Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200122ACGL009992
2022-01-24
722611 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (micro-structure) oriented, type B30P105 thick 0.3mm x 570mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B30P105 dày 0.3mm x rộng 570mm, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27738
KG
790
KGM
1943
USD
100322ACGL010713
2022-03-16
722611 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (microscopic structure) oriented, type B23R080 thick x 0.23mm x 560mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080 dày x rộng 0.23MM X 560MM, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
96178
KG
1327
KGM
3868
USD
128 151 414
2021-11-23
401695 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM PRONAL S A S Vulcanized rubber oil bag can pump type X: 02840 Y: 1690 Z: 0950 F1 B15, 1ZVN467012-D6, used to produce transformers, pronal, 100% new products;Túi ngăn dầu bằng cao su lưu hóa có thể bơm phồng loại X:02840 Y:1690 Z:0950 F1 B15, 1ZVN467012-D6, dùng để sản xuất máy biến thế, hãng Pronal, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LEERS
HA NOI
15
KG
1
PCE
350
USD
1ZX114X30402047364
2022-06-28
846880 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HITACHI METALS CHINA LTD 04-01-0191 #& LS1S-W portable welding machine, used to weld wires in the braiding machine, do not use electricity (100%new goods);04-01-0191#&Máy hàn nguội cầm tay LS1S-W, dùng để hàn dây trong máy bện dây, không dùng điện (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
3
KG
1
SET
864
USD
160522CULVNSA2202168
2022-06-01
151800 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM CARGILL INDIA PRIVATE LIMITED Soybean oil preparations used in an oil -shaped oil -cooled oil -shaped industry of Envirotemp FR3 FR3 FR3 FR3 for manufacturing transformer, 100%new goods. (1 IBC = 1000 LTR);Chế phẩm dầu đậu nành dùng trong công nghiệp dạng dầu cách điện tản nhiệt làm mát máy biến thế loại ENVIROTEMP FR3 FLUID dùng cho sản xuất máy biến thế, hàng mới 100%. (1 IBC = 1000 LTR)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17485
KG
16560
KGM
48521
USD
031121JJCSHHPA186375
2021-11-10
847940 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HAMANA CO LTD 04-01-0075 # & Braiding Core High Speed Wire Tubular Africa 400 X (1 + 6) B, Serial: 1134, Capacity: 50KVA-200A, Voltage: 380V, Year SX: 2021, NSX: Jiangsu Hamana. New 100%;04-01-0075#&Máy bện lõi dây điện tốc độ cao Tubular phi 400 x (1+6)B,serial: 1134,công suất:50kVA-200A,điện áp:380V, năm sx:2021, Nsx:JIANGSU HAMANA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
20545
KG
1
SET
486350
USD
112100016141258
2021-10-29
842382 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP HUNG YEN 03-19-0090 # & electronic floor scales Di-28SS 2000kg, size 1.5 * 1.5m, 200g jump (including inspection costs) including weight table, load sensor, electronic weighing head;03-19-0090#&Cân sàn điện tử DI-28SS 2000kg, kích thước 1.5*1.5m, bước nhảy 200g (bao gồm chi phí kiểm định) gồm mặt bàn cân, cảm biến tải trọng, đầu cân điện tử
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TBCN HUNG YEN
HITACHI CABLE VN
978
KG
1
SET
941
USD
112200013886536
2022-01-14
850433 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU KY THUAT BAO AN 03-16-1847 # & transformer ST / bacl-100k3 does not use liquid dielectric liquid, unused in explosions, voltage into 220V, capacity 100kva;03-16-1847#&Biến áp ST/BACL-100K3 không sử dụng điện môi lỏng, không sử dụng trong phòng nổ, điện áp vào 220V, công suất 100kVA
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DICH VU KY THUAT BAO AN
HITACHI CABLE VN
560
KG
1
PCE
1501
USD
100322ACGL010713
2022-03-16
722511 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal particles (microscopic structure) oriented, type B23R080 thick x 0.23mm x 660mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080 dày x rộng 0.23MM X 660MM, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
96178
KG
1849
KGM
5390
USD
200122ACGL009992
2022-01-24
722511 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (microscopic structure) oriented, type B30P105 0.3mm thick x 660mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B30P105 dày 0.3mm x rộng 660mm, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27738
KG
1030
KGM
2534
USD
1ZX114X30402047364
2022-06-28
846891 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HITACHI METALS CHINA LTD 03-12-0901 #& cold welding mold J1 (0.16mm) (parts used for welding machines) (100%new goods);03-12-0901#&Khuôn hàn lạnh J1 (0.16mm) (bộ phận dùng cho máy hàn lạnh ) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
3
KG
1
SET
148
USD
1ZX114X30402047364
2022-06-28
846891 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HITACHI METALS CHINA LTD 03-12-0902 #& cold welding mold J1 (0.26mm) (parts used for welding machines) (100%new goods);03-12-0902#&Khuôn hàn lạnh J1 (0.26mm) (bộ phận dùng cho máy hàn lạnh ) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
3
KG
1
SET
148
USD
281221SHAS21736933
2022-01-04
853530 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145 3 phase, 3 pole, 123kv voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1SEC, 25mm / kv, ds. ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1sec, 25mm/kV, DS. Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7874
KG
3
SET
15900
USD
150222SHAS22753663
2022-02-28
853530 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD CAUTIONAL Isolation knife for outdoor power stations JW11-72.5-1P, voltage 72 kV, 400A, 1 phase, 31.5 / 1s, ABB, 100% new;Cầu dao cách ly nối đất dùng cho trạm điện ngoài trời loại JW11-72.5-1P, điện áp 72 kV, 400A, 1 pha, 31.5/1s, hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27176
KG
2
SET
3000
USD
140222VHFLYOKTA2240266
2022-02-24
291614 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HITACHI TRANSPORT SYSTEM EAST JAPAN CO LTD HCV047-M # & precipitate used to increase the durability of plastic beads (trimethylolpropane trimethacrylate), CTHH C18H26O6. CAS No. 3290-92-4 (100% new goods);HCV047-M#&Chất kết tủa dùng để tăng độ bền hạt nhựa (Trimethylolpropane trimethacrylate), CTHH C18H26O6. CAS No. 3290-92-4 (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
350
KG
180
KGM
3081
USD
112200017312851
2022-05-20
271129 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK 03-08-0031 Methane gas tank CH4 99.97 degrees (40l/bottle) (1 bottle = 1 unit);03-08-0031#&Bình khí Methane CH4 99.97 độ (40l/bình)(1 bình=1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SUTEK
HITACHI CABLE VN
1750
KG
1
UNA
455
USD
112200014166966
2022-01-25
271129 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK 03-08-0031 # & Gas Methane CH4 99.97 degrees (40L / Binh) (1 bottle = 1);03-08-0031#&Bình khí Methane CH4 99.97 độ (40l/bình)(1 bình=1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SUTEK
HITACHI CABLE VN
1250
KG
2
UNA
932
USD
112200015468864
2022-03-17
271129 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK 03-08-0031 # & Gas Methane CH4 99.97 degrees (40L / Binh) (1 bottle = 1);03-08-0031#&Bình khí Methane CH4 99.97 độ (40l/bình)(1 bình=1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SUTEK
HITACHI CABLE VN
675
KG
2
UNA
925
USD
280522WEB220623806
2022-06-06
853210 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Fixed capacitor type 2GSB011116A0022, reactive power 100kVar, 400/415V 50Hz, 3 phase, CLMD83, E. Hitachi Energy, 100% new goods;Tụ điện cố định loại 2GSB010116A0022, công suất phản kháng 100KVAR, 400/415V 50Hz, 3 pha, CLMD83, E. Hãng HITACHI ENERGY, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CFS SP ITC
1079
KG
5
PCE
1805
USD
280522WEB220623806
2022-06-06
853210 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Fixed capacitor type 2GSB010391A0022, Reflective power 40kVar, 480V 50Hz, 3 phase, CLMD53, E. Hitachi Energy, 100% new goods;Tụ điện cố định loại 2GSB010391A0022, công suất phản kháng 40KVAR, 480V 50Hz, 3 pha, CLMD53, E. Hãng HITACHI ENERGY, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CFS SP ITC
1079
KG
6
PCE
882
USD
270422SISS22077068
2022-05-19
481149 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD The unprocessed insulation kraft paper covered with two points of organic glue without self -adhesive 612g/m2 roller format greater than 700mm size (t) 0.50mm x (W) 1330mm;Giấy kraft cách điện chưa tẩy trắng đã tráng phủ điểm 2 mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính định lượng 612g/m2 dạng cuộn khổ lớn hơn 700mm kích thước (T)0.50mm x (W)1330mm
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
533
KG
350
KGM
872
USD
311221S365822210150009.47
2022-01-07
853529 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations using SF6 LTB145D1 / B 123KV, 50Hz, 31.5KA / 1s, 1250A, 31mm / kV (included: 1 set of air feeders). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B 123kV, 50Hz, 31.5kA/1s, 1250A, 31mm/kV (kèm: 1 Bộ thiết bị nạp khí). hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1860
KG
1
SET
15200
USD
140522TSN220519570
2022-06-02
853529 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD BEIJING The automatic circuit breaker is used for outdoor power stations using SF6 LTB145D1/B, 3 -pole, 123kV, 50Hz, 31.5KA/1S, 3150A, 25mm/KV (attached: 1 set of air intake equipment). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B, 3 cực, 123KV, 50Hz, 31.5kA/1s, 3150A, 25mm/kV (kèm: 1 Bộ thiết bị nạp khí). hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
NAM HAI
3720
KG
1
SET
15450
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
810
TAM
3185
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-alloy is flattened flat, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500670 (FC BL1 PS), 100% new goods;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590,9 mm,ARADSM500670(FC BL1 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
410
TAM
1928
USD
160721HASLK02210600928
2021-07-26
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic, plastic coated. KT 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500321 (FC BL0 PK), 100% new goods;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500321 (FC BL0 PK), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
31938
KG
400
TAM
1447
USD
070621HASLK02210500850
2021-06-16
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (color codes XC0004N), non-alloy flat rolled, carbon <0.6%, galvanized by electrolysis, covered with plastic. 12:40 * 666 * 494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), a New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. 0.40*666*494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
37404
KG
1200
TAM
3400
USD
071221GTCAHPH2112030
2021-12-15
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION PCM steel sheet (color code 0a016b), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, coated with plastic. KT 0.38 * 747.7 * 561.9mm, AradSM500730 100% new products;Thép tấm PCM (mã màu 0A016B ), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.38*747.7*561.9MM, ARADSM500730 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG HAI AN
3842
KG
500
TAM
1557
USD
221221HASLK02211001297
2022-01-04
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
36086
KG
1220
TAM
4729
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD AF-192191: Aluminum panel of water discharge (non-alloy, not yet compensated) (KT: 290.5mm x 406mm) (0.07mm thick), has been completed to install in the refrigerator. TheonĐ156/2017NĐ -CP -27/12/2017;AF-192191:Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim, chưa được bồi)(KT:290.5mm X 406mm)(dày 0.07mm), đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh.hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP -27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
5000
PCE
925
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD ARBFHB100122: Aluminum aluminum slipplication of water discharge (non -alloy, not yet compensated) (KT: 325mm x 385mm) (0.045mm thick), has been completed to be installed in the refrigerator, enjoying the sample of theonĐ156/2017NĐ -CP 27/12/2017;ARBFHB100122:Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim,chưa được bồi)(KT:325mm X 385mm)(dày 0.045mm),đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh,hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
5000
PCE
1150
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD AF-192181: Aluminum panels of water discharge (non-alloy, unchanged) (KT: 334.5mm x 240.5mm) (0.05mm thick), has been completed to install in the refrigerator. Sample TheonĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017;AF-192181:Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim, chưa được bồi)(KT:334.5mm X 240.5mm)(dày 0.05mm),đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh.hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
5000
PCE
668
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD ARBFHB100231: Aluminum aluminum panel of water discharge (non-alloy, not yet compensated, KT: 506mm x 307mm, 0.07mm thick), has been completed to be installed in the refrigerator, enjoying the sample of theonĐ156/2017NĐ-CP-CP December 27, 2017;ARBFHB100231: Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim,chưa được bồi,kt:506mm x 307mm,dày 0.07mm),đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh,hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
1200
PCE
540
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD BF-164510: Aluminum aluminum panel of water discharge (non-alloy, not yet compensated) (KT: 350mm x 216.5mm) (0.07mm thick), has been completed to be installed in the refrigerator, enjoying the sample TheonĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017;BF-164510:Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim, chưa được bồi)(KT:350mm X 216.5mm)(dày 0.07mm), đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh,hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
1000
PCE
184
USD
8348958494
2021-10-06
902811 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM INFICON PTE LTD ECOTEC E3000, S / N: 90001308209 gas leak detection tester;Máy kiểm tra phát hiện rò rỉ khí ga ECOTEC E3000, s/n:90001308209, nhà sản xuất INFICON năm sản xuất 2017 điện áp 230V/50Hz (1 bộ gồm: máy chính và tay dò khí ), hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
46
KG
1
PCE
25000
USD
061221MAGJJ2112026HAI
2021-12-13
391721 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM YUUKI INDUSTRY CO LTD Plastic plumbing in Refrigerator BL389 ARAFTA205212 (with Ethylene polymer) New 100% goods;Ống dẫn nước bằng nhựa trong Tủ lạnh BL389 ARAFTA205212 (bằng polyme etylen) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2953
KG
5500
PCE
5225
USD
180622JJCTCHPBYY220631
2022-06-29
700720 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM SUZHOU LINGTONG SAFETY GLASS CO LTD The surface of the freezer compartment of the refrigerator, with safety glass (I am heat) (dark mirror color), KT 3.2*741.2*672.5 mm Aradge506770;Mặt cánh ngăn đá của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt)(màu gương sẫm), KT 3.2*741.2*672.5 MM ARADGE506770
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
16190
KG
600
PCE
7265
USD
270921AMIGL210471030A
2021-10-05
700720 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM SUZHOU LINGTONG SAFETY GLASS CO LTD Cool wing face of refrigerator, with safety glass (I have thermostatic) (Dark mirror color) Aradge706780, KT 3.2 * 585 * 865.4 mm Raw materials for refrigerator, 100% new products;Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) (màu gương sẫm) ARADGE706780, KT 3,2*585*865.4 MM nguyên liệu sản xuất tủ lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2180
KG
200
PCE
2460
USD
020222JJCTCHPBYY220115
2022-02-25
700719 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM SUZHOU LINGTONG SAFETY GLASS CO LTD Safety glasses (I Heat) Arahgb205160 (KT: 532.8 mm, long edge: 280, long edge: 541.9 mm, thick: 4mm), Raw materials, 100% new products;Kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARAHGB205160 (kt:rộng:532.8 mm, dài cạnh: 280,dài cạnh :541.9 mm, dày: 4mm), nguyên liệu sản xuất tủ lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
20970
KG
3500
PCE
4022
USD