Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251120SSINS2008926
2020-12-01
080252 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Dry pistachio nuts - Pistachios KERNEL 13.61KG PRIMEX FARMS, the sx: Primex Farms, LLC (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Nhân hạt dẻ cười khô - PRIMEX FARMS PISTACHIOS KERNEL 13.61KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
5
UNK
446
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
071320 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dried Chick Peas 25kg, Manufacturer: Atlas Food (goods only in normal processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Đậu Chick peas khô - DRIED CHICK PEAS 25KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
20
UNK
463
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
110422 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used for food: Oats Crushed Quaker (cans) - Instant Oatmeal Quaker 800g, Manufacturer: Pepsico International Pte. Ltd - Shelf life: 04/2023 (100% new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Yến mạch nghiền hiệu Quaker (dạng lon) - INSTANT OATMEAL QUAKER 800G, nhà sx: PEPSICO INTERNATIONAL PTE. LTD - Hạn sử dụng: 04/2023 (hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
480
UNK
1061
USD
141021SSINS2115002
2021-10-22
110422 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: Quaker crushed oats (cans) - Quickcook Oatmeal Quaker 800g, Manufacturer: Pepsico International Pte. Ltd - Shelf life: 02/2023 (100% new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Yến mạch nghiền hiệu Quaker (dạng lon) - QUICKCOOK OATMEAL QUAKER 800G, nhà sx: PEPSICO INTERNATIONAL PTE. LTD - Hạn sử dụng: 02/2023 (hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
504
UNK
1114
USD
261220SSINS2009363
2021-01-04
100850 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Grain quinoa - quinoa WHITE 25kg, the sx: ATLAS FOOD (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Hạt quinoa - WHITE QUINOA 25KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
21218
KG
8
UNK
598
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
210310 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Soy sauce sauce - SOY SAUCE 1L Kikkoman, the sx: Kikkoman (S) PTE LTD - Expiry: 05/2022 (only used as food, new customers 100%);Nước tương soy sauce - KIKKOMAN SOY SAUCE 1L, nhà sx: KIKKOMAN (S) PTE LTD - Hạn sử dụng: 05/2022(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
600
UNA
1158
USD
261220SSINS2009363
2021-01-04
200210 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Canned peeled tomatoes preserved in citric acid - Peeled Tomatoes ITALIAN BENINCASA 2.55KG, the sx: BENINCASA S.R.L - Expiry date: 10/2023 (only for use as food, new customers 100%);Cà chua bóc vỏ đóng hộp bảo quản trong axit citric - BENINCASA ITALIAN PEELED TOMATOES 2.55KG, nhà sx: BENINCASA S.R.L - Hạn sử dụng: 10/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
21218
KG
1740
UNK
3706
USD
101120COSU6281363770
2020-12-25
200210 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM BENINCASA SRL Canned peeled tomatoes Peeled Tomatoes ITALIAN BENINCASA - 2550G / box, mark BENINCASA preserved in citric acid - Expiry date: 10/2023 (100% new);Cà chua bóc vỏ đóng hộp BENINCASA ITALIAN PEELED TOMATOES - 2550G/hộp, hiệu BENINCASA, bảo quản trong axit citric - Hạn sử dụng: 10/2023 (hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
7500
UNK
13740
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
910919 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Cajun Spice Spice - Atlas Cajun Spice 20kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 09/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Gia vị Cajun Spice - ATLAS CAJUN SPICE 20KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 09/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
2
UNK
226
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
090922 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Spices - coriander powder - ATLAS CORIANDER POWDER 1KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry date: 11/2022 (only for use as food, new customers 100%);Gia vị - Bột coriander - ATLAS CORIANDER POWDER 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 11/2022(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
100
UNK
435
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
802220 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Hazeli - Enthre blached hazelnut kernel 12.5kg, manufacturer: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
10
UNK
840
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: Oregon Trail Dark Sweet Cherries 3.01kg, Manufacturer: Neil Jones Food Company - Shelf life: 09/2024 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Quả anh đào ngâm - OREGON TRAIL DARK SWEET CHERRIES 3.01KG, nhà sx: NEIL JONES FOOD COMPANY - Hạn sử dụng: 09/2024 (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
126
UNK
816
USD
261220SSINS2009363
2021-01-04
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - ATLAS SUPERIOR Maraschino Cherries 4.25KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry date: 10/2023 (only for use as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - ATLAS SUPERIOR MARASCHINO CHERRIES 4.25KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 10/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
21218
KG
600
UNA
5274
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - ATLAS SUPERIOR Maraschino Cherries 4.25KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry date: 10/2023 (only for use as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - ATLAS SUPERIOR MARASCHINO CHERRIES 4.25KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 10/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
100
UNA
879
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - OREGON TRAIL DARK SWEET cherries 425g Product forms, the sx: The Neil Jones Food Company - Expiry: 08/2023 (only used as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - OREGON TRAIL DARK SWEET CHERRIES 425G, nhà sx: The Neil Jones Food Company - Hạn sử dụng: 08/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
96
UNK
84
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - ATLAS SUPERIOR Maraschino Cherries 4.25KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry: 08/2023 (only used as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - ATLAS SUPERIOR MARASCHINO CHERRIES 4.25KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 08/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
400
UNA
3516
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - OREGON TRAIL Cherries SWEET DARK 3.06KG, the sx: The Neil Jones Food Company - Expiry: 08/2023 (only used as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - OREGON TRAIL DARK SWEET CHERRIES 3.06KG, nhà sx: The Neil Jones Food Company - Hạn sử dụng: 08/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
180
UNK
1166
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
071290 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Crushed oregano leaves - Atlas oregano rubbed 10kg, manufacturer: Atlas Food (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Lá Oregano khô nghiền - ATLAS OREGANO RUBBED 10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
18
UNK
1955
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
081310 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Non-granular dried apricot - Entegre Dried Pitted Apricot 12.5kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mơ khô không hạt - ENTEGRE DRIED PITTED APRICOT 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
40
UNK
1015
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
081310 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Non-granular dried apricot - Entegre Dried Pitted Apricot 12.5kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mơ khô không hạt - ENTEGRE DRIED PITTED APRICOT 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
20
UNK
508
USD
141021SSINS2115002
2021-10-22
081310 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Non-granular dried apricot - Entegre Dried Pitted Apricot 12.5kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mơ khô không hạt - ENTEGRE DRIED PITTED APRICOT 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
30
UNK
761
USD
141021SSINS2115002
2021-10-22
090832 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: ATLAS CARDAMON Ground 1kg, SX: ATLAS Food - Shelf life: 02/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột bạch đậu khấu - ATLAS CARDAMON GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 02/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
10
UNK
244
USD
290921SSINS2114744
2021-10-12
090832 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used for food: Cardamic powder - ATLAS Cardamon Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 01/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột bạch đậu khấu - ATLAS CARDAMON GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
6112
KG
130
UNK
3177
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
080222 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Hazeli - Enthre blached hazelnut kernel 12.5kg, manufacturer: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
10
UNK
840
USD
141021SSINS2115002
2021-10-22
080222 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Hazeli - Enthre blached hazelnut kernel 12.5kg, manufacturer: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
10
UNK
840
USD
020122SSINS2116418
2022-01-14
080222 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Hazeli - Enthre blached hazelnut kernel 12.5kg, manufacturer: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
14515
KG
10
UNK
840
USD
250522SSINS2218631
2022-06-01
080222 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used as food: Entegrre Blanched Hazelnut Kernel 12.5kg, Manufacturer: Entegre Food Industry Co., Inc (goods only through regular preliminary processing) - (100%new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25952
KG
20
UNK
1680
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
120799 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Split seeds - Seed sharing 25kg, Manufacturer: IMEX FUTURA S.A.C. (Goods only through regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Hạt chia - CHIA SEED 25KG, nhà sx: IMEX FUTURA S.A.C. (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
PERU
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
10
UNK
560
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
091099 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Basil Leaf - Atlas Basil Rubbed 10kg, Manufacturer: Atlas Food (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Rau mùi lá húng quế - ATLAS BASIL RUBBED 10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
20
UNK
1432
USD
151121SSINS2115596
2021-11-25
802520 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: Dry grip - Primex Farms Pistachios Kernel 10kg, Manufacturer: Primex Farms, LLC (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân hạt dẻ cười khô - PRIMEX FARMS PISTACHIOS KERNEL 10KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
10034
KG
600
UNK
39282
USD
151121SSINS2115596
2021-11-25
802520 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Dry smiling chestnuts - Primex Farms Pistachios Kernel 13.61kg, Manufacturer: Primex Farms, LLC (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân hạt dẻ cười khô - PRIMEX FARMS PISTACHIOS KERNEL 13.61KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
10034
KG
30
UNK
2673
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
080620 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raisins - Raisins 11.34KG LION THOMPSON SELECT, the sx: LION Raisins (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Nho khô - LION THOMPSON SELECT RAISINS 11.34KG, nhà sx: LION RAISINS (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
200
UNK
5776
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
802900 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Humanities of pecans - Shelled Pecan 13.61kg, Manufacturer: San Saba Pecan L.P.P.P.Pran (NEW RESULTS) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả hồ đào - SHELLED PECAN 13.61KG, nhà sx: San Saba Pecan L.P (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
10
UNK
1379
USD
170222SSINS2217068
2022-02-26
200600 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Orange Shell - Atlas Mixed Peeled 10kg, Manufacturer: Atlas Finefood Pte Ltd - Shelf life: 06/2023 (100% new products);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Vỏ cam - ATLAS MIXED PEELED 10KG, nhà sx: ATLAS FINEFOOD PTE LTD - Hạn sử dụng: 06/2023 (hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
24
UNK
264
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
802320 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dry walnuts - Carriere Walnut Halves & Pieces 9.98kg, Manufacturer: Carriere Family Farms, Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả óc chó khô - CARRIERE WALNUT HALVES & PIECES 9.98KG, nhà sx: Carriere Family Farms, INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
30
UNK
2376
USD
170222SSINS2217068
2022-02-26
080232 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dry walnuts - Carriere Walnut Halves & Pieces 9.98kg, Manufacturer: Carriere Family Farms, Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả óc chó khô - CARRIERE WALNUT HALVES & PIECES 9.98KG, nhà sx: CARRIERE FAMILY FARMS, INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
50
UNK
3961
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
813409 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Fruit cranberries Graceland - Graceland Dried Cranberries 11.34kg, SX: Graceland Fruit (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Quả nam việt quất khô hiệu Graceland - GRACELAND DRIED CRANBERRIES 11.34KG, nhà sx: GRACELAND FRUIT (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
50
UNK
1711
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
804200 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dry sung - ENTEGRE Dried Figs 10kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc. (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Quả sung khô - ENTEGRE DRIED FIGS 10KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
30
UNK
994
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
081320 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Food used for food: Pitted Prunes 11.34kg, SX: Wilbur Packing Company (goods only through regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mận khô - PITTED PRUNES 11.34KG, nhà sx: Wilbur Packing Company (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
50
UNK
2067
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
071220 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Spices - onion powder - ONION POWDER 1KG ATLAS, the sx: ATLAS FOOD - Expiry: 08/2022 (only used as food, new customers 100%);Gia vị - Bột hành - ATLAS ONION POWDER 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 08/2022(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
100
UNK
760
USD
200422SSINS2218108
2022-04-27
071220 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used as food: onion powder - Atlas onion Powder 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Expiry date: 01/2024 (100%new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột hành - ATLAS ONION POWDER 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
13871
KG
300
UNK
2280
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
908120 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Nutmeg - Atlas Nutmeg Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 03/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột nhục đậu khấu - ATLAS NUTMEG GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 03/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
10
UNK
246
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
200570 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Olive Green Non-particle (Soak) - Acorsa Medium Pitted Green Olives 3350g, Manufacturer: DCoop, S. Coop. And - Shelf life: 12/2024 (100% new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Olive xanh không hạt (ngâm) - ACORSA MEDIUM PITTED GREEN OLIVES 3350G, nhà sx: DCOOP, S. COOP. AND - Hạn sử dụng: 12/2024 (hàng mới 100%)
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
192
UNK
653
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
080290 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Human pecans - shelled PECAN 13.61KG, the sx: San Saba Pecan L.P (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Nhân quả hồ đào - SHELLED PECAN 13.61KG, nhà sx: San Saba Pecan L.P (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
15
UNK
2069
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
080290 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Humanities of pecans - Shelled Pecan 13.61kg, Manufacturer: San Saba Pecan L.P.P.P.Pran (NEW RESULTS) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả hồ đào - SHELLED PECAN 13.61KG, nhà sx: San Saba Pecan L.P (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
10
UNK
1379
USD
011120SSINS2008507
2020-11-23
120800 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Pumpkin seeds - Pumpkin SEED ATLAS 25kg, only used as food, housing sx: ATLAS FOOD (restaurant only preliminarily processed) - (100% new);Hạt bí - ATLAS PUMPKIN SEED 25KG, chỉ dùng làm thực phẩm, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
27738
KG
6
UNK
553
USD
170222SSINS2217068
2022-02-26
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: canned beans - Benincasa Red Kidney Beans 2600g, SX: Benincasa S.R.L - Shelf life: 12/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Đậu đóng hộp - BENINCASA RED KIDNEY BEANS 2600G, nhà sx: BENINCASA S.R.L - Hạn sử dụng: 12/2023 (hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
120
UNK
330
USD
200222YMLUM610049129
2022-03-30
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM BENINCASA SRL Boxed bean Benincasa Chick Peas - 400g / box, Benincasa brand, peeled with salt water - Shelf life: 11/2024 (100% new);Đậu đóng hộp BENINCASA CHICK PEAS - 400G/hộp, hiệu BENINCASA, đã bóc vỏ ngâm nước muối - Hạn sử dụng: 11/2024 (hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21320
KG
3600
UNK
1434
USD
240221SSINS2110683
2021-03-04
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Canned beans (shelled brine) - CHICK PEAS BENINCASA 2600G, the sx: BENINCASA S.R.L - Expiry date: 12/2023 (only for use as food, new customers 100%);Đậu đóng hộp (đã bóc vỏ ngâm nước muối) - BENINCASA CHICK PEAS 2600G, nhà sx: BENINCASA S.R.L - Hạn sử dụng: 12/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
144
UNK
287
USD
111220TMUL113220
2021-03-11
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM CONSERVAS LA COSTENA S A DE C V Canned black beans, whole grain domestically preserved spice La Costena brand - WHOLE BLACK BEANS - 400G - Expiry date: 11/2023 (100% new);Đậu đen đóng lon nguyên hạt bảo quản trong nước gia vị hiệu La Costena - WHOLE BLACK BEANS - 400G - Hạn sử dụng: 11/2023 (hàng mới 100%)
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
8425
KG
2028
UNK
1075
USD
111220TMUL113220
2021-03-11
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM CONSERVAS LA COSTENA S A DE C V Preserved bean crushing daisy domestic canned spices La Costena brand - PINTO BEANS REFRIED - 400G - Expiry: 09/2023 (100% new);Đậu cúc nghiền bảo quản trong nước gia vị đóng lon hiệu La Costena - REFRIED PINTO BEANS - 400G - Hạn sử dụng: 09/2023 (hàng mới 100%)
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
8425
KG
2028
UNK
1278
USD
200422SSINS2218108
2022-04-27
090620 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used as food: cinnamon powder - Atlas Cinnamon Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Expiry date: 01/2024 (100%new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột quế - ATLAS CINNAMON GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
13871
KG
50
UNK
323
USD
270521SSINS2112529
2021-06-08
090620 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cinnamon powder - Atlas Cinnamon Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 03/2023 (Used only for food, 100% new products);Bột quế - ATLAS CINNAMON GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 03/2023 (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
24016
KG
100
UNK
645
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
091012 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Food used: Ginger Powder - Atlas Ginger Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 01/2024 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Gừng bột - ATLAS GINGER GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
20
UNK
143
USD
200422SSINS2218108
2022-04-27
091012 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used as food: Ginger powder - Atlas Ginger Ground 25kg, Manufacturer: Atlas Food - Expiry date: 01/2024 (100%new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Gừng bột - ATLAS GINGER GROUND 25KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
13871
KG
4
UNK
708
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
813100 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Non-granular dried apricot - Entegre Dried Pitted Apricot 12.5kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mơ khô không hạt - ENTEGRE DRIED PITTED APRICOT 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
61
UNK
1548
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
070820 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Food Materials: Lentils - Atlas Dry Red Lentil 25kg, Manufacturing: Atlas Finefood Indian (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Đậu lăng - ATLAS DRY RED LENTIL 25KG, nhà sx: Atlas Finefood Indian (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
5
UNK
128
USD
151121SSINS2115596
2021-11-25
802510 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Primex Farms Pistachios in Shell 10kg, Primex Farms Pistachios in Shell 10kg, Manufacturing: Primex Farms, LLC (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Hạt dẻ cười chưa bóc vỏ - PRIMEX FARMS PISTACHIOS IN SHELL 10KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
10034
KG
295
UNK
14641
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
220900 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Material used for food: vinegar - mas portell balsamic vinegar of modena 500ml, manufacturer: euroaliment.c.s.l.u - Shelf life: 08/2026 (100% new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Dấm - MAS PORTELL BALSAMIC VINEGAR OF MODENA 500ML, nhà sx: EUROALIMENT P.A.C.S.L.U - Hạn sử dụng: 08/2026 (hàng mới 100%)
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
600
UNA
768
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
080420 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dry sung - ENTEGRE Dried Figs 10kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc. (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Quả sung khô - ENTEGRE DRIED FIGS 10KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
40
UNK
1325
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
080420 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Dried figs - Dried Figs 10kg Entegre, a sx: Entegre FOOD INDUSTRY CO., INC (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Quả sung khô - ENTEGRE DRIED FIGS 10KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
50
UNK
1657
USD
261220SSINS2009363
2021-01-04
200599 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Pistils artichoke preserved in brine - COHEVI Artichoke HEARTS 390G, the sx: CONSERVAS EL RAAL, S.C.L - Expiry date: 10/2023 (only for use as food, new customers 100%);Nhụy hoa Atiso bảo quản trong nước muối - COHEVI ARTICHOKE HEARTS 390G, nhà sx: CONSERVAS EL RAAL, S.C.L - Hạn sử dụng: 10/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
21218
KG
372
UNK
379
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Spices - cumin powder - ATLAS Cumin GROUND 1KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry date: 11/2022 (only for use as food, new customers 100%);Gia vị - Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 11/2022(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
500
UNK
2535
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used as food: Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, SX: Atlas Food - Shelf life: 10/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 10/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
100
UNK
507
USD
230621SSINS2113041
2021-07-02
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 04/2023 (Used only for food, 100% new products);Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 04/2023 (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
170
UNK
862
USD
220721SSINS2113374
2021-09-08
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 05/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 05/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
10284
KG
340
UNK
1724
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 01/2024 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
150
UNK
761
USD
020122SSINS2116418
2022-01-14
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used as food: Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, SX: Atlas Food - Shelf life: 10/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 10/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
14515
KG
150
UNK
761
USD
NAP500493500
2020-03-15
070010 ATLAS FINEFOOD VIETNAM BENINCASA SRL WHOLE PEELED TOMATOES,CANNED BEANS,DICED PEELED TOMATOES,CHICK PEAS AND ALIMENTARY PASTA
ITALY
VIETNAM
Napoli
Vung Tau
21344
KG
1300
CT
0
USD
NAP30019B300
2022-03-31
070010 ATLAS FINEFOOD VIETNAM BENINCASA SRL WHOLE PEELED TOMATOES,CANNED BEANS,DICED PEELED TOMATOES,CHICK PEAS AND ALIMENTARY PASTA
ITALY
VIETNAM
Napoli
Vung Tau
21184
KG
1100
CT
0
USD
190821ANRBCG55156
2021-10-18
841480 NG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM ATLAS COPCO AIRPOWER N V Fixed screw air compressor, not mounted on the frame with Move wheels132VSDA3 (8152-6504-61), capacity of 132kw, Atlas Copco, no gas volume, industrial use, 100% new products;Máy nén khí trục vít cố định, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển GA132VSDA3 (8152-6504-61), công suất 132kw, hiệu Atlas Copco, không có bình tích khí, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
9414
KG
1
PCE
46040
USD
190821ANRBCG55156
2021-10-18
841939 NG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM ATLAS COPCO AIRPOWER N V FD1010 gas dryer (8102-1901-40), 1010 liter air flow / second 400V voltage, Atlas Copco used in industrial, 100% new products;Máy sấy khí FD1010 (8102-1901-40), lưu lượng khí 1010 lít/giây điện áp 400V, hiệu Atlas Copco dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
9414
KG
1
PCE
16984
USD
NEB05449135
2022-01-24
903110 NG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM POWER TOOLS DISTRIBUTION N V Corner Calibration Equipment for Calibration Calibration for Strengthening Equipment, Electrical Activals, Article No: 8059098510, SX: Atlas, 100% new;Thiết bị hiệu chuẩn góc dùng để hiệu chuẩn góc cho thiết bị xiết lực, loại hoạt đông bằng điện, Article no: 8059098510, Hãng SX: Atlas, mới 100%
ITALY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
2
KG
1
PCE
739
USD
NEB05375812
2021-11-10
841239 NG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM ATLAS COPCO AIRPOWER N V DD / D air filter, Article No: 2901-3002-08, Accessories for air compressors, SX: Atlas, 100% new;Phin lọc khí DD/D, Article no: 2901-3002-08, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100%
ITALY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
111
KG
3
PCE
1054
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
011121SHABEJ15244
2021-11-12
841480 NG TY TNHH ATLAS COPCO VI?T NAM CHI NHáNH BìNH D??NG ATLAS COPCO WUXI COMPRESSOR CO LTD G11P A 8.5 ml air compressor (8160010537) (8160010537) Used in industrial not installed on ATLAS COPCA wheel frame, producing 2021 years, 100% new products;Máy nén khí (không bình chứa khí) G11P A 8.5 ML (8160010537) dùng trong công nghiệp không lắp trên khung bánh xe hiệu Atlas Copco, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1464
KG
1
PCE
2282
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD