Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622AMIGL220226985A
2022-06-25
320417 NG TY TNHH ATP MATERIALS VI?T NAM PRITTY INTERNATIONAL TRADING LIMITED Pearlescent Pigments Based on Mica Iridesium 7234 (used in plastic manufacturing industry). Brand: Origin Pritty China (25kg/drum). No dispersion. 100%new.;Bột màu nhũ Pearlescent Pigments Based On Mica Iridesium 7234 (dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa). Nhãn hiệu: Origin Pritty China (25kg/drum). Không phân tán. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2744
KG
100
KGM
960
USD
301121MIL/HPH/734F21
2022-01-21
841610 NG TY TNHH ATP VI?T NAM RIELLO SPA The burner of RL 130 TC FS1 is used for metallurgical furnaces, burning, using diesel fuels, 3475432, Riello manufacturers, 100% new products. Origin; Italy;Đầu đốt RL 130 TC FS1 dùng cho lò luyện kim, nung, sử dụng nhiên liệu dầu diesel , mã hàng 3475432, hãng sản xuất Riello, hàng mới 100%. Xuất xứ; Italy
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
3970
KG
3
PCE
2764
USD
22052112150174
2021-07-07
841610 NG TY TNHH ATP VI?T NAM RIELLO SPA FS20D 1/230/50 burners for metallurgical furnaces, burning, gas fuel use, 3759105, Riello manufacturer, 100% new products. Origin; Italy;Đầu đốt FS20D 1/230/50 dùng cho lò luyện kim, nung, sử dụng nhiên liệu gas , mã hàng 3759105, hãng sản xuất Riello, hàng mới 100%. Xuất xứ; Italy
ITALY
VIETNAM
GENOA
NAM HAI
2380
KG
3
PCE
1199
USD
110322LHZHPG22030080SH
2022-03-17
841610 NG TY TNHH ATP VI?T NAM RIELLO HEATING EQUIPMENT SHANGHAI CO LTD R40 G3RD MC - RHE burners, for metallurgical furnaces, burning, using diezel oil fuel, 20163424, 100% new products, 100% new products. From China;Đầu đốt R40 G3RD MC - RHE, dùng cho lò luyện kim, nung, sử dụng nhiên liệu dầu diezel , mã hàng 20163424, hãng sản xuất Riello, hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
337
KG
25
PCE
13227
USD
776926844032
2022-06-01
841690 NG TY TNHH ATP VI?T NAM FIT SERVICE SPA Gas detection wire of the burner (part of the burner inner burner) Code: 3008453, (1 box of 5 pieces), Riello manufacturer, 100% new goods.;Dây dò gas của đầu đốt (bộ phận của đầu đốt trong lò nung) mã hàng: 3008453, (1 hộp gồm 5 cái), hãng sản xuất Riello, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
6
PCE
138
USD
776926844032
2022-06-01
841690 NG TY TNHH ATP VI?T NAM FIT SERVICE SPA Eyes of the burner (part of the burner in the furnace) code 20132566, Riello manufacturer, 100% new goods;Mắt thần của của đầu đốt (bộ phận của đầu đốt trong lò nung) mã hàng 20132566, hãng sản xuất riello , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
30
PCE
474
USD
776926844032
2022-06-01
841690 NG TY TNHH ATP VI?T NAM FIT SERVICE SPA The eyes of the burner (part of the burner in the furnace) code 20132573, Riello manufacturer, 100% new goods;Mắt thần của của đầu đốt (bộ phận của đầu đốt trong lò nung) mã hàng 20132573, hãng sản xuất riello , hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
10
PCE
125
USD
776926844032
2022-06-01
841690 NG TY TNHH ATP VI?T NAM FIT SERVICE SPA The bechun regulator of the burner (part of the burner in the furnace). Item code: 3006420. Manufacturer: Riello. New 100%;Bộ điều tiết becphun của đầu đốt (Bộ phận của đầu đốt trong lò nung). Mã hàng: 3006420. Hãng sản xuất: Riello. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
PCE
120
USD
12191344
2021-10-01
854621 NG TY TNHH ATP VI?T NAM FIT SERVICE SPA Insulating porcelain of ignition electrodes, (parts of the burner in the kiln). 1 set of 2 pieces, stock code: 3012258. Manufacturer: Riello. New 100%;Sứ cách điện của điện cực đánh lửa, (Bộ phận của đầu đốt trong lò nung). 1 bộ gồm 2 cái, Mã hàng: 3012258. Hãng sản xuất: Riello. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
85
KG
2
PCE
60
USD
5904139312
2021-09-30
400231 NG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VI?T NAM RELIANCE SIBUR ELASTOMERS PVT LTD Rubber Isobuten-Isopren (Butyl) Impramer R1675 primer, solid, 25kg / sue, Reliance Sibur Elastomers Private Ltd, sample as raw materials in manufacturing rubber products, 100% new;Cao su isobuten-isopren (butyl) IMPRAMER R1675 nguyên sinh, dạng rắn, 25kg/kiện, hãng Reliance Sibur Elastomers Private Ltd, mẫu làm nguyên liệu trong sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
104
KG
100
KGM
200
USD
231220COKR20003798
2020-12-28
282200 NG TY TNHH UNION MATERIALS VI?T NAM TOWN MINING COMPANY B060006 # & cobalt oxide, mixed with additives to produce magnet material;B060006#&Coban oxit, chất phụ gia để trộn cùng nguyên liệu sản xuất nam châm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
315
KG
300
KGM
7134
USD
250121COKR21001802
2021-02-01
284920 NG TY TNHH UNION MATERIALS VI?T NAM KOREA TECHRO CO LTD Silicon carbide roller with, size: 40 * 2220mm fees, as replacement parts of the furnace Model: SF-48, a New 100%;Con lăn bằng silic cacbua, kích thước: phi 40*2220mm, là bộ phận thay thế của lò nung Model: SF-48, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
260
KG
50
PCE
6001
USD
112000012180557
2020-11-26
280301 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL005 # & Black Carbon YQ-900, used to mix in materials to produce plastic floor plate, ingredients: carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. New 100%;NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30400
KG
10000
KGM
24945
USD
JHNY10701
2022-06-07
290712 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Rodol Red Toner MNC - Cresols derivatives are used as hair dye, (25kg/drum). New 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6;RODOL RED TONER MNC - Dẫn xuất của cresols dùng làm màu nhuộm tóc, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
329
KG
5
KGM
478
USD
200122ASKVHHK2030105C
2022-01-24
392051 NG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO LTD Acrylic methacrylat plastic sheet as a phone screen, DSV-A20T SX: Guangdong Yuguang Imports and Exports Group CO., LTD.KT: Wide x long (1250x1680) mm. 2.0mm. New 100%;Tấm nhựa acrylic methacrylat dùng làm màn hình điện thoại,DSV-A20T Hãng sx:GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO.,LTD.kt:rộng x dài(1250x1680)mm.dày 2.0MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
6405
KG
200
PCE
4120
USD
132100016228165
2021-11-02
722240 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DUC TRI VIET NAM # & Roller Innox (copies transmission components). Size: 60 * L1300mm. 100% new goods # & vn;'#&Con lăn innox (linh kiện truyền làm mát bản). Kích thước: 60*L1300mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DUC TRI VIET NAM
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
2678
KG
4
PCE
258
USD
132000013306150
2020-12-23
251749 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT NL014 # & Flour produced from carbonate rocks of white limestone 150 mesh type, with a size of 0.125mm or less. New 100% # & VN;NL014#&Bột đá canxicacbonat được sản xuất từ đá vôi trắng loại 150 mesh, có kích thước từ 0.125mm trở xuống. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PTKD THANH DAT
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
1711
KG
1690000
KGM
40560
USD
132000013306150
2020-12-23
251749 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT NL014 # & Flour produced from carbonate rocks of white limestone 150 mesh type, with a size of 0.125mm or less. New 100% # & VN;NL014#&Bột đá canxicacbonat được sản xuất từ đá vôi trắng loại 150 mesh, có kích thước từ 0.125mm trở xuống. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PTKD THANH DAT
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
1723
KG
1702000
KGM
40848
USD
210522JHNY010641
2022-06-28
293627 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Sodium Isoascorbate - Antioxidants used in cosmetic manufacturing industry, (25kg/carton). New 100%. CAS: 6381-77-7;SODIUM ISOASCORBATE - Chất chống oxy hóa dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm, (25kg/carton). Hàng mới 100%. CAS: 6381-77-7
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
4000
KGM
33480
USD
171120001ABE9366-03
2020-11-21
340491 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD POLYETHYLENE CS-12N (polyethylene artificial waxes, solid) Director: 2294 / TB-PTPL (10/15/2015);POLYETHYLENE CS-12N (sáp nhân tạo từ polyethylene,dạng rắn)GĐ:2294/TB-PTPL(15/10/2015)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32353
KG
500
KGM
1575
USD
14677395
2021-11-12
390411 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Package (25kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (25kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
6400
KGM
12237
USD
14693830
2021-11-12
390411 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Chloride SG-5, Ingredients: Vinyl Chloride (CH2CHCL), CAS: 75-01-4. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, POLYVINYL CHLORIDE SG-5, thành phần: Vinyl chloride (CH2CHCl), CAS: 75-01-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
69300
KG
69000
KGM
115308
USD
14677392
2021-11-12
390411 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Packing (800kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (800kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
19200
KGM
36710
USD
112100017301540
2021-12-09
291740 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Nn001 # & dioctyl terephthalate (dotp) with chemical formula C24h38o4, is a plastic chemical, viscous liquid, used in PVC plasticizer. Number CAS 6422-86-2. New 100%;NN001#&Dioctyl Terephthalate (DOTP) có công thức hóa học C24H38O4, là hóa chất dẻo, dạng lỏng nhớt, dùng trong hóa dẻo nhựa PVC.Số Cas 6422-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31500
KG
30000
KGM
57600
USD
15776580641
2022-06-07
391310 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Food additives: CEAMTEX 1602 (25kg/bag) .t/p includes sodium alginate (INS 401) 100%, used as a stabilizer in food production Batch: Pt121915.NSX: 09/05/2022-HSD : 09/05/2024. 100% new;Phụ gia thực phẩm: CEAMTEX 1602 (25kg/bag).T/p gồm chất Sodium alginate(INS 401) 100%, dùng làm chất ổn định trong sản xuất thực phẩm Batch :PT121915.NSX: 09/05/2022-HSD:09/05/2024.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
672
KG
600
KGM
12329
USD
112100013766141
2021-07-12
730619 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU THEP NAM HAI # & Steel pipes have been coated zinc, have not been coated excessively hot rolled, size (114.3 * 4.5 * 6000) mm. 100% # & vn;'#&Thép ống đã được tráng phủ kẽm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước(114,3*4,5*6000)mm.mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK THEP NAM HAI
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
13583
KG
1479
KGM
1913
USD
021120001ABF8701-01
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Solvents COMPOSITE 8018 (polyacrylic denatured in dmoi hc, h.luong dmoi> 50% by tr.luong dd, containing MEK (<38%) Cas: 78-93-3, MCH (<25%) Cas; 108- 87-2, EAC (<43%) Cas: 141-78-6) .KQGD: 532 / TB-KD3;COMPOSITE SOLVENTS 8018 (Polyacrylic biến tính trong dmôi hc, h.lượng dmôi >50% tính theo tr.lượng dd, chứa MEK(<38%)Cas:78-93-3,MCH(<25%)Cas;108-87-2,EAC(<43%)Cas:141-78-6).KQGĐ:532/TB-KĐ3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17369
KG
2210
KGM
6520
USD
110222EPIRINDMUM222736
2022-02-24
340219 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM GALAXY SURFACTANTS LTD Galaxy Capb SB (Cocoamido Propyl Betaine) - Bisexual surface activity, liquid used in cosmetic production, (235kg / drum), CAS: 61789-40-0, 100% new goods;GALAXY CAPB SB (COCOAMIDO PROPYL BETAINE) - Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (235kg/drum), CAS: 61789-40-0, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
19530
KG
18800
KGM
22936
USD
270422CCL202204VNCLI0185
2022-05-24
291619 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Sorbic acid (Sorbic Acid) - Shield Sa Dry used as additives in food production, (20kg/box), lot no: 2204112784, NSX: March 16, 2022 -HSD: March 15, 15/03 /2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Chât bảo quản (Sorbic Acid) - SHIELD SA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/box), Lot no: 2204112784, NSX:16/03/2022-HSD:15/03/2024. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
704
KG
640
KGM
9920
USD
132100015661923
2021-10-20
730792 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH PHAT TRIEN CONG NGHIEP HOANG VIET # & Dual 1/2 - 1/4 stainless steel stainless steel material, specialized for connecting lace pipe in pccc, pneumatic. 100% new goods # & vn;'#&Kép 1/2 - 1/4 inox Chất liệu inox, Chuyên dùng để nối ống ren trong PCCC, khí nén. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PTCN HOANG VIET
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
550
KG
20
PCE
26
USD
121220712010459000
2020-12-23
380610 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG KOMO CO LTD NATURAL WOOD KF454S Rosin (acid resin, gum Rosin, solid form), KQGD: 683 / TB-GDC (01/26/2016);NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
16518
KG
16250
KGM
44606
USD
60722957605
2022-03-11
290944 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM ASHLAND INDUSTRIES EUROPE GMBH Sensidin do - Other monoumyl ether of ethylene glycol used in cosmetic production, (10kg / can). New 100%. CAS: 70445-33-9 / 70775-75-6;SENSIDIN DO - Ete monoalkyl khác của etylen glycol dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (10kg/can). Hàng mới 100%. CAS: 70445-33-9/70775-75-6
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
446
KG
410
KGM
10188
USD
270522DSE2205228
2022-06-03
293139 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM DIVERSEY HYGIENE THAILAND CO LTD AMEREROYAL AS1515 -AP - Organic compounds with phosphate derivatives used in industrial factories, (25kg/can), 100% new goods;AMEROYAL AS1515-AP - Hợp chất hữu có có dẫn xuất phosphate dùng trong nhà máy công nghiệp, (25kg/can), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22729
KG
12
UNL
2171
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 3000 * 2000 * size 7 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 3000*2000*7,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
1
TAM
320
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate was rolled flat square, click thuoct 3mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim hình vuông đã được cán phẳng, kích thướct 3mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
42
TAM
3463
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 1300 * 3000 * size 32 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*3000*32,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
1736
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1300 * 500 * 30 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*500*30,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
16
TAM
312
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 500 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 500*3000 mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
834
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 3800 * 1200 * size 2 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 3800*1200*2,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
4
TAM
395
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 2000 * 1000 * 6 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 2000*1000*6,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
4
TAM
366
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1800 * 1300 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1800*1300,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
170
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 2000 * 3000 * size 32 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 2000*3000*32,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
3
TAM
4035
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 4500 * 1300 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 4500*1300,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
424
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1000 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1000*3000,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
6
TAM
2916
USD
14403983
2021-09-03
390410 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Chloride SG-5, Ingredients: Vinyl Chloride (CH2CHCL), CAS: 75-01-4. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, POLYVINYL CHLORIDE SG-5, thành phần: Vinyl chloride (CH2CHCl), CAS: 75-01-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
60300
KG
60000
KGM
82434
USD
30083343
2022-01-25
390410 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, PVC Resin SG5, Ingredients: Polyvinyl chloride (C2H3CL) N, CAS: 9002-86-2. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, PVC RESIN SG5, thành phần: Polyvinyl clorua (C2H3CL)n, CAS: 9002-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
69300
KG
69000
KGM
116027
USD
30006488
2021-12-13
390410 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, PVC Resin SG5, Ingredients: Polyvinyl chloride (C2H3CL) N, CAS: 9002-86-2. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, PVC RESIN SG5, thành phần: Polyvinyl clorua (C2H3CL)n, CAS: 9002-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
69300
KG
69000
KGM
101061
USD
112100015478853
2021-09-30
291739 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Nn001 # & dioctyl terephthalate (dotp) with a chemical formula C24h38o4, is a plastic chemical, liquid liquid, used in PVC plasticizer. Number CAS 6422-86-2. New 100%;NN001#&Dioctyl Terephthalate (DOTP) có công thức hóa học C24H38O4, là hóa chất dẻo, dạng lỏng nhớt, dùng trong hóa dẻo nhựa PVC.Số Cas 6422-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29820
KG
28500
KGM
60563
USD
210522JHNY010641
2022-06-28
284190 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Sodium stannate trihydrate - another type of trioxide salt used in cosmetic production, (25kg/pail). New 100%. CAS: 12058-66-1/1310-73-2;SODIUM STANNATE TRIHYDRATE - Loại khác của muối trioxide dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (25kg/pail). Hàng mới 100%. CAS: 12058-66-1/1310-73-2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
150
KGM
5582
USD
151221ITIKHHCM2112112-01
2021-12-22
292212 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Diethanolamine DEA (diethanolamine, CAS: 111-42-2, liquid form, raw material for glue production) KqD: 223 / TB-TCHQ (January 11, 2016);DIETHANOLAMINE DEA (Diethanolamine, Cas:111-42-2, dạng lỏng, nguyên phụ liệu dùng để sản xuất keo)KQGĐ: 223/TB-TCHQ(11/01/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
67826
KG
190
KGM
494
USD
132100015661923
2021-10-20
130190 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH PHAT TRIEN CONG NGHIEP HOANG VIET # & Resin material is plastic of pine trees, the substance helps clean the weld and reduce the surface tension of welding tin thus helping welding tin cling to a smoother weld. 100% new goods # & vn;'#&Nhựa thông Chất liệu là nhựa của cây thông, chất giúp làm sạch mối hàn và giảm sức căng bề mặt của thiếc hàn do đó giúp thiếc hàn bám vào mối hàn mịn hơn. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PTCN HOANG VIET
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
550
KG
1
KGM
8
USD
132100017027020
2021-12-09
220721 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH VAT TU THIET BI CONG NGHIEP PHUC MINH # & Chemical NTC 379 (CAS: 64-17-5), the main ingredient is: ethanol alcohol 93-97%, chemical formula: C2H5OH, used for cleaning and cleaning. 100% new goods # & vn;'#&Hóa chất NTC 379 (cas: 64-17-5), thành phần chính là: Cồn Ethanol 93-97%, công thức hóa học: C2H5OH, dùng để làm sạch, tẩy rửa. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VTU THIET BI CN PHUC MINH
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
530
KG
5
UNL
1401
USD
112000013538299
2021-01-04
721041 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & alloy steel plates are galvanized, size 1200 * 2400 mm, the new 100% # & VN;3#&Tấm thép hợp kim được được tráng kẽm, kích thước 1200*2400 mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
10
TAM
425
USD
112000013538299
2021-01-04
721041 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & Steel is coated with zinc alloy, size 50x100x3mm, new 100% # & VN;3#&Tấm thép hợp kim được được tráng kẽm, kích thước 50x100x3mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
20
UNT
994
USD
112000013538299
2021-01-04
721041 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & Steel is coated with zinc alloy, size thuoc1200 * 2400 * 1.5 mm, the new 100% # & VN;3#&Tấm thép hợp kim được được tráng kẽm, kích thước1200*2400*1.5,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
10
TAM
386
USD
29714617315
2022-01-20
290950 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM NANTONG WEIDE FLAVOR CO LTD VanillyLyl Butyl Ether - (4-butoxymethyl) -2-Methoxy-Phenol heating used in cosmetic production, (5kg / can). New 100%. CAS: 82654-98-6;VANILLYL BUTYL ETHER - (4-Butoxymethyl)-2-methoxy-phenol chất làm nóng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (5kg/can). Hàng mới 100%. CAS: 82654-98-6
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
24
KG
20
KGM
2480
USD