Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181021ONEYCPTB37253500
2021-11-26
808100 NG TY TNHH BáN L? BRG FRUIT X ASIA SDN BHD Fuji appFresh pear fruit (red 30-60%), size 70, packing specifications 18.3kg / barrel.;Táo Fuji quả tươi ( màu đỏ 30-60% ), size 70, quy cách đóng gói 18,3kg/thùng.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24316
KG
3
CT
63
USD
181021ONEYCPTB37253500
2021-11-26
808100 NG TY TNHH BáN L? BRG FRUIT X ASIA SDN BHD Fuji appFresh pear fruit (red 30-60%), size 100, packing specifications 18.3kg / barrel.;Táo Fuji quả tươi ( màu đỏ 30-60% ), size 100, quy cách đóng gói 18,3kg/thùng.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24316
KG
201
CT
4221
USD
261021CPT100160300
2021-11-26
808100 NG TY TNHH BáN L? BRG FRUIT X ASIA SDN BHD Apple Cripps Red Fresh fruit, size 80, 18.2kg / barrel packing specifications.;Táo Cripps Red quả tươi, size 80, quy cách đóng gói 18,2kg/thùng.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
DINH VU NAM HAI
23227
KG
56
CT
1120
USD
261021CPT100160300
2021-11-26
808100 NG TY TNHH BáN L? BRG FRUIT X ASIA SDN BHD Apple Cripps Red Fresh Fruit, Size 120, 18.2kg / barrel packaging specifications.;Táo Cripps Red quả tươi, size 120, quy cách đóng gói 18,2kg/thùng.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
DINH VU NAM HAI
23227
KG
161
CT
3220
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 200 mm. Long specifications: 200 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=200 mm. Quy cách dài: 200 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
660
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 228 mm. Long specifications: 228 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=228 mm. Quy cách dài: 228 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
720
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Cua Lo. Model: 200x300mm. Long specifications: 200mm*300mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Cửa lò. Model: 200x300mm. Quy cách dài: 200mm*300mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
2
PCE
230
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840490 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Leaf slag. Model: L = 535mm. Long specifications: 535mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%;Lá cào xỉ. Model: L=535MM. Quy cách dài: 535mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
30
PCE
390
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
260322HBLF202203318
2022-04-12
844520 NG TY TNHH L??I B?O N?NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine plastic tractor, Model: Tsja-/0.5, manufacturer: Qun Lipai, Capacity: 55kg/1H, year of production 2019, 100% new goods. (Removable synchronous row with detailed list).;Máy kéo sợi nhựa dẹt, Model:TSJA-/0.5, Nhà sản xuất:QUN LIPAI, Công suất:55kg/1h, Năm sản xuất 2019, hàng mới 100% . (Hàng đồng bộ tháo rời kèm bảng kê chi tiết).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
1
SET
30250
USD
CH2A21114365
2021-07-13
490300 NG TY TNHH BáN L? PH??NG NAM SCHOLASTIC INC Children's Book: Jumbo Workbook: Kindergarten - Big Kindergarten Exercise Book - 100% New - GP Category: 62;Sách thiếu nhi: Jumbo Workbook: Kindergarten - Sách bài tập lớn mẫu giáo - Hàng mới 100% - GP mục: 62
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
1060
KG
28
UNN
126
USD
131121SITHTSG2105813
2021-12-31
843353 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY TOYOKAMI CO LTD Hitachi, no model, 300HP capacity of 25HP operates. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch rau củ hiệu HITACHI, không model, công suất 25HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
1
PCE
2306
USD
280221YMLUI256005710
2021-10-01
843353 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY THE SEDO CORPORATION Kubota carcass harvesting machine, no model, 25HP capacity works with oil. Used goods, produced in 2012;Máy thu hoạch rau củ hiệu KUBOTA, không model, công suất 25HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
25460
KG
1
PCE
3159
USD
091221YMLUI256006879
2022-01-24
843353 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY F T TRADING Yanmar's vegetable harvesting machine, no model, 25HP capacity works with oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch rau củ hiệu YANMAR, không model, công suất 25HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20740
KG
1
PCE
2693
USD
280221YMLUI256005783
2021-10-01
843291 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY WEST MANAGEMENT CO LTD Yanmar - Kubota - Iseki - Iseki, the Part of of the land. Used goods, production in 2012, used in agriculture.;Dàn xới YANMAR - KUBOTA - ISEKI, bộ phận của máy xới đất. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012, sử dụng trong nông nghiệp.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22536
KG
7
PCE
92
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver latch with infinity motifs with cubic zirconia stones, 791151c01, 100% new pandora brand;Chốt bạc với họa tiết vô cực đính đá cubic zirconia, 791151C01, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
116
PCE
2759
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver -shaped earrings with cubic zirconia stone, 29119C01, 100% new pandora brand;Hoa tai bạc hình trái tim đính đá cubic zirconia, 291199C01, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
36
PR
1285
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver jewelry face shaped like a cubic zirconia, 781490C01, 100% new pandora brand;Mặt trang sức bạc hình bình sữa mạ vàng hồng 14k đính đá cubic zirconia, 781490C01, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
32
PCE
1142
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD The heart-shaped silver ring with cubic zirconia stone, 191165c01-50, 100% new pandora brand;Nhẫn bạc hình trái tim đính đá cubic zirconia , 191165C01-50, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
14
PCE
500
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver bracelet with heart-shaped pattern with cubic zirconia stone, 591162C01-16, 100% new pandora brand;Vòng đeo tay bạc có họa tiết hình trái tim đính đá cubic zirconia , 591162C01-16, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
19
PCE
791
USD
LGX20110008
2020-11-13
711312 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Members infinity shaped silver jewelry studded cubic zirconia stones, 792101CZ, PANDORA brand new 100%;Viên trang sức bạc hình vô cực đính đá cubic zirconia, 792101CZ, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
56
USD
LGX20110008
2020-11-13
711312 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Members shaped jewelry silver enamelled white robot dog, 797551EN12, PANDORA brand new 100%;Viên trang sức bạc hình chú chó robot tráng men trắng, 797551EN12, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
14
KG
2
PCE
38
USD
241021SITNGSG2121612
2021-12-22
843359 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY KANMON INTERNATIONAL CO LTD Kubota brand harvesters, no model, 20hp capacity of oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch mía hiệu KUBOTA, không model, công suất 20HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
21300
KG
1
PCE
2218
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 3 -phase electric meter 80A - Three -Phase Smart Energy Meter Without CT; Model DTSU666, does not have the Kilowalt counting function, with LED display display; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 3 pha 80A - Three-phase Smart Energy Meter without CT; Model DTSU666, không có chức năng đếm kilowalt, có màn hình led hiển thị; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
5
PCE
385
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 1 -phase electric meter 100A - Single -Phase Smart Energy Meter; Model S100, no Kilowalt counting function; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 1 pha 100A - Single-phase Smart Energy Meter; Model S100, không có chức năng đếm kilowalt; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
10
PCE
600
USD
251120MEDUNC858150
2021-01-18
190532 NG TY TNHH B?O NG?N COLIAN SP Z O O GOPLANA hazelnut hazelnut sponge cake CREAM BREAK, packing 24g / bag, 28tui / barrel, the SP ZO O COLIAN sx, 30/11/2021 new 100%;Bánh xốp GOPLANA HAZELNUT BREAK HAZELNUT CREAM , quy cách đóng gói 24g/túi, 28túi/thùng, nhà sx COLIAN SP ZO O, 30/11/2021 hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
16000
KG
420
UNK
11290
USD
270622EGLV149204629349
2022-06-30
845191 NG TY TNHH QU?N B?NG GAIWEIKE TRADE CO LTD The cutter of the cutting machine 68C1-192, iron material, manufacturer: Gaiwek Trade Co., Ltd. New 100%;Chân vịt máy cắt 68C1-192, chất liệu sắt, hãng sản xuất: Gaiweke Trade Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13850
KG
20
PCE
40
USD
101221DEKOB0000036219
2022-01-26
821599 NG TY TNHH BáN L? VI?T NAM VILLEROY BOCH AG Stainless steel spoon, KT: 14.5cm, Café type, Brand: Villeroy & Boch AG, 100% new, stock code: 1262430160;Thìa inox, kt: 14.5cm,loại thìa café, hiệu: Villeroy & Boch AG, mới 100%, mã hàng: 1262430160
VIETNAM
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
1211
KG
12
PCE
35
USD
MIL20610043
2021-07-26
630259 NG TY TNHH BáN L? VI?T NAM RIVOLTA CARMIGNANI S P A Tablecloths, 25MB T, Material: 56% Linen 44% Cotton, Size: 180x180cm, White, Rivolta Camignani brand. New 100%;Khăn trải bàn, mã 25MB T, chất liệu: 56% LINEN 44% COTTON, kích thước: 180x180cm, màu trắng, hiệu Rivolta Camignani. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
468
KG
40
PCE
1814
USD
220721912523259
2021-07-26
790390 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD SHENZHEN NONFEMET TECHNOLOGY CO LTD A004 # & Raw Materials to produce batteries: zinc powder used as a negative pin of Zinc Powder battery (ZN - CAS: 7440-66-6). New 100%;A004#&Nguyên liệu để sản xuất pin: Bột kẽm dùng làm cực âm của pin Zinc powder (Zn - CAS: 7440-66-6). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
88720
KG
64800
KGM
301002
USD
120422AK220211
2022-04-29
700220 NG TY TNHH N?NG L??NG TECHSILER ENERIEST HOLDINGS GROUP LIMITED Glass for semiconductor, size: L: 400-500x W: 150x250XH: 200-300 (mm), (Glass in Rods). New 100%;Thuỷ tinh để làm chất bán dẫn , kích thước:L:400-500x W:150x250xH:200-300 (mm) , ( Glass in rods) . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1727
KG
1612
KGM
2418
USD
220621SITGNBCL177298-1
2021-07-02
850690 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD ZHONGYIN NINGBO BATTERY CO LTD A002 # & Nickel plating steel shell LR6-LR6B, made from cold rolled steel strip size 50mm * 14mm used as electrode cylinder of Manganese zinc battery, 100% new;A002#&Vỏ thép mạ niken LR6-LR6B, làm từ dải thép cán nguội kích thước 50mm*14mm dùng làm xilanh điện cực của pin kẽm mangan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
28754
KG
3868800
PCE
51842
USD
100221SITGQISG018921
2021-02-18
282010 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD JINGXI XIANGTAN ELECTROCHEMICAL SCIENTIFIC LTD EMD01 # & MATERIALS POWDER PIN to produce 91% of manganese dioxide (EMD MnO2- - CAS 1313-13-9) NEW 100% (1BG = 1000kg);EMD01#&NGUYÊN LIỆU ĐẺ SẢN XUÁT PIN BỘT MANGAN ĐIOXIT 91% (MnO2- EMD - CAS 1313-13-9) MỚI 100% (1BG=1000KG)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
123000
KG
120000
KGM
198000
USD
270921AMIGL210490063A
2021-10-07
721911 NG TY TNHH N?NG L??NG NMT BAOLAI STEEL GROUP CO LTD Stainless steel plate ASTM A240 316, used to weld into the turbine shell. Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Manufacturer: Baola Steel Group / China New 100%;Inox tấm ASTM A240 316, dùng để hàn vào vỏ của turbine . Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Nhà sản xuất: Baolai Steel Group / China.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
578
KG
1
PCE
765
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 motorbikes, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new products, frame number: MH1KF4129MK262912, Number of machines: KF41E2266857;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4129MK262912, Số máy: KF41E2266857
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 brands, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new original goods, frame number: MH1KF4128MK254638, Number of machines: KF41E2258654;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4128MK254638, Số máy: KF41E2258654
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
100322SNKO073220300048
2022-04-07
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Honda Vario 160 ABS motorbike, 156.93 cm3 capacity, produced in 2022, 100% new whole goods (Detailed list of frame numbers, HYS attached engine numbers);Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 160 ABS, Dung tích 156,93 cm3, sản xuất năm 2022, hàng nguyên chiếc mới 100% (Bảng kê chi tiết số khung, số động cơ đính kèm HYS)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6472
KG
16
PCE
28752
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Brake wire CB-055 TCM Z-8, Z5 30 long 1500mm LH, plastic steel wire material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây Phanh CB-055 TCM Z-8, Z5 30 dài 1500MM LH, chất liệu dây thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
10
PCE
69
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Ca potted CB-188 Komatsu 12s 2000m / m 6m / m, plastic coated material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây rút ca bô CB-188 KOMATSU 12S 2000m/m 6m/m, chất liệu thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
19
USD
041121AAL32100316
2021-12-14
321490 NG TY TNHH Lê ?OàN ITW PERFORMANCE POLYMERS FLUIDS JAPAN CO LTD Solid pursuit for cooling, Densit curing compound, packing: 25 kg / barrel, P / N: DN14180, 100% new goods;Chất hóa rắn dùng cho mát tít, Densit Curing Compound, Đóng gói: 25 kg/thùng, P/N: DN14180, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1045
KG
25
KGM
79
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Drive Motor Brushes TVH / 6992609, BT RRE6, Carbon material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Chổi than mô tơ lái TVH/6992609, BT RRE6, chất liệu cacbon
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
15
PCE
90
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Brake Spring 400/0009219233, Linde 1120/115, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Lò xo phanh 400/0009219233, Linde 1120/115, chất liệu thép
BULGARIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
10
PCE
41
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift spare parts, ABR Brand: Total Con Telings under Km-503 -7/8 ", Komatsu 12s 3b-10-31270, Contender, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Tổng Côn dưới KM-503 -7/8", KOMATSU 12S 3EB-10-31270, bộ phận côn, chất liệu thép
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
36
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
200320AQDVHP20070703
2020-03-30
292122 NG TY TNHH THI?T B? Lò ?I?N HùNG THU?N JINAN ZZ INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hexamine - phụ gia công nghiệp, dùng trong công nghiệp đúc gang,CAS: 100-97-0( 25kg/ túi ) hàng mới 100%;Amine-function compounds: Acyclic polyamines and their derivatives; salts thereof: Hexamethylenediamine and its salts;胺官能化合物:无环多胺及其衍生物;其盐:六亚甲基二胺及其盐
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
22
TNE
17600
USD
101121112100016000000
2021-11-23
714101 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry slices (not using feed processing, 40kg-60kg / bag);MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
27000
USD
60422112200016100000
2022-04-19
071410 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry cassava (not used in animal feed processing, 40kg-60kg/bag);SẮN LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
67500
USD
80422112200016200000
2022-04-22
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-27
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
8115260930
2021-09-07
200600 NG TY TNHH BáN L? SAKUKO VI?T NAM SHINEI CO LTD Dried fruits. Specification: 155g / box. Brand: Harada. Sample sample testing for production. 100% new;Hoa quả thập cẩm sấy khô. Quy cách: 155g/hộp. Hiệu: Harada. Hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm phục vụ sản xuất. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
27
KG
6
UNK
8
USD
1Z219Y8R0400754948
2021-02-18
150290 NG TY TNHH BáN L? SAKUKO VI?T NAM SHINEI CO LTD Grease refining, packing: 8.75kg / bag. Brand: M.R.I PRODUCT, Item test sample. New 100%;Mỡ bò tinh luyện , đóng gói: 8.75kg/ túi. nhãn hiệu:M.R.I PRODUCT, Hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
36
KG
2
BAG
19
USD
5146588440
2020-12-24
151499 NG TY TNHH BáN L? SAKUKO VI?T NAM SHINEI CO LTD Rapeseed cooking oil 1500g / bottle, SHOWA brand, model test study, a new 100%;Dầu ăn hạt cải 1500g/ chai, hiệu SHOWA, làm mẫu nghiên cứu thử nghiệm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
20
KG
5
UNA
871
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
80700613771
2022-05-21
060314 NG TY TNHH NHà BáN HOA ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthenum - Peony chrysanthemum (Fresh flowers cut branches for unprocessed decoration);CHRYSANTHENUM - Hoa cúc mẫu đơn (Hoa tươi cắt cành dùng trang trí chưa qua chế biến)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
770
KG
7870
UNH
9444
USD
97810003092
2022-06-26
060314 NG TY TNHH NHà BáN HOA ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthenum - Peony chrysanthemum (Fresh flowers cut branches for unprocessed decoration);CHRYSANTHENUM - Hoa cúc mẫu đơn (Hoa tươi cắt cành dùng trang trí chưa qua chế biến)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
1886
KG
19490
UNH
23388
USD
17249185065
2021-11-24
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S Pine branches (Abies) 1 branch, 300 / 350cm size. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 1 cành, Kích thước 300/350cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
720
KG
1
UNH
185
USD
17249185065
2021-11-24
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S Pine branches (Abies) 1 branch, size 550 / 600cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 1 cành, Kích thước 550/600cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
720
KG
1
UNH
417
USD
17249185065
2021-11-24
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S ABIES 1 branches, size 350 / 400cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 1 cành, Kích thước 350/400cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
720
KG
1
UNH
211
USD
17249185091
2021-11-28
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S Pine branches (Abies) 15 branches, size 250 / 300cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 15 cành, Kích thước 250/300cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
1490
KG
15
UNH
982
USD
17249185091
2021-11-28
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S Pine branches (Abies) 10 branches, size 225 / 250cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 10 cành, Kích thước 225/250cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
1490
KG
10
UNH
549
USD
17249185091
2021-11-28
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S Pine branches (Abies) 15 branches, size 200 / 225cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 15 cành, Kích thước 200/225cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
1490
KG
15
UNH
634
USD
17249185091
2021-11-28
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S Pine branches (Abies) 20 branches, size 175 / 200cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 20 cành, Kích thước 175/200cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
1490
KG
20
UNH
634
USD
17249185080
2021-11-28
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA GLOBAL NATURE TREES Pine branches (Abies) 20 branches, size 150 / 175cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 20 cành, Kích thước 150/175cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
3000
KG
20
UNH
338
USD
17249185091
2021-11-28
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S Pine branches (Abies) 10 branches, size 150 / 175cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 10 cành, Kích thước 150/175cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
1490
KG
10
UNH
222
USD
17249185080
2021-11-28
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA GLOBAL NATURE TREES ABIES 25 branches, size 175 / 200cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 25 cành, Kích thước 175/200cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
3000
KG
25
UNH
581
USD
17249185080
2021-11-28
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA GLOBAL NATURE TREES Pine branches (Abies) 15 branches, size 200 / 225cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 15 cành, Kích thước 200/225cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
3000
KG
15
UNH
460
USD
290821SHZH21081320
2021-09-20
841229 NG TY TNHH AN B?O NGUYêN TAIER HEAVY INDUSTRY CO LTD Hydraulic Motor - Part of of Steel Belt Belt Components 60002203-NSX: TAIER HEAVY INDUSTRY Co., Ltd, 100% new products;Motor thủy lực - bộ phận của máy buộc dây đai bó thép 60002203-NSX:Taier Heavy Industry Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
298
KG
1
PCE
560
USD
60724962453
2021-12-13
560122 NG TY TNHH BìNH VIêN RIKA BG LTD Tobacco filter head party in house, size 8x22 (mm), packing: 138 filter / bag. New 100%.;Đầu lọc thuốc lá Party In House, kích thước 8x22 (mm), đóng gói: 138 đầu lọc/túi. Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
SOFIA
HA NOI
165
KG
1600
BAG
592
USD
151220SSZ0850425
2021-01-22
440398 NG TY TNHH THIêN B?C SCANCOM DO BRASIL LTDA FSC Grandis Eucalyptus roundwood 100% (Scientific name: Eucalyptus grandis). Diameter 35 cm, Length 5.6 m or more. The true number: 248 395 m3 Unit prices: $ 163;Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100% ( Tên khoa hoc: EUCALYPTUS GRANDIS). Đường kính 35 cm trở lên, Dài 5.6 m trở lên. Số lượng thực:248.395 m3, Đơn giá thực: 163$
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
252000
KG
248
MTQ
40488
USD
NNR51486217
2021-12-13
841199 NG TY TNHH T?N BìNH SANWA COMMERCIAL CO LTD Steel gas turbine wings, Product code: XNU22N15N23, Supply materials for ships, NSX: Sanwa Commercial co., Ltd, 100% new products;Cánh tua bin khí bằng thép, mã sản phẩm: XNU22N15N23 , nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nsx: SANWA COMMERCIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
83
KG
1
PCE
5587
USD
23250555326
2021-11-24
603140 NG TY TNHH NHà BáN HOA ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthemum branches (Chrysanthenum), 11520 branches closed in 144 barrels, size: 50cm. Manufacturer ANZEN INTERFLORA SDN. Bhd. New 100%;Cành hoa cúc mẫu đơn (CHRYSANTHENUM), 11520 cành đóng trong 144 thùng, Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ANZEN INTERFLORA SDN. BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
1089
KG
11520
UNH
12672
USD
220422SMFCL22040732
2022-05-24
846691 NG TY TNHH TH?CH BàN XINCHENG INTERNATIONAL HONG KONG CO LTD The gearbox engine of the grinding machine is next to the tiles, the DGB600-1000/52+4+4, Keda manufacturer. New 100%;Động cơ hộp số của máy mài cạnh gạch ốp lát, ký hiệu DGB600-1000/52+4+4, hãng sản xuất KEDA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
10160
KG
3
PCE
97500
USD
270422NHIHPG224938
2022-05-24
252930 NG TY TNHH TH?CH BàN FOSHAN LINFENG TECHNOLOGY CO LTD Nephelin powder, symbol TNP.01, used to produce tiles, 50kg/ bag, CAS code: 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309- 37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, 100% new goods;Nephelin dạng bột, ký hiệu TNP.01 , dùng để sản xuất gạch ốp, 50kg/ bao, Mã CAS : 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309-37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
NAM HAI
27054
KG
27000
KGM
10665
USD
20517145951
2022-01-25
060319 NG TY TNHH NHà BáN HOA DAIKA CORPORATION CO LTD Peach orange flowers (freshly cut or unprocessed decorative flowers) Chaenomles 120cm;Hoa đào cam (Hoa tươi cắt cành dùng trang trí chưa qua chế biến) CHAENOMLES 120cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
245
KG
1000
UNH
1720
USD
20517145951
2022-01-25
060319 NG TY TNHH NHà BáN HOA DAIKA CORPORATION CO LTD Hydralai (fresh flowers cut or unprocessed decoration) Sprieare Cantoniensis 100cm;Hoa tiểu tú cầu (Hoa tươi cắt cành dùng trang trí chưa qua chế biến) Sprieare Cantoniensis 100cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
245
KG
500
UNH
1051
USD
13157994226
2022-01-06
060319 NG TY TNHH NHà BáN HOA FLOWER AUCTION JAPAN INC Mao Luong ((fresh flowers cut or unprocessed decoration) Ranunculus;Hoa mao lương ( (Hoa tươi cắt cành dùng trang trí chưa qua chế biến) RANUNCULUS
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
37
KG
210
UNH
365
USD
241220SHHPH2015641
2021-01-06
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
306000
KG
15000
KGM
6270
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMTED Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2000
KGM
1004
USD
220321112100010000000
2021-03-24
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, Packing 1000kg / bag. New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Quy cách đóng gói 1000kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
89060
KG
3000
KGM
1494
USD
17249185054
2021-11-19
060420 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A S Pine branches (Abies) 1100 branches, size 60cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 1100 cành, Kích thước 60cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
1100
KG
1100
UNH
1620
USD
176 2209 1801
2020-12-01
060420 NG TY TNHH NHà BáN HOA AFREX TRADING PTY LTD Orange, lemon, grapefruit and dried handled decorations (CITRUS), 380 bags packed in 26 crates, size: 50cm. NSX: AFREX TRADING, New 100%.;Trái cam, chanh, bưởi đã xử lý và sấy khô dùng để trang trí (CITRUS), 380 bịch đóng trong 26 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
JOHANNESBURG
HO CHI MINH
283
KG
380
BAG
760
USD