Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15777438325
2022-04-07
040690 NG TY TNHH THI?T B? ??NG B? ANAHIT HOVSEPYAN LEVONI IE Chechil smoked cheese, 200g/pack, manufactured at "Igit" Joint Stock Company; Production date 03/2022 expiry date 12 months; Origin of the Republic of Armenia; New 100%;Phô mai hun khói Chechil, 200g/gói, Sản xuất tại công ty Cổ phần "Igit"; Ngày sản xuất 03/2022 hạn sử dụng 12 tháng; Xuất xứ Cộng hòa Armenia; Hàng mới 100%
ARMENIA
VIETNAM
YEREVAN
HA NOI
310
KG
300
KGM
3600
USD
220220THCC20022161
2020-02-26
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD44#&Vải vân điểm khổ 44" ( 100% cotton đã nhuộm trọng lượng 200g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2004
YRD
10842
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
112200014852171
2022-02-24
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD Paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached) (PD190801821);Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng) (loại PD190801821)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
38
KG
5000
PCE
20
USD
112100013846053
2021-07-21
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD TC-GDG # & Paper padded shoes 350 * 900mm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);TC-GDG#&Giấy độn giày khổ 350*900mm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
2835
KG
5544
PCE
277
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
16016
PCE
64
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & Paper Padded Shoe Suffering Shoes 31 * 85 cm Used to padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 31*85 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
1050
PCE
33
USD
180121COAU7229428120
2021-02-18
230690 NG TY TNHH AN HUY B T HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction - used as raw materials for animal feed processing, restaurant closures in the container, 50kg / bag (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), cave import matching TT26 / 2012 TT BNNPTNT;Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313360
KG
312194
KGM
47766
USD
112200014810117
2022-02-24
381210 NG TY TNHH T? BáCH EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TC-S-80GE # & Rubber vulcanizing machine has modified the S-80GE type. Ingredients 80% of dissolved sulfur. 20% EPDM rubber. Use shoes (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2);TC-S-80GE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại S-80GE. thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan. 20% Cao su EPDM. dùng làm giày (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE LONGHI (VN)
CONG TY TNHH TY BACH
3096
KG
3000
KGM
5250
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
112100015756474
2021-10-19
481910 NG TY TNHH T? BáCH GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED TC-HOP # & shoe paper box (size 239 * 125 * 106mm) (unit price on the invoice is 0.199);TC-HOP#&Hộp giấy đựng giày (kích cỡ 239*125*106mm) (đơn giá trên hóa đơn là 0.199)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI CUU DUC
CTY TNHH TY BACH
7455
KG
4755
PCE
946
USD
300322TXGSGN2203564
2022-04-07
382311 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD ST-acid #& stearic acid is less than 90%, type B1810 (used to make shoes) (CAS NO: 557-05-1);ST-ACID#&STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%, loại B1810 ( dùng làm giày )(CAS NO: 557-05-1)
MALAYSIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8295
KG
1750
KGM
3413
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
14104865711
2021-07-20
240220 NG TY TNHH ??U T? CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
291020TAOCB20010481JHL23
2020-11-06
350511 NG TY TNHH B?NG V? PHáT HENAN CHUANJIANG WATER TREATMENT MATERIAL CO LTD Solid surface waterproof materials used in the production of paper: Sizing agent, granular, CAS code: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, new 100%;Chất chống thấm rắn bề mặt dùng trong sản xuất giấy: Sizing agent, dạng hạt, mã CAS: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
10
TNE
1700
USD
070921ZHQD21083243
2021-09-20
842541 NG TY TNHH PH? TùNG AN BìNH MIT AUTOMOBILE SERVICE COMPANY LIMITED Maxima tiring equipment frame, M1E, M1E, maximum load 3500kg, 380V / 220V 3PH voltage, 100% new;Bộ thiết bị kéo nắn khung vỏ xe hiệu MAXIMA, Model: M1E, tải trọng tối đa 3500Kg, điện áp 380V/220V 3PH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3050
KG
1
SET
9700
USD
17237638510
2021-10-05
842120 NG TY TNHH THI?T B? ??NG NAM á SIGMA LABORZENTRIFUGEN GMBH Blood bag centrifuge (accessories include: Roto splashing, bucket, adapter). Voltage 3x400V, 50Hz. Type: Sigma 8KBS, Code: 10954. SX: Sigma Laborzentrifugen GmbH. 100% new.;Máy ly tâm lạnh túi máu (phụ kiện gồm: Roto văng, gầu đựng, bộ chuyển đổi). Điện áp 3x400V, 50Hz. Chủng loại: SIGMA 8KBS, mã sp: 10954. Hãng sx: Sigma Laborzentrifugen GmbH. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
616
KG
1
SET
42068
USD
040522TAOHPH1943JHL9
2022-05-17
841121 NG TY TNHH B?NG V? PHáT HENAN CHUANJIANG WATER TREATMENT MATERIAL CO LTD Turbine rotor: Turbine Blower, used to boost the vacuum system of paper maker, supplier: Jiaozuo Ruili Machinery Manufacturing Co., Ltd, capacity: 10kW, voltage: 360V. 100% new;Turbin cánh quạt:Turbine blower, dùng để tăng áp hệ thống chân không của máy làm giấy, nhà cung cấp: Jiaozuo Ruili Machinery Manufacturing Co., Ltd, công suất: 10KW, điện áp: 360V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
10000
KG
1
PKG
34000
USD
141021213608050
2021-10-29
730719 NG TY TNHH THI?T B? ???NG ?NG XINFENGDA XINFENGDA PIPEFITTINGS MANUFACTURING CO LIMITED Pipe fitting fittings: carbon steel quail, cast type, DN125 mm diameter. Water sector, NSX: Bohai Guandao Zhuangbei Jituan CO., LTD, new 100%;Phụ kiện ghép nối ống :Cút bằng thép carbon, loại đúc, đường kính DN125 mm.Vật tư ngành nước, NSX: BOHAI GUANDAO ZHUANGBEI JITUAN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25820
KG
200
PCE
3216
USD
141021213608050
2021-10-29
730719 NG TY TNHH THI?T B? ???NG ?NG XINFENGDA XINFENGDA PIPEFITTINGS MANUFACTURING CO LIMITED Pipe fitting accessories: Carbon steel quail, cast type, DN20 mm diameter. Water sector, NSX: Bohai Guandao Zhuangbei Jituan CO., LTD, new 100%;Phụ kiện ghép nối ống :Cút bằng thép carbon, loại đúc, đường kính DN20 mm.Vật tư ngành nước, NSX: BOHAI GUANDAO ZHUANGBEI JITUAN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25820
KG
500
PCE
95
USD
141021213608050
2021-10-29
730719 NG TY TNHH THI?T B? ???NG ?NG XINFENGDA XINFENGDA PIPEFITTINGS MANUFACTURING CO LIMITED Pipe fitting accessories: carbon steel, cast type, Dia300 mm diameter. Water industry, NSX: Bohai Guandao Zhuangbei Jituan CO., LTD, new 100%;Phụ kiện ghép nối ống :Cút bằng thép carbon, loại đúc, đường kính DN300 mm.Vật tư ngành nước, NSX: BOHAI GUANDAO ZHUANGBEI JITUAN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25820
KG
15
PCE
541
USD
230521COSU6300769530
2021-07-07
842549 NG TY TNHH THI?T B? T? ??NG B?O PHúC BFT S P A Automatic door closing controls operate according to horizontal winners running with electric motor kit Phobos BT A25 24V. (8811797 00009). New 100%;Thiết bị điều khiển đóng mở cửa tự động hoạt động theo cơ chế hệ tời ngang chạy bằng động cơ điện KIT PHOBOS BT A25 24V.(8811797 00009) .hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
4531
KG
50
SET
19586
USD
240921NGHPH-037-013-21JP
2021-10-06
841351 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT ASAHI SUNAC CORPORATION Pump spray paint membranes with pneumatic activity (Tinh Tien movement piston type) 40398-5 PD40 brand "Asahi Sunac" 100% new;Bơm phun sơn màng chắn hoạt động bằng khí nén (hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến) 40398-5 PD40 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1456
KG
7
SET
6037
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
061120KBHPH-083-005-20JP
2020-11-17
820420 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT VESSEL CO INC Metal screw head M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) of "Vessel" New 100%;Đầu vặn ốc bằng kim loại M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) hiệu "VESSEL" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1020
KG
20
PCE
1918
USD
NNR51475863
2021-07-27
730719 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT NITTO KOHKI CO LTD Steel pipe coupling molded 02SF NBR (1/4 ") 463121300 new 100%" Nitto "brand;Khớp nối ống bằng thép dạng đúc 02SF NBR (1/4") 463121300 hiệu "NITTO" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
242
KG
10
PCE
35
USD
070422TOSBJG35635
2022-04-19
760900 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT TOYOX CO LTD Aluminum tube coupling 633FB1-1/4Al (1-1/4 ") New" Toyox "100%;Khớp nối ống bằng nhôm 633FB1-1/4AL (1-1/4") hiệu "TOYOX" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
378
KG
20
PCE
169
USD
1046363070
2022-05-23
382200 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD Chemicals for SHETEATE/RINSE Hematological Analysts (20L), Code: 10312272.20l/1 Box, HSD: 31.07.2023, NSX: Fisher Diagnostics, 100% new;Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học SHEATH/RINSE (20L),code:10312272,20L/1 hộp,HSD:31.07.2023,NSX:Fisher Diagnostics, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HA NOI
1389
KG
53
UNK
7462
USD
8BC9035
2022-01-19
370110 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD Laser trimax TXE Laser IMAGING FILM 25X30 CM (10x12in), used for XQuang, medical use, code 1735950, 125 sheets / boxes (4 boxes / cartons) .NSX: Carestream Heath, Inc-USA (100% new );PHIM CHỤP LASER TRIMAX TXE LASER IMAGING FILM 25x30 CM (10x12IN),dùng cho máy Xquang,dùng trong y tế, code 1735950, 125 tấm/hộp(4 hộp/thùng).NSX: Carestream Heath,Inc-USA (mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND
HO CHI MINH
3044
KG
200
UNK
15076
USD
4210953
2021-12-14
901832 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG VYGON Vascular threaded needle: central vein catheter Multicath2. Code: 157114, 10 pcs / box. NSX: Vygon GmbH & Co.kg, Germany. 100% new;Kim luồn mạch máu:Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng Multicath2. Code:157114, 10 chiếc /hộp. NSX: Vygon GmbH & Co.KG,Germany. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
253
KG
40
PCE
1913
USD
300921JES6996HAI
2021-10-18
071080 NG TY TNHH V?T T? M? ??NG B?C PARKER MIGLIORINI INTERNATIONAL GMBH Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at temperature -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
29000
KG
27800
KGM
11954
USD
250821JES6958HAI
2021-08-28
710800 NG TY TNHH V?T T? M? ??NG B?C PARKER MIGLIORINI INTERNATIONAL GMBH Brussels Sprouts mini cabbage, unprocessed, frozen at -18 degrees Celsius temperature Brand: BONDUELLE. Specification: 400g / package. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
28500
KG
27000
KGM
11610
USD
260821HKGHAI2108052
2021-08-30
710800 NG TY TNHH V?T T? M? ??NG B?C PARKER MIGLIORINI INTERNATIONAL GMBH Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
29481
KG
28530
KGM
12268
USD
260821HKGHAI2108051
2021-08-30
710800 NG TY TNHH V?T T? M? ??NG B?C PARKER MIGLIORINI INTERNATIONAL GMBH Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
29109
KG
28170
KGM
12113
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
240821HF21080024
2021-10-01
850820 NG TY TNHH T? B?P EXCELLENT ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Wood dust cleaning machine used in the factory. Brand: RichFruits; Model: MF3213X2; P: 2.25kw; AC: 380V. Size :( 2300 * 1860 * 1750) mm. Used goods, 2017 production year;Máy làm sạch bụi gỗ dùng trong nhà xưởng. Nhãn hiệu:RICHFRUITS; Model: MF3213X2; P: 2.25KW; AC: 380V. Size:( 2300*1860*1750)MM. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2017
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
1
PCE
769
USD
170122AQDVH6P2010369B
2022-01-25
291739 NG TY TNHH Y T? BìNH AN FLY SAIL ZIBO MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD NLGT03 # & dotp plasticization (dioctyl-terephthalate), chemical formula: c24h38o4, CAS NO: 6422-86-2, liquid, colorless. Way: packing 1flexibag.Up increase the elasticity in production Gloves. New 100%;NLGT03#&Chất hóa dẻo DOTP (DIOCTYL-TEREPHTHALATE),công thức hóa học:C24H38O4,CAS No:6422-86-2,dạng lỏng,không màu.Quy cách:Đóng gói 1Flexibag.Dùng làm tăng độ co giãn trong sản xuất găng tay.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
139800
KG
138000
KGM
270480
USD
NNR51486217
2021-12-13
841199 NG TY TNHH T?N BìNH SANWA COMMERCIAL CO LTD Steel gas turbine wings, Product code: XNU22N15N23, Supply materials for ships, NSX: Sanwa Commercial co., Ltd, 100% new products;Cánh tua bin khí bằng thép, mã sản phẩm: XNU22N15N23 , nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nsx: SANWA COMMERCIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
83
KG
1
PCE
5587
USD
170622B22060548
2022-06-30
841870 NG TY TNHH THI?T B? YORI ORION MACHINERY CO LTD Water cooling machine, industrial cooling type. New 100%;Máy làm lạnh nước,loại giải nhiệt bằng gió dùng trong công nghiệp.Hiệu ORION.Model: RKS250F1-S, Serial no: 122504551. Điện:1 phase, 50-60Hz.Dòng điện: 4.3A.C/suất điện: 0.6kVA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
173
KG
1
UNIT
810
USD
210721FS210712040A
2021-07-28
940599 NG TY TNHH THI?T B? CURI GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Accessories of water lights: Metal water lights, non-20cm, no effect, Code: 82. New 100%, NSX: Zhongshan Gang Hao Lighting CO., LTD;Phụ kiện của đèn âm nước: Vỏ đèn âm nước bằng kim loại, phi 20cm, không hiệu, mã: 82. Mới 100%, NSX: ZHONGSHAN GANG HAO LIGHTING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
15330
KG
160
PCE
80
USD
140721EGLV 149108290670
2021-07-20
691010 NG TY TNHH THI?T B? CURI DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Porcelain basin type 1 block, 2 exhaust buttons, no drying, discharge, automatic washing, Brand: Misuaki, Code: 2120, KT: 680 * 390 * 775 mm. 100% new. NSX: ET Ceramic;Bồn cầu bằng sứ loại 1 khối, 2 nút xả, không chức năng sấy, xả, rửa tự động, hiệu: MISUAKI, mã: 2120, KT: 680*390*775 mm. Mới 100%. NSX: ET Ceramic
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
15872
KG
40
PCE
720
USD
977828442980
2021-06-08
903220 NG TY TNHH THI?T B? B?O KIM SPEEDO MARINE PTE LTD G118844 RTX1500 paint sprayer pressure regulator, electrical activity, Graco brand. New 100%;G118844 Bộ điều chỉnh áp lực máy phun sơn RTX1500, hoạt động bằng điện, hiệu Graco. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
72
USD
8119 4834 8001
2021-12-16
844090 NG TY TNHH THI?T B? IN Và BAO Bì MULLER MARTINI THAILAND CO LTD Memory module, code code 1650.1011, Presto A90 bookbinding machine parts, NSX: Muller Martiner. New 100%;Mô đun bộ nhớ, mã hàng 1650.1011, phụ tùng máy đóng sách hiệu Presto A90, NSX: Muller Martini. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
1178
USD
160121GXSAG21014313
2021-01-23
901120 NG TY TNHH THI?T B? B D E SHANGHAI SELON SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Microscope 2 XSZ-107T model eye for inspiration photomicrography, used in the experiments, 100% new, genuine sx: Selon;Kính hiển vi 2 mắt model XSZ-107T dùng để soi vi ảnh, dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Selon
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1126
KG
100
PCE
13000
USD
ATMSIN018615
2021-10-04
847191 NG TY TNHH THI?T B? DUY BìNH MAKITA TRADING AND SERVICES PTE LTD Data collection, handling and displaying data (from the sensors) Handheld Amixer MGA and 4 temperature sensors, Model: VGF004S-PA + 4XVST014A, used in laboratories for teaching, new 100%;Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ liệu (từ các cảm biến) cầm tay aMixer MGA và 4 cảm biến nhiệt độ, model: VGF004S-PA + 4xVST014A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
296
KG
1
SET
465
USD
190122KOROKMJJ22011501
2022-01-25
940290 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??I B?O CHAMMED CO LTD Nose throat, model: Model: HX-200, used for patients to visit diseases related to nose throat ears, used in hospitals, 100% new products, manufacturer: Chammed;Ghế khám Tai Mũi Họng, model: HX-200, dùng để bệnh nhân ngồi thăm khám các bệnh liên quan đến tai mũi họng, dùng trong bệnh viện, hàng mới 100%, hãng sx: Chammed
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
342
KG
1
UNIT
3500
USD
943922057094
2021-06-07
370110 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C BìNH AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 55BN7 Ortho CP-GU M Medical X-ray film Size: 35 * 43cm (100 sheets / box) Manufacturer: AGFA 100% new;55BN7 Ortho CP-GU M Phim X Quang y tế size: 35*43cm ( 100 tấm/hộp) Nhà SX: AGFA mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
WILRI JK
HO CHI MINH
97
KG
10
UNK
472
USD
TNS21110045
2021-11-23
850161 NG TY TNHH THI?T B? ??U T? BìNH MINH DYNAPAC CHINA COMPACTION PAVING EQUIPMENT CO LTD AC generator, P / N 4812238292, 35KVA capacity, for plastic spraying machine Dynapac, Dynapac brand, 100% new goods;Máy phát điện xoay chiều, P/N 4812238292, công suất 35KVA, dùng cho máy rải nhựa đường Dynapac, nhãn hiệu Dynapac, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
256
KG
1
PCE
8967
USD
080721DSLSH2106839
2021-07-12
670300 NG TY TNHH T T B VI?T NAM MFG JK D S CO LTD PL51 # & fox fur (hairy hat) Fox (Fur) - Collar XS ~ M: 4x54cm;PL51#&Lông Cáo ( Lông cửa mũ) FOX(FUR) - COLLAR XS~M : 4X54CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
240
KG
496
PCE
5471
USD
WZ200106881
2020-01-11
540781 NG TY TNHH T T B VI?T NAM MFG JBEE SC SHANGHAI CO LTD NPL06#&Vải 65% Polyester 35% Cotton 57'';Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
1123
MTK
1000
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 114mm, 10m long / rolled, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. 100% new products;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:114mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
340
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PVC pipes, reinforced plastic tendon core, inner diameter: 40mm, 30m long / rolled, with elasticity, without accessories. For vacuum cleaners; smell; ventilation. 100% new goods;Ống nhựa PVC,gia cố lõi gân nhựa , đường kính trong:40mm,dài 30m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi; mùi ;thông hơi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
300
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 160mm, 10m long / roll, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. New 100%;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:160mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
10
ROL
250
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 NG TY TNHH THI?T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
110222XDAR802817
2022-02-28
251990 NG TY TNHH T? T? HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO LTD LIMETED Magnesium oxide 85% baked (sintered) (Magnesium Oxide 85% - CAS Code: 1309-48-4). 100% new;MAGIÊ ÔXIT 85% NUNG TRƠ ( THIÊU KẾT)(Magnesium oxide 85%- Mã CAS :1309-48-4). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55110
KG
55
TNE
16170
USD
291021SMFCL21100321
2021-11-08
392331 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9649
KG
100
PCE
207
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 20 mm slots in 1mm, 0.35ml, SKU: Q235, Firm: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 20 mm, khe trong 1mm, 0.35ml, Mã hàng: Q235, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
126
USD
290522JWFEM22050430
2022-06-02
520821 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DAMEDCO HAIAN MEDIGAUZE CO LTD Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8064
KG
144
ROL
42480
USD
DPIA210707
2021-07-29
901849 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT OSUNG MND CO LTD MXP9S Kang S Elevator gums. SX: Osung Mnd Co., Ltd. New 100%;Cây banh nướu răng MXP9S Kang s Elevator. Hãng sx:Osung MND Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
29
USD
4806270302
2022-04-01
853941 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED LUTRONIC CORPORATION Optical light bulb for ND Laser Equipment: YAG used in dermatology (Model: picoplus), Part number: 301119100, NSX: Korea, 100% new;Bóng đèn quang học dùng cho Thiết bị laser Nd: YAG dùng trong da liễu (model: PICOPLUS), part number: 3010119100, NSX: Korea, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD
360438662CDG
2021-07-06
854590 NG TY TNHH THI?T B? NH?T ANH SFRI SAS Na + electrode for electrolyte analyzer in health, 100% new products. SFRI SAS France manufactured. C040011 NA + Electrode 1 Unit;Điện cực Na+ dùng cho máy phân tích điện giải trong y tế, hàng mới 100%. Hãng SFRI SAS France sản xuất. C040011 Na+ ELECTRODE 1 unit
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
378
KG
3
PCE
315
USD
150122CULVSHA2200348
2022-01-24
392330 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7257
KG
50
PCE
104
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing non-electrical liquids according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code MV55PPPU-WOIJCRM, 100% new steel material; SX: Forbes Marshall Pvt.Ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng MV55PPPPU-WOIJCRM,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; SX :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
8856
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing electrical use without electricity according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code 080pppu-woijcrm, 100% new steel material; Production: Forbes Marshall Pvt.ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng 080PPPPU-WOIJCRM ,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; Sản xuất :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
5929
USD
ULM89117274
2021-12-14
330690 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cleaning materials 637568 Ivoclean Refill 5G (bottle / 5g). SX: Ivoclar Vivadent. New 100%;Vật liệu làm sạch mão răng 637568 Ivoclean Refill 5g (Chai/5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
151
KG
15
UNA
328
USD
22ZS01Z14001
2022-01-15
902121 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT YAMAHACHI DENTAL MFG CO New Ace Anterior dentures (sets / 6) (long-term mounting in the body). Manufacturer: Yamahachi Dental Mfg has 100% new products;Răng giả New Ace Anterior (Bộ/6 cái)(gắn lâu dài trong cơ thể). Hãng sx:Yamahachi Dental MFG Co.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
109
KG
3584
SET
2186
USD
071221BLCAT21120001
2021-12-13
340700 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT KNAUF PLASTER CO LTD Planet yellow dental dental mold material (cover / 25kg) (basic component is plaster). 100% new goods;Vật liệu làm khuôn răng nha khoa Planet Yellow (bao/25kg)(thành phần cơ bản là thạch cao).Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
22500
KGM
14873
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: glass tubes 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm thủy tinh 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
200
PCE
166
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: twisted Dimroth condenser tube section 400 mm long cold, rough 29/32, Cat.No:2570-400-29, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống sinh hàn xoắn Dimroth phần lạnh dài 400 mm, nhám 29/32, Cat.No:2570-400-29, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
3
PCE
62
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Instruments for laboratory, 100% brand new hopper Teflon lock pear extract, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Phễu chiết quả lê khóa Teflon, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
6
PCE
158
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100% cup balanced drying wet F50 x 50 mm high, Cat.No:WEIGHBT50-50, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Chén cân sấy ẩm F50 x cao 50 mm, Cat.No:WEIGHBT50-50, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
100
PCE
606
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: low cup to 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cốc thấp thành 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
30
PCE
19
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: Pipette 9 ml glass bulb, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Pipette bầu thủy tinh 9 ml, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
10
PCE
24
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
1400
PCE
686
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 125ml neck triangle vessel, cat.no: 4980-125, company: Pyrex-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình tam giác cổ hẹp 125ml, Cat.No: 4980-125, Hãng: Pyrex-Đức
GERMANY
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
240
PCE
492
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 2000ml glass norms, layer A Cat.No: 70640-2L, Firm: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh 2000ml, class A Cat.No: 70640-2L, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
2
PCE
23
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
400
PCE
196
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratories, 100% new: Glass norms, plastic buttons 16, cat.no: 7624-16, Firm: Pyrex-USA;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh, Nút nhựa số 16, Cat.No: 7624-16, Hãng: Pyrex-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
6
PCE
6
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD
JFK0414331
2021-02-08
900630 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera skin analysis (Brand: Visia): the main unit, 1 USB cable, NSX: Canfield Scientific, USA, a new 100%;Máy chụp hình phân tích da (Hiệu: Visia): máy chính, 1 USB, dây cáp, NSX: Canfield Scientific, USA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
45
KG
2
SET
20440
USD
JFK0413796
2021-01-27
900630 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera, visual simulation, (model: Vectra H2), associated accessories: Rechargeable, trolley, swivel base. Publisher: Canfield Scientific, Inc., USA, a new 100%.;Máy chụp hình, mô phỏng bằng hình ảnh, (model: Vectra H2), phụ kiện kèm theo: Pin sạc, xe đẩy, đế xoay. NSX: Canfield Scientific, Inc, USA, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
90
KG
1
SET
12825
USD
369792285CDG
2021-10-04
401490 NG TY TNHH THI?T B? NH?T ANH SFRI SAS Pumps (with vulcanized rubber) for medical electrolytic analyzers. 100% new goods, manufactured SFRI. S040066 Pump Tubing;Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích điện giải trong Y tế. Hàng mới 100% ,hãng SFRI sản xuất. S040066 Pump tubing
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HA NOI
240
KG
8
PCE
66
USD