Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012140491
2020-11-25
721115 NG TY TNHH ASABA VIET NAM MANUFACTURING CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM NPL55 # & Hot Rolled Steel / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). New 100%;NPL55#&Thép tấm cán nóng / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY CP KIM LOAI CSGT VN
CTY TNHH ASABA VN MANUFACTURING
5165
KG
5115
KGM
3657
USD
241220CKCOPUS0084220
2021-01-04
151550 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION SESAME OIL / Ottogi SESAME OIL (500mlx12) / carton, NSX: 10/30/2020, HSD: 10.29.2022. Brand Ottogi. New 100%.;DẦU MÈ/OTTOGI SESAME OIL (500mlx12)/carton, NSX:30/10/2020, HSD:29/10/2022. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
20
UNK
1294
USD
301220CKCOPUS0084574
2021-01-08
210410 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION BEEF SOUP CAY / Ottogi Delicious yukgaejang (SPICY BEEF SOUP) (38gx12) / carton, NSX: 06/21/2020, HSD: 04.20.2022. Brand Ottogi. New 100%;SÚP THỊT BÒ CAY/OTTOGI DELICIOUS YUKGAEJANG (SPICY BEEF SOUP) (38gx12)/carton, NSX:21/06/2020, HSD:20/04/2022. Nhãn hiệu OTTOGI. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18832
KG
20
UNK
298
USD
120522SITGTXSG382553
2022-05-24
200210 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM THAI SUN ENTERPRISE INNER MONGOLIA CO LTD Food ingredients: Tomatoes cut pomegranate seeds closed in air containers and have been processed/2021 crop DiCed Tomatoes. Goods close 80rum = total number of kilograms (packing list attached), NSX: 01.09.2021; HSD: 31.08.2023.With 100%;Nguyên liệu thực phẩm:Cà chua cắt hạt lựu đóng trong thùng kín khí vàđã qua chế biến/2021 CROP DICED TOMATOES. Hàng đóng 80rum=tổng số kg(packing list đính kèm),NSX:01.09.2021;HSD: 31.08.2023.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17708
KG
16668
KGM
13751
USD
021221LLLHPG21B25708HPG
2021-12-13
400300 NG TY TNHH WIHA VIET NAM AUDIA SUNSTAR ELASTOMER CO LIMITED NL040 # & Thermoplastic Elastomer Rubber Beads 261-65V90 to make the hand pliers (25 kg / 1 bag). New 100%;NL040#&Hạt nhựa cao su Thermoplastic elastomer 261-65V90 để làm tay kìm (25 KG/1 bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
2548
KG
1600
KGM
7200
USD
110721EULC2107207
2021-07-19
902410 NG TY TNHH CONET VIET NAM CRID INC Hardness testing tools of metal products, spare parts of CNC lathes, 100% new products, Model No: SV P210603-1 012;dụng cụ thử độ cứng của sản phẩm bằng kim loại, phụ tùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%, model no: SV P210603-1 012
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5
KG
1
PCE
315
USD
130921HLCUEUR2108DKJN0
2021-10-18
190230 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM SELVA GIDA SANAYI A S Nui wheat germ / Wheat Germ Pasta 350g / pack, (350gx12) / carton. 1unk = 1ct. NSX: August 14, 2021, HSD: February 13, 2023. New 100%;Nui mầm lúa mì/ Wheat Germ Pasta 350G/gói, (350Gx12)/thùng. 1UNK=1CT. NSX:14/08/2021, HSD:13/02/2023. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
20672
KG
1617
KGM
1887
USD
270322CKCOPUS0117606
2022-04-16
190230 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Black sauce/ Jin Jjajang Ramen 135g (135GX30) .NSX: 2022-03-17, HSD: 2022-11-16. Ottogi brand. New 100%;MÌ XỐT TƯƠNG ĐEN/ JIN JJAJANG RAMEN 135G (135Gx30).NSX:2022-03-17, HSD:2022-11-16. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24590
KG
863
UNK
16768
USD
270322CKCOPUS0117606
2022-04-16
210330 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Wasabi/ Wasabi Powder 300g (300gx12)/ barrel. NSX: 2022-01-25; HSD: 2024-01-24. Ottogi brand. 1unk = 1CT. New 100%;BỘT WASABI/ WASABI POWDER 300G (300Gx12)/thùng. NSX:2022-01-25; HSD:2024-01-24. Nhãn hiệu Ottogi. 1UNK=1CT. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24590
KG
20
UNK
563
USD
170921SMFCL21090291
2021-10-01
845910 NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
13020
KG
2
SET
72940
USD
011121QDVIP2105960
2021-11-10
845910 NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
10320
KG
5
SET
182350
USD
261021QDVIP2105961
2021-11-15
845910 NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
6020
KG
3
SET
109410
USD
071120B0001ES20100182-01
2020-12-02
030822 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Sea urchins frozen meat, FROZEN PURPLE Urchin SEA HALF SHELL (Heliocidaris Crassispina), New 100%;Thịt Nhím biển đông lạnh, FROZEN PURPLE SEA URCHIN HALF SHELL (Heliocidaris Crassispina) , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
9388
KG
25
KGM
492187
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030822 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Frozen Sea Meat, Frozen Northern Sea Urchin (Gonad), Close 3.6 kg / barrel, 100% new goods;Thịt nhum biển đông lạnh, FROZEN NORTHERN SEA URCHIN (Gonad), đóng thùng 3.6 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
18
KGM
4684
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030822 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Northern Sea Urchin (Gutted Unshelled), with a barrel of 2 kg / barrel, 100% new goods;Nhum biển nguyên vỏ đông lạnh, FROZEN NORTHERN SEA URCHIN (GUTTED UNSHELLED), đóng thùng 2 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
16
KGM
1281
USD
271021TCLSH2110179
2021-11-01
290721 NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2090
KG
2000
KGM
24800
USD
280621TCLSH2106100
2021-07-02
290721 NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
500
KGM
6250
USD
120322TAIHAI2203001
2022-03-24
845630 NG TY TNHH WIHA VIET NAM BIGLIS INDUSTRIAL CO LTD Electrochemical printers used to print components on metal surfaces, Model: W-100, 100W / 240V / 50Hz capacity. New 100%;Máy in điện hóa dùng để in điện hóa chữ lên bề mặt kim loại, Model: W-100, công suất 100W/240V/50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1596
KG
1
PCE
2000
USD
071120B0001ES20100182-01
2020-12-02
030890 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Sea pineapple frozen meat, FROZEN MEAT squirt SEA (Sea Pineapple Frozen Meat), packing 10 kg / barrel, New 100%;Thịt dứa biển đông lạnh, FROZEN SEA SQUIRT MEAT (Frozen Sea Pineapple Meat), đóng gói 10 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
9388
KG
710
KGM
1127490
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030890 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Pineapple frozen sea, Frozen Sea Squirt Meat, packing 10 kg / barrel, 100% new goods, FOC goods;Dứa biển đông lạnh, FROZEN SEA SQUIRT MEAT, đóng gói 10 Kg/thùng, hàng mới 100%, Hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
660
KGM
8781
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED The belt continuously has a trapezoidal cross section (V-v) without void, with vulcanic rubber (belt cuuroa) Code: AWRSZ5114-C320 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: AWRSZ5114-C320+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
300
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED The belt continuously has a trapezoidal cross (V-shaped), with vulcanic rubber (CUROA) Code: ARRCY5002-RECMF-6390 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6390+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
30
PCE
51
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED Continuous belt has a trapezoidal cross section (V-V) without vulnerabilities, with vulcanic rubber (cord cuuroa) Code: Arrcy5002-RecMF-6540 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6540+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
47
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED Continuous belt has a trapezoidal cross section (V-V) without vulnerabilities, vulcanized rubber (cord cuuroa) Code: Arrcy5002-RecMF-6580 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6580+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
50
USD
061120CKCOPUS0080560-01
2020-11-25
151591 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Perilla oil / Ottogi Perilla OIL (320mlx12) / carton, NSX: 17/09/2020, HSD: 09.16.2021. Brand Ottogi. New 100%;DẦU TÍA TÔ/OTTOGI PERILLA OIL (320mlx12)/carton, NSX:17/09/2020, HSD:16/09/2021. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23095
KG
15
UNK
639
USD
170222GLXL22011004
2022-03-10
071239 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM TIANJIN TEDA IMPORT AND EXPORT CO LTD Raw materials for producing vegetable packages for instant noodles: Dried Mushroom / Dried Mushroom Flake, 10 KGS / barrel. NSX: 08/02/2022, HSD: 07/08/2023. New 100%;Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Nấm hương khô/DRIED MUSHROOM FLAKE, 10 kgs/thùng. NSX:08/02/2022, HSD: 07/08/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
12635
USD
280621CKCOPUS0098026-01
2021-07-28
121221 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Seaweed / seaweed 100g (100gx20) / carton. NSX: 2021-06-16, HSD: 2022-12-15. 1unk = 1ct. Ottogi brand. New 100%.;RONG BIỂN / SEAWEED 100G (100Gx20)/thùng. NSX: 2021-06-16 , HSD:2022-12-15. 1UNK=1CT. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22547
KG
100
UNK
3290
USD
112000013352187
2020-12-25
284330 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG KAUCN2 # & Salt Potassium cyanide gold, Kau (CN) 2 - Au> = 68.3%, used in electroplating industry. New 100%;KAUCN2#&Muối Kali Vàng Cyanua, KAu(CN)2 - Au>=68.3%, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT MEKONG
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
1
KG
1000
GRM
43345
USD
112100016887596
2022-01-13
846024 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH KOYO GIKEN CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM 19mm-01 # & Metal Grinding Tools, Number Control, Brand: Utsunomiya-Seisakusho Co., Ltd, Model: TGR-016, Serial No: 7302, SX: 11.2018, Used;19MM-01#&Máy công cụ dùng để mài kim loại, điều khiển số, nhãn hiệu: UTSUNOMIYA-SEISAKUSHO Co.,LTD, model: TGR-016, serial no:7302, sx:11.2018, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
2000
KG
1
SET
132505
USD
290322CULVSHK2209835
2022-04-05
732490 NG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Bathroom accessories: Stainless steel toilet paper lot, no effect, model: B888, Size: 120*120mm. New 100%;Phụ kiện phòng tắm: Lô giấy vệ sinh bằng thép không gỉ, không hiệu, model: B888, kích thước: 120*120mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CTY TAN CANG 128
14782
KG
500
PCE
1000
USD
112200018449860
2022-06-28
741301 NG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VANG ANH Braided copper wire 1804-100F, flat, unprocessed (width: 2.5mm, long: 30m, 0.14 kgm/pce) - 100% new;Bện dây đồng 1804-100F, đạng dẹt, chưa được cách điện (Rộng: 2.5mm, Dài: 30m, 0.14 kgm/pce) - Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY VANG ANH
CTY KEY TRONIC VIET NAM
78
KG
1
PCE
35
USD
6773270265
2022-06-01
690919 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV PROBE INC Cer-000022-01 #& ceramic sheet_photoveel II, 150 x 150 x 1.53mm THK;CER-000022-01#&Tấm gốm_PHOTOVEEL II,150 X 150 X 1.53mm THK
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
30
PCE
16145
USD
061221001BAV5098
2021-12-10
291740 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Isophthalic acid (Isophthalic acid) - Polyester plastic material. (PTPL Number: 1769 / PTPLHCM-NV);ISOPHTHALIC ACID (Axit Isophthalic) - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester. (PTPL số: 1769/PTPLHCM-NV)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
16190
KG
4000
KGM
6000
USD
112100015503735
2021-10-08
850441 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA . # & Power set S8FS-C01524J (used to change the power source from one way), 100% new goods # & cn;.#&Bộ nguồn S8FS-C01524J (Dùng để thay đổi nguồn điện từ xoay chiều về một chiều), hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VN
43
KG
2
PCE
22
USD
112100015503735
2021-10-08
850441 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA . # & Power set S8FS-C03524J (used to change the power source from one way), new 100% # & cn;.#&Bộ nguồn S8FS-C03524J (Dùng để thay đổi nguồn điện từ xoay chiều về một chiều), hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VN
43
KG
1
PCE
12
USD
112100015503735
2021-10-08
850441 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA . # & Power set S8FS-C03524J (used to change the power source from one way), new 100% # & cn;.#&Bộ nguồn S8FS-C03524J (Dùng để thay đổi nguồn điện từ xoay chiều về một chiều), hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VN
43
KG
1
PCE
12
USD
1040171399
2021-07-21
903010 NG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM KEY TRONIC CORPORATION Equipment for measuring or detecting ion radiation, AA battery operation, Model: Monitor 1000EC, SX: S.E. International Inc, RadioMeter, 100% new goods;Thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion, hoạt động bằng pin AA, model: Monitor 1000EC, nhà sx: S.E. International Inc, radiometer, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HA NOI
477
KG
1
PCE
695
USD
112100015503257
2021-10-05
848181 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH GM CLEAN TECH VINA . # & Electromagnetic valve connecting lace solenoid valve RPV-1607DYF. 100% new goods # & vn;.#&Van điện từ nối ren Solenoid valve RPV-1607DYF. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GM CLEAN TECH VINA
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
17
KG
1
PCE
308
USD
AH-2100012
2021-02-22
721891 NG TY TNHH TDK MACHINING VIET NAM TDK MACHINING Stainless steel, rectangular lumps used to produce door hinges, 0.5 * 1.5 * specifications 36 inches, manufacturer: TDK Machining, new 100%;Thép không rỉ, dạng cục hình chữ nhật dùng để sản xuất bản lề cửa, quy cách 0.5*1.5*36 inch,nhà sản xuất:TDK Machining, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
341
KG
47
KGM
344
USD
KON2101061
2021-01-15
710812 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM MK ELECTRON CO LTD GOLD # & Gold Wire Coils AU 1.0MIL (dispatch number: 133 / SB-QLNH; Enter gold wire used to manufacture electronic components), Publisher: MK Electron;GOLD#&Dây Vàng Dạng Cuộn AU 1.0MIL (số công văn:133/NHNN-QLNH; Nhập dây vàng dùng để sản xuất linh kiện điện tử), nsx: MK Electron
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
16
KG
180000
FOT
30143
USD
7879975191
2021-10-04
853930 NG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM KEY TRONIC CORPORATION T01090 # & Filament Lamp for Lamp Controller, Audio, Capacity Under 200W, 14V Voltage;T01090#&Bóng đèn dây tóc dùng cho bộ điều khiển đèn, âm thanh, công suất dưới 200W, điện áp 14V
CHINA
VIETNAM
EL PASO - TX
HO CHI MINH
198
KG
1000
PCE
430
USD
1406087314
2021-10-29
780600 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV TCL KK EXP-000736-01 # & Lead Sparkle Paste Oz, 500 grams, 21-10.5;EXP-000736-01#&Chì hàn SPARKLE PASTE OZ,500 GRAM,21-10.5
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
103
USD
112000005834170
2020-02-17
611691 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM Găng tay chịu nhiệt 500 độ, bằng vải chịu nhiệt tráng bạc, kích thước : 28cm. Hàng mới 100%#&CN;Gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted: Other: Of wool or fine animal hair;针织或钩编的手套,连指手套和手套:其他:羊毛或动物细毛
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIETNAM
0
KG
5
PR
41
USD
501882116107
2021-11-17
853641 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV PROBE INC RLY-000215-01 # & LE_RLY, T / H, Telecom, 5V, SPDT, 2A, 5Pin;RLY-000215-01#&Rờ le_RLY,T/H,TELECOM,5V,SPDT,2A,5PIN
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
1
KG
10
PCE
53
USD
112200017314092
2022-05-19
852352 NG TY TNHH MAXPORT LIMITED VIET NAM MAXPORT LIMITED STIK003#& printed paper labels with RFID chip (smart card) does not contain civil codes (51x44.45 mm);STIK003#&Nhãn giấy đã in có chip RFID (thẻ thông minh) không chứa mật mã dân sự (51X44.45 MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NHAN MAC & BAO BI MAXIM VN
CTY TNHH MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
79
KG
25980
PCE
1520
USD
110322CKCOPUS0116399
2022-03-18
292610 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM TAECHANG INTERNATIONAL CO LTD Acrylonitrile (An) - liquid form, CAS NO: 107-13-1 (99.5%); Acacia production materials. (PTPL Number: 422 / PTPLMN-NV);ACRYLONITRILE (AN) - dạng lỏng, Cas no: 107-13-1 (99.5%); Nguyên liệu sản xuất keo. (PTPL số: 422/PTPLMN-NV)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7120
KG
6
TNE
40320
USD
EVER2021024
2021-10-28
871491 NG TY TNHH EVERGRAND BICYCLE VIET NAM EVERGRAND BICYCLE CAMBODIA CO LTD HA-1 # & in front of iron-type bicycles, covered -5700158684, used for normal bikes, 100% new goods;HA-1#&Càng trước xe đạp loại bằng sắt, đã sơn phủ -5700158684, dùng cho xe đạp thường, hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
6035
KG
310
PCE
2790
USD
112100014073122
2021-07-22
760611 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH E I VIET HAN . # & Table names to attach to aluminum products and the size (1x7x20) mm, 1 set includes 2 nameplate. New 100%. #& VN;.#&Bảng tên bằng nhôm dùng để đính lên sản phẩm, kích thước (1x7x20)mm,1 bộ gồm 2 bảng tên. Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH E & I VIET HAN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
2860
KG
1
SET
52
USD
240821001BAL8206
2021-08-27
290541 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Trimethylol propane - Polyester plastic production material (PTPL: 11459 / TB-TCHQ);TRIMETHYLOL PROPANE - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester (PTPL số: 11459/TB-TCHQ)
GERMANY
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13532
KG
1500
KGM
5865
USD
240821001BAL8206
2021-08-27
290541 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Trimethylol propane - Polyester plastic production materials. (PTPL Number: 11459 / TB-TCHQ);TRIMETHYLOL PROPANE - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester. (PTPL số:11459/TB-TCHQ)
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13532
KG
1500
KGM
5865
USD
290821KONTKR2108041
2021-09-06
845690 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM ITM SEMICONDUCTOR CO LTD Machine # & Plasma raw materials hygiene before putting into production, Model: VSP-88H, 220V voltage, 3 phase, 50 / 60Hz, S / N: VSPB210508, SX: Vision semicon, year SX : 2021, 100% new goods;Machine#&Máy vệ sinh nguyên vật liệu bằng tia plasma trước khi đưa vào sản xuất, Model: VSP-88H, điện áp 220V, 3 pha, 50/60Hz, S/N: VSPB210508, nhà sx: Vision Semicon, năm sx:2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4060
KG
1
SET
87196
USD
776102963259
2022-02-26
854330 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV PROBE SIP CO LTD EQP-000394-01 # & metal plating pen_plating pen, gold 24k, 10ml, 6v-8v;EQP-000394-01#&Bút mạ kim loại_PLATING PEN,GOLD 24K,10ML,6V-8V
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
218
USD
1295164076
2020-11-04
680230 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV PROBE INC 771-011058-01 # & pads fixture, DRY FILM BONDING, GRANITE;771-011058-01#&Tấm lót FIXTURE,DRY FILM BONDING,GRANITE
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
27
KG
2
PCE
2537
USD
1Z8762136657206711
2022-06-27
901190 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM INTEGRATED TECHNOLOGY CORPORATION PB6800 microscope extension 2 #& lenses (spare parts of microscopes) _PB6800 microscope extension 2 new 100% new;PB6800 Microscope extension 2#&Ống kính (phụ tùng của kính hiển vi)_PB6800 Microscope extension 2_hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TEMPE,AZ
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
100
USD
260921TAHAP2109216
2021-10-06
846611 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM HIBI KIKAI CO LTD Tool clamps of mechanical processing combination, steel material, ER16 symbol 6, 100% new goods;Đầu kẹp dụng cụ của tổ hợp gia công cơ, chất liệu thép, ký hiệu ER16 phi 6, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
156
KG
70
PCE
616
USD
112100015498408
2021-10-06
842200 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH CP SOLUTION . # & 40-inch BDM filter core - 5micron, compressed cotton material, used to filter water, 100% new goods # & vn;.#&Lõi lọc BDM 40 inch - 5micron, chất liệu bông nén, dùng để lọc nước, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CP SOLUTION
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIETNAM
380019
KG
40
PCE
229
USD
112000012833917
2021-07-05
722870 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VIET NAM TMR7-Rail # & alloy steel TMR7 RD THKEX50, unmourished excessively hot rolled, shaped, 100% new, K.The: thick: 5mm, wide: 7.3mm, 2080mm long;TMR7-RAIL#&Thép hợp kim TMR7 RD THKEX50, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng hình, mới 100%, k.thước: dày: 5mm, rộng: 7.3mm, dài 2080mm
JAPAN
VIETNAM
THK MANUFACTURING OF VIET NAM CO,LT
KOYO MACHINE VIETNAM CO.,LTD
246
KG
166
KGM
2540
USD
020422JSEVND20022
2022-04-12
722870 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM KOYO GIKEN CO LTD SKR33#& SCM420H alloy steel, U -shaped, hot rolling, 100%new. KT: Thick: 24.2 mm, wide: 42.8 mm, long: 2030mm;SKR33#&Thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, mới 100%. KT: dày:24.2 mm, rộng: 42.8 mm,dài:2030mm
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
5512
KG
496
KGM
2783
USD
KON2107008
2021-07-02
750610 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM ITM SEMICONDUCTOR CO LTD NL40 # & Nickel Plate, 7mm long 2.75mm, Spec: X2373_P1_Nickel Plate (-) (JKCK), used in electronic components production, 100% new products;NL40#&Tấm niken, dài 7mm rộng 2.75mm, spec: X2373_P1_Nickel Plate(-)(JKCK), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
27
KG
39000
PCE
8834
USD
KON2107026
2021-07-06
750610 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM ITM SEMICONDUCTOR CO LTD NL40 # & nickel plate, 7mm long 2.75mm, spec: X1806_Nickel Plate (-) (LTECH), used in electronic components, 100% new products;NL40#&Tấm niken, dài 7mm rộng 2.75mm, spec: X1806_Nickel Plate(-)(LTECH), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
887
KG
108000
PCE
2884
USD
11282694242
2020-11-06
320418 NG TY TNHH HON CHUAN VIET NAM COLORMATRIX ASIA LTD Watercolor blue liquid format, used to color plastic bottle cap, 100% new goods / GREEN LIQUID colorant;Màu nước màu xanh -dạng lỏng, dùng để tạo màu cho nắp chai nhựa, hàng mới 100%/ GREEN LIQUID COLORANT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
27
KG
20
KGM
1800
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-11.11MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 11.11mm, length 3000mm;HEX-11.11MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 11.11mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
99
KGM
799
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-25.4mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter 25.4mm, length 3000mm;HEX-25.4MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 25.4mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
146
KGM
1069
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-12.7mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 12.70mm, length 3000mm;HEX-12.7MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 12.70mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
10
KGM
75
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-28.57MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 28.57mm, length 3000mm;HEX-28.57MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 28.57mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
506
KGM
3693
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-17.46MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 17.46mm, length 3000mm;HEX-17.46MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 17.46mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
838
KGM
6202
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-7.93MM-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 7.93mm, length 3000mm;HEX-7.93MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 7.93mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
9
KGM
75
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-22.22MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 22.22mm, length 3000mm;HEX-22.22MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 22.22mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
1458
KGM
10644
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-ASTM-A479-14.28MM-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter of 14.28mm, length 3000mm;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
842
KGM
6228
USD
112000007054298
2020-11-06
722221 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-38.1mm-ASTM-A479-GRADE-316 / 316L DUAL-level2 # & 316 stainless steel bar / 316L, a hexagonal cross-section, diameter 38.1mm, length 3000mm;HEX-38.1MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L DUAL-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ 316/316L, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 38.1mm, dài 3000mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO.,L
KOYO MACHINE VIET NAM CO.,LTD
4089
KG
181
KGM
1319
USD
2006221490
2021-02-18
700319 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM TELIC COMPANY EXP-000181-01 # & Glass 3 "x5" _PHOTO PLATE, 3X5X.060IN, SL, HR200;EXP-000181-01#&Kiếng 3"x5"_PHOTO PLATE,3X5X.060IN,SL,HR200
UNITED STATES
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
6
KG
20
PCE
1000
USD