Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100120FML20010180
2020-01-21
721012 NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước ( 0.18 x 932 x 800)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
TAN CANG (189)
0
KG
15205
KGM
14977
USD
070122CKCOHKG0014875
2022-01-24
721012 NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Non-alloy steel has carbon content ~ 0.048%, sheet form, size (0.18 x 795 x 955) mm, has been tinted used to produce iron boxes, according to JIS standard G3303;Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.18 x 795 x 955)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
25700
KG
5580
KGM
11160
USD
070122CKCOHKG0014875
2022-01-24
721012 NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Non-alloy steel with carbon content ~ 0.048%, sheet form, size (0.20 x 940 x 860) mm, has been coated tin used to produce iron boxes, according to JIS standard G3303;Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.20 x 940 x 860)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
25700
KG
19800
KGM
39105
USD
1348 6718 7615
2020-04-03
810294 NG TY TNHH KIM LO?I VT LUOYANG COMBAT TUNGSTEN MOLYBDENUM MATERIAL CO LTD Thanh Molypden kích thước 12x16x1000mm, 20 thanh chưa gia công, dùng trong điện cực. Hàng mới 100%.;Molybdenum and articles thereof, including waste and scrap: Other: Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained simply by sintering;钼及其制品,包括废料和废料:其他:未锻轧的钼,包括仅通过烧结获得的棒材和棒材
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
268
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
846150 NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED Aluminum saws, 90 degrees or 45 degrees JiH-18C (including a 18 "saw blade), 3200 rpm spindle speed, cutting capacity (100x220) mm, 5hp, jih brand, manufacturer: jih -I Machinery Co., Ltd, 100% new products.;Máy cưa nhôm, cưa góc 90 độ hoặc 45 độ JIH-18C ( bao gồm 1 lưỡi cưa 18"), tốc độ trục chính 3200 vòng/phút, công suất cắt (100x220)mm, 5HP, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
1
SET
4400
USD
260320599472567
2020-04-09
860719 NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN KUNSHAN RISINGSUN TRADING CO LTD Bánh dẫn - GUIDE WHEEL, dùng cho máy nong ống trong ngành sản xuất xe đạp. Kích thước 10x80 mm. Hàng mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
534
USD
260320599472567
2020-04-09
860719 NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN KUNSHAN RISINGSUN TRADING CO LTD Bánh dẫn - GUIDE WHEEL, dùng cho máy nong ống trong ngành sản xuất xe đạp. Kích thước 10x80 mm. Hàng mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
786
USD
131121RCCAL2111003
2022-01-04
721030 NG TY TNHH KIM LO?I YUEXING TIAN JIN QI QIAO METAL PRODUCT CO LTD Flat rolled steel (C <0.6%), 0.8mm thick, wide over 600mm, zinc code by electrolytic method, plate form, size: 0.8 * 1260 * 730, 100% new ( KQPL: 1173 / TB-KD3 Date 17 / 09/2020);THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C<0,6%), DÀY 0.8MM, RỘNG TRÊN 600MM, MÃ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC:0.8*1260*730, HÀNG MỚI 100% (KQPL:1173/TB-KD3 ngày17/09/2020)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
492247
KG
214772
KGM
272546
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
842839 NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED 4 meter x 370mm ABS long roller material conveyor, electrical operation 380V / 50Hz, CS 0.75KW, aluminum cutting machine parts, JiH brand, Manufacturer: JiH-I Machinery Co., Ltd, new goods 100 %.;Băng chuyền cấp liệu dạng con lăn dài 4 mét x 370mm ABS, hoạt động bằng điện 380V/50Hz, cs 0.75kw , bộ phận máy cắt nhôm, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
1
SET
880
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
846291 NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED JiH-250B hydraulic presses for extrusion aluminum frame, capacity: 380V 50Hz 5HP, JiH brand, SX: JiH-I Machinery Co., Ltd, 100% new products.;Máy ép thủy lực JIH-250B dùng để đùn khung nhôm, công suất: 380V 50HZ 5HP, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
2
SET
8184
USD
170622ACLFE22061041
2022-06-27
730691 NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN JIANGSU LIWAN PRECISION TUBE MANUFACTURING CO LTD Tube-34 #& steel pipe (by other alloy), raw materials for producing bicycle fork, size: 34*3.30*5800mm-Steel tube, no brand. 100%new.;TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống phuộc xe đạp, size:34*3.30*5800mm-Steel Tube, không nhãn hiệu. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42838
KG
42742
KGM
52701
USD
240621NSSLHGHPC2101218
2021-07-06
830990 NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I VI?T NAM TIANJIN TIANTAI GARMENT I E CO LTD 42mm diameter container cover set (including 03 plastic buttons and 01 steel button) using paint barrels, NSX: Tianjin Tiantai Garment I / E CO., LTD., New 100%;Bộ nắp nút thùng sơn đường kính 42mm (gồm 03 nút nhựa và 01 nút thép) dùng sản xuất thùng sơn, nsx: TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG XANH VIP
6776
KG
32000
SET
2560
USD
40521012021042300
2021-06-25
740322 NG TY TNHH KIM LO?I BìNH T?N WISCO ESPANOLA S A Alloy alloys of 32mm diameter, 1500 mm long, 100% new products.;Đồng hợp kim dạng thanh đường kính 32mm , dài 1500 mm, Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
1700
KG
505
KGM
5303
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
240522JJCXMHPAWT05221
2022-06-02
721012 NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x803x883mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
26288
KG
8000
KGM
13480
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x840x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x840x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
6394
KGM
9271
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x838x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x838x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
7412
KGM
10747
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C greater than 0.6% calculated by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x900x750mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C lớn hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x900x750mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
15136
KGM
22099
USD
071221LSNA21125003
2021-12-14
392330 NG TY TNHH BAO Bì PAVICO WONIL CO LTD 750ml plastic bottle, white, non-lid, used for cosmetics, not used for food and medicine, not printing shaped, unit price: 0.12usd / pce, row F.o.c, 100% new;Chai nhựa 750ml, màu trắng, không nắp, dùng để đựng mỹ phẩm, không dùng để đựng thực phẩm và thuốc, không in hình chữ, đơn giá: 0.12USD/pce, hàng F.O.C, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3998
KG
61
PCE
0
USD
240122WWE22010013
2022-01-26
961610 NG TY TNHH BAO Bì PAVICO AKITA INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED African 42mm plastic hose head, 42/405 b type, used for bottle of water spray, no effect, manufacturer: Ningbo Sunflower Plastic Industry Co., Ltd, 100% new;Đầu vòi nhựa phi 42mm, loại 42/405 B, dùng cho chai đựng mỹ phẩm xịt dạng nước, không hiệu, nhà sx: Ningbo Sunflower Plastic Industry Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
23150
KG
15000
PCE
735
USD
101220SNKO410201200116
2021-01-04
480411 NG TY TNHH BAO Bì ASIAN KWOK FUNG SINO HK ENTERPRISE LIMITED Uncoated kraft paper laminated rolls unbleached kind used for carton (quantitative 140g / m2, width 1200) The result analysis of layerification of 1639 / TB-KD3 (09/12/2020). New 100%;Giấy kraft lớp mặt không tráng dạng cuộn loại chưa tẩy trắng dùng làm thùng carton ( định lượng 140g/m2, chiều rộng 1200).Kết quả phân tích phân loại số 1639/TB-KĐ3(09/12/2020). Mới 100 %
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
127915
KG
4598
KGM
2644
USD
110721MEGA21070009
2021-07-16
844140 NG TY TNHH BAO Bì UNITED DS PACK CO LTD 1000cc mold parts of paper making machine (Punching Mold 1000cc), 100% new;Bộ phận khuôn 1000CC của máy làm ly giấy (Punching Mold 1000CC), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
1
SET
6500
USD
112100017440011
2021-12-14
722530 NG TY TNHH KIM LO?I 2T CONG TY TNHH CONG THAI HOC LOCTEK VIET NAM SPHC-PO-2.5-1249 # & hot rolled steel Po roll form (product of boron alloy steel is rolled flat-bo> = 0.0008%): 2.50mm x 1249mm x roll;SPHC-PO-2.5-1249#&Thép cán nóng PO dạng cuộn (sản phẩm của thép hợp kim Boron được cán phẳng- Bo>=0.0008%): 2.50mm x 1249mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG THAI HOC LOCTEK VN
CONG TY TNHH KIM LOAI 2T
156
KG
34940
KGM
37002
USD
171220008AA58674
2020-12-25
721050 NG TY TNHH BAO Bì SAHA DHARAWAT METAL ONE CORPORATION Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 9758TNE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 9758TNE, DG: 861USD
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
60302
KG
10
TNE
8197
USD
171220008AA58674
2020-12-25
721050 NG TY TNHH BAO Bì SAHA DHARAWAT METAL ONE CORPORATION Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 10.415NE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 10.415NE, DG: 861USD
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
60302
KG
10
TNE
8756
USD
290421OOLU4051578100-02
2021-06-15
481039 NG TY TNHH BAO Bì MM VIDON HEINZEL SALES ASIA PACIFIC SDN BHD Kraft paper coated with an inorganic surface (sx pulp concentration by the chemical sulphate or soda over 80%), 213.8 g of quantitative rolls 660mm-MM-LINER suffering GSM 210 WIDTH: 100% 660mm.moi;Giấy kraft tráng phủ vô cơ một mặt( hàm lương bột giấy sx bằng quá trình sulphat hoặc kiềm hóa học trên 80%) dạng Cuộn định lượng 213.8 g khổ 660mm-MM-LINER 210 GSM WIDTH:660mm.mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
22859
KG
1095
KGM
816
USD
FRA12028334
2021-10-28
844250 NG TY TNHH BAO Bì MM VIDON METZ GRAVUREN GMBH Embossing molds of Gietz printers used to print cigarette packaging -HOT-FOIL Tooling, size 1100x790mm. 100% new goods;Khuôn in dập nổi của máy in Gietz dùng để in bao bì thuốc lá -Hot-foil Tooling , kích thước 1100x790mm .Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
64
KG
1
SET
4137
USD
112200014285747
2022-01-25
480525 NG TY TNHH BAO Bì VINA HSINLUNG LUXURIANT GREEN INTERNATIONAL LTD PL05 # & Non-quantitative paper 170 g / m2, roll form, used as a paper box);PL05#&Giấy không tráng định lượng 170 g/m2 ,dạng cuộn ,dùng làm hộp giấy (giấy bìa lớp mặt )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GIAY LEE & MAN VIET NAM
CONG TY TNHH BAO BI VINA HSINLUNG
14845
KG
14845
KGM
11876
USD
112200014985366
2022-02-25
284019 NG TY TNHH BAO Bì GIA PHú CONG TY CO PHAN QUOC TE TM GROW Flower chat borax # & chemical borax pentahydrate-na2b4o7.5h2o (American horse);HOA CHAT BORAX#&HÓA CHẤT BORAX PENTAHYDRATE-Na2B4O7.5H2O (con ngựa Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CO PHAN QUOC TE TM GROW
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
6248
KG
2000
KGM
2245
USD
112100016159055
2021-10-29
480441 NG TY TNHH BAO Bì VINA HSINLUNG LUXURIANT GREEN INTERNATIONAL LTD PL03 # & Kraft paper used as a quantitative paper box 170 g / m2, roll form;PL03#&Giấy kraft dùng làm hộp giấy có định lượng 170 g/m2 ,dạng cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUONG GIAY CHANH DUONG
CONG TY TNHH BAO BI VINA HSINLUNG
66140
KG
66140
KGM
34393
USD
230622EGLV149204515246
2022-06-29
480254 NG TY TNHH BAO Bì YI YUAN POTENT OCEAN PACKAGING MATERIAL HONG KONG LIMITED Paper made 100% pulp of bleaching, unprocessed, soaked, decorated, unprocessed, 16g/m2, ash 7.79% Half-transsparent paper, roll, 36cm, long 7000m, used as paper cover shoes.;Giấy làm100% bột giấy hóa học tẩy trắng,chưa tráng phủ, thấm tẩm, trang trí,chưa nhuộm định lượng 16g/m2,độ tro 7.79%HALF-TRANSPARENT PAPER,dạng cuộn,khổ 36CM,dài7000M,dùng làm vỏ giấy bọc giày.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25721
KG
525
KGM
282
USD
2254418180
2022-05-04
261690 NG TY TNHH KIM LO?I MàU QU?NG NINH KAWASHIMA CO LTD ANTIMON ERRORS FIGHTS NSX Powder; Kawashima Co., Ltd.;Tinh quặng Antimon dạng bột NSX ; KAWASHIMA CO .,LTD.,Số Cas : 7440-36-0,1kg/ gói, 10 gói/ kiện , Hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
11
KG
1
UNK
11
USD
90721112100013700000
2021-07-09
841630 NG TY TNHH KIM LO?I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Coal charging machine for metallurgical furnaces, electricity 380V / 3KW, Model: WPO, Weight: 700kg, NSX: Hangzhou Xiaoshan Yanshan Jianshu Chang, 100% new.;Máy nạp than dùng cho lò luyện kim, điện 380V/3KW, model: WPO, trọng lượng :700kg, NSX: HANGZHOU XIAOSHAN YANSHAN JIANSHU CHANG, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2900
KG
2
PCE
2000
USD
112100013380357
2021-06-26
860630 NG TY TNHH KIM LO?I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Wheelchair transportation for rail types (non-electric, not motorized), water containers for the transport of iron, non 1.1m, 70cm high, 1 ton payload, NSX: GUANGXI LONG NENG, new 100%;Xe đẩy vận chuyển dạng dùng cho đường ray (không dùng điện, không dùng động cơ), dùng chở thùng đựng nước gang, phi 1.1m, cao 70cm, trọng tải 1 tấn, NSX: GUANGXI LONG NENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15200
KG
5
PCE
5000
USD
112100012782107
2021-06-08
270400 NG TY TNHH KIM LO?I MàU QU?NG NINH YUAN YUAN METALS CO LTD Thancoc # & coke seed size 80-150mm, carbon> = 85%, sulfur (s) = <2.5%, ash = <13.5%, loading degree = <1.5%, humidity = <8%, use To train antimony.;THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
170000
KG
170000
KGM
91800
USD
2766284850
2022-01-19
261710 NG TY TNHH KIM LO?I MàU QU?NG NINH KAWASHIMA CO LTD Crystal Antimony ore, powder form, Kawashima manufacturer co., Ltd, Item Number: 93-5133, Trade Name: Antimony Concentrate, use SB content, 4kg / bag, sample order, 100% new;Tinh quặng antimon, dạng bột, nhà sx KAWASHIMA CO., LTD, item number:93-5133, trade name: Antimony concentrate,dùng kiểm tra hàm lượng Sb,4kg/ túi, hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
5
KG
1
BAG
1
USD
190122130B504536
2022-01-26
842630 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA JIANGSU GAODE HYDRAULIC MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing cranes for electric scraps, Gaode, Model: GM-2500, Maximum lifting capacity: 1000kg, arm length: 3000mm, Disassemble synchronous goods, year SX: 2021, New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ để gắp phế liệu hoạt động bằng điện, Hiệu GAODE, Model: GM-2500, sức nâng tối đa: 1000kg, chiều dài cánh tay: 3000mm, Hàng đóng đồng bộ tháo rời, năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
SET
1600
USD
050422EGLV 149201910489
2022-04-07
722540 NG TY TNHH K? THU?T KIM LO?I LIHAI HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED Steel alloy panels P20 rolled flat, cold rolled, width sheet above 600mm. Size thick 23mm*705mm*2283mm, 100% new goods;Thép tấm hợp kim P20 cán phẳng, cán nguội, dạng tấm chiều rộng trên 600mm. Kích thước dày 23mm*705mm*2283mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27950
KG
298
KGM
483
USD
112000005972601
2020-02-24
722540 NG TY TNHH K? THU?T KIM LO?I LIHAI DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Thép hợp kim cán phẳng mã SKD61 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 600mm . Kích thước dầy 35mm*610mm*2870 mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
KGM
1395
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*44mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*44mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
177
KGM
2701
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*46mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*46mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
54
KGM
825
USD
2912JINTU
2022-01-06
740940 NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - nickel - zinc c7521 hardness 1/2 hours, not yet printed or compensated, belt and strip is rolled, size: 0.2mm * 69mm * roll;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.2mm*69mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
16601
KG
347
KGM
4430
USD
181121VFLPIP210128
2021-12-04
261800 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA ANNRAGH INTERNATIONAL LLP Small slag seeds from iron or steel industry (English name SLAG 30) Si 02> 72%, use slag in stainless steel oven, 100% new products;Hạt xỉ nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( tên tiếng anh SLAG 30 ) si 02 >72%, dùng tách xỉ trong lò nấu inox, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
C CAI MEP TCIT (VT)
15100
KG
3000
KGM
1140
USD
11120205732684
2020-11-23
721013 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S?N XU?T BAO Bì KIM LO?I Và IN TRêN KIM LO?I DONGGUAN KEHAO TRADING CO LTD Alloy steel flat rolled leaves that have not been painted tin with width of 600 mm; thickness <0.5 mm sx used in metal products (electrolytic TINPLATE SHEET) 0:21 x 900 x 595MM;Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.21 x 900 x 595MM
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25897
KG
2399
KGM
2075
USD
8119 4834 8001
2021-12-16
844090 NG TY TNHH THI?T B? IN Và BAO Bì MULLER MARTINI THAILAND CO LTD Memory module, code code 1650.1011, Presto A90 bookbinding machine parts, NSX: Muller Martiner. New 100%;Mô đun bộ nhớ, mã hàng 1650.1011, phụ tùng máy đóng sách hiệu Presto A90, NSX: Muller Martini. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
1178
USD
181121SITYKSG2123162
2022-01-13
846410 NG TY TNHH LO JI KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Wakita MC-14G concrete cutting machine, 0.5kw capacity, production in 2012, used, origin Japan.;Máy cắt bê tông WAKITA MC-14G, công suất 0.5kw, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24926
KG
1
UNIT
43
USD
181121SITYKSG2123162
2022-01-13
846029 NG TY TNHH LO JI KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Hitachi GHL-NB409M metal grinding machine, 2kW capacity, production in 2013, used, origin Japan.;Máy mài kim loại HITACHI GHL-NB409M, công suất 2kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24926
KG
1
UNIT
391
USD
191121AMP0388769
2022-01-13
845891 NG TY TNHH LO JI HUYNH SHOKAI CO LTD Metal lathe controller OKK Ramo T-45-10, capacity of 1.8kw, produced in 2013, used, originating Japan;Máy tiện kim loại điều khiển số OKK RAMO T-45-10, công suất 1.8kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27900
KG
1
UNIT
304
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
291220JJCOSHPSNC0ZB74
2021-01-13
480451 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION KR40 # & unbleached kraft paper rolls, not coated, in coils from 115cm to 190cm with suffering, quantitative 230gsm, 29 rolls.;KR40#&Giấy kraft cuộn chưa tẩy, chưa tráng phủ, dạng cuộn có khổ từ 115cm đến 190cm, định lượng 230gsm, 29 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
180149
KG
42725
KGM
23926
USD
111121UW21356HP04
2021-11-19
470500 NG TY TNHH BAO Bì VI?T TH?NG APP CHINA TRADING LIMITED Pulp from wood has been bleached, obtained by combining mechanical and chemical grinding methods. New 100%;Bột giấy từ gỗ đã được tẩy trắng, thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
HOANG DIEU (HP)
1038
KG
1000
ADMT
565000
USD
101221TR2101HP07
2021-12-17
470500 NG TY TNHH BAO Bì VI?T TH?NG APP CHINA TRADING LIMITED Pulp from wood has been bleached, obtained by combining mechanical and chemical grinding methods. New 100%;Bột giấy từ gỗ đã được tẩy trắng, thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
HOANG DIEU (HP)
1031
KG
1000
ADMT
560000
USD
070621HASLK01210508751
2021-06-15
481099 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG SEANSTARKOREA CO LTD DL103 # & Paper coated one side, not printed, rolls 788mm x 4710m in size, weighing 160gsm, 9 rolls.;DL103#&Giấy đã tráng phủ một mặt, chưa in, Dạng cuộn có kích thước 788mm x 4710m, định lượng 160gsm, 9 cuộn.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
43979
KG
5346
KGM
9314
USD
270322KMTCAXT0335631
2022-04-16
480525 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG MITSUI BUSSAN PACKAGING CO LTD GB11 #& paper, unproductive cover with 280 GSM, with a size from 90cm to 210cm, 42 rolls.;GB11#&Giấy, bìa chưa tráng phủ có định lượng 280 gsm, có khổ từ 90cm đến 210cm, 42 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG XANH VIP
72382
KG
53946
KGM
26973
USD