Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG40BM1/2NPT (0-10bar), difference: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG40BM1/2NPT (0-10BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
10
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG40BM1/2NPT (0-2.5 bar), brand name: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG40BM1/2NPT (0-2.5 BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
10
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG25BM1/4BSP (0-4 bar), brand name: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG25BM1/4BSP (0-4 BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
8
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC The temperature and humidity display, used to display the temperature and humidity, used in HMW83 industrial production, branded: Vaisala, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP HMW83, HIỆU: VAISALA, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
1
PCE
15
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 16-30 wax mold mold (packed in 25 kg bags, the main NPL for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 16-30 (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
39000
KGM
14090
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 30-60 wax mold mold (packed in 25 kg bags, the main NPL for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 30-60 (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
15000
KGM
5877
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 200m wax molding mold (packed in 25 kg, NPL main for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 200M (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
104000
KGM
39261
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 40-70 wax mold mold (packed in 25 kg bags, the main NPL for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 40-70 (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
24000
KGM
9402
USD
FBLTPE21405
2021-11-19
847190 NG TY TNHH DELFI TECHNOLOGIES PC WORTH INTERNATIONAL CO LTD CINO A780BT-SR-BS barcode reader (set of readers, stands, cables connected to a computer), 100% new goods;Máy đọc mã vạch Cino A780BT-SR-BS (Bộ gồm máy đọc, chân đế, dây cáp kết nối với máy tính), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
95
KG
40
SET
8360
USD
774225224952
2021-07-22
846792 NG TY TNHH Y Y PRECISION AND AUTOMATION CHONGQING SUNRISE SRB TRADING CO LTD Parts hand tools: Top edge floating-gate 6 -The 1/4 Size 30mm - 100mm Long (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Magnetic Tip)). New 100%;Bộ phận dụng cụ cầm tay: Đầu khẩu 6 cạnh nổi-Kích Thước 30mm -Đầu 1/4 - Dài 100mm (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Tip Magnetic)). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
77
KG
26
PCE
130
USD
011120SZ3EL20101530-03
2020-11-25
680294 NG TY TNHH ACE COLOR TECHNOLOGIES DONGGUAN HELIOS INDUSTRY CO LTD TB183 # & Slabs marble countertops (granite) (1 * 2M) was polished using measuring equipment placed projectors, monitors hard adhesion; New 100%;TB183#&Tấm bàn đá cẩm thạch (granit) (1*2M) đã mài bóng dùng đặt thiết bị đo chiếu, máy đo độ bám dính cứng; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1657
KG
1
PCE
929
USD
122100013580189
2021-07-28
850134 NG TY TNHH ACE COLOR TECHNOLOGIES CONG TY TNHH ACE COLOR TECHNOLOGIES 1-way generator; 3 phases; 400KW, Model LS -500C 400KW / 500KVA 380 / 220V 3P 4W 0.8PF 50Hz 1500RPM, Old; Section1 TK138NĐT (April 21, 2011) Liquidation of the DNCX, has been spoiled and is no longer valid for use.;Máy phát điện 1 chiều;3 pha; công xuất 400KW,Model LS -500C 400KW/500KVA 380/220V 3P 4W 0.8PF 50HZ 1500RPM, cũ;Mục1 TK138NĐT (21/4/2011)hàng thanh lý của DNCX, đã hư hỏng và không còn giá trị sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY ACE COLOR TECH
KHO CTY ACE COLOR TECH
48984
KG
1
SET
1307
USD
112200017413678
2022-05-23
611610 NG TY TNHH H T INTELLIGENT CONTROL VIETNAM CONG TY TNHH TOAN THINH 10936000442#& fingers - white, size M, 10 pairs/bag, material: Polyester fiber, 100%new goods#& CN;10936000442#&Găng tay phủ ngón - Màu trắng, size M, 10 đôi/túi, chất liệu: sợi polyester, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH H&T INTELLIGENT CONTRO
664
KG
4000
PR
621
USD
112200013925865
2022-01-14
720690 NG TY TNHH H T INTELLIGENT CONTROL VIETNAM SHENZHEN H T INTELLIGENT CONTROL CO LTD Turn-shaped screw bar, stainless steel material, fix fixed screw on the vascular vation Model: 319-A20024A-PC-V01, specified 115 * 112 * 12mm, 100% new;Thanh vặn vít hình chữ T,chất liệu thép không gỉ, dùng cố định vít trên vỉ mạch sản phẩm Model:319-A20024A-PC-V01,quy cách 115*112*12mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
105
KG
2
PCE
72
USD
SIN02061225
2022-02-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Multi-purpose digital display clock does not include M4M 30 (2CSG274761R4051) recording device), SX: ABB, 100% new;Đồng hồ hiển thị sóng kỹ thuật số loại đa năng không bao gồm thiết bị ghi M4M 30(2CSG274761R4051), hãng sx: ABB, àng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1342
KG
10
PCE
2044
USD
SIN02061225
2022-02-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Multi-purpose digital display clock does not include M4M 30 (2CSG274761R4051) recording device), SX: ABB, 100% new;Đồng hồ hiển thị sóng kỹ thuật số loại đa năng không bao gồm thiết bị ghi M4M 30(2CSG274761R4051), hãng sx: ABB, àng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1342
KG
2
PCE
409
USD
V560166
2022-06-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD M4M 20 multi -function digital meter measurement of electricity parameters, excluding record devices (100%new goods), 2csg204471R4051 SX: ABB;Đồng hồ đo kỹ thuật số loại đa năng M4M 20 đo thông số điện, không bao gồm thiết bị ghi (Hàng mới 100%), 2CSG204471R4051 Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
26
PCE
4949
USD
3321392255
2021-11-08
391734 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB AG Soft fittings for PUMP SR25.2 (90p1007) PU plastic, size: 1.5cm diameter, 18cm long, with two-head connectors. Manufacturer: ABB (100% new);ống nối mềm cho bơm SR25.2 (90P1007) bằng nhựa pu, kích thước: đường kính 1.5cm, dài 18cm, có đầu nối hai đầu. Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DORTMUND
HA NOI
5
KG
4
PKG
183
USD
7295497436
2022-03-21
903033 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB INC Domestic electrical conductivity sensor, electrical operation, does not include recording devices, TB468.0.E.0.3.0, new products: 100%, manufacturer: ABB;Cảm biến đo độ dẫn điện trong nước, hoạt động bằng điện, ko bao gồm thiết bị ghi, TB468.0.E.0.3.0, Hàng mới:100%, Hãng sx: ABB
CANADA
VIETNAM
QUEBEC - QU
HA NOI
6
KG
2
PCE
687
USD
SIN02057943
2022-01-25
853649 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD CM-ESS.2S monitoring relays for low-voltage electrical cabinets, 220-600V voltage (100% new), 1svr730830R0400 SX: ABB;Rơ le giám sát CM-ESS.2S dùng cho tủ điện hạ thế, điện áp 220-600V (Hàng mới 100%), , 1SVR730830R0400 Hãng sx: ABB
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1116
KG
8
PCE
344
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations VD4 / P 24.20.25 P275 (CDX6082420R2502) 24KV voltage. Manufacturer: ABB Xiamen - China, 100% new goods;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời loại VD4/P 24.20.25 P275 (CDX6082420R2502) điện áp 24kV. Hãng sx: ABB Xiamen- Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
5
PCE
21470
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations VD4 / P 24.06.25 P210 (CDX6082406R2501) 24KV voltage, manufacturer: ABB - China, 100% new goods;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời loại VD4/P 24.06.25 P210 (CDX6082406R2501) điện áp 24KV, hãng sx: ABB - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
40
PCE
112000
USD
SIN02052603
2021-12-14
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Applicating Cool Type Casting Box T4N 320, 3 Pole Cutting Rated Line 320A (100% New) 1SDA054117R1, SX: ABB;Áp tô mát loại hộp đúc T4N 320, 3 cực dòng định mức cắt 320A (Hàng mới 100%) 1SDA054117R1,Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
284
KG
2
PCE
235
USD
V560166
2022-06-28
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Cool pressure box type T4N 320, 4 pole line cutting in = 320A. 1sda054121r1. Manufacturer: ABB (100%new goods),;Áp tô mát loại hộp đúc T4N 320, 4 cực dòng định mức cắt In= 320A. 1SDA054121R1. Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%),
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
4
PCE
799
USD
V560166
2022-06-28
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Cool pressure box type T7S 1250, 3 pole line cutting in = 1250A (100%new goods), 1sda062866R1 SX: ABB;Áp tô mát loại hộp đúc T7S 1250, 3 cực dòng định mức cắt In = 1250A (Hàng mới 100%), 1SDA062866R1 Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
12
PCE
5129
USD
BDPG2021009
2021-10-18
851521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM AVITRA CO LTD Metal electrode spot welding device type V207415000F (with resistor principle). NSX: Aro Welding Technologies SAS. 100% new;Bộ thiết bị hàn điểm điện cực kim loại loại V207415000F (bằng nguyên lý điện trở). Nsx: ARO WELDING TECHNOLOGIES SAS. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
204
KG
1
PCE
18104
USD
8299516164
2021-10-06
852360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Memory card set AINF6 2.62+ ZMU-03 SP of electrostatic transformer (3AXD50000133024), SX: ABB, 100% new goods;Bộ thẻ nhớ AINF6 2.62+ ZMU-03 SP của máy biến đỗi tĩnh điện (3AXD50000133024), hãng SX: ABB, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
74
USD
6523596004
2021-10-05
852360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB AB Memory card contains startup software for robots, not recorded (3HAC047184-003), SX: ABB, 100% new;Thẻ nhớ chứa phần mềm khởi động dùng cho rô bốt, chưa ghi (3HAC047184-003), hãng sx: ABB, mới 100%
ESTONIA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
5
PCE
678
USD
6355014993
2021-07-27
750711 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB OY Cable tube with nickel to install wires for sensors. Cable Gland, Entry Nickel Plated / MRR HAW2-2K-M16, 3AFP9894190 SX: ABB, 100% new;ống cáp bằng niken để lắp dây điện cho cảm biến. CABLE GLAND, ENTRY NICKEL PLATED/MRR HAW2-2K-M16, 3AFP9894190 Hãng sx: ABB, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
10
KG
4
PCE
145
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853530 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Knife plug segment pull in the house to close the circuit breaker SVIT / P 24.25.25 P275 (CDX6062425R2502) 24KV voltage, the machine set in the cabinet with moving wheels, manufacturer: ABB Xiamen - China, 100 new products 100 %;Dao cắm phân đoạn kéo rút trong nhà để đóng ngắt mạch điện SVIT/P 24.25.25 P275 (CDX6062425R2502) điện áp 24KV, máy đặt trong vỏ tủ có bánh xe di chuyển,Hãng sx: ABB Xiamen- Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
3
PCE
10641
USD
6169672051
2021-09-17
841360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB K K Pump with gears, rotary motion pumps for oil pumps, flow 600cc / h (0.0006 m3 / h), 220W capacity, 3D3848 Gear Pump. Manufacturer: ABB, 100% new;Bơm kèm bánh răng, bơm loại chuyển động quay để bơm dầu, lưu lượng 600cc/h (0.0006 m3/h), công suất 220W, 3D3848 GEAR PUMP. Hãng sx: ABB, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HA NOI
7
KG
2
PCE
1346
USD
283431787172
2021-09-17
621010 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM TARASAFE INTERNATIONAL PVT LTD Electrical arc pants 62034300, with ABB logo, made from 200 gsm woven fabrics, used in composite power station factory, Konfor trousers, 100% new;Quần chống hồ quang điện loại 62034300, gắn logo ABB, được làm từ 200 gsm vải dệt, dùng trong xưởng sản xuất trạm điện hợp bộ, Konfor Trousers, mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
HA NOI
2
KG
2
PCE
88
USD
124949515506
2022-04-19
401031 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN AUTOMATION VI?T NAM HANWHA PRECISION MACHINERY CO LTD Continuous bandage with vulcanized rubber, with a trapezoid section (V-shaped) circumference of 127.4cm, code MC05-000206 (is a component for electronic components), new goods 100%;Dây băng truyền liên tục bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang (băng chữ V) chu vi ngoài 127.4cm, mã MC05-000206 ( là linh kiện dùng cho máy gắn linh kiện điện tử), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
4
PCE
18
USD
183634117
2022-01-05
853540 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Valve lightning protection device, UC = 18KV, UR = 22.5KV, IN = 10KA, UP = 52.2KV (5KA), Trung voltage 18KV, HSX ABB, 100% new goods;Thiết bị chống sét van, Uc=18kV, Ur=22.5kV, In=10kA, Up=52.2kV (5kA), trung áp 18kV, hsx ABB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
50
PCE
451
USD
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
40
PCE
361
USD
261021HASLJ01210900788
2021-11-09
391691 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 1485 # & support bar, plastic 709-196JW / 25 Mounting electric controller, I shaped, size 1100x11 (component support), 100% new goods;1485#&Thanh đỡ ,bằng nhựa 709-196JW/25 gắn bộ điều khiển điện, hình chữ I, kích thước 1100x11(nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG TAN VU - HP
5035
KG
50
MTR
36
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3666 # & wire, equal (copper / plastic) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, attached to electrical conductor (conductive), 100% new goods;3666#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
308
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3665 # & wire, equal (copper / plastic) 300V Ext-2/2517 LF AWG20X4C, attached to electric wiring set (conductive), 100% new goods;3665#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 300V EXT-2/2517 LF AWG20X4C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
445
USD
112100017408257
2021-12-13
481142 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & 2-sided adhesive tape, 20mm wide size, material: paper + glue. 100% new goods. 3100003169;.#&Băng dính 2 mặt, khổ rộng 20mm, chất liệu: giấy+ keo.Hàng mới 100%. 3100003169
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH AAC TECHNOLOGIES VN
7752
KG
200
ROL
33
USD
112000006052907
2020-02-26
380190 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC KAITAI SHENZHEN SCI TECH DEVELOPMENT CO LTD NL073#&Miếng tản nhiệt bằng graphit.1030029757;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Other;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:其他
CHINA
VIETNAM
ZHANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
70000
PCE
9212
USD
7696667790
2022-06-28
844340 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM SHENZHEN FESEM INC Model T-300A barcode printer, 100-240V/50W, Printing speed: 76mm/s, year manufactured: 2021, Brand: TSC.Mo New 100%.;.#&Máy in mã vạch model T-300A,100-240V/50W,tốc độ in:76mm/s,năm sx:2021,thương hiệu:TSC.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
33
KG
6
SET
2100
USD
280621ASSHA2108262
2021-09-01
481141 NG TY TNHH CYMMETRIK TECHNOLOGIES VI?T NAM CYMMETRIK KUNSHAN PRINTING Fluorescent paper, 1-sided self-adhesive paper, roll form, size 105mm * 500m (1Cour = 500m = 11.45kg), Code: C01050004A, used to print labels. New 100%;Giấy huỳnh quang, loại giấy tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích thước 105mm*500m ( 1cuộn =500m = 11.45kg), mã hàng : C01050004A, dùng để in tem nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1302
KG
20000
MTR
3927
USD
SF1137385640723
2021-11-12
391991 NG TY TNHH CYMMETRIK TECHNOLOGIES VI?T NAM CYMMETRIK SHENZHEN PRINTING CO LTD Membrane film polyester plastic material, 1-sided self-adhesive type, roll form, size: 265mm * 500m (1 roll = 27.84 kg), Code: TLT, used to print labels. New 100%;Màng Film chất liệu bằng nhựa Polyester, loại tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích thước: 265mm*500m ( 1 cuộn=27.84 kg ) , mã hàng: TLT, dùng để in tem nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
192
KG
111
KGM
540
USD
112200013605300
2022-01-04
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC KAITAI SHENZHEN SCI TECH DEVELOPMENT CO LTD NL055 # & NBASS-B2 moisture-proof powder (Silica - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina - CAS: 1344-28-1 (5%), Copolymer Emulsion of Styrene and Acrylic-CAS: 25085-34 -1 (5%)). 1030021854;NL055#&Bột chống ẩm Nbass-B2(Silica - CAS: 14808-60-7( 90%), Alumina - CAS: 1344-28-1(5%), Copolymer emulsion of styrene and acrylic-CAS: 25085-34-1 (5%)).1030021854
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2992
KG
60
KGM
82947
USD
78442603481
2020-02-28
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM SSI NEW MATERIAL ZHENJIANG CO LTD NL055#&Bột chống ẩm NBASS-B1.1030025338;Other salts of inorganic acids or peroxoacids (including aluminosilicates whether or not chemically defined), other than azides: Double or complex silicates, including aluminosilicates whether or not chemically defined;无机酸或过氧酸(包括无论是否化学定义的硅铝酸盐)的其他盐,除叠氮化物外:双硅酸盐或复合硅酸盐,包括硅铝酸盐,无论是否化学定义
CHINA
VIETNAM
NANJING
HA NOI
0
KG
38
KGM
45840
USD
112000013286430
2020-12-23
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC TECHNOLOGIES NANNING CO LTD NL055 # & Flour moisture Nbass-B2 (silica - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina - CAS: 1344-28-1 (5%), styrene and acrylic copolymer emulsion of-CAS: 25085-34- 1 (5%)). 1030021854;NL055#&Bột chống ẩm Nbass-B2(Silica - CAS: 14808-60-7( 90%), Alumina - CAS: 1344-28-1(5%), Copolymer emulsion of styrene and acrylic-CAS: 25085-34-1 (5%)).1030021854
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
906
KG
136
KGM
165345
USD
112000013286430
2020-12-23
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC TECHNOLOGIES NANNING CO LTD NL055 # & Flour moisture N19-C2 (Silica (SiO2) - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina (Al2O3) - CAS: 1344-28-1 (5%), Organic Binder - CAS: 25085- 34-1 (5%)). 1030039718;NL055#&Bột chống ẩm N19-C2 (Silica (SiO2) - CAS:14808-60-7 (90%),Alumina (Al2O3) - CAS:1344-28-1 (5%), Organic Binder - CAS: 25085-34-1 (5%)).1030039718
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
906
KG
24
KGM
30718
USD
112000013286430
2020-12-23
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC TECHNOLOGIES NANNING CO LTD NL055 # & Flour moisture Nbass-C1 (silica - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina - CAS: 1344-28-1 (5%), styrene and acrylic copolymer emulsion of-CAS: 25085-34- 1 (5%)). 1030020423;NL055#&Bột chống ẩm Nbass-C1 (Silica - CAS: 14808-60-7( 90%), Alumina - CAS: 1344-28-1(5%), Copolymer emulsion of styrene and acrylic-CAS: 25085-34-1 (5%)).1030020423
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
906
KG
108
KGM
134053
USD
112100008850643
2021-01-14
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC KAITAI SHENZHEN SCI TECH DEVELOPMENT CO LTD NL055 # & Flour moisture N19-C2 (Silica (SiO2) - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina (Al2O3) - CAS: 1344-28-1 (5%), Organic Binder - CAS: 25085- 34-1 (5%)). 1030039718;NL055#&Bột chống ẩm N19-C2 (Silica (SiO2) - CAS:14808-60-7 (90%),Alumina (Al2O3) - CAS:1344-28-1 (5%), Organic Binder - CAS: 25085-34-1 (5%)).1030039718
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
320
KG
62
KGM
75420
USD
775409658350
2021-12-13
853949 NG TY TNHH CYMMETRIK TECHNOLOGIES VI?T NAM UV LIGHT ENTERPRISE CO LTD UV Lamp-CCP bulbs (H70 / 270-2), used to dry ink in the process of printing labels of Letterpress printers, 7KW capacity, NSX: UV Light Enterprise CO., LTD, 100% new goods;Bóng đèn UV LAMP-CCP (H70/270-2), dùng để sấy khô mực trong quá trình in tem nhãn của máy in Letterpress, công suất 7KW , nsx: UV light ENTERPRISE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
2
KG
2
PCE
600
USD
112100017393773
2021-12-13
848071 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC TECHNOLOGIES NANNING CO LTD . # & Iron molds for compressing plastic materials for plastic injection machines KTS22071-01.KT: 30 * 45 * 55cm, year SX: 2021. 100% new products. 6500011963;.#&Khuôn bằng sắt để nén nguyên liệu nhựa dùng cho máy ép nhựa KTS22071-01.KT:30*45*55cm, năm sx:2021.Hàng mới 100%. 6500011963
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1311
KG
1
SET
20502
USD