Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101021PKGCB21012947
2021-10-21
841520 NG TY TNHH APM AUTO COMPONENTS VI?T NAM APM CLIMATE CONTROL SDN BHD Air conditioning (unrealized assembly) for cooling systems with two sides, with cooling parts - CS 4.5KW, 15354 BTU. Model: QQ_QKR77-00, APM brand. 1set = 1 pcs. New 100%;Điều hòa (chưa lắp ráp hoàn chỉnh) dùng cho hệ thống làm mát xe ô tô tải có giá đỡ hai bên, có bộ phận làm lạnh - CS 4.5KW, 15354 BTU. Model: QQ_QKR77-00, nhãn hiệu APM. 1Set = 1 Cái. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5456
KG
204
SET
84864
USD
964439534693
2021-01-26
442010 NG TY TNHH APM MONACO VI?T NAM APM MONACO CHINA CO LTD Jewelry box wooden display MDF coated fabrics, item code: DISPLAY12K, size: 33x24x6cm, Brand: APM MONACO samples, a new 100%;Hộp trưng bày nữ trang bằng gỗ MDF bọc vải, mã hàng: DISPLAY12K, kích thước: 33x24x6cm, hiệu: APM MONACO hàng mẫu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
14
KG
1
PCE
23
USD
942215754465
2020-11-30
420239 NG TY TNHH APM MONACO VI?T NAM APM MONACO For gifts by Vinyl. SKU: ACCESS38EC. Size: 26x16x3cm. Brand: APM MONACO. Samples, a new 100%;Ví quà tặng bằng simili. Mã hàng: ACCESS38EC. Kích thước: 26x16x3cm. Hiệu: APM MONACO. Hàng mẫu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
31
KG
7
PCE
50
USD
942215754465
2020-11-30
420239 NG TY TNHH APM MONACO VI?T NAM APM MONACO For gifts by Vinyl. SKU: ACCESS39YT. Size: 26x16x3cm. Brand: APM MONACO. Samples, a new 100%;Ví quà tặng bằng simili. Mã hàng: ACCESS39YT. Kích thước: 26x16x3cm. Hiệu: APM MONACO. Hàng mẫu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
31
KG
1
PCE
7
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 12 x width 70 x length 5600 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 70 x dài 5600 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11328
KGM
6514
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5200 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9310
KGM
5353
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 12:59%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 12 x width 90 x length 5470 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.59%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 90 x dài 5470 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11398
KGM
6554
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:56%; Cr ~ 0.80% by weight, thick hot rolled 10 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.80% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
20576
KGM
11831
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:55%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled wide 70 x 7 x length 4500 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.55%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 7 x rộng 70 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11410
KGM
6561
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5000 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9428
KGM
5421
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 13 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 13 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11064
KGM
6362
USD
280122AMC1647874
2022-02-25
722830 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM R L STEELS AND ENERGY LTD Hot rolled alloy steel bar (SUP9A), horizontal cross-section Rectangle-Hot Rolled Springs Springs Steel Flat Grade -Sup9 Acc.Jis G4801 8 x thick 70 x long 4500 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim cán nóng dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật- HOT ROLLED SPRINGS STEEL FLAT GRADE -SUP9 ACC.JIS G4801 dày 8 x rộng 70 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
48997
KG
9950
KGM
9353
USD
120222VNQDSS2201062
2022-02-24
722830 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel bars (SUP9A), rectangular cross section, C ~ 0.60% content; CR ~ 0.95% calculated by weight, hot rolling 11 x wide 70 x long 5000 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.95% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 11 x rộng 70 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
121414
KG
21348
KGM
23910
USD
120222VNQDSS2201062
2022-02-24
722830 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel bars (SUP9A), rectangular cross section, C ~ 0.60% content; CR ~ 0.96% calculated by weight, hot rolling thickness of 13 x wide 80 x long 4200 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.96% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 13 x rộng 80 x dài 4200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
121414
KG
10754
KGM
12045
USD
280122AMC1647874
2022-02-25
722830 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM R L STEELS AND ENERGY LTD Hot rolled alloy steel bar (sup9a), horizontal cross-section Rectangle-Hot Rolled Springs Steel Flat Grade -Sup9 acc.jis G4801 7 x thick 70 x long 4500 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim cán nóng dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật- HOT ROLLED SPRINGS STEEL FLAT GRADE -SUP9 ACC.JIS G4801 dày 7 x rộng 70 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
48997
KG
14715
KGM
13832
USD
120222VNQDSS2201062
2022-02-24
722830 NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel bars (SUP9), rectangular cross section, C ~ 0.56% content; CR ~ 0.81% calculated by weight, hot rolling thick 10 x wide 70 x long 4800 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.81% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
121414
KG
57178
KGM
64039
USD
942215754465
2020-11-30
420213 NG TY TNHH APM MONACO VI?T NAM APM MONACO Gift cloth bag. SKU: ACCESS9EC. Dimensions: 27x25x10cm. Brand: APM MONACO. Samples, a new 100%;Túi đựng quà tặng bằng vải. Mã hàng: ACCESS9EC. Kích thước: 27x25x10cm. Hiệu: APM MONACO. Hàng mẫu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
31
KG
5
PCE
72
USD
132200018410322
2022-06-24
392310 NG TY TNHH SEWS COMPONENTS VI?T NAM CONG TY CO PHAN STM 30000139 #& PET 1.0mm KT plastic tray: 497x329x63.2mm 12g02;30000139#&Khay nhựa PET 1.0mm KT: 497x329x63.2mm 12G02
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN STM
CTY TNHH SEWS-COMPONENTS VIET NAM
2046
KG
2400
PCE
1792
USD
132200018407205
2022-06-24
853922 NG TY TNHH SEWS COMPONENTS VI?T NAM CONG TY TNHH QES VIET NAM Halogen bulb, 50W capacity, 12V voltage, for microscopes to observe the product. Code: Mxa23045. New 100%;Bóng đèn Halogen, công suất 50W, điện áp 12V, dùng cho kính hiển vi quan sát sản phẩm . Mã: MXA23045. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH QES (VIET NAM)
CTY TNHH SEWS-COMPONENTS VIET NAM
1
KG
5
PCE
215
USD
130522TCZY0220513
2022-05-19
847780 NG TY TNHH SEWS COMPONENTS VI?T NAM NISSEI PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD Plastic injection machine NEX50IIIT-5E (Tact IV), Series: H90521104K1, 200V/50Hz/3ph with accessories (tool boxes, base). Nissei brand, produced in 2022. 100% new goods;Máy ép nhựa model NEX50IIIT-5E (TACT IV), Seri: H90521104K1, 200V/50Hz/3Ph kèm phụ kiện (hộp dụng cụ, chân đế).Nhãn hiệu NISSEI, Sản xuất năm 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
16940
KG
1
SET
42035
USD
132100017269831
2021-12-13
390799 NG TY TNHH SEWS COMPONENTS VI?T NAM INABATA VIETNAM CO LTD PBT1401X34H-NA # & Poly Butylene Terephthalate 1401x34h-na plastic beads;PBT1401X34H-NA#&Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 1401X34H-NA dạng nguyên sinh
THAILAND
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
SEW COMPONENTS VN
2040
KG
1375
KGM
4441
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1834 # & Metal sheet with smoothing effect N210177552AA, 100% new products;1834#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177552AA,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
89
USD
132100008620534
2021-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & metal coverings works to smooth N210177549AA ,, new goods 100%;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
11
PCE
13378
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & Metal sheet with smoothing effect N210177549AA, 100% new goods;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
77
USD
OCLT-2102009
2021-02-18
721510 NG TY TNHH YOUNGJIN AUTO VI?T NAM YOUNGJIN AUTO CO LTD Non-alloy steel, special hexagon bars, free-cutting SUM24L-1-10, hexagonal cross section, size: H15 * 14 (mm), the New 100%;Thép không hợp kim, dạng thanh hình lục giác đặc, dễ cắt gọt SUM24L-1-10,mặt cắt ngang hình lục giác, kích thước: H15*14 (mm) , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
197
KG
15000
PCE
1350
USD
STE33011670
2021-07-20
844339 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD Hot-Marker SP8501 printer (Seri No: 75055612) used to print digits on the paste, gene tube, CTK CORPORATION, 100% new products;Máy in Hot-marker SP8501 (seri no: 75055612) dùng để in chữ số lên mác dán, ống gen, hãng sx CTK Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
21
KG
1
PCE
10717
USD
H11427232
2021-10-01
732011 NG TY TNHH C K COMPONENTS VI?T NAM COMAX ELECTRONICS HUIZHOU CO LTD CONTACT_STEEL # & Steel exposure springs (Materials for manufacturing switches) _ 769703599_ cont ctr-w1-sIL PL. 100% new;CONTACT_Steel#&Lá lò xo tiếp xúc bằng thép (Nguyên liệu sản xuất công tắc)_ 769703599_ CONT CTR-W1-SIL PL. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
DAU TU BAC KY
1610
KG
16500
PCE
450
USD
H11424077
2020-03-27
740990 NG TY TNHH C K COMPONENTS VI?T NAM COMAX ELECTRONICS HUIZHOU CO LTD CONTACT_Copper#&Lá đồng tiếp xúc dẫn điện_ 333D03564_ CONT CTR/END-T2XX-C-SIL-AU25. Mới 100%;Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm: Of other copper alloys;厚度超过0.15毫米的铜板,片材和带材:其他铜合金
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
DAU TU BAC KY
0
KG
3917
PCE
454
USD
031121EDO2111005
2021-11-12
370299 NG TY TNHH SEOJIN AUTO SEOJIN SYSTEM CO LTD NL164 # & film used as a PCB, DRY FILM / FF9140T 513MM * 180M;NL164#&Màng phim dùng làm bản mạch PCB, DRY FILM / FF9140T 513mm*180M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3330
KG
50
ROL
3849
USD
031121EDO2111005
2021-11-12
370299 NG TY TNHH SEOJIN AUTO SEOJIN SYSTEM CO LTD NL164 # & Film used as a PCB, Dry Film / FF9140T 504mm * 180m;NL164#&Màng phim dùng làm bản mạch PCB, DRY FILM / FF9140T 504mm*180M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3330
KG
90
ROL
6807
USD
181021EDO2110100
2021-10-28
370500 NG TY TNHH SEOJIN AUTO SEOJIN SYSTEM CO LTD NL174 # & Films used as PCB, Kodak Film Aim7 / 26 * 32 in (50EA / Box);NL174#&Tấm phim dùng làm bản mạch PCB, KODAK FILM AIM7 / 26*32 IN (50EA/BOX)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7365
KG
1000
TAM
5055
USD
112000013292017
2020-12-23
271119 NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH TOTALGAZ VIET NAM . # & LPG liquefied petroleum gas (propane and butane mixture). New 100%;.#&Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (hỗn hợp Propan và Butan). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOTALGAZ VIET NAM
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
9255
KG
9255
KGM
6573
USD
GOT00003123
2021-10-08
850711 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Passenger car parts under 9 seats fitted for xevolvoxc90, XC60, S90, S60, V90CC Part: 31652065 Battery, Volvo brand. New 100%;Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoXC90,XC60, S90, S60, V90CC part:31652065Bình ắc quy,hiệu Volvo. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
214
KG
1
PCE
128
USD
GOT00008903
2022-06-29
850711 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Car spare parts carrying people under 9 seats for xevolvoall, part: 31652064 Battery.;Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoALL ,part: 31652064 Bình ắc quy chính.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
296
KG
1
PCE
78
USD
GOT00008903
2022-06-29
850711 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Car spare parts carrying people under 9 seats for xevolvoall, part: 31652065 battery.;Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoALL ,part: 31652065 Bình ắc quy.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
296
KG
1
PCE
110
USD
140122CULVSHA2200290
2022-01-26
392063 NG TY TNHH INNOTECH AUTO TAIZHOU IXORS INTERNATIONAL TRADING CO LTD Plastic Plastics - High Gloss FRP Panel, from yet Noest, non-porous polyester. Size: 2000 mm x 1.5 mm x 60 m / roll, 6 rolls. New 100%.;Tấm nhựa Plastics - High Gloss FRP Panel, từ Polyeste chưa no, không xốp. Kích thước: 2000 mm x 1.5 mm x 60 m / Cuộn, 6 Cuộn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7757
KG
720
MTK
4500
USD
220821GXSAG21085564
2021-09-21
392063 NG TY TNHH INNOTECH AUTO TAIZOU IXORS INTERNATIONAL TRADING CO LTD High Gloss FRP Panel Plastic Plastics - High Gloss FRP Panel, from unevatic polyester, non-porous. Size: 1700mmx1.2mmx60m / roll, 3 rolls. New 100%.;Tấm nhựa Plastics - High Gloss FRP Panel, từ Polyeste chưa no, không xốp. Kích thước: 1700mmx1.2mmx60m/Cuộn, 3 Cuộn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1022
KG
306
MTK
1867
USD
181021EDO2110100
2021-10-28
848310 NG TY TNHH SEOJIN AUTO SEOJIN SYSTEM CO LTD . # & Steel stirring axis for viscosity gauge, VISCOMETER ACC (CAS) / 0 Spindle;.#&Trục khuấy bằng thép dùng cho máy đo độ nhớt, VISCOMETER ACC (CAS) / 0 SPINDLE
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7365
KG
1
PCE
500
USD
150721SEGOT0000031165
2021-09-24
381900 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Car parts carrying people under 9 seats fitted for xevolvoall Part: 32214959dAc brake, Volvo brand. New 100%;Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoALL part:32214959Dâù phanh,hiệu Volvo. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
628
KG
2
UNA
61
USD
112100016245838
2021-11-02
291711 NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH MTV BURIM VINA . # & Oxalic acid dihydrate (packing: 25kg / bag) (component: ethanedioic acid, dihydrate). 100% new goods # & kr;.#&OXALIC ACID Dihydrate (Đóng gói: 25Kg/Bao) (thành phần: Ethanedioic acid, dihydrate). Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH MTV BURIM VINA
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
3274
KG
200
KGM
941
USD
112100014254993
2021-07-29
845929 NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VIET NAM . # & Drilling machine PCB circuit board (Model Name: DG6BQ, 220V-50/60 Hz, Serial DG6150016, CNC PCB Drilling Machine, SX: Taliang). Secondhand;.#&Máy khoan lỗ bảng mạch PCB( Model Name: DG6BQ, 220V- 50/60 Hz,Serial DG6150016,CNC PCB DRILLING MACHINE, hãng sx:TALIANG). Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH SS ELECTRO-MECHANICS VN
CT TNHH SEOJIN AUTO
96000
KG
1
SET
47252
USD
181021EDO2110100
2021-10-28
841690 NG TY TNHH SEOJIN AUTO SEOJIN SYSTEM CO LTD . # & Ignition kit for gas burner burner, UV-1 photoelectric tube / no.1 / 210060;.#&Bộ đánh đánh lửa dùng cho đầu đốt khí gas của lò đúc, UV-1 photoelectric tube / NO.1/210060
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7365
KG
4
PCE
400
USD
112100017403269
2021-12-14
370298 NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM NL164 # & film used as PCB, PH-5637 (405mm x 200m) (405mm x 200m) (plastic, with sensitive substances, not exposed, used to support film capture during circuit creation);NL164#&Màng phim dùng làm bản mạch PCB, PH-5637(405mm X 200m)(Bằng nhựa, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT NIPPO MECHATRONICS (VIET NAM)
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
74
KG
10
ROL
1662
USD
GOT00006380
2022-02-24
901510 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Passenger car parts under 9 seats fitted for xevolvoxc90 Part: 31471005 sensor detection of obstacles, Volvo brands. New 100%;Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoXC90 part:31471005Cảm biến phát hiện vật cản,hiệu Volvo. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
254
KG
2
PCE
82
USD
041221SKYJI-9337997-TH
2022-02-25
871150 NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR THAILAND CO LTD Motorcycles Du Ducati, Streetfighter V4, DTXL 1103 CC, SK: ML0FA01THNT001233, SM: DPT1100WC911331, red, year SX 2021, Men's sports car design, car number, 100% new 100%;Xe mô tô hai bánh hiệu DUCATI, STREETFIGHTER V4, dtxl 1103 CC,SK: ML0FA01THNT001233, SM: DPT1100WC911331, màu Đỏ, năm sx 2021,kiểu dáng xe thể thao nam, xe số, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1478
KG
1
PCE
15490
USD
141020BKK1310005556-02
2021-09-23
871150 NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR THAILAND CO LTD Ducati two-wheel motorcycles, Diavel 1260, capacity of 1262 cc, gray, sx 2020, Model 2020, Men's sports car design, Car number, SK: ML0GE00AALT000420, SM: ZDM1262VG004316, 100% new.;Xe mô tô hai bánh hiệu Ducati, DIAVEL 1260, dung tích 1262 CC, màu xám, sx 2020, model 2020, kiểu dáng xe thể thao nam, xe số, SK: ML0GE00AALT000420, SM: ZDM1262VG004316, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAIMEP TVAI
1130
KG
1
PCE
16903
USD
GOT00006345
2022-02-25
901510 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Passenger car parts under 9 seats fitted for xevolvoall Part: 32209358 Sensory of parking support, before, Volvo brand. New 100%;Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoALL part:32209358Cảm biến hỗ trợ đỗ xe, trước,hiệu Volvo. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
376
KG
1
PCE
41
USD
GOT00006345
2022-02-25
901510 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Passenger car parts under 9 seats fitted for xevolvoxc90, s90, v90cc, s60, v60 part: 32209357 Sensory of parking support, after, middle, Volvo brand. New 100%;Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoXC90, S90, V90CC, S60, V60 part:32209357Cảm biến hỗ trợ đỗ xe, sau, giữa,hiệu Volvo. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
376
KG
1
PCE
41
USD
112100015545246
2021-10-04
848611 NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH . # & Mini needle te (steam running machine, auxiliary tool in abrasive and polishing) new 100% goods;.#&Máy te kim mini ( Máy chạy bằng hơi, công cụ phụ trợ trong mài mòn và đánh bóng ) Hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
15
KG
1
PCE
15
USD
112100015545246
2021-10-04
848611 NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH . # & Gaskets (plastic materials, are components for grinding machine support);.#&Gioăng máy ( Chất liệu bằng nhựa, là linh kiện lắp máy dùng hỗ trợ mài)
CHILE
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
15
KG
50
PCE
88
USD
112100015545246
2021-10-04
848611 NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH . # & Round te kp-410 (steam running machine, auxiliary tool in abrasive and polishing) new 100% goods;.#&Máy te tròn KP-410 ( Máy chạy bằng hơi, công cụ phụ trợ trong mài mòn và đánh bóng ) Hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
15
KG
4
PCE
387
USD
112100015545246
2021-10-04
848611 NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH . # & Square scrub pad (components fit into the machine used in abrasive and polishing);.#&Miếng Pad chà vuông (Linh kiện lắp vào máy dùng trong mài mòn và đánh bóng)
CHILE
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
15
KG
50
PCE
132
USD
070421FL2100049-02
2021-10-08
871151 NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR THAILAND CO LTD Motorbikes DUCATI, Ducati Scrambler Nightshift (Scrambler 800 NightShift), DTXL 803 CC, SK: ML03K00AAMT000269, SM: DPT800A2H912282, gray, NSX 2021, Men's sports car design, car number, new 100%;Xe mô tô hai bánh hiệu DUCATI, DUCATI SCRAMBLER NIGHTSHIFT (SCRAMBLER 800 NIGHTSHIFT),dtxl 803 CC,SK: ML03K00AAMT000269, SM: DPT800A2H912282,màu xám,nsx 2021, kiểu dáng xe thể thao nam, xe số,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
237
KG
1
PCE
8390
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Bank, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: white, SK: YV1LFH2ADN1835656, SM: B4204T5464040;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Trắng,SK:YV1LFH2ADN1835656,SM:B4204T534374540
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61606
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Beach, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, SK: YV1LFH2ADN1842848, SM: B4204T5366971;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Xám,SK:YV1LFH2ADN1842848,SM:B4204T534366971
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61074
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, MY2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Bike, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: white, SK: YV1LFH2ADN1835642, SM: B4204T5346569;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Trắng,SK:YV1LFH2ADN1835642,SM:B4204T534374569
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61606
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Bank, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: blue, SK: YV1LFH2ADN1835644, SM: B4204T564;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Xanh,SK:YV1LFH2ADN1835644,SM:B4204T534374568
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61074
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Beach, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: black, SK: YV1LFH2ADN1845599, SM: B4204T5344;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Đen,SK:YV1LFH2ADN1845599,SM:B4204T534401145
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61074
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Beach, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: blue, SK: YV1LFH2ADN1837133, SM: B4204T5377510;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Xanh,SK:YV1LFH2ADN1837133,SM:B4204T534377510
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61074
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Beach, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: black, SK: YV1LFH2ADN1842844, SM: B4204T53469898989;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Đen,SK:YV1LFH2ADN1842844,SM:B4204T534366989
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61074
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4-year-old, fever, 5C beach, Kieusuv, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: gray, SK: YV1LFH2ADN1837306, SM: B4204T574388;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Xám,SK:YV1LFH2ADN1837306,SM:B4204T534374388
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61074
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4-year-old, fever, 5C beach, Kieusuv, Plug-in hybrid, Euro 5, color: black, SK: YV1LFH2ADN1834436, SM: B4204T53449;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Đen,SK:YV1LFH2ADN1834436,SM:B4204T534371149
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61074
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4-year-old, fever, 5C beach, Kieusuv, Plug-in hybrid, Euro 5, color: black, SK: YV1LFH2ADN1842853, SM: B4204T5359;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Đen,SK:YV1LFH2ADN1842853,SM:B4204T534366959
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61074
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Bank, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: black, SK: YV1LFH2ADN1845367, SM: B4204T5338803;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Đen,SK:YV1LFH2ADN1845367,SM:B4204T534398803
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61074
USD
101221KKLUPKG300165B-02
2022-01-25
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Xuo5ch suddenlyVolvo XC60 T8 AWD Recharge Inscription, MY2022, SX2021, DT1969CC, 4COMERS2COOK, AUTOMATICS, SUPPORTS, 5VERSUV, SOCKPLUGHYBRID, INV: 457368762, Color: White, SK: PNVUZBAADN5934699, SM: B4204T354204778;Xeôtô5chỗngồiVOLVO XC60 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2021,dt1969cc,4bánhchủđộng2cầu,sốtựđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăngpluginhybrid,inv:457368762,màu:Trắng,SK:PNVUZBAADN5934699,SM:B4204T354204778
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG WEST PORT
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8492
KG
1
UNIT
58705
USD
050322KKLUGOT908185-03
2022-06-07
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Bank, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, Color: White, SK: YV1LFH2ADN1848107, SM: B4204T5406162;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Trắng,SK:YV1LFH2ADN1848107,SM:B4204T534406162
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28272
KG
1
UNIT
61606
USD
030222KKLUGOT804736-03
2022-04-13
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4banh Toc, Fever, 5C Beach, KieusuV, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: black, SK: YV1LFH2ADN1832782, SM: B4204T53436;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Đen,SK:YV1LFH2ADN1832784,SM:B4204T534361928
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14136
KG
1
UNIT
61074
USD
211021KKLUPKG300131-02
2022-01-17
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Xuo5ch suddenlyVolvo XC60 T8 AWD Recharge Inscription, MY2022, SX2021, DT1969CC, 4Comperous2Comperous, Freedom, 5Metan, Lâmsuv, ActivePluginhybrid, Inv: 457202089, Color: Silver, SK: PNVUZBAADN5901790, SM: B4204T35413057, SM: B4204T35413057, SM: B4204T354;Xeôtô5chỗngồiVOLVO XC60 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2021,dt1969cc,4bánhchủđộng2cầu,sốtựđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăngpluginhybrid,inv:457202089,màu:Bạc,SK:PNVUZBAADN5901790,SM:B4204T354130597
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG WEST PORT
CANG HIEP PHUOC(HCM)
6248
KG
1
UNIT
57600
USD
211021KKLUPKG300131-02
2022-01-17
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Xao5ch suddenlyVolvo XC60 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2021, DT1969CC, 4Comperous22Comperous, Freedom, 5Metan, Lâmsuv, Sectionpluginhybrid, Inv: 457202089, Color: white, sk: pnvuzbaadn5901788, SM: B4204T354129838;Xeôtô5chỗngồiVOLVO XC60 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2021,dt1969cc,4bánhchủđộng2cầu,sốtựđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăngpluginhybrid,inv:457202089,màu:Trắng,SK:PNVUZBAADN5901788,SM:B4204T354129838
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG WEST PORT
CANG HIEP PHUOC(HCM)
6248
KG
1
UNIT
58705
USD
211021KKLUPKG300131-02
2022-01-17
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Xuo5ch suddenlyVolvo XC60 T8 AWD Recharge Inscription, MY2022, SX2021, DT1969CC, 4Comperous2Comperous, Freedomable, 5Metan, Resort, SectionPluginhyBrid, INV: 457202089, Color: Black, SK: PNVUZBAADN5901789, SM: B4204T354130589, SM: B4204T354130589, SM: B42;Xeôtô5chỗngồiVOLVO XC60 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2021,dt1969cc,4bánhchủđộng2cầu,sốtựđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăngpluginhybrid,inv:457202089,màu:Đen,SK:PNVUZBAADN5901789,SM:B4204T354130583
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG WEST PORT
CANG HIEP PHUOC(HCM)
6248
KG
1
UNIT
57600
USD
030222KKLUGOT804736-03
2022-04-13
870360 NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Volvo XC90 T8 AWD Recharge Inscription, My2022, SX2022, DT: 1969cc, 4beart, fever, 5C, Kieusuv, Plug-in Hybrid, Euro 5, color: black, SK: YV1LFH2ADN1832759, SM: B4204T53573;Xeôtô7chỗngồi VOLVO XC90 T8 AWD RECHARGE INSCRIPTION,MY2022,Sx2022,dt:1969cc,4bánhchủđộng,sốtđộng,5cửa,kiếuSUV,đcơxăng plug-in hybrid,Euro 5,màu:Đen,SK:YV1LFH2ADN1832759,SM:B4204T534361573
SWEDEN
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14136
KG
1
UNIT
61074
USD