Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140622YOKHPH22062204
2022-06-28
901911 NG TY TNHH BáCH K? PH??NG ITO CO LTD The 6 -channel electrical machine has a acupressure probe (medical equipment - mechanical therapy used for rehabilitation) 100%new. Model: ES-160. Production company: ITO - Japan;Máy điện châm 6 kênh có đầu dò huyệt (Thiết bị y tế - trị liệu cơ học dùng cho khoa phục hồi chức năng) Hàng mới 100%. Model: ES-160. Hãng - nước sản xuất: ITO - Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NEGHISHI/YOKOHAMA
CANG HAI PHONG
267
KG
10
UNIT
6261
USD
080522FBHPH221100
2022-05-20
844831 NG TY TNHH B?NG K? PHONG NAMSUNG CO LTD 2mm iron dust knife, SA6-4560 type, coarse parts spare parts for cotton production. 100% new;Kim chải dao bụi 2mm bằng sắt, loại SA6-4560, phụ tùng máy chải thô dùng cho sản xuất bông. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1890
KG
75
KGM
375
USD
220220THCC20022161
2020-02-26
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD44#&Vải vân điểm khổ 44" ( 100% cotton đã nhuộm trọng lượng 200g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2004
YRD
10842
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
112200014852171
2022-02-24
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD Paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached) (PD190801821);Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng) (loại PD190801821)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
38
KG
5000
PCE
20
USD
112100013846053
2021-07-21
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD TC-GDG # & Paper padded shoes 350 * 900mm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);TC-GDG#&Giấy độn giày khổ 350*900mm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
2835
KG
5544
PCE
277
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
16016
PCE
64
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & Paper Padded Shoe Suffering Shoes 31 * 85 cm Used to padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 31*85 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
1050
PCE
33
USD
112200014810117
2022-02-24
381210 NG TY TNHH T? BáCH EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TC-S-80GE # & Rubber vulcanizing machine has modified the S-80GE type. Ingredients 80% of dissolved sulfur. 20% EPDM rubber. Use shoes (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2);TC-S-80GE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại S-80GE. thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan. 20% Cao su EPDM. dùng làm giày (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE LONGHI (VN)
CONG TY TNHH TY BACH
3096
KG
3000
KGM
5250
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
112100015756474
2021-10-19
481910 NG TY TNHH T? BáCH GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED TC-HOP # & shoe paper box (size 239 * 125 * 106mm) (unit price on the invoice is 0.199);TC-HOP#&Hộp giấy đựng giày (kích cỡ 239*125*106mm) (đơn giá trên hóa đơn là 0.199)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI CUU DUC
CTY TNHH TY BACH
7455
KG
4755
PCE
946
USD
300322TXGSGN2203564
2022-04-07
382311 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD ST-acid #& stearic acid is less than 90%, type B1810 (used to make shoes) (CAS NO: 557-05-1);ST-ACID#&STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%, loại B1810 ( dùng làm giày )(CAS NO: 557-05-1)
MALAYSIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8295
KG
1750
KGM
3413
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 CTY TNHH ??NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
16035353872
2020-12-24
284330 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - potassium cyanide gold - Kau (CN) 2, accounting for 68.3% gold content, 100 g / 1 bottle. electroplating industrial use, new 100%;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1800
GRM
71874
USD
16065430886
2021-10-18
284330 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Kali Gold Xyanua - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams / 1 bottle. Used in electroplating industry, 100% new products;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1100
GRM
42020
USD
16044288996
2022-06-02
284330 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Cyanide Gold Potassium - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams/1 bottle. Used in electrical plating industry, 100% new goods;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1300
GRM
53326
USD
080622HASLJ01220500545
2022-06-27
281511 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG FUJI KASEI CO LTD Sodium Hydroxide 98.5% Min TOSOH Pearl, (CTHH: NaOH solid form, CAS code: 1310-73-2), used in the electroplating industry, 100% new goods.;Sodium Hydroxide 98.5% min Tosoh Pearl, (CTHH: NaOH dạng rắn, Mã CAS: 1310-73-2), dùng trong ngành công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
21
TNE
16275
USD
160622YMLUI209444437
2022-06-27
290312 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG Y AND M INTERNATIONAL CORP Methylene Chloride chemicals (Chemical formula CH2Cl2), 260kgs/barrel, CAS code: 75-09-2, used to clean grease on metal. New 100%.;Hóa chất Methylene Chloride (Công thức hóa học CH2CL2), 260kgs/thùng, mã CAS: 75-09-2, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
17550
USD
240522EGLV 560200100307
2022-06-27
283325 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG NICKELHUTTE AUE GMBH Copper Sulphate-5-Hydrate (CuSO4.5H2O), CAS Code: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Used in electrical plating industry, 100%new goods.;Copper Sulphate-5-hydrate (CuSO4.5H2O), mã CAS: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22553
KG
3000
KGM
10247
USD
311221COAU7236123510
2022-01-07
292219 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG JIAHUA PACIFIC SINGAPORE PTE LTD Diethanolisopropanolamine 85% (Deipa 85 - CTHH: C7H17NO3; CAS Code: 6712-98-7. Used in the construction industry. 100% new products;DiethanolIsopropanolamine 85% (DEIPA 85 - CTHH: C7H17NO3; Mã CAS: 6712-98-7. Dùng trong ngành công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18640
KG
13200
KGM
21252
USD
030522OSB2000735
2022-05-24
740200 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG YEE LEE INDUSTRIAL CHEMICAL LTD JAPANESE Copper Anode Ball 27 mm (copper). 20 kg/carton, used in electroplating industry, 100%new goods.;Japanese Copper Anode Ball 27 mm ( Đồng bi). 20 kg/Carton, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
20825
KG
20400
KGM
220708
USD
170821POBULCH210800044
2021-08-31
292212 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethanolamine (DEA) C4H11NO2, CAS Code: 111-42-2, 220 kg Net / Drum. Solvent used in construction industry. New 100%;DIETHANOLAMINE ( DEA) C4H11NO2, mã CAS: 111-42-2, 220 kg Net /drum. Dung môi dùng trong công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
17600
KGM
22352
USD
120721ISB0715072
2021-09-07
281910 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Chromic acid (cromic acid, CTHH: CRO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Chromic Acid (Axít Cromic, CTHH :CrO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41472
USD
020721GNSASGNF2102347
2021-07-27
282760 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium Lodide BP / USP (CTHH: Ki, CAS: 7681-11-0, substance used to supplement iodine), 25 kg / drum. Used in industry. New 100%;Potassium lodide BP/USP (CTHH: KI, CAS: 7681-11-0, chất được sử dụng để bổ sung Iod), 25 kg/drum. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
908480
KG
850
KGM
26350
USD
10122214907985
2022-01-10
291816 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG SHANDONG FUYANG BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium gluconate 99% min-white crystal powder (C6H11O7NA, CAS: 527-07-1) 25 kg / cover in electroplating industry, construction. New 100%.;Sodium Gluconate 99% MIN- White crystal powder (C6H11O7Na, CAS: 527-07-1) 25 kg/ bao.Dùng trong công nghiệp mạ điện, xây dựng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
26104
KG
26
TNE
19708
USD
060121LEHS20206522
2021-02-02
750511 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Nornickel Nickel Square (1 '' x 1 '') (1 inch nickel, not alloyed), CAS Code: 7440-02-0. 50kg / drum. Electroplating industrial use, 100% new goods.;Nornickel Nickel Square (1'' x 1'') (nickel 1 inch, không hợp kim) , Mã CAS: 7440-02-0. 50kg/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
FINLAND
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
15867
KG
4000
KGM
67200
USD
210721045BA21721
2021-07-27
290545 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG KL KEPONG OLEOMAS SDN BHD Palmera Refined Glycerin Usp Solution 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, CAS Code: 56-81-5. Used in construction industry, 250kg / drum. Manufacturer: KL-Kepong Oleasmas Sdn Bhd, 100% new goods;Dung dịch Palmera Refined Glycerin USP 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, mã CAS: 56-81-5. Dùng trong công nghiệp xây dựng, 250kg/ Drum. Nhà SX: KL-KEPONG OLEOMAS SDN BHD, Hàng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
21440
KG
20
TNE
24200
USD
100622SMLMSEL2H5287500
2022-06-27
283711 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG JIER SHIN KOREA CO LTD Sodium cyanide purity min 98% (sodium cyanide -nacn), CAS code: 143-33-9, 50 kg/ steel drum. Used in electrical plating industry. New 100%;Sodium Cyanide Purity Min 98% ( Natri xyanua -NaCN) ,mã CAS: 143-33-9, 50 kg/ Steel Drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41940
USD
011021MAEU913091727
2021-12-15
283711 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Sodium cyanide bricket (NAcn), CAS code: 143-33-9. 50 kg of net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Sodium Cyanide Bricket (NaCN), mã CAS: 143-33-9. 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
22775
KG
19800
KGM
67320
USD
90522799210230500
2022-05-25
290322 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG DONGYING KNT CHEMICAL CO LIMITED Trichlorethylene 99.9PCT Min-1 layer (CTHH: C2HCl3, Code CAS: 79-01-6), used in electroplating industry, 280 kgs/ drum, manufacturer: Befar. New 100%;Trichloroethylene 99.9pct min-1 class ( CTHH : C2HCL3, mã CAS: 79-01-6), dùng trong công nghiệp mạ điện, 280 kgs/ Drum, nhà Sản xuất: BEFAR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24120
KG
22400
KGM
43904
USD
091120AMC0998659
2020-11-23
282991 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, appropriate technical regulations QCVN 3-6: 2011 / BYT: Substances used to supplement iodine in food), 25 kg / drum. NSX: 01/2020 - HSD: 12/100% new 2022.Hang.;Potassium Iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 3-6:2011/BYT:các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm),25 kg/drum.NSX: 01/2020 - HSD: 12/2022.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
TAN CANG HIEP PHUOC
2667
KG
1500
KGM
37200
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
220422SMFCL22040732
2022-05-24
846691 NG TY TNHH TH?CH BàN XINCHENG INTERNATIONAL HONG KONG CO LTD The gearbox engine of the grinding machine is next to the tiles, the DGB600-1000/52+4+4, Keda manufacturer. New 100%;Động cơ hộp số của máy mài cạnh gạch ốp lát, ký hiệu DGB600-1000/52+4+4, hãng sản xuất KEDA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
10160
KG
3
PCE
97500
USD
270422NHIHPG224938
2022-05-24
252930 NG TY TNHH TH?CH BàN FOSHAN LINFENG TECHNOLOGY CO LTD Nephelin powder, symbol TNP.01, used to produce tiles, 50kg/ bag, CAS code: 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309- 37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, 100% new goods;Nephelin dạng bột, ký hiệu TNP.01 , dùng để sản xuất gạch ốp, 50kg/ bao, Mã CAS : 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309-37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
NAM HAI
27054
KG
27000
KGM
10665
USD
241220SHHPH2015641
2021-01-06
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
306000
KG
15000
KGM
6270
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMTED Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2000
KGM
1004
USD
220321112100010000000
2021-03-24
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, Packing 1000kg / bag. New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Quy cách đóng gói 1000kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
89060
KG
3000
KGM
1494
USD
322977056
2021-11-12
390941 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in the paint industry: Phenolic Plastic Primary form Phenodur PR 401 / 72B Phenolic Resins, Liquid, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 71-36-3 / 80-05-7 / 50-00- 0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa phenolic dạng nguyên sinh PHENODUR PR 401/72B phenolic resins, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 71-36-3/ 80-05-7/ 50-00-0, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
190621210608500000
2021-07-26
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8995
KG
900
KGM
4070
USD
90222220108500600
2022-03-16
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
5652
KG
720
KGM
3649
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
16320
KGM
33456
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 325LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 325LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
2724
KGM
7137
USD
322977056
2021-11-12
390921 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in paints: Plastic Melamine Cymin Cymin 327 Resin, liquid form, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 78-83-1 / 50-00-0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa melamin dạng nguyên sinh CYMEL 327 resin, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 78-83-1/ 50-00-0, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
301121211106750000
2021-12-13
390920 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20399
KG
3
KGM
6
USD
NUE90005833
2021-10-29
740620 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (co-use powder in the paint industry, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, Brand: Schlenk, 100% new);137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (Bột đồng dùng trong ngành sơn, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
0
KGM
3
USD
NUE90005833
2021-10-29
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 123771 Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);123771 Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
3
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Metaface 2140 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Metaface 2140 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
500
KGM
7223
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH ALUMINIUMPOWDER POWDAL 3200-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 3200-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
200
KGM
4292
USD
030821NUEA17193
2021-09-30
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Powdal 2900-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
498
KG
300
KGM
8356
USD
NUE90006796
2021-12-16
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
99
KG
75
KGM
4441
USD
200921NUEA19133
2021-11-08
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH Aluminiumpow Powdal 2900 sdt (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900 SDT (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2599
KG
300
KGM
18969
USD
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD
773946349423
2021-06-23
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Boys jumpsuits, 100% polyester, Carter brand, use modeling. NCC: Laws Textile Industrial Ltd. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946377971
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946298267
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946382021
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946310239
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
160522ASHF-22040308HPG
2022-05-23
600129 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-ni-y#& fabric that creates a knitted hair rings from synthetic materials 58 "(100% Polyester Knitted Fabric (Printed Fleece), 100% new goods);KK-Ni-Y#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ vật liệu tổng hợp 58" (100% POLYESTER KNITTED FABRIC ( PRINTED FLEECE ), hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17896
KG
86863
YRD
109448
USD
112200017719909
2022-06-02
901320 NG TY TNHH K? THU?T H?NG Bè SHENZHEN CITY TOP RAY TECHNOLOGY CO LTD Photosynthesis, Model: Cypress-355-5ABY1, Huaray brand, CS> 5W, AC220V voltage (including: Laser generator, 24V power supply, connection cable ...), SX 2022, used for laser engraving machine . New 100%;Bộ phát quang, Model: Cypress-355-5AZY1, nhãn hiệu Huaray, CS >5W, điện áp AC220V (gồm: bộ phát laser, bộ nguồn 24V, cáp kết nối...), sx 2022, dùng cho máy khắc laser. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
95
KG
2
SET
13800
USD
091221STHPH2100117
2021-12-15
370243 NG TY TNHH THI?T B? CH? B?N Và THI?T K? ?? H?A POLYTECHNIC GRAPHICS LTD Industrial films 600CD, without a series of film losses, printed films right in rolls, with sensitive substance, not exposed, used in printing industry, 0.635x60m, agfa brand. New 100%;Phim công nghiệp 600CD, không có dãy lỗ kéo phim, phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong công nghiệp in, khổ 0.635x60m, nhãn hiệu AGFA. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1843
KG
12
ROL
2560
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 NG TY TNHH G?CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 NG TY TNHH G?CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
031120RGFS20110009
2020-11-06
340320 NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Và THI?T B? á CH?U KLUBER LUBRICATION SOUTH EAST ASIA PTE LTD Lubricants, Kluberplex AG 11-462, Material no: 0390910177, Batch No .: KB01077763, bituminous mineral oil content of 50-60%, 1 barrel = 25 kg, used to lubricate open gears, 100% new goods.;Mỡ bôi trơn, Kluberplex AG 11-462, Material no : 0390910177 , Batch No.: KB01077763 , hàm lượng dầu khoáng bitum 50-60%, 1 thùng = 25kg, dùng để bôi trơn bánh răng hở, hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
26
PAIL
12576
USD
250322EGLV 149201171678
2022-05-25
521131 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?? BáCH GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Cotton phase fabric K44/64 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed, 315-495g/m2, unused goods, confused production, many sizes, strains different types, colors, length and uneven suffering);Vải cotton pha K44/64" ( Dệt thoi,vân điểm64,9%cotton26,7%Poly8,4%spd,đả nhuộm,315-495g/m2,hàng chưa qua sử dụng,sx lẫn lộn, nhiều kích cỡ, chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
13045
KG
13045
KGM
11741
USD
210522HITO-22002268
2022-06-03
292119 NG TY TNHH HóA CH?T Bê TA SANYO TRADING CO LTD Taurine (2-Aminoethanesulfonic Acid) (20kg/CTN) (Manufacturer: The Honjo Chemical Corp.);Taurine (2-aminoethanesulfonic acid) (20kg/ctn) (nhà sx: The Honjo Chemical Corp.)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2980
KG
2880
KGM
27418
USD
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
1045561856
2022-04-26
850410 NG TY TNHH K? THU?T B?O BìNH XYLEM WATER SOLUTIONS SINGAPORE PTE LTD TDS 30 kmv dual shock for UV UV lights Wedeco, P/N: 6108737, used in the system of clean water treatment machines, Xylem, 100% new;Chấn lưu TDS 30 KMV DUAL dùng cho đèn UV tia cực tím WEDECO, P/N: 6108737, sử dụng trong hệ thống máy xử lý nước sạch bằng tia cực tím, hãng Xylem, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
MUNSTER
HO CHI MINH
112
KG
2
PCE
1349
USD
241020COAU7227164410
2020-11-05
442200 NG TY TNHH K? NGH? C?A Y á CH?U HE ZE QUN LIN WOOD CO LTD PORGH001 # & Wood birch assembled into panels, pair horizontal (Poplar Jointed Board), (dried, planed, no sanding, painting, grinding, not densified) specification (1220mm x 2440mm x18mm) used in furniture production wood furniture;PORGH001#&Gỗ bạch dương ghép thành tấm, ghép ngang (Poplar Jointed Board),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài,chưa làm tăng độ rắn )quy cách (1220mm x 2440mm x18mm) dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24900
KG
52
MTQ
30602
USD
216396447
2022-04-20
440799 NG TY TNHH K? NGH? C?A Y á CH?U WELL CHANGE ENTERPRISE CO LTD Birch001 #& Birch Birch Type Type 2-3 (Sawn Timber Deciduous, Birch Grade 2-3), (dried, maced, not sanded, painted, grinding) specifications (0.08-0.40m x 2.0m x 0.025m ), Scientific name: Betula spp) Using ventricular cradle;BIRCH001#&Gỗ Birch xẻ thanh loại 2-3(Sawn timber deciduous, Birch grade 2-3),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài ) quy cách (0.08-0.40m X 2.0m X 0.025m), tên khoa học: Betula spp) dùng sx đồ nôi thất
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
79500
KG
125
MTQ
48715
USD
151221OOLU2685441140
2022-02-24
400260 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH 068K # & Rubber Isopren (IR) Synthetic Rubber Ski-3S, Dang Dang Primary, used to combine with other chemicals forming shoe base. Code Code: 9003-31-0, 100% new;068K#&Cao su isopren (IR) SYNTHETIC RUBBER SKI-3S, dang nguyên sinh, dùng để kết hợp với hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 9003-31-0, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
51300
KG
47880
KGM
133106
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
731211 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH The cables of the steel leather machine, with the connector connected to the machine, is used to pull the table for, no electrical conductivity (width 7 mm* length 2450mm), 1 set = 1pce, symbol 25T. 100% new;Dây cáp của máy chặt da bằng thép, có đầu nối nối với máy, dùng để kéo bàn để liệu, không có chức năng dẫn điện (width 7 mm* length 2450mm), 1 SET=1PCE, ký hiệu 25T. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
3
SET
25
USD
111121ZSTE2111004A
2021-11-19
392610 NG TY TNHH THANH CH??NG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic file documents A4 size, boxes, PP plastic, Eras, E101 code, 3.5cm thick. New 100%.;File nhựa đưng tài liệu khổ A4, dạng hộp, bằng nhựa PP, hiệu ERAS, mã E101, gáy dầy 3.5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
GREEN PORT (HP)
6037
KG
3000
PCE
1020
USD
CAI1177
2022-06-06
300620 NG TY TNHH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T PH??NG ??NG SPECTRUM FOR DIAGNOSTIC INDUSTRIES FREE ZONE Anti B (IGM) #& Biology of Invitro Anti -B Diagnostic (ABO Blood Till Determination), Manufacturer: Spectrum Diagnostics - Egypt, HSD: 1/2024, LOT: SANBT0205022, 10ml/bottle, 100% new goods;Anti B(IgM)#&Sinh phẩm chẩn đoán invitro Anti-B (xác định nhóm máu ABO), nhà sx: Spectrum Diagnostics - Ai Cập,hsd:1/2024, Lot: SANBT0205022, 10ml/chai, hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HA NOI
628
KG
1000
UNA
1200
USD
CAI1177
2022-06-06
300620 NG TY TNHH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T PH??NG ??NG SPECTRUM FOR DIAGNOSTIC INDUSTRIES FREE ZONE Anti D (IGM+IgG) #& Biology of Invitro Anti-D (IgM+IgG) (Ign) (Determination of RHO blood type), Manufacturer: Spectrum Diagnostics-AI, HSD: 1/2024, Lot: Sandt0103022, 10ml /bottle, new goods 100%;Anti D(IgM+IgG)#&Sinh phẩm chẩn đoán invitro Anti-D(IgM+IgG) (xác định nhóm máu Rho), nhà sx: Spectrum Diagnostics-Ai Cập,hsd: 1/2024, Lot: SANDT0103022, 10ml/chai, hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HA NOI
628
KG
460
UNA
1150
USD