Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774300297270
2021-07-29
902480 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC DFG35-50 # & Traction Traction Unit: Omega, maximum traction 250N, active with rechargeable batteries, 100% new products;DFG35-50#&Bộ kiểm tra lực kéo thương hiệu: Omega, lực kéo tối đa 250N, hoat động bằng pin sạc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANSISCO CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
705
USD
775451025816
2021-12-15
902750 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 83225-0101 # & infrared temperature measuring device for 3D printer, measuring temperature: -40oC to 550oC, electrical operation. P / N: 83225-0101. Brand: FLIR. New 100%;83225-0101#&Thiết bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại dùng cho máy in 3D, nhiệt độ đo: -40oC đến 550oC, hoạt động bằng điện. P/N: 83225-0101. Hiệu: Flir. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
7694
USD
775036669979
2021-11-06
851690 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 5.09.00114 # & heating burners used to attach plastic spray heads to 3D printers, 220V voltages. P / n: 5.09.00114. Brand: Raise 3D. New 100%;5.09.00114#&Đầu đốt gia nhiệt dùng để gắn vào đầu phun nhựa cho máy in 3D, điện áp 220V. P/N: 5.09.00114. Hiệu: Raise 3D. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
15
USD
4052487403
2021-10-29
871491 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00208-00 # & Adult bicycle production components: Fixed pipes and chassis (Materials: Alloy). New 100%;001-00208-00#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Ống nối giữa càng và khung xe (vật liệu: hợp kim) . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
50
PCE
417
USD
4052487403
2021-10-29
871496 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00206-08 # & Adult bicycle production components: plate sausage (plate type: 42 teeth, 175mm sausage length), (1 piece / set), P / n: 336-0345065090. New 100%;001-00206-08#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Bộ giò dĩa (loại dĩa: 42 răng, chiều dài giò dĩa 175mm), (1 cái/ bộ), P/N: 336-0345065090. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
25
PCE
1708
USD
4052489823
2021-11-06
731511 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-03 # & Adult bike production components: bicycle leash, steel, silver color, 126 chain, P / n: 00.2518.031.011. New 100%;001-00246-03#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.031.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
19
PCE
561
USD
4052489823
2021-11-06
731511 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-05 # & Adult bike production components: Bicycle leash, steel, silver, 126 chains, P / n: 00.2518.023.011. New 100%;001-00246-05#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.023.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
27
PCE
1801
USD
031021HPH21O0052
2021-10-16
871492 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00340-XX # & Adult bicycle assembly components: Carbon fiber car rims (no: spokes and folding) in the edge width in: 21mm - outer edge: 28mm, type 700c, model: rim- 104. 100% new;001-00340-XX#&Linh kiện lắp ráp xe đạp người lớn:Vành xe bằng sợi carbon (không: nan hoa và Moay-ơ) chiều rộng mép trong: 21mm - mép ngoài: 28mm, loại 700C, model:RIM-104. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
145
KG
200
PCE
21000
USD
4052487403
2021-10-29
871493 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00128-01 # & Adult bicycle production components: Bicycle (including 12 gears), Model: CS-XG-1275-B1, Materials: Steel. 100% new;001-00128-01#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Líp xe đạp (gồm 12 bánh răng), model: CS-XG-1275-B1, vật liệu: thép. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
12
PCE
2144
USD
SFA000007058
2021-07-30
844332 NG TY TNHH AREVO VI?T NAM AREVO INC Part of 3D printer under DMHH NK disassemble number: 01 January 28, 2021 (Section 1.122): Polarized modulator, 4CH, layer 2. P / N: PISA11.layer2. New 100%;Một phần của máy in 3D theo DMHH NK tháo rời số: 01 ngày 28/01/2021 (Mục 1.122): Thiết bị điều áp điện, 4ch, class 2. P/N: PISA11.CLASS2. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANSISCO CA
HO CHI MINH
1871
KG
4
PCE
471
USD
4052456165
2021-07-30
902290 NG TY TNHH AREVO VI?T NAM AREVO INC Safe screen shower laser (Safety Window (12 "x24" X0.125 ")). 100% new goods;Màn chắn an toàn chắn tia laser (SAFETY WINDOW (12"X24"X0.125")). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANSISCO CA
HO CHI MINH
670
KG
4
PCE
1200
USD
774841768454
2021-10-18
853949 NG TY TNHH AREVO VI?T NAM AREVO INC Infrared light bulb. Size 905x11x23mm. Voltage: 480V, 2000W. Brand: Risen. New 100%;Bóng đèn hồng ngoại. Kích thước 905x11x23mm. Điện áp: 480V, 2000W. Hiệu: Risen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
6
PCE
768
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293625 NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
17000
USD
301121HMZSL2111038
2021-12-14
210221 NG TY TNHH LINH H?NG ZHUHAI TXY BIOTECH HOLDING CO LTD Yeast Beta Glucan (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211103547; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%; YEAST BETA GLUCAN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211103547; hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1145
KG
1000
KGM
25000
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
090621OOLU2669255850
2021-07-12
120750 NG TY TNHH NG?C Hà KORE INTERNATIONAL Mustard seeds have been processed for drying for people, scientific name: Brassica Nigra. Packing: 25kg / bag; 200 bags. NSX: Kore International. New 100%.;Hạt mù tạt đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, tên khoa học:Brassica nigra . Đóng gói:25kg/bao;200 bao. NSX: KORE INTERNATIONAL. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
12090
KG
5
TNE
6500
USD
281121EGLV050101548032
2021-12-09
150791 NG TY TNHH LINH H?NG THARNAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Refined Soybean Oil (soybean oil; raw material for health protection food; 195kg / drum); Lot number: 21112021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2022; New 100%;REFINED SOYBEAN OIL (Dầu đậu nành; Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 195kg/phuy); số lô: 21112021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2022; Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
33600
KG
31200
KGM
49608
USD
060122BRY0227223
2022-03-15
110610 NG TY TNHH H??NG ?I NISCO APS Food materials: PateX G100 - Peas powder (20kg / bag). NSX: 02/12/2021, HSD: December 2, 2023. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PEATEX G100 - bột đậu hà lan (20kg/ bag). NSX: 02/12/2021, HSD: 02/12/2023. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
500
BAG
13278
USD
031120E2010085
2020-11-06
283700 NG TY TNHH H??NG ?I RUDOLF LIETZ INC POWDER Kansui AKA (20kg / barrel) additives used in food. CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, Na2CO3. Production date: 22.10.2020. Expiry date: 10.22.2020. New 100%;KANSUI POWDER AKA (20kg/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Số CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, NA2CO3. Ngày sản xuất:22/10/2020. Hạn sử dụng: 22/10/2020. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
300
KGM
1593
USD
130522SC16SGWD6617
2022-06-02
293627 NG TY TNHH LINH H?NG CSPC WEISHENG PHARMACEUTICAL SHIJIAZHUANG CO LTD Coated Ascorbic Acid -97 (Raw materials producing functional foods; 25kg/carton); Lot number: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;COATED ASCORBIC ACID -97 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/carton); số lô: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
6000
USD
041121GXWNK21105574
2021-11-12
391391 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211008 and CS20211009; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211008 và CS20211009; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2120
KG
2000
KGM
62600
USD
011121WTAOHPH21107072
2021-11-10
391391 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG BOULIGA BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium hyaluronate (Hyaluronic acid; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: Blj211008; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;SODIUM HYALURONATE (HYALURONIC ACID; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: BLJ211008; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
620
KG
500
KGM
32500
USD
151221OOLU2685441140
2022-02-24
400260 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH 068K # & Rubber Isopren (IR) Synthetic Rubber Ski-3S, Dang Dang Primary, used to combine with other chemicals forming shoe base. Code Code: 9003-31-0, 100% new;068K#&Cao su isopren (IR) SYNTHETIC RUBBER SKI-3S, dang nguyên sinh, dùng để kết hợp với hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 9003-31-0, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
51300
KG
47880
KGM
133106
USD
260621LQDHCM21051491
2021-07-07
391310 NG TY TNHH H??NG ?I QINGDAO GATHER GREAT OCEAN ALGAE INDUSTRY GROUP CO LTD Sodium Alginate (Food Grade). Food additives (25kg / bag), date SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. New 100%;Sodium Alginate (Food Grade). Phụ gia dùng trong thực phẩm (25KG/Bag), Ngày SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
18600
USD
251021GXWNK21105393
2021-11-01
391390 NG TY TNHH LINH H?NG HIGH HOPE AGLORY LIMITED Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211002; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211002; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1060
KG
1000
KGM
32500
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
060422COAU7237992030
2022-05-20
845929 NG TY TNHH H?NG ??T JIANGSU JINFEIDA POWER TOOLS CO LTD Iron drilling machine fixed the engine attached to industry operating by electricity. Earth brand. Model CDS6N 350W 13mm. Weight 20kg/piece. New 100%;Máy khoan sắt để bàn cố định động cơ gắn liền dùng cho công nghiệp hoạt động bằng điện. Nhãn hiệu Earth. Model CDS6N 350W 13mm. Trọng lượng 20KG/cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
12290
KG
150
PCE
7665
USD
29714889136
2021-10-18
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material sx function Function; packing 5 kg / can), lot number: 51-2106137; Shelf life: T06 / 2021- T06 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sxThực phẩm chức năng; đóng gói 5 kg/lon), số lô: 51-2106137; Hạn sử dụng: T06/2021- T06/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
138
KG
100
KGM
39000
USD
82813234546
2021-08-02
291462 NG TY TNHH LINH H?NG ORIENTAL GULLINAN CO LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Functional Food Manufacturing; Packing: 10kg / barrel); Lot Number: SZFQ210503; Shelf life: T05 / 2021- T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 10kg/thùng); số lô: SZFQ210503; hạn sử dụng: T05/2021- T05/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
302
KG
200
KGM
82000
USD
29715300552
2022-03-18
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Manufacturing Functional Food; 5 kg / can), Lot Number: 51-2112128; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx Thực phẩm chức năng; 5 kg/lon), số lô: 51-2112128; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
140
KG
100
KGM
34000
USD
73852688005
2022-06-30
291462 NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Coenzyme Q10 (Functional food production materials; 10kg/carton); Lot number: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 10kg/carton); số lô: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
289
KG
200
KGM
57000
USD
16062097512
2021-07-08
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material production functions; packing 5kg / cans), lot number: 51-2105160; Production date: T05 / 2021; Shelf life: T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất Thực phẩm chức năng; đóng gói 5kg/lon), số lô: 51-2105160; ngày sản xuất: t05/2021 ; hạn sử dụng: T05/2024 ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
138
KG
100
KGM
41300
USD
120522BANR10NSBS0054
2022-05-27
151519 NG TY TNHH LINH H?NG GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Flaxseed oil (flaxseed oil; raw materials producing functional foods; 25kg/barrel); Lot number: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; new 100%;FLAXSEED OIL (Dầu hạt lanh; Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
17024
KG
1000
KGM
3200
USD
112100016795857
2021-11-23
909612 NG TY TNHH S? HùNG GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Dry eroded flowers (Hanoi) have smoothed essential oils used as raw materials to produce incense. Chinese goods made;Hoa hồi khô ( đại hồi) đã hút ép tinh dầu dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương đốt. Hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
16748
KG
16500
KGM
2970
USD
112100016866158
2021-11-26
909612 NG TY TNHH S? HùNG GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Dry eroded flowers (Hanoi) have smoothed essential oils used as raw materials to produce incense. Chinese goods made;Hoa hồi khô ( đại hồi) đã hút ép tinh dầu dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương đốt. Hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14210
KG
14000
KGM
2520
USD
112100016796041
2021-11-23
909612 NG TY TNHH S? HùNG GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Dry eroded flowers (Hanoi) have smoothed essential oils used as raw materials to produce incense. Chinese goods made;Hoa hồi khô ( đại hồi) đã hút ép tinh dầu dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương đốt. Hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20300
KG
20000
KGM
3600
USD
071121KMTCMUN0304927
2021-12-14
120242 NG TY TNHH NG?C Hà SHREE BHAGWATI ENTERPRISE Peanuts have passed normal, unprocessed preliminary processing, Java 50/60 kernels, doing food for people, not in the cites list, scientific name: Arachis Hypogaea, 50kg / bag, 100% new.;Hạt lạc đã qua sơ chế thông thường,chưa qua chế biến,KERNELS JAVA 50/60,làm thức ăn cho người,không nằm trong danh mục Cites,tên khoa học:Arachis hypogaea,50kg/bao,mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
GREEN PORT (HP)
108216
KG
108
TNE
150120
USD