Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
210821EGLV 146101906352
2021-08-31
307431 NG TY TNHH H?I S?N BI?N QU?C T? TI?N THàNH FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Frozen Tube Type> 15cm / child, has dropped the headless, unprocessed. Scientific name Loligo Squids. the item is not in CITES category. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech CO., LTD;Mực ống đông lạnh loại >15cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
22050
KG
21000
KGM
16800
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
240422COAU7238319890
2022-05-20
170230 NG TY C? PH?N HàNG TIêU DùNG BIêN HòA QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Glu Glucose - Glucose (Dextrose Anhydrous) - Materials for production (25kg/bag). New 100%;GLU#&GLUCOSE - Đường Glucose (Dextrose Anhydrous)- Nguyên liệu phục vụ sản xuất (25kg/bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
302
KG
300
TNE
229500
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
51121112100016300000
2021-11-07
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber Primary Forms (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROATH- CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
450
KG
450
TNE
387000
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber In Primary Forms (Natural Rubber In Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
368000
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400122 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 4500 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 10 = 4500 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
150
TNE
234750
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
400122 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 6,000 Banh (homogeneous row 35 kg/army);Cao su tự nhiên CSR 10 = 6.000 bành ( hàng đồng nhất 35 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
336000
USD
91221112100017300000
2021-12-09
400123 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber csr 5 = 12,000 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 12.000 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
716000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
400123 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 5 = 3,000 banh (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
310
KG
100
TNE
172000
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400121 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 3,000 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33.33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
100
TNE
166000
USD
2.50122112200014E+20
2022-01-25
400121 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 1,800 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 1.800 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
220
KG
60
TNE
106200
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
112100017405634
2021-12-15
901710 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MVV-YM-7055CGWVN20200401 # & YM-7055 shoe edging machine, use pneumatic, brand: H.D.M, used in shoe manufacturing and manufacturing industry, production in 2020, the machine has passed SD. NK according to Section 4 of Account: 304364495210;MVV-YM-7055CGWVN20200401#&Máy vẽ viền giày YM-7055, dùng khí nén, nhãn hiệu: H.D.M, dùng trong ngành sản xuất gia công giày, sản xuất năm 2020, máy đã qua sd. NK theo mục 4của TK: 304364495210
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
63661
KG
2
SET
163
USD
112100017433683
2021-12-15
903010 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MDK-HD-6016E # & Needle Detector HD-6016E, 110W, 220V, NH: Easement, used in shoe manufacturing industry, production in 2020, machine has passed SD. NK according to section 1 of Account: 304366538730;MDK-HD-6016E#&Máy dò kim HD-6016E, 110W, 220V, NH: EASEMENT, dùng trong ngành sxgc giày, sản xuất năm 2020, máy đã qua sd. NK theo mục 1của TK: 304366538730
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
78052
KG
1
SET
3900
USD
112100017351178
2021-12-10
580811 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A62 # & shoelaces made from artificial fibers. New 100%;A62#&Dây giày làm từ xơ nhân tạo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
25340
KG
20690
PR
4407
USD
112200013829277
2022-01-11
580122 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A90 # & velvet fabric cut, from 100% cotton, dyed, 54 "(636y). 100% new goods;A90#&Vải nhung kẻ đã cắt, từ 100% cotton, đã nhuộm, 54" (636Y). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5798
KG
798
MTK
6176
USD
251021TXGHPH11012CA001
2021-10-29
847780 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MEDCS-TS-9131B # & TS-9131B Rubber Base Press, Tung Sheng Brand, 15KW, 380V, Used in SXGC Shoe, Manufacturing in 2021, 100% new.;MEDCS-TS-9131B#&Máy ép đế cao su TS-9131B, nhãn hiệu TUNG SHENG, 15KW, 380V, dùng trong sxgc giày, sx năm 2021, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
8474
KG
1
SET
23350
USD
251021TXGHPH11012CA001
2021-10-29
847720 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MDCS-TS-9137B # & Rubber Extrusion Machine TS-9137B, Brand Tung Sheng, 22.5KW, 380V, used in SXGC shoes, manufacturing in 2021, 100% new.;MDCS-TS-9137B#&Máy đùn cao su TS-9137B, nhãn hiệu TUNG SHENG, 22.5KW, 380V, dùng trong sxgc giày, sx năm 2021, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
8474
KG
1
SET
26265
USD
031221UPL211202523-11
2021-12-13
410799 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A1 # & cow leather Leather , has been outsourcing after belonging (the item is not in the category please CITES), 100% new.;A1#&Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
5456
KG
56117
FTK
128454
USD
112100017348796
2021-12-10
520832 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A83 # & woven fabric from vertical knitting cotton yarn, dyed, weight 189g / m2, 58 "(4y). 100% new goods.;A83#&Vải dệt thoi từ sợi bông đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 189g/m2, 58" (4Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6252
KG
5
MTK
6
USD
112100016155302
2021-10-29
520832 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A83 # & woven fabric from vertical knitting, dyed, weight 101g / m2, 44 "(146Y). 100% new goods.;A83#&Vải dệt thoi từ sợi bông đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 101g/m2, 44" (146Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1094
KG
149
MTK
195
USD
112200018408064
2022-06-24
590700 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A22 #& foam woven fabric (1 layer of foam, 2 layers of fabric), 44 "(9.7y). 100%new goods.;A22#&Vải dệt bồi mút xốp (1 lớp mút, 2 lớp vải), 44" (9.7Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1810
KG
10
MTK
28
USD
291021213769751
2021-11-10
390191 NG TY C? PH?N BAO Bì NH?A T?N TI?N DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD PE Plastic Beads (Non-Color Plastic Beads) - 00000239549 Affinity (TM) PL 1881 G Polyolefin Plastomer, 100% new, 25kgs / bag.;Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - 00000239549 AFFINITY (TM) PL 1881 G POLYOLEFIN PLASTOMER, Hàng mới 100%,25KGS/BAG.
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25121
KG
24750
KGM
66825
USD
311021SNKO190211000848
2021-11-08
390191 NG TY C? PH?N BAO Bì NH?A T?N TI?N DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED PE Plastic Beads (Non-colored Plastic Beads) - 00099154058 Elite (TM) 5401g Enhanced Polyethylene Resin, 100% new, 25kgs / bag.;Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - 00099154058 ELITE (TM) 5401G ENHANCED POLYETHYLENE RESIN, Hàng mới 100%,25KGS/BAG.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
52020
KG
51000
KGM
76500
USD
190522CIF2205JIANGDD0357
2022-05-23
551449 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH CHI NHáNH BIêN HòA LIN RUI TRADING LIMITED VTGC8010 Main fabric (100% polyester) (woven fabric from stapled fibers dyed) (1643m*54 "*0.0254 = 2253.54m2);VTGC8010#&VảI chính (100% Polyester) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm) (1643M*54"*0.0254 = 2253.54M2)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13731
KG
2254
MTK
1150
USD
112200018405167
2022-06-25
600622 NG TY C? PH?N TIêN H?NG HANSOLL TEXTILE LTD 4 #& Main fabric knitted with 55% cotton 45% polyester 69/72 ", 265gr/m2 without trademark;4#&Vải chính dệt kim đã nhuộm 55% cotton 45% polyester khổ 69/72", 265gr/m2 không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL DYEING
CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
10738
KG
13401
MTK
20752
USD
112100015816726
2021-10-16
520932 NG TY C? PH?N TIêN H?NG PAN PACIFIC CO LTD HONGRUN HONG KONG COMPANY LIMITED 7 # & main fabric woven, diagonal weaving 3 98% cotton 2% cotton 2% spandex fabric size 1.48m, weight 203g / m2, dyed roll form.;7#&Vải chính dệt thoi, dệt vân chéo 3 sợi 98% Cotton 2% Spandex khổ vải 1.48m, trọng lượng 203g/m2, dạng cuộn đã nhuộm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TEXHONG KHANH NGHIEP VN
CONG TY CP TIEN HUNG
14600
KG
71204
MTK
104703
USD
050320VLS20030403HPG
2020-03-11
551221 NG TY C? PH?N TIêN H?NG PAN PACIFIC CO LTD 39#&Vải lót 100% Poly 57'';Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
4978
MTK
1955
USD
112100009673799
2021-02-18
560790 NG TY C? PH?N TIêN H?NG HANSOLL TEXTILE LTD 67 # & Wire cut threaded types (10cm- 2m);67#&Dây luồn các loại đã cắt ( 10cm- 2m)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP TIEN HUNG
CONG TY CP TIEN HUNG
29700
KG
318282
PCE
28009
USD
11262824145
2022-03-16
852321 NG TY C? PH?N H?NG TI?N GIESECKE DEVRIENT MOBILE SECURITY ASIA PTE LTD OCB Bank Card Napas Debit Di Card, no civil encoding, not yet activated, has not recorded data. New 100%;Thẻ ngân hàng OCB NAPAS DEBIT DI CARD, không có mật mã dân sự, chưa kích hoạt, chưa ghi dữ liệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
349
KG
50000
PCE
28000
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD
310322EGLV588200012182
2022-05-23
842449 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA A T C SUPPLY 1993 CO LTD D16mm drip irrigation wire system used in agriculture. Model: Lin 16 - 0.8L/h - 0.5m - 0.3mm (12mil), Metzer manufacturer. 100%new products, goods for temporary import for re -export;Hệ thống dây tưới nước nhỏ giọt D16mm dùng trong nông nghiệp . Model : LIN 16 - 0.8L/H - 0.5M - 0.3MM (12MIL), nhà sx METZER. Hàng mới 100%, hàng xin tạm nhập tái xuất
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22044
KG
1372000
MTR
89180
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xtm0041923; Engine No: PE6068E013071. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XTM0041923; Engine no: PE6068E013071. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xcm0041922; Engine No: PE6068E013073. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no:1P06603XCM0041922; Engine no: PE6068E013073. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021, Serial NO: 1P06603XAM0041123; Engine No: PE6068E011695, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XAM0041123; Engine no: PE6068E011695, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021. Serial NO: 1L06155MAM105181; Engine No: CD6068G180807, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MAMH105181; Engine no: CD6068G180807, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
010521HLCUME3210458558
2021-07-27
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xhm0040928; Engine No: PE6068E011378. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XHM0040928; Engine no: PE6068E011378. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
1
PCE
44198
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MCMH105081; Engine No: CD6068G180755, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MCMH105081; Engine no: CD6068G180755, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021, Serial NO: 1p06603xhm0041125; Engine No: PE6068E011741, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XHM0041125; Engine no: PE6068E011741, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
180821HLCUME3210810414
2021-11-26
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors (agricultural only), Model: 6603, capacity: 120HP (89kW); HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xcm0041233; Engine No: PE6068E011811. Year SX: 2021. New 100%;Máy kéo nông nghiệp (chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XCM0041233; Engine no: PE6068E011811. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
17526
KG
1
PCE
44189
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010033; Engine No: PE6068J005573. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010033; Engine no: PE6068J005573. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010032; Engine No: PE6068J005661. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010032; Engine no: PE6068J005661. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MTMH105186; Engine No: CD6068G180805, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MTMH105186; Engine no: CD6068G180805, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010015; Engine No: PE6068J005578. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010015; Engine no: PE6068J005578. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
050222HLCUME3220148891
2022-06-15
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xem0041921; Engine No: PE6068E013086. Five manufacturing: 2021. Combine 100%;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XEM0041921; Engine no: PE6068E013086. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
10214
KG
1
PCE
47145
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010016; Engine No: PE6068J005546. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010016; Engine no: PE6068J005546. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
10221100006606200
2021-02-01
121293 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SUGAR INDOCHINE INVESTMENT CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
110
KG
110
TNE
4015
USD
280121100005791000
2021-01-28
121293 NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA SVAY RIENG SUGAR CANE CO LTD CANE FRESH PRODUCE RAW MATERIALS USED AS ROAD (Goods imported duty free under Circular 201/2012 / TT-BTC dated 11/16/2012);MÍA TƯƠI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG (Hàng hóa nhập khẩu miến thuế theo thông tư 201/2012/TT-BTC,ngày 16/11/2012)
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH)
132
KG
132
TNE
4818
USD