 2011.;LR522/1 MR-625 ( CHANG CHUN ) ( MELAMINE RESIN ) Nhựa melamin nguyên sinh dạng nhão - NLSX Son. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày 30/11/2011.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25680
KG
22010
KGM
51944
USD
301121211106750000
2021-12-15
390920 NG TY TNHH BECKER INDUSTRIAL COATINGS VI?T NAM ALLNEX JAPAN INC Cymel 303 LF: primitive melamine plastic, liquid form - NLSX paint. No. 318 / PTPLMN-NV, March 6, 2009.;CYMEL 303 LF : Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng - NLSX Sơn. Số 318/PTPLMN-NV, ngày 06/03/2009.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20544
KG
19200
KGM
42240
USD
081121MFGZ2111-107VN
2021-11-10
731029 NG TY TNHH MANFIELD COATINGS VI?T NAM FTC CO LTD The container for paint PK413-1V, 20L capacity, steel material is inside the inside, is closed with the lid (2669 units = 445 sues). New 100%;Thùng dùng đựng sơn PK413-1V, dung tich 20L, chất liệu bằng thép đươc tráng thiếc bên trong, được đóng kín bằng nắp ( 2669 chiếc = 445 kiện). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
GREEN PORT (HP)
3641
KG
2669
PCE
6753
USD
250721RJ0711/13-YQ0705
2021-07-30
290943 NG TY TNHH HANG CHEUNG COATINGS VI?T NAM HANG CHEUNG COATINGS HUIYANG LIMITED T100 diluent: Dilution used in toy paint, mixed with organic solvents, (SEC-Butyl Acetate, methanol ..), a total of 90 barrels (of which 18 liters / barrel), 100% new products;Chất pha loãng T100 : Chất pha loãng dùng trong sơn đồ chơi, trộn với dung môi hữu cơ,(sec-Butyl Acetate, Methanol ..), tổng 90 thùng (trong đó 18 lít/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
47669
KG
1620
LTR
6647
USD
201021RJ1001
2021-10-25
291422 NG TY TNHH HANG CHEUNG COATINGS VI?T NAM HANG CHEUNG COATINGS HUIYANG LIMITED Cyclohexanone TY11: used as a dilution for paint toys, mixed with organic solvents, total barrel 590 (18 liters / barrel), (TP: Cyclohexanone CAS 108-94-1), 100% new products;Cyclohexanone TY11: Được sử dụng làm chất pha loãng cho sơn đồ chơi ,trộn với dung môi hữu cơ, tổng thùng 590(18lít/thùng),(TP: Cyclohexanone Cas 108-94-1),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
GREEN PORT (HP)
16702
KG
10620
LTR
28550
USD
191221S21120350001
2022-01-05
390690 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM NITTO KASEI CO LTD 147835 - Dampling resin solution Brown: Resin for Paint NT-RMZ (Product code: 147835) Used to produce paint. Code CAS: 1330-20-7; 100-41-4; 68425-02-5. New 100%;147835 - Dung dịch nhựa thông biến tính màu nâu: RESIN FOR PAINT NT-RMZ (Mã hàng: 147835) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1330-20-7; 100-41-4; 68425-02-5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
3200
KGM
20763
USD
091221HCM-6142
2021-12-15
281700 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM METOXIDE SINGAPORE PTE LTD Zinc oxide white seal zinc oxide powder (Item code: 5W131) used to produce paint. CAS code: 1314-13-2. New 100%.;ZINC OXIDE WHITE SEAL Bột oxit kẽm ( Mã hàng: 5W131) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1314-13-2. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
20000
KGM
68000
USD
280220ICL2000305
2020-03-11
380630 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM DEQING YINLONG INDUSTRIAL CO LTD Phụ gia pha Sơn - Gôm Ester: Glycerol Ester RR100 (Mã hàng: 2C002) - Dùng sản xuất sơn;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
4000
USD
161221045BA36954
2022-01-07
380894 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Preparation of liquid disinfectant, disinfectant: Acticide DB 20 (Product code: 148402). Use wood glue sx. No CAS. New 100% KQ PPP No. 1032 / TB-KD4 on 06/09/2020;Chế phẩm hóa chất khử trùng, diệt khuẩn dạng lỏng:Acticide DB 20 ( Mã hàng: 148402). Dùng sx keo dán gỗ. Không CAS.Mới 100% KQ PTPL số 1032/TB-KD4 Ngày 06/09/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
9504
KG
2000
KGM
7420
USD
180122X2200189SGN002
2022-01-26
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Natural Triglyceride vegetable oil: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (has been refined) (Code: 147935). CAS: 67746-08-1, 8001-26-1 Used to produce paint;Dầu thực vật triglyceride tự nhiên: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (đã được tinh chế)(Mã hàng:147935). CAS:67746-08-1, 8001-26-1 dùng để sản xuất sơn
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3260
KG
1900
KGM
6365
USD
190721PCL/HCM/005547
2021-08-05
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Linen oil: RAW LINSEED OIL 14-402-00 (SKU: 4L001) Used to produce paint. CAS: 8001-26-1;Dầu lanh: Raw linseed Oil 14-402-00 (Mã hàng: 4L001) dùng để sản xuất sơn. CAS:8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4434
KG
1140
KGM
3671
USD
190721PCL/HCM/005547
2021-08-05
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Natural Triglyceride Vegetable Oil: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (has been refined) (Code: 4L021). CAS: 67746-08-1, 8001-26-1;Dầu thực vật triglyceride tự nhiên: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (đã được tinh chế)(Mã hàng: 4L021). CAS:67746-08-1, 8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4434
KG
1900
KGM
5590
USD
280920PCL/HCM/004959
2021-06-24
271490 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Gilsonite plastic beads: Gilsonite Selects 325 Grade (SKU: 4A126) used to produce paint;Hạt nhựa Gilsonite: Gilsonite Selects 325 Grade (Mã hàng: 4A126) dùng để sản xuất sơn
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
823
KG
800
KGM
1840
USD
06112001PKG0289923
2020-11-16
380895 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Disinfecting chemical preparations and disinfectants containing 2,2Dibromo-3-Nitrilopropionamide and glycol compounds, liquid: Acticide DB 20 (SKU: 8F473). Glue used to manufacture new CAS.Hang go.Khong code 100%;Chế phẩm hóa chất khử trùng, diệt khuẩn có chứa 2,2Dibromo-3-Nitrilopropionamide và hợp chất glycol, dạng lỏng: Acticide DB 20(Mã hàng: 8F473). Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Không mã CAS.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5280
KG
1000
KGM
3300
USD
240821TDGHCM2181319
2021-09-08
902480 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM BANG INSTRUMENT COMPANY LIMITED Exposing test machine - Wear Resistance Tester. Model: BA-7650S. 71x55x37cm size. Capacity: 47.5r / min. Laboratory use, 100% new products;Máy kiểm tra độ trầy xước - Wear resistance tester. Model: BA-7650S. Kích thước 71x55x37cm. Công suất: 47.5r/min. Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
168
KG
2
SET
8878
USD
021120PKGCB20014070
2020-11-06
283651 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM OMYA MALAYSIA SDN BHD Powder Calcium Carbonate: Calcium carbonate OMYCARB 2SM (SKU: 6K694). Used to produce wood glue. CAS Code: 1317-65-3.Hang new 100%;Bột Calcium Carbonate: CALCIUM CARBONATE OMYCARB 2SM ( Mã hàng: 6K694). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Mã CAS: 1317-65-3.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
20720
KG
20000
KGM
3200
USD
132000005289067
2020-01-15
291533 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM KAISER INTERNATIONAL CO LTD Hóa chất hữu cơ - NORMAL BUTYL ACETATE, hàng mới 100%. KQGD: 0082/TB-KD4 ngày 22/01/2018. Mã CAS: 123-86-4;Saturated acyclic monocarboxylic acids and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Esters of acetic acid: n-Butyl acetate;饱和无环单羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:乙酸酯:乙酸正丁酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KHO CTY VOPAK
KHO CTY AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
0
KG
160000
KGM
140000
USD
071221OSB1001518
2021-12-15
390530 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM JAPAN VAM AND POVAL CO LTD Polymer seeds: Polyvinyl Alcohol PVA JP-18Y (Code: 147740). Used to produce wooden glue. CAS code: 67-56-1. New 100%. Check in TK 103217412761 / A12 on 23/03/2020;Hạt Polymer: POLYVINYL ALCOHOL PVA JP-18Y (Mã hàng: 147740). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Mã CAS: 67-56-1. Hàng mới 100%. Kiểm hóa tại TK 103217412761/A12 Ngày 23/03/2020
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
26674
KG
25600
KGM
62080
USD
011221KMTCDLC172739
2021-12-15
252620 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM LIAONING AIHAI TALC CO LTD Talc Powder Ax 2 # Talc Powder (Code: 6T212) used to produce paint. Code Code: 14807-96-6 & 546-93-0. New 100%.;TALC POWDER AHIP 2# Bột Talc (Mã hàng: 6T212) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6 & 546-93-0. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
46140
KG
45
TNE
10935
USD
110821KMTCSHAH804281
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD L prima, surface protection, anti-corrosion-resistant polyethylene non-dispersed in Sigmacover 280 Base Yellow Green (1pc = 1 = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaCover 280 Base Yellow Green (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38305
KG
78
UNK
2912
USD
110821KMTCSHAH800233
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmaprime 200 base gray (1pc = 1Thung = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaPrime 200 Base Grey (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39466
KG
32
UNK
1165
USD
290821HDMUJKTA97307300
2021-09-06
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmadur 550 base z (1pc = 1Thung = 15.5 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base Z (1PC=1thùng=15.5 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
32998
KG
189
UNK
7528
USD
190622914355555
2022-06-27
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, surface protection, anti -corrosive polyethylene non -dispersed in Sigmadur 550 Base White (1PC = 1, = 17.6 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base White (1PC=1thùng=17.6 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66875
KG
160
UNK
11885
USD
090221CKF2102010043
2021-02-18
740921 NG TY TNHH HONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM STAR YOKE INDUSTRIAL HK LIMITED NL002 # & Brass coils, size T0.5mm L360m * * W12mm, first used in producing reinforced, reinforced table top ... (automotive components speaker), 100% (1 roll = 19kg);NL002#&Đồng thau dạng cuộn, kích thước L360m*T0.5mm*W12mm, dùng trong sản xuất đầu cốt, bảng đầu cốt... (linh kiện loa ô tô), mới 100% (1 cuộn = 19kg)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
558
KG
19
KGM
149
USD
112100015819710
2021-10-18
382590 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Radiolite # 700 (filter aid) (20kg / bag). 100% new goods # & jp;.#&Radiolite #700 (chất trợ lọc)(20kg/ bao). Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CTY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VN
33980
KG
200
KGM
233
USD
122100009670823
2021-02-18
281511 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI Chemicals: Caustic Soda Flake-NaOH (sodium hydroxide), solid, code cas: 1310-73-2, brand Grasim, used for wastewater treatment, new 100%;Hóa chất: Caustic Soda Flake-NaOH (Natri hydroxit), dạng rắn, mã cas: 1310-73-2, nhãn hiệu Grasim, dùng để xử lý nước thải, mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
17068
KG
7000
KGM
2677
USD
132200014881568
2022-02-25
282739 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT278 # & Ii III chloride (FECL3 40%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT278#&Sắt III Clorua (FeCl3 40%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
630
KGM
155
USD
112100017482768
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017482814
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
16890
KG
27840
PCE
10431
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for fiber fiber), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY) , quy cách 125mm*140mm*112.4mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
44800
PCE
13202
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tubes (used for poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
19200
PCE
7194
USD
112100017304881
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017303701
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112200014061501
2022-01-20
270730 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QUALISERV VIET NAM MT098 # & Xylene chemicals - C8H10 for washing tools and machines in factories (179 kg / drum). New 100%;MT098#&Hóa chất Xylene - C8H10 dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng (179 kg/phuy). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUALISERV VN
CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VN
2700
KG
1432
KGM
2735
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
851539 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-27 #& metal arc welding machine, non-automatic type, ZX-315GT model, Riland brand, 380V AC voltage, no variable, used for repairing and maintaining machinery in factories, 100% new (1set = 1pce);A-2602-27#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại không tự động, model ZX-315GT, hiệu RILAND, điện áp xoay chiều 380V, không biến thế, dùng cho sửa chữa, bảo trì máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
1
SET
209
USD
260921KMTCHUA1512352
2021-09-29
151800 NG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VI?T NAM CRECIMIENTO INDUSTRIAL COMPANY LIMITED N22 # & inoculant not edible from fat or vegetable oil: Soybean oil (Epoxidized Soybean Oil HM-10100A) for PU Foam Usage Only;N22#&Chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu thực vật : Dầu đậu nành (EPOXIDIZED SOYBEAN OIL HM-10100A) FOR PU FOAM USAGE ONLY
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
17440
KG
16000
KGM
36000
USD
220622ZGXMN0010000048
2022-06-24
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
819
KG
818530
KGM
920846
USD
220622ZGXMN0010000049
2022-06-25
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
817
KG
816770
KGM
910699
USD
160522ZH2208SSG911
2022-05-20
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 Terephthalic acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, 100% new;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1091
KG
1090160
KGM
1098880
USD
291021COAU7883101400
2021-11-01
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 # & terephthalic acid (PTA) Chemical formula powder: C8H6O4, CAS Code: 100-21-0, Polyester raw material, NSX Fujian Billion Petrochemicals CO., LTD, Brand: No, 100% new;YL0001#&Axit Terephthalic (PTA) dạng bột công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
544180
KG
543880
KGM
397032
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A (Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
PCE
16972
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A(Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
4
PCE
67890
USD
190621SITDLHC125G938
2021-07-20
290941 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0003 # & Diethylene glycol - liquid form, CAS Code: 111-46-6, Chemical Formula: C4H10O3, Non-label, Used as raw materials in PET plastic bead production, Polyester yarn. 100% new;YL0003#&DIETHYLENE GLYCOL - dạng lỏng, mã cas: 111-46-6, công thức hóa học: C4H10O3, không nhãn hiệu, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất hạt nhựa pet chip, sợi polyester. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
298960
KG
297520
KGM
261520
USD
112100014081603
2021-07-21
852849 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KDDI VIET NAM TAI TP HO CHI MINH MT049 # & Dell / Dell computer screen 17 "TN SXGA 60Hz (E1715S), resolution: SXGA (1280 x 1024), with: source cable, VGA, (100% new goods) #;MT049#&Màn hình máy tính hiệu Dell/ Dell 17" TN SXGA 60Hz (E1715S), Độ phân giải: SXGA (1280 x 1024), Kèm: cáp nguồn, VGA, (hàng mới 100%)#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY KDDI
KHO CT KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
131
KG
1
PCE
131
USD
080422OOLU8890760120
2022-04-20
721610 NG TY TNHH MEJONSON INDUSTRIAL VI?T NAM LENSON INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED 026#& U -shaped iron, specifications: (Thick: 1.6mmx width: 75x high: 45x long: 6200mm), not overheated, used as a package frame;026#&Sắt hình chữ U, Quy cách: (dày: 1.6mmX rộng: 75X cao: 45X dài: 6200mm), chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm khung đóng gói
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
20966
KG
20966
KGM
22386
USD
230522JHEVNE20018-02
2022-06-01
370298 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT376 #& hard film (Pet TapePet 75x1-A3-ASI5 376x50m) 376x50m = 1 Roll (used on the mold to prevent products, do not participate in the process of direct production of the product);MT376#&Phim cứng (PET TAPEPET 75X1-A3-ASI5 376X50M) 376X50M= 1 ROLL ( dùng dán lên khuôn để chống dính sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
3
ROL
152
USD
080721COAU7232782010-02
2021-07-24
848360 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2402-4 # & axis coupling, steel, diameter: 13.17 (mm), no brand, used for hydraulic bolts, used in the factory. 100% new;A-2402-4#&Khớp nối trục, bằng thép, đường kính: 13.17(mm), không nhãn hiệu, sử dụng cho dụng cụ tháo bu lông bằng thủy lực, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6325
KG
2
PCE
8
USD
241221CKF2112030063B
2022-01-04
842832 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM V YOKE INDUSTRIAL H K CO LIMITED . # & Automatic goods braking, used to bring goods in the process of stamping into the product shape. Model: GJ-180, 0.5kw, 220V voltage. Foshan Nanhai Kangxiao Automation Epuipment Factory. Year of SX 2021;.#&Máy đưa hàng tự động, dùng để đưa hàng trong quá trình dập thành hình sản phẩm. Model: GJ-180, Công xuất 0.5kw, điện áp 220V. Nhà sx Foshan Nanhai Kangxiao automation epuipment factory. Năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
1320
KG
6
PCE
8556
USD
021020EGLV360000062866
2020-11-18
230401 NG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL VI?T NAM CJ CHEILJEDANG CORPORATION Soy protein concentrate (Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), Used as NL SXTA seafood (The SX: CJ Selecta SA, Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Đạm đậu nành cô đặc ( Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản (Nhà SX: CJ Selecta S.A, Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
250950
KG
250000
KGM
176500
USD
110522ZH2208SSG392
2022-05-20
844839 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED A-2590-7#& fiber nozzle, stainless steel, Prb77*2*24*0.2*0.6*20, Degong brand, accessories for fiber tractors in the factory, 100% new;A-2590-7#&Đầu phun sợi, bằng thép không gỉ, model PRB77*2*24*0.2*0.6*20, hiệu DEGONG, phụ kiện dùng cho máy kéo sợi trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20045
KG
250
PCE
4000
USD
010721COAU7232655450
2021-07-27
731990 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2387-7 # & steel knitting needle, size: 71.45-71.55 (mm), Brand: he Shern, for automatic fiber testing machine in the factory, 100% new;A-2387-7#&Kim đan bằng thép, kích thước: 71.45-71.55(mm), hiệu: HE SHERN, dùng cho máy thử vòng sợi tự động trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
5430
KG
6000
PCE
900
USD
112100009686529
2021-02-22
270119 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI Indonesian coal (coal Others, not coal anthracite), heat 5420kcal / kg, the am18%, 39.5% volatile matter, no brand bulk cargoes, used in boiler;Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), nhiệt lượng 5420kcal/kg, độ ẩm18%, chất bốc 39.5%, hàng xá không nhãn hiệu, dùng trong lò hơi
INDONESIA
VIETNAM
KNQ PTSC
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
2270
KG
2270
TNE
172768
USD
132200014881568
2022-02-25
281512 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT414 # & Soda (NaOH 45%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory.;MT414#&Xút (NAOH 45%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
900
LTR
526
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for FDY yarn), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY), quy cách 125mm*140mm*112.4mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
25600
PCE
6803
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY), quy cách 125mm*140mm*150mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
2304
PCE
783
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY POPE (used for POY yarn), 110mm * 126mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 110mm*126mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
11520
PCE
4431
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
28800
PCE
10896
USD
112100013635909
2021-07-05
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
132200014881568
2022-02-25
282890 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT279 # & sodium hypoclorit-javen (Naocl 10%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT279#&Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
570
KGM
130
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
831120 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-25 #& stainless steel welding welding, with a core is the support substance containing C% 0.025, Model: CHG-308R, 2mm diameter, effective: Atlantic, used for electric arc welding, use In the factory, 100% new;A-2602-25#&Dây hàn bằng thép không gỉ, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng C% 0.025, model: CHG-308R, đường kính 2mm, hiệu: ATLANTIC, dùng cho hàn hồ quang điện, sử dụng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
10
KGM
63
USD
132200017259682
2022-05-27
910610 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP TU DONG VA THIET BI DIEU KHIEN PTV02078 Time set: H3CA-8H AC100/110/120 (Source 200/220/240VAC, adjust the time, output 3A, 250VAC), Mechanical replacement components, 100% new goods;PTV02078#&Bộ định thời gian: H3CA-8H AC100/110/120 (nguồn 200/220/240VAC, điều chỉnh thời gian, ngõ ra rơ le 3A, 250VAC), linh kiện thay thế máy cơ khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH GPTD&TB DIEU KHIEN
CONG TY TNHH KURABE VN
8
KG
2
PCE
170
USD
112100009671809
2021-02-18
280920 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI YL0012 # & Chemicals: Phosphoric Acid-H3PO4, code cas: 7664-38-2, no brand , used in the production of polyester, the new 100%;YL0012#&Hóa chất:Acid phosphoric-H3PO4, mã cas: 7664-38-2, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất polyester, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
1098
KG
1050
KGM
1017
USD