Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210522COAU7238710230
2022-06-01
760612 NG TY TNHH BAOSTEEL CAN MAKING HU? VI?T NAM NANSHAN ALUMINIUM SINGAPORE CO PTE LTD Aluminum alloy for the body of the cans of 3104-H19 (0.25mm x width 1807.97mm x rolls) (alloys of aluminum and si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti);Nhôm hợp kim làm thân lon dạng cuộn 3104-H19 (dày 0.25mm x rộng 1807.97mm x cuộn) (hợp kim của nhôm và Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
190979
KG
189356
KGM
862816
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
540710 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL64 #& 100%Polyester woven fabric, 57/28 "(56" CW), 70g/SM;HA03-NPL64#&VẢI DỆT THOI 100%POLYESTER,57/58"(56"CW),70G/SM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
2636
YRD
2579
USD
141021ANTC211014001
2021-10-19
551611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL142 # & woven fabric 62% Rayon 38% Polyester 56 ", 105 g / m;HA03-NPL142#&Vải dệt thoi 62% rayon 38% polyester 56" , 105 g/m
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUAKHAU 1088 1089 LS
2945
KG
8501
YRD
11052
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521011 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL69 # & 55% COTTON 45% VISCOSE / 94GSM * 52 "CW;HA03-NPL69#&VẢI DỆT THOI 55%COTTON 45%VISCOSE /94GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
10146
YRD
22109
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
392330 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03- NPL33 #& Backup Bag;HA03- NPL33#&Túi cúc dự phòng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
103
USD
290621EPLSE2100039
2021-07-03
600610 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL122 # & 93% polyester knitted fabrics, 7% spandex, 61 ', 250g / m;HA03-NPL122#&vải dệt kim 93% polyester, 7% spandex, 61', 250g/m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2907
KG
7762
YRD
13894
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
621790 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL25 #& hanging cord;HA03-NPL25#&Dây treo the
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
206
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521021 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL70 # & 100% VISCOSE / 85GSM * 52 "CW;HA03-NPL70#&VẢI DỆT THOI 100%VISCOSE /85GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
1392
YRD
1606
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
960611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL31 #& Chrysanthemum Types;HA03-NPL31#&Cúc các loại
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
81500
PCE
3260
USD
135084851242
2020-03-31
621290 NG TY SCAVI HU? HONG JI HONG HUA HONGKONG CO LTD MDSN#&Mút dập sẵn dùng cho xu chiêng từ các vật liệu dệt khác;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Other: Of other textile materials: Other;胸围,腰围,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:其他:其他:纺织材料:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
528
PR
908
USD
26042229092357
2022-05-19
580421 NG TY SCAVI HU? NOYON LANKA PVT LTD BVI lace fabric, woven with machine, from artificial fibers (size 41/43 ");BVI#&Vải ren, dệt bằng máy, từ xơ nhân tạo (khổ 41/43")
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CT LOGISTICS CANG DN
240
KG
998
MTR
6557
USD
200921PYG/DNG-00128
2021-10-04
600624 NG TY SCAVI HU? KAM HING PIECE WORKS LIMITED VCL-C180KG # & knitted fabric printed (100% cotton) Suffering 70 ", 150g / m2;VCL-C180KG#&Vải dệt kim từ bông đã in (100% Cotton ) khổ 70", 150g/m2
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
99973
KG
1442
KGM
13410
USD
4883898655
2020-11-06
621291 NG TY SCAVI HU? HUNG HON 4K LIMITED MDSN1 # & Foam stamping available from textile materials;MDSN1#&Mút dập sẵn từ vật liệu dệt
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
HO CHI MINH
5
KG
90
PR
106
USD
071220MH20120419
2020-12-23
600410 NG TY SCAVI HU? DESIPRO PTE LTD VCL-PS155Y10R # & Fabrics knitted recycle 81% polyester, 19% spandex, size 152 cm, 240g / m2;VCL-PS155Y10R#&Vải dệt kim 81% recycle polyester, 19% spandex, khổ 152 cm, 240g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
35
KG
95
YRD
525
USD
64 8904 7854
2020-01-16
600643 NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo từ các sợi có màu khác nhau 96% Viscose, 4% Spandex Khổ 160-162 cm 200 g/m2;Other knitted or crocheted fabrics: Of artificial fibres: Of yarns of different colours: Other;其他针织或钩编织物:人造纤维:不同颜色的纱线:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
11
KGM
87
USD
181021SJFHK2103866
2021-10-28
852352 NG TY SCAVI HU? AVERY DENNISON HONG KONG B V TBCT # & smart anti-theft card (with chip attachment) paper material, used in garment;TBCT#&Thẻ chống trộm thông minh (có gắn chip) chất liệu bằng giấy, sử dụng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
111
KG
3183
PCE
232
USD
051121THBKK474796
2021-11-11
600632 NG TY SCAVI HU? DESIPRO PTE LTD VCL-P170Y32 # & knitted fabric dyed from a 100% polyester synthetic fiber 67 "* 80g / m2 (+/- 5%);VCL-P170Y32#&Vải dệt kim đã nhuộm từ xơ sợi tổng hợp 100% Polyester khổ 67" * 80g/m2 (+/-5%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
537
KG
3828
YRD
5972
USD
1.1210001648e+014
2021-11-11
580620 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 17 mm width (from woven fabric);DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 17 mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
662
KG
1755
MTR
281
USD
1.1210001648e+014
2021-11-11
580620 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & 10 mm wide-border wire (from woven fabric);DAYTH#&dây viền gọng độ rộng 10 mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
662
KG
3772
MTR
295
USD
112100017409432
2021-12-14
580621 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 12mm width (from woven fabric);DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 12mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
1190
KG
1394
MTR
105
USD
112100017400364
2021-12-13
580621 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 6 mm width from woven fabrics containing elastic fibers used in apparel;DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 6 mm từ vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi sử dụng trong may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
1517
KG
166
MTR
7
USD
1ZR821F38691834714
2020-03-30
600641 NG TY SCAVI HU? BEST PACIFIC TEXTILE LIMITED VCL-PS175M#&Vải dệt kim (68%Polyamide, 32%Spandex), 90g/m2, khổ 180 cm;Other knitted or crocheted fabrics: Of artificial fibres: Unbleached or bleached: Other;其他针织或钩编织物:人造纤维:未漂白或漂白:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
10
MTR
42
USD
SC020-06-002
2021-10-18
600641 NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Bleached Knitted Fabric HXOP-R32.96% Viscose 4% Spandex, 200g / m2,160-162cm S / J Solid (KPM17);VCL-VS162KG#& Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã tẩy trắng KNITTED FABRIC HXOP-R32,96%VISCOSE 4%SPANDEX,200G/M2,160-162CM S/J SOLID(KPM17)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1749
KG
401
KGM
2929
USD
10122124378209
2021-12-13
400822 NG TY SCAVI HU? UNION PIONEER PUBLIC COMPANY LIMITED DCS # & Rubber Brand "Venus" (from non-foam rubber used in apparel) 0.5 * 8 * 7.1 * 9.5 * 6.4 * 16 * 11.1mm;DCS#&Dây cao su nhãn hiệu " VENUS" ( từ cao su không xốp dùng trong may mặc) 0.5*8*7.1*9.5*6.4*16*11.1mm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6501
KG
1080
KGM
4234
USD
150821MOWNVT311519007
2022-01-25
440711 NG TY TNHH G? HU?NH Lê MOW BRAZIL CO LTDA Taeda Pine Lumber KD (Scientific name: Pinus Radiata) 22-32mm x 75mm Up x 2000mm Up (89,331m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22-32mm X 75mm up X 2000mm up (89.331M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites)
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CONG TY TNHH GO HUYNH LE
49122
KG
89
MTQ
26347
USD
310721MOWNVT318719003
2022-01-25
440711 NG TY TNHH G? HU?NH Lê MOW BRAZIL CO LTDA Taeda Pine Lumber KD (Scientific name: Pinus Radiata) 22mm x 75mm Up X 2000mm Up (15,721m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22mm X 75mm up X 2000mm up (15.721M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites)
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CONG TY TNHH GO HUYNH LE
7861
KG
16
MTQ
4638
USD
300721MOWNVT318719001
2022-01-25
440711 NG TY TNHH G? HU?NH Lê MOW BRAZIL CO LTDA Taeda Pine Lumber Kd (scientific name: Pinus Radiata) 22mm x 75mm up x 2000mm up (4.4m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22mm X 75mm up X 2000mm up (4.4M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites)
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CONG TY TNHH GO HUYNH LE
2200
KG
4
MTQ
1298
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
170422SEGT-2204-0131
2022-05-25
391231 NG TY TNHH LU?N HU?NH PT ARBE CHEMINDO ARBECEL DT-1000 chemicals (sodium carboxymethyl cellulose), CAS: 9004-32-4, PT Arbe Chemindo produced, 100%new goods, 25kgs bags.;Hóa chất ARBECEL DT-1000 (SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE), số CAS: 9004-32-4, PT ARBE CHEMINDO sản xuất, hàng mới 100%, bao 25kgs.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
12480
KG
12
TNE
34800
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
1Z773W7W0444107078
2022-04-19
521031 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NANTONG WAN QIU INDUSTRY CO LTD Woven fabric 58% cotton 40% polyester 2% spandex (57 inch size) (pattern fabric) dyed. Quantitative: 95g/m2. New 100%;Vải dệt thoi 58% COTTON 40% POLYESTER 2% SPANDEX ( Khổ 57 inch ) ( Vải vân điểm ) đã nhuộm . Định lượng : 95g/m2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
6
LBR
30
USD
112000006081232
2020-02-27
521031 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (Khổ 58 inch). Định lượng 81,3859 g/m2 - Mã WVP9XX.000.DYEXXX.58.M363 - (Chuyển đổi từ dòng hàng số 3 tờ khai 102854426730/E31);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200克/平方米:染色:平纹
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANESBRANDS VN
UNKNOWN
0
KG
124
LBR
477
USD
112000006081232
2020-02-27
521031 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (Khổ 58 inch). Định lượng 81,3859 g/m2 - Mã WVP9XX.000.DYEXXX.58.M364 - (Chuyển đổi từ dòng hàng số 3 tờ khai 102854426730/E31);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200克/平方米:染色:平纹
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANESBRANDS VN
UNKNOWN
0
KG
115
LBR
446
USD
112000012476318
2020-11-23
600635 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA60 / 40R-P # & Knitted 60% Cotton, 40% Polyester printed (Format: 66 inches). Quantitative 150g / m2, no brand new 100%.;FA60/40R-P#&Vải dệt kim 60% Rayon ,40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150g/m2 ,không nhãn hiệu mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
27897
KG
4914
LBR
13666
USD
112100017390406
2021-12-13
600642 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA60 / 40R # & 60% Rayon knitted fabric, 40% polyester stained (suffering: 34 inches). Quantification of 135 g / m2, unit price: 61932.1825 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA60/40R#&Vải dệt kim 60% Rayon ,40% Polyester đã nhuộm (Khổ: 34 inch). Định lượng 135 g/m2,đơn giá: 61932.1825 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
36304
KG
273
LBR
743
USD
112100017404487
2021-12-14
600642 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA60 / 40R # & 60% Rayon knitted fabric, 40% polyester stained (suffering: 34 inches). Quantification of 135 g / m2, unit price: 61932.1825 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA60/40R#&Vải dệt kim 60% Rayon ,40% Polyester đã nhuộm (Khổ: 34 inch). Định lượng 135 g/m2,đơn giá: 61932.1825 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
11082
KG
565
LBR
1538
USD
112100012766320
2021-06-10
600644 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA-60R / 40P-P # & 60% Rayon knitted fabric (from renewable fiber), 40% polyester has printed (Suffering: 66 inches). Quantitative 150 g / m2, unit price: 67564,4225 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA-60R/40P-P#&Vải dệt kim 60% Rayon (từ xơ tái tạo),40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150 g/m2,đơn giá: 67564,4225 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
21282
KG
713
LBR
2092
USD
112100017390406
2021-12-13
600644 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA-60R / 40P-P # & 60% Rayon knitted fabric (from renewable fiber), 40% polyester printed (Suffering: 66 inches). Quantification 150 g / m2, unit price: 72176.4325 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA-60R/40P-P#&Vải dệt kim 60% Rayon (từ xơ tái tạo),40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150 g/m2,đơn giá: 72176.4325 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
36304
KG
2265
LBR
7184
USD
112200013774485
2022-01-10
600644 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA-60R / 40P-P # & 60% Rayon knitted fabric (from renewable fiber), 40% polyester printed (Suffering: 66 inches). Quantification 150 g / m2, unit price: 72176.4325 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA-60R/40P-P#&Vải dệt kim 60% Rayon (từ xơ tái tạo),40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150 g/m2,đơn giá: 72176.4325 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
34920
KG
1083
LBR
3450
USD
020320AMIGF200043842A
2020-03-12
591131 NG TY TNHH B?O TRUNG HU?N YANPAI FILTRATION TECHNOLOGY CO LTD Vải lọc bụi PE550 WO, Chất liệu: Polyester 100%, mật độ: pe 550 g/m2; khổ:2.2m; dài: 50 m, 10 cuộn; chống thấm nước, chống thấm dầu; dùng lọc bụi cho nhà máy xi măng, hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1238
MTK
1795
USD
112100015503294
2021-10-02
481149 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? ATLANTIC PACKAGING H-Paper # & paper used to draw glue-coated cutting diagrams - 100% new goods;H-Paper#&Giấy dùng để vẽ sơ đồ cắt có tráng keo - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAGAWA EXPRESS (HN)
CTY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
2575
KG
97
ROL
9309
USD
301221EGLV148100754911
2022-01-13
030783 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21490
KG
3500
KGM
5250
USD
070122COAU7236351810
2022-01-22
030783 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22460
KG
3000
KGM
4500
USD
231021OOLU2682406170
2021-11-09
030783 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21550
KG
5000
KGM
7500
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307830 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
2000
KGM
3000
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307439 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen Squid Tentacle 70 g + - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products - Teuthida;Râu Mực đông lạnh - FROZEN SQUID TENTACLE 70 G+ - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100% - TEUTHIDA
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
8000
KGM
12720
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307439 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen Boiled Squid Ring 3 - 7 cm - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of SX - 100% new products - Teuthida;Mực cắt khoanh đông lạnh - FROZEN BOILED SQUID RING 3 - 7 CM - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100% - TEUTHIDA
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
10000
KGM
14400
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-1 (Magnesium Oxide MTVF-1) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
13000
KGM
24310
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD ZT-C10 magnesium oxide (magnesia ZT-C10) for resistive heating industry, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít ZT-C10 (MAGNESIUM OXIDE ZT-C10) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
75
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-4 (Magnesium Oxide MTVF-4) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-4 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-4) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
34
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-2 (Magnesium Oxide MTVF-2) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
6900
KGM
8832
USD
112200017315512
2022-05-20
630790 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM HE MEI XING YE COMPANY LTD A032.A12#& shoelaces -5mmblk 00a lu/lc1090 d90cm dk20mm (5.75kg, 1kg = 317.217391pr) 100% new;A032.A12#&Dây giày -5mmBLK 00A LU/LC1090 D90CM DK20MM(5.75kg,1kg=317.217391pr)Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM PAIHO
CONG TY TNHH CAN SPORTS VN
908
KG
1824
PR
181
USD
112100009051098
2021-01-20
380630 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) ATSIN R-60 line 1 of TK number: 103 195 200 251;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 dòng 1 của TK số: 103195200251
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
11334
KG
91
KGM
378
USD
112200017329173
2022-05-26
380630 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM BLENDTECH INDUSTRY CO LTD R019.e31#& rubber antioxidants (Astin R-60 additives used to promote rubber processing rubber, PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14, Este, 20kg/bag), new 100%;R019.E31#&Chất chống oxy hóa cao su(Phụ gia ASTIN R-60 dùng xúc tiến lưu hóa cao su gia công đế,KQ PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14,gôm este,dạng hạt 20kg/bao),Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIEN
CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM
5698
KG
1000
KGM
4050
USD
112000012039516
2020-11-06
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
112000012248553
2020-11-14
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 195 200 251;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103195200251
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
7989
KG
63
KGM
260
USD
112000011919516
2020-11-02
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) ATSIN R-60 (KQ PTPL: 954 / TB-PTPLHCM-14, ester gum, granular) of Account number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 (KQ PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14,gôm este, dạng hạt) của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
112000011977297
2020-11-04
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
160622008CX28882
2022-06-25
400220 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC UBE TAIWAN CO LTD R002.E31 #& Butadien -Synthetic Rubber Ubepol Br150L (ingredients 1.3-polybutadienen Rubber, CAS 9003-17-2, 100%new goods);R002.E31#&Cao su Butadien -SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150L ( thành phần 1,3-polybutadienen Rubber, CAS 9003-17-2, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17666
KG
16800
KGM
45024
USD
161221HLCUGOT211026734
2022-02-24
480519 NG TY TNHH QU?T HU?NH TH?O NORDIC PAPER BACKHAMMAR AB Wave layer paper used to produce cooling evaporators - Iamkraft Cool (1100 mm, 95gsm quantitative), 100% new products;Giấy tạo lớp sóng dùng để sản xuất tấm bay hơi làm mát - Iamkraft Cool (khổ 1100 mm, định lượng 95GSM), Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
45105
KG
45105
KGM
53449
USD
220622EGLV 093200244508
2022-06-27
830991 NG TY TNHH KIAN JOO CAN VI?T NAM KJ CAN JOHORE SDN BHD 60mm diameter mosquito spray lid - 209d dome (Ext: Cl/Int: PL) (100%new goods);Nắp lon bình xịt muỗi đường kính 60mm - 209D DOME (EXT: CL/INT: PL) (Hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
22463
KG
803700
PCE
22487
USD
220220COAU7222352050
2020-03-05
721012 NG TY TNHH KIAN JOO CAN VI?T NAM KJ CAN SINGAPORE PTE LTD Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,20x907x943mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17459
KGM
15486
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 CTY TNHH HU?NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
261121SITHTSG2105739
2022-01-12
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I HU?NH TH? S?N UEJ CO LTD Kubota brand rice cutting machine (no model), CS over 50KW has used quality over 80% (S.VA: 2012-2016). for n.Instemplains for enterprises;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model),cs trên50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80%(S.xuất:2012-2016).Hàng NK theoTT:26/2015/TT-BTCngày 27/02/2015.Máy chuyên dùng cho N.nghiệp chỉ Pvụ N.nghiệp cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
20150
KG
6
PCE
4500
USD
210522A27CX01917
2022-06-02
283640 NG TY C? PH?N FRIT HU? BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3 99.5%) - TPH includes: K2CO3, K2O, KCl, Fe, KOH, Na2CO3, K2SO4, PB, KClO3 - Potassium carbonate - used in ceramic -powder industry. Code Code: 584-08-7.;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3 99,5%) - TPH GỒM: K2CO3,K2O,KCL, FE, KOH, NA2CO3, K2SO4, PB, KCLO3 - KALI CACBONAT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 584-08-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
101250
KG
100
TNE
125000
USD