Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020921BKKCB21010710
2021-09-10
400231 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Butyl IIR532 rubber sheet form 70x35x18cm size, 100% new;Cao su butyl IIR532 dạng tấm kích thước 70x35x18cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
35113
KG
1050
KGM
2091
USD
050522BKKCB22002446-01
2022-05-24
381231 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Antioxidants and rubber stabilizers are based on poly (2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline-RD (TMQ) granular form (PTPL 1209/PTPL-NV dated October 30, 2013), 100% new;Chất chống ô xy hoá và ổn định cao su dựa trên Poly (2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline - RD (TMQ) dạng hạt ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
24276
KG
1000
KGM
2717
USD
030122BKKCB21015548-02
2022-01-14
401150 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Bicycle tires 27.5x4.5 VRB406 SBK (120TPI) MPC Foldable TLR Snow Avalanche, 100% new;Lốp xe đạp 27.5x4.5 VRB406 SBK(120TPI) MPC FOLDABLE TLR SNOW AVALANCHE, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
38321
KG
680
PCE
14608
USD
201120BKKCB20019085
2020-11-25
271291 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Mineral wax mixture - Okerin 11021 (negozone 9332), granules used as processing aids (number PTPL 1209 / PTPL-NV dated 30.10.2013), the new 100%;Hỗn hợp sáp khoáng - Okerin 11021(negozone 9332) dạng hạt dùng làm trợ gia công ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
24372
KG
1200
KGM
1661
USD
020921BKKCB21010710
2021-09-10
400249 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Cloroprene synthetic rubber - BayPren210, primary form (Number of PTPL 162 / PTPL-NV on July 15, 2010), 100% new;Cao su tổng hợp Cloroprene - Baypren210,dạng nguyên sinh ( số PTPL 162/PTPL-NV ngày 15/07/2010), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
35113
KG
500
KGM
2962
USD
080322BKKCB22001327
2022-03-31
293420 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD N-Tert-Butyl-2-Benzothiazolesulfenamide - TBBS promotion, 100% new;N-Tert-butyl-2-Benzothiazolesulfenamide - Chất xúc tiến TBBS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10209
KG
700
KGM
2503
USD
080322BKKCB22001327
2022-03-31
280200 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Rubber vulcanization - Powdered sulfur (Number of PTPL 1209 / PTPL-NV dated October 30, 2013), 100% new;Chất lưu hoá cao su - Lưu huỳnh dạng bột ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10209
KG
2000
KGM
1000
USD
050522BKKCB22002446-01
2022-05-24
280200 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Rubber vulciation - powder sulfur (PTPL 1209/PTPL -NV dated October 30, 2013), 100% new;Chất lưu hoá cao su - Lưu huỳnh dạng bột ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
24276
KG
3000
KGM
1479
USD
050522BKKCB22002446-01
2022-05-24
520811 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Excess woven fabric from natural cotton fiber is not bleached with weight 86.5g/m2, 95cm rolls used to roll tire fishing (PTPL 43/PTPLMB-NV dated 07/07/08), new 100 new %;Vải dệt thoi thừa từ sợi bông tự nhiên kiểu dệt vân điểm chưa tẩy trắng trọng lượng 86.5g/m2,dạng cuộn khổ 95cm dùng để cuốn tanh lốp ( số PTPL 43/PTPLMB-NV ngày 07/07/08), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
24276
KG
120
KGM
300
USD
180522CJVN20220517
2022-05-24
550390 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION NPL10-Fiber#& polyethylene terephthalate (Fiber S48W) has not brushed, not brushed to pull the yarn.;NPL10-FIBER#&Xơ polyethylene terephthalate(FIBER S48W) chưa chải thô, chưa chải kỹ để kéo sợi.Mới 100%.POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FIBER.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
52210
KG
3000
KGM
9870
USD
132200018435578
2022-06-29
381400 NG TY TNHH NOX ASEAN CONG TY TNHH CHOKWANG VINA The solvent used in paint phase has the main ingredient from Medium Aliphatic Solvent - Thinner 120 (Grazing), used to paint shelves in the factory. 100% new;Dung môi dùng trong pha sơn có thành phần chính từ MEDIUM ALIPHATIC SOLVENT - Thinner 120 (Grazing), dùng để sơn giá kệ trong nhà máy. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CHOKWANG VINA
CONG TY TNHH NOX ASEAN
275
KG
36
LTR
74
USD
030721CJVN20210627-01
2021-08-07
382600 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION NPL27-22274N # & Viscosity reduction (LPR 22274N) contains less than 70% of the weight of oil originating from petroleum in PVC sheet. 100% new. Cas-no. 64742-55-8; 265-158-7; 01-2119487077-29;NPL27-22274N#&Chất làm giảm độ nhớt (LPR 22274N) có chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng trong sx tấm PVC. Mới 100%. CAS-No. 64742-55-8; 265-158-7;01-2119487077-29
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9440
KG
800
KGM
1912
USD
HICN2136779
2021-10-06
900311 NG TY TNHH PIKOR ASEAN VERDI EYEWEAR Frames, Karra, Model No. 1666, plastic material p. 100% new goods (without glasses);Gọng kính, hiệu Karra, Model No. 1666, chất liệu nhựa dẻo TR. Hàng mới 100%(không có mắt kính)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
13
KG
5
PCE
16
USD
HICN2136779
2021-10-06
900311 NG TY TNHH PIKOR ASEAN VERDI EYEWEAR Frames, Karra, Model No. 512, border material: Plastic plastics, Ultem plastic frame. 100% new goods (without glasses);Gọng kính, hiệu Karra, Model No. 512, chất liệu viền gọng: nhựa dẻo TR, càng gọng nhựa dẻo Ultem. Hàng mới 100%(không có mắt kính)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
13
KG
8
PCE
40
USD
HICN2136779
2021-10-06
900311 NG TY TNHH PIKOR ASEAN VERDI EYEWEAR Frames, Karra, Model No. 558, border material: Plastic plastics, Ultem plastic frame. 100% new goods (without glasses);Gọng kính, hiệu Karra, Model No. 558,chất liệu viền gọng: nhựa dẻo TR, càng gọng nhựa dẻo Ultem. Hàng mới 100%(không có mắt kính)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
13
KG
5
PCE
25
USD
132200017722044
2022-06-06
846029 NG TY TNHH NOX ASEAN CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU NGHI DONG NAI 100mm vapor grinding machine (handheld, using pneumatic steam-not operating with electricity), 100%new.;Máy mài hơi 100mm (cầm tay, dùng hơi khí nén-không hoạt động bằng điện), mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV NGHI DONG NAI
CONG TY TNHH NOX ASEAN
66
KG
1
PCE
62
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Floor coverings to flooring rolls of PVC used in the construction of plant for production of floor mats with PVC, size 1.83 * 35m, 100%;Trải sàn dạng cuộn để lót sàn bằng nhựa PVC dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC , kích thước 1.83*35m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
2
ROL
294
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 3 * 250 * 1000 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 3*250*1000", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
7
UNK
554
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 3 * 250 * 1000 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 3*250*1000", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
4
UNK
297
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 3.0 * 500 * 500 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 3.0*500*500", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
18
UNK
1426
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 3 * 250 * 1000 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 3*250*1000", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
3
UNK
238
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 5 * 0.5 * 500 * 500 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC , kích thước 5*0.5*500*500", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
6
UNK
198
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Floor coverings to flooring rolls of PVC used in the construction of plant for production of floor mats with PVC, size 1.83 * 30m, 100%;Trải sàn dạng cuộn để lót sàn bằng nhựa PVC dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 1.83*30m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
4
ROL
931
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Floor coverings to flooring rolls of PVC used in the construction of plant for production of floor mats with PVC, size 1.83 * 30m, 100%;Trải sàn dạng cuộn để lót sàn bằng nhựa PVC dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 1.83*30m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
1
ROL
233
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, 7.5 * 0.5 * size 185 * 1212mm, the new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 7.5*0.5*185*1212mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
30
UNK
987
USD
261221SZHPH2116159
2022-01-05
851690 NG TY TNHH FERROLI ASEAN FERROLI HEATING EQUIPMENT CHINA CO LTD 90120061: Body Sev-50 vase for aqua hot water bottles stand 50 l (100% new) 100% new goods;90120061: Thân bình SEV-50 dùng cho bình nước nóng Aqua đứng 50 L (Mới 100%) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
102634
KG
480
PCE
18533
USD
240621DHBUSHOC210620
2021-07-07
291615 NG TY TNHH SHL ASEAN SHL CO LTD CarbonXylic acid single open circuit board has not been used as an additive in production of propylene glycol diolate pgdo (SK-Pgdo) (200 liters / barrel), CAS: 105-62-4, 100% new, TB 1089 / TB -TCHQ on February 25, 2020;Axit carbonxylic đơn chức mạch hở chưa no sử dụng làm phụ gia trong sản xuất dầu nhờn Propylene glycol dioleate PGDO (SK-PGDO) (200 lít/thùng), CAS:105-62-4, mới 100% ,TB 1089/TB-TCHQ ngày 25/02/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
8
DM
5104
USD
250522EFBUSGN2205104
2022-06-03
151419 NG TY TNHH SHL ASEAN SHL CO LTD Rapesia oil has low, refined, liquid Eruxic acid content used to produce Canola Oil lubricant (Rapeseed). (200 liters/barrel), 100%new goods, results of PTPL 255/TB-KĐ3 dated February 8, 2018;Dầu hạt cải có hàm lượng axit eruxic thấp, đã tinh chế, dạng lỏng dùng để sản xuất dầu nhờn Canola Oil (RAPESEED) . (200 lít/thùng ), hàng mới 100%, kết quả ptpl 255/TB-KĐ3 ngày 08/02/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10622
KG
10
DM
4840
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
401695 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A562 # & No porous vulcanic rubber tires can be pumped, used for a non-label format, Model RB10002-B / RB385 / 55R22.5 / RB385 / 65R22.5 100%;A562#&Phao lốp bằng cao su lưu hóa không xốp có thể bơm phồng, dùng cho máy thành hình không nhãn hiệu, model RB10002-B/RB385/55R22.5/RB385/65R22.5 mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
443
PCE
38630
USD
010422ZGTAO0060000014
2022-04-14
842611 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD E199 #& attack cranes (demand crane moving on fixed base) 0.5T-H2.8M, BZD model, Lei Hang Zhong Gong brand, 500kg lifting load, can be raised 2.8m, used in factory ,new 100%;E199#&Cần trục công xôn (Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định) 0.5T-H2.8M ,model BZD, hiệu Lei Hang Zhong Gong, trọng tải nâng 500kg, có thể nâng cao 2.8m, dùng trong nhà xưởng ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
2
SET
10000
USD
132200014192065
2022-01-21
940383 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY A956 # & sofa furniture 1 (1 set of rattan tables and 3 rattan chairs, goods without brands), 100% new goods;A956#&Bộ nội thất SOFA 1 ( 1 bộ gồm 1 cái bàn bằng mây và 3 cái ghế bằng mây, hàng hóa không nhãn hiệu), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRANG TRI NOI THAT NHA KY
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
2160
KG
36
SET
23166
USD
132200018434287
2022-06-27
852870 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH NHAN 2210123-09 #& Epson EB-X06 image projector, unable to connect directly and are not designed to use for automatic data processing machines, CS shines on the screen not more than 300 inches. %(1);2210123-09#&MÁY CHIẾU ẢNH HIỆU EPSON EB-X06,không có khả năng kết nối trực tiếp và không được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động,CS chiếu lên màn ảnh không quá 300 inch.Mới 100%(1Bộ=1Cái)
CHINA
VIETNAM
CTY CHINH NHAN
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
68
KG
1
SET
503
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP311 # & Plastic adhesive actyl phenolic, granular, SL-1801 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 26678-93-3, 140-66-9, used in tire production, 100% new products;AAP311#&Nhựa dính Actyl phenolic, dạng hạt, quy cách SL-1801, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 26678-93-3, 140-66-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
6250
KGM
13225
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP505 # & Plastic Phenolic modified enhanced, granular, SL-2101 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 6778-03-9, used in tire production, 100% new products;AAP505#&Nhựa phenolic biến tính tăng cường, dạng hạt, quy cách SL-2101, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 6778-03-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
5000
KGM
11130
USD
271021OOLU2681816800-03
2021-11-13
730711 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A796 # & fittings paired for tubes-coupling with unpleasant cast iron without connectors, no lace, diameter in 25mm, 22mm thick, used for extruding machines in the factory, 100% new;A796#&Phụ kiện ghép nối cho ống- Khớp nối bằng gang đúc không dẻo không có đầu nối, không có ren, đường kính trong 25mm, dày 22mm, dùng cho máy ép đùn trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
30
PCE
503
USD
271021OOLU2681816800-02
2021-11-15
960310 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E367 # & Wiping machine for floor scrubber, Tennant brand, model T20-1026223 1000mm long, 30mm diameter 100% new;E367#&Chổi lau dùng cho máy chà sàn, hiệu tennant, model T20-1026223 Dài 1000mm,đường kính 30mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
6
PCE
1091
USD
16024261683
2021-02-01
284440 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE HONEYWELL TIANJIN LIMITED E184 # & SR-90 radioactive sources for instrumentation rubber thickness (thickness gauge tires), closed source format, series: SIFQ, BA-7850, New 100%;E184#&Nguồn phóng xạ SR-90 dùng cho thiết bị đo độ dày cao su (đo độ dày lốp xe),dạng nguồn kín, seri: SIFQ, BA-7850, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
11000
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-06 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 1870; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-06#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 1870; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
1
PCE
101
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-01 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1490; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-01#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1490; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
4
PCE
246
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-05 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 2310; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-05#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 2310; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
249
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-02 office curtain with knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1340; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-02#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1340; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
110
USD
132200017365917
2022-05-23
270119 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUAN HAI COMMODITIES A436 Indonesian charcoal (other coal, not antraxide coal). Heat of 4756 kcal/kg; Moisture content of 29.76%, ash level 1.88%, loader 41.02%, sulfur 0.12%(unit price: 3,453,180,149559 VND/ton);A436#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4756 kcal/kg; độ ẩm 29.76%, độ tro 1.88%, chất bốc 41.02%, lưu huỳnh 0.12% (đơn giá : 3,453,180.149559VNĐ/TẤN)
INDONESIA
VIETNAM
CANG TH CAI MEP
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
515
KG
515
TNE
76682
USD
201021OOLU2681187960
2021-10-29
280300 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAF201 # & soot carbon (carbon black bl201) used to produce rubber tires, granular, black, is not waste from the process of manufacturing, preparing, processing, supplying inorganic chemicals, no brand;AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
99724
KG
32000
KGM
60160
USD
190622NTSTAO22060003
2022-06-25
841511 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD 2202-39-01 #& Air conditioning system type one design connected to pipeline, no brand, Mode WLFD66, 66kW cooling capacity, three-phase 380V voltage, 100% new;2202-39-01#&Hệ thống điều hòa không khí kiểu một khối thiết kế kết nối với đường ống, không nhãn hiệu, mode WLFD66, công suất làm mát 66KW, điện áp ba pha 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13149
KG
1
SET
13300
USD
132100014930000
2021-09-01
400122 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP CAO SU HIEP THANH AAA341 # & Natural rubber technical standard SVR10 (TSNR 10), used to produce tires. No brand. New 100%;AAA341#&Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR10 (TSNR 10), dùng để sản xuất lốp xe. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CN CAO SU HIEP THANH
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
28
KG
25200
KGM
42105
USD
290921OOLU2680279820-03
2021-10-20
846722 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A332 # & Hand-held metal saws with electric motor, Model J3GY-LD-400A, 380V voltage, capacity 2.2kw, size 730x400x580mm, no brand, new 100%;A332#&Máy cưa kim loại cầm tay có động cơ điện gắn liền, model J3GY-LD-400A, điện áp 380V, công suất 2.2Kw, kích thước 730x400x580mm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
4
PCE
387
USD
260821OOLU2677052401-01
2021-09-14
846722 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E337 # & Portable Plasma Metal Sawing Machine, LGK-60 Model, 380V Voltage, Size 505 * 165 * 520mm, Jasic Brand, 100% New;E337#&Máy cưa kim loại plasma cầm tay, model LGK-60, điện áp 380V, kích thước 505*165*520mm, hiệu Jasic, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12114
KG
1
PCE
284
USD
051221TAOCB21013753JHL3
2021-12-13
271290 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Aan202 # & Paraffin wax, HG72 specifications, Huatai brand, CAS Number: 8002-74-2, 63231-60-7, used in tire production, 100% new goods;AAN202#&Sáp Parafin, quy cách HG72, nhãn hiệu Huatai, cas số: 8002-74-2, 63231-60-7,dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
13000
KGM
37440
USD
132100016335237
2021-11-06
281310 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN A771 # & carbon disulfide chemicals (used in experiments, 100% new products) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml / bottle, a total of 20 liters;A771#&Hóa chất Carbon disulfide (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml/Chai, tổng cộng 20lít
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
62
KG
40
UNA
703
USD
290921OOLU2680279820-04
2021-10-20
851531 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A276 # & Metal arc welding machine, fully automatic type voltage: 380V, current: 44.5A, no brand, Model: BX1-250, 100% new;A276#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại tự động hoàn toàn điện áp: 380V, dòng điện: 44.5A, không nhãn hiệu, model: BX1-250, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
3
PCE
547
USD
132100015980471
2021-10-23
292141 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THUONG MAI BAO THANH A743 # & Chemicals: aniline (aniline and its salt). Used in experiments, no brands, 100% new products. C6H7N, CAS: 62-53-3, 500ml / bottle;A743#&Hóa chất : Aniline (Anilin và muối của nó). Dùng trong thí nghiệm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%. C6H7N, CAS: 62-53-3, 500ml/chai
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV BAO THANH
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
397
KG
2
UNA
2
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
340212 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A199 # & Organic Operation Tire Surface Use Cleaning Ball for TPA-150 Tire Surface, Cation, CAS: 7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36 -5,1333-86-4, no brand, 100% new;A199#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt lốp xe dùng làm sạch bóng cho bề mặt lốp xe TPA-150, dạng cation, CAS:7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36-5,1333-86-4, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
30
KGM
209
USD
290921OOLU2680279820-02
2021-10-20
960400 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E400 # & Steel sieve manual operation, Wsticer brand, used for layerroom raw materials, non-203mm diameter, non-68mm, 100% new;E400#&Cái sàng bằng thép hoạt động bằng tay, hiệu wstyler, dùng cho phòng thí nghiệp sàng nguyên liệu, đường kính phi 203mm, phi 68mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
8
PCE
443
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD