Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041021067BX48339
2021-10-22
300660 NG TY TNHH BáCH KHANG VI?T NAM PREGNA INTERNATIONAL LTD Pregna + TCU 380 A)); Manufacturer: PREGNA; Lot: Dau 2615 (08/2021 - 07/2028); Lot: Dat 2577 (03/2021 - 02/2028); new 100%;Vòng tránh thai (Pregna+ TCu 380 A)); hãng sản xuất: Pregna; lô: DAU 2615 (08/2021 - 07/2028); lô: DAT 2577 (03/2021 - 02/2028); hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1437
KG
100450
PCE
39176
USD
280721001BAK0231
2021-07-31
291412 NG TY TNHH KHANG B?O CHEMSTAR SOLVENT CO LTD Mek 01 - Chemicals used in the paint industry (N.W: 160KGS). New 100% CAS 78-93-3;MEK 01--Hóa chất dùng trong ngành sơn ( N.W : 160KGS). hàng mới 100% cas 78-93-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13600
KG
12800
KGM
11520
USD
150721IMAS210711501
2021-07-22
210500 NG TY TNHH TH?C PH?M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Watermelon cream yellow bar Lotte brand packaging 75 ml / pcs, 40 pcs / barrel. New 100%. 28.06.2023 Expiry date production by Lotte Co.Ltd;Kem Watermelon bar yellow hiệu Lotte đóng gói 75 ml/chiếc , 40 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 28/06/2023 do Lotte Co.Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
6311
KG
50
UNK
450
USD
290821IMAS210812901
2021-09-07
210500 NG TY TNHH TH?C PH?M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Cream Buon Gelato Greentea Choco Lotte Brand Packing 80 ml / pcs, 24 pcs / barrel. New 100%. Shelf life 14.08.2023 Do iFood CO.LTD;Kem Buon gelato greentea choco hiệu Lotte đóng gói 80 ml/chiếc , 24 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 14.08.2023 do Ifood Co.Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
5990
KG
50
UNK
380
USD
290821IMAS210812901
2021-09-07
210500 NG TY TNHH TH?C PH?M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Waffle vanilla ice cream lotte packing 140 ml / pcs, 24 pcs / barrel. New 100%. Shelf life 20.08.2023 Produced by Hanbo Co Ltd;Kem Waffle Vanilla hiệu Lotte đóng gói 140 ml/chiếc , 24 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 20.08.2023 do Hanbo Co Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
5990
KG
30
UNK
315
USD
290821IMAS210812901
2021-09-07
210500 NG TY TNHH TH?C PH?M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Rice ice cream Ice Sand Lotte packing 150 ml / pcs, 24 pcs / barrel. New 100%. Shelf life 17.08.2023 Produced by Hongyoung Co.Ltd;Kem Rice ice sand hiệu Lotte đóng gói 150 ml/chiếc , 24 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 17.08.2023 do Hongyoung Co.Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
5990
KG
20
UNK
220
USD
290821IMAS210812901
2021-09-07
210500 NG TY TNHH TH?C PH?M BáCH KHANG LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Ice cream Okdongja Choco Bar Brand Lotte Packed 80 ml / pcs, 24 pcs / barrel. New 100%. Shelf life 19.08.2023 Do Lotte Manufacturing Co.Ltd;Kem Okdongja choco bar hiệu Lotte đóng gói 80 ml/chiếc , 24 chiếc/ thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 19.08.2023 do Lotte Co.Ltd sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
5990
KG
50
UNK
375
USD
15713459692
2021-01-21
300490 NG TY TNHH D??C PH?M BáCH KHANG QUANTUM TECHNOLOGIES GLOBAL PTE LTD Radioisotope iodine-131 (Sodium Iodide Na131 I), the source open, hard capsules, 15 members, 50mCi / park, 1mCi = 1 unit for screening, diagnosis and treatment of diseases of thyroid cancer, Manufacturer: Polatom;Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 15 viên, 50mCi/viên, 1mCi=1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
244
KG
750
UNIT
2925
USD
15769630142
2021-01-07
300490 NG TY TNHH D??C PH?M BáCH KHANG QUANTUM TECHNOLOGIES GLOBAL PTE LTD Radioisotope iodine-131 (Sodium Iodide Na131 I), the source open, hard capsules, 10 tablets, 50mCi / park, 1mCi = 1 unit for screening, diagnosis and treatment of diseases of thyroid cancer, Manufacturer: Polatom;Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 10 viên, 50mCi/viên, 1mCi=1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
166
KG
500
UNIT
1930
USD
17635463713
2022-05-20
300490 NG TY TNHH D??C PH?M BáCH KHANG QUANTUM TECHNOLOGIES GLOBAL PTE LTD Radioplasty isotopes I-131 (sodium iodide Na131 I), open source, hard capsules, 9 tablets, 100mci/tablet, 1mci = 1 unit used for screening, diagnosis, treatment of thyroid cancer treatment, Manufacturer: Polatom;Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 9 viên, 100mCi/viên, 1mCi=1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
333
KG
900
USD
2502
USD
1Z2X039A0444465651
2021-08-12
284510 NG TY TNHH D??C PH?M BáCH KHANG QT INSTRUMENT S PTE LTD Heavy water chemicals H2 (18) O> 97%, used in the laboratory. IETM: 890.0050, HSX: ABX. New 100% (50g / piece), CAS Code: 14314-42-2; Number LOT: 210623004-3; HSD: 06/2024;Hoá chất nước nặng H2(18)O >97%, dùng trong phòng thí nghiệm. ietm: 890.0050, HSX: ABX. Mới 100% (50g/cái), mã CAS: 14314-42-2; số Lot: 210623004-3; HSD: 06/2024
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
8
PCE
15520
USD
2134685022
2020-03-24
591000 NG TY TNHH ??C KHANG SYXY HK SHARES LIMITED Dây đai bằng vật liệu dệt loại lỗ, hiệu: OMEGA, (dài 100m, bản rộng 12mm), hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
ROL
130
USD
310521FBLAHPH0521/00486
2021-06-18
282749 NG TY TNHH KHANG NG?C PRAKASH CHEMICALS INTERNATIONAL PVT LTD Deodorizers for cosmetics production: Aluminum chlorohydrate. CAS 12042-91-0 code. Packing 275kg / barrel. New 100%;Chất khử mùi dùng cho sản xuất hóa mỹ phẩm: Aluminium Chlorohydrate. Mã CAS 12042-91-0. Quy cách đóng gói 275kg/ thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1778
KG
275
KGM
316
USD
2722 7628 4378
2022-04-25
400690 NG TY TNHH VI?T KHANG TH?NH VI CAS MANUFACTURING CO INC VC-183 2x5 vacuum suction, made of rubber, micro-brand new goods 100%;Giác hút chân không VC-183 2X5 ,làm bằng cao su, hiệu Vi-cas hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HO CHI MINH
4
KG
30
PCE
498
USD
140422CMZ0776077
2022-04-25
390521 NG TY TNHH VI?T KHANG TH?M DONGGUAN DONGHING E COMMERCE CO LTD Raw materials used in the wood industry, copolyme vinyl acetate HS-105, primary form, dispersed in water environment. New 100%.;Nguyên phụ liệu dùng trong ngành gỗ, Copolyme vinyl acetate HS-105, dạng nguyên sinh, dạng phân tán trong môi truờng nước. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
41120
KG
19360
KGM
31944
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-20
851850 NG TY TNHH KHANG H?I BìNH GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Mobile pull speakers, with memory card slots, USB, BT, Gu, brand name: Azpro, Model: AZ-2506. Voltage: AC110V-260V, 60/50Hz, 45Hz-20KHz, 30W, (2 Mic, Control attached).;Loa kéo di động,có khe cắm thẻ nhớ, USB,BT,GU.Nhãn hiệu: AZPro, MODEL: AZ-2506. Điện áp:AC110V-260V,60/50HZ,45Hz-20KHz, 30W, (2 mic, Điều khiển kèm theo).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
20660
KG
236
SET
2950
USD
280522KMTCSHAJ196319
2022-06-03
290960 NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Organic chemicals for rubber and di plastic beads (4-Ttt-butyl hydroperoxide) peroxide [Enox TBHP] layer No.:5.2.2 UN NO.:3109, 20kg/Drum, formula C4H10O2, CAS 75-91-2 , 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng cho cao su và hạt nhựa DI(4-TERT-BUTYL HYDROPEROXIDE) PEROXIDE [Enox TBHP] CLASS NO.:5.2 UN NO.:3109, 20KG/DRUM,Công thức C4H10O2, CAS 75-91-2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9204
KG
20
KGM
43
USD
160721KMTCSHAH678498
2021-07-22
290960 NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Additives (increased durability for rubber and plastic beads) 1,1-BIS (T-butyl peroxy) -3,3,5-TRI METHYL CYCLO HEXANE ENOX TMCH-90MO, 25kg / drum, new 100% .;Chất phụ gia ( tăng độ bền dùng cho cao su và hạt nhựa ) 1,1-BIS(T-BUTYL PEROXY)-3,3,5-TRI METHYL CYCLO HEXANE ENOX TMCH-90MO, 25 kg/ drum, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6014
KG
5600
KGM
100014
USD
280522KMTCSHAJ196319
2022-06-03
290960 NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Organic chemicals for rubber and di plastic particles (2.4-dichloro benzoyl) peroxide [enox dcbp], 20kg/drum, formula C14H6Cl4O4, CAS 133-14-2, 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng cho cao su và hạt nhựa DI(2,4-DICHLORO BENZOYL)PEROXIDE [ENOX DCBP], 20KG/DRUM,Công thức C14H6Cl4O4, CAS 133-14-2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9204
KG
6240
KGM
134098
USD
051121MU21S0030971
2021-12-14
320414 NG TY TNHH HóA CH?T PHúC AN KHANG GAYATRI COLOUR CHEM INDUSTRIES Blue dye - Fast Turq.Blue GL. Used in industrial fabric, paper, printed, 25kg / drum x 40 drum, lot NO: 3152. New 100%;THUỐC NHUỘM MÀU XANH DƯƠNG - FAST TURQ.BLUE GL. DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NHUỘM VẢI, GIẤY, IN, 25KG/DRUM x 40 DRUM, LOT NO: 3152. MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2000
KG
1000
KGM
3000
USD
110422SZXCB22006792
2022-04-18
731439 NG TY TNHH BáCH ??T VI?T NAM ZHUHAI ISME TECHNOLOGY CO LTD Filter - Filler net, steel, welded in the connected eyes (replacement accessories of non -woven filter fabric), 89mm diameter. New 100%;Lưới lọc - FILLER NET, bằng thép, được hàn ở các mắt nối (Phụ kiện thay thế của máy sản xuất vải lọc không dệt),đường kính 89mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26479
KG
500
PCE
300
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil-running engine for Komatsu, Isuzu, 230-250PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU ,ISUZU , công suất 230-250PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
4
PCE
1200
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 450ps, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 450PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Komatsu, Yamaha water machine with capacity of 120PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU, YAMAHA công suất 120PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
300
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 200PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 200PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for CUMINS, 350PS, used 2015 production (directly used for production).;Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu CUMINS , công suất 350PS , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
400
USD
230122SITSASG2100842
2022-04-07
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Marino -branded metal cutting machine, capacity of 17.5 kW, used 2013 production (goods directly for production);Máy cắt kim loại hiệu MARINO ,công suất 17.5 kw , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
22430
KG
1
PCE
1200
USD
121221018BA01889
2022-02-11
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG NIKKOU CO LTD Tayaki brand metal cutting machine, capacity of 3.5hp, used in 2013 production (direct goods for production);Máy cắt kim loại hiệu TAYAKI , công suất 3.5HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
1
PCE
150
USD
170621008BA25885
2021-10-07
840891 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Oil engine for komatsu brand forklift, 25HP capacity, used in 2013 production (direct goods for production);Động cơ chạy dầu dùng cho xe nâng hiệu KOMATSU , công suất 25HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
2
PCE
100
USD
270422015CX06101
2022-06-25
845820 NG TY TNHH PHAN KHANG SG SOEJIMA SANGYO CO LTD AMADA Metal Lathe, capacity of 7.5kW produced 2014 used (goods directly for production);Máy tiện kim loại hiệu AMADA , công suất 7.5KW Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
1
PCE
1000
USD
270422SITSASG2200253
2022-06-29
845820 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Takajima metal lathe, capacity of 7.5kW, used 2015 production (goods directly for production);Máy tiện kim loại hiệu TAKAJIMA ,công suất 7.5kw , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
49060
KG
1
PCE
1250
USD
112100016111127
2021-10-28
540794 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD TAEWON COMPANY 27 # & Fabric 290T 100% Polyester, Suffering 44 '', 100% new goods;27#&Vải 290T 100% Polyester, khổ 44'', hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH MAY HD VINA
CONG TY TNHH MAY AN KHANG HD
1040
KG
4984
MTK
1259
USD
300621SNLBCQVX0000083
2021-07-24
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25kg / bag), code CAS: 10124-56-8. internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25 kg/bao), mã CAS: 10124-56-8. hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
2
TNE
2400
USD
271120YMLUI242562202
2021-01-04
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium tripolyphosphate 95% Min (25kg / bag), code CAS: 7758-29-4, internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Tripolyphosphate 95% Min (25kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36
TNE
32580
USD
SF1365013749276
2022-06-07
480449 NG TY TNHH KHANG THàNH RICHER PAPER CO LTD Kraft paper used as paper box, quantitative, size 787x1092 mm/plate, quantitative 300gsm - 100% new goods;Giấy Kraft dùng làm hộp giấy, định lượng, kích thước 787x1092 mm/tấm, định lượng 300gsm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
33
KG
20
PCE
7
USD
112000012363205
2020-11-19
560123 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 38 # & Cotton sheets Dexfil, 1.5 OZ code, size 60 '', New 100%;38#&Bông tấm Dexfil, mã 1.5 OZ, khổ 60'', hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CHI NHANH CTY TNHH THINH GIA HUY
CONG TY TNHH MAY AN KHANG HD
1542
KG
557
MTK
168
USD
021120ASLSHHAI201031
2020-11-14
430391 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 37 # & Furs types processed, used for the garment industry, New 100%;37#&Lông thú các loại đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
35
KG
350
PCE
4550
USD
041221ASLSHHAI211202
2021-12-10
430391 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 37 # & fur strip (fox fur) treated, used in garments, 100% new goods;37#&Dải lông thú ( lông cáo ) đã qua xử lý, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
36
KG
400
PCE
6720
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
2.70320799010099E+17
2020-04-04
071029 NG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT WEIFANG KEYIDEA IMP EXP CO LTD ĐẬU NÀNH NGUYÊN TRÁI ĐÔNG LẠNH - FROZEN SOYBEAN WHOLE (10KG/CARTON). HSD: 10/03/2022;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Other;蔬菜(未煮熟或蒸煮或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9500
KGM
12160
USD
030721HASLS52210600413
2021-07-09
290544 NG TY TNHH HóA GIA KHANG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food processing additives - Sorbitol LTS Powder (Food Grade - 20 Mesh), C6H14O6, 20kg / bag, CAS Code: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Internal, non-business goods.;Phụ gia chế biến thực phẩm - Sorbitol LTS powder (Food Grade - 20 mesh), C6H14O6, 20kg/bao, mã CAS: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Hàng SX nội bộ, không kinh doanh.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10245
KG
10
TNE
12450
USD
29707496123
2021-09-03
080610 NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
260921A07BA18369
2021-12-09
850162 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Komatsu-based oil generator, capacity of 85kva, used in 2013 production (direct goods for production);Máy phát điện chạy dầu hiệu KOMATSU , công suất 85KVA , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20690
KG
1
PCE
400
USD
290122008BX73038
2022-04-07
850162 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD NES, 150kVA, used oil generator 2014 used (goods directly for production);Máy phát điện chạy dầu hiệu NES , công suất 150KVA , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
1
PCE
700
USD
161220COAU7228357990
2021-01-04
071090 NG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT UMORE PTE LTD Frozen vegetables. Ingredients: peas, corn, cut green beans, carrots. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg / carton.;Rau củ quả đông lạnh. Thành phần: Đậu hà lan,bắp hạt, đậu que cắt, cà rốt. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg/carton.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
21250
USD
160322DLCNVN2201637
2022-03-25
291532 NG TY TNHH THI?N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44000
KGM
104280
USD
200122DLCNVN2200446
2022-01-28
291532 NG TY TNHH THI?N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
22000
KGM
45100
USD
220220THCC20022161
2020-02-26
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD44#&Vải vân điểm khổ 44" ( 100% cotton đã nhuộm trọng lượng 200g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2004
YRD
10842
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
112200014852171
2022-02-24
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD Paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached) (PD190801821);Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng) (loại PD190801821)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
38
KG
5000
PCE
20
USD
112100013846053
2021-07-21
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD TC-GDG # & Paper padded shoes 350 * 900mm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);TC-GDG#&Giấy độn giày khổ 350*900mm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
2835
KG
5544
PCE
277
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
16016
PCE
64
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & Paper Padded Shoe Suffering Shoes 31 * 85 cm Used to padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 31*85 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
1050
PCE
33
USD
112200014810117
2022-02-24
381210 NG TY TNHH T? BáCH EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TC-S-80GE # & Rubber vulcanizing machine has modified the S-80GE type. Ingredients 80% of dissolved sulfur. 20% EPDM rubber. Use shoes (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2);TC-S-80GE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại S-80GE. thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan. 20% Cao su EPDM. dùng làm giày (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE LONGHI (VN)
CONG TY TNHH TY BACH
3096
KG
3000
KGM
5250
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
112100015756474
2021-10-19
481910 NG TY TNHH T? BáCH GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED TC-HOP # & shoe paper box (size 239 * 125 * 106mm) (unit price on the invoice is 0.199);TC-HOP#&Hộp giấy đựng giày (kích cỡ 239*125*106mm) (đơn giá trên hóa đơn là 0.199)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI CUU DUC
CTY TNHH TY BACH
7455
KG
4755
PCE
946
USD
300322TXGSGN2203564
2022-04-07
382311 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD ST-acid #& stearic acid is less than 90%, type B1810 (used to make shoes) (CAS NO: 557-05-1);ST-ACID#&STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%, loại B1810 ( dùng làm giày )(CAS NO: 557-05-1)
MALAYSIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8295
KG
1750
KGM
3413
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
220622HZYHS2022060178
2022-06-27
844790 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD The 3-needle border is only industrial, the JK-1500C-156M-UT-T (locomotive + table legs), 100%new.;Máy viền chắp 3 kim 5 chỉ công nghiệp, hiệu Jack JK-1500C-156M-UT-T (Đầu máy + chân bàn), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
41535
KG
5
SET
5550
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
845229 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD 12-needle sewing machine industrial axis, Jack JK-8009VCD I-13064-32P (locomotive), 100%new goods.;Máy may 12 kim liền trục công nghiệp, hiệu Jack JK-8009VCD I-13064-32P (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
20
SET
14840
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 CTY TNHH ??NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
060920YMLUN830004641
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Room type AB, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
450360
KG
196
MTQ
56796
USD
130920YMLUN830004667
2020-11-18
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Feng C, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
482100
KG
78
MTQ
14024
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has no more than 6mm thickness (birch wood type AB, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new goods (SL: 289,597 m3, ĐG: 275 EUR, TG: 79,639,18 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% (SL: 289,597 M3, ĐG: 275 EUR, TG: 79.639,18 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
290
MTQ
92039
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, with no more than 6mm thickness (birch wood type D, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new products SL: 124,113 m3, ĐG: 150 EUR, TG: 18,616.95 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại D, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% SL: 124,113 M3, ĐG: 150 EUR, TG: 18.616,95 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
124
MTQ
21516
USD
251221OOLU2687088550
2022-01-08
847930 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wood planks, electrical operations, Brands: Jiding, Model: BY214X8 / 6.0-15, Capacity: 42.5kw, đ / pressure: 380V, Year SX: 2018, 100% new (synchronous goods );Máy ép nóng ván gỗ, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: JIDING, model: BY214X8/6.0-15,công suất: 42.5kw, đ/áp: 380v, năm sx: 2018, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
45730
KG
1
SET
39061
USD
011121214137739-02
2021-11-06
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Blade grinding machine, numerical control, electrical operation, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total capacity: 1150W, Input source: 220VAC, Year SX: 2021, 100% new (1 set = 1 pcs);Máy mài lưỡi sắc, điều khiển số, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100% (1 bộ= 1 cái)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
2
SET
6932
USD
190721212070106-02
2021-07-24
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Sander edged, electrically operated, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total Power: 1150W, power input: 220VAC, sx Year: 2021, a new 100%;Máy mài lưỡi sắc, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2996
KG
1
PCE
3824
USD
210422YMLUN670227000
2022-06-02
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LMH HOLZPRODUKTE GMBH CO KG KD14 #& rough, unpopular round wood (oak wood, scientific name: Quercus Robur) Diameter: 40cm-66cm; Long: 3.4m-11.5m (SL: 27,415m3, ĐG: 513,78339EUR, TG: 14,085,3717 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus Robur) đường kính: 40cm-66cm; Dài: 3.4m-11.5m( SL:27,415m3, ĐG:513,78339EUR,TG: 14.085,3717 EUR)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
93860
KG
27
MTQ
14764
USD
40522218000424
2022-06-06
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& Raw, unpopular round wood (oak wood, scientific name: quercus spp.) Diameter: 41cm-74cm; Long: 2.8m-7.5m;KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus spp.) đường kính: 41cm-74cm; Dài: 2.8m-7.5m
SLOVENIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
24000
KG
22
MTQ
17438
USD
230522KPE0163072
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& rough, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 38cm- 78cm; Long: 2.2m-8.0m (SL: 111,659m3, ĐG: 750 EUR, TG: 83.744.25 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi Châu âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 38cm- 78cm; Dài: 2.2m-8.0m( SL:111,659m3, ĐG:750 EUR,TG: 83.744,25 EUR)
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
120000
KG
112
MTQ
87781
USD
230522RJK0122661B-01
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 35cm-61cm; Long: 2.0m-9.0m (SL: 93,861m3, ĐG: 630 EUR, TG: 59.132.43 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu , Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 35cm-61cm; Dài: 2.0m-9.0m( SL: 93,861m3, ĐG:630 EUR,TG: 59.132,43 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
96000
KG
94
MTQ
61983
USD
230522RJK0122661B-03
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 40cm-82cm; Long: 2.6m-7.4m (SL: 45,649m3, ĐG: 850 EUR, TG: 38.801.65 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 40cm-82cm; Dài: 2.6m-7.4m( SL:45,649m3, ĐG:850 EUR,TG: 38.801,65 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
48000
KG
46
MTQ
40672
USD
260422ONEYCOKC02843900
2022-05-21
391390 NG TY TNHH K? NGH? SINH HóA VI?T KHANG COCHIN CHITIN COMPANY CT001 Chitin (Natural Polymer) from shrimp heads, shrimp shells as raw materials for producing glucosamine, (not as raw materials for drug production);CT001#&Chitin (Natural Polymer) từ đầu tôm, vỏ tôm làm nguyên liệu sản xuất glucosamine, (không làm nguyên liệu sản xuất thuốc)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
14650
KG
14550
KGM
46560
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden floor tile has been assembled multi-layer (oak, scientific name Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 545 mm, long: 698 mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 545 mm, Dài: 698 mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden flooring has been assembled multi-layer (oak, scientific name of Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 450 mm, long: 545mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 450 mm, Dài: 545mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
5303444090
2022-04-05
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM EN BOIS FLOORING INC Multi -layered wooden flooring (oak, scientific name Quercus Robur, Specification: Specification: 355.6 *228.6 *25.4mm, Model, 100% new;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur, quy cách: quy cách: 355.6 *228.6*25.4mm, hàng mẫu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
US
HO CHI MINH
12
KG
9
PCE
1
USD
171221213964904
2022-01-13
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood with k / ruler of any cross section of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-45cm; long: 2.7m (SL: 26,137m3, ĐG: 175 EUR, TG: 4,573,98 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có k/thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-45cm;Dài: 2.7m(SL: 26,137M3,ĐG:175 EUR,TG:4.573,98 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
27490
KG
26
MTQ
5138
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 63.452m3, ĐG: 186 EUR, TG: 11.802.07 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 63,452m3, ĐG:186 EUR,TG: 11.802,07 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
63
MTQ
14009
USD
260421COSU6295788130
2021-06-24
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM TORI TIMBER FILIALE LATVIA KD14 # & Logs raw, unshelled (Wood Aries sized cross any of 15 cm, Scientific Name: Betula pendula) e / k: 18cm-25cm; Length: 2.7m-3.0 m (SL: 164,152m3, E: 172 EUR, TG: 28.234,14EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/k:18cm-25cm;Dài: 2.7m-3.0m(SL:164,152m3,ĐG:172 EUR,TG: 28.234,14EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
283366
KG
164
MTQ
33472
USD
2009211KT273573
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, Scientific name: Betula Pendula) Diameter: 18cm-44cm; Long: 2.7m (SL: 55,013 m3, ĐG: 175 EUR, TG: 9,627,28eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học: Betula pendula)đường kính:18cm-44cm;Dài: 2.7m(SL:55,013 m3,ĐG:175 EUR,TG:9.627,28EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
55302
KG
55
MTQ
11126
USD
2.8092121323e+014
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough circular wood, unmarked (birch wood with a cross-sectional size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-39cm; long: 2.7m (SL: 105,29m3, ĐG: 175EUR, TG: 18,425,75eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-39cm;Dài: 2.7m(SL:105,29m3,ĐG:175EUR,TG:18.425,75EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
114490
KG
105
MTQ
21295
USD
2112211KT323568
2022-01-26
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough-shelled round wood, unmarked (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) đ / glass: 18cm-51cm; long: 2.7m (SL: 146,144m3, ĐG: 175 EUR, TG: 25,575,20 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/kính:18cm-51cm;Dài:2.7m (SL:146,144M3,ĐG:175 EUR,TG:25.575,20 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
383678
KG
146
MTQ
28729
USD
0611211KT302650
2021-12-21
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: Betula Pendula) d / glass: 18cm-46cm; long: 2.7m ( SL: 604,703m3, DG: 180EUR, TG: 108,846,54eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/ kính:18cm-46cm;Dài: 2,7m (SL:604,703M3,ĐG:180EUR,TG:108.846,54EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
665173
KG
605
MTQ
125794
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 80,128m3, ĐG: 186 EUR, TG: 14.903.81 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 80,128m3, ĐG:186 EUR,TG: 14.903,81 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
80
MTQ
17691
USD
2210211KT283662
2021-11-22
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & round raw, unplugged, birch wood with a cross-sectional surface size of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) Diameter: 18cm-50cm; long: 2.7m (SL: 281.454m3, ĐG: 175 EUR, TG: 49,254,45EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-50cm;Dài: 2.7m(SL:281,454m3,ĐG:175 EUR,TG:49.254,45EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
310728
KG
281
MTQ
55805
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood, scientific name: Betula Pendula) Diameter: 26cm-49cm; Long: 3.0m (SL: 249,805m3, ĐG: 196 EUR, TG: 48,961,78 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 26cm-49cm; Dài: 3.0m( SL:249,805m3, ĐG:196 EUR,TG: 48.961,78 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
250
MTQ
58118
USD
20422217025069
2022-04-07
320990 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD KD01B #& polyurethan coating dispersed in a solid content of 20.71% (WD5159 primer), 100% new;KD01B#&Chất phủ từ polyurethan phân tán trong môi trường nước hàm lượng rắn 20.71% (Nước sơn lót WD5159), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24545
KG
480
KGM
4768
USD
0809211KT269087
2021-10-30
440890 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has a thickness of no more than 6mm (birch wood type AB, scientific name: Betula Pendula, 1.5mm thickness). New 100% (SL: 165,484 m3 / đg: 275 EUR / TG: 45.508.10 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học:Betula Pendula, độ dày 1.5mm).Hàng mới 100%(SL:165,484 M3/ĐG: 275 EUR/TG: 45.508,10 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
99800
KG
165
MTQ
52594
USD