Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190821ANRBCG55156
2021-10-18
841480 NG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM ATLAS COPCO AIRPOWER N V Fixed screw air compressor, not mounted on the frame with Move wheels132VSDA3 (8152-6504-61), capacity of 132kw, Atlas Copco, no gas volume, industrial use, 100% new products;Máy nén khí trục vít cố định, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển GA132VSDA3 (8152-6504-61), công suất 132kw, hiệu Atlas Copco, không có bình tích khí, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
9414
KG
1
PCE
46040
USD
190821ANRBCG55156
2021-10-18
841939 NG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM ATLAS COPCO AIRPOWER N V FD1010 gas dryer (8102-1901-40), 1010 liter air flow / second 400V voltage, Atlas Copco used in industrial, 100% new products;Máy sấy khí FD1010 (8102-1901-40), lưu lượng khí 1010 lít/giây điện áp 400V, hiệu Atlas Copco dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
9414
KG
1
PCE
16984
USD
NEB05449135
2022-01-24
903110 NG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM POWER TOOLS DISTRIBUTION N V Corner Calibration Equipment for Calibration Calibration for Strengthening Equipment, Electrical Activals, Article No: 8059098510, SX: Atlas, 100% new;Thiết bị hiệu chuẩn góc dùng để hiệu chuẩn góc cho thiết bị xiết lực, loại hoạt đông bằng điện, Article no: 8059098510, Hãng SX: Atlas, mới 100%
ITALY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
2
KG
1
PCE
739
USD
NEB05375812
2021-11-10
841239 NG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM ATLAS COPCO AIRPOWER N V DD / D air filter, Article No: 2901-3002-08, Accessories for air compressors, SX: Atlas, 100% new;Phin lọc khí DD/D, Article no: 2901-3002-08, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100%
ITALY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
111
KG
3
PCE
1054
USD
011121SHABEJ15244
2021-11-12
841480 NG TY TNHH ATLAS COPCO VI?T NAM CHI NHáNH BìNH D??NG ATLAS COPCO WUXI COMPRESSOR CO LTD G11P A 8.5 ml air compressor (8160010537) (8160010537) Used in industrial not installed on ATLAS COPCA wheel frame, producing 2021 years, 100% new products;Máy nén khí (không bình chứa khí) G11P A 8.5 ML (8160010537) dùng trong công nghiệp không lắp trên khung bánh xe hiệu Atlas Copco, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1464
KG
1
PCE
2282
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
080252 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Dry pistachio nuts - Pistachios KERNEL 13.61KG PRIMEX FARMS, the sx: Primex Farms, LLC (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Nhân hạt dẻ cười khô - PRIMEX FARMS PISTACHIOS KERNEL 13.61KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
5
UNK
446
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
071320 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dried Chick Peas 25kg, Manufacturer: Atlas Food (goods only in normal processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Đậu Chick peas khô - DRIED CHICK PEAS 25KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
20
UNK
463
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
110422 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used for food: Oats Crushed Quaker (cans) - Instant Oatmeal Quaker 800g, Manufacturer: Pepsico International Pte. Ltd - Shelf life: 04/2023 (100% new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Yến mạch nghiền hiệu Quaker (dạng lon) - INSTANT OATMEAL QUAKER 800G, nhà sx: PEPSICO INTERNATIONAL PTE. LTD - Hạn sử dụng: 04/2023 (hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
480
UNK
1061
USD
141021SSINS2115002
2021-10-22
110422 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: Quaker crushed oats (cans) - Quickcook Oatmeal Quaker 800g, Manufacturer: Pepsico International Pte. Ltd - Shelf life: 02/2023 (100% new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Yến mạch nghiền hiệu Quaker (dạng lon) - QUICKCOOK OATMEAL QUAKER 800G, nhà sx: PEPSICO INTERNATIONAL PTE. LTD - Hạn sử dụng: 02/2023 (hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
504
UNK
1114
USD
261220SSINS2009363
2021-01-04
100850 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Grain quinoa - quinoa WHITE 25kg, the sx: ATLAS FOOD (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Hạt quinoa - WHITE QUINOA 25KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
21218
KG
8
UNK
598
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
210310 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Soy sauce sauce - SOY SAUCE 1L Kikkoman, the sx: Kikkoman (S) PTE LTD - Expiry: 05/2022 (only used as food, new customers 100%);Nước tương soy sauce - KIKKOMAN SOY SAUCE 1L, nhà sx: KIKKOMAN (S) PTE LTD - Hạn sử dụng: 05/2022(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
600
UNA
1158
USD
261220SSINS2009363
2021-01-04
200210 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Canned peeled tomatoes preserved in citric acid - Peeled Tomatoes ITALIAN BENINCASA 2.55KG, the sx: BENINCASA S.R.L - Expiry date: 10/2023 (only for use as food, new customers 100%);Cà chua bóc vỏ đóng hộp bảo quản trong axit citric - BENINCASA ITALIAN PEELED TOMATOES 2.55KG, nhà sx: BENINCASA S.R.L - Hạn sử dụng: 10/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
21218
KG
1740
UNK
3706
USD
101120COSU6281363770
2020-12-25
200210 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM BENINCASA SRL Canned peeled tomatoes Peeled Tomatoes ITALIAN BENINCASA - 2550G / box, mark BENINCASA preserved in citric acid - Expiry date: 10/2023 (100% new);Cà chua bóc vỏ đóng hộp BENINCASA ITALIAN PEELED TOMATOES - 2550G/hộp, hiệu BENINCASA, bảo quản trong axit citric - Hạn sử dụng: 10/2023 (hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
7500
UNK
13740
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
910919 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Cajun Spice Spice - Atlas Cajun Spice 20kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 09/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Gia vị Cajun Spice - ATLAS CAJUN SPICE 20KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 09/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
2
UNK
226
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
090922 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Spices - coriander powder - ATLAS CORIANDER POWDER 1KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry date: 11/2022 (only for use as food, new customers 100%);Gia vị - Bột coriander - ATLAS CORIANDER POWDER 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 11/2022(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
100
UNK
435
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
802220 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Hazeli - Enthre blached hazelnut kernel 12.5kg, manufacturer: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
10
UNK
840
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: Oregon Trail Dark Sweet Cherries 3.01kg, Manufacturer: Neil Jones Food Company - Shelf life: 09/2024 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Quả anh đào ngâm - OREGON TRAIL DARK SWEET CHERRIES 3.01KG, nhà sx: NEIL JONES FOOD COMPANY - Hạn sử dụng: 09/2024 (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
126
UNK
816
USD
261220SSINS2009363
2021-01-04
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - ATLAS SUPERIOR Maraschino Cherries 4.25KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry date: 10/2023 (only for use as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - ATLAS SUPERIOR MARASCHINO CHERRIES 4.25KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 10/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
21218
KG
600
UNA
5274
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - ATLAS SUPERIOR Maraschino Cherries 4.25KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry date: 10/2023 (only for use as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - ATLAS SUPERIOR MARASCHINO CHERRIES 4.25KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 10/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
100
UNA
879
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - OREGON TRAIL DARK SWEET cherries 425g Product forms, the sx: The Neil Jones Food Company - Expiry: 08/2023 (only used as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - OREGON TRAIL DARK SWEET CHERRIES 425G, nhà sx: The Neil Jones Food Company - Hạn sử dụng: 08/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
96
UNK
84
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - ATLAS SUPERIOR Maraschino Cherries 4.25KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry: 08/2023 (only used as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - ATLAS SUPERIOR MARASCHINO CHERRIES 4.25KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 08/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
400
UNA
3516
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
200860 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cherries soaked in syrup - OREGON TRAIL Cherries SWEET DARK 3.06KG, the sx: The Neil Jones Food Company - Expiry: 08/2023 (only used as food, new customers 100%);Quả anh đào ngâm nước đường - OREGON TRAIL DARK SWEET CHERRIES 3.06KG, nhà sx: The Neil Jones Food Company - Hạn sử dụng: 08/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
180
UNK
1166
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
071290 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Crushed oregano leaves - Atlas oregano rubbed 10kg, manufacturer: Atlas Food (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Lá Oregano khô nghiền - ATLAS OREGANO RUBBED 10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
18
UNK
1955
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
081310 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Non-granular dried apricot - Entegre Dried Pitted Apricot 12.5kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mơ khô không hạt - ENTEGRE DRIED PITTED APRICOT 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
40
UNK
1015
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
081310 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Non-granular dried apricot - Entegre Dried Pitted Apricot 12.5kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mơ khô không hạt - ENTEGRE DRIED PITTED APRICOT 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
20
UNK
508
USD
141021SSINS2115002
2021-10-22
081310 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Non-granular dried apricot - Entegre Dried Pitted Apricot 12.5kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mơ khô không hạt - ENTEGRE DRIED PITTED APRICOT 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
30
UNK
761
USD
141021SSINS2115002
2021-10-22
090832 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: ATLAS CARDAMON Ground 1kg, SX: ATLAS Food - Shelf life: 02/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột bạch đậu khấu - ATLAS CARDAMON GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 02/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
10
UNK
244
USD
290921SSINS2114744
2021-10-12
090832 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used for food: Cardamic powder - ATLAS Cardamon Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 01/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột bạch đậu khấu - ATLAS CARDAMON GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
6112
KG
130
UNK
3177
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
080222 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Hazeli - Enthre blached hazelnut kernel 12.5kg, manufacturer: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
10
UNK
840
USD
141021SSINS2115002
2021-10-22
080222 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Hazeli - Enthre blached hazelnut kernel 12.5kg, manufacturer: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
10
UNK
840
USD
020122SSINS2116418
2022-01-14
080222 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Hazeli - Enthre blached hazelnut kernel 12.5kg, manufacturer: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
14515
KG
10
UNK
840
USD
250522SSINS2218631
2022-06-01
080222 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used as food: Entegrre Blanched Hazelnut Kernel 12.5kg, Manufacturer: Entegre Food Industry Co., Inc (goods only through regular preliminary processing) - (100%new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả phỉ - ENTEGRE BLANCHED HAZELNUT KERNEL 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25952
KG
20
UNK
1680
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
120799 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Split seeds - Seed sharing 25kg, Manufacturer: IMEX FUTURA S.A.C. (Goods only through regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Hạt chia - CHIA SEED 25KG, nhà sx: IMEX FUTURA S.A.C. (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
PERU
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
10
UNK
560
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
091099 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Basil Leaf - Atlas Basil Rubbed 10kg, Manufacturer: Atlas Food (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Rau mùi lá húng quế - ATLAS BASIL RUBBED 10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
20
UNK
1432
USD
151121SSINS2115596
2021-11-25
802520 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: Dry grip - Primex Farms Pistachios Kernel 10kg, Manufacturer: Primex Farms, LLC (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân hạt dẻ cười khô - PRIMEX FARMS PISTACHIOS KERNEL 10KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
10034
KG
600
UNK
39282
USD
151121SSINS2115596
2021-11-25
802520 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Dry smiling chestnuts - Primex Farms Pistachios Kernel 13.61kg, Manufacturer: Primex Farms, LLC (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân hạt dẻ cười khô - PRIMEX FARMS PISTACHIOS KERNEL 13.61KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
10034
KG
30
UNK
2673
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
080620 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raisins - Raisins 11.34KG LION THOMPSON SELECT, the sx: LION Raisins (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Nho khô - LION THOMPSON SELECT RAISINS 11.34KG, nhà sx: LION RAISINS (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
200
UNK
5776
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
802900 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Humanities of pecans - Shelled Pecan 13.61kg, Manufacturer: San Saba Pecan L.P.P.P.Pran (NEW RESULTS) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả hồ đào - SHELLED PECAN 13.61KG, nhà sx: San Saba Pecan L.P (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
10
UNK
1379
USD
170222SSINS2217068
2022-02-26
200600 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Orange Shell - Atlas Mixed Peeled 10kg, Manufacturer: Atlas Finefood Pte Ltd - Shelf life: 06/2023 (100% new products);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Vỏ cam - ATLAS MIXED PEELED 10KG, nhà sx: ATLAS FINEFOOD PTE LTD - Hạn sử dụng: 06/2023 (hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
24
UNK
264
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
802320 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dry walnuts - Carriere Walnut Halves & Pieces 9.98kg, Manufacturer: Carriere Family Farms, Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả óc chó khô - CARRIERE WALNUT HALVES & PIECES 9.98KG, nhà sx: Carriere Family Farms, INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
30
UNK
2376
USD
170222SSINS2217068
2022-02-26
080232 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dry walnuts - Carriere Walnut Halves & Pieces 9.98kg, Manufacturer: Carriere Family Farms, Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả óc chó khô - CARRIERE WALNUT HALVES & PIECES 9.98KG, nhà sx: CARRIERE FAMILY FARMS, INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
50
UNK
3961
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
813409 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Fruit cranberries Graceland - Graceland Dried Cranberries 11.34kg, SX: Graceland Fruit (goods only through normal preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Quả nam việt quất khô hiệu Graceland - GRACELAND DRIED CRANBERRIES 11.34KG, nhà sx: GRACELAND FRUIT (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
50
UNK
1711
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
804200 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dry sung - ENTEGRE Dried Figs 10kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc. (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Quả sung khô - ENTEGRE DRIED FIGS 10KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
30
UNK
994
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
081320 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Food used for food: Pitted Prunes 11.34kg, SX: Wilbur Packing Company (goods only through regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mận khô - PITTED PRUNES 11.34KG, nhà sx: Wilbur Packing Company (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
50
UNK
2067
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
071220 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Spices - onion powder - ONION POWDER 1KG ATLAS, the sx: ATLAS FOOD - Expiry: 08/2022 (only used as food, new customers 100%);Gia vị - Bột hành - ATLAS ONION POWDER 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 08/2022(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
100
UNK
760
USD
200422SSINS2218108
2022-04-27
071220 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used as food: onion powder - Atlas onion Powder 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Expiry date: 01/2024 (100%new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột hành - ATLAS ONION POWDER 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
13871
KG
300
UNK
2280
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
908120 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Nutmeg - Atlas Nutmeg Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 03/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột nhục đậu khấu - ATLAS NUTMEG GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 03/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
10
UNK
246
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
200570 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Olive Green Non-particle (Soak) - Acorsa Medium Pitted Green Olives 3350g, Manufacturer: DCoop, S. Coop. And - Shelf life: 12/2024 (100% new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Olive xanh không hạt (ngâm) - ACORSA MEDIUM PITTED GREEN OLIVES 3350G, nhà sx: DCOOP, S. COOP. AND - Hạn sử dụng: 12/2024 (hàng mới 100%)
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
192
UNK
653
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
080290 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Human pecans - shelled PECAN 13.61KG, the sx: San Saba Pecan L.P (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Nhân quả hồ đào - SHELLED PECAN 13.61KG, nhà sx: San Saba Pecan L.P (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
15
UNK
2069
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
080290 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Humanities of pecans - Shelled Pecan 13.61kg, Manufacturer: San Saba Pecan L.P.P.P.Pran (NEW RESULTS) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Nhân quả hồ đào - SHELLED PECAN 13.61KG, nhà sx: San Saba Pecan L.P (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
10
UNK
1379
USD
011120SSINS2008507
2020-11-23
120800 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Pumpkin seeds - Pumpkin SEED ATLAS 25kg, only used as food, housing sx: ATLAS FOOD (restaurant only preliminarily processed) - (100% new);Hạt bí - ATLAS PUMPKIN SEED 25KG, chỉ dùng làm thực phẩm, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
27738
KG
6
UNK
553
USD
170222SSINS2217068
2022-02-26
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: canned beans - Benincasa Red Kidney Beans 2600g, SX: Benincasa S.R.L - Shelf life: 12/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Đậu đóng hộp - BENINCASA RED KIDNEY BEANS 2600G, nhà sx: BENINCASA S.R.L - Hạn sử dụng: 12/2023 (hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
120
UNK
330
USD
200222YMLUM610049129
2022-03-30
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM BENINCASA SRL Boxed bean Benincasa Chick Peas - 400g / box, Benincasa brand, peeled with salt water - Shelf life: 11/2024 (100% new);Đậu đóng hộp BENINCASA CHICK PEAS - 400G/hộp, hiệu BENINCASA, đã bóc vỏ ngâm nước muối - Hạn sử dụng: 11/2024 (hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21320
KG
3600
UNK
1434
USD
240221SSINS2110683
2021-03-04
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Canned beans (shelled brine) - CHICK PEAS BENINCASA 2600G, the sx: BENINCASA S.R.L - Expiry date: 12/2023 (only for use as food, new customers 100%);Đậu đóng hộp (đã bóc vỏ ngâm nước muối) - BENINCASA CHICK PEAS 2600G, nhà sx: BENINCASA S.R.L - Hạn sử dụng: 12/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
144
UNK
287
USD
111220TMUL113220
2021-03-11
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM CONSERVAS LA COSTENA S A DE C V Canned black beans, whole grain domestically preserved spice La Costena brand - WHOLE BLACK BEANS - 400G - Expiry date: 11/2023 (100% new);Đậu đen đóng lon nguyên hạt bảo quản trong nước gia vị hiệu La Costena - WHOLE BLACK BEANS - 400G - Hạn sử dụng: 11/2023 (hàng mới 100%)
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
8425
KG
2028
UNK
1075
USD
111220TMUL113220
2021-03-11
200551 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM CONSERVAS LA COSTENA S A DE C V Preserved bean crushing daisy domestic canned spices La Costena brand - PINTO BEANS REFRIED - 400G - Expiry: 09/2023 (100% new);Đậu cúc nghiền bảo quản trong nước gia vị đóng lon hiệu La Costena - REFRIED PINTO BEANS - 400G - Hạn sử dụng: 09/2023 (hàng mới 100%)
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
8425
KG
2028
UNK
1278
USD
200422SSINS2218108
2022-04-27
090620 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used as food: cinnamon powder - Atlas Cinnamon Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Expiry date: 01/2024 (100%new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột quế - ATLAS CINNAMON GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
13871
KG
50
UNK
323
USD
270521SSINS2112529
2021-06-08
090620 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Cinnamon powder - Atlas Cinnamon Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 03/2023 (Used only for food, 100% new products);Bột quế - ATLAS CINNAMON GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 03/2023 (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
24016
KG
100
UNK
645
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
091012 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Food used: Ginger Powder - Atlas Ginger Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 01/2024 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Gừng bột - ATLAS GINGER GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
20
UNK
143
USD
200422SSINS2218108
2022-04-27
091012 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used as food: Ginger powder - Atlas Ginger Ground 25kg, Manufacturer: Atlas Food - Expiry date: 01/2024 (100%new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Gừng bột - ATLAS GINGER GROUND 25KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
13871
KG
4
UNK
708
USD
151121SSINS2115587
2021-11-25
813100 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food making: Non-granular dried apricot - Entegre Dried Pitted Apricot 12.5kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Mơ khô không hạt - ENTEGRE DRIED PITTED APRICOT 12.5KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
15857
KG
61
UNK
1548
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
070820 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Food Materials: Lentils - Atlas Dry Red Lentil 25kg, Manufacturing: Atlas Finefood Indian (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Đậu lăng - ATLAS DRY RED LENTIL 25KG, nhà sx: Atlas Finefood Indian (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
5
UNK
128
USD
151121SSINS2115596
2021-11-25
802510 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Primex Farms Pistachios in Shell 10kg, Primex Farms Pistachios in Shell 10kg, Manufacturing: Primex Farms, LLC (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Hạt dẻ cười chưa bóc vỏ - PRIMEX FARMS PISTACHIOS IN SHELL 10KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
10034
KG
295
UNK
14641
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
220900 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Material used for food: vinegar - mas portell balsamic vinegar of modena 500ml, manufacturer: euroaliment.c.s.l.u - Shelf life: 08/2026 (100% new goods);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Dấm - MAS PORTELL BALSAMIC VINEGAR OF MODENA 500ML, nhà sx: EUROALIMENT P.A.C.S.L.U - Hạn sử dụng: 08/2026 (hàng mới 100%)
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
600
UNA
768
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
080420 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Dry sung - ENTEGRE Dried Figs 10kg, SX: ENTEGRE Food Industry CO., Inc. (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Quả sung khô - ENTEGRE DRIED FIGS 10KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
40
UNK
1325
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
080420 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Dried figs - Dried Figs 10kg Entegre, a sx: Entegre FOOD INDUSTRY CO., INC (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Quả sung khô - ENTEGRE DRIED FIGS 10KG, nhà sx: ENTEGRE FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
50
UNK
1657
USD
261220SSINS2009363
2021-01-04
200599 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Pistils artichoke preserved in brine - COHEVI Artichoke HEARTS 390G, the sx: CONSERVAS EL RAAL, S.C.L - Expiry date: 10/2023 (only for use as food, new customers 100%);Nhụy hoa Atiso bảo quản trong nước muối - COHEVI ARTICHOKE HEARTS 390G, nhà sx: CONSERVAS EL RAAL, S.C.L - Hạn sử dụng: 10/2023(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
21218
KG
372
UNK
379
USD
120121SSINS2109847
2021-01-15
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Spices - cumin powder - ATLAS Cumin GROUND 1KG, the sx: ATLAS FOOD - Expiry date: 11/2022 (only for use as food, new customers 100%);Gia vị - Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 11/2022(chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
500
UNK
2535
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used as food: Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, SX: Atlas Food - Shelf life: 10/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 10/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
100
UNK
507
USD
230621SSINS2113041
2021-07-02
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 04/2023 (Used only for food, 100% new products);Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 04/2023 (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
170
UNK
862
USD
220721SSINS2113374
2021-09-08
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Ingredients used for food: Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 05/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 05/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
10284
KG
340
UNK
1724
USD
190322SSINS2217554
2022-03-28
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used to make food: Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 01/2024 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
9781
KG
150
UNK
761
USD
020122SSINS2116418
2022-01-14
090932 NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials used as food: Powder is Egypt - Atlas Cumin Ground 1kg, SX: Atlas Food - Shelf life: 10/2023 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Bột thì là Ai Cập - ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 10/2023 (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
14515
KG
150
UNK
761
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD